IELTS Writing Task 2: Ảnh Hưởng Của Trò Chơi Điện Tử Đến Kỹ Năng Xã Hội Của Trẻ Em – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Giới thiệu về chủ đề Impact of Video Games on Children’s Social Skills

Chủ đề về ảnh hưởng của trò chơi điện tử đến kỹ năng xã hội của trẻ em là một trong những đề tài nóng hổi và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong các kỳ thi từ năm 2020 đến nay. Với sự phát triển vũ bão của công nghệ và ngành công nghiệp game, chủ đề này không chỉ có tính thời sự cao mà còn cho phép thí sinh thể hiện khả năng phân tích đa chiều về một vấn đề xã hội phức tạp.

Theo số liệu từ các trung tâm luyện thi IELTS uy tín, đề tài về trò chơi điện tử và trẻ em xuất hiện trung bình 3-4 lần mỗi năm trên toàn cầu, với nhiều biến thể khác nhau. Học viên Việt Nam thường gặp khó khăn với chủ đề này vì cần cân bằng giữa việc thừa nhận cả mặt tích cực lẫn tiêu cực của video games, đồng thời phải sử dụng từ vựng chuyên ngành về tâm lý học và phát triển trẻ em một cách chính xác.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách xử lý một đề bài thực tế về Impact Of Video Games On Children’s Social Skills, bao gồm 3 bài mẫu đạt band 5-6, 6.5-7 và 8-9 với phân tích chấm điểm chi tiết theo 4 tiêu chí chính. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp kho từ vựng quan trọng, các cấu trúc câu ghi điểm cao và những lỗi sai phổ biến mà học viên Việt Nam hay mắc phải.

Các đề thi thực tế đã xuất hiện:

  • “Some people think that video games have negative effects on children’s social development. Others believe they can be beneficial. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, tháng 7/2022)
  • “Playing video games is a waste of time for children and has a negative impact on their social skills. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, tháng 3/2023)

Đề Writing Task 2 thực hành

Some people believe that video games have a detrimental effect on children’s social skills and should be limited. Others argue that these games can actually enhance social interaction. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng trò chơi điện tử có ảnh hưởng tiêu cực đến kỹ năng xã hội của trẻ em và nên được hạn chế. Những người khác lại cho rằng những trò chơi này thực sự có thể tăng cường tương tác xã hội. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discussion essay (Discuss both views and give your opinion), một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:

  1. Thảo luận quan điểm 1: Video games có tác động tiêu cực đến social skills và nên bị giới hạn
  2. Thảo luận quan điểm 2: Video games có thể cải thiện tương tác xã hội
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hơn hoặc có lập trường cân bằng

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Detrimental effect: Tác động có hại, ảnh hưởng tiêu cực
  • Social skills: Kỹ năng xã hội (giao tiếp, hợp tác, đồng cảm, v.v.)
  • Enhance social interaction: Tăng cường tương tác xã hội

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng ở phần kết bài
  • Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể về social skills
  • Nhầm lẫn giữa “social skills” và “socialization” (quá trình xã hội hóa)
  • Lạm dụng cụm “in my opinion” mà không có lập luận chặt chẽ

Cách tiếp cận chiến lược:

Để đạt band điểm cao, bạn nên:

  1. Dành 1 đoạn body cho mỗi quan điểm với 2-3 lý lẽ và ví dụ cụ thể
  2. Đưa ra ý kiến cá nhân ngay từ mở bài và nhấn mạnh lại ở kết bài
  3. Sử dụng từ vựng chuyên ngành về child development và gaming
  4. Cân bằng độ dài giữa 2 đoạn body (không thiên vị quá rõ)
  5. Liên kết các ý tưởng một cách mạch lạc bằng cohesive devices

Ảnh minh họa ảnh hưởng của trò chơi điện tử đến kỹ năng xã hội và phát triển tương tác của trẻ emẢnh minh họa ảnh hưởng của trò chơi điện tử đến kỹ năng xã hội và phát triển tương tác của trẻ em

Bài mẫu Band 8-9

Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 dưới đây thể hiện sự tinh tế trong cách triển khai ý tưởng, sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác, cùng với cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên. Đặc biệt, bài viết thể hiện quan điểm cân bằng và có chiều sâu phân tích.

The impact of video games on children’s social development has become a contentious issue in modern society. While some argue that excessive gaming leads to social isolation and impaired interpersonal skills, others contend that certain games can actually foster meaningful social connections. In my view, the effects largely depend on the type of games played and the extent of parental supervision.

Those who criticize video games often point to the sedentary and isolating nature of prolonged gaming sessions. When children spend countless hours immersed in virtual worlds, they inevitably miss opportunities to develop crucial face-to-face communication skills through real-world interactions with peers. This can result in difficulties reading social cues, such as body language and facial expressions, which are fundamental to building meaningful relationships. Furthermore, the addictive nature of many games can lead to social withdrawal, where children prioritize gaming over participating in family activities or engaging in outdoor play with friends. Research from the American Psychological Association suggests that children who game for more than three hours daily show measurably lower empathy levels compared to their peers.

Conversely, proponents of gaming highlight the social benefits of modern multiplayer platforms. Unlike the solitary gaming experiences of previous decades, contemporary games often require extensive collaboration and communication between players. Through cooperative gameplay, children learn valuable skills such as teamwork, strategic planning, and conflict resolution in low-stakes environments. For instance, popular games like Minecraft and Roblox have built-in social features that encourage players to work together toward common goals, effectively creating virtual communities where friendships flourish. Additionally, for children who struggle with social anxiety or have difficulty making friends in traditional settings, online gaming can provide a comfortable space to develop social confidence gradually.

In conclusion, while video games undeniably pose risks to children’s social development when played excessively or inappropriately, they can also serve as valuable tools for enhancing certain social competencies. The key lies in parental guidance to ensure children maintain a healthy balance between virtual and real-world social interactions, and that they engage with age-appropriate, collaborative games rather than violent or isolating ones.

Số từ: 318 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với các lý lẽ sâu sắc và ví dụ cụ thể. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ngay từ mở bài và được phát triển xuyên suốt bài. Mỗi ý tưởng đều được mở rộng đầy đủ với supporting details có tính thuyết phục cao.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng cohesive devices (while, conversely, furthermore, for instance) một cách tự nhiên không máy móc. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và các câu được liên kết chặt chẽ với nhau.
Lexical Resource (Từ vựng) 8.5 Từ vựng đa dạng và chính xác với nhiều collocations học thuật (social isolation, impaired interpersonal skills, foster meaningful connections, social withdrawal, low-stakes environments). Sử dụng từ vựng chuyên ngành phù hợp và paraphrasing hiệu quả. Có một số từ vựng ấn tượng như “contentious”, “sedentary”, “immersed”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức với độ chính xác cao. Bao gồm câu phức với mệnh đề phụ thuộc, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, và câu điều kiện. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Các câu dài vẫn duy trì độ rõ ràng và dễ hiểu.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Mở bài ấn tượng với paraphrasing đề bài chính xác: Thay vì copy nguyên câu trong đề, tác giả diễn đạt lại “detrimental effect” thành “social isolation and impaired interpersonal skills”, thể hiện khả năng sử dụng từ vựng đa dạng.

  2. Topic sentences mạnh mẽ: Mỗi đoạn body bắt đầu với câu chủ đề rõ ràng (“Those who criticize…” và “Conversely, proponents of gaming…”) giúp người đọc dễ theo dõi luồng ý tưởng.

  3. Ví dụ cụ thể và có thực: Không chỉ nêu lý thuyết chung chung, bài viết đưa ra ví dụ cụ thể như Minecraft, Roblox và nghiên cứu từ American Psychological Association, tăng tính thuyết phục.

  4. Cân bằng giữa hai quan điểm: Mỗi quan điểm được phát triển với độ dài tương đương (khoảng 100 từ mỗi body paragraph), thể hiện sự công bằng và khách quan.

  5. Quan điểm cá nhân tinh tế: Thay vì chọn một bên hoàn toàn, tác giả đưa ra quan điểm nuanced rằng “effects largely depend on the type of games and parental supervision”, thể hiện tư duy phản biện cao.

  6. Sử dụng linking words đa dạng: Không lặp lại “firstly, secondly” đơn điệu mà dùng nhiều cách nối khác nhau như “Furthermore”, “Conversely”, “Additionally”, “For instance”, giúp bài viết mạch lạc và không nhàm chán.

  7. Kết bài tổng kết và đưa ra giải pháp: Đoạn kết không chỉ tóm tắt lại mà còn đề xuất hướng giải quyết thông qua “parental guidance” và “healthy balance”, thể hiện tư duy toàn diện.

Bài mẫu Band 6.5-7

Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 dưới đây thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, tuy nhiên còn một số hạn chế về độ sâu phân tích và sự đa dạng từ vựng so với bài Band 8-9.

Video games have become very popular among children in recent years. Some people think that playing video games is bad for children’s social skills, while others believe these games can help children interact better with others. This essay will discuss both viewpoints and give my opinion.

On the one hand, there are several reasons why video games might damage children’s ability to socialize. Firstly, when children spend too much time playing games alone, they have less time to meet their friends in person. This means they cannot practice important social skills like having conversations or understanding how others feel. For example, a child who plays games for five hours every day will miss chances to play sports with classmates or talk to family members. Secondly, many video games are addictive, and children might prefer staying at home playing games instead of going outside. This can make them feel lonely and affect their mental health.

On the other hand, some video games can actually improve children’s social abilities. Many modern games allow players to work together in teams, which teaches children how to cooperate and communicate with others. Games like Fortnite and Among Us require players to talk and make plans together to win. Through these games, children can make friends from different countries and learn about different cultures. Additionally, for shy children who find it difficult to talk to people face-to-face, online games provide a comfortable environment where they can practice social skills without feeling too nervous.

In my opinion, video games can be both good and bad for children’s social development. Parents should monitor how much time their children spend gaming and encourage them to play games that involve teamwork rather than violent games. If children play games in moderation and still have time for real-world activities, video games can be a useful tool for developing social skills.

Số từ: 287 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài với cả hai quan điểm được thảo luận và ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng còn khá general và thiếu sâu sắc so với Band 8-9. Ví dụ về “five hours every day” là cụ thể nhưng chưa được phát triển đầy đủ.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài rõ ràng với các đoạn được tổ chức logic. Sử dụng linking words cơ bản (Firstly, Secondly, On the other hand, Additionally) nhưng còn đơn điệu và ít đa dạng. Một số chỗ chuyển tiếp giữa các ý chưa mượt mà như giữa câu về addiction và mental health.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng còn hạn chế về phạm vi và độ chính xác. Có một số collocations tốt như “damage children’s ability”, “practice social skills”, “monitor how much time”. Tuy nhiên, lặp lại từ “children” quá nhiều và thiếu paraphrasing. Một số từ chưa học thuật như “bad”, “good”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau bao gồm câu phức và câu ghép. Có một số cấu trúc tốt như “when children spend too much time”, “a child who plays games”. Tuy nhiên, độ phức tạp chưa cao và thiếu các cấu trúc nâng cao như đảo ngữ hay câu chẻ. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng.

So sánh với bài Band 8-9

1. Độ sâu phân tích:

  • Band 8-9: “the addictive nature of many games can lead to social withdrawal, where children prioritize gaming over participating in family activities” – phân tích cụ thể hậu quả và nguyên nhân
  • Band 6.5-7: “many video games are addictive, and children might prefer staying at home” – chỉ nêu hiện tượng chung

2. Từ vựng và collocations:

  • Band 8-9: “impaired interpersonal skills”, “foster meaningful connections”, “low-stakes environments”
  • Band 6.5-7: “bad for children’s social skills”, “help children interact better”, “comfortable environment”

3. Cấu trúc câu:

  • Band 8-9: Sử dụng cấu trúc phức tạp như “Unlike the solitary gaming experiences of previous decades, contemporary games often require…” (câu so sánh với cụm phân từ)
  • Band 6.5-7: Câu đơn giản hơn “Many modern games allow players to work together”

4. Ví dụ cụ thể:

  • Band 8-9: Trích dẫn nghiên cứu từ American Psychological Association về mức độ empathy
  • Band 6.5-7: Ví dụ về “five hours every day” nhưng không có nguồn hay dữ liệu hỗ trợ

5. Độ tinh tế của quan điểm:

  • Band 8-9: “the effects largely depend on the type of games played and the extent of parental supervision” – quan điểm có điều kiện, nuanced
  • Band 6.5-7: “can be both good and bad” – quan điểm đúng nhưng chung chung hơn

Bài mẫu Band 5-6

Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 dưới đây thể hiện khả năng viết cơ bản với một số lỗi ngữ pháp và từ vựng, cũng như sự phát triển ý tưởng còn hạn chế.

Nowadays, many children like playing video games. Some people says that video games are not good for children social skills. But other people think video games can help children to communicate better. I will discuss both side in this essay.

First, video games can make children don’t want to meet their friends. When children play games many hours, they stay home and don’t go outside. So they cannot talk with other children and cannot learn how to make friends. For example, my cousin play games everyday and he don’t have many friends in school. Also, some games have violent and this make children become more aggressive. They might fight with other children because they learn bad things from games.

Second, video games can also be good for children. Many games need players working together, so children can learn teamwork. They need to talk to other players and make plan to win the game. This help them to practice communication. Moreover, children can make new friends through online games. They can play with people from other country and learn about different culture.

In conclusion, I think video games have good and bad effects on children social skills. Parent should control how much time children play games. If children play games not too much, it can be okay for them.

Số từ: 251 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết đề cập đến cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân, tuy nhiên phát triển ý tưởng còn rất hạn chế và thiếu chi tiết. Các lý lẽ chưa được giải thích đầy đủ. Ví dụ về người anh họ là cá nhân nhưng không được phát triển thành lập luận tổng quát.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Cấu trúc cơ bản có nhưng còn đơn giản và thiếu mạch lạc. Sử dụng linking words rất cơ bản (First, Second, Also, Moreover) và một số chỗ logic chưa rõ ràng. Đoạn văn ngắn và các câu chưa được liên kết tốt với nhau, gây cảm giác rời rạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (children xuất hiện 11 lần, games 9 lần). Có nhiều lỗi word choice như “have violent” thay vì “contain violence” hoặc “are violent”. Thiếu paraphrasing và sử dụng từ vựng đơn giản không phù hợp với văn viết học thuật (good, bad, okay).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.0 Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến hiểu nghĩa: sai subject-verb agreement (“people says”), thiếu mạo từ (“children social skills”), sai cấu trúc câu (“make children don’t want”), sai thì động từ (“my cousin play”, “he don’t have”). Hầu hết các câu đều đơn giản và thiếu đa dạng.

Các lỗi sai phổ biến trong bài viết IELTS về tác động của trò chơi điện tử đến trẻ emCác lỗi sai phổ biến trong bài viết IELTS về tác động của trò chơi điện tử đến trẻ em

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
Some people says Subject-verb agreement Some people say “People” là danh từ số nhiều nên động từ không thêm “s”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không chia động từ theo ngôi.
children social skills Lỗi sở hữu cách children’s social skills Cần sử dụng sở hữu cách (‘s) để thể hiện “kỹ năng của trẻ em”. Không có ‘s thì câu sai về mặt ngữ pháp và khó hiểu.
discuss both side Lỗi danh từ số discuss both sides “Both” (cả hai) phải đi với danh từ số nhiều “sides”. Học viên Việt Nam thường quên thêm “s” vì tiếng Việt không có dạng số nhiều rõ ràng.
make children don’t want Sai cấu trúc causative make children not want to meet Cấu trúc “make sb do sth” không dùng “don’t”. Phủ định đặt trước động từ nguyên thể: “make sb not do sth”. Đây là cấu trúc ngữ pháp quan trọng thường bị nhầm lẫn.
my cousin play games everyday Sai chia động từ my cousin plays games every day Chủ ngữ số ít “my cousin” cần động từ thêm “s”. Ngoài ra “every day” (mỗi ngày) viết tách ra, “everyday” là tính từ có nghĩa “hàng ngày, thông thường”.
he don’t have Sai trợ động từ he doesn’t have Ngôi thứ ba số ít dùng “doesn’t” không phải “don’t”. Lỗi cơ bản nhưng rất phổ biến trong bài thi.
some games have violent Lỗi từ loại some games contain violence / are violent “Violent” là tính từ (bạo lực), “violence” là danh từ (sự bạo lực). Động từ “have” không đi được với tính từ một mình. Nên dùng “contain violence” hoặc “are violent”.
need players working together Lỗi cấu trúc need players to work together Cấu trúc “need sb to do sth” (cần ai đó làm gì), không dùng V-ing sau “need sb”. Đây là lỗi cấu trúc động từ theo sau.
make plan Thiếu mạo từ make plans / make a plan Danh từ đếm được số ít cần mạo từ (a/an/the), hoặc dùng số nhiều. “Plan” là danh từ đếm được nên không thể đứng một mình.
This help them Sai chia động từ This helps them “This” là chủ ngữ số ít nên động từ phải thêm “s”. Cần chú ý chia động từ đúng với chủ ngữ.
from other country Thiếu số nhiều from other countries Khi nói về nhiều quốc gia khác nhau cần dùng số nhiều “countries”. “Country” số ít chỉ dùng khi nói về một nước cụ thể.
different culture Thiếu mạo từ/số nhiều different cultures Tương tự như trên, khi nói về nhiều nền văn hóa khác nhau cần dùng số nhiều. Hoặc nếu muốn dùng số ít cần có mạo từ “a different culture”.
children social skills (lần 2) Lỗi sở hữu cách children’s social skills Lỗi lặp lại như ở câu mở bài. Cần nhất quán sử dụng sở hữu cách trong toàn bài.
Parent should control Lỗi danh từ số Parents should control Khi nói chung về “các bậc cha mẹ” cần dùng số nhiều “parents”. Danh từ đếm được không thể đứng một mình ở dạng số ít khi nói chung.

Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 7

1. Khắc phục lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Luyện tập chia động từ theo chủ ngữ: Làm bài tập về subject-verb agreement đặc biệt với ngôi thứ ba số ít (he/she/it + V-s/es)
  • Học thuộc cấu trúc causative: make/let/have sb do sth (không dùng to/don’t)
  • Thực hành sử dụng mạo từ: Mỗi danh từ đếm được số ít cần a/an/the, hoặc chuyển sang số nhiều

2. Mở rộng và phát triển ý tưởng:

  • Mỗi main idea cần ít nhất 2-3 câu giải thích hoặc ví dụ cụ thể
  • Thay vì chỉ nói “games can help teamwork”, giải thích “how” và “why”: “Players must coordinate strategies, assign roles, and communicate constantly to achieve objectives”
  • Sử dụng các ví dụ có tính đại diện (research, statistics) thay vì chỉ kinh nghiệm cá nhân

3. Nâng cấp từ vựng:

  • Thay thế từ đơn giản: good → beneficial/advantageous; bad → detrimental/harmful; many → numerous/considerable
  • Học collocations: develop social skills, enhance interaction, foster relationships, impair development
  • Tránh lặp từ bằng cách paraphrase: children → youngsters → young people; video games → digital entertainment → gaming

4. Cải thiện cohesion:

  • Sử dụng linking words đa dạng hơn: Furthermore, Moreover, In addition, Conversely, Nevertheless, Consequently
  • Dùng referencing để tránh lặp: “Video games can be addictive. This addiction may lead to…”
  • Liên kết ý trong đoạn bằng cách repeat key words hoặc dùng synonyms

5. Kỹ thuật luyện tập cụ thể:

  • Viết lại bài này với từ vựng và cấu trúc nâng cao hơn: So sánh với bản gốc để thấy sự khác biệt
  • Phân tích bài Band 7+: Highlight các cấu trúc, từ vựng, cách phát triển ý và học theo
  • Luyện viết có chấm chữa: Nhờ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao hơn chỉ ra lỗi sai cụ thể
  • Học và áp dụng template: Không copy nguyên câu nhưng học cách structure và transition giữa các phần

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
detrimental effect noun phrase /ˌdetrɪˈmentl ɪˈfekt/ tác động có hại, ảnh hưởng tiêu cực Video game addiction can have detrimental effects on academic performance. have/cause a detrimental effect on, potentially detrimental, highly detrimental
impair verb /ɪmˈpeə(r)/ làm suy yếu, làm hỏng Excessive screen time can impair children’s ability to concentrate. impair development/ability/function, seriously impair, significantly impair
foster verb /ˈfɒstə(r)/ thúc đẩy, nuôi dưỡng Cooperative games foster teamwork and communication skills. foster relationships/development/understanding, foster a sense of
social isolation noun phrase /ˈsəʊʃl ˌaɪsəˈleɪʃn/ sự cô lập xã hội Prolonged gaming can lead to social isolation and loneliness. experience social isolation, lead to/result in social isolation, combat social isolation
interpersonal skills noun phrase /ˌɪntəˈpɜːsənl skɪlz/ kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân Online gaming helps some children develop interpersonal skills. develop/enhance/improve interpersonal skills, strong/weak interpersonal skills
multiplayer platform noun phrase /ˈmʌltiˌpleɪə(r) ˈplætfɔːm/ nền tảng chơi nhiều người Modern multiplayer platforms encourage collaboration between players. online multiplayer platform, popular multiplayer platform
cooperative gameplay noun phrase /kəʊˈɒpərətɪv ˈɡeɪmpleɪ/ lối chơi hợp tác Cooperative gameplay teaches children valuable teamwork abilities. engage in cooperative gameplay, promote cooperative gameplay
social withdrawal noun phrase /ˈsəʊʃl wɪðˈdrɔːəl/ sự rút lui/tách biệt khỏi xã hội Gaming addiction often results in social withdrawal from family and friends. lead to/cause social withdrawal, signs of social withdrawal
face-to-face interaction noun phrase /feɪs tə feɪs ˌɪntərˈækʃn/ tương tác trực tiếp Children need regular face-to-face interaction to develop empathy. lack of face-to-face interaction, promote face-to-face interaction
low-stakes environment noun phrase /ləʊ steɪks ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường ít rủi ro/áp lực thấp Online games provide a low-stakes environment for practicing social skills. create/provide a low-stakes environment, learn in a low-stakes environment
contentious issue noun phrase /kənˈtenʃəs ˈɪʃuː/ vấn đề gây tranh cãi The impact of video games remains a contentious issue among experts. highly contentious issue, address a contentious issue
sedentary lifestyle noun phrase /ˈsedntri ˈlaɪfstaɪl/ lối sống ít vận động Gaming for hours promotes a sedentary lifestyle that harms health. lead to/adopt a sedentary lifestyle, combat sedentary lifestyle
strategic planning noun phrase /strəˈtiːdʒɪk ˈplænɪŋ/ lập kế hoạch chiến lược Complex games require strategic planning and critical thinking. involve strategic planning, develop strategic planning skills
conflict resolution noun phrase /ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/ giải quyết xung đột Multiplayer games teach important conflict resolution techniques. skills in conflict resolution, practice conflict resolution
social competencies noun phrase /ˈsəʊʃl ˈkɒmpɪtənsiz/ các năng lực xã hội Gaming can enhance certain social competencies when played appropriately. develop/build social competencies, essential social competencies

Lưu ý khi học từ vựng:

  1. Cách ghi nhớ hiệu quả: Không chỉ học nghĩa mà phải học cách sử dụng trong câu và các collocations đi kèm
  2. Thực hành pronunciation: Sử dụng phiên âm IPA để đọc đúng, đặc biệt các từ khó như “detrimental”, “contentious”
  3. Học theo nhóm chủ đề: Nhóm từ vựng về gaming, social skills, development để dễ nhớ và áp dụng
  4. Tạo câu ví dụ riêng: Viết 2-3 câu với mỗi từ/cụm từ để ghi nhớ tốt hơn
  5. Chú ý word family: impair (v) → impairment (n) → impaired (adj); foster (v) → fostering (adj)

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Cấu trúc so sánh tương phản với cụm phân từ

Công thức: Unlike + Noun Phrase, Subject + Verb (thể hiện sự khác biệt)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Unlike the solitary gaming experiences of previous decades, contemporary games often require extensive collaboration and communication between players.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng so sánh và tương phản một cách tinh tế, cho thấy người viết có tư duy phân tích sâu sắc. Việc sử dụng “Unlike” ở đầu câu tạo sự chuyển tiếp mượt mà và thu hút sự chú ý của giám khảo. Cụm danh từ “the solitary gaming experiences of previous decades” cho thấy vốn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt phức tạp.

Ví dụ bổ sung:

  • Unlike traditional classroom learning, online education offers flexibility for students with different schedules.
  • Unlike single-player games that encourage isolation, multiplayer formats promote teamwork and social bonding.
  • Unlike previous generations who played outdoors, today’s children spend considerable time in virtual environments.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “Unlike” với mệnh đề thay vì cụm danh từ: Unlike children play outside → Unlike children who play outside
  • Thiếu sự tương phản rõ ràng giữa hai vế câu
  • Quên dấu phẩy sau cụm “Unlike…”

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Công thức: Subject, which/who + thông tin bổ sung, Verb

Ví dụ từ bài Band 8-9:
This can result in difficulties reading social cues, such as body language and facial expressions, which are fundamental to building meaningful relationships.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin quan trọng mà không làm gián đoạn luồng ý chính của câu. Việc sử dụng thành thạo cấu trúc này cho thấy khả năng kết hợp nhiều ý tưởng trong một câu một cách mạch lạc, đồng thời thể hiện sự linh hoạt trong cách diễn đạt.

Ví dụ bổ sung:

  • Online gaming communities, which connect millions of players worldwide, create opportunities for cross-cultural friendships.
  • Excessive screen time, which affects sleep patterns and concentration, has become a major concern for parents.
  • Minecraft, which encourages creativity and problem-solving, is often recommended by educators.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề: games which are violent (defining) vs games, which are violent, (non-defining)
  • Nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người)
  • Sử dụng “that” trong mệnh đề không xác định: games, that are popular, → games, which are popular,

Các cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2Các cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2

3. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc thời gian/điều kiện

Công thức: When/While/If + Subject + Verb, Subject + Main Verb

Ví dụ từ bài Band 8-9:
When children spend countless hours immersed in virtual worlds, they inevitably miss opportunities to develop crucial face-to-face communication skills.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu phức với mệnh đề phụ thuộc thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả hoặc điều kiện rõ ràng, giúp lập luận logic và thuyết phục hơn. Cấu trúc này cũng cho thấy khả năng sử dụng đa dạng các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) và hiểu rõ mối quan hệ giữa các mệnh đề.

Ví dụ bổ sung:

  • If children play games in moderation, they can enjoy entertainment without sacrificing real-world relationships.
  • While video games offer mental stimulation, excessive gaming can lead to physical health problems.
  • When parents monitor gaming habits effectively, children are more likely to maintain balanced lifestyles.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Thiếu dấu phẩy giữa mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề chính khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước
  • Dùng sai thì trong mệnh đề điều kiện: If children will play → If children play
  • Lặp lại chủ ngữ không cần thiết: When children play games, they children become → When children play games, they become

4. Cấu trúc nhấn mạnh với cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức: V-ing/V-ed + Object/Complement, Subject + Main Verb

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Through cooperative gameplay, children learn valuable skills such as teamwork, strategic planning, and conflict resolution in low-stakes environments.

Ví dụ khác với V-ing:
Playing video games excessively, many children neglect homework and family responsibilities.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn súc tích và mạch lạc hơn bằng cách kết hợp hai hành động liên quan mà không cần dùng liên từ. Cấu trúc này thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao một cách tự nhiên, tránh câu văn dài dòng và lặp lại chủ ngữ.

Ví dụ bổ sung:

  • Lacking real-world social experience, these children may struggle with face-to-face interactions later in life.
  • Encouraged by interactive features, players develop communication skills through regular online collaboration.
  • Designed for multiple players, modern games naturally promote teamwork and cooperation.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dangling modifier (chủ ngữ của cụm phân từ khác với chủ ngữ của mệnh đề chính): Playing video games, my grades dropped → Playing video games, I got lower grades
  • Thiếu dấu phẩy sau cụm phân từ
  • Sử dụng sai dạng V-ing/V-ed: Interested in gaming (passive) vs Interesting in gaming (sai)

5. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft sentences)

Công thức 1: It is/was + Noun/Phrase + that/who + Verb
Công thức 2: What + Subject + Verb + is/was + Noun/Phrase

Ví dụ với “It is…that”:
It is the addictive nature of many games that leads to social withdrawal and isolation.

Ví dụ với “What…is”:
What children really need is a balance between digital entertainment and real-world social activities.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể trong câu, tạo sự tập trung và làm rõ quan điểm của người viết. Đây là cấu trúc nâng cao thể hiện khả năng manipulate sentence structure một cách linh hoạt để đạt hiệu quả tu từ cao.

Ví dụ bổ sung:

  • It is parental guidance that determines whether gaming becomes beneficial or harmful for children.
  • What makes multiplayer games valuable is their ability to foster genuine social connections.
  • It was the introduction of online features that transformed gaming from a solitary to a social activity.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng sai đại từ quan hệ: It is the games which → It is the games that (dùng “that” trong câu chẻ)
  • Thiếu động từ “be”: It the problem that → It is the problem that
  • Sai cấu trúc “What”: What children need are → What children need is (động từ chia theo danh từ sau “is”)

6. Đảo ngữ với các trạng từ phủ định/hạn chế

Công thức: Seldom/Rarely/Never/Not only + Auxiliary Verb + Subject + Main Verb

Ví dụ:
Rarely do children who spend excessive time gaming develop strong face-to-face communication skills.

Ví dụ với “Not only…but also”:
Not only do video games provide entertainment, but they also offer educational value when chosen carefully.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là cấu trúc ngữ pháp nâng cao nhất, thể hiện trình độ sử dụng tiếng Anh xuất sắc. Nó tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và làm cho câu văn formal, academic hơn. Tuy nhiên, chỉ nên dùng 1-2 lần trong toàn bài để tránh quá cầu kỳ.

Ví dụ bổ sung:

  • Never before have children had access to such a wide variety of gaming options.
  • Seldom does a single activity generate as much debate among parents as video gaming.
  • Not until parents set clear boundaries can children develop healthy gaming habits.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ: Rarely children do → Rarely do children
  • Dùng đảo ngữ với động từ thường: Rarely children play → Rarely do children play
  • Lạm dụng đảo ngữ khiến bài viết quá cứng nhắc và không tự nhiên

Kết bài

Impact of video games on children’s social skills là một chủ đề phức tạp và đa chiều, đòi hỏi thí sinh phải thể hiện khả năng phân tích cân bằng và sử dụng ngôn ngữ học thuật chính xác. Qua ba bài mẫu với các band điểm khác nhau, bạn đã thấy rõ sự khác biệt quan trọng giữa một bài viết đạt Band 5-6, 6.5-7 và 8-9.

Những yếu tố quyết định band điểm cao bao gồm: khả năng phát triển ý tưởng sâu sắc với supporting details cụ thể, sử dụng từ vựng học thuật và collocations chính xác, vận dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên, và quan trọng nhất là tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản như chia động từ, mạo từ, và số nhiều.

Đối với học viên Việt Nam, việc khắc phục các lỗi sai phổ biến về subject-verb agreement, article usage và preposition là bước đầu tiên để cải thiện từ Band 5-6 lên Band 7. Tiếp theo, hãy tập trung mở rộng vốn từ vựng chủ đề về technology, child development và social skills thông qua việc đọc các bài báo học thuật và luyện tập sử dụng trong writing.

Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc đạt band điểm cao không chỉ đến từ việc học thuộc template hay từ vựng fancy, mà còn từ khả năng tư duy logic, phân tích vấn đề đa chiều và diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc. Hãy thực hành viết thường xuyên, nhận feedback từ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao, và không ngừng cải thiện từng khía cạnh nhỏ trong bài viết của mình.

Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời Chủ Đề "Describe a Time When You Felt Very Motivated" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Writing Task 2: The Impact of Technology on Public Safety – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨