Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng trở nên nghiêm trọng, chủ đề về hợp tác quốc tế trong việc bảo vệ môi trường đã trở thành một trong những đề tài xuất hiện thường xuyên nhất trong IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ các trung tâm tổ chức thi IELTS tại Việt Nam, các câu hỏi liên quan đến môi trường và hợp tác toàn cầu xuất hiện với tần suất trung bình 2-3 lần mỗi tháng.
Chủ đề này không chỉ kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật của bạn mà còn đánh giá khả năng phân tích, lập luận logic và đưa ra quan điểm cân bằng về các vấn đề toàn cầu. Đây là dạng đề thi đòi hỏi học viên phải có kiến thức nền tảng về các vấn đề môi trường đương đại và hiểu biết về vai trò của hợp tác quốc tế.
Trong bài viết này, bạn sẽ được học:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh từ Band 5 đến Band 9 với phân tích chi tiết
- Cách tiếp cận chiến lược cho dạng đề này
- Từ vựng chuyên ngành và collocations học thuật
- Cấu trúc câu phức tạp giúp nâng cao band điểm
- Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây:
- “Environmental problems are too big for individual countries to solve. International cooperation is essential. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, tháng 9/2023)
- “Some people believe that global environmental issues should be dealt with internationally, while others think they should be tackled at a national level. Discuss both views and give your opinion.” (IDP, tháng 6/2023)
Minh họa tầm quan trọng của hợp tác toàn cầu trong giải quyết các vấn đề môi trường cho IELTS Writing Task 2
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Environmental problems are too big for individual countries and individual people to address. In other words, we have reached the stage where the only way to protect the environment is at an international level. To what extent do you agree or disagree with this statement?
Dịch đề: Các vấn đề môi trường quá lớn để các quốc gia riêng lẻ và cá nhân có thể giải quyết. Nói cách khác, chúng ta đã đến giai đoạn mà cách duy nhất để bảo vệ môi trường là ở cấp độ quốc tế. Bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định này ở mức độ nào?
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Opinion Essay (Agree/Disagree) với từ khóa “to what extent” – yêu cầu bạn đưa ra quan điểm rõ ràng về mức độ đồng ý hoặc không đồng ý.
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- “too big for individual countries”: quá lớn đối với từng quốc gia riêng lẻ
- “at an international level”: ở cấp độ quốc tế, liên quan đến sự hợp tác giữa nhiều quốc gia
- “the only way”: cách duy nhất – đây là từ khóa tuyệt đối cần lưu ý
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một khía cạnh (quốc tế hoặc cá nhân) mà không thảo luận đầy đủ
- Không đưa ra quan điểm rõ ràng ngay từ đầu bài
- Sử dụng ví dụ chung chung, thiếu cụ thể
- Lạm dụng từ “international cooperation” mà không giải thích rõ hình thức cụ thể
Cách tiếp cận chiến lược:
Bạn có thể chọn một trong các lập trường sau:
- Đồng ý hoàn toàn: Chỉ hợp tác quốc tế mới giải quyết được vấn đề môi trường
- Không đồng ý hoàn toàn: Các nước và cá nhân vẫn có vai trò quan trọng
- Đồng ý một phần (khuyến nghị): Hợp tác quốc tế quan trọng nhưng không phải là cách duy nhất
Với dạng đề này, cách tiếp cận “đồng ý một phần” thường cho phép bạn phát triển bài viết toàn diện hơn, thể hiện khả năng tư duy phê phán và phân tích nhiều chiều.
Bài Mẫu Band 8-9
Giới thiệu: Bài viết dưới đây đạt band 8-9 nhờ việc trình bày quan điểm cân bằng, sử dụng từ vựng học thuật phong phú, cấu trúc câu đa dạng và phát triển ý tưởng mạch lạc với các ví dụ cụ thể thuyết phục.
While international cooperation is undeniably crucial in addressing environmental challenges, I would argue that limiting the solution exclusively to the international level is an oversimplification. Both national policies and individual actions remain indispensable components of effective environmental protection.
Admittedly, certain environmental issues transcend national boundaries and necessitate global coordination. Climate change, for instance, exemplifies a problem that no single nation can tackle independently. The Paris Agreement demonstrates how international frameworks can establish binding emission targets and facilitate technology transfer between developed and developing nations. Similarly, the preservation of shared resources such as oceans and the atmosphere requires multilateral agreements to prevent the “tragedy of the commons,” where individual nations might prioritize short-term economic gains over long-term environmental sustainability. Just as the role of international cooperation in combating climate change has proven essential in recent decades, these challenges demand coordinated global responses.
However, dismissing the efficacy of national and individual efforts would be misguided. National governments possess the legislative power to implement concrete environmental policies tailored to their specific contexts. Costa Rica’s successful reforestation program, which has doubled its forest coverage since the 1980s through targeted domestic policies, illustrates how individual nations can achieve remarkable environmental progress. Furthermore, grassroots movements and individual lifestyle changes create the social momentum necessary for broader policy shifts. The widespread adoption of renewable energy in German households, driven largely by citizen initiatives, pressured the government to accelerate its transition away from fossil fuels.
Moreover, international agreements remain largely ineffective without robust national implementation and individual compliance. The success of the Montreal Protocol in phasing out ozone-depleting substances hinged not merely on international consensus but on each nation’s commitment to enforce regulations and individuals’ willingness to switch to alternative products. In this respect, understanding how climate change affects the global water supply requires both international research collaboration and local action to conserve water resources.
In conclusion, while international cooperation provides the essential framework for addressing transboundary environmental issues, it functions most effectively when complemented by vigorous national policies and engaged citizenry. Rather than viewing environmental protection as solely an international responsibility, we should recognize it as a multi-level challenge requiring coordinated efforts across all scales of governance and society.
(Word count: 398)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi với quan điểm rõ ràng ngay từ mở bài (đồng ý một phần). Phát triển ý tưởng sâu sắc với lập luận cân bằng, thừa nhận tầm quan trọng của hợp tác quốc tế nhưng cũng chỉ ra vai trò thiết yếu của quốc gia và cá nhân. Sử dụng ví dụ cụ thể và thuyết phục (Paris Agreement, Costa Rica, Đức, Montreal Protocol). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc bài viết chặt chẽ với luồng ý tưởng logic: giới thiệu quan điểm → thừa nhận tầm quan trọng của hợp tác quốc tế → phản biện về vai trò của quốc gia và cá nhân → củng cố lập luận về tính bổ trợ → kết luận tổng hợp. Sử dụng đa dạng các linking devices (Admittedly, However, Moreover, Furthermore) một cách tinh tế. Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng và phát triển mạch lạc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Sử dụng từ vựng học thuật phong phú và chính xác: “transcend national boundaries”, “multilateral agreements”, “tragedy of the commons”, “grassroots movements”, “robust national implementation”. Collocations tự nhiên: “binding emission targets”, “technology transfer”, “short-term economic gains”. Không có lỗi từ vựng và tránh lặp từ bằng cách sử dụng paraphrasing hiệu quả. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Đa dạng cấu trúc câu phức tạp: câu phức với mệnh đề quan hệ không xác định, câu chẻ, cấu trúc đảo ngữ, mệnh đề phân từ. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Sử dụng thành thạo các thì động từ và cấu trúc câu điều kiện để diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách chính xác. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Quan điểm cân bằng và tinh tế: Thay vì đồng ý hoặc phản đối hoàn toàn, bài viết đưa ra lập trường “đồng ý một phần” (partially agree), thể hiện tư duy phê phán cao. Ngay từ câu mở đầu, tác giả đã sử dụng cụm “oversimplification” để chỉ ra rằng quan điểm trong đề bài quá đơn giản hóa vấn đề.
-
Sử dụng concession (nhượng bộ) hiệu quả: Đoạn thân bài đầu tiên bắt đầu bằng “Admittedly” để thừa nhận điểm đúng trong quan điểm đối lập trước khi đưa ra phản biện. Kỹ thuật này cho thấy người viết có khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ.
-
Ví dụ cụ thể và đa dạng: Bài viết sử dụng nhiều ví dụ thực tế từ các quốc gia khác nhau (Paris Agreement, Costa Rica, Đức, Montreal Protocol), không chỉ đơn thuần nêu tên mà còn giải thích cụ thể ảnh hưởng của chúng đến luận điểm.
-
Collocations học thuật tự nhiên: Các cụm từ như “transcend national boundaries”, “multilateral agreements”, “grassroots movements”, “robust national implementation” không chỉ đúng ngữ pháp mà còn là cách diễn đạt chuẩn trong văn viết học thuật.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng rõ ràng: Mặc dù sử dụng nhiều cấu trúc câu phức (complex sentences), bài viết vẫn duy trì sự rõ ràng. Ví dụ: “The success of the Montreal Protocol in phasing out ozone-depleting substances hinged not merely on international consensus but on each nation’s commitment to enforce regulations and individuals’ willingness to switch to alternative products” – câu dài nhưng logic và dễ hiểu.
-
Liên kết ý tưởng xuyên suốt: Mỗi đoạn thân bài đều có topic sentence rõ ràng và các câu supporting sentences phát triển mạch lạc. Đoạn kết không chỉ tóm tắt mà còn tổng hợp lại lập luận một cách tinh tế với cụm “multi-level challenge requiring coordinated efforts”.
-
Từ vựng paraphrasing hiệu quả: Bài viết tránh lặp lại từ “international cooperation” bằng cách sử dụng các cách diễn đạt khác như “global coordination”, “multilateral agreements”, “international frameworks”, “international consensus” tùy vào ngữ cảnh.
Cấu trúc chi tiết của bài viết IELTS Writing Task 2 đạt band điểm cao về hợp tác môi trường toàn cầu
Bài Mẫu Band 6.5-7
Giới thiệu: Bài viết này đạt band 6.5-7 với cấu trúc rõ ràng và ý tưởng hợp lý, nhưng từ vựng và cấu trúc câu chưa đa dạng bằng bài band 8-9. Bài viết vẫn trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài và có ví dụ cụ thể.
Environmental problems are becoming more serious these days, and many people think that only international cooperation can solve them. While I agree that working together globally is very important, I believe that individual countries and people also have important roles to play.
On the one hand, international cooperation is necessary for many environmental problems. Some issues like climate change and ocean pollution affect all countries, so no single country can fix them alone. For example, when countries signed the Paris Agreement, they agreed to reduce carbon emissions together. This shows that global problems need global solutions. Without international agreements, some countries might not take action because they worry about their economy. Therefore, working together helps to make sure all countries do their part.
On the other hand, national governments and individuals can make a big difference too. Each country can create its own environmental laws that suit their situation. For instance, many European countries have successfully reduced plastic waste by banning single-use plastics. This was done at the national level without waiting for international action. Additionally, when individuals change their lifestyle, such as using public transport or recycling more, these small actions add up to create significant impact. In fact, many environmental movements started from ordinary people who cared about nature.
Furthermore, international agreements only work if countries actually follow them and people support them. The connection between climate change and natural disasters demonstrates how local communities must adapt to environmental changes regardless of international policies. Even if world leaders make good plans, these plans will fail without proper implementation at the national and local level. For example, the success of recycling programs depends on individual citizens separating their waste correctly.
In conclusion, I believe that protecting the environment requires efforts at all levels. International cooperation provides the framework, but national policies and individual actions are equally important. We need all three levels working together to effectively address environmental challenges.
(Word count: 349)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Trả lời đầy đủ câu hỏi với quan điểm rõ ràng (đồng ý một phần). Phát triển ý tưởng hợp lý với ví dụ cụ thể (Paris Agreement, các nước châu Âu cấm nhựa). Tuy nhiên, các ví dụ chưa được phân tích sâu như bài band 8-9, và một số luận điểm còn khá chung chung (“small actions add up”). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc bài viết rõ ràng với phân đoạn hợp lý. Sử dụng linking words phù hợp (On the one hand, On the other hand, Furthermore, In conclusion) nhưng chưa đa dạng. Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng nhưng cách chuyển ý giữa các câu đôi khi hơi đơn giản. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng nhưng chưa đa dạng và tinh tế. Có một số collocations tốt (“carbon emissions”, “single-use plastics”, “environmental movements”) nhưng cũng lặp lại một số từ như “important”, “countries”, “problems”. Thiếu các từ vựng học thuật cao cấp như trong bài band 8-9. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng kết hợp câu đơn và câu phức một cách chính xác. Có một số cấu trúc phức tạp (mệnh đề quan hệ, mệnh đề thời gian) nhưng chưa đa dạng bằng bài band 8-9. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng, chỉ có một số cấu trúc câu đơn giản hơn mức cần thiết cho band cao hơn. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ tinh tế trong quan điểm:
Band 8-9: “I would argue that limiting the solution exclusively to the international level is an oversimplification.”
- Sử dụng từ “oversimplification” để chỉ ra sự phức tạp của vấn đề
- Cấu trúc “I would argue that” thể hiện giọng điệu học thuật
Band 6.5-7: “While I agree that working together globally is very important, I believe that individual countries and people also have important roles to play.”
- Diễn đạt đúng ý nhưng đơn giản hơn
- Lặp từ “important” hai lần trong cùng một câu
2. Cách sử dụng ví dụ:
Band 8-9: “Costa Rica’s successful reforestation program, which has doubled its forest coverage since the 1980s through targeted domestic policies, illustrates how individual nations can achieve remarkable environmental progress.”
- Ví dụ cụ thể với số liệu (doubled, 1980s)
- Giải thích rõ cơ chế (through targeted domestic policies)
- Kết nối trực tiếp với luận điểm (illustrates how…)
Band 6.5-7: “For instance, many European countries have successfully reduced plastic waste by banning single-use plastics.”
- Ví dụ đúng nhưng chung chung (“many European countries”)
- Thiếu chi tiết cụ thể về mức độ thành công
- Không giải thích sâu về tác động
3. Từ vựng và collocations:
Band 8-9:
- “transcend national boundaries” (vượt qua biên giới quốc gia)
- “tragedy of the commons” (bi kịch của tài nguyên chung – thuật ngữ kinh tế)
- “grassroots movements” (phong trào cơ sở)
Band 6.5-7:
- “global problems need global solutions” (vấn đề toàn cầu cần giải pháp toàn cầu – cliché)
- “make a big difference” (tạo ra khác biệt lớn – thông dụng)
- “add up to create significant impact” (cộng lại tạo tác động đáng kể – đúng nhưng đơn giản)
4. Cấu trúc câu:
Band 8-9: Sử dụng nhiều cấu trúc phức tạp như:
- Mệnh đề quan hệ không xác định: “Climate change, for instance, exemplifies a problem that no single nation can tackle independently.”
- Câu phân từ: “The widespread adoption of renewable energy in German households, driven largely by citizen initiatives, pressured…”
Band 6.5-7: Chủ yếu sử dụng:
- Câu phức đơn giản với “because”, “so”: “Some countries might not take action because they worry about their economy.”
- Cấu trúc “when” clause cơ bản: “when countries signed the Paris Agreement, they agreed…”
5. Linking devices:
Band 8-9: Đa dạng và tinh tế
- Admittedly (thừa nhận)
- However (tuy nhiên – để phản biện)
- Moreover (hơn nữa – để bổ sung)
- In this respect (về khía cạnh này)
Band 6.5-7: Chính xác nhưng đơn giản hơn
- On the one hand / On the other hand (một mặt / mặt khác)
- Furthermore (hơn nữa)
- Therefore (do đó)
- In conclusion (kết luận)
So sánh chi tiết điểm khác biệt giữa các mức band điểm trong IELTS Writing Task 2 chủ đề môi trường
Bài Mẫu Band 5-6
Giới thiệu: Bài viết này đạt band 5-6 vì có cấu trúc cơ bản và trả lời được câu hỏi, nhưng còn nhiều lỗi ngữ pháp, từ vựng hạn chế và phát triển ý tưởng chưa đầy đủ. Đây là mức điểm phổ biến của nhiều học viên Việt Nam khi mới bắt đầu luyện thi.
Nowadays, environment problems is very serious in the world. Some people think that only international cooperation can solve these problems. I agree with this idea in some ways.
First of all, many environment issues are effects all countries. For example, the global warming is a big problem that one country cannot solve alone. If all countries work together, they can reduce the CO2 and make the earth cleaner. Also, when countries cooperate, they can share technology and money to help poor countries. This is important because poor countries don’t have enough money for protect environment.
However, I think individual countries and people also can do something. Every country have their own environment problems, so they need to make their own laws. For example, in my country, the government can make rules about stopping people throw rubbish on the street. Also, individuals can help too. If everyone use less plastic and recycle more, it will be better for environment.
Moreover, considering the importance of protecting wildlife, both global agreements and local conservation efforts are needed. Sometimes international cooperation is not working because some countries don’t follow the rules. So it is necessary that each country must take responsibility. And peoples also need to understand how important is environment protection.
In conclusion, I think international cooperation is important, but not the only way. Countries and individuals also needs to do their part. All of us should working together at different levels to protect our environment.
(Word count: 282)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Trả lời được câu hỏi cơ bản với quan điểm “đồng ý một phần” nhưng phát triển ý tưởng chưa đầy đủ. Các luận điểm còn chung chung (“reduce CO2”, “make rules”), thiếu ví dụ cụ thể và chi tiết. Một số ý tưởng chưa được giải thích rõ ràng hoặc kết nối trực tiếp với câu hỏi. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc bài viết cơ bản (mở bài, thân bài, kết bài) và cố gắng sử dụng linking words (First of all, However, Moreover, In conclusion). Tuy nhiên, cách chuyển ý giữa các câu còn vụng về và không mượt mà. Một số câu không liên kết logic với câu trước đó. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều từ đơn giản (“important”, “countries”, “problems”, “environment”). Có lỗi sử dụng từ (“environment problems” thay vì “environmental problems”, “the global warming” với mạo từ sai). Thiếu collocations học thuật và paraphrasing. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5 | Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản: lỗi chia động từ (“problems is”, “countries have”), lỗi mạo từ (“the global warming”), lỗi giới từ (“money for protect”), lỗi cấu trúc câu (“stopping people throw”), lỗi đảo ngữ câu hỏi (“how important is”). Chủ yếu sử dụng câu đơn giản, ít cấu trúc phức tạp. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| environment problems is very serious | Lỗi chia động từ + sử dụng từ | environmental problems are very serious | “Problems” là danh từ số nhiều nên động từ phải là “are”. “Environment” là danh từ, cần dùng tính từ “environmental” để bổ nghĩa cho “problems”. |
| the global warming | Lỗi mạo từ | global warming | “Global warming” là danh từ không đếm được chỉ một hiện tượng, không dùng mạo từ “the”. Tương tự như “climate change”, “pollution”. |
| many environment issues are effects all countries | Lỗi từ vựng + chia động từ | many environmental issues affect all countries | “Effect” là danh từ, động từ phải dùng “affect”. Lại thiếu tính từ “environmental” trước “issues”. |
| they can reduce the CO2 | Lỗi mạo từ | they can reduce CO2 / reduce CO2 emissions | CO2 là công thức hóa học, không cần mạo từ. Nên nói “reduce CO2 emissions” (giảm lượng khí thải CO2) để rõ nghĩa hơn. |
| don’t have enough money for protect environment | Lỗi cấu trúc | don’t have enough money to protect the environment | Sau “money” + mục đích cần dùng “to + V infinitive”, không dùng “for + V”. Cần có mạo từ “the” trước “environment” khi nói chung về môi trường. |
| Every country have their own | Lỗi chia động từ | Every country has its own | “Every country” là chủ ngữ số ít nên động từ phải là “has”. Đại từ sở hữu phải là “its” (không phải “their”) vì “country” là danh từ số ít. |
| stopping people throw rubbish | Lỗi cấu trúc | stopping people from throwing rubbish / preventing people from throwing rubbish | Cấu trúc đúng là “stop/prevent + someone + from + V-ing”, không dùng “stop + someone + V”. |
| If everyone use less plastic | Lỗi chia động từ | If everyone uses less plastic | “Everyone” là đại từ bất định số ít, động từ phải chia “uses”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam. |
| it will be better for environment | Lỗi mạo từ | it will be better for the environment | Cần mạo từ “the” trước “environment” khi nói về môi trường nói chung. |
| international cooperation is not working | Lỗi thì động từ | international cooperation does not work / has not worked | “Is not working” ám chỉ một hành động đang diễn ra ngay lúc này (present continuous). Nên dùng present simple “does not work” hoặc present perfect “has not worked” để nói về sự thật chung. |
| it is necessary that each country must take | Lỗi cấu trúc | it is necessary that each country should take / it is necessary for each country to take | Sau “it is necessary that” không dùng “must”, mà dùng “should” (subjunctive mood). Hoặc dùng cấu trúc “it is necessary for someone to do something”. |
| how important is environment protection | Lỗi trật tự từ + mạo từ | how important environmental protection is | Trong mệnh đề danh từ (noun clause), không đảo ngữ như câu hỏi. Trật tự đúng: “how + adj + subject + verb”. Cần dùng tính từ “environmental” thay vì danh từ “environment”. |
| Countries and individuals also needs | Lỗi chia động từ | Countries and individuals also need | Chủ ngữ “countries and individuals” là số nhiều nên động từ phải là “need”, không thêm “s”. |
| should working together | Lỗi cấu trúc | should work together | Sau động từ khuyết thiếu “should” phải dùng động từ nguyên mẫu “work”, không dùng V-ing. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nắm vững ngữ pháp cơ bản:
- Chia động từ theo chủ ngữ: Học kỹ các quy tắc chia động từ với chủ ngữ số ít/số nhiều. Đặc biệt chú ý với “everyone”, “every + N”, “each”, “neither”, “either” (luôn là số ít).
- Sử dụng mạo từ đúng: Học thuộc quy tắc sử dụng a/an/the. Với các danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên như “global warming”, “climate change” không dùng mạo từ. “The environment” dùng khi nói chung về môi trường.
- Cấu trúc câu phức: Luyện tập kết hợp câu đơn thành câu phức bằng các liên từ phụ thuộc (although, while, whereas, because).
2. Mở rộng vốn từ vựng:
- Học theo chủ đề (topic-based vocabulary): môi trường, giáo dục, xã hội, công nghệ
- Học collocations thay vì học từ đơn lẻ: “address environmental issues”, “tackle climate change”, “implement policies”
- Luyện paraphrasing để tránh lặp từ: “protect” = “preserve”, “safeguard”; “important” = “crucial”, “essential”, “vital”
3. Phát triển ý tưởng đầy đủ:
- Mỗi luận điểm cần có: Topic sentence → Explanation → Example → Analysis
- Sử dụng ví dụ cụ thể thay vì chung chung: thay vì nói “many countries”, hãy nêu tên một quốc gia cụ thể
- Giải thích “why” và “how” để làm rõ luận điểm
4. Cải thiện linking words:
- Không chỉ sử dụng “First, Second, Finally”
- Học các từ nối đa dạng hơn: “Furthermore”, “Moreover”, “Nevertheless”, “Consequently”
- Sử dụng cụm từ nối trong câu: “In addition to this”, “As a result of this”, “Despite this”
5. Luyện tập có kế hoạch:
- Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên chấm
- Phân tích bài mẫu band 7-8 để học cách tổ chức ý và sử dụng ngôn ngữ
- Làm bài tập ngữ pháp theo chuyên đề: thì động từ, mạo từ, giới từ
- Đọc các bài báo học thuật (BBC, The Guardian) để làm quen với văn phong academic
6. Tránh những lỗi phổ biến của người Việt:
- Không dịch trực tiếp từ tiếng Việt sang tiếng Anh (ví dụ: “throw rubbish” không cần “stop people throw”, mà là “stop people from throwing”)
- Chú ý phân biệt danh từ và tính từ (“environment” vs “environmental”)
- Không lạm dụng “I think” ở mỗi câu, sử dụng đa dạng: “In my opinion”, “It seems to me that”, “From my perspective”
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| transcend national boundaries | verb phrase | /trænˈsend ˈnæʃənəl ˈbaʊndriz/ | vượt qua biên giới quốc gia | Climate change transcends national boundaries and requires global action. | transcend barriers, transcend limitations |
| multilateral agreement | noun phrase | /ˌmʌltiˈlætərəl əˈɡriːmənt/ | hiệp định đa phương | The Paris Agreement is a multilateral agreement involving nearly 200 countries. | sign/reach/negotiate a multilateral agreement |
| binding emission targets | noun phrase | /ˈbaɪndɪŋ ɪˈmɪʃən ˈtɑːɡɪts/ | mục tiêu giảm phát thải ràng buộc | Countries need to set binding emission targets to effectively combat climate change. | set/establish/meet binding targets |
| grassroots movement | noun phrase | /ˈɡrɑːsruːts ˈmuːvmənt/ | phong trào cơ sở | Grassroots movements have played a crucial role in raising environmental awareness. | launch/support/join a grassroots movement |
| tragedy of the commons | noun phrase | /ˈtrædʒədi əv ðə ˈkɒmənz/ | bi kịch của tài nguyên chung (thuật ngữ kinh tế học) | Without regulation, ocean fishing exemplifies the tragedy of the commons. | avoid/prevent the tragedy of the commons |
| robust implementation | adjective + noun | /rəʊˈbʌst ˌɪmplɪmenˈteɪʃən/ | sự thực thi mạnh mẽ/hiệu quả | Environmental policies require robust implementation at the national level. | robust enforcement, robust framework |
| transboundary issue | adjective + noun | /trænzˈbaʊndəri ˈɪʃuː/ | vấn đề xuyên biên giới | Air pollution is a transboundary issue affecting multiple nations. | address/tackle transboundary issues |
| technology transfer | noun phrase | /tekˈnɒlədʒi trænsˈfɜː(r)/ | chuyển giao công nghệ | Developed nations should facilitate technology transfer to help developing countries. | promote/enable/facilitate technology transfer |
| phase out | phrasal verb | /feɪz aʊt/ | loại bỏ dần, ngừng sử dụng dần | Many countries are phasing out single-use plastics. | phase out fossil fuels, gradually phase out |
| ozone-depleting substances | noun phrase | /ˈəʊzəʊn dɪˈpliːtɪŋ ˈsʌbstənsɪz/ | các chất làm suy giảm tầng ozone | The Montreal Protocol successfully reduced ozone-depleting substances. | ban/eliminate ozone-depleting substances |
| tailored policy | adjective + noun | /ˈteɪləd ˈpɒləsi/ | chính sách được điều chỉnh phù hợp | Each country needs tailored policies to address its specific environmental challenges. | develop/implement tailored policies |
| long-term sustainability | adjective + noun | /lɒŋ tɜːm səˌsteɪnəˈbɪləti/ | tính bền vững lâu dài | Economic growth should not compromise long-term environmental sustainability. | ensure/achieve/promote long-term sustainability |
| reforestation program | noun phrase | /riːˌfɒrɪˈsteɪʃən ˈprəʊɡræm/ | chương trình tái trồng rừng | Costa Rica’s reforestation program has significantly increased forest coverage. | launch/implement/support a reforestation program |
| renewable energy adoption | noun phrase | /rɪˈnjuːəbəl ˈenədʒi əˈdɒpʃən/ | việc áp dụng năng lượng tái tạo | Renewable energy adoption is accelerating in many European countries. | promote/encourage renewable energy adoption |
| engaged citizenry | adjective + noun | /ɪnˈɡeɪdʒd ˈsɪtɪzənri/ | tầng lớp công dân tích cực tham gia | Environmental protection requires an engaged citizenry willing to change habits. | foster/cultivate an engaged citizenry |
Bộ từ vựng chuyên ngành về môi trường và hợp tác quốc tế cho IELTS Writing Task 2
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc nhượng bộ với “While/Although/Despite”
Công thức: While/Although + clause 1 (điều được thừa nhận), clause 2 (quan điểm chính)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While international cooperation is undeniably crucial in addressing environmental challenges, I would argue that limiting the solution exclusively to the international level is an oversimplification.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện tư duy phản biện (critical thinking) – một kỹ năng quan trọng trong viết học thuật. Bạn thừa nhận tính hợp lý của quan điểm đối lập trước khi đưa ra lập luận của mình, cho thấy khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ. Examiner đánh giá cao việc bạn không phủ nhận hoàn toàn một quan điểm mà phân tích cân bằng.
Ví dụ bổ sung:
- “Although technology has facilitated global communication, face-to-face interaction remains essential for building meaningful relationships.”
- “Despite the economic benefits of industrialization, environmental degradation poses serious long-term threats.”
- “While individual actions matter, systemic changes through government policies are more effective in addressing environmental issues.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng “Although… but…” trong cùng một câu (sai vì “although” và “but” không dùng chung)
- Nhầm lẫn giữa “despite” (+ noun/V-ing) và “although” (+ clause): “Despite the weather was bad” → Sai, phải là “Although the weather was bad” hoặc “Despite the bad weather”
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)
Công thức: Subject + , which/who + thông tin bổ sung, + main verb
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Costa Rica’s successful reforestation program, which has doubled its forest coverage since the 1980s through targeted domestic policies, illustrates how individual nations can achieve remarkable environmental progress.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này giúp bạn cung cấp thông tin chi tiết, bổ sung trong một câu mà không cần tách thành nhiều câu ngắn. Điều này thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp và làm cho bài viết mạch lạc hơn. Mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy) thêm thông tin phụ, không thiết yếu nhưng làm phong phú ý nghĩa.
Ví dụ bổ sung:
- “The Paris Agreement, which was signed in 2015 by 196 countries, aims to limit global temperature rise to below 2 degrees Celsius.”
- “Renewable energy sources, which include solar, wind, and hydroelectric power, offer sustainable alternatives to fossil fuels.”
- “Sweden, which has implemented progressive environmental policies for decades, serves as a model for other nations.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định
- Nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người): “The country which implemented the policy” → Đúng, nhưng nếu là “The leader which…” → Sai, phải là “who”
- Sử dụng “that” trong mệnh đề không xác định: “My country, that has many forests” → Sai, phải dùng “which”
3. Cấu trúc phân từ (Participle clauses)
Công thức: V-ing/V-ed…, subject + main verb
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The widespread adoption of renewable energy in German households, driven largely by citizen initiatives, pressured the government to accelerate its transition away from fossil fuels.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc phân từ giúp bạn rút gọn câu và tạo sự liền mạch trong văn viết. Thay vì viết hai câu riêng biệt, bạn có thể kết hợp chúng thành một câu phức tạp, thể hiện trình độ ngữ pháp cao. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn giải thích nguyên nhân hoặc bối cảnh của một hành động.
Ví dụ bổ sung:
- “Recognizing the urgency of climate change, many governments have declared climate emergencies.”
- “Faced with severe air pollution, Beijing implemented strict vehicle emission standards.”
- “Having witnessed the devastating effects of deforestation, local communities initiated replanting programs.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dangling participle (phân từ lủng lẳng): “Walking down the street, the trees were beautiful” → Sai vì chủ ngữ của “walking” và “trees” không khớp. Sửa: “Walking down the street, I saw beautiful trees”
- Nhầm lẫn giữa V-ing (chủ động) và V-ed (bị động): “The policy implementing by the government” → Sai, phải là “The policy implemented by the government”
4. Câu chẻ (Cleft sentences) với “It is/was… that…”
Công thức: It is/was + phần nhấn mạnh + that + phần còn lại
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is not merely international consensus but each nation’s commitment to enforce regulations and individuals’ willingness to switch to alternative products that determines the success of environmental agreements.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp bạn nhấn mạnh một phần cụ thể của câu, làm nổi bật thông tin quan trọng. Đây là kỹ thuật thường thấy trong văn viết học thuật và báo chí, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế để điều khiển sự chú ý của người đọc.
Ví dụ bổ sung:
- “It is the lack of political will rather than technological limitations that hinders progress in renewable energy adoption.”
- “It was the Montreal Protocol that successfully reduced the use of ozone-depleting substances.”
- “It is through education and awareness campaigns that lasting behavioral change can be achieved.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng “which” thay vì “that”: “It is education which matters” → Nên dùng “that” trong câu chẻ
- Quên chia động từ sau “that”: “It is teachers that play an important role” → Đúng (động từ “play” chia theo “teachers”)
- Lạm dụng cấu trúc này: Chỉ nên dùng 1-2 lần trong một bài để tránh trở nên sáo rỗng
5. Cấu trúc đảo ngữ với “Not only… but also”
Công thức: Not only + auxiliary verb + subject + main verb, but + subject + also + verb
Ví dụ tương đương (không có trong bài mẫu nhưng phù hợp):
“Not only does international cooperation provide essential frameworks for environmental protection, but it also facilitates technology transfer between developed and developing nations.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao trong tiếng Anh. Cấu trúc “Not only… but also” với đảo ngữ giúp bạn liệt kê hai lợi ích hoặc hai khía cạnh của cùng một vấn đề một cách ấn tượng, tạo nhịp điệu mạnh mẽ cho câu văn.
Ví dụ bổ sung:
- “Not only do grassroots movements raise public awareness, but they also pressure governments to implement stronger policies.”
- “Not only has climate change increased global temperatures, but it has also intensified the frequency of extreme weather events.”
- “Not only should governments enact environmental legislation, but they must also ensure rigorous enforcement.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo ngữ: “Not only international cooperation provides…” → Sai, phải là “Not only does international cooperation provide…”
- Đảo ngữ cả hai vế: “Not only does… but also does…” → Sai, chỉ đảo ngữ vế đầu
- Nhầm vị trí của “also”: “but it facilitates also” → Sai, phải là “but it also facilitates”
6. Cấu trúc điều kiện phức tạp
Công thức: Without/But for + noun phrase, subject + would/could + verb (Điều kiện loại 2/3 không dùng “if”)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Without robust national implementation and individual compliance, international agreements remain largely ineffective.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Thay vì sử dụng cấu trúc “if” đơn giản, việc dùng “without” hoặc “but for” thể hiện sự đa dạng trong cách diễn đạt điều kiện. Cấu trúc này giúp bài viết tránh lặp lại và thể hiện khả năng sử dụng nhiều cách khác nhau để diễn đạt cùng một ý nghĩa.
Ví dụ bổ sung:
- “Without international funding, many developing countries would struggle to implement clean energy solutions.”
- “But for citizen pressure, governments might not have taken climate change seriously.”
- “Were it not for technological advances, renewable energy would remain prohibitively expensive.” (đảo ngữ điều kiện loại 2)
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn giữa các loại điều kiện: “Without money, they will not do it” → Nên là “would not do” (loại 2) để diễn đạt tình huống giả định
- Sử dụng “if not” thay vì “without” một cách vụng về: “If not money” → Không tự nhiên, nên dùng “Without money” hoặc “If there were no money”
Kết Bài
Qua bài viết này, bạn đã được tìm hiểu chi tiết về cách viết IELTS Writing Task 2 với chủ đề tầm quan trọng của hợp tác toàn cầu trong giải quyết vấn đề môi trường – một trong những chủ đề xuất hiện thường xuyên và quan trọng nhất trong kỳ thi IELTS. Từ việc phân tích đề bài, xây dựng quan điểm cân bằng, đến cách phát triển luận điểm với ví dụ cụ thể, tất cả đều được trình bày một cách chi tiết qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau.
Ba bài mẫu từ Band 5-6 đến Band 8-9 không chỉ cho bạn thấy sự khác biệt rõ ràng về từ vựng, ngữ pháp và cách triển khai ý tưởng mà còn giúp bạn nhận ra những lỗi phổ biến cần tránh. Đặc biệt, phần phân tích chi tiết về lỗi sai trong bài Band 5-6 cung cấp góc nhìn thực tế về những vấn đề mà học viên Việt Nam thường gặp phải, từ lỗi chia động từ, sử dụng mạo từ đến cấu trúc câu.
Bộ từ vựng chuyên ngành về môi trường và hợp tác quốc tế, cùng với sáu cấu trúc câu “ăn điểm cao”, là những công cụ thiết yếu giúp bạn nâng cao band điểm. Hãy nhớ rằng việc học thuộc từ vựng đơn lẻ không đủ – bạn cần hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể và luyện tập thường xuyên để có thể vận dụng tự nhiên trong bài viết của mình.
Để đạt được band điểm mong muốn, bạn cần kiên trì luyện tập viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần, phân tích các bài mẫu chất lượng cao và học hỏi từ feedback của giáo viên. Đồng thời, việc đọc các bài báo học thuật về môi trường sẽ giúp bạn mở rộng vốn kiến thức và làm quen với văn phong academic. Điều này cũng có liên quan đến việc áp dụng benefits of interdisciplinary collaboration trong quá trình học tập, khi bạn kết hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau để làm phong phú bài viết.
Đừng nản lòng nếu ban đầu bạn chỉ đạt band 5-6. Với sự luyện tập đúng hướng và phương pháp khoa học, việc cải thiện lên band 7 và cao hơn là hoàn toàn khả thi. Hãy bắt đầu từ việc khắc phục những lỗi cơ bản về ngữ pháp, sau đó dần dần nâng cao từ vựng và cấu trúc câu. Nhớ rằng, IELTS Writing không chỉ đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh mà còn đánh giá khả năng tư duy phản biện, phân tích vấn đề và trình bày ý kiến một cách logic, thuyết phục.
Chúc bạn học tốt và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!
[…] toàn cầu đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng, điều này được nhấn mạnh trong importance of global cooperation in addressing environmental issues, nơi phân tích tầm quan trọng của hợp tác quốc tế trong việc bảo vệ môi […]