Đa dạng sinh học (biodiversity) là một chủ đề môi trường ngày càng phổ biến trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt từ năm 2020 trở lại đây khi các vấn đề về hệ sinh thái trở thành mối quan tâm toàn cầu. Chủ đề này thường xuất hiện dưới dạng câu hỏi Opinion, Discussion, hoặc Problem-Solution, yêu cầu thí sinh thể hiện hiểu biết về môi trường và khả năng lập luận logic.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách tiếp cận hiệu quả nhất cho dạng đề về tầm quan trọng của đa dạng sinh học trong việc duy trì cân bằng hệ sinh thái. Chúng ta sẽ phân tích chi tiết 3 bài mẫu đạt Band 5-6, Band 6.5-7 và Band 8-9, kèm theo giải thích cụ thể về điểm mạnh, điểm yếu của từng bài viết. Bạn cũng sẽ được trang bị kho từ vựng chuyên ngành phong phú và các cấu trúc câu “ăn điểm” cao để áp dụng ngay vào bài thi của mình.
Đề bài được phân tích trong bài viết này đã xuất hiện trong kỳ thi IELTS thực tế tại nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam. Các đề tương tự về biodiversity và ecosystem balance đã được ghi nhận vào tháng 3/2023 (theo IELTS-Blog.com) và tháng 9/2022 (theo IDP IELTS). Việc nắm vững cách viết về chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin đối mặt với nhiều dạng câu hỏi môi trường khác nhau trong kỳ thi.
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people believe that biodiversity is essential for maintaining the balance of ecosystems, while others think that economic development should take priority over conservation efforts. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng đa dạng sinh học là thiết yếu để duy trì sự cân bằng của các hệ sinh thái, trong khi những người khác cho rằng phát triển kinh tế nên được ưu tiên hơn các nỗ lực bảo tồn. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Đa dạng sinh học quan trọng cho cân bằng hệ sinh thái
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Phát triển kinh tế nên được ưu tiên hơn bảo tồn
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn thiên về quan điểm nào hoặc có lập trường cân bằng
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Biodiversity (đa dạng sinh học): Sự đa dạng của các loài sinh vật trong một hệ sinh thái
- Ecosystem balance (cân bằng hệ sinh thái): Trạng thái ổn định giữa các sinh vật và môi trường
- Conservation efforts (nỗ lực bảo tồn): Các hoạt động nhằm bảo vệ môi trường và sinh vật
- Economic development (phát triển kinh tế): Tăng trưởng về mặt kinh tế của quốc gia/khu vực
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm mà bỏ qua quan điểm còn lại
- Đưa ra ý kiến cá nhân quá sớm (ngay từ mở bài) thay vì để ở thân bài thứ ba
- Sử dụng từ vựng quá đơn giản như “important”, “good”, “bad” mà không có từ đồng nghĩa
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho các luận điểm
- Lạm dụng cụm “In my opinion” hoặc “I think” quá nhiều lần
Cách tiếp cận chiến lược:
- Đoạn mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm
- Thân bài 1: Trình bày quan điểm về tầm quan trọng của đa dạng sinh học (2-3 luận điểm + ví dụ)
- Thân bài 2: Trình bày quan điểm ưu tiên phát triển kinh tế (2-3 luận điểm + ví dụ)
- Thân bài 3 hoặc Kết bài: Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng với lý do thuyết phục
- Đảm bảo số từ: 270-290 từ là lý tưởng (tối thiểu 250 từ)
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 về đa dạng sinh học và cân bằng hệ sinh thái với các band điểm khác nhau
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 cần thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt, luận điểm sâu sắc, từ vựng đa dạng và ngữ pháp phức tạp nhưng chính xác. Bài mẫu dưới đây minh họa cách xử lý đề bài một cách xuất sắc với cấu trúc rõ ràng và lập luận thuyết phục.
The preservation of biodiversity has emerged as a contentious issue in contemporary society, with debates centering on whether ecological conservation should supersede economic priorities. While proponents of economic development argue for prioritizing material prosperity, I firmly believe that maintaining biodiversity is paramount to sustaining ecosystem equilibrium, which ultimately underpins human survival.
Those advocating for economic advancement contend that immediate human welfare takes precedence over environmental concerns. From their perspective, developing nations require rapid industrialization to alleviate poverty and improve living standards, which may necessitate exploiting natural resources. For instance, converting rainforests into agricultural land or mining areas can generate employment and boost GDP growth. Furthermore, they argue that technological innovation driven by economic progress can subsequently address environmental challenges, citing how affluent countries invest more substantially in green technologies and conservation programs than their impoverished counterparts.
However, I align with those who emphasize that biodiversity is indispensable for ecosystem stability, which provides the foundation for all economic activities. Each species plays a crucial role in maintaining ecological balance through complex interdependencies. The extinction of pollinators like bees, for example, would catastrophically disrupt food production systems, undermining agricultural economies globally. Moreover, diverse ecosystems demonstrate greater resilience to environmental shocks such as climate change, diseases, and natural disasters. The 2020 COVID-19 pandemic starkly illustrated how biodiversity loss and habitat destruction increase zoonotic disease transmission, generating devastating economic consequences far exceeding conservation costs. Additionally, healthy ecosystems provide invaluable services—from water purification to climate regulation—that no amount of economic wealth can artificially replicate.
In conclusion, while economic considerations warrant attention, prioritizing biodiversity conservation represents not merely an environmental obligation but an economic imperative. Sustainable development models that integrate ecological preservation with economic growth offer the most viable path forward, ensuring both present prosperity and future generations’ well-being.
(316 từ)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu xuất sắc. Ý kiến cá nhân được trình bày rõ ràng ngay từ mở bài và được củng cố xuyên suốt bài viết với các luận cứ thuyết phục. Mỗi luận điểm đều được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể (bees, COVID-19 pandemic). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các ý tưởng. Sử dụng đa dạng linking devices một cách tự nhiên (However, Furthermore, Moreover, Additionally, In conclusion). Mỗi đoạn có một chủ đề trung tâm rõ ràng và phát triển mạch lạc. Tham chiếu (referencing) được sử dụng hiệu quả để tạo sự liên kết. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8.5 | Sử dụng từ vựng chuyên ngành chính xác và đa dạng (contentious issue, supersede, proponents, paramount, ecosystem equilibrium, alleviate poverty, indispensable, interdependencies, zoonotic disease transmission). Collocations tự nhiên và học thuật (rapid industrialization, green technologies, ecological balance, environmental shocks). Không có lỗi từ vựng đáng kể. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Sử dụng rất đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác: câu phức với mệnh đề danh từ (that biodiversity is indispensable), mệnh đề quan hệ rút gọn (driven by economic progress), cấu trúc song hành (from water purification to climate regulation), câu chẻ nhấn mạnh. Không có lỗi ngữ pháp nào. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Ngay từ câu cuối đoạn mở bài, người viết đã nêu rõ quan điểm “I firmly believe that maintaining biodiversity is paramount”, giúp giám khảo hiểu ngay lập trường của thí sinh.
-
Sử dụng ví dụ cụ thể và thuyết phục: Không chỉ đưa ra luận điểm trừu tượng, bài viết dẫn chứng bằng các ví dụ thực tế như “The 2020 COVID-19 pandemic” để minh họa mối liên hệ giữa biodiversity loss và economic consequences, tạo tính thuyết phục cao.
-
Từ vựng học thuật và collocations tự nhiên: Bài viết sử dụng nhiều cụm từ học thuật như “ecosystem equilibrium”, “zoonotic disease transmission”, “environmental shocks” thay vì từ vựng đơn giản, thể hiện vốn từ vựng phong phú.
-
Cấu trúc câu đa dạng và phức tạp: Kết hợp nhiều loại câu từ đơn giản đến phức tạp, sử dụng thành thạo các mệnh đề quan hệ, mệnh đề danh từ, cấu trúc song hành, giúp bài viết không bị đơn điệu.
-
Liên kết logic giữa các ý tưởng: Sử dụng linking words không chỉ để nối câu mà còn để thể hiện mối quan hệ logic (However để đối lập, Moreover để bổ sung, Furthermore để phát triển ý), giúp bài viết mạch lạc.
-
Thảo luận cân bằng trước khi đưa ý kiến: Bài viết dành cả một đoạn để trình bày quan điểm đối lập một cách công bằng trước khi phản bác, thể hiện tư duy phản biện và khách quan.
-
Kết bài tổng kết và đề xuất giải pháp: Không chỉ khẳng định lại quan điểm, đoạn kết còn đề xuất hướng đi “Sustainable development models that integrate ecological preservation with economic growth”, thể hiện tư duy toàn diện và trưởng thành.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt với ý tưởng rõ ràng, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong diễn đạt và chiều sâu phân tích so với Band 8-9.
Nowadays, there is a heated debate about whether biodiversity conservation is more important than economic development. Some people think that protecting different species is essential for ecosystem balance, while others believe economic growth should be the priority. In this essay, I will discuss both viewpoints and give my opinion.
On the one hand, many people argue that biodiversity plays a vital role in maintaining ecological stability. Every species in nature has its own function, and they depend on each other to survive. For example, bees help pollinate plants, which provides food for humans and other animals. If bees disappear, it would cause serious problems for agriculture. Moreover, diverse ecosystems are more resistant to diseases and climate change. When there are many different species, the environment can adapt better to changes and recover faster from natural disasters.
On the other hand, some people believe that economic development should take priority because it directly improves people’s lives. Developing countries need to build industries and create jobs to reduce poverty and improve living standards. For instance, cutting down forests to create farmland or mining natural resources can bring immediate economic benefits to local communities. Additionally, wealthier countries have more resources to invest in environmental protection later. They can develop clean technologies and conservation programs after achieving economic stability.
In my opinion, I believe that biodiversity conservation should be prioritized because without a healthy environment, economic development cannot be sustainable in the long term. We need to find ways to balance both objectives, such as promoting eco-tourism or sustainable agriculture that protects nature while generating income.
In conclusion, although both biodiversity and economic growth are important, I think protecting ecosystems should be our first concern because it ensures the survival of future generations.
(286 từ)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết hoàn thành đầy đủ yêu cầu với cả hai quan điểm được thảo luận và ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, độ sâu phân tích còn hạn chế, các luận điểm chưa được phát triển chi tiết như Band 8-9. Ví dụ còn đơn giản và thiếu tính thuyết phục (chỉ đề cập bees mà chưa làm rõ hậu quả cụ thể). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức logic. Tuy nhiên, việc sử dụng linking devices còn cơ bản (On the one hand, On the other hand, Moreover, Additionally, In conclusion) và thiếu sự đa dạng. Cụm “In this essay, I will discuss” là lối viết máy móc, không tự nhiên. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Sử dụng từ vựng liên quan đến chủ đề khá tốt (biodiversity conservation, ecosystem balance, ecological stability, natural disasters). Tuy nhiên, còn lặp lại một số từ (important, people, should) và thiếu các collocations tinh tế. Chưa có từ vựng học thuật nâng cao như bài Band 8-9. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức (because, which, when) và câu ghép. Ngữ pháp chính xác với rất ít lỗi. Tuy nhiên, thiếu các cấu trúc phức tạp hơn như đảo ngữ, câu chẻ, hoặc mệnh đề phân từ. Độ dài câu tương đối đồng đều, thiếu variation. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Về mở bài:
- Band 6.5-7: “Nowadays, there is a heated debate…” – Cách mở đầu khá phổ biến nhưng đơn giản
- Band 8-9: “The preservation of biodiversity has emerged as a contentious issue…” – Sử dụng cụm từ chính thức và tinh tế hơn với “emerged as” và “contentious issue”
2. Về thesis statement:
- Band 6.5-7: “In this essay, I will discuss both viewpoints and give my opinion” – Máy móc, công thức
- Band 8-9: “I firmly believe that maintaining biodiversity is paramount…” – Trực tiếp, mạnh mẽ, không cần công bố cấu trúc bài viết
3. Về vocabulary:
- Band 6.5-7: “plays a vital role”, “take priority”, “immediate economic benefits” – Từ vựng tốt nhưng còn cơ bản
- Band 8-9: “paramount to sustaining”, “supersede economic priorities”, “underpins human survival” – Từ vựng học thuật, tinh tế hơn nhiều
4. Về ví dụ:
- Band 6.5-7: Chỉ đề cập bees một cách chung chung mà không phân tích sâu hậu quả
- Band 8-9: Đưa ra COVID-19 pandemic như một case study cụ thể, phân tích mối liên hệ giữa biodiversity loss và economic consequences
5. Về cấu trúc câu:
- Band 6.5-7: Chủ yếu dùng câu đơn và câu phức đơn giản với “because”, “which”, “when”
- Band 8-9: Sử dụng đa dạng: mệnh đề danh từ (that biodiversity is indispensable), mệnh đề quan hệ rút gọn (driven by economic progress), cấu trúc song hành (from…to…)
6. Về phát triển ý:
- Band 6.5-7: Mỗi luận điểm được giải thích ngắn gọn, thiếu chiều sâu
- Band 8-9: Mỗi luận điểm được phát triển chi tiết với explanation → example → consequence
7. Về kết bài:
- Band 6.5-7: Tổng kết đơn giản, lặp lại ý kiến đã nêu
- Band 8-9: Không chỉ tổng kết mà còn đề xuất giải pháp “Sustainable development models”, thể hiện tư duy phản biện cao hơn
So sánh chi tiết các yếu tố phân biệt bài viết IELTS Writing Task 2 Band 6.5-7 và Band 8-9 về đa dạng sinh học
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức ý tưởng. Bài mẫu dưới đây minh họa các lỗi điển hình mà học viên Việt Nam thường mắc phải.
In these days, many people are talking about biodiversity and economic development. Some people think biodiversity is very important for nature, but other people think economic development is more important than it. I will discuss these two ideas in this essay.
First, biodiversity is important because it help to keep the balance of nature. Many animals and plants are living together in the environment and they need each other. For example, the bees help flowers to grow and flowers give food to bees. If we lost some animals, it will make problems for other animals and plants. Also, biodiversity is good for human because we can get many things from nature like food, medicine and fresh air.
Second, some people say that economic development is more important because it can make people’s life better. When the country develop economy, people can have more jobs and earn more money. This is especially important for poor countries because they need money to build schools, hospitals and roads. For example, in Vietnam, many factories was built and it created many jobs for people. So economic development can reduce poverty.
In my opinion, I think both biodiversity and economic development are important. We should try to protect the environment but also develop the economy. The government should make laws to protect animals and plants, and companies should use clean technology.
In conclusion, biodiversity and economic development are both important for our life. We need to find the balance between them to make sure the future will be good.
(252 từ)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết có đề cập đến cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân, nhưng các ý tưởng được phát triển rất hạn chế và đơn giản. Thiếu ví dụ cụ thể và phân tích sâu. Ý kiến cá nhân không rõ ràng – nói cả hai đều quan trọng nhưng không giải thích tại sao và không chọn lựa một quan điểm chính. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết bài. Tuy nhiên, việc sử dụng linking words còn rất đơn giản (First, Second, Also, So, In conclusion) và thiếu sự kết nối mượt mà giữa các câu. Một số ý tưởng xuất hiện đột ngột không được giải thích đầy đủ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Từ vựng rất hạn chế và lặp lại nhiều (important xuất hiện 5 lần, people 7 lần, many 4 lần). Sử dụng các cụm từ rất cơ bản như “very important”, “is good for”, “make…better”. Có một số lỗi word choice như “the balance of nature” thay vì “ecological balance”. Thiếu từ vựng chuyên ngành về môi trường. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Có nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản: lỗi chia động từ (help → helps, was built → were built, lost → lose), lỗi mạo từ (the bees → bees, the country develop → the country develops), lỗi thì (are living → live). Cấu trúc câu đơn giản, chủ yếu là câu đơn và câu ghép đơn giản với “and”, “but”, “because”. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| In these days | Cụm từ sai | Nowadays / These days | “In these days” không phải cụm từ chuẩn trong tiếng Anh. “Nowadays” hoặc “These days” (không có “in”) là cách nói đúng để chỉ thời điểm hiện tại. |
| biodiversity…help | Chia động từ | biodiversity…helps | Chủ ngữ “biodiversity” là danh từ không đếm được, số ít, nên động từ phải thêm “s”. Đây là lỗi cơ bản về sự hòa hợp chủ ngữ – động từ. |
| more important than it | Đại từ thay thế sai | more important than biodiversity / more important | “It” không thay thế được cho “biodiversity” trong ngữ cảnh so sánh này. Nên lặp lại danh từ hoặc bỏ hẳn vì ngữ nghĩa đã rõ. |
| the bees | Mạo từ thừa | bees | Khi nói về một loài động vật nói chung (không chỉ một con cụ thể), không dùng “the”. Ví dụ: “Bees are important pollinators” (ong nói chung), không phải “The bees”. |
| If we lost | Thì sai | If we lose / If we lost (câu điều kiện khác) | Câu điều kiện loại 1 (có thể xảy ra): “If we lose…it will make”. Hoặc câu điều kiện loại 2 (giả định): “If we lost…it would make”. Không thể kết hợp “lost” (quá khứ) với “will” (tương lai). |
| the country develop | Chia động từ | the country develops | Chủ ngữ “the country” là số ít, nên động từ phải là “develops”. Lỗi hòa hợp chủ ngữ – động từ cơ bản. |
| many factories was built | Chia động từ | many factories were built | Chủ ngữ “many factories” là số nhiều nên phải dùng “were”, không phải “was”. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam do tiếng Việt không chia động từ theo số. |
| the balance of nature | Word choice | ecological balance / ecosystem balance | “The balance of nature” nghe không tự nhiên và quá đơn giản. Thuật ngữ chuyên ngành là “ecological balance” hoặc “ecosystem balance”. |
| the future will be good | Diễn đạt mơ hồ | we have a sustainable future / future generations can thrive | “Will be good” quá mơ hồ và đơn giản. Nên dùng cụm từ cụ thể hơn như “sustainable future” (tương lai bền vững) hoặc “future generations can thrive” (thế hệ tương lai có thể phát triển). |
| are talking about | Thì không phù hợp | discuss / debate | Dùng present continuous “are talking” cho một chủ đề được thảo luận rộng rãi không phù hợp. Nên dùng “Many people discuss/debate” (thì hiện tại đơn cho chân lý, thói quen). |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao từ vựng chuyên ngành:
- Thay thế từ vựng cơ bản bằng từ học thuật: “very important” → “crucial/essential/vital”, “make problems” → “disrupt/threaten”, “is good for” → “benefits/contributes to”
- Học các collocations tự nhiên: “maintain ecological balance”, “biodiversity conservation”, “economic prosperity”, “sustainable development”
- Sử dụng từ đồng nghĩa để tránh lặp: important → significant → crucial → essential
2. Cải thiện ngữ pháp:
- Luyện tập chia động từ theo chủ ngữ số ít/nhiều đều đặn
- Nắm vững cách dùng mạo từ a/an/the (đặc biệt trong tiếng Anh không dùng “the” khi nói chung về một loài)
- Sử dụng đa dạng thì động từ phù hợp với ngữ cảnh
- Thực hành các cấu trúc câu phức: mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ, câu điều kiện
3. Phát triển ý tưởng sâu hơn:
- Mỗi luận điểm cần có: Main idea → Explanation → Example → Consequence
- Ví dụ: Thay vì chỉ nói “bees help flowers”, hãy giải thích: “Bees pollinate approximately 75% of global food crops. Without them, agricultural productivity would decline dramatically, threatening food security and causing significant economic losses estimated at billions of dollars annually.”
- Sử dụng số liệu, thống kê hoặc case studies cụ thể để tăng tính thuyết phục
4. Cải thiện cách liên kết ý:
- Sử dụng đa dạng linking devices thay vì lặp lại First, Second: Furthermore, Moreover, In addition, However, Nevertheless, Consequently
- Học cách dùng “This/These/Such” để tham chiếu lại ý trước đó và tạo sự liên kết
- Ví dụ: “Biodiversity loss threatens food security. This threat is particularly acute in developing nations where…”
5. Hoàn thiện ý kiến cá nhân:
- Đừng chỉ nói “both are important” mà hãy chọn một quan điểm rõ ràng hoặc đề xuất giải pháp cân bằng cụ thể
- Giải thích TẠI SAO bạn tin như vậy với lý do thuyết phục
- Ví dụ: “While economic considerations are valid, I believe biodiversity should take precedence because ecosystem collapse would make economic development impossible in the long term.”
6. Luyện tập viết thường xuyên:
- Viết ít nhất 2-3 bài Task 2 mỗi tuần
- Nhờ giáo viên hoặc bạn học sửa lỗi chi tiết
- Tự đọc lại bài viết sau 1-2 ngày để phát hiện lỗi
- So sánh bài viết của mình với các bài mẫu Band 7-8 để học hỏi
7. Mở rộng kiến thức nền:
- Đọc các bài báo tiếng Anh về môi trường từ BBC, The Guardian, National Geographic
- Học cách các tác giả chuyên nghiệp phát triển luận điểm và sử dụng ví dụ
- Ghi chú các cụm từ, collocations hay gặp để áp dụng vào bài viết
Sơ đồ chi tiết các bước cải thiện bài viết IELTS Writing Task 2 từ Band 6 lên Band 7 với các kỹ thuật cụ thể
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (tiếng Anh) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Biodiversity | Noun | /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ | Đa dạng sinh học | Biodiversity loss poses a significant threat to ecosystem stability. | biodiversity conservation, rich biodiversity, biodiversity hotspot, protect biodiversity |
| Ecosystem balance | Noun phrase | /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm ˈbæl.əns/ | Cân bằng hệ sinh thái | Maintaining ecosystem balance requires protecting all species within a habitat. | maintain ecosystem balance, disrupt ecosystem balance, restore ecosystem balance |
| Paramount | Adjective | /ˈpær.ə.maʊnt/ | Quan trọng nhất, tối quan trọng | Environmental protection is paramount to ensuring sustainable development. | of paramount importance, paramount concern, paramount to success |
| Contentious | Adjective | /kənˈten.ʃəs/ | Gây tranh cãi, có nhiều ý kiến trái chiều | Climate change remains a contentious issue in political debates. | contentious issue, contentious debate, highly contentious, contentious topic |
| Supersede | Verb | /ˌsuː.pəˈsiːd/ | Thay thế, được ưu tiên hơn | Economic priorities should not supersede environmental concerns. | supersede previous policies, supersede in importance |
| Alleviate poverty | Verb phrase | /əˈliː.vi.eɪt ˈpɒv.ə.ti/ | Giảm nghèo, xóa đói giảm nghèo | Sustainable tourism can alleviate poverty while protecting natural habitats. | alleviate poverty and hunger, measures to alleviate poverty |
| Indispensable | Adjective | /ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl/ | Không thể thiếu, tất yếu | Clean water is indispensable for human survival. | indispensable to/for, indispensable role, absolutely indispensable |
| Interdependencies | Noun (plural) | /ˌɪn.tə.dɪˈpen.dən.siz/ | Sự phụ thuộc lẫn nhau | Complex interdependencies exist between species in rainforest ecosystems. | ecological interdependencies, complex interdependencies, interdependencies between species |
| Zoonotic disease | Noun phrase | /ˌzuː.əˈnɒt.ɪk dɪˈziːz/ | Bệnh lây từ động vật sang người | COVID-19 is an example of a zoonotic disease that emerged from wildlife. | zoonotic disease transmission, prevent zoonotic diseases, zoonotic disease outbreak |
| Resilience | Noun | /rɪˈzɪl.i.əns/ | Khả năng phục hồi, tính đàn hồi | Ecosystems with high biodiversity demonstrate greater resilience to environmental shocks. | ecological resilience, build resilience, demonstrate resilience, resilience to climate change |
| Sustainable development | Noun phrase | /səˈsteɪ.nə.bəl dɪˈvel.əp.mənt/ | Phát triển bền vững | Sustainable development balances economic growth with environmental protection. | promote sustainable development, sustainable development goals, model of sustainable development |
| Exploit natural resources | Verb phrase | /ɪkˈsplɔɪt ˈnætʃ.ər.əl rɪˈzɔː.sɪz/ | Khai thác tài nguyên thiên nhiên | Many countries exploit natural resources without considering long-term consequences. | overexploit natural resources, sustainably exploit natural resources |
| Habitat destruction | Noun phrase | /ˈhæb.ɪ.tæt dɪˈstrʌk.ʃən/ | Phá hủy môi trường sống | Habitat destruction is the primary cause of species extinction globally. | cause habitat destruction, prevent habitat destruction, widespread habitat destruction |
| Food security | Noun phrase | /fuːd sɪˈkjʊə.rə.ti/ | An ninh lương thực | Climate change threatens food security in vulnerable regions. | ensure food security, threaten food security, global food security |
| Ecological preservation | Noun phrase | /ˌiː.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˌprez.əˈveɪ.ʃən/ | Bảo tồn sinh thái | Ecological preservation must be integrated with development planning. | promote ecological preservation, efforts toward ecological preservation |
Lưu ý khi học từ vựng:
- Học cả collocation (cụm từ đi kèm) chứ không chỉ học từ đơn lẻ
- Tập viết câu sử dụng từ vựng mới để ghi nhớ tốt hơn
- Đọc to và luyện phát âm theo IPA để tự tin hơn khi nói
- Xem từ vựng trong ngữ cảnh thực tế (đọc bài báo, xem TED Talks)
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề danh từ (Noun Clause)
Công thức: S + V + that + S + V
Giải thích: Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng “that” được dùng làm tân ngữ của động từ, giúp câu trở nên chặt chẽ và học thuật hơn. Đây là cấu trúc rất phổ biến trong văn viết học thuật để trình bày quan điểm, niềm tin hoặc nhận thức.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
I firmly believe that maintaining biodiversity is paramount to sustaining ecosystem equilibrium.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Thể hiện sự tự tin và rõ ràng trong quan điểm
- Tạo sự liên kết chặt chẽ giữa ý kiến chủ quan và lập luận khách quan
- Sử dụng động từ “maintain” dạng gerund làm chủ ngữ của mệnh đề “that”, thể hiện khả năng biến đổi cấu trúc linh hoạt
Ví dụ bổ sung:
- Research has demonstrated that diverse ecosystems provide more stable food sources than monocultures.
- Many scientists argue that habitat fragmentation represents the greatest threat to wildlife populations.
- It is widely acknowledged that economic growth cannot be sustained without healthy natural resources.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Bỏ “that”: ❌ “I believe biodiversity is important” → ✅ “I believe that biodiversity is important”
- Dùng thì sai trong mệnh đề phụ: ❌ “I think that biodiversity was important” (khi nói chân lý nên dùng hiện tại đơn)
- Không hòa hợp chủ-động trong mệnh đề that: ❌ “that biodiversity are” → ✅ “that biodiversity is”
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)
Công thức: S + V + O, which + V + O
Giải thích: Mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy) cung cấp thông tin bổ sung về cả mệnh đề chính, không phải chỉ về danh từ đứng trước. Điều này giúp kết nối ý tưởng mượt mà và tạo sự liên tục trong lập luận.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The 2020 COVID-19 pandemic starkly illustrated how biodiversity loss and habitat destruction increase zoonotic disease transmission, generating devastating economic consequences far exceeding conservation costs.
(Lưu ý: Câu này không có which nhưng thể hiện cấu trúc tương tự với present participle “generating” thay thế cho “which generates”)
Ví dụ khác từ bài:
Each species plays a crucial role in maintaining ecological balance through complex interdependencies, which ensures the stability of entire ecosystems.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Cho phép thêm thông tin quan trọng mà không cần viết câu riêng biệt
- Tạo sự liên kết logic giữa nguyên nhân và kết quả
- Thể hiện khả năng sử dụng dấu câu chính xác (dấu phẩy trước which)
Ví dụ bổ sung:
- Deforestation destroys natural habitats, which leads to the extinction of countless species annually.
- Governments have implemented stricter environmental regulations, which has resulted in improved air quality in urban areas.
- Sustainable agriculture practices protect soil health, which ensures long-term food production capacity.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy trước “which”: ❌ “…habitats which leads to…” → ✅ “…habitats, which leads to…”
- Nhầm lẫn giữa “which” (chỉ cả mệnh đề) và “that” (không dùng cho non-defining): ❌ “…habitats, that leads to…”
- Chia động từ sai sau “which”: Phải xem “which” thay thế cho cả mệnh đề (số ít) hay danh từ số nhiều
3. Cụm phân từ (Participle Phrase)
Công thức: V-ing/V-ed + O, S + V hoặc S + V + O, V-ing/V-ed + O
Giải thích: Cụm phân từ giúp rút gọn câu bằng cách thay thế mệnh đề quan hệ hoặc mệnh đề trạng ngữ, tạo sự súc tích và tinh tế cho văn viết. Đây là đặc điểm của văn viết học thuật cao cấp.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Those advocating for economic advancement contend that immediate human welfare takes precedence over environmental concerns.
(Ở đây “advocating for economic advancement” là present participle phrase bổ nghĩa cho “Those”)
Ví dụ khác:
Sustainable development models that integrate ecological preservation with economic growth offer the most viable path forward, ensuring both present prosperity and future generations’ well-being.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Giúp câu văn súc tích, tránh lặp từ
- Thể hiện khả năng sử dụng nhiều dạng động từ khác nhau (V-ing, V-ed)
- Tạo nhịp điệu đa dạng cho bài viết, tránh đơn điệu
Ví dụ bổ sung:
- Driven by economic incentives, many corporations have adopted more sustainable production methods.
- Recognizing the urgency of climate change, governments worldwide have committed to reducing carbon emissions.
- Protected by strict conservation laws, endangered species in national parks have begun to recover.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sai logic chủ ngữ: ❌ “Walking in the forest, the trees were beautiful” (cây không thể đi) → ✅ “Walking in the forest, I found the trees beautiful”
- Nhầm lẫn giữa V-ing (chủ động) và V-ed (bị động): ❌ “Interested by the topic” → ✅ “Interested in the topic” (nhưng “Interesting to many people”)
- Không có dấu phẩy phân tách: ❌ “Advocating for change they…” → ✅ “Advocating for change, they…”
4. Câu chẻ (Cleft Sentences)
Công thức: It is/was + noun/adjective + that/who + S + V
Giải thích: Câu chẻ giúp nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu, thường là thông tin quan trọng nhất mà người viết muốn độc giả chú ý. Đây là kỹ thuật viết tinh tế giúp tạo trọng tâm cho câu văn.
Ví dụ minh họa:
It is the loss of biodiversity that poses the greatest threat to future food security, not the lack of agricultural technology.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Tạo sự tập trung vào ý chính, tránh nhàm chán
- Thể hiện kỹ năng biến đổi cấu trúc câu linh hoạt
- Giúp bài viết có trọng tâm rõ ràng, dễ theo dõi
Ví dụ bổ sung:
- It is through international cooperation that we can effectively address global environmental challenges.
- It was the industrial revolution that marked the beginning of large-scale environmental degradation.
- It is not economic growth but sustainable practices that ensure long-term prosperity.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng sai “that/who”: ❌ “It is people that…” → ✅ “It is people who…” (với người nên dùng who)
- Quên đảo ngữ sau “that”: ❌ “It is only by protecting biodiversity we can…” → ✅ “It is only by protecting biodiversity that we can…”
- Lạm dụng cấu trúc này: Chỉ nên dùng 1-2 lần trong một bài 250-300 từ
5. Câu điều kiện nâng cao (Mixed Conditionals)
Công thức: If + Past Perfect, S + would/could + V (điều kiện hỗn hợp); Were S to V, S would V (đảo ngữ)
Giải thích: Câu điều kiện nâng cao cho phép diễn đạt các tình huống phức tạp hơn, kết hợp quá khứ với hiện tại, hoặc sử dụng đảo ngữ để tăng tính trang trọng cho văn viết học thuật.
Ví dụ minh họa:
If governments had prioritized biodiversity conservation decades ago, we would not be facing the current extinction crisis.
Ví dụ với đảo ngữ:
Were companies to adopt sustainable practices universally, environmental degradation could be significantly reduced within a decade.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Thể hiện khả năng sử dụng các thì động từ phức tạp chính xác
- Tạo giả định logic giúp lập luận thuyết phục hơn
- Đảo ngữ mang tính trang trọng, phù hợp với văn viết học thuật
Ví dụ bổ sung:
- If we had protected natural habitats more effectively, countless species would still exist today.
- Should deforestation continue at current rates, tropical rainforests will disappear within fifty years.
- Were international regulations strictly enforced, illegal wildlife trade could be eliminated.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng sai thì trong câu điều kiện: ❌ “If we protect…we would have…” → ✅ “If we had protected…we would have…”
- Quên “were” trong đảo ngữ: ❌ “If companies to adopt…” → ✅ “Were companies to adopt…”
- Nhầm lẫn giữa các loại điều kiện: Cần nắm vững 3 loại cơ bản trước khi dùng hỗn hợp
6. Đảo ngữ với trạng từ phủ định (Inversion with Negative Adverbials)
Công thức: Never/Rarely/Seldom/Not only + Auxiliary Verb + S + V
Giải thích: Đảo ngữ với trạng từ phủ định tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và tăng tính trang trọng cho câu văn. Đây là đặc điểm của văn viết học thuật chuyên nghiệp và là yếu tố giúp bài viết đạt Band 8-9.
Ví dụ minh họa:
Never before has humanity faced such a critical juncture regarding biodiversity loss and its consequences for planetary health.
Ví dụ khác:
Not only does biodiversity conservation protect endangered species, but it also safeguards essential ecosystem services upon which human societies depend.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ, thu hút sự chú ý của độc giả
- Thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp nâng cao một cách chính xác
- Tăng tính học thuật và trang trọng cho bài viết
- Giúp tránh sự đơn điệu trong cấu trúc câu
Ví dụ bổ sung:
- Rarely do policymakers fully consider the long-term environmental costs of short-term economic gains.
- Seldom have conservation efforts yielded such dramatic results as those seen in Costa Rica’s protected areas.
- Not until the 1970s did governments begin implementing comprehensive environmental protection legislation.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo trợ động từ: ❌ “Never humanity has faced…” → ✅ “Never has humanity faced…”
- Dùng sai trợ động từ: ❌ “Not only biodiversity conservation protects…” → ✅ “Not only does biodiversity conservation protect…”
- Quên “but also” trong cấu trúc “Not only…but also”: ❌ “Not only does it protect species, it safeguards…” → ✅ “Not only does it protect species, but it also safeguards…”
- Lạm dụng: Chỉ nên dùng 1-2 lần trong toàn bài để tạo điểm nhấn, không nên dùng nhiều vì sẽ trở nên khoa trương
Lưu ý khi thực hành:
- Bắt đầu với câu đơn giản, sau đó dần dần tăng độ phức tạp
- Đọc to các câu mẫu để quen với cấu trúc và nhịp điệu
- Tự viết 5-10 câu mỗi cấu trúc với chủ đề khác nhau
- Tích hợp tự nhiên vào bài viết, không ép buộc sử dụng tất cả các cấu trúc trong một bài
Sáu cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2 với công thức và ví dụ minh họa
Kết Bài
Chủ đề về tầm quan trọng của đa dạng sinh học trong việc duy trì cân bằng hệ sinh thái là một trong những đề tài môi trường phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị những kiến thức quan trọng để tự tin xử lý dạng đề này một cách hiệu quả.
Ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7, và Band 8-9) đã minh họa rõ ràng sự khác biệt trong cách sử dụng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp, và khả năng phát triển ý tưởng. Điểm mạnh của bài Band 8-9 nằm ở việc sử dụng từ vựng học thuật tinh tế, cấu trúc câu đa dạng và phức tạp, cùng với khả năng lập luận sâu sắc có dẫn chứng cụ thể. Trong khi đó, các bài điểm thấp hơn thường mắc lỗi về ngữ pháp cơ bản, từ vựng hạn chế, và cách phát triển ý chưa đầy đủ.
Để cải thiện từ Band 6 lên Band 7 và cao hơn, bạn cần tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành, luyện tập các cấu trúc ngữ pháp nâng cao, và đặc biệt là phát triển kỹ năng phân tích và lập luận với ví dụ cụ thể. Hãy nhớ rằng việc học từ vựng không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ nghĩa mà còn cần hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh phù hợp với các collocations tự nhiên.
Sáu cấu trúc câu “ăn điểm” cao được trình bày trong bài – từ mệnh đề danh từ, mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ, đến câu chẻ, câu điều kiện nâng cao, và đảo ngữ – là những công cụ mạnh mẽ giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh ở trình độ cao. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải sử dụng chúng một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh, không nên ép buộc hay lạm dụng.
Thực hành đều đặn là chìa khóa để thành công trong IELTS Writing Task 2. Hãy dành thời gian viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần, tự sửa lỗi sau khi viết, và so sánh với các bài mẫu để học hỏi. Đọc nhiều bài báo tiếng Anh về các chủ đề môi trường, xã hội, giáo dục sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức nền và làm quen với cách diễn đạt tự nhiên của người bản ngữ.
Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!