Trong bối cảnh xã hội hiện đại ngày càng quan tâm đến sức khỏe toàn diện, chủ đề y học cổ truyền (alternative medicine) đã trở thành một đề tài thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Đây không chỉ là vấn đề liên quan đến y tế mà còn đụng chạm đến văn hóa, kinh tế và chính sách công. Theo thống kê từ các trung tâm luyện thi IELTS uy tín, đề tài này xuất hiện ít nhất 2-3 lần mỗi năm với nhiều dạng câu hỏi khác nhau.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách tiếp cận chủ đề “Importance Of Alternative Medicine Research” thông qua ba bài mẫu đạt band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6). Bạn sẽ học được cách phân tích đề bài, xây dựng lập luận chặt chẽ, sử dụng từ vựng học thuật phù hợp và áp dụng các cấu trúc ngữ pháp ghi điểm cao.
Các đề thi thực tế đã được xác minh liên quan đến chủ đề này bao gồm:
- “Some people believe that developments in the field of artificial intelligence will have a positive impact on our lives in the near future. Others, by contrast, are worried that we are not prepared for a world in which computers are more intelligent than humans. Discuss both of these views and give your own opinion.” (IDP, tháng 3/2023)
- “Alternative medicine is now a multi-billion-dollar industry. Some people believe governments should invest in researching traditional forms of medicine alongside conventional treatments, while others think this is a waste of resources. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, tháng 9/2022)
- “Medical research is essential for improving health and dealing with diseases. Who do you think should fund this research: private companies, individuals, or governments?” (IELTS Official, tháng 6/2023)
Đối với học viên Việt Nam, chủ đề này đặc biệt thú vị vì y học cổ truyền như Đông y có lịch sử lâu đời trong văn hóa châu Á, tạo ra nhiều góc nhìn phong phú để bạn phát triển bài luận.
Đề Writing Task 2 Thực Hành
Alternative medicine, including practices such as herbal medicine, acupuncture, and homeopathy, has grown increasingly popular in recent years. Some people argue that governments should invest significant resources into researching the effectiveness of these treatments, while others believe this funding would be better spent on conventional medical research. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Y học cổ truyền, bao gồm các phương pháp như thuốc thảo dược, châm cứu và vi lượng đồng căn, ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây. Một số người cho rằng chính phủ nên đầu tư nguồn lực đáng kể vào việc nghiên cứu hiệu quả của các phương pháp điều trị này, trong khi những người khác tin rằng nguồn kinh phí này sẽ tốt hơn nếu được sử dụng cho nghiên cứu y học thông thường. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Dạng câu hỏi: Discuss both views and give your opinion – Đây là dạng câu hỏi yêu cầu bạn trình bày cả hai quan điểm trái ngược và đưa ra ý kiến cá nhân. Bạn phải phân bổ đều thời gian và số từ cho cả hai phần.
Các thuật ngữ quan trọng:
- “Alternative medicine”: Y học cổ truyền/thay thế – các phương pháp điều trị không thuộc y học hiện đại phương Tây
- “Invest significant resources”: Đầu tư nguồn lực đáng kể – bao gồm tiền bạc, nhân lực và thời gian
- “Researching the effectiveness”: Nghiên cứu hiệu quả – không chỉ đơn thuần thử nghiệm mà còn bao gồm nghiên cứu khoa học có hệ thống
- “Conventional medical research”: Nghiên cứu y học thông thường – y học dựa trên bằng chứng khoa học hiện đại
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Đưa ra ý kiến cá nhân quá sớm (ngay trong phần mở bài) thay vì ở phần thân bài hoặc kết luận
- Sử dụng ví dụ cá nhân không phù hợp (“My grandmother used herbal medicine…”) thay vì lập luận mang tính học thuật
- Nhầm lẫn giữa “alternative medicine” (y học cổ truyền) và “modern medicine” (y học hiện đại)
- Sử dụng từ vựng quá đơn giản hoặc lặp lại liên tục như “good”, “bad”, “important”
Cách tiếp cận chiến lược:
-
Mở bài (50 từ): Paraphrase đề bài và nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến
-
Thân bài 1 (100-120 từ): Trình bày quan điểm ủng hộ việc đầu tư vào nghiên cứu y học cổ truyền
- Lý do 1: Có tiềm năng phát hiện phương pháp điều trị mới
- Lý do 2: Tôn trọng di sản văn hóa và kiến thức truyền thống
- Ví dụ cụ thể để minh họa
-
Thân bài 2 (100-120 từ): Trình bày quan điểm ưu tiên y học thông thường
- Lý do 1: Y học hiện đại đã được chứng minh hiệu quả qua nghiên cứu khoa học
- Lý do 2: Nguồn lực hạn chế nên cần ưu tiên những gì có bằng chứng rõ ràng
- Đối chiếu với quan điểm thứ nhất
-
Ý kiến cá nhân + Kết luận (50-60 từ): Đưa ra lập trường cân bằng – cả hai đều quan trọng nhưng cần có tiêu chuẩn khoa học rõ ràng
Tương tự như cách tiếp cận khi thảo luận về vai trò chính phủ trong các vấn đề công nghệ, đề bài này yêu cầu bạn cân nhắc cả khía cạnh lợi ích xã hội và khả thi về nguồn lực.
Sơ đồ cấu trúc bài luận IELTS Writing Task 2 về nghiên cứu y học cổ truyền và phân bổ đoạn văn
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết dưới đây thể hiện đầy đủ các đặc điểm của một bài luận xuất sắc: lập luận mạch lạc, từ vựng đa dạng và chính xác, cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhưng tự nhiên, và quan điểm được phát triển toàn diện với các ví dụ cụ thể.
The proliferation of alternative medical treatments has sparked considerable debate regarding how research funding should be allocated. While some advocate for substantial governmental investment in investigating traditional remedies, others contend that resources would be more prudently directed toward conventional medical research. This essay will examine both perspectives before arguing that a balanced approach incorporating rigorous scientific standards represents the most viable solution.
Proponents of funding alternative medicine research present compelling arguments rooted in both practical and cultural considerations. Firstly, numerous contemporary pharmaceuticals have their origins in traditional remedies; aspirin, derived from willow bark, and artemisinin, extracted from sweet wormwood for malaria treatment, exemplify how indigenous knowledge can yield breakthrough treatments. Furthermore, systematically investigating these practices could validate effective treatments while identifying potentially harmful ones, thereby protecting public health. Additionally, investing in such research demonstrates respect for cultural heritage and acknowledges the accumulated wisdom of diverse medical traditions that have sustained communities for millennia. This is particularly relevant in multicultural societies where alternative medicine remains deeply embedded in healthcare practices.
Conversely, those prioritizing conventional medical research raise legitimate concerns about resource allocation and scientific rigor. Modern medicine operates within an evidence-based framework that demands randomized controlled trials and peer review, processes that have dramatically improved life expectancy and disease management globally. Given the finite nature of research budgets, they argue that channeling funds toward treatments with established efficacy—such as cancer immunotherapy or genetic medicine—offers greater returns on investment. Moreover, many alternative treatments lack plausible biological mechanisms and may divert patients from proven interventions, potentially delaying critical treatment. The opportunity cost of investigating unproven remedies, they contend, could be measured in lost lives and diminished quality of care.
In my view, the optimal approach lies not in absolute prioritization but in establishing stringent scientific criteria for any publicly-funded medical research, regardless of its origins. Governments should indeed allocate modest funding to investigate promising alternative treatments that demonstrate preliminary evidence of efficacy, provided such research adheres to the same methodological standards as conventional medicine. This measured strategy allows for the potential discovery of novel treatments while maintaining fiscal responsibility and scientific integrity.
In conclusion, while both traditional and modern medical research merit consideration, funding decisions should ultimately be guided by scientific promise rather than categorical distinctions. By applying uniform standards of evidence, societies can honor medical diversity while ensuring public resources generate maximum health benefits.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết phát triển đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu ấn tượng. Ý kiến cá nhân được trình bày rõ ràng và có sự tinh tế (balanced approach with scientific criteria). Các ví dụ cụ thể như aspirin và artemisinin tăng tính thuyết phục. Bài viết vượt qua yêu cầu tối thiểu bằng cách đưa ra giải pháp thực tế thay vì chỉ chọn một bên. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các từ nối học thuật như “Conversely”, “Furthermore”, “Moreover” một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và tất cả câu đều hỗ trợ ý chính. Đặc biệt, việc sử dụng “This is particularly relevant…” và “The opportunity cost…” thể hiện khả năng kết nối ý tưởng ở mức độ cao. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Phạm vi từ vựng rất rộng với các collocations tinh tế: “proliferation of”, “allocated prudently”, “compelling arguments”, “finite nature”, “stringent scientific criteria”. Sử dụng từ vựng học thuật chính xác và tự nhiên, không bị cường điệu. Paraphrasing xuất sắc: “alternative medicine” → “traditional remedies” → “indigenous knowledge”. Không có lỗi từ vựng đáng kể. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác: câu phức với nhiều mệnh đề, câu bị động, cụm phân từ, mệnh đề quan hệ không xác định. Đặc biệt xuất sắc ở các cấu trúc như “Given the finite nature…”, “provided such research adheres…”, “regardless of its origins”. Không có lỗi ngữ pháp, chỉ có sự đa dạng về cấu trúc. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Sự cân bằng hoàn hảo giữa hai quan điểm: Bài viết dành 120 từ cho mỗi quan điểm với độ sâu tương đương, thể hiện khả năng phân tích khách quan. Không có sự thiên vị rõ ràng cho đến khi tác giả đưa ra ý kiến cá nhân.
-
Sử dụng ví dụ cụ thể và có thực: Việc đề cập aspirin từ willow bark và artemisinin cho malaria không chỉ minh họa quan điểm mà còn thể hiện kiến thức thực tế, tăng độ tin cậy của bài viết.
-
Từ vựng học thuật đa dạng và chính xác: Thay vì lặp lại “important” hay “good”, bài viết sử dụng “compelling arguments”, “legitimate concerns”, “stringent criteria”, “optimal approach” – những cụm từ thể hiện trình độ ngôn ngữ cao.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Câu như “Given the finite nature of research budgets, they argue that channeling funds toward treatments with established efficacy offers greater returns” thể hiện khả năng xử lý nhiều ý trong một câu mà vẫn rõ ràng.
-
Quan điểm cá nhân tinh tế và thực tế: Thay vì chọn hoàn toàn một bên, tác giả đề xuất “balanced approach with stringent scientific criteria” – một giải pháp thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Cohesive devices được sử dụng đúng mức và tự nhiên: Không lạm dụng từ nối, mà sử dụng đúng lúc để làm rõ mối quan hệ giữa các ý: “Conversely” để đối lập, “Moreover” để bổ sung, “In my view” để chuyển sang ý kiến cá nhân.
-
Kết luận tóm tắt hiệu quả và mở rộng ý tưởng: Đoạn kết không chỉ tóm tắt mà còn nhấn mạnh nguyên tắc chung: “funding decisions should be guided by scientific promise rather than categorical distinctions” – thể hiện tư duy tổng quát hóa.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết này thể hiện trình độ trung cấp khá với ý tưởng rõ ràng nhưng chưa được phát triển sâu như bài Band 8-9. Từ vựng và ngữ pháp đúng nhưng đơn giản hơn, thiếu sự tinh tế trong lập luận.
Alternative medicine such as herbal treatments and acupuncture has become more popular in recent years. Some people think governments should spend money researching these treatments, while others believe this money should go to conventional medicine research instead. This essay will discuss both views and give my opinion.
On the one hand, there are several reasons why researching alternative medicine is important. Firstly, many traditional treatments have been used for hundreds of years and might contain valuable knowledge that modern science has not discovered yet. For example, some plants used in traditional Chinese medicine have been found to have real medical benefits. Secondly, studying these treatments can help us understand if they actually work or not. This is important because many people already use alternative medicine, so we need to know if it is safe and effective. Finally, investing in this research shows respect for different cultures and their medical traditions, which is particularly important in diverse societies.
On the other hand, there are good reasons to focus on conventional medical research instead. Modern medicine has already proven its effectiveness through scientific studies and has helped cure many serious diseases. Additionally, research funding is limited, so governments need to spend money wisely on treatments that are most likely to help people. Some alternative treatments do not have scientific evidence to support them, and spending money on unproven methods could waste valuable resources. This money could be better used for researching diseases like cancer or developing new vaccines, which would benefit more people.
In my opinion, I believe that both types of research are important, but governments should be careful about how they allocate funding. They should invest some money in studying promising alternative treatments that show early positive results, but this research should follow the same scientific standards as conventional medicine research. This way, we can discover potentially useful treatments while making sure public money is spent responsibly.
In conclusion, while there are benefits to researching alternative medicine, conventional medical research should remain the priority. However, a balanced approach that uses scientific methods for all research would be the most effective strategy for improving public health.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu với cả hai quan điểm được trình bày rõ ràng. Tuy nhiên, các lập luận còn đơn giản và thiếu chiều sâu so với Band 8-9. Ví dụ về traditional Chinese medicine còn chung chung, không cụ thể như aspirin hay artemisinin. Ý kiến cá nhân được nêu nhưng chưa thật sự thuyết phục và độc đáo. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn chuẩn. Sử dụng các từ nối cơ bản như “Firstly”, “Secondly”, “Additionally”, “However” đúng cách nhưng thiếu sự đa dạng. Mỗi đoạn có topic sentence nhưng cách phát triển ý chưa mượt mà như bài Band cao. Thiếu các kỹ thuật liên kết tinh tế như referencing và substitution. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng rõ ràng nhưng còn đơn giản: “become more popular”, “good reasons”, “important”. Có một số collocations tốt như “allocate funding”, “scientific standards” nhưng không nhiều. Paraphrasing hạn chế – lặp lại “alternative medicine”, “research” nhiều lần. Thiếu từ vựng học thuật tinh tế như “proliferation”, “stringent”, “finite nature”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp cơ bản và một số cấu trúc phức tạp như mệnh đề quan hệ (“which is particularly important”), câu điều kiện (“if they actually work”). Tuy nhiên, thiếu sự đa dạng trong cấu trúc câu – nhiều câu đơn hoặc câu phức đơn giản. Không có lỗi nghiêm trọng nhưng không thể hiện được khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ sâu của lập luận:
- Band 8-9: “numerous contemporary pharmaceuticals have their origins in traditional remedies; aspirin, derived from willow bark, and artemisinin, extracted from sweet wormwood”
- Band 6.5-7: “some plants used in traditional Chinese medicine have been found to have real medical benefits”
Bài Band 8-9 cung cấp ví dụ cụ thể với tên thuốc và nguồn gốc, trong khi bài Band 6.5-7 chỉ đưa ra nhận định chung chung.
2. Từ vựng và collocations:
- Band 8-9: “substantial governmental investment”, “resources would be more prudently directed”, “finite nature of research budgets”
- Band 6.5-7: “spend money researching”, “money should go to”, “research funding is limited”
Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật chính xác và collocations tự nhiên, trong khi bài Band 6.5-7 dùng từ đơn giản và phổ biến hơn.
3. Cấu trúc câu:
- Band 8-9: “Given the finite nature of research budgets, they argue that channeling funds toward treatments with established efficacy offers greater returns on investment.”
- Band 6.5-7: “Additionally, research funding is limited, so governments need to spend money wisely on treatments that are most likely to help people.”
Bài Band 8-9 sử dụng cấu trúc phức tạp với cụm phân từ “Given…”, trong khi bài Band 6.5-7 dùng câu ghép đơn giản với “so”.
4. Tính tinh tế trong quan điểm:
- Band 8-9: Đề xuất “establishing stringent scientific criteria for any publicly-funded medical research, regardless of its origins” – một giải pháp cụ thể và khả thi
- Band 6.5-7: “Both types of research are important, but governments should be careful about how they allocate funding” – quan điểm an toàn và ít độc đáo
5. Cohesive devices:
- Band 8-9: Sử dụng đa dạng: “Conversely”, “Moreover”, “Furthermore”, “In my view”, “provided such research adheres”
- Band 6.5-7: Sử dụng cơ bản: “Firstly”, “Secondly”, “Additionally”, “However”, “In my opinion”
Bảng so sánh chi tiết giữa bài luận Band 6.5-7 và Band 8-9 về nghiên cứu y học cổ truyền
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết này thể hiện những hạn chế điển hình của học viên ở trình độ trung cấp: ý tưởng cơ bản nhưng chưa phát triển đầy đủ, từ vựng lặp lại, ngữ pháp có lỗi, và cấu trúc đơn giản.
Nowadays, alternative medicine is very popular. Some people think government should give money for research about alternative medicine, but other people think government should give money to normal medicine research. I will discuss both ideas and give my opinion.
First, alternative medicine research is important because many people use it. Traditional medicine has use for long time, maybe thousands of years, so it might be good for health. For example, in my country, many old people use herbal medicine when they are sick and it help them feel better. Also, if government research alternative medicine, we can know which treatment is good and which treatment is bad. This is important for people’s safety because some alternative medicine might be dangerous.
However, normal medicine research is also very important. Modern medicine has helped many people to cure from serious disease like cancer and heart disease. Scientists have spend many years to study modern medicine and it works very well. Additionally, government money is not unlimited, so they must choose carefully where to spend. If they spend money on alternative medicine that doesn’t work, it will waste the money and people will not get help.
In my opinion, I think both are important but modern medicine is more important. Government should spend most money on modern medicine research because it has more proof that it works. But they can also spend a little money on alternative medicine research if it seems good.
In conclusion, government should think carefully about where they spend money for medical research. Modern medicine should be the priority, but alternative medicine research can also receive some funding if it shows promise.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết đáp ứng cơ bản yêu cầu đề bài với cả hai quan điểm được đề cập. Tuy nhiên, các ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ và thiếu ví dụ cụ thể. Ví dụ “in my country, many old people…” là ví dụ cá nhân không phù hợp với văn phong học thuật. Quan điểm cá nhân được nêu nhưng quá đơn giản và thiếu sự phân tích sâu. Một số ý còn lặp lại giữa các đoạn. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc cơ bản có mở bài, thân bài và kết luận nhưng chưa rõ ràng. Sử dụng từ nối rất đơn giản: “First”, “However”, “Also”, “Additionally”. Thiếu sự liên kết giữa các câu trong đoạn – nhiều câu đứng riêng lẻ không nối với nhau. Đoạn thân bài 2 ngắn hơn đáng kể so với đoạn 1, cho thấy thiếu cân bằng. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều: “important” (4 lần), “money” (7 lần), “research” (9 lần). Sử dụng từ vựng rất cơ bản: “very popular”, “very important”, “very well”. Có nhiều lỗi word choice: “normal medicine” thay vì “conventional medicine”, “it help them” thay vì “it helps them”. Thiếu hoàn toàn từ vựng học thuật và collocations. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.0 | Có nhiều lỗi ngữ pháp đáng kể ảnh hưởng đến ý nghĩa: “has use” → “has been used”, “it help” → “it helps”, “to cure from” → “to cure/recover from”, “have spend” → “have spent”. Chủ yếu sử dụng câu đơn giản, thiếu cấu trúc phức tạp. Một số lỗi về mạo từ và giới từ. Tuy nhiên, các lỗi không làm người đọc hoàn toàn không hiểu được ý. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “Traditional medicine has use for long time” | Thì động từ + mạo từ | “Traditional medicine has been used for a long time” | Cần dùng thì hiện tại hoàn thành dạng bị động vì đây là hành động được thực hiện bởi con người trong quá khứ kéo dài đến hiện tại. Thêm mạo từ “a” trước “long time”. |
| “it help them feel better” | Chia động từ | “it helps them feel better” | Chủ ngữ “it” là ngôi thứ ba số ít, động từ cần thêm “s”. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không chia động từ theo ngôi. |
| “which treatment is good and which treatment is bad” | Từ vựng đơn giản | “which treatments are effective and which are potentially harmful” | Sử dụng từ vựng học thuật phù hợp hơn: “effective” thay vì “good”, “potentially harmful” thay vì “bad”. Nâng cao tính học thuật của bài viết. |
| “to cure from serious disease” | Giới từ + danh từ đếm được | “to cure serious diseases” hoặc “to recover from serious diseases” | Động từ “cure” không đi với giới từ “from” khi có tân ngữ trực tiếp. Nếu muốn dùng “recover” thì cần “from”. “Disease” ở đây nên dùng số nhiều vì nói về nhiều bệnh. |
| “have spend many years” | Phân từ quá khứ | “have spent many years” | Thì hiện tại hoàn thành cần dùng phân từ quá khứ “spent” chứ không phải động từ nguyên thể “spend”. Lỗi cơ bản về cấu trúc thì. |
| “choose carefully where to spend” | Collocation | “decide carefully where to allocate resources” hoặc “determine spending priorities” | “Choose” quá đơn giản. Trong ngữ cảnh chính phủ và ngân sách, nên dùng “allocate resources” hoặc “determine priorities” để thể hiện tính chính thức và học thuật. |
| “it will waste the money” | Cấu trúc câu | “it will be a waste of money” hoặc “the money will be wasted” | “Waste” ở đây nên dùng như danh từ hoặc dạng bị động. Cách nói “waste the money” nghe không tự nhiên trong văn phong học thuật. |
| “both are important but modern medicine is more important” | Lặp từ + logic | “both merit consideration, though conventional medicine should take precedence” | Lặp từ “important” quá nhiều. Thay bằng cách diễn đạt đa dạng hơn và sử dụng từ vựng học thuật như “merit consideration” và “take precedence”. |
| “it has more proof that it works” | Từ vựng không chính thức | “it has more substantial evidence of efficacy” hoặc “it is supported by stronger scientific evidence” | “Proof” và “works” quá đơn giản cho văn phong học thuật. Nên dùng “evidence” và “efficacy” để nâng cao tính chuyên môn. |
| “a little money” | Từ vựng thông tục | “modest funding” hoặc “limited resources” | “A little money” là cách nói quá thông tục, không phù hợp với văn phong học thuật. Sử dụng “modest funding” hoặc “limited resources” nghe chuyên nghiệp hơn. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Mở rộng và phát triển ý tưởng:
Thay vì chỉ nêu “alternative medicine research is important”, hãy giải thích tại sao quan trọng với 2-3 lý do cụ thể và ví dụ thực tế. Ví dụ: đề cập đến việc nhiều loại thuốc hiện đại có nguồn gốc từ thảo dược, hoặc thống kê về số người sử dụng y học cổ truyền trên toàn cầu.
2. Sử dụng từ vựng học thuật và collocations:
- Thay “give money” → “allocate funding”, “invest resources”
- Thay “normal medicine” → “conventional medicine”, “mainstream medical treatments”
- Thay “very important” → “crucial”, “essential”, “paramount”
- Thay “help people” → “benefit patients”, “improve health outcomes”
3. Đa dạng hóa cấu trúc câu:
Kết hợp câu đơn, câu ghép và câu phức. Sử dụng:
- Mệnh đề quan hệ: “Alternative medicine, which has been practiced for millennia, may offer…”
- Cụm phân từ: “Having invested decades in research, scientists have developed…”
- Câu điều kiện: “If governments were to allocate funding solely to conventional medicine, they might overlook…”
4. Cải thiện cohesion:
Sử dụng pronoun reference và synonyms để tránh lặp từ:
- “Alternative medicine” → “these traditional practices” → “such treatments”
- “Research” → “investigation” → “scientific inquiry” → “studies”
5. Tránh ví dụ cá nhân:
Thay “in my country, many old people use herbal medicine” bằng “According to WHO statistics, approximately 80% of the global population relies on traditional medicine for primary healthcare.”
6. Phát triển quan điểm cá nhân rõ ràng hơn:
Thay vì “both are important but modern medicine is more important”, hãy giải thích: “While both approaches merit consideration, a balanced funding strategy that prioritizes evidence-based treatments while allocating modest resources to promising traditional remedies would optimize health outcomes.”
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Alternative medicine | Noun phrase | /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈmedsɪn/ | Y học cổ truyền, y học thay thế | Alternative medicine includes practices such as acupuncture and herbal therapy. | Traditional alternative medicine, complementary and alternative medicine (CAM), alternative medicine practitioners |
| Allocate resources | Verb phrase | /ˈæləkeɪt rɪˈsɔːsɪz/ | Phân bổ nguồn lực | Governments must allocate resources wisely to maximize public health benefits. | Allocate funding, allocate budget, efficiently allocate, strategically allocate |
| Evidence-based | Adjective | /ˈevɪdəns beɪst/ | Dựa trên bằng chứng (khoa học) | Modern medicine follows an evidence-based approach to treatment. | Evidence-based practice, evidence-based research, evidence-based policy, evidence-based medicine |
| Conventional treatment | Noun phrase | /kənˈvenʃənl ˈtriːtmənt/ | Phương pháp điều trị thông thường | Conventional treatments have been proven effective through rigorous clinical trials. | Conventional medical treatment, conventional therapy, conventional approach, conventional intervention |
| Efficacy | Noun | /ˈefɪkəsi/ | Hiệu quả, hiệu lực (của thuốc/phương pháp điều trị) | The efficacy of this herbal remedy has not been scientifically validated. | Proven efficacy, demonstrate efficacy, clinical efficacy, therapeutic efficacy, assess efficacy |
| Rigorous standards | Noun phrase | /ˈrɪɡərəs ˈstændədz/ | Tiêu chuẩn nghiêm ngặt | All medical research should adhere to rigorous standards of scientific inquiry. | Rigorous scientific standards, meet rigorous standards, apply rigorous standards, maintain rigorous standards |
| Indigenous knowledge | Noun phrase | /ɪnˈdɪdʒənəs ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức bản địa, tri thức địa phương | Indigenous knowledge of medicinal plants has contributed to modern pharmacology. | Traditional indigenous knowledge, indigenous knowledge systems, preserve indigenous knowledge, indigenous medical knowledge |
| Proliferation | Noun | /prəˌlɪfəˈreɪʃn/ | Sự tăng nhanh, sự lan rộng | The proliferation of alternative therapies reflects growing public interest in holistic health. | Rapid proliferation, proliferation of treatments, proliferation of practices, nuclear proliferation (trong ngữ cảnh khác) |
| Finite resources | Noun phrase | /ˈfaɪnaɪt rɪˈsɔːsɪz/ | Nguồn lực hạn chế | Given finite resources, funding priorities must be carefully determined. | Limited and finite resources, finite financial resources, allocate finite resources, finite natural resources |
| Randomized controlled trial | Noun phrase | /ˈrændəmaɪzd kənˈtrəʊld ˈtraɪəl/ | Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) | Randomized controlled trials are considered the gold standard in medical research. | Conduct a randomized controlled trial, double-blind randomized controlled trial, large-scale RCT |
| Validate | Verb | /ˈvælɪdeɪt/ | Xác thực, chứng thực, xác nhận tính đúng đắn | Scientific research can validate the effectiveness of traditional remedies. | Scientifically validate, validate claims, validate effectiveness, validate results, independently validate |
| Holistic approach | Noun phrase | /həʊˈlɪstɪk əˈprəʊtʃ/ | Phương pháp toàn diện (xem xét toàn bộ cơ thể và tinh thần) | Alternative medicine often takes a holistic approach to patient care. | Holistic healthcare approach, adopt a holistic approach, holistic treatment approach, holistic medical approach |
| Pharmaceutical | Noun/Adjective | /ˌfɑːməˈsuːtɪkl/ | Dược phẩm; thuộc về dược phẩm | Many pharmaceuticals are derived from compounds found in traditional medicines. | Pharmaceutical industry, pharmaceutical companies, pharmaceutical research, modern pharmaceuticals |
| Substantiate | Verb | /səbˈstænʃieɪt/ | Chứng minh, cung cấp bằng chứng cho | Claims about treatment effectiveness must be substantiated through clinical trials. | Substantiate claims, substantiate arguments, scientifically substantiate, substantiate with evidence |
| Complementary medicine | Noun phrase | /ˌkɒmplɪˈmentri ˈmedsɪn/ | Y học bổ trợ (kết hợp với y học thông thường) | Complementary medicine is used alongside conventional treatments to enhance outcomes. | Complementary and alternative medicine, complementary therapy, complementary healthcare, complementary treatment approach |
Lưu ý cho học viên Việt Nam:
- Các từ có đuôi “-acy” như “efficacy” thường gây khó khăn về phát âm. Luyện tập phát âm cẩn thận với /əsi/ ở cuối.
- Phân biệt “alternative medicine” (y học thay thế – dùng thay vì y học thông thường) và “complementary medicine” (y học bổ trợ – dùng kết hợp với y học thông thường).
- Collocation “allocate resources/funding” rất quan trọng trong các đề bài về chính phủ và ngân sách công.
Sơ đồ tư duy từ vựng chủ đề nghiên cứu y học cổ truyền IELTS Writing
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive clause)
Công thức: While/Although/Though + mệnh đề 1, mệnh đề 2 (thể hiện sự tương phản)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While some advocate for substantial governmental investment in investigating traditional remedies, others contend that resources would be more prudently directed toward conventional medical research.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng xử lý hai ý tưởng đối lập trong cùng một câu, cho thấy tư duy phản biện cao. Nó tạo sự cân bằng và khách quan trong lập luận, đồng thời thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên.
Ví dụ bổ sung:
- “Although traditional remedies have been practiced for centuries, their efficacy must be validated through rigorous scientific testing.”
- “While conventional medicine has achieved remarkable breakthroughs, alternative treatments may offer complementary benefits that deserve investigation.”
- “Though funding for medical research is finite, a balanced allocation strategy could accommodate both conventional and traditional approaches.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “despite” với mệnh đề: “Despite alternative medicine is popular…” (Sai – “despite” cần danh từ/V-ing)
- Lặp lại chủ ngữ: “While some people advocate…, but they contend…” (Sai – không dùng “but” khi đã có “while”)
2. Câu với cụm phân từ (Participle phrase)
Công thức: V-ing/V-ed + …, chủ ngữ + động từ chính (cụm phân từ đứng đầu câu)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Given the finite nature of research budgets, they argue that channeling funds toward treatments with established efficacy offers greater returns on investment.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn súc tích hơn, thể hiện khả năng nén nhiều thông tin vào một câu mà vẫn rõ ràng. Đây là dấu hiệu của văn phong học thuật cao cấp, tránh được sự lặp lại của các mệnh đề phụ đơn giản.
Ví dụ bổ sung:
- “Having been practiced for millennia, traditional Chinese medicine contains accumulated knowledge that merits systematic investigation.”
- “Faced with increasing healthcare costs, governments must prioritize research that demonstrates measurable health outcomes.”
- “Supported by decades of clinical trials, conventional treatments provide a reliable foundation for modern healthcare systems.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sai chủ ngữ của cụm phân từ: “Being expensive, many people cannot afford modern treatments.” (Sai – chủ ngữ của “being expensive” phải là “modern treatments” chứ không phải “people”)
- Quên dấu phẩy: “Given the evidence governments should invest in research” (Thiếu dấu phẩy sau cụm phân từ)
3. Câu chẻ (Cleft sentences) để nhấn mạnh
Công thức: It is/was + [thành phần nhấn mạnh] + that/who + phần còn lại
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is the opportunity cost of investigating unproven remedies that could be measured in lost lives and diminished quality of care.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng, tạo trọng tâm rõ ràng cho câu văn. Điều này thể hiện khả năng kiểm soát luồng thông tin và làm nổi bật ý tưởng chính một cách tinh tế, không cần dùng các từ nhấn mạnh đơn giản như “very” hay “really”.
Ví dụ bổ sung:
- “It is through systematic research that we can distinguish effective traditional treatments from potentially harmful practices.”
- “It was the discovery of artemisinin from traditional Chinese herbs that revolutionized malaria treatment worldwide.”
- “It is not the origin of a treatment but its demonstrated efficacy that should determine research funding priorities.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “what” thay vì “that”: “It is the evidence what matters most.” (Sai – phải dùng “that”)
- Cấu trúc không hoàn chỉnh: “It is the research important.” (Sai – thiếu “that is”)
4. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)
Công thức: Chủ ngữ, which/who + thông tin bổ sung, động từ chính
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Aspirin, derived from willow bark, and artemisinin, extracted from sweet wormwood for malaria treatment, exemplify how indigenous knowledge can yield breakthrough treatments.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bổ sung thông tin chi tiết mà không làm gián đoạn luồng chính của câu. Đây là kỹ thuật quan trọng trong văn viết học thuật để cung cấp ví dụ, định nghĩa hoặc giải thích ngắn gọn, đồng thời thể hiện sự linh hoạt trong cấu trúc câu.
Ví dụ bổ sung:
- “Traditional Chinese medicine, which has been practiced for over 2,000 years, incorporates diagnostic methods that differ fundamentally from Western approaches.”
- “The World Health Organization, which monitors global health trends, reports that 80% of developing nations rely primarily on traditional medicine.”
- “Homeopathy, which remains controversial in scientific circles, lacks robust evidence of efficacy beyond placebo effects.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Thiếu dấu phẩy: “Alternative medicine which is popular in Asia…” (Sai với mệnh đề không xác định – cần dấu phẩy)
- Dùng “that” thay vì “which”: “Modern medicine, that has proven effective…” (Sai – mệnh đề không xác định chỉ dùng which/who)
5. Câu điều kiện phức hợp (Mixed conditional)
Công thức: If + past perfect, would + infinitive (hoặc các biến thể khác)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“If governments were to allocate funding solely to conventional medicine, they might overlook potentially valuable treatments that have sustained communities for generations.” (Câu điều kiện loại 2 với “were to” nhấn mạnh tính giả định)
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện nâng cao thể hiện khả năng suy luận logic và đưa ra các tình huống giả định phức tạp. Việc sử dụng đúng các dạng điều kiện khác nhau (đặc biệt là các dạng ít phổ biến như “were to”, “should”, “had”) cho thấy trình độ ngữ pháp vững vàng.
Ví dụ bổ sung:
- “Should researchers discover that certain traditional remedies possess genuine therapeutic properties, conventional medicine could incorporate these findings into mainstream practice.”
- “Had scientists not investigated the antimalarial properties of sweet wormwood, millions of lives would have been lost to malaria.”
- “Were governments to establish stringent scientific criteria for all medical research, both traditional and modern treatments would be evaluated fairly.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn thì: “If governments will invest…, they will discover…” (Sai – điều kiện loại 1 không dùng “will” trong mệnh đề if)
- Thiếu “would/could/might”: “If they researched alternative medicine, they discover new treatments.” (Sai – mệnh đề chính cần động từ khuyết thiếu)
6. Đảo ngữ để nhấn mạnh (Inversion)
Công thức: Trạng từ phủ định/hạn chế + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính
Ví dụ ứng dụng cho chủ đề:
“Not only does alternative medicine offer potential new treatments, but it also represents an important aspect of cultural heritage that deserves preservation.“
“Rarely have conventional and traditional medical approaches been successfully integrated in public healthcare systems, despite their complementary nature.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc điểm của văn phong trang trọng và học thuật. Nó tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ mà không cần dùng các từ cường điệu, đồng thời thể hiện khả năng xử lý các cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên. Đây là kỹ thuật hiếm thấy ở các bài Band thấp.
Ví dụ bổ sung:
- “Never before has there been such widespread public interest in alternative approaches to healthcare and wellness.”
- “Only through rigorous scientific investigation can we distinguish genuine therapeutic benefits from placebo effects.”
- “Seldom do government funding policies adequately balance innovation in conventional medicine with exploration of traditional practices.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo trợ động từ: “Not only alternative medicine offers…” (Sai – phải là “does alternative medicine offer”)
- Đảo ngữ không cần thiết: “Yesterday did I go to school.” (Sai – chỉ đảo với một số trạng từ đặc biệt)
- Thiếu “but also” trong cấu trúc “Not only… but also”: “Not only does it help, it also saves money.” (Thiếu “but”)
Lưu ý quan trọng cho học viên Việt Nam:
Khi thực hành các cấu trúc này, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng trước khi áp dụng vào bài viết. Đừng cố nhồi nhét quá nhiều cấu trúc phức tạp vào một bài – điều này có thể dẫn đến lỗi ngữ pháp và làm mất tính tự nhiên. Thay vào đó, hãy chọn 3-4 cấu trúc phù hợp với ý tưởng bạn muốn truyền đạt và sử dụng chúng một cách chính xác.
Kết Bài
Chủ đề về tầm quan trọng của nghiên cứu y học cổ truyền là một đề tài phức tạp và đa chiều, yêu cầu học viên phải thể hiện khả năng phân tích cân bằng, sử dụng từ vựng chuyên ngành chính xác và xây dựng lập luận logic. Qua ba bài mẫu với các band điểm khác nhau, bạn đã thấy rõ sự khác biệt giữa một bài viết xuất sắc Band 8-9 và các bài viết ở mức trung cấp.
Những điểm chính cần ghi nhớ:
Về nội dung: Luôn phát triển đầy đủ cả hai quan điểm với ví dụ cụ thể và lập luận chặt chẽ. Tránh đưa ra quan điểm cá nhân quá sớm hoặc thiên vị rõ ràng ngay từ đầu. Sử dụng ví dụ thực tế từ nghiên cứu khoa học hoặc số liệu thống kê thay vì ví dụ cá nhân.
Về từ vựng: Đầu tư thời gian học các collocations học thuật như “allocate resources”, “evidence-based approach”, “rigorous standards” thay vì chỉ học từ đơn lẻ. Paraphrase đa dạng để tránh lặp từ – đây là yếu tố quan trọng phân biệt Band 6 và Band 7+.
Về ngữ pháp: Thành thạo 4-5 cấu trúc câu phức như mệnh đề nhượng bộ, cụm phân từ, câu chẻ và sử dụng chúng một cách tự nhiên. Đừng cố nhồi nhét quá nhiều cấu trúc phức tạp – độ chính xác quan trọng hơn độ phức tạp.
Về cohesion: Sử dụng đa dạng các từ nối, referencing và substitution để tạo sự liên kết giữa các câu và đoạn văn. Tránh lạm dụng “Firstly, Secondly, Finally” – hãy thử các cách nối ý tinh tế hơn.
Để cải thiện kỹ năng viết IELTS Task 2, hãy:
- Phân tích ít nhất 10 bài mẫu Band 8+ về các chủ đề khác nhau
- Thực hành viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và tự chấm theo tiêu chí IELTS
- Tạo danh sách từ vựng và collocations riêng cho từng chủ đề
- Đọc các bài báo học thuật về y tế, giáo dục, môi trường để làm quen với văn phong và từ vựng
- Tham gia các nhóm học IELTS để nhận phản hồi từ bạn học và giáo viên
Hãy nhớ rằng, việc đạt Band 7+ không phải là không thể nhưng đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập đều đặn. Mỗi lần viết bài, hãy tập trung cải thiện một khía cạnh cụ thể – có thể là từ vựng, có thể là cấu trúc câu, hoặc cách phát triển ý. Dần dần, các kỹ năng này sẽ trở nên tự nhiên và bạn sẽ viết tốt hơn mà không cần suy nghĩ quá nhiều.
Chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục IELTS Writing Task 2!