Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu ngày càng phức tạp, giáo dục kiến thức tài chính (financial literacy education) đã trở thành một chủ đề nóng hổi trong các kỳ thi IELTS. Đề tài này thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt từ năm 2022 đến nay, với tần suất khoảng 2-3 lần mỗi năm. Chủ đề này không chỉ kiểm tra khả năng viết học thuật mà còn đánh giá hiểu biết của thí sinh về các vấn đề xã hội đương đại.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách tiếp cận đề tài “Importance Of Financial Literacy Education” trong IELTS Writing Task 2. Bạn sẽ được học ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6), phân tích chi tiết về từng tiêu chí chấm điểm, các cấu trúc câu “ăn điểm” cao, và kho từ vựng phong phú liên quan đến chủ đề này.
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện bao gồm:
- “Some people believe that schools should teach children about financial management. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, tháng 3/2023)
- “Financial education should be a mandatory component of the school curriculum. Do you agree or disagree?” (IDP, tháng 9/2022)
- “In many countries, people do not have enough knowledge about managing their personal finances. What are the causes and solutions?” (tháng 1/2023)
Để hiểu rõ hơn về cách quản lý tài chính hiệu quả, việc nắm vững importance of budgeting for retirement cũng là một phần quan trọng của kiến thức tài chính tổng thể.
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people believe that financial literacy should be taught as a compulsory subject in schools. Others argue that parents should be responsible for teaching their children about money management. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người cho rằng kiến thức tài chính nên được giảng dạy như một môn học bắt buộc ở trường. Những người khác lại cho rằng cha mẹ nên chịu trách nhiệm dạy con cái về quản lý tiền bạc. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Kiến thức tài chính nên là môn học bắt buộc tại trường
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Cha mẹ nên chịu trách nhiệm dạy con về quản lý tiền bạc
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hơn, hoặc có quan điểm cân bằng
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Financial literacy: Kiến thức và kỹ năng về tài chính cá nhân
- Compulsory subject: Môn học bắt buộc (không phải tự chọn)
- Money management: Quản lý tiền bạc, bao gồm ngân sách, tiết kiệm, đầu tư
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Đưa ra ý kiến cá nhân quá sớm (ngay trong phần mở bài)
- Không phát triển đầy đủ lý do cho mỗi quan điểm
- Sử dụng từ vựng chung chung như “good”, “bad” thay vì từ vựng học thuật cụ thể
- Lỗi sử dụng mạo từ “the” với danh từ chỉ khái niệm trừu tượng
Cách tiếp cận chiến lược:
- Viết mở bài paraphrase đề bài và nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm
- Body paragraph 1: Phát triển quan điểm giảng dạy tại trường (2-3 lý do với ví dụ)
- Body paragraph 2: Phát triển quan điểm dạy tại gia đình (2-3 lý do với ví dụ)
- Kết bài: Tóm tắt và nêu rõ quan điểm cá nhân (có thể cân bằng hoặc nghiêng về một phía)
Học sinh đang học kiến thức tài chính cơ bản tại lớp học với giáo viên hướng dẫn
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 được đặc trưng bởi sự phát triển ý tưởng sâu sắc, từ vựng đa dạng và chính xác, cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên, và khả năng thể hiện quan điểm một cách tinh tế. Bài mẫu dưới đây minh họa những đặc điểm này:
The debate over who should be responsible for teaching financial literacy to young people has garnered considerable attention in recent years. While some advocate for integrating money management into the formal school curriculum, others maintain that this responsibility lies primarily with parents. This essay will examine both perspectives before presenting my own viewpoint.
Those who support the incorporation of financial education into schools argue that it ensures equitable access to essential life skills. Not all parents possess the financial knowledge or confidence to teach their children about budgeting, investing, and debt management effectively. By making financial literacy a compulsory subject, schools can bridge this knowledge gap and provide standardized, quality instruction to all students regardless of their socioeconomic background. Furthermore, trained educators can deliver structured curricula that progressively build students’ understanding from basic concepts like saving to more complex topics such as compound interest and risk assessment. Singapore’s mandatory financial education programme, introduced in 2012, has demonstrably improved young adults’ financial decision-making capabilities.
Conversely, proponents of parental responsibility contend that financial habits are best cultivated through practical, real-world experiences within the family context. Parents can provide personalized guidance tailored to their children’s specific circumstances and values, teaching them through everyday activities like shopping, paying bills, or discussing family financial decisions. This approach also fosters open communication about money, which can reduce the stigma often associated with financial discussions. Additionally, opponents of school-based financial education point out that curricula may become outdated in our rapidly evolving financial landscape, whereas parents can offer more current, relevant advice.
In my opinion, a hybrid approach would be most beneficial. Schools should provide the theoretical foundation and systematic instruction that ensures all students acquire fundamental financial competencies. Simultaneously, parents should complement this education by demonstrating practical application and instilling positive financial attitudes. This dual approach leverages the strengths of both institutional learning and experiential family education, thereby equipping young people with both knowledge and wisdom necessary for sound financial management.
In conclusion, while valid arguments exist for both school-based and parent-led financial education, the optimal solution lies in collaborative effort between educational institutions and families. Only through such cooperation can we ensure that the next generation possesses the financial literacy required to navigate an increasingly complex economic environment.
(398 từ)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài với sự phát triển ý tưởng sâu sắc và cân bằng. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài. Các ý tưởng được mở rộng với ví dụ cụ thể (Singapore) và lập luận logic chặt chẽ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Bài viết có cấu trúc rõ ràng với sự liên kết mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các từ nối như “Furthermore”, “Conversely”, “Additionally”, “Simultaneously” một cách tự nhiên. Chia đoạn logic, mỗi đoạn phát triển một ý chính rõ ràng. Progression của ý tưởng từ đơn giản đến phức tạp rất tự nhiên. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp với ngữ cảnh học thuật. Sử dụng collocations tự nhiên như “garnered considerable attention”, “bridge this knowledge gap”, “cultivated through practical experiences”. Có sự đa dạng trong cách diễn đạt với nhiều từ đồng nghĩa và paraphrasing hiệu quả. Không có lỗi từ vựng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác và tự nhiên. Bao gồm câu phức với nhiều mệnh đề, câu bị động, mệnh đề quan hệ, phân từ. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu văn dài nhưng vẫn rõ ràng và dễ hiểu. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Cấu trúc bài viết cân đối hoàn hảo: Mỗi body paragraph có độ dài tương đương nhau (khoảng 100 từ), phát triển đầy đủ một quan điểm với 2-3 lý do cụ thể kèm giải thích và ví dụ.
-
Sử dụng ví dụ cụ thể có tên: Việc đề cập đến “Singapore’s mandatory financial education programme, introduced in 2012” cho thấy kiến thức thực tế và tăng tính thuyết phục của lập luận, không chỉ đưa ra ý kiến chung chung.
-
Paraphrasing xuất sắc: Đề bài sử dụng “financial literacy” và “money management”, bài viết paraphrase thành “managing personal finances”, “budgeting, investing, and debt management”, “financial competencies” – thể hiện vốn từ vựng phong phú.
-
Quan điểm cá nhân tinh tế và thực tế: Thay vì chọn hoàn toàn một bên, người viết đề xuất “hybrid approach” – thể hiện tư duy phê phán và nhận thức sâu sắc về vấn đề phức tạp.
-
Collocations học thuật tự nhiên: Sử dụng các cụm từ như “garnered considerable attention”, “equitable access”, “socioeconomic background”, “progressively build understanding” – đây là những cụm từ địa đạo trong văn viết học thuật.
-
Liên kết ý mượt mà giữa các câu: Ví dụ, trong đoạn 2, sau khi nói về việc schools có thể “bridge knowledge gap”, câu tiếp theo sử dụng “Furthermore” để thêm lý do khác, tạo sự tiến triển logic của lập luận.
-
Kết bài tổng hợp và đưa ra tầm nhìn: Không chỉ tóm tắt, kết bài còn mở rộng tầm nhìn về tương lai (“ensure that the next generation possesses…”), thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về tầm quan trọng của vấn đề.
Tương tự như việc trang bị kiến thức tài chính cho học sinh, how digital literacy empowers individuals cũng cho thấy tầm quan trọng của việc giáo dục các kỹ năng thiết yếu trong thời đại hiện đại.
Cha mẹ đang hướng dẫn con cái về quản lý tài chính cá nhân tại nhà
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng viết tốt với ý tưởng rõ ràng và cấu trúc hợp lý, nhưng còn một số hạn chế về độ tinh tế trong diễn đạt và độ sâu phân tích so với Band 8-9:
Nowadays, there is an ongoing debate about whether financial literacy should be taught in schools or at home by parents. Both sides have their own valid reasons, which I will discuss in this essay before giving my personal opinion.
On the one hand, teaching financial education in schools has several advantages. Firstly, not all parents have enough knowledge about money management to teach their children properly. Many adults struggle with their own finances, so they cannot provide good guidance to their kids. If schools teach this subject, all students will have equal opportunities to learn important financial skills like budgeting and saving. Secondly, teachers are professionals who can explain difficult financial concepts in a clear and organized way. They can use textbooks and materials that are specially designed for young learners. For example, in some countries like Australia, schools have introduced financial literacy programs that teach students how to avoid debt and plan for their future.
On the other hand, some people believe that parents should take responsibility for teaching their children about money. The main reason is that parents can teach financial lessons through real-life situations. When children go shopping with their parents or see them paying bills, they can learn practical money management skills. Additionally, financial education at home can be more personalized because parents understand their children’s needs and learning styles better than teachers. Parents can also teach their own family values about money, such as the importance of saving or being generous.
In my opinion, I believe that both schools and parents should work together to teach financial literacy to children. Schools can provide the basic theoretical knowledge and systematic lessons, while parents can reinforce these lessons through daily activities and practical examples. This combined approach would be more effective than relying on only one method.
In conclusion, although there are good arguments for both school-based and parent-led financial education, I think the best solution is a combination of both approaches. This will ensure that young people develop strong financial skills that they need for their adult life.
(362 từ)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết trả lời đầy đủ các phần của đề bài và đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, sự phát triển ý tưởng còn đơn giản hơn Band 8-9, thiếu chiều sâu phân tích. Ví dụ về Australia được đề cập nhưng không cụ thể bằng ví dụ ở bài Band 8-9. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc bài viết rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức logic. Sử dụng các từ nối cơ bản như “Firstly”, “Secondly”, “Additionally” đúng cách nhưng chưa đa dạng. Có một số câu nối còn đơn giản như “On the one hand” và “On the other hand” – công thức nhưng hiệu quả. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng chưa phong phú như Band 8-9. Sử dụng một số cụm từ tốt như “equal opportunities”, “real-life situations”, “personalized” nhưng còn lặp lại từ như “teach/teaching” quá nhiều. Có xu hướng dùng từ đơn giản như “good”, “important” thay vì từ học thuật chính xác hơn. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng mix giữa câu đơn và câu phức hợp lý. Có một số cấu trúc tốt như câu điều kiện (“If schools teach this subject”) và mệnh đề quan hệ. Tuy nhiên, cấu trúc câu ít đa dạng hơn Band 8-9 và có xu hướng sử dụng các mẫu câu an toàn. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ phức tạp của từ vựng:
- Band 8-9: “garnered considerable attention”, “equitable access”, “socioeconomic background”, “bridge this knowledge gap”
- Band 6.5-7: “ongoing debate”, “valid reasons”, “equal opportunities”, “have enough knowledge”
Bài Band 8-9 sử dụng collocation học thuật tự nhiên hơn, trong khi Band 6.5-7 dùng cụm từ đơn giản và rõ nghĩa hơn.
2. Cấu trúc câu:
- Band 8-9: “By making financial literacy a compulsory subject, schools can bridge this knowledge gap and provide standardized, quality instruction to all students regardless of their socioeconomic background.”
- Band 6.5-7: “If schools teach this subject, all students will have equal opportunities to learn important financial skills like budgeting and saving.”
Câu Band 8-9 sử dụng cấu trúc “By + V-ing” và mệnh đề phụ “regardless of”, dài hơn nhưng vẫn rõ ràng. Câu Band 6.5-7 sử dụng câu điều kiện đơn giản hơn.
3. Phát triển ý tưởng:
- Band 8-9: Đưa ra ví dụ cụ thể: “Singapore’s mandatory financial education programme, introduced in 2012, has demonstrably improved young adults’ financial decision-making capabilities.”
- Band 6.5-7: Ví dụ chung chung hơn: “For example, in some countries like Australia, schools have introduced financial literacy programs…”
Bài Band 8-9 cung cấp thông tin chi tiết (năm, kết quả cụ thể), trong khi Band 6.5-7 chỉ đề cập chung chung.
4. Quan điểm cá nhân:
- Band 8-9: Đề xuất “hybrid approach” với giải thích cụ thể về cách kết hợp và tại sao hiệu quả
- Band 6.5-7: Cũng đề xuất kết hợp nhưng giải thích ngắn gọn và ít thuyết phục hơn
5. Paraphrasing:
- Band 8-9: Paraphrase đa dạng cho “financial literacy”: “money management”, “financial competencies”, “financial decision-making capabilities”
- Band 6.5-7: Ít paraphrase hơn, lặp lại “financial literacy”, “money management” nhiều lần
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng có nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và cách tổ chức ý:
In today days, many people think that school should teach student about money and financial. But other people say that parent should teach this to their child. I will discuss both side and give my opinion.
First, I think teaching financial in school is good idea. Because many parent don’t know much about how to manage money well. If they teach wrong things to their children, it will be problem. School have teacher who know about this subject and they can teach correctly. All students can learn same thing and it is fair for everyone. Also, school can use book and computer to teach about saving money and how to use bank. This is very useful for student future.
However, some people think parent should teach their child about money at home. Parent know their child very well and can teach in way that child understand easy. When parent and child go to supermarket together, parent can show how to compare price and buy good things with cheap price. This is real experience and children can remember better. Also, every family have different idea about money, so parent can teach their own value to child.
In my opinion, I think both school and parent should teach about financial literacy. School can teach theory and parent can teach practical. If school and parent work together, student will learn better and they can manage their money good when they grow up. This is important because many young people today have problem with money and debt.
To conclude, teaching financial literacy is very important for young people. Both school and parent have advantage to teach this, so they should cooperate together for make children learn about money management.
(294 từ)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của đề bài và đưa ra quan điểm cá nhân, nhưng sự phát triển ý tưởng còn rất hạn chế. Các lý do được đưa ra khá chung chung và thiếu ví dụ cụ thể. Một số ý tưởng chưa được giải thích đầy đủ, gây khó hiểu cho người đọc. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5 | Có cấu trúc cơ bản nhưng việc sử dụng từ nối còn hạn chế và đôi khi không phù hợp. Sử dụng “Also” quá nhiều lần mà không có sự đa dạng. Một số câu không liên kết mượt mà với nhau, khiến luồng ý bị gián đoạn. Chia đoạn cơ bản đúng nhưng thiếu topic sentence rõ ràng. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng hạn chế với nhiều lỗi về word form và collocation. Lặp lại từ “teach/teaching” và “money” quá nhiều. Sử dụng từ không chính xác như “financial” (phải là “finance” trong ngữ cảnh này), “student” (thiếu “s”), “today days” (sai hoàn toàn). Thiếu từ vựng chủ đề và sử dụng từ quá đơn giản. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Nhiều lỗi ngữ pháp về chia động từ, mạo từ, giới từ và cấu trúc câu. Phần lớn câu đơn giản, câu phức còn thiếu và không chính xác. Có cố gắng sử dụng một số cấu trúc phức nhưng không thành công, gây khó hiểu. Tuy nhiên, các lỗi không cản trọng việc hiểu ý nghĩa chung. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “In today days” | Collocation/Word form | “Nowadays” hoặc “In today’s world” | “Today days” không phải là cụm từ chuẩn trong tiếng Anh. Cần dùng “nowadays” (một từ) hoặc “in today’s world” (có ‘s để chỉ sở hữu). |
| “school should teach student” | Số nhiều | “schools should teach students” | Khi nói chung về các trường học và học sinh, cần dùng danh từ số nhiều. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam do tiếng Việt không có hình thái số nhiều. |
| “about money and financial” | Word form | “about money and finance” hoặc “about financial matters” | “Financial” là tính từ, không thể đứng một mình sau “and”. Cần dùng danh từ “finance” hoặc cụm danh từ “financial matters”. |
| “parent should teach this to their child” | Số nhiều | “parents should teach this to their children” | Tương tự lỗi trên, cần nhất quán về số nhiều khi nói chung. “Parents” và “children” phải cùng số nhiều. |
| “Because many parent don’t know” | Fragment sentence | “This is because many parents don’t know” hoặc bỏ “Because” | Không nên bắt đầu câu bằng “Because” trong văn viết học thuật. Nên dùng “This is because…” hoặc kết nối với câu trước bằng dấu phẩy. |
| “School have teacher” | Subject-verb agreement & Article | “Schools have teachers” | Lỗi kép: “school” thiếu “s” và “have” không đồng nhất với chủ ngữ số ít (nếu dùng “school” thì phải là “has”). Ngoài ra thiếu mạo từ hoặc dạng số nhiều cho “teacher”. |
| “child understand easy” | Word form & Grammar | “children can understand easily” | “Easy” là tính từ, cần dùng trạng từ “easily” để bổ nghĩa cho động từ “understand”. Thêm “can” để câu tự nhiên hơn. |
| “buy good things with cheap price” | Collocation | “buy good things at low/reasonable prices” | Giới từ đúng với “price” là “at”, không phải “with”. “Cheap price” không tự nhiên, nên dùng “low price” hoặc “reasonable price”. |
| “every family have different idea” | Subject-verb agreement & Article | “every family has different ideas” | “Every” + danh từ số ít + động từ số ít. “Every family” đi với “has”, không phải “have”. “Idea” cần ở số nhiều “ideas” vì mỗi gia đình có nhiều ý tưởng khác nhau. |
| “teach theory and parent can teach practical” | Parallelism & Word form | “Schools can teach theory while parents can teach practical skills” | Thiếu tính song song trong cấu trúc. Cần đối xứng “schools…parents”. “Practical” cần danh từ đi kèm như “practical skills” hoặc dùng danh từ “practice”. |
| “manage their money good” | Word form | “manage their money well” | “Good” là tính từ, cần trạng từ “well” để bổ nghĩa cho động từ “manage”. Đây là lỗi cơ bản mà học viên Việt Nam thường mắc phải. |
| “have problem with money” | Article | “have problems with money” | Sau “have” cần mạo từ “a” (“have a problem”) hoặc dùng số nhiều “problems”. Không thể dùng danh từ đếm được số ít mà không có mạo từ. |
| “have advantage to teach” | Article & Preposition | “have advantages in teaching” hoặc “are advantageous for teaching” | Thiếu mạo từ trước “advantage”. Giới từ “to” không phù hợp, nên dùng “in teaching” hoặc cấu trúc khác. |
| “for make children learn” | Grammar structure | “to make children learn” hoặc “to help children learn” | Sau “for” phải là danh từ hoặc V-ing, không thể dùng động từ nguyên mẫu. Nên dùng “to make” (to-infinitive để chỉ mục đích) hoặc “for making”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao từ vựng:
- Thay thế từ đơn giản: “good idea” → “beneficial approach”; “problem” → “challenge” hoặc “issue”
- Học collocations: “manage money” → “manage personal finances”; “cheap price” → “competitive price”
- Sử dụng từ đồng nghĩa để tránh lặp: “teach” → “instruct”, “educate”, “provide instruction”
2. Cải thiện ngữ pháp:
- Luyện sử dụng mạo từ (a/an/the) chính xác với danh từ đếm được số ít
- Chia động từ đúng với chủ ngữ số ít/số nhiều (subject-verb agreement)
- Sử dụng nhiều cấu trúc câu phức: mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, mệnh đề phân từ
3. Tổ chức bài viết tốt hơn:
- Viết topic sentence rõ ràng cho mỗi đoạn
- Sử dụng các từ nối đa dạng hơn: “Furthermore”, “Moreover”, “In addition”, “Conversely”
- Phát triển mỗi ý với giải thích + ví dụ cụ thể
4. Phát triển ý tưởng sâu hơn:
- Không chỉ nêu ý tưởng mà phải giải thích TẠI SAO nó quan trọng
- Đưa ra ví dụ cụ thể thay vì nói chung chung
- Liên kết các ý với nhau để tạo luồng lập luận mạch lạc
5. Tránh các lỗi phổ biến của người Việt:
- Nhớ thêm “s” cho danh từ số nhiều
- Không bỏ mạo từ (a/the) trước danh từ đếm được số ít
- Phân biệt tính từ (adjective) và trạng từ (adverb)
- Không dịch trực tiếp từ tiếng Việt sang tiếng Anh
Vấn đề giáo dục tài chính cũng liên quan mật thiết đến financial literacy education for young adults, vì đây là giai đoạn quan trọng để áp dụng các kiến thức đã học vào cuộc sống thực tế.
Sinh viên trẻ đang nghiên cứu về quản lý ngân sách và đầu tư cá nhân
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Financial literacy | Noun phrase | /faɪˈnænʃəl ˈlɪtərəsi/ | Kiến thức tài chính, hiểu biết về tài chính | Financial literacy is essential for making informed economic decisions. | financial literacy program, improve financial literacy, lack of financial literacy |
| Money management | Noun phrase | /ˈmʌni ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý tiền bạc | Effective money management helps individuals avoid debt. | good money management skills, teach money management, money management strategies |
| Compulsory subject | Noun phrase | /kəmˈpʌlsəri ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn học bắt buộc | Mathematics is a compulsory subject in most schools. | make something a compulsory subject, introduce as a compulsory subject |
| Equitable access | Noun phrase | /ˈekwɪtəbl ˈækses/ | Quyền tiếp cận công bằng | Schools should provide equitable access to quality education. | ensure equitable access, promote equitable access, equitable access to resources |
| Bridge the knowledge gap | Verb phrase | /brɪdʒ ðə ˈnɒlɪdʒ ɡæp/ | Thu hẹp khoảng cách kiến thức | Online courses can bridge the knowledge gap between different socioeconomic groups. | bridge the gap, help bridge the gap, efforts to bridge the gap |
| Socioeconomic background | Noun phrase | /ˌsəʊsiəʊˌiːkəˈnɒmɪk ˈbækɡraʊnd/ | Bối cảnh kinh tế xã hội | Students from diverse socioeconomic backgrounds attend the school. | different socioeconomic backgrounds, disadvantaged socioeconomic background |
| Cultivate habits | Verb phrase | /ˈkʌltɪveɪt ˈhæbɪts/ | Nuôi dưỡng thói quen | Parents play a crucial role in cultivating good financial habits. | cultivate positive habits, cultivate healthy habits, help cultivate habits |
| Real-world experience | Noun phrase | /ˈrɪəl wɜːld ɪkˈspɪəriəns/ | Kinh nghiệm thực tế | Internships provide students with valuable real-world experience. | gain real-world experience, real-world experience in, practical real-world experience |
| Foster communication | Verb phrase | /ˈfɒstə kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Thúc đẩy giao tiếp | Open dialogue fosters communication between parents and children. | foster open communication, foster better communication, help foster communication |
| Practical application | Noun phrase | /ˈpræktɪkəl ˌæplɪˈkeɪʃən/ | Ứng dụng thực tế | The course focuses on the practical application of financial principles. | practical application of, demonstrate practical application, practical application in everyday life |
| Complementary approach | Noun phrase | /ˌkɒmplɪˈmentəri əˈprəʊtʃ/ | Cách tiếp cận bổ sung | A complementary approach combines classroom learning with practical experience. | adopt a complementary approach, complementary approach to, take a complementary approach |
| Standardized instruction | Noun phrase | /ˈstændədaɪzd ɪnˈstrʌkʃən/ | Hướng dẫn chuẩn hóa | Standardized instruction ensures all students receive the same quality of education. | provide standardized instruction, standardized instruction methods, deliver standardized instruction |
| Debt management | Noun phrase | /det ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý nợ | Understanding debt management is crucial for financial stability. | debt management strategies, effective debt management, debt management skills |
| Progressive curriculum | Noun phrase | /prəˈɡresɪv kəˈrɪkjələm/ | Chương trình học tiến bộ | The progressive curriculum adapts to students’ developing understanding. | implement a progressive curriculum, progressive curriculum design, progressive curriculum approach |
| Financial competencies | Noun phrase | /faɪˈnænʃəl ˈkɒmpɪtənsiz/ | Năng lực tài chính | Developing financial competencies prepares students for adult responsibilities. | basic financial competencies, acquire financial competencies, financial competencies include |
Việc trang bị kiến thức tài chính không chỉ giúp cá nhân quản lý tiền bạc tốt hơn mà còn góp phần vào việc how education can reduce income inequality trong xã hội, tạo cơ hội bình đẳng hơn cho mọi người.
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc: By + V-ing, S + can/could + V (Bằng cách…có thể…)
Công thức: Sử dụng “By + động từ thêm -ing” ở đầu câu để chỉ phương thức/cách thức, sau đó là mệnh đề chính nói về kết quả hoặc lợi ích.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
By making financial literacy a compulsory subject, schools can bridge this knowledge gap and provide standardized, quality instruction to all students.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện mối quan hệ nhân quả một cách tinh tế và học thuật. Nó giúp câu văn mạch lạc, không cần dùng “because” hay “so” đơn giản. Đây là dấu hiệu của người viết có khả năng sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp.
Ví dụ bổ sung:
- By incorporating practical exercises into the curriculum, educators can ensure students understand real-world financial scenarios.
- By encouraging children to save their allowance, parents can instill the value of delayed gratification from an early age.
- By providing accessible financial education resources, governments can empower citizens to make informed economic decisions.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên thêm “-ing” sau “By”: ❌ “By teach students…” → ✅ “By teaching students…”
- Thiếu dấu phẩy sau cụm “By + V-ing”: ❌ “By saving money students can…” → ✅ “By saving money, students can…”
- Dùng sai động từ sau “can”: ❌ “…can to learn” → ✅ “…can learn”
2. Cấu trúc: Not all… (Không phải tất cả…)
Công thức: “Not all + danh từ số nhiều + động từ” để thể hiện sự phủ định một phần, không hoàn toàn.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Not all parents possess the financial knowledge or confidence to teach their children about budgeting, investing, and debt management effectively.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho thấy tư duy phê phán tinh tế, tránh nhìn nhận vấn đề một cách tuyệt đối. Nó thể hiện sự thận trọng và khách quan trong lập luận – đặc điểm quan trọng của văn viết học thuật.
Ví dụ bổ sung:
- Not all educational institutions have the resources to implement comprehensive financial literacy programs.
- Not all children respond well to theoretical classroom instruction about financial concepts.
- Not all financial advisors have the expertise necessary to teach young learners effectively.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dịch trực tiếp thành “All…not”: ❌ “All parents are not…” → ✅ “Not all parents are…”
- Dùng động từ số ít sau “not all + danh từ số nhiều”: ❌ “Not all students has…” → ✅ “Not all students have…”
- Quên “not” và chỉ dùng “all”, làm đổi nghĩa hoàn toàn
3. Cấu trúc: Those who… argue/contend/maintain that… (Những người…cho rằng…)
Công thức: “Those who + mệnh đề quan hệ + động từ tường thuật (argue/contend/maintain/believe) + that + mệnh đề”
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Those who support the incorporation of financial education into schools argue that it ensures equitable access to essential life skills.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này tạo sự khách quan và học thuật cao. Thay vì nói “Some people think”, dùng “Those who…” kèm động từ tường thuật mạnh như “argue”, “contend” thể hiện mức độ văn viết formal cao hơn.
Ví dụ bổ sung:
- Those who advocate for parental responsibility contend that family values play a crucial role in shaping financial attitudes.
- Those who oppose mandatory financial education maintain that it places additional burden on already overloaded curricula.
- Those who prioritize practical learning argue that experiential education is more effective than theoretical instruction.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “who” nhưng không có mệnh đề đầy đủ sau nó: ❌ “Those who rich argue…” → ✅ “Those who are wealthy argue…”
- Quên “that” sau động từ tường thuật: ❌ “…argue financial education is…” → ✅ “…argue that financial education is…”
- Nhầm lẫn giữa “those” và “these”: “those” chỉ người, “these” chỉ vật
4. Cấu trúc: S + V, thereby + V-ing (Làm gì đó, do đó…)
Công thức: Mệnh đề chính + dấu phẩy + “thereby + V-ing” để chỉ kết quả/hậu quả của hành động.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
This dual approach leverages the strengths of both institutional learning and experiential family education, thereby equipping young people with both knowledge and wisdom necessary for sound financial management.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
“Thereby” là liên từ học thuật cao cấp, thể hiện mối quan hệ kết quả một cách tinh tế hơn “so” hay “therefore”. Việc sử dụng thành thạo từ này cho thấy vốn từ vựng phong phú và khả năng viết formal tốt.
Ví dụ bổ sung:
- Schools can integrate financial simulations into their curriculum, thereby providing students with risk-free practice opportunities.
- Parents can involve children in family budget discussions, thereby demonstrating real-world application of financial principles.
- Governments can mandate financial literacy education, thereby ensuring all citizens possess fundamental economic competencies.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm “thereby” với “therefore”: “thereby” luôn đi với V-ing, “therefore” đi với mệnh đề đầy đủ
- Không dùng dấu phẩy trước “thereby”: ❌ “…education thereby equipping” → ✅ “…education, thereby equipping”
- Dùng động từ nguyên mẫu thay vì V-ing: ❌ “thereby equip” → ✅ “thereby equipping”
5. Cấu trúc: While… (mệnh đề phụ), S + V (mệnh đề chính)
Công thức: “While + S + V (mệnh đề phụ nhượng bộ), S + V (mệnh đề chính)” để thể hiện sự tương phản hoặc nhượng bộ.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While some advocate for integrating money management into the formal school curriculum, others maintain that this responsibility lies primarily with parents.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
“While” tạo sự tương phản tinh tế giữa hai quan điểm trong một câu duy nhất, thể hiện khả năng viết phức tạp. Đây là cách elegant để giới thiệu hai ý kiến đối lập mà không cần dùng cụm từ công thức như “on the one hand… on the other hand”.
Ví dụ bổ sung:
- While parents can offer personalized guidance, schools provide systematic and comprehensive instruction.
- While theoretical knowledge is important, practical application ensures better retention and understanding.
- While some countries have successfully implemented financial literacy programs, others still struggle with resource limitations.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Thiếu chủ ngữ hoặc động từ trong mệnh đề sau “while”: ❌ “While effective, also expensive” → ✅ “While this method is effective, it is also expensive”
- Nhầm lẫn “while” (trong khi) với “during” (trong suốt): “during” đi với danh từ/cụm danh từ, “while” đi với mệnh đề
- Quên dấu phẩy sau mệnh đề “while”: ❌ “While schools teach theory parents…” → ✅ “While schools teach theory, parents…”
6. Cấu trúc: It is… that/who… (Câu chẻ – Cleft sentence)
Công thức: “It is/was + cụm từ nhấn mạnh + that/who + phần còn lại của câu” để nhấn mạnh một thành phần cụ thể.
Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
It is through consistent practice and real-life application that children truly develop strong financial management skills.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ là dấu hiệu của văn viết sophisticated, cho phép người viết nhấn mạnh thông tin quan trọng. Đây là cấu trúc mà người bản xứ thường dùng để tạo focus trong câu văn, giúp bài viết có chiều sâu và trọng tâm rõ ràng hơn.
Ví dụ bổ sung:
- It is parents who have the most significant influence on their children’s attitudes toward money.
- It is in the family context that children first observe and learn financial behaviors.
- It was Singapore’s comprehensive approach that led to significant improvements in financial literacy rates.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn giữa “that” và “who”: dùng “who” cho người, “that” cho vật/sự việc/thời gian/địa điểm
- Quên “it is” ở đầu câu: ❌ “Through practice that children learn” → ✅ “It is through practice that children learn”
- Không nhất quán về thì: ❌ “It was in 2020 that the program introduces” → ✅ “It was in 2020 that the program was introduced”
Đối với việc bảo vệ thông tin cá nhân trong thời đại số, The challenges of ensuring online security cũng là một khía cạnh quan trọng mà giáo dục tài chính hiện đại cần đề cập đến.
Giáo viên đang tương tác với học sinh trong bài học về ngân sách và tiết kiệm
Kết Bài
Việc thành thạo chủ đề “importance of financial literacy education” trong IELTS Writing Task 2 không chỉ giúp bạn đạt band điểm cao mà còn trang bị cho bạn khả năng suy ngẫm và diễn đạt về một vấn đề quan trọng trong xã hội hiện đại. Như bạn đã thấy qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, sự khác biệt chính nằm ở độ tinh tế trong cách phát triển ý tưởng, sự phong phú của từ vựng, và khả năng sử dụng cấu trúc câu đa dạng.
Để cải thiện từ Band 6 lên Band 7-8, hãy tập trung vào những điểm sau:
- Học và sử dụng collocations học thuật thay vì từ đơn giản
- Luyện viết câu phức với nhiều mệnh đề phụ thuộc
- Phát triển ý tưởng với ví dụ cụ thể, có số liệu hoặc địa danh
- Tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản về mạo từ, số nhiều, chia động từ
- Sử dụng đa dạng từ nối và liên kết ý mượt mà
Hãy nhớ rằng, việc luyện tập thường xuyên với các đề tài khác nhau sẽ giúp bạn phát triển sự linh hoạt trong tư duy và khả năng diễn đạt. Đừng ngại thử nghiệm các cấu trúc mới, nhưng hãy đảm bảo bạn hiểu rõ cách sử dụng chúng trước khi áp dụng vào bài thi thực tế. Việc đọc nhiều bài mẫu band cao và phân tích cách người viết phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.
Chúc bạn học tốt và đạt được band điểm mục tiêu trong kỳ thi IELTS sắp tới!