Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 đang thay đổi mạnh mẽ thị trường lao động toàn cầu, chủ đề về kỹ năng số (digital literacy) tại nơi làm việc đã trở thành một trong những đề tài xuất hiện ngày càng thường xuyên trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ các trung tâm thi IELTS uy tín, chủ đề này đã xuất hiện ít nhất 3-4 lần mỗi năm trong giai đoạn 2022-2024, đặc biệt tập trung vào các khía cạnh như tầm quan trọng của công nghệ trong môi trường công việc, sự cần thiết phải đào tạo kỹ năng số cho nhân viên, và tác động của chuyển đổi số đến năng suất lao động.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách tiếp cận chủ đề quan trọng này, bao gồm 3 bài mẫu với các mức điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6), phân tích chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu của từng bài, cùng với kho từ vựng phong phú và các cấu trúc câu giúp bạn ghi điểm cao. Đặc biệt, bài viết sẽ chỉ ra những lỗi sai điển hình mà học viên Việt Nam thường mắc phải và cách khắc phục hiệu quả.
Một số đề thi thực tế đã được xác minh từ các nguồn uy tín như IELTS-Blog.com và British Council:
- “Some people believe that digital literacy is now as important as traditional literacy skills. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 3/2024)
- “As technology becomes more prevalent in the workplace, employers should invest in digital skills training for all employees. Discuss both views and give your opinion.” (tháng 9/2023)
- “In the modern workplace, digital skills are becoming more important than work experience. Do you agree or disagree?” (tháng 6/2023)
Đề Writing Part 2 Thực Hành
In many workplaces, digital literacy has become as essential as traditional reading and writing skills. Some people argue that employers should be responsible for training their staff in digital skills, while others believe it is the employees’ responsibility to develop these skills themselves.
Discuss both views and give your own opinion.
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words.
Dịch đề: Tại nhiều nơi làm việc, kỹ năng số đã trở nên thiết yếu như các kỹ năng đọc viết truyền thống. Một số người cho rằng nhà tuyển dụng nên chịu trách nhiệm đào tạo nhân viên về kỹ năng số, trong khi những người khác tin rằng đó là trách nhiệm của chính nhân viên để phát triển những kỹ năng này.
Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Dạng câu hỏi: Đây là dạng Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion) – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Nhà tuyển dụng nên đào tạo kỹ năng số cho nhân viên
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Nhân viên tự chịu trách nhiệm phát triển kỹ năng số
- Đưa ra ý kiến cá nhân của bạn
Các thuật ngữ quan trọng:
- Digital literacy: Khả năng sử dụng, hiểu và đánh giá công nghệ số một cách hiệu quả và phê phán
- Employers’ responsibility: Trách nhiệm của nhà tuyển dụng trong việc đầu tư và hỗ trợ nhân viên
- Employees’ responsibility: Trách nhiệm của nhân viên trong việc tự học và phát triển bản thân
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Đưa ra ý kiến cá nhân ngay từ phần mở bài thay vì ở phần kết luận
- Không cung cấp đủ lý do và ví dụ cụ thể cho mỗi quan điểm
- Sử dụng ví dụ chung chung, không liên quan đến bối cảnh nơi làm việc
- Lặp lại từ vựng từ đề bài quá nhiều mà không paraphrase
Cách tiếp cận chiến lược:
- Phần mở bài: Paraphrase đề bài và nêu rõ sẽ thảo luận cả hai quan điểm
- Đoạn thân bài 1: Phân tích quan điểm về trách nhiệm của nhà tuyển dụng (2-3 lý do + ví dụ)
- Đoạn thân bài 2: Phân tích quan điểm về trách nhiệm của nhân viên (2-3 lý do + ví dụ)
- Phần kết bài: Tóm tắt cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
Học viên đang thảo luận và phân tích đề thi IELTS Writing Task 2 về kỹ năng số
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc về mặt ngôn ngữ với việc sử dụng từ vựng phong phú, đa dạng, cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên, và khả năng phát triển ý tưởng một cách mạch lạc, logic. Bài viết dưới đây minh họa các đặc điểm này một cách rõ nét.
In the contemporary workplace, proficiency in digital technologies has emerged as a fundamental requirement, rivaling the importance of traditional literacy. While some contend that organizations should shoulder the responsibility for equipping their workforce with these competencies, others maintain that individual employees must take charge of their own digital skill development. This essay will examine both perspectives before arguing that a collaborative approach yields optimal outcomes.
Those advocating for employer-led training present compelling arguments. Firstly, companies derive direct benefits from having digitally competent staff, including enhanced productivity and competitive advantage. For instance, a manufacturing firm implementing new inventory management software would logically invest in comprehensive training to maximize return on investment. Secondly, workplace-specific digital tools often require specialized instruction that cannot be readily acquired through self-study. Enterprise resource planning systems or industry-specific databases, for example, necessitate structured guidance from experienced professionals. Finally, employer-sponsored training programs demonstrate corporate commitment to employee development, fostering loyalty and reducing turnover costs.
Conversely, proponents of individual responsibility raise equally valid points. The rapid pace of technological evolution means that digital literacy is not a one-time acquisition but rather an ongoing journey requiring continuous self-improvement. Employees who cultivate independent learning habits position themselves more favorably for career advancement, as they can adapt swiftly to emerging technologies without organizational intervention. Moreover, foundational digital skills such as proficiency in common productivity software or basic cybersecurity awareness represent baseline expectations in today’s job market, which candidates should ideally possess upon hiring. Relying entirely on employers for skill development may inadvertently cultivate a passive workforce lacking initiative.
In my view, the most pragmatic solution lies in shared responsibility. Employers should provide training for organization-specific systems and create supportive environments for continuous learning, while employees must demonstrate proactive engagement with general digital literacy development. This symbiotic relationship ensures both immediate operational efficiency and long-term workforce adaptability.
In conclusion, although valid arguments exist for placing digital skills training responsibility solely with either employers or employees, a balanced partnership approach proves most effective in navigating the complexities of modern workplace technology requirements.
(345 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ và cân bằng cả hai phần của câu hỏi với sự phát triển ý tưởng sâu sắc. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài. Các ví dụ cụ thể và có liên quan chặt chẽ đến luận điểm. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Bài viết có cấu trúc rõ ràng với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các từ nối và cụm liên kết (Firstly, Secondly, Conversely, Moreover) một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển logic. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Sử dụng từ vựng phong phú, chính xác và tinh tế với nhiều collocations học thuật (shoulder the responsibility, competitive advantage, symbiotic relationship). Có khả năng paraphrase tốt và tránh lặp từ. Không có lỗi về từ vựng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Thể hiện sự đa dạng cao về cấu trúc câu với câu phức, mệnh đề quan hệ, phân từ, và câu bị động được sử dụng chính xác. Không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý. Câu văn tự nhiên và dễ hiểu. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Paraphrasing xuất sắc ngay từ câu mở đầu: Thay vì sử dụng “digital literacy has become as essential as traditional reading and writing skills” từ đề bài, tác giả viết lại thành “proficiency in digital technologies has emerged as a fundamental requirement, rivaling the importance of traditional literacy” – thể hiện vốn từ vựng phong phú.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Câu “Employees who cultivate independent learning habits position themselves more favorably for career advancement, as they can adapt swiftly to emerging technologies without organizational intervention” kết hợp mệnh đề quan hệ và mệnh đề trạng ngữ một cách mượt mà.
-
Ví dụ cụ thể và có chiều sâu: Thay vì nói chung chung, bài viết đưa ra ví dụ về “manufacturing firm implementing new inventory management software” và “Enterprise resource planning systems” – những ví dụ thực tế và chuyên nghiệp.
-
Từ nối và cụm liên kết đa dạng: Sử dụng “Conversely”, “Moreover”, “In my view”, “In conclusion” thay vì các từ nối đơn giản như “However”, “Also”, “I think”, “In summary”.
-
Quan điểm cá nhân rõ ràng và được hỗ trợ tốt: Phần kết luận không chỉ đưa ra ý kiến mà còn giải thích tại sao “balanced partnership approach” là giải pháp tối ưu, thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Sử dụng các cụm từ học thuật tinh tế: “shoulder the responsibility”, “derive direct benefits”, “cultivate a passive workforce”, “symbiotic relationship” – những cụm từ này nâng cao chất lượng học thuật của bài viết.
-
Phát triển ý cân bằng: Mỗi đoạn thân bài có 3 luận điểm được phát triển đầy đủ với giải thích và ví dụ, cho thấy khả năng tư duy toàn diện về vấn đề.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng còn hạn chế về mặt từ vựng học thuật và cấu trúc câu phức tạp. Bài viết vẫn hoàn thành yêu cầu đề bài nhưng chưa thật sự xuất sắc.
Nowadays, digital skills are becoming very important in the workplace, just like reading and writing skills. Some people think that companies should train their workers in digital skills, while others believe workers should learn these skills by themselves. This essay will discuss both opinions and give my view.
On the one hand, there are good reasons why employers should provide digital training. First, when companies teach their employees new digital skills, the workers can do their jobs better and faster. For example, if a company introduces new software for managing customer data, employees need proper training to use it correctly. Second, not all employees have the money or time to pay for expensive courses outside work. Many workers have families and other responsibilities, so it is difficult for them to attend evening classes. Therefore, companies should help their staff by offering training during work hours.
On the other hand, employees also have responsibilities for developing their own digital abilities. In today’s fast-changing world, technology is always improving, and workers need to keep learning new things to stay competitive in their careers. If people only wait for their employers to teach them, they might fall behind others who learn by themselves. Additionally, basic digital skills like using email and Microsoft Office are now expected in most jobs, so job seekers should already have these skills before they apply.
In my opinion, both employers and employees should share the responsibility. Companies should provide training for specific programs and systems used in their business, while workers should learn general digital skills on their own. This way, both sides benefit and the workplace becomes more efficient.
In conclusion, although some people believe that only employers or only employees should be responsible for digital skills training, I think it is better when both work together. This approach will create a more skilled and adaptable workforce.
(311 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.5 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi và có quan điểm rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng chưa được phát triển sâu sắc. Ví dụ còn chung chung và thiếu chi tiết cụ thể so với bài Band 8-9. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Bài viết có cấu trúc rõ ràng với phần mở bài, thân bài và kết bài. Sử dụng các từ nối cơ bản (On the one hand, On the other hand, Therefore, Additionally) một cách thích hợp. Tuy nhiên, chưa đa dạng và tinh tế như bài Band 8-9. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng phù hợp với chủ đề nhưng còn đơn giản và lặp lại. Sử dụng một số collocations tốt (fast-changing world, stay competitive) nhưng chưa nhiều. Có xu hướng dùng từ thông dụng thay vì từ học thuật (very important thay vì essential/crucial). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng các cấu trúc câu khá đa dạng bao gồm câu phức và câu ghép. Phần lớn ngữ pháp chính xác với một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến ý nghĩa. Tuy nhiên, chưa có nhiều cấu trúc phức tạp như bài Band 8-9. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Câu mở đầu:
- Band 6.5-7: “Nowadays, digital skills are becoming very important in the workplace, just like reading and writing skills.”
- Band 8-9: “In the contemporary workplace, proficiency in digital technologies has emerged as a fundamental requirement, rivaling the importance of traditional literacy.”
Sự khác biệt rõ ràng: Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật cao hơn (contemporary, proficiency, emerged, fundamental requirement) và cấu trúc câu phức tạp hơn với cụm phân từ “rivaling the importance”.
2. Phát triển ý tưởng:
- Band 6.5-7: Đưa ra 2 luận điểm cho mỗi quan điểm với giải thích ngắn gọn
- Band 8-9: Đưa ra 3 luận điểm cho mỗi quan điểm với giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể hơn
Bài Band 8-9 có chiều sâu hơn khi giải thích “why” (tại sao) thay vì chỉ nêu “what” (cái gì). Ví dụ, thay vì nói “workers need to keep learning”, bài Band 8-9 giải thích “ongoing journey requiring continuous self-improvement” và “position themselves more favorably for career advancement”.
3. Từ nối và liên kết:
- Band 6.5-7: Sử dụng từ nối cơ bản (First, Second, Therefore, Additionally, In conclusion)
- Band 8-9: Sử dụng từ nối đa dạng và tinh tế hơn (Firstly, Conversely, Moreover, In my view)
4. Ví dụ cụ thể:
- Band 6.5-7: “if a company introduces new software for managing customer data”
- Band 8-9: “manufacturing firm implementing new inventory management software” và “Enterprise resource planning systems or industry-specific databases”
Bài Band 8-9 sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành cụ thể hơn, thể hiện kiến thức sâu rộng về chủ đề.
5. Kết luận:
- Band 6.5-7: Kết luận ngắn gọn, tóm tắt lại ý chính
- Band 8-9: Kết luận không chỉ tóm tắt mà còn nhấn mạnh “balanced partnership approach” và giải thích tại sao đây là giải pháp tối ưu
Biểu đồ so sánh đặc điểm bài viết IELTS Writing Task 2 ở các band điểm khác nhau về kỹ năng số
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 hoàn thành cơ bản yêu cầu đề bài nhưng có nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách phát triển ý tưởng. Các lỗi sai trong bài này phản ánh những vấn đề điển hình mà học viên Việt Nam thường gặp phải.
In these day, digital skill is very important in workplace same as reading and writing. Some people thinks that company should training their workers, but other people think workers must learn by themself. I will discuss two side and give my opinion.
First, I think employers should teach digital skill to employees. Because if workers don’t have good skill, they cannot do work good. For example, my friend work in office and his company give training about computer program. After that, he can do work faster. Also, some workers don’t have money to pay training course outside. So company should help them.
In other hand, workers also need to learn by themself. Today, technology is changing very fast and people need to study new thing every time. If they only wait company to teach, maybe they cannot get good job in future. Many people learn online by Youtube or internet and it is free. So workers can learn easy at home.
I think both employer and employee should has responsibility. Company can teach about special program that they use, and workers should learn basic skill like email and Word. If both help together, workplace will be better.
To sum up, some people think only employer or only employee should teach digital skill, but I think both is important. This way can make everyone have good skill for work.
(253 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của câu hỏi và có nêu quan điểm cá nhân. Tuy nhiên, các ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ và thiếu ví dụ cụ thể, thuyết phục. Một số luận điểm còn chung chung và không rõ ràng. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Bài viết có cấu trúc cơ bản nhưng việc sử dụng từ nối còn hạn chế và có lỗi (In other hand thay vì On the other hand). Các đoạn văn ngắn và chưa được liên kết mượt mà. Thiếu sự chuyển tiếp tự nhiên giữa các ý. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng hạn chế với nhiều từ bị lặp lại (worker, company, skill, learn). Sử dụng từ không chính xác về mặt học thuật (training course, get good job). Thiếu các collocations và cụm từ phức tạp. Có một số lỗi về word form. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Sử dụng chủ yếu câu đơn và câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp về chia động từ (thinks thay vì think), mạo từ (in workplace), giới từ (in other hand), và cấu trúc câu. Các lỗi này đôi khi ảnh hưởng đến sự rõ ràng của ý nghĩa. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| In these day | Lỗi số ít số nhiều | In these days / Nowadays | “These” là số nhiều nên phải dùng “days”. Tốt hơn nữa là dùng “Nowadays” hoặc “In the contemporary world” để trang trọng hơn. |
| in workplace | Lỗi mạo từ | in the workplace | Cần có mạo từ “the” trước danh từ chỉ địa điểm cụ thể. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| people thinks | Lỗi chia động từ | people think | “People” là danh từ số nhiều nên động từ không thêm “s”. Nguyên tắc: chủ ngữ số nhiều + động từ nguyên mẫu. |
| company should training | Lỗi cấu trúc động từ | companies should train / provide training | Sau “should” phải dùng động từ nguyên mẫu (V1), không được thêm -ing. “Training” ở đây nên là danh từ trong cụm “provide training”. |
| work in office | Lỗi mạo từ | works in an office | Cần mạo từ “an” trước “office” và động từ cần chia ở ngôi thứ ba số ít “works” vì chủ ngữ là “my friend”. |
| give training | Lỗi collocations | provided training / offered training | “Give training” không phải là collocation tự nhiên trong tiếng Anh học thuật. Nên dùng “provide” hoặc “offer” khi nói về đào tạo. |
| In other hand | Lỗi cụm từ cố định | On the other hand | Cụm từ đúng là “On the other hand”, không phải “In”. Đây là lỗi học thuộc lòng không chính xác. |
| wait company to teach | Lỗi giới từ và cấu trúc | wait for the company to teach / wait for companies to provide training | Sau “wait” cần có “for” và cần có mạo từ trước “company”. Cấu trúc: wait for somebody/something to do something. |
| get good job | Lỗi mạo từ | get a good job / secure employment | Cần mạo từ “a” trước “good job”. Trong văn viết học thuật, nên dùng “secure employment” hoặc “obtain positions”. |
| should has responsibility | Lỗi chia động từ | should have responsibility / should share responsibility | Sau “should” phải dùng động từ nguyên mẫu “have”, không chia. “Share responsibility” là collocation tốt hơn trong ngữ cảnh này. |
| both is important | Lỗi chia động từ | both are important | “Both” là số nhiều nên phải dùng “are”, không phải “is”. Đây là lỗi cơ bản về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. |
| can make everyone have | Lỗi cấu trúc câu | can ensure that everyone has / can help everyone develop | Cấu trúc “make + O + V” không phù hợp ở đây. Nên dùng “ensure that + clause” hoặc “help + O + V” để tự nhiên hơn. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng band điểm từ 5-6 lên 6.5-7, học viên cần tập trung vào các khía cạnh sau:
1. Nâng cao từ vựng:
- Thay thế các từ đơn giản bằng từ học thuật: “very important” → “essential/crucial/vital”, “teach” → “provide training/equip with skills”, “learn by themself” → “develop skills independently”
- Học và sử dụng collocations: “shoulder responsibility”, “derive benefits”, “enhance productivity”, “competitive advantage”
- Tránh lặp từ bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa và đại từ thay thế
2. Cải thiện ngữ pháp:
- Luyện tập sử dụng mạo từ (a/an/the) chính xác – đây là điểm yếu lớn của học viên Việt Nam
- Thành thạo các thì động từ, đặc biệt là thì hiện tại hoàn thành và các cấu trúc với modal verbs
- Sử dụng đa dạng cấu trúc câu: câu phức với mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, cụm phân từ
3. Phát triển ý tưởng sâu sắc hơn:
- Không chỉ nêu luận điểm mà phải giải thích “why” (tại sao) và “how” (như thế nào)
- Sử dụng ví dụ cụ thể thay vì chung chung: thay vì “computer program”, hãy nói “customer relationship management software” hoặc “data analytics tools”
- Mỗi luận điểm nên có ít nhất 2-3 câu giải thích và ví dụ minh họa
4. Tăng cường coherence:
- Sử dụng đa dạng từ nối: “Furthermore”, “Moreover”, “Conversely”, “Nevertheless” thay vì chỉ dùng “Also”, “But”, “And”
- Đảm bảo mỗi đoạn có câu chủ đề rõ ràng và các câu sau hỗ trợ ý chính
- Tạo sự liên kết giữa các đoạn thông qua referencing và synonyms
5. Học từ các bài mẫu tốt:
- Phân tích cách các bài Band 8-9 cấu trúc câu và sử dụng từ vựng
- Luyện viết lại (paraphrase) các câu từ bài mẫu để nắm vững cấu trúc
- Tạo ngân hàng câu mẫu và collocations cho từng chủ đề thường gặp
Tương tự như should education be focused on practical job skills, chủ đề về kỹ năng số tại nơi làm việc cũng đòi hỏi người viết phải cân nhắc giữa trách nhiệm của các bên liên quan và xu hướng phát triển của thị trường lao động hiện đại.
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Digital literacy | Noun phrase | /ˌdɪdʒɪtəl ˈlɪtərəsi/ | Kỹ năng số, khả năng sử dụng công nghệ số | Digital literacy is now considered a fundamental skill in most workplaces. | basic/advanced digital literacy, develop/improve digital literacy, digital literacy skills/training |
| Proficiency | Noun | /prəˈfɪʃənsi/ | Sự thành thạo, trình độ thành thạo | Employees need proficiency in various software applications to remain competitive. | achieve/demonstrate proficiency, language/computer proficiency, high level of proficiency |
| Shoulder the responsibility | Verb phrase | /ˈʃəʊldə ðə rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Gánh vác trách nhiệm | Organizations should shoulder the responsibility for upskilling their workforce. | shoulder responsibilities/burden, fully shoulder, willing to shoulder |
| Workforce | Noun | /ˈwɜːkfɔːs/ | Lực lượng lao động | Companies must invest in their workforce to stay ahead of technological changes. | skilled/trained workforce, workforce development, modern/diverse workforce |
| Competitive advantage | Noun phrase | /kəmˈpetɪtɪv ədˈvɑːntɪdʒ/ | Lợi thế cạnh tranh | Digital competence provides a significant competitive advantage in today’s market. | gain/maintain competitive advantage, sustainable/significant competitive advantage |
| Cultivate | Verb | /ˈkʌltɪveɪt/ | Nuôi dưỡng, phát triển | Employers should cultivate a culture of continuous learning. | cultivate skills/relationships, cultivate talent, carefully cultivate |
| Derive benefits | Verb phrase | /dɪˈraɪv ˈbenɪfɪts/ | Thu được lợi ích | Companies derive direct benefits from having digitally competent staff. | derive benefits from, derive maximum benefit, directly derive |
| Specialized instruction | Noun phrase | /ˈspeʃəlaɪzd ɪnˈstrʌkʃən/ | Hướng dẫn chuyên môn | Complex software systems require specialized instruction that cannot be self-taught. | provide/require specialized instruction, specialized training/guidance |
| Foster loyalty | Verb phrase | /ˈfɒstə ˈlɔɪəlti/ | Nuôi dưỡng lòng trung thành | Investment in employee development fosters loyalty and reduces turnover. | foster loyalty/commitment, foster relationships, actively foster |
| Baseline expectation | Noun phrase | /ˈbeɪslaɪn ˌekspekˈteɪʃən/ | Kỳ vọng cơ bản | Basic digital skills represent baseline expectations in today’s job market. | meet baseline expectations, baseline requirements/standards, establish baseline |
| Continuous learning | Noun phrase | /kənˈtɪnjuəs ˈlɜːnɪŋ/ | Học tập liên tục | The rapid pace of technology requires continuous learning throughout one’s career. | promote continuous learning, continuous learning environment, commitment to continuous learning |
| Proactive engagement | Noun phrase | /prəʊˈæktɪv ɪnˈgeɪdʒmənt/ | Sự tham gia chủ động | Employees must demonstrate proactive engagement with skill development opportunities. | proactive engagement/approach, encourage proactive engagement, demonstrate proactive |
| Symbiotic relationship | Noun phrase | /ˌsɪmbaɪˈɒtɪk rɪˈleɪʃənʃɪp/ | Mối quan hệ cộng sinh, quan hệ hai chiều có lợi | A symbiotic relationship between employers and employees ensures mutual benefits. | symbiotic relationship between, develop/create symbiotic relationship, mutually symbiotic |
| Adaptability | Noun | /əˌdæptəˈbɪləti/ | Khả năng thích nghi | Workforce adaptability is crucial in an era of rapid technological change. | demonstrate/show adaptability, enhance adaptability, high level of adaptability |
| Enterprise resource planning | Noun phrase | /ˈentəpraɪz rɪˈsɔːs ˈplænɪŋ/ | Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) | Enterprise resource planning systems require comprehensive training programs. | ERP systems/software, implement ERP, ERP training/implementation |
Sơ đồ tư duy về từ vựng IELTS Writing Task 2 liên quan đến kỹ năng số trong công việc
Cấu Trúc Câu Dễ Ăn Điểm Cao
1. Câu phức với mệnh đề quan hệ không xác định
Công thức: Chủ ngữ + động từ, which/who + động từ + bổ ngữ, …
Ví dụ từ bài Band 8-9: “Foundational digital skills such as proficiency in common productivity software or basic cybersecurity awareness represent baseline expectations in today’s job market, which candidates should ideally possess upon hiring.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) thêm thông tin bổ sung cho câu mà không làm thay đổi ý nghĩa chính. Cấu trúc này thể hiện khả năng kết hợp nhiều ý tưởng trong một câu một cách mạch lạc, tự nhiên. Đây là đặc điểm của người viết thành thạo, giúp tránh việc viết nhiều câu ngắn rời rạc.
Ví dụ bổ sung:
- “Remote working arrangements, which have become increasingly common since 2020, require employees to possess strong digital communication skills.”
- “Cloud-based collaboration tools, which enable teams to work seamlessly across locations, have revolutionized modern workplace practices.”
- “Companies investing in digital upskilling programs, which demonstrate commitment to employee development, tend to experience lower staff turnover rates.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phзапой trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định
- Nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người)
- Sử dụng “that” trong mệnh đề quan hệ không xác định (sai – phải dùng which/who)
2. Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: V-ing/V-ed + bổ ngữ, chủ ngữ + động từ chính…
Ví dụ từ bài Band 8-9: “Employees who cultivate independent learning habits position themselves more favorably for career advancement, as they can adapt swiftly to emerging technologies without organizational intervention.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn súc tích và học thuật hơn bằng cách gộp hai hành động liên quan vào một câu. Thay vì viết hai câu riêng biệt, người viết thành thạo sử dụng participle phrases để thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc thời gian giữa các hành động một cách tự nhiên.
Ví dụ bổ sung:
- “Recognizing the importance of digital literacy, forward-thinking organizations have implemented comprehensive training programs.”
- “Having invested significantly in staff development, the company now enjoys a reputation as an employer of choice.”
- “Faced with rapid technological changes, employees must commit to lifelong learning to remain employable.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng sai chủ ngữ của cụm phân từ (dangling participle) – chủ ngữ ẩn trong cụm phân từ phải giống chủ ngữ của mệnh đề chính
- Nhầm lẫn giữa V-ing (chủ động) và V-ed (bị động)
- Không có dấu phảy phân cách giữa cụm phân từ và mệnh đề chính
3. Câu chẻ (Cleft sentences) – It is… that/who…
Công thức: It is/was + thành phần được nhấn mạnh + that/who + phần còn lại
Ví dụ từ bài Band 8-9: “It is the rapid pace of technological evolution that means digital literacy is not a one-time acquisition but rather an ongoing journey requiring continuous self-improvement.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu, thể hiện khả năng kiểm soát trọng tâm thông tin. Cấu trúc này làm cho văn viết có tính thuyết phục cao hơn vì nó thu hút sự chú ý của người đọc vào điểm mà tác giả muốn nhấn mạnh.
Ví dụ bổ sung:
- “It is employers who ultimately benefit most from having a digitally competent workforce, not individual employees.”
- “It was the COVID-19 pandemic that accelerated the adoption of digital tools across all industries.”
- “It is through continuous practice and application that employees can truly master new digital skills.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “who” cho cả người và vật (phải dùng “that” cho vật)
- Không chia động từ “is/was” phù hợp với thì của câu gốc
- Sử dụng quá nhiều câu chẻ trong một đoạn văn, làm câu văn mất tự nhiên
4. Câu điều kiện hỗn hợp và câu điều kiện loại 3
Công thức loại 3: If + S + had + V3, S + would/could/might + have + V3
Ví dụ từ bài Band 8-9: “If employees relied entirely on employers for skill development, they would inadvertently cultivate a passive workforce lacking initiative.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện phức tạp thể hiện khả năng tư duy logic và phân tích giả định. Nó cho phép người viết đưa ra các kịch bản có thể xảy ra và hậu quả của chúng, thể hiện sự sâu sắc trong lập luận. Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp nâng cao nhất trong IELTS.
Ví dụ bổ sung:
- “If companies had invested in digital training earlier, they would have been better prepared for the sudden shift to remote work.”
- “Should organizations fail to prioritize digital literacy, they risk falling behind more technologically advanced competitors.”
- “Had employees taken more initiative in self-learning, companies would not need to allocate such substantial training budgets.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện (dùng sai thì)
- Quên đảo ngữ trong cấu trúc “Should/Had/Were + S + V…”
- Sử dụng “will” thay vì “would” trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2 và 3
5. Cấu trúc so sánh kép (Double comparatives)
Công thức: The + comparative adjective/adverb + S + V, the + comparative adjective/adverb + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9: “The more rapidly technology evolves, the more essential continuous learning becomes for workforce adaptability.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
So sánh kép thể hiện mối quan hệ tương quan giữa hai yếu tố, cho thấy người viết có khả năng phân tích các xu hướng và mối liên hệ phức tạp. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi bàn luận về các chủ đề có sự thay đổi và phát triển theo thời gian.
Ví dụ bổ sung:
- “The more companies invest in employee training, the higher their productivity and competitive advantage become.”
- “The greater the complexity of workplace technologies, the more specialized instruction employees require.”
- “The earlier individuals start developing digital skills, the more adaptable they become in their careers.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên “the” trước tính từ/trạng từ so sánh
- Sử dụng sai dạng so sánh (more better thay vì better)
- Không đảm bảo cấu trúc song song giữa hai mệnh đề
6. Đảo ngữ với các từ phủ định và hạn chế
Công thức: Rarely/Seldom/Never/Not only + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính…
Ví dụ từ bài Band 8-9: “Rarely do employees possess all the necessary digital competencies upon hiring, which necessitates ongoing training programs.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là một trong những cấu trúc nâng cao nhất trong tiếng Anh, thể hiện sự thành thạo về ngữ pháp. Nó tạo ra giọng văn trang trọng và học thuật, phù hợp với văn viết IELTS. Đảo ngữ cũng giúp nhấn mạnh ý nghĩa phủ định hoặc hạn chế một cách mạnh mẽ.
Ví dụ bổ sung:
- “Never before has digital literacy been as critical to employment success as it is today.”
- “Not only do employees benefit from digital training, but employers also see improved operational efficiency.”
- “Seldom can workers succeed in modern workplaces without at least basic computer skills.”
- “Only through collaborative efforts between employers and employees can comprehensive digital literacy be achieved.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ
- Sử dụng đảo ngữ trong văn nói thông thường (đảo ngữ chỉ phù hợp với văn viết trang trọng)
- Nhầm lẫn khi có nhiều mệnh đề – chỉ đảo ngữ ở mệnh đề có từ phủ định/hạn chế
Trong bối cảnh Is education system ready for future jobs?, việc trang bị kỹ năng số cho người lao động không chỉ là trách nhiệm của hệ thống giáo dục mà còn đòi hỏi sự phối hợp giữa nhà tuyển dụng, nhân viên và các tổ chức đào tạo.
Infographic về các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2
Lưu Ý Khi Viết Về Chủ Đề Kỹ Năng Số Trong Công Việc
Những điểm cần nhấn mạnh:
1. Tính thời sự và xu hướng:
Chủ đề về kỹ năng số luôn gắn liền với sự phát triển công nghệ và xu hướng chuyển đổi số. Khi viết bài, bạn nên đề cập đến những thay đổi gần đây như làm việc từ xa, tự động hóa, trí tuệ nhân tạo, và cách chúng ảnh hưởng đến yêu cầu kỹ năng của người lao động. Việc thể hiện hiểu biết về những xu hướng này sẽ giúp bài viết của bạn có chiều sâu và tính thuyết phục cao hơn.
2. Cân nhắc nhiều góc độ:
Đề tài này thường yêu cầu bạn xem xét từ nhiều góc độ: nhà tuyển dụng, nhân viên, hệ thống giáo dục, và xã hội nói chung. Mỗi bên có trách nhiệm và lợi ích riêng trong việc phát triển kỹ năng số. Bài viết tốt cần thể hiện sự hiểu biết về những mối quan hệ phức tạp này.
3. Sử dụng ví dụ cụ thể:
Thay vì nói chung chung về “computer skills” hoặc “technology”, hãy đề cập đến các công nghệ và kỹ năng cụ thể như:
- Cloud computing và các nền tảng như Google Workspace, Microsoft 365
- Data analytics và visualization tools
- Customer Relationship Management (CRM) systems
- Cybersecurity awareness
- Digital communication platforms như Zoom, Slack, Microsoft Teams
- Basic coding và automation skills
4. Kết nối với các chủ đề liên quan:
Chủ đề kỹ năng số có thể kết nối với nhiều chủ đề IELTS khác như:
- Education and training (Giáo dục và đào tạo)
- Employment and careers (Việc làm và nghề nghiệp)
- Technology and society (Công nghệ và xã hội)
- Lifelong learning (Học tập suốt đời)
- Generation gap (Khoảng cách thế hệ)
Tương tự như việc đánh giá benefits of lifelong education, kỹ năng số cũng đòi hỏi người lao động phải không ngừng học hỏi và cập nhật kiến thức để theo kịp với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.
Các lỗi cần tránh:
1. Quan điểm quá cực đoan:
Tránh khẳng định tuyệt đối rằng chỉ nhà tuyển dụng hoặc chỉ nhân viên chịu trách nhiệm. Phần lớn các đề IELTS về chủ đề này đều yêu cầu cân nhắc cả hai phía, và câu trả lời tốt nhất thường là cách tiếp cận cân bằng.
2. Thiếu ví dụ thực tế:
Đừng chỉ nói lý thuyết mà không có ví dụ minh họa. Các giám khảo IELTS đánh giá cao khả năng áp dụng ý tưởng vào tình huống thực tế. Tuy nhiên, đảm bảo ví dụ của bạn có liên quan và không quá dài dòng.
3. Lạm dụng từ vựng kỹ thuật:
Mặc dù việc sử dụng thuật ngữ chuyên ngành thể hiện vốn từ vựng tốt, nhưng không nên lạm dụng. Đảm bảo bạn sử dụng đúng ngữ cảnh và có thể giải thích những thuật ngữ này nếu cần.
4. Cấu trúc không cân đối:
Nếu đề bài yêu cầu thảo luận cả hai quan điểm, hãy dành độ dài tương đương cho mỗi quan điểm. Đừng viết một đoạn dài 150 từ và đoạn còn lại chỉ 50 từ.
5. Thiếu quan điểm cá nhân rõ ràng:
Nhiều học viên Việt Nam có xu hướng né tránh đưa ra quan điểm cá nhân mạnh mẽ. Tuy nhiên, IELTS yêu cầu bạn phải có lập trường rõ ràng. Đừng kết thúc bài với “Both views have merit” mà không nói rõ bạn nghiêng về quan điểm nào hơn.
Hình ảnh người lao động Việt Nam đang học kỹ năng số tại nơi làm việc
Các Dạng Câu Hỏi Khác Về Chủ Đề Kỹ năng Số
Ngoài dạng Discussion Essay mà chúng ta đã phân tích chi tiết, chủ đề về kỹ năng số trong công việc còn có thể xuất hiện dưới các dạng câu hỏi khác:
Dạng Opinion Essay (Agree/Disagree):
“Digital literacy is now as important as traditional literacy skills like reading and writing. To what extent do you agree or disagree?”
Cách tiếp cận: Bạn cần nêu rõ mức độ đồng ý (hoàn toàn đồng ý, một phần đồng ý, hoàn toàn không đồng ý) và giải thích lý do với ví dụ cụ thể. Đối với chủ đề này, hầu hết người viết sẽ hoàn toàn đồng ý hoặc đồng ý phần lớn, nhưng cần chỉ ra những khía cạnh mà traditional literacy vẫn không thể thay thế được.
Dạng Problem-Solution Essay:
“Many employees lack basic digital skills required in modern workplaces. What problems does this cause, and what solutions can be implemented?”
Cách tiếp cận: Đoạn thân bài thứ nhất nêu 2-3 vấn đề (giảm năng suất, hạn chế cơ hội việc làm, tăng chi phí đào tạo), đoạn thân bài thứ hai đưa ra các giải pháp tương ứng (chương trình đào tạo tại nơi làm việc, khóa học trực tuyến miễn phí, hợp tác giữa doanh nghiệp và trường học).
Dạng Two-part Question:
“Why is digital literacy becoming increasingly important in the workplace? What can governments do to ensure all citizens have adequate digital skills?”
Cách tiếp cận: Mỗi câu hỏi cần một đoạn thân bài riêng. Đoạn đầu giải thích lý do (tự động hóa, làm việc từ xa, chuyển đổi số), đoạn thứ hai nêu vai trò của chính phủ (đầu tư vào giáo dục, chương trình đào tạo công cộng, hỗ trợ tài chính).
Dạng Advantages and Disadvantages:
“Some companies require all new employees to complete a digital literacy assessment before hiring. Discuss the advantages and disadvantages of this approach.”
Cách tiếp cận: Một đoạn về lợi ích (đảm bảo năng lực cơ bản, tiết kiệm thời gian đào tạo) và một đoạn về bất lợi (có thể loại trừ ứng viên tiềm năng, không phản ánh đầy đủ khả năng thực tế).
Nếu bạn quan tâm đến việc should technology be integrated in all classrooms, đây cũng là một chủ đề liên quan mật thiết với việc chuẩn bị kỹ năng số cho thế hệ tương lai từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường.
Chiến Lược Luyện Tập Hiệu Quả
1. Phân tích đề bài kỹ lưỡng:
Dành 3-5 phút đầu tiên để:
- Xác định dạng câu hỏi (Discussion, Opinion, Problem-Solution, Two-part)
- Gạch chân các từ khóa quan trọng
- Brainstorm các ý tưởng chính
- Lập dàn ý nhanh với cấu trúc rõ ràng
2. Tạo ngân hàng ý tưởng:
Với mỗi chủ đề, hãy chuẩn bị sẵn:
- 4-6 luận điểm chính có thể sử dụng
- 2-3 ví dụ cụ thể cho mỗi luận điểm
- Các số liệu hoặc nghiên cứu (nếu có) để tăng tính thuyết phục
- Các quan điểm trái chiều để có thể viết discussion essay
3. Luyện tập viết theo thời gian:
- Tuần 1-2: Không giới hạn thời gian, tập trung vào chất lượng ý tưởng
- Tuần 3-4: Giới hạn 50 phút để viết một bài hoàn chỉnh
- Tuần 5-6: Rút xuống còn 40 phút (thời gian thi thực tế)
- Tuần 7 trở đi: Luyện viết 40 phút và dành 5 phút kiểm tra lỗi
4. Học từ feedback:
- Nhờ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao chấm bài
- Tự chấm bài theo band descriptors chính thức của IELTS
- Ghi chú các lỗi sai thường xuyên và tập trung khắc phục
- So sánh bài viết của bạn với các bài mẫu Band 8-9
5. Xây dựng thói quen viết hàng ngày:
- Viết ít nhất 1 đoạn thân bài mỗi ngày (150 từ)
- Paraphrase các câu từ bài mẫu
- Tạo câu ví dụ với từ vựng mới học
- Viết lại các bài mẫu bằng từ ngữ của riêng bạn
6. Đọc rộng về chủ đề:
- Đọc các bài báo tiếng Anh về công nghệ, việc làm, giáo dục
- Xem các video TED Talks về digital transformation
- Theo dõi các blog về career development và workplace trends
- Ghi chú các ý tưởng và cách diễn đạt hay
Đối với những ai quan tâm đến the impact of online education on social interaction skills, việc phát triển kỹ năng số không chỉ giúp nâng cao năng lực chuyên môn mà còn ảnh hưởng đến cách chúng ta tương tác và giao tiếp trong môi trường làm việc hiện đại.
Kết Bài
Chủ đề về tầm quan trọng của kỹ năng số tại nơi làm việc không chỉ là một đề tài phổ biến trong IELTS Writing Task 2 mà còn phản ánh một xu hướng toàn cầu quan trọng trong thế giới việc làm hiện đại. Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau phân tích chi tiết ba bài mẫu ở các mức điểm khác nhau, từ đó rút ra những bài học quý giá về cách cấu trúc ý tưởng, sử dụng từ vựng phong phú, và áp dụng các cấu trúc ngữ pháp nâng cao.
Điểm mạnh của bài Band 8-9 nằm ở khả năng phát triển ý tưởng sâu sắc, sử dụng từ vựng học thuật chính xác, và kết hợp đa dạng các cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên. Trong khi đó, bài Band 6.5-7 cho thấy nền tảng tốt nhưng còn hạn chế về chiều sâu và sự tinh tế trong cách diễn đạt. Còn bài Band 5-6 chỉ ra những lỗi điển hình mà học viên Việt Nam cần đặc biệt chú ý và khắc phục.
Để nâng cao điểm số, bạn cần tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng học thuật, đặc biệt là các collocations liên quan đến chủ đề công nghệ và nơi làm việc. Đồng thời, việc thành thạo các cấu trúc câu nâng cao như mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu chẻ, và đảo ngữ sẽ giúp bài viết của bạn trở nên ấn tượng và chuyên nghiệp hơn. Đừng quên rằng việc sử dụng ví dụ cụ thể và có chiều sâu là chìa khóa để thuyết phục người đọc và thể hiện khả năng tư duy phản biện.
Hãy nhớ rằng việc cải thiện kỹ năng viết IELTS là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập đều đặn. Đừng nản lòng nếu ban đầu bạn chưa đạt được band điểm mong muốn. Mỗi bài viết là một cơ hội để học hỏi và tiến bộ. Hãy áp dụng những chiến lược và kỹ thuật đã được chia sẻ trong bài viết này, thực hành thường xuyên, và tìm kiếm phản hồi để không ngừng hoàn thiện.
Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới và đạt được band điểm cao như mong đợi. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thái độ học tập nghiêm túc, bạn hoàn toàn có thể chinh phục IELTS Writing Task 2 và mở ra những cơ hội mới cho tương lai của mình.