Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng phức tạp, chủ đề đầu tư tài chính và xây dựng danh mục đầu tư (investment portfolio) đã trở thành một trong những đề tài phổ biến trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Chủ đề này không chỉ xuất hiện trong các đề thi về kinh tế mà còn liên quan đến các bài luận về lối sống, giáo dục tài chính và phát triển cá nhân. Theo thống kê từ British Council và IDP, các đề bài về financial literacy và investment strategies xuất hiện trung bình 3-4 lần mỗi năm trong kỳ thi IELTS Academic.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách tiếp cận chủ đề “Importance Of Building An Investment Portfolio” trong IELTS Writing Task 2, bao gồm 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9), phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm, từ vựng quan trọng, và các cấu trúc câu giúp bạn ghi điểm cao. Bạn sẽ học được cách phát triển ý tưởng một cách logic, sử dụng từ vựng học thuật phù hợp, và tránh những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam.
Một số đề thi thực tế liên quan đến chủ đề này đã xuất hiện trong các kỳ thi gần đây:
- “Some people believe that individuals should save money for their retirement, while others think the government should be responsible for providing financial support to the elderly. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, tháng 3/2023)
- “In many countries, people are spending more money on luxury items rather than saving for the future. What are the reasons for this trend, and is this a positive or negative development?” (IDP, tháng 9/2023)
- “Financial education should be a mandatory component of the school curriculum. To what extent do you agree or disagree?” (BC Academic, tháng 11/2023)
Khi đề cập đến việc xây dựng danh mục đầu tư đa dạng, bạn có thể tìm hiểu thêm về tầm quan trọng của việc đầu tư vào các loại tài sản thay thế để mở rộng hiểu biết về các chiến lược đầu tư hiện đại.
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people argue that building a diverse investment portfolio is essential for financial security in modern society, while others believe that traditional saving methods are sufficient. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người cho rằng xây dựng danh mục đầu tư đa dạng là điều thiết yếu cho an ninh tài chính trong xã hội hiện đại, trong khi những người khác tin rằng các phương pháp tiết kiệm truyền thống là đủ. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể của đề bài:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Giải thích tại sao một số người cho rằng xây dựng danh mục đầu tư đa dạng là thiết yếu
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Trình bày lý do tại sao một số người tin rằng tiết kiệm truyền thống là đủ
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hơn hoặc có quan điểm cân bằng
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Diverse investment portfolio: Danh mục đầu tư đa dạng bao gồm nhiều loại tài sản khác nhau (cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, quỹ đầu tư…)
- Financial security: An ninh tài chính, khả năng duy trì cuộc sống ổn định về mặt tài chính
- Traditional saving methods: Các phương pháp tiết kiệm truyền thống như gửi tiết kiệm ngân hàng, mua vàng, giữ tiền mặt
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ thảo luận một quan điểm mà bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
- Sử dụng ví dụ quá chung chung, không cụ thể
- Lạm dụng từ “I think” mà không có lập luận hỗ trợ
- Lỗi sử dụng mạo từ với các thuật ngữ tài chính
Cách tiếp cận chiến lược:
- Mở bài: Paraphrase đề bài và nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm
- Body 1: Trình bày lý do tại sao đầu tư đa dạng quan trọng (lạm phát, tăng trưởng tài sản, phân tán rủi ro)
- Body 2: Giải thích tại sao một số người ủng hộ tiết kiệm truyền thống (an toàn, đơn giản, phù hợp với người ít kiến thức)
- Kết bài: Đưa ra quan điểm cá nhân có cân nhắc (ví dụ: đầu tư đa dạng quan trọng nhưng cần có kiến thức và phù hợp với từng giai đoạn cuộc đời)
Hình minh họa danh mục đầu tư đa dạng cho bài viết IELTS Writing Task 2
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, lập luận chặt chẽ và phát triển ý tưởng một cách sâu sắc. Người viết không chỉ trả lời đầy đủ yêu cầu mà còn thể hiện hiểu biết rộng về chủ đề, sử dụng từ vựng học thuật chính xác và đa dạng cấu trúc câu phức.
In an era marked by economic uncertainty and rapid financial innovation, the debate surrounding investment strategies has become increasingly pertinent. While some advocate for the diversification of investment portfolios as a cornerstone of financial planning, others maintain that conventional saving approaches remain adequate. This essay will examine both perspectives before arguing that a balanced approach incorporating both strategies is optimal.
Proponents of diverse investment portfolios present compelling arguments rooted in economic realities. Firstly, traditional savings accounts typically offer interest rates that fail to outpace inflation, resulting in a gradual erosion of purchasing power over time. By contrast, a well-structured portfolio comprising stocks, bonds, and real estate can generate returns that substantially exceed inflation rates, thereby preserving and enhancing wealth. Furthermore, diversification serves as a risk mitigation strategy; when one asset class underperforms, gains in others can offset potential losses. For instance, during the 2008 financial crisis, investors with diversified holdings weathered the downturn more effectively than those solely reliant on property investments.
Nevertheless, advocates of traditional saving methods raise valid concerns that merit consideration. The accessibility and simplicity of conventional savings accounts make them particularly suitable for individuals with limited financial literacy. Unlike investment portfolios, which require ongoing monitoring and rebalancing, savings accounts demand minimal active management. Additionally, the guaranteed returns and capital protection offered by established banking institutions provide psychological security that many people value, especially during volatile economic periods. This is particularly relevant for those approaching retirement who cannot afford significant capital losses.
In my view, while traditional saving maintains relevance, the contemporary economic landscape necessitates a more sophisticated approach. The ideal strategy involves maintaining emergency funds in accessible savings accounts while simultaneously building a diversified investment portfolio tailored to one’s risk tolerance and time horizon. This hybrid approach combines the stability of traditional methods with the growth potential of modern investment vehicles, thereby addressing both security concerns and wealth accumulation objectives.
In conclusion, although conventional saving methods continue to serve important functions, the imperative of building diversified investment portfolios has become undeniable in today’s financial environment. The most prudent course of action lies not in choosing one approach over the other, but in strategically integrating both to create a comprehensive financial plan that balances security with growth.
Số từ: 389
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ và sâu sắc cả hai phần của câu hỏi. Quan điểm được trình bày rõ ràng ngay từ mở bài và được phát triển nhất quán xuyên suốt bài. Các ý tưởng được mở rộng với ví dụ cụ thể (khủng hoảng 2008) và lập luận logic chặt chẽ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc bài viết rất rõ ràng với sự phân đoạn logic. Sử dụng đa dạng các từ nối tinh tế như “Nevertheless”, “Furthermore”, “By contrast”. Các ý tưởng được liên kết mượt mà thông qua cụm từ chuyển tiếp và tham chiếu (this approach, such concerns). Mỗi đoạn có một chủ đề trung tâm rõ ràng. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Sử dụng từ vựng học thuật chính xác và phong phú với các collocations tự nhiên: “economic uncertainty”, “risk mitigation strategy”, “erosion of purchasing power”, “capital protection”. Có sự linh hoạt trong cách diễn đạt (diversification/diverse portfolios). Không có lỗi từ vựng đáng kể. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, phân từ, và câu điều kiện. Sử dụng thành thạo cấu trúc bị động, đảo ngữ không rõ ràng nhưng tự nhiên. Kiểm soát ngữ pháp xuất sắc với lỗi sai tối thiểu hoặc không đáng kể. Sử dụng chính xác các thì động từ và mạo từ. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Mở bài ấn tượng với ngữ cảnh rộng: Câu mở “In an era marked by economic uncertainty and rapid financial innovation” tạo bối cảnh học thuật ngay từ đầu, cho thấy hiểu biết sâu rộng về chủ đề.
-
Thesis statement rõ ràng và tinh tế: Người viết không chọn phe một cách đơn giản mà đưa ra quan điểm cân bằng “a balanced approach incorporating both strategies is optimal”, thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Sử dụng ví dụ cụ thể có sức thuyết phục: Việc đề cập đến khủng hoảng tài chính 2008 là ví dụ lịch sử cụ thể, không phải chung chung, giúp lập luận có trọng lượng hơn.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Câu như “Unlike investment portfolios, which require ongoing monitoring and rebalancing, savings accounts demand minimal active management” cho thấy khả năng so sánh đối chiếu tinh tế với mệnh đề quan hệ được sử dụng chính xác.
-
Từ vựng học thuật đa dạng và chính xác: Các cụm từ như “erosion of purchasing power”, “risk mitigation strategy”, “capital protection”, “time horizon” là từ vựng chuyên ngành được sử dụng đúng ngữ cảnh.
-
Liên kết ý tưởng mượt mà giữa các đoạn: Sử dụng “Nevertheless” để chuyển sang quan điểm đối lập một cách tự nhiên, và “In my view” để dẫn đến ý kiến cá nhân, tạo luồng logic rõ ràng.
-
Kết bài tổng kết và nhấn mạnh quan điểm: Kết bài không chỉ tóm tắt mà còn nhấn mạnh lại lập trường với cụm từ “the imperative… has become undeniable”, thể hiện quan điểm vững chắc.
Để hiểu rõ hơn về các phương pháp tiết kiệm truyền thống hiệu quả, bạn có thể tham khảo thêm về lợi ích của các tài khoản tiết kiệm lãi suất cao để có cái nhìn toàn diện về các lựa chọn tiết kiệm an toàn.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng rõ ràng với ngôn ngữ khá tốt, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt và phát triển ý tưởng chưa sâu sắc bằng bài Band 8-9.
In today’s world, there is a debate about whether people should build diverse investment portfolios or stick to traditional saving methods for their financial security. Both approaches have their own advantages and I will discuss them in this essay.
On the one hand, building a diverse investment portfolio has several benefits. First, it can help people earn more money than just keeping money in a bank account. For example, investing in stocks or real estate can provide higher returns compared to the low interest rates that banks offer. Second, having different types of investments can reduce risks. If one investment performs badly, others might do well and balance out the losses. This is especially important in modern society where the economy can be unpredictable. Additionally, investment portfolios can protect people’s money from inflation, which makes their savings lose value over time.
On the other hand, some people believe that traditional saving methods are still good enough. The main reason is that these methods are simple and safe. People can easily open a savings account without needing much knowledge about finance. Moreover, money in savings accounts is usually protected by the government, so there is less chance of losing it. This makes traditional savings suitable for people who do not want to take risks or those who need to access their money quickly in emergencies. Furthermore, managing a savings account requires less time and effort than monitoring various investments.
In my opinion, while traditional saving methods have their place, I believe that building a diverse investment portfolio is more important in the modern economy. However, people should combine both approaches depending on their age, income, and financial goals. Young people might focus more on investments for growth, while older people might prefer the safety of savings accounts.
In conclusion, both investment portfolios and traditional savings have advantages. Although traditional methods provide safety and simplicity, diversified investments are increasingly necessary for long-term financial security in today’s complex economic environment.
Số từ: 359
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi và có đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ cơ bản, thiếu sự sâu sắc và ví dụ chưa đủ cụ thể. Quan điểm có phần chung chung ở câu “depending on their age, income, and financial goals”. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài rõ ràng với phân đoạn logic. Sử dụng các từ nối phổ biến như “On the one hand”, “On the other hand”, “Moreover”. Tuy nhiên, một số chỗ chuyển ý hơi cứng nhắc và thiếu sự liên kết tinh tế giữa các câu trong cùng đoạn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng với một số collocations tốt như “reduce risks”, “protect people’s money from inflation”. Tuy nhiên, có sự lặp lại từ vựng (people xuất hiện nhiều lần) và thiếu sự đa dạng trong cách diễn đạt. Một số cụm từ còn đơn giản như “earn more money”, “do well”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng được một số cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ và mệnh đề trạng ngữ. Kiểm soát ngữ pháp tốt với ít lỗi sai. Tuy nhiên, thiếu sự đa dạng trong cấu trúc câu và một số câu còn đơn giản. Sử dụng mạo từ và thì động từ chính xác. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Mở bài:
- Band 6.5-7: “In today’s world, there is a debate about…” – Mở bài đơn giản, trực tiếp
- Band 8-9: “In an era marked by economic uncertainty and rapid financial innovation…” – Tạo ngữ cảnh phong phú hơn với từ vựng học thuật
2. Phát triển ý tưởng:
- Band 6.5-7: “it can help people earn more money” – Ý tưởng đúng nhưng diễn đạt đơn giản
- Band 8-9: “generate returns that substantially exceed inflation rates, thereby preserving and enhancing wealth” – Diễn đạt chính xác và học thuật hơn với mệnh đề kết quả
3. Ví dụ cụ thể:
- Band 6.5-7: “For example, investing in stocks or real estate can provide higher returns” – Ví dụ chung chung
- Band 8-9: “during the 2008 financial crisis, investors with diversified holdings weathered the downturn more effectively” – Ví dụ lịch sử cụ thể với số liệu
4. Từ vựng:
- Band 6.5-7: “reduce risks”, “lose value” – Từ vựng phổ thông
- Band 8-9: “risk mitigation strategy”, “erosion of purchasing power” – Thuật ngữ chuyên ngành chính xác
5. Cấu trúc câu:
- Band 6.5-7: Chủ yếu là câu đơn và câu phức đơn giản với “which”, “if”
- Band 8-9: Đa dạng với câu phức nhiều mệnh đề, cụm phân từ, và đảo ngữ tinh tế
6. Quan điểm cá nhân:
- Band 6.5-7: “depending on their age, income, and financial goals” – Chung chung, thiếu sự phát triển
- Band 8-9: “maintaining emergency funds in accessible savings accounts while simultaneously building a diversified investment portfolio” – Cụ thể, thực tế và có giải pháp rõ ràng
Biểu đồ so sánh phương pháp tiết kiệm truyền thống và đầu tư đa dạng cho IELTS
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 truyền đạt được ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về ngôn ngữ, cấu trúc và độ sâu của lập luận. Đây là mức điểm phổ biến của nhiều học viên Việt Nam khi mới bắt đầu luyện thi.
Nowadays, many people think about how to save money for future. Some people say that investment portfolio is very important, but other people think that normal saving is enough. I will discuss both ideas in this essay.
First of all, investment portfolio is good because it can make more money. When people put money in different places like stocks or houses, they can get more profit than bank. For example, my uncle invest in stocks and he earn a lot of money last year. Also, if one investment is not good, other investments can help. This mean people will not lose all money. In modern life, prices are going up, so people need more money and investment can help with this problem.
However, traditional saving methods also have good points. It is very easy and safe. People just need to go to bank and open account. They don’t need to learn many things about investment. Also, the money in bank is protected, so people will not lose it. Many old people like this way because they don’t want to take risk. Another reason is that people can take money out anytime when they need it.
In my opinion, I think both ways are important. Young people should try investment because they have time to wait. But old people should keep money in bank because it is safer. People should think about their situation before they decide.
In conclusion, investment portfolio and traditional saving both have advantages. People should choose the way that is suitable for them. I believe that in modern society, people need to know about both methods to have good financial future.
Số từ: 299
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết đề cập được cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân, nhưng phát triển ý tưởng còn hạn chế và thiếu chiều sâu. Ví dụ về người chú đầu tư cổ phiếu không đủ cụ thể và thiếu tính học thuật. Quan điểm cá nhân còn mơ hồ và chung chung. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài, kết bài. Tuy nhiên, việc sử dụng từ nối còn đơn giản và lặp lại (Also xuất hiện nhiều lần). Một số câu không liên kết mượt mà với nhau. Sử dụng “This mean” thay vì “This means” cho thấy lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến tính liên kết. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại (people, money, investment). Có một số lỗi từ vựng như “invest” thay vì “invested”, “earn” thay vì “earned”. Sử dụng từ vựng đơn giản và thiếu collocations học thuật. Cụm “normal saving” không chính xác về mặt học thuật. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Sử dụng chủ yếu câu đơn giản với một số câu phức cơ bản. Có nhiều lỗi ngữ pháp: thiếu mạo từ (“investment portfolio is good”), sai thì động từ (“my uncle invest”, “he earn”), sai số ít số nhiều (“other investments can help” nên dùng “helps” nếu chủ ngữ là số ít hoặc giữ nguyên nếu là số nhiều). Thiếu chủ ngữ ở một số câu. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “how to save money for future” | Thiếu mạo từ | “how to save money for the future” | Với các danh từ chỉ thời gian chung chung như “future”, cần sử dụng mạo từ “the”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| “investment portfolio is very important” | Thiếu mạo từ | “an investment portfolio is very important” hoặc “investment portfolios are very important” | Danh từ đếm được số ít cần có mạo từ. Có thể dùng “an” (không xác định) hoặc chuyển sang số nhiều. |
| “my uncle invest in stocks” | Sai thì động từ | “my uncle invested in stocks” | Đang kể về sự việc trong quá khứ (last year) nên phải dùng thì quá khứ đơn. Học viên Việt Nam thường quên chia động từ vì tiếng Việt không chia động từ theo thì. |
| “he earn a lot of money” | Sai thì động từ | “he earned a lot of money” | Tương tự lỗi trên, cần dùng thì quá khứ đơn cho sự việc đã xảy ra. |
| “This mean people will not lose” | Sai chia động từ | “This means people will not lose” | Chủ ngữ “This” là ngôi thứ ba số ít nên động từ phải thêm “s/es”. Đây là lỗi cơ bản nhưng rất phổ biến. |
| “normal saving is enough” | Từ vựng không chính xác | “traditional saving methods are sufficient” | “Normal” là từ quá đơn giản và không phù hợp văn phong học thuật. Nên dùng “traditional saving methods” và động từ số nhiều tương ứng. |
| “different places like stocks or houses” | Từ vựng không chính xác | “different asset classes such as stocks or real estate“ | “Places” không phải thuật ngữ chuyên ngành. Nên dùng “asset classes” (loại tài sản). “Houses” nên thay bằng “real estate” (bất động sản) cho chính xác và học thuật hơn. |
| “prices are going up” | Từ vựng quá đơn giản | “inflation is increasing” hoặc “the cost of living is rising” | Trong văn viết học thuật, nên dùng thuật ngữ chuyên ngành “inflation” thay vì cụm từ đơn giản “prices are going up”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao từ vựng và collocations:
- Thay thế các từ đơn giản bằng từ học thuật: “make money” → “generate returns”, “good points” → “advantages/benefits”
- Học các collocations tự nhiên: “build a portfolio”, “mitigate risks”, “capital preservation”, “financial security”
- Tránh lặp từ bằng cách sử dụng đại từ và từ đồng nghĩa
2. Phát triển ý tưởng sâu hơn:
- Thay vì chỉ nói “investment can make more money”, hãy giải thích cụ thể: “investments can generate returns that outpace inflation, thereby preserving purchasing power”
- Thêm lý do và giải thích cho mỗi ý: không chỉ nêu ý tưởng mà còn giải thích tại sao và hệ quả ra sao
- Sử dụng ví dụ cụ thể hơn: thay vì “my uncle”, dùng số liệu hoặc xu hướng xã hội
3. Cải thiện cấu trúc câu:
- Kết hợp câu đơn thành câu phức: “Investment is good. It can make money” → “Investment portfolios are beneficial as they can generate substantial returns”
- Sử dụng mệnh đề quan hệ: “People invest in stocks. They can earn profit” → “People who invest in stocks can earn considerable profits”
- Thêm các cụm phân từ để câu văn phong phú hơn: “Having diversified investments, people can reduce their exposure to risk”
4. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:
- Luôn kiểm tra mạo từ (a/an/the) trước danh từ đếm được
- Chia động từ đúng thì và ngôi
- Chú ý số ít số nhiều của danh từ và sự hòa hợp với động từ
- Thực hành viết câu phức với các liên từ phụ thuộc (although, while, whereas)
5. Tăng tính học thuật:
- Tránh dùng ngôn ngữ quá cá nhân: thay “my uncle” bằng “research shows” hoặc “statistics indicate”
- Sử dụng cấu trúc bị động khi phù hợp: “Money is protected by government insurance schemes”
- Dùng các cụm từ học thuật để thể hiện quan điểm: “It can be argued that…”, “Evidence suggests that…”
Khi xem xét các lựa chọn tiết kiệm khác nhau, việc so sánh ưu và nhược điểm của các tài khoản tiết kiệm lãi suất cao có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về các phương pháp tiết kiệm truyền thống hiệu quả.
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| investment portfolio | noun phrase | /ɪnˈvestmənt pɔːtˈfəʊliəʊ/ | danh mục đầu tư | A well-balanced investment portfolio includes stocks, bonds, and real estate. | build/construct/manage a portfolio, diversified portfolio, balanced portfolio |
| financial security | noun phrase | /faɪˈnænʃəl sɪˈkjʊərəti/ | an ninh tài chính | Building savings provides long-term financial security for families. | achieve/ensure/maintain financial security, long-term financial security |
| diversification | noun | /daɪˌvɜːsɪfɪˈkeɪʃən/ | sự đa dạng hóa | Diversification is a key strategy to minimize investment risks. | risk diversification, portfolio diversification, asset diversification |
| asset class | noun phrase | /ˈæset klɑːs/ | loại tài sản | Different asset classes perform differently under various economic conditions. | alternative asset class, traditional asset class, invest in asset classes |
| inflation rate | noun phrase | /ɪnˈfleɪʃən reɪt/ | tỷ lệ lạm phát | When the inflation rate is high, purchasing power decreases. | rising/falling inflation rate, outpace inflation, inflation-adjusted returns |
| risk mitigation | noun phrase | /rɪsk ˌmɪtɪˈɡeɪʃən/ | giảm thiểu rủi ro | Risk mitigation strategies are essential for conservative investors. | risk mitigation strategy/technique, effective risk mitigation |
| capital preservation | noun phrase | /ˈkæpɪtəl ˌprezəˈveɪʃən/ | bảo toàn vốn | Capital preservation becomes more important as investors approach retirement. | focus on capital preservation, capital preservation strategy |
| purchasing power | noun phrase | /ˈpɜːtʃəsɪŋ ˈpaʊə/ | sức mua | Inflation erodes purchasing power over time. | preserve/maintain/enhance purchasing power, erosion of purchasing power |
| return on investment (ROI) | noun phrase | /rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvestmənt/ | lợi nhuận đầu tư | Stocks typically offer higher returns on investment than savings accounts. | generate/maximize ROI, substantial/modest ROI, expected ROI |
| liquid assets | noun phrase | /ˈlɪkwɪd ˈæsets/ | tài sản thanh khoản | Emergency funds should be kept in liquid assets for easy access. | highly liquid assets, convert to liquid assets |
| risk tolerance | noun phrase | /rɪsk ˈtɒlərəns/ | khả năng chấp nhận rủi ro | Investment choices should align with an individual’s risk tolerance. | high/low risk tolerance, assess risk tolerance, risk tolerance level |
| volatile | adjective | /ˈvɒlətaɪl/ | biến động mạnh | Stock markets can be highly volatile during economic uncertainty. | volatile market, highly volatile, volatile economic conditions |
| compound interest | noun phrase | /ˈkɒmpaʊnd ˈɪntrəst/ | lãi kép | Compound interest allows investments to grow exponentially over time. | earn compound interest, power of compound interest, benefit from compound interest |
| hedge against | phrasal verb | /hedʒ əˈɡenst/ | phòng ngừa rủi ro | Real estate investments can hedge against inflation. | hedge against inflation/risk/losses |
| yield | noun/verb | /jiːld/ | lợi suất; mang lại | Government bonds typically yield lower returns but offer greater security. | high-yield investment, bond yield, yield returns |
Sơ đồ tư duy từ vựng chủ đề đầu tư tài chính cho IELTS Writing
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức: Chủ ngữ + dấu phẩy + which/who + động từ + bổ ngữ + dấu phẩy + động từ chính
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Traditional savings accounts, which typically offer low interest rates, fail to outpace inflation.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bạn thêm thông tin bổ sung vào câu một cách tự nhiên mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Điều này thể hiện khả năng kiểm soát cấu trúc câu phức và tạo văn phong học thuật. Việc sử dụng dấu phẩy đúng cách cũng là dấu hiệu của người viết thành thạo.
Ví dụ bổ sung:
- “Investment portfolios, which include various asset classes, provide better protection against market volatility.”
- “Financial literacy, which many schools neglect to teach, is crucial for making informed investment decisions.”
- “Compound interest, which Einstein reportedly called the eighth wonder of the world, can significantly enhance long-term wealth accumulation.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dấu phẩy hoặc dùng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định. Nhớ rằng “that” không thể dùng sau dấu phẩy. Ví dụ sai: “Stocks, that are more volatile, can offer higher returns.” (Phải dùng “which”)
2. Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: V-ing/V3 + bổ ngữ + dấu phẩy + chủ ngữ + động từ chính
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Having diversified holdings, investors weathered the downturn more effectively.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp kết nối hai hành động hoặc trạng thái một cách ngắn gọn, tạo câu văn súc tích và học thuật hơn. Nó cho thấy khả năng rút gọn câu phức thành cấu trúc tinh tế mà không làm mất ý nghĩa. Đây là đặc điểm của văn viết trình độ cao.
Ví dụ bổ sung:
- “Considering the current economic climate, building a diverse portfolio seems more prudent than relying solely on savings.”
- “Faced with rising inflation, many investors are seeking alternative assets to preserve their wealth.”
- “Having accumulated sufficient emergency funds, individuals can then focus on long-term investment strategies.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên sử dụng sai chủ ngữ của cụm phân từ. Ví dụ sai: “Having high returns, investors prefer stocks.” (Nghe như investors có high returns). Đúng: “Offering high returns, stocks attract many investors.” hoặc “Having observed high returns, investors prefer stocks.”
3. Cấu trúc nhấn mạnh với “It is… that…” (Cleft sentences)
Công thức: It is/was + từ cần nhấn mạnh + that/who + phần còn lại của câu
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is the diversification of assets that provides the most effective protection against financial uncertainty.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần thông tin quan trọng trong câu, tạo trọng tâm rõ ràng cho lập luận. Đây là kỹ thuật tu từ quan trọng trong văn viết học thuật, thể hiện khả năng kiểm soát cách truyền đạt thông tin một cách chiến lược.
Ví dụ bổ sung:
- “It is financial literacy, rather than high income, that determines long-term wealth accumulation.”
- “It was during the 2008 crisis that many investors realized the importance of portfolio diversification.”
- “It is not the amount invested but the consistency of contributions that matters most for retirement planning.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dùng “that” sau phần được nhấn mạnh, hoặc dùng sai thì của “is/was” không khớp với ngữ cảnh thời gian. Ví dụ sai: “It is last year when inflation increased.” (Phải dùng “It was last year when…” hoặc “It was last year that…”)
4. Mệnh đề điều kiện hỗn hợp (Mixed conditionals)
Công thức: If + S + had + V3 (quá khứ), S + would/could + V (hiện tại)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“If investors had not diversified their portfolios before the crisis, they would be facing much greater financial hardship today.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện mối quan hệ phức tạp giữa hành động trong quá khứ và kết quả ở hiện tại, cho thấy khả năng tư duy logic và sử dụng thì động từ một cách tinh tế. Đây là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao cấp.
Ví dụ bổ sung:
- “If more people had received proper financial education in school, the rate of personal bankruptcy would be much lower now.”
- “If traditional banks had offered competitive interest rates in the past, fewer people would be turning to alternative investments today.”
- “If governments had not implemented deposit insurance schemes, public confidence in banking systems would remain very low.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì. Ví dụ sai: “If I would have invested earlier, I would be richer now.” (Phải là “If I had invested earlier…”)
5. Cấu trúc so sánh đối chiếu với “whereas/while”
Công thức: Mệnh đề 1 + whereas/while + mệnh đề 2 (đối lập)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Savings accounts offer guaranteed returns and capital protection, whereas investment portfolios carry higher risks but provide greater potential for wealth accumulation.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho phép so sánh hai ý tưởng đối lập trong một câu, thể hiện khả năng tư duy phản biện và trình bày cả hai mặt của vấn đề. Điều này rất quan trọng trong dạng bài “Discuss both views” của IELTS Writing Task 2.
Ví dụ bổ sung:
- “Young investors can afford to take calculated risks with their capital, whereas those approaching retirement should prioritize capital preservation.”
- “Traditional saving methods provide simplicity and security, while diversified portfolios require active management but offer inflation protection.”
- “Short-term market fluctuations may cause anxiety among inexperienced investors, whereas seasoned investors view them as opportunities.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường dùng “but” thay vì “whereas/while” trong câu dài, khiến câu kém học thuật. Ngoài ra, nhiều học viên không đảm bảo cấu trúc song song (parallel structure) giữa hai vế. Ví dụ sai: “Savings are safe, whereas investing in stocks can be risky.” (Nên cân bằng: “Savings are safe, whereas stock investments are risky.”)
6. Đảo ngữ với “Not only… but also”
Công thức: Not only + trợ động từ + S + V, but S + also + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Not only does diversification reduce risk exposure, but it also maximizes potential returns across different market conditions.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu rõ ràng của trình độ ngữ pháp cao và văn phong trang trọng, học thuật. Cấu trúc “Not only… but also” giúp nhấn mạnh hai lợi ích hoặc đặc điểm quan trọng, tạo hiệu ứng tu từ mạnh mẽ trong lập luận.
Ví dụ bổ sung:
- “Not only can investment portfolios generate higher returns, but they also provide a hedge against inflation.”
- “Not only is financial literacy important for making investment decisions, but it also helps people avoid predatory lending schemes.”
- “Not only did the 2008 crisis highlight the importance of diversification, but it also led to stricter financial regulations.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên đảo ngữ sau “Not only” hoặc quên “also” trong phần thứ hai. Ví dụ sai: “Not only diversification reduces risk, but increases returns.” (Phải là “Not only does diversification reduce risk, but it also increases returns.”)
Để có một bức tranh toàn diện hơn về quản lý tài chính trong bối cảnh kinh tế khó khăn, bạn nên tìm hiểu về cách xây dựng nền kinh tế kiên cường trước những thách thức toàn cầu, điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa quản lý tài chính cá nhân và sức khỏe kinh tế vĩ mô.
Kết Bài
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau phân tích chuyên sâu đề tài “importance of building an investment portfolio” trong IELTS Writing Task 2 thông qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau. Từ bài viết Band 8-9 với ngôn ngữ tinh tế và lập luận chặt chẽ, đến bài Band 6.5-7 với cấu trúc rõ ràng nhưng còn hạn chế về từ vựng, và cuối cùng là bài Band 5-6 với những lỗi sai điển hình của người học, bạn đã có cái nhìn toàn diện về các mức độ khác nhau trong IELTS Writing.
Những điểm quan trọng cần ghi nhớ từ bài học này:
Về Task Response: Luôn đảm bảo trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi. Với dạng “Discuss both views and give your opinion”, bạn phải thảo luận cả hai quan điểm một cách cân bằng trước khi đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Đừng chỉ liệt kê ý tưởng mà hãy phát triển chúng với giải thích, ví dụ cụ thể và hệ quả logic.
Về Coherence & Cohesion: Cấu trúc 4 đoạn (mở bài – thân bài 1 – thân bài 2 – kết bài) là an toàn và hiệu quả cho dạng bài này. Sử dụng đa dạng các từ nối nhưng đừng lạm dụng. Các từ nối tinh tế như “Nevertheless”, “Furthermore”, “By contrast” tốt hơn các từ đơn giản như “Also”, “But”, “And”.
Về Lexical Resource: Học từ vựng theo chủ đề và collocations thay vì học từ đơn lẻ. Các cụm từ như “risk mitigation strategy”, “erosion of purchasing power”, “capital preservation” cho thấy khả năng sử dụng thuật ngữ chuyên ngành chính xác. Tránh lặp từ bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa và đại từ.
Về Grammatical Range & Accuracy: Đa dạng hóa cấu trúc câu là chìa khóa để đạt band điểm cao. Kết hợp câu đơn, câu phức với mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu điều kiện và đảo ngữ. Tuy nhiên, sự chính xác quan trọng hơn sự phức tạp – một câu đơn giản nhưng đúng tốt hơn một câu phức tạp nhưng sai.
Lời khuyên thực tế cho học viên Việt Nam:
-
Luyện tập thường xuyên: Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và tự chấm theo tiêu chí IELTS. Đừng chỉ viết mà hãy phân tích bài của mình: Tôi đã trả lời đủ câu hỏi chưa? Các đoạn có liên kết mượt mà không? Từ vựng có đa dạng không?
-
Đọc nhiều bài mẫu band cao: Nhưng đừng học thuộc lòng. Hãy phân tích cách tác giả phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu. Sau đó áp dụng những kỹ thuật này vào bài viết của bạn với nội dung riêng.
-
Tập trung vào lỗi sai của bản thân: Mỗi người có những lỗi đặc trưng. Nếu bạn thường quên mạo từ, hãy kiểm tra kỹ mỗi danh từ đếm được số ít trong bài. Nếu bạn hay sai thì, hãy xác định rõ timeline của bài trước khi viết.
-
Xây dựng ngân hàng từ vựng theo chủ đề: Tạo các danh sách từ vựng cho các chủ đề phổ biến (giáo dục, công nghệ, môi trường, kinh tế, xã hội). Học kèm collocations và ví dụ, không học từ đơn lẻ.
-
Thực hành trong điều kiện thi thật: Đặt thời gian 40 phút, viết bằng tay (nếu thi paper-based), không tra từ điển. Điều này giúp bạn quản lý thời gian và làm quen với áp lực của kỳ thi.
-
Tìm người chấm bài: Nếu có thể, hãy nhờ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao chấm bài cho bạn. Phản hồi từ người khác giúp bạn nhận ra những điểm mù mà bản thân không thấy.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc cải thiện kỹ năng viết là một quá trình, không phải một sự kiện. Đừng nản lòng nếu ban đầu bạn chỉ đạt band 5-6. Với sự luyện tập kiên trì, phản hồi có chất lượng và áp dụng những kỹ thuật đã học, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu band 7 hoặc cao hơn. Mỗi bài viết là một cơ hội học hỏi, mỗi lỗi sai là một bài học quý giá. Hãy kiên nhẫn với bản thân và tin tưởng vào quá trình học tập của mình.
Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS và đạt được band điểm mong muốn!
[…] như tầm quan trọng của việc xây dựng danh mục đầu tư, việc hiểu rõ về tài khoản tiết kiệm lãi suất cao cũng là một phần quan […]