IELTS Writing Task 2: Tầm Quan Trọng Của Xe Điện Đối Với Phát Triển Bền Vững – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong những năm gần đây, chủ đề xe điện và phát triển bền vững đã trở thành một trong những đề tài được xuất hiện thường xuyên trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt từ năm 2022 trở đi. Điều này phản ánh xu hướng toàn cầu về môi trường và công nghệ xanh mà giám khảo IELTS muốn đánh giá khả năng phân tích và diễn đạt của thí sinh.

Chủ đề này thường xuất hiện dưới dạng Opinion Essay, Discussion Essay hoặc Advantages-Disadvantages Essay. Theo thống kê từ các trung tâm thi IELTS lớn tại Việt Nam và trên thế giới, đề tài liên quan đến phương tiện giao thông xanh xuất hiện ít nhất 3-4 lần mỗi năm.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách tiếp cận một đề bài thực tế về xe điện và phát triển bền vững thông qua 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9), kèm theo phân tích chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu của từng bài. Bạn cũng sẽ nắm được những từ vựng chuyên ngngành, cấu trúc câu phức tạp và những lỗi sai thường gặp của học viên Việt Nam khi viết về chủ đề này.

Dưới đây là các đề thi thực tế đã xuất hiện:

  • “Electric vehicles are better for the environment than traditional cars. To what extent do you agree or disagree?” (Tháng 6/2023 – British Council)
  • “Some people believe that governments should invest more in electric vehicles to reduce pollution. Others think this money should be spent on public transportation. Discuss both views and give your opinion.” (Tháng 9/2023 – IDP)

Đề Writing Task 2 Thực Hành

Some people believe that electric vehicles are essential for environmental sustainability, while others argue that they are not as beneficial as commonly thought. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng xe điện là thiết yếu cho sự phát triển bền vững môi trường, trong khi những người khác lại cho rằng chúng không có lợi như người ta thường nghĩ. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion) – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Xe điện là thiết yếu cho phát triển bền vững môi trường
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Xe điện không có lợi như người ta nghĩ
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân của bạn

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Essential: Cần thiết, không thể thiếu
  • Environmental sustainability: Phát triển bền vững về môi trường (khả năng duy trì môi trường lâu dài)
  • Beneficial: Có lợi, mang lại lợi ích

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ viết về một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
  • Viết quá chung chung, thiếu ví dụ và giải thích chi tiết
  • Lạm dụng “I think” thay vì sử dụng các cụm từ học thuật hơn
  • Sử dụng sai mạo từ với “environment” và “sustainability”

Cách tiếp cận chiến lược:

Cấu trúc khuyến nghị cho bài viết này:

  • Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm và ý kiến của bạn
  • Body 1: Phân tích quan điểm cho rằng xe điện thiết yếu (2-3 lý do với ví dụ)
  • Body 2: Phân tích quan điểm cho rằng xe điện không có lợi như nghĩ (2-3 lý do với ví dụ)
  • Conclusion: Tóm tắt và nêu rõ ý kiến cá nhân (nên ủng hộ một phía hoặc đưa ra quan điểm cân bằng)

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết ở band 8-9 cần thể hiện sự chín chắn trong tư duy, độ chính xác cao về ngữ pháp và từ vựng, cùng với khả năng phát triển ý một cách logic và mạch lạc. Bài mẫu dưới đây minh họa cách sử dụng các cấu trúc câu phức tạp tự nhiên, từ vựng đa dạng và lập luận chặt chẽ.

The debate surrounding the role of electric vehicles in achieving environmental sustainability has become increasingly prominent in recent years. While proponents argue that these vehicles are indispensable for ecological preservation, critics contend that their benefits are often overstated. This essay will examine both perspectives before presenting my own viewpoint.

Those who champion electric vehicles emphasize their potential to significantly reduce carbon emissions and combat climate change. Unlike conventional petrol or diesel cars, electric vehicles produce zero tailpipe emissions, thereby improving air quality in urban areas where pollution-related health issues are prevalent. Moreover, when powered by renewable energy sources such as solar or wind, these vehicles can operate with minimal environmental impact. Norway provides a compelling example, where aggressive adoption of electric vehicles has contributed to a substantial decrease in transport-related emissions. Furthermore, technological advancements continue to improve battery efficiency and reduce manufacturing costs, making electric vehicles increasingly accessible to the general public.

Conversely, skeptics raise valid concerns about the hidden environmental costs associated with electric vehicle production and operation. The manufacturing process, particularly battery production, is resource-intensive and generates considerable pollution, often involving the extraction of rare earth minerals under questionable environmental and ethical conditions. Additionally, in countries where electricity is predominantly generated from fossil fuels, the net environmental benefit of electric vehicles becomes questionable. Critics also point out that the disposal and recycling of lithium-ion batteries present significant environmental challenges that have yet to be adequately addressed. These concerns suggest that electric vehicles, while promising, are not a panacea for environmental problems.

In my view, electric vehicles represent a crucial, albeit imperfect, step toward sustainability. While the criticisms regarding manufacturing impact and energy sources are legitimate, they should be viewed as challenges to overcome rather than reasons for dismissal. As renewable energy infrastructure expands and battery technology evolves, the environmental credentials of electric vehicles will only strengthen. Therefore, governments and industries should continue investing in this technology while simultaneously addressing its current limitations through improved recycling systems and cleaner production methods.

In conclusion, although electric vehicles are not without environmental drawbacks, their long-term potential to contribute to sustainability justifies continued support and development. The path forward requires a balanced approach that acknowledges both the promise and the limitations of this technology.

(389 words)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết trả lời đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu phân tích cao. Ý kiến cá nhân rõ ràng và được đưa ra ở cả body paragraph và conclusion. Các ý tưởng được phát triển chi tiết với ví dụ cụ thể (Na Uy) và giải thích logic.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Cấu trúc bài viết rõ ràng với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các từ nối học thuật (Moreover, Conversely, Furthermore, Additionally). Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển logic. Câu topic và câu kết luận trong mỗi đoạn rất chặt chẽ.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Từ vựng phong phú và chính xác với nhiều collocations học thuật tự nhiên (indispensable for ecological preservation, resource-intensive, net environmental benefit, not a panacea). Sử dụng paraphrasing hiệu quả (essential → indispensable → crucial). Không có lỗi từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, phân từ, và câu điều kiện. Sử dụng thành thạo các cấu trúc nâng cao (passive voice, inversion không có nhưng không bắt buộc). Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Kiểm soát tốt các thì động từ và mạo từ.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Cấu trúc mở bài tinh tế: Câu mở đầu paraphrase đề bài một cách tự nhiên, không máy móc. Sử dụng “proponents” và “critics” thay vì lặp lại “some people”, thể hiện vốn từ vựng phong phú.

  2. Phát triển ý sâu sắc và có ví dụ cụ thể: Mỗi quan điểm không chỉ được nêu ra mà còn được giải thích chi tiết. Ví dụ về Na Uy là một ví dụ cụ thể, có thật, giúp tăng độ thuyết phục cho lập luận.

  3. Sử dụng từ nối học thuật đa dạng: Không lạm dụng “Firstly, Secondly” đơn giản mà dùng “Moreover”, “Furthermore”, “Conversely”, “Additionally” để tạo sự mượt mà và học thuật cho bài viết.

  4. Cân bằng giữa hai quan điểm: Body 1 và Body 2 có độ dài và độ phát triển tương đương nhau, thể hiện sự công bằng trong việc thảo luận cả hai phía.

  5. Ý kiến cá nhân rõ ràng và được biện hộ: Ý kiến không chỉ xuất hiện ở phần kết mà còn được trình bày chi tiết trong Body 3 với lập luận logic (view as challenges to overcome rather than reasons for dismissal).

  6. Từ vựng học thuật tự nhiên: Các cụm từ như “indispensable for ecological preservation”, “net environmental benefit”, “not a panacea” không bị cường điệu mà vẫn thể hiện trình độ cao.

  7. Kết bài mạnh mẽ: Không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra một tầm nhìn tương lai (forward-looking conclusion), thể hiện tư duy phản biện và chiều sâu.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 về xe điện và phát triển bền vững đạt band 8-9 với phân tích chi tiếtBài mẫu IELTS Writing Task 2 về xe điện và phát triển bền vững đạt band 8-9 với phân tích chi tiết

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết ở band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng có thể có một số hạn chế về độ tinh tế trong diễn đạt, độ đa dạng từ vựng, hoặc sự phát triển ý chưa sâu bằng band 8-9.

Nowadays, there is a growing debate about whether electric vehicles are necessary for environmental sustainability. Some people think they are very important, while others believe they are not as good as people say. In this essay, I will discuss both sides and give my opinion.

On the one hand, electric vehicles can help reduce air pollution and protect the environment. Traditional cars that use petrol or diesel produce harmful gases that cause climate change and make the air dirty. Electric cars do not produce these gases when they are driven, so they are better for the air quality in cities. For example, in many big cities like London, the government is encouraging people to buy electric cars to reduce pollution. Also, if the electricity used to charge these cars comes from clean sources like wind or solar power, they are even better for the environment. This means that electric vehicles can play an important role in making our planet healthier.

On the other hand, some people argue that electric vehicles have some environmental problems too. First, making electric car batteries needs a lot of energy and rare materials like lithium, and getting these materials can damage the environment. Second, in some countries, electricity still comes from coal or gas, so charging electric cars still causes pollution indirectly. Additionally, old batteries are difficult to recycle and can create waste problems. Therefore, electric vehicles may not be as environmentally friendly as people think.

In my opinion, I believe that electric vehicles are important for sustainability, but they are not perfect. While they have some problems now, technology is improving and these problems can be solved in the future. Governments should continue to support electric vehicles while also working on clean energy production and better battery recycling systems. This way, electric vehicles can become more beneficial for the environment.

In conclusion, although electric vehicles have both advantages and disadvantages for the environment, I think they are an important step toward a more sustainable future. We should continue developing this technology to make it better.

(366 words)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài với cả hai quan điểm được thảo luận và ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, sự phát triển ý chưa sâu sắc bằng band 8-9. Ví dụ về London chưa cụ thể và chi tiết bằng ví dụ về Na Uy trong bài band 8-9.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc tổng thể rõ ràng với mở bài, hai body paragraphs và kết luận. Sử dụng các từ nối cơ bản (On the one hand, On the other hand, First, Second, Additionally) đúng cách nhưng chưa đa dạng. Một số chỗ chuyển ý hơi đột ngột.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng chưa đa dạng và học thuật bằng band 8-9. Có một số collocation tốt (reduce air pollution, protect the environment, clean sources) nhưng còn lặp từ (environment xuất hiện nhiều lần, “people” được dùng nhiều). Thiếu synonyms và paraphrasing.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng đúng nhiều cấu trúc câu phức (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện loại 1). Có sự đa dạng nhất định nhưng chưa bằng band 8-9. Hầu hết câu đều chính xác về ngữ pháp, một số câu còn đơn giản. Kiểm soát tốt thì và mạo từ.

So Sánh Với Bài Band 8-9

Điểm khác biệt chính:

  1. Mở bài:

    • Band 6.5-7: “Nowadays, there is a growing debate…” – Cách mở đầu phổ biến nhưng ít academic hơn
    • Band 8-9: “The debate surrounding the role of…” – Sử dụng gerund phrase và từ vựng tinh tế hơn
  2. Phát triển ý:

    • Band 6.5-7: Ý tưởng được trình bày rõ ràng nhưng giải thích chưa sâu. Ví dụ về London chỉ đề cập chung chung
    • Band 8-9: Mỗi ý được phát triển với giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể có số liệu hoặc thông tin chi tiết
  3. Từ vựng:

    • Band 6.5-7: “very important”, “not as good as people say” – Đơn giản, lặp lại
    • Band 8-9: “indispensable”, “overstated”, “net environmental benefit” – Academic và đa dạng
  4. Từ nối:

    • Band 6.5-7: “On the one hand”, “First”, “Second” – Cơ bản và phổ biến
    • Band 8-9: “Moreover”, “Conversely”, “Furthermore” – Học thuật và mượt mà hơn
  5. Độ phức tạp câu:

    • Band 6.5-7: Phần lớn là câu đơn giản và câu phức cơ bản
    • Band 8-9: Nhiều câu phức với nhiều mệnh đề, sử dụng thành thạo các cấu trúc nâng cao
  6. Ý kiến cá nhân:

    • Band 6.5-7: “In my opinion, I believe that…” – Thừa từ, chưa tự nhiên
    • Band 8-9: “In my view…” hoặc trực tiếp đưa ra quan điểm – Tự nhiên và học thuật hơn

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản về chủ đề, nhưng có nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng, và cách tổ chức ý tưởng. Đây là những lỗi thực tế mà nhiều học viên Việt Nam thường mắc phải.

Electric vehicles is a popular topic nowadays. Some people say they are good for environment, but other people think they are not so good. I will talk about both ideas in this essay.

First, electric vehicles are good for the environment because they don’t make pollution. Normal cars use petrol and this make the air very dirty and bad for people health. Electric cars are different because they don’t use petrol, they use electric. So the air in city can be more clean if many people use electric cars. Also, electric cars are more quiet than normal cars, so there is less noise pollution. This is good for people who living in big cities.

However, some people don’t think electric vehicles is very good. They say that making battery for electric car need many rare materials and this is bad for environment. Also, if the electric come from coal or oil, then electric car still making pollution but in different way. Battery is also very expensive and many people cannot afford to buy electric car. When battery is old, it is difficult to throw away and can cause problem for environment.

I think electric vehicles have good points and bad points. They can help to reduce pollution in cities and this is very important because many people have health problem because of air pollution. But government need to make more station to charge electric cars and also need to find way to recycle battery better. If they can do this, electric vehicles will be better for environment.

In conclusion, electric vehicles can be good for sustainability but they also have problem. We need to solve this problem to make them really good for environment. Government and companies should work together.

(320 words)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của đề bài nhưng phát triển ý còn đơn giản và thiếu chiều sâu. Ý kiến cá nhân có nhưng chưa rõ ràng và thuyết phục. Một số ý tưởng lạc đề nhẹ (như đề cập noise pollution và giá cả không liên quan trực tiếp đến sustainability).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản với intro, body và conclusion, nhưng việc tổ chức ý chưa logic. Sử dụng từ nối đơn giản (First, However, Also) nhưng đôi khi không chính xác. Một số câu không liên kết tốt với nhau, gây cảm giác rời rạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (good, bad, problem xuất hiện liên tục). Có một số lỗi collocation (make pollution thay vì cause/produce pollution, electric thay vì electricity). Thiếu từ vựng chuyên ngành về môi trường. Paraphrasing rất hạn chế.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5 Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa: subject-verb agreement (vehicles is, electric come), mạo từ (for environment, use electric), sở hữu cách (people health), động từ (this make). Hầu hết là câu đơn giản, ít câu phức. Kiểm soát kém về thì động từ.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
Electric vehicles is Subject-verb agreement Electric vehicles are “Vehicles” là danh từ số nhiều nên động từ phải là “are”. Đây là lỗi cơ bản nhưng rất phổ biến với học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có sự phân biệt số ít/số nhiều.
for environment Mạo từ for the environment “Environment” khi đề cập chung chung cần mạo từ “the”. Học viên VN thường bỏ qua mạo từ vì tiếng Việt không có.
this make the air Subject-verb agreement this makes the air “This” là chủ ngữ số ít nên động từ phải thêm “s”.
people health Sở hữu cách people’s health Cần dùng sở hữu cách với apostrophe ‘s. Học viên VN thường sử dụng cấu trúc của tiếng Việt (sức khỏe con người).
they use electric Danh từ they use electricity “Electric” là tính từ, cần dùng danh từ “electricity”. Đây là lỗi phân biệt từ loại.
people who living Động từ trong mệnh đề quan hệ people who live Sau “who” trong mệnh đề quan hệ cần động từ nguyên thể có chia, không dùng V-ing như thế này.
electric vehicles is very good Subject-verb agreement electric vehicles are very good Lỗi tương tự như trên với số nhiều.
the electric come Mạo từ và số the electricity comes Cần dùng danh từ đúng và động từ số ít.
electric car still making Thì động từ electric cars still make Trong câu điều kiện hoặc câu trần thuật thông thường cần dùng simple present, không phải present continuous.
many people cannot afford to buy electric car Mạo từ many people cannot afford to buy electric cars hoặc an electric car Cần có mạo từ “an” cho danh từ số ít đếm được hoặc dùng số nhiều.
need to make more station Danh từ số nhiều need to make more stations “Station” là danh từ đếm được, sau “more” cần dùng số nhiều.
have problem Mạo từ have problems hoặc have a problem Danh từ đếm được cần mạo từ hoặc dùng số nhiều.
solve this problem Mạo từ/Chỉ định solve these problems Vì trước đó đề cập nhiều vấn đề nên cần dùng “these problems”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Ôn lại quy tắc subject-verb agreement, đặc biệt chú ý danh từ số nhiều
  • Thực hành sử dụng mạo từ a/an/the đúng ngữ cảnh (đây là điểm yếu của học viên VN)
  • Kiểm soát tốt các thì động từ, đặc biệt trong câu điều kiện và mệnh đề quan hệ

2. Mở rộng vốn từ vựng:

  • Học các collocations về môi trường: reduce emissions, environmental impact, carbon footprint, sustainable development
  • Tránh lặp từ bằng cách học synonyms: good → beneficial/advantageous, bad → detrimental/harmful, problem → issue/challenge
  • Học cụm từ học thuật thay cho từ đơn: “I think” → “In my opinion/From my perspective”

3. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Thực hành viết câu phức với mệnh đề quan hệ, mệnh đề phụ thuộc
  • Sử dụng phân từ để nối ý mượt mà hơn
  • Tránh viết quá nhiều câu ngắn, cố gắng kết hợp các ý liên quan

4. Phát triển ý sâu hơn:

  • Với mỗi ý chính, cần có: Main idea → Explanation → Example/Evidence
  • Tránh nêu ý quá chung chung, cần cụ thể hóa với ví dụ thực tế
  • Mỗi body paragraph nên có 3-4 câu phát triển ý, không chỉ 2-3 câu

5. Sử dụng từ nối đa dạng:

  • Thay vì chỉ dùng First, Second, Also, hãy học: Moreover, Furthermore, Additionally, In addition
  • Thay vì However, học thêm: Nevertheless, Nonetheless, On the contrary, Conversely

6. Luyện tập có hệ thống:

  • Viết ít nhất 3-4 bài mỗi tuần về các chủ đề khác nhau
  • Nhờ giáo viên hoặc bạn bè sửa bài và học từ những lỗi sai
  • Đọc các bài mẫu band 7-8 và phân tích cấu trúc, từ vựng
  • Thực hành paraphrasing câu hỏi đề bài để tránh copy nguyên văn

So sánh các bài viết IELTS Writing Task 2 về xe điện ở band 5, 6.5 và 8 với điểm khác biệt rõ ràngSo sánh các bài viết IELTS Writing Task 2 về xe điện ở band 5, 6.5 và 8 với điểm khác biệt rõ ràng

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
Environmental sustainability Noun phrase /ɪnˌvaɪrənˈmentl səˌsteɪnəˈbɪləti/ Sự bền vững môi trường Electric vehicles play a crucial role in environmental sustainability. achieve sustainability, promote sustainability, contribute to sustainability
Carbon emissions Noun phrase /ˈkɑːbən ɪˈmɪʃənz/ Khí thải carbon Reducing carbon emissions is essential for combating climate change. reduce emissions, cut emissions, zero emissions, emission levels
Tailpipe emissions Noun phrase /ˈteɪlpaɪp ɪˈmɪʃənz/ Khí thải từ ống xả Electric vehicles produce zero tailpipe emissions. eliminate tailpipe emissions, harmful emissions
Renewable energy sources Noun phrase /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi ˈsɔːsɪz/ Nguồn năng lượng tái tạo When powered by renewable energy sources, electric cars are truly sustainable. harness renewable energy, rely on renewable sources, clean energy
Resource-intensive Adjective /rɪˈsɔːs ɪnˈtensɪv/ Tốn nhiều tài nguyên Battery production is a resource-intensive process. highly resource-intensive, resource-intensive industry
Lithium-ion battery Noun phrase /ˈlɪθiəm ˈaɪən ˈbætəri/ Pin lithium-ion Lithium-ion batteries are the most common type used in electric vehicles. battery capacity, battery life, battery disposal, rechargeable battery
Net environmental benefit Noun phrase /net ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈbenɪfɪt/ Lợi ích môi trường thuần The net environmental benefit depends on the energy source used. significant benefit, overall benefit, environmental advantage
Ecological preservation Noun phrase /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl ˌprezəˈveɪʃn/ Bảo tồn sinh thái These vehicles are indispensable for ecological preservation. ecological protection, ecological balance, preserve ecology
Panacea Noun /ˌpænəˈsiːə/ Thuốc chữa bách bệnh, giải pháp toàn diện Electric vehicles are not a panacea for all environmental problems. not a panacea, universal solution
Indispensable Adjective /ˌɪndɪˈspensəbl/ Không thể thiếu, tất yếu Electric vehicles are indispensable for achieving climate goals. absolutely indispensable, indispensable tool/role
Overstated Adjective/Past participle /ˌəʊvəˈsteɪtɪd/ Phóng đại, nói quá The benefits of electric vehicles are often overstated. greatly overstated, overstated claims
Questionable Adjective /ˈkwestʃənəbl/ Đáng ngờ, còn bàn cãi Mining rare earth minerals occurs under questionable conditions. highly questionable, questionable practices/ethics
Air quality Noun phrase /eə ˈkwɒləti/ Chất lượng không khí Electric vehicles significantly improve urban air quality. improve air quality, poor air quality, air quality standards
Fossil fuels Noun phrase /ˈfɒsl ˈfjuːəlz/ Nhiên liệu hóa thạch Many countries still rely heavily on fossil fuels for electricity. burn fossil fuels, dependence on fossil fuels, fossil fuel consumption
Charging infrastructure Noun phrase /ˈtʃɑːdʒɪŋ ˈɪnfrəstrʌktʃə/ Cơ sở hạ tầng sạc điện Expanding charging infrastructure is crucial for electric vehicle adoption. develop infrastructure, infrastructure network, charging station

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: S + , which/who + V + O, + V + …

Cấu trúc này giúp bổ sung thông tin cho câu một cách mượt mà và học thuật, thể hiện khả năng sử dụng câu phức tạp.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Unlike conventional petrol or diesel cars, electric vehicles produce zero tailpipe emissions, thereby improving air quality in urban areas where pollution-related health issues are prevalent.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng kết nối ý tưởng phức tạp trong một câu, tạo sự liền mạch cho bài viết. Dấu phẩy trước “which” cho thấy đây là thông tin bổ sung không thiết yếu, là đặc điểm của văn viết học thuật cao cấp.

Ví dụ bổ sung:

  • Norway’s electric vehicle policy, which includes significant tax incentives, has been remarkably successful.
  • Battery recycling technology, which is still in its early stages, needs substantial investment.
  • The manufacturing process, which involves mining rare earth elements, raises environmental concerns.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề: ❌ Electric cars which are expensive remain inaccessible → ✅ Electric cars, which are expensive, remain inaccessible
  • Dùng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định: ❌ This technology, that is improving rapidly… → ✅ This technology, which is improving rapidly…

2. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức: V-ing/V-ed + O, S + V + … hoặc S + V + …, V-ing/V-ed + O

Cấu trúc này giúp nén thông tin, tạo sự súc tích và học thuật cho câu văn.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
When powered by renewable energy sources such as solar or wind, these vehicles can operate with minimal environmental impact.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Phân từ giúp giảm số lượng mệnh đề phụ thuộc, làm cho câu văn ngắn gọn hơn nhưng vẫn chứa đựng nhiều thông tin. Đây là đặc điểm của văn viết academic cao cấp.

Ví dụ bổ sung:

  • Recognizing the urgency of climate change, many governments are investing heavily in electric vehicle infrastructure.
  • Powered exclusively by renewable energy, electric vehicles offer truly sustainable transportation.
  • Having analyzed the data carefully, researchers concluded that the benefits outweigh the drawbacks.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chủ ngữ của mệnh đề chính không khớp với chủ ngữ ngầm của phân từ: ❌ Looking at the statistics, the benefits are clear. (Ai đang nhìn?) → ✅ Looking at the statistics, we can see that the benefits are clear.
  • Dùng sai thì của phân từ: ❌ Produce in factories, batteries cause pollution → ✅ Produced in factories, batteries cause pollution

3. Cấu trúc so sánh nâng cao

Công thức: The + comparative + S + V, the + comparative + S + V

Cấu trúc này thể hiện mối quan hệ tỷ lệ thuận hoặc nghịch, rất hữu ích cho việc phân tích cause-effect.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
As renewable energy infrastructure expands and battery technology evolves, the environmental credentials of electric vehicles will only strengthen.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho thấy tư duy logic và khả năng phân tích mối quan hệ phức tạp giữa các yếu tố, là kỹ năng quan trọng trong IELTS Writing.

Ví dụ bổ sung:

  • The more governments invest in charging infrastructure, the more accessible electric vehicles become.
  • The cleaner the energy source, the greater the environmental benefit of electric cars.
  • The faster battery technology develops, the less expensive electric vehicles will be.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên “the” trước tính từ so sánh: ❌ More people buy EVs, more stations we need → ✅ The more people buy EVs, the more stations we need
  • Dùng sai cấu trúc so sánh: ❌ The technology is more develop, the price is more cheap → ✅ The more developed the technology, the cheaper the price

4. Câu điều kiện phức tạp (Mixed conditionals và câu điều kiện với “were to”)

Công thức: If + S + were to + V, S + would/could + V

Cấu trúc này thể hiện các tình huống giả định trong tương lai, rất phù hợp cho các bài essay về giải pháp hoặc dự đoán.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
In countries where electricity is predominantly generated from fossil fuels, the net environmental benefit of electric vehicles becomes questionable.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện phức tạp cho thấy khả năng suy luận logic và diễn đạt các tình huống giả định một cách tinh tế, là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao.

Ví dụ bổ sung:

  • If governments were to subsidize electric vehicles more aggressively, adoption rates would increase dramatically.
  • Were renewable energy to become the primary electricity source, the sustainability argument for EVs would be much stronger.
  • Should battery recycling technology improve significantly, many current environmental concerns would be addressed.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện: ❌ If the government invests, the problem would solve → ✅ If the government invested/were to invest, the problem would be solved
  • Quên đảo ngữ trong câu điều kiện formal: ❌ If were renewable energy common… → ✅ Were renewable energy to become common…

5. Cấu trúc nhấn mạnh với “It is…that/who”

Công thức: It is + N/phrase + that/who + S + V

Cấu trúc này giúp nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu, tạo sự tập trung và mạnh mẽ cho lập luận.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the manufacturing process, particularly battery production, that generates considerable pollution.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp writer kiểm soát focus của câu, nhấn mạnh điểm quan trọng nhất. Đây là kỹ thuật sophisticated của văn viết academic.

Ví dụ bổ sung:

  • It is the long-term benefits that justify the initial investment in electric vehicle technology.
  • It is governments who should take responsibility for developing charging infrastructure.
  • It was in Norway that the most successful electric vehicle policies were first implemented.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng sai động từ “to be”: ❌ It are the batteries that… → ✅ It is the batteries that…
  • Quên “that” hoặc “who”: ❌ It is the price makes EVs inaccessible → ✅ It is the price that makes EVs inaccessible
  • Dùng “what” thay vì “that”: ❌ It is renewable energy what we need → ✅ It is renewable energy that we need

6. Cấu trúc song hành (Parallel structure)

Công thức: S + V + A, B, and C (trong đó A, B, C có cùng cấu trúc ngữ pháp)

Cấu trúc này tạo nhịp điệu và sự cân đối cho câu văn, thể hiện khả năng tổ chức thông tin một cách logic và chuyên nghiệp.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Governments and industries should continue investing in this technology while simultaneously addressing its current limitations through improved recycling systems and cleaner production methods.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Parallel structure thể hiện sự kiểm soát tốt về ngữ pháp và khả năng trình bày nhiều ý một cách súc tích, mạch lạc. Đây là đặc điểm của văn viết mature và professional.

Ví dụ bổ sung:

  • Electric vehicles can reduce pollution, improve public health, and contribute to climate goals.
  • The challenges include developing better batteries, expanding charging networks, and ensuring clean energy supply.
  • Success requires government support, industry innovation, and public acceptance.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Không giữ cùng cấu trúc ngữ pháp: ❌ EVs are quiet, efficient, and reducing pollution → ✅ EVs are quiet, efficient, and clean
  • Thiếu tính nhất quán về từ loại: ❌ Benefits include less pollution, healthier people, and to save money → ✅ Benefits include less pollution, healthier populations, and cost savings

Các cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt band 8-9 trong IELTS Writing Task 2 về chủ đề xe điệnCác cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt band 8-9 trong IELTS Writing Task 2 về chủ đề xe điện

Kết Bài

Chủ đề về tầm quan trọng của xe điện đối với phát triển bền vững là một đề tài thời sự và có khả năng xuất hiện cao trong các kỳ thi IELTS sắp tới. Qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn đã thấy được sự khác biệt rõ rệt giữa một bài viết band 5-6, 6.5-7 và 8-9 không chỉ nằm ở từ vựng hay ngữ pháp, mà còn ở cách tổ chức ý tưởng, độ sâu phân tích và khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế.

Để cải thiện điểm số của mình, hãy nhớ rằng việc học thuộc lòng các cụm từ hay cấu trúc câu phức tạp là chưa đủ. Quan trọng hơn là bạn cần hiểu bản chất của từng cấu trúc, biết khi nào nên dùng và áp dụng chúng một cách tự nhiên vào bài viết của mình. Đặc biệt với học viên Việt Nam, việc khắc phục các lỗi sai cơ bản về mạo từ, subject-verb agreement và thì động từ là bước đầu tiên và quan trọng nhất để vượt qua band 6.

Hãy dành thời gian phân tích kỹ các bài mẫu band 8-9, chú ý đến cách các ý tưởng được phát triển, cách sử dụng ví dụ cụ thể và cách paraphrase linh hoạt. Thực hành viết thường xuyên với các đề tài đa dạng, và quan trọng nhất là nhờ người có trình độ cao hơn sửa bài để bạn học hỏi từ những lỗi sai của mình. Với sự kiên trì và phương pháp đúng đắn, việc đạt band 7-8 trong IELTS Writing Task 2 hoàn toàn nằm trong tầm tay của bạn.

Previous Article

Cách Sử Dụng Foolishly và Unwisely Trong IELTS - Phân Biệt & Ví Dụ Band 8.0

Next Article

IELTS Reading: Tự động hóa và sự thay đổi động lực thị trường việc làm - Đề thi mẫu có đáp án chi tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨