IELTS Writing Task 2: Tầm Quan Trọng của Thương Mại Toàn Cầu – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Giới thiệu chung về chủ đề

Thương mại toàn cầu và vai trò của nó trong phát triển kinh tế là một chủ đề vô cùng phổ biến trong IELTS Writing Task 2, xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi thực tế. Đây là chủ đề thuộc nhóm Economics/Globalization, yêu cầu thí sinh phải thể hiện khả năng phân tích về các vấn đề kinh tế vĩ mô và tác động của chúng đến xã hội.

Trong bài viết này, bạn sẽ được học:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh từ Band 5 đến Band 9 với phân tích chi tiết
  • Cách tiếp cận chiến lược cho dạng đề này
  • Hệ thống từ vựng chuyên ngành kinh tế và thương mại
  • Các cấu trúc câu học thuật giúp nâng band điểm
  • Những lỗi sai điển hình của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:

  • “International trade has negative effects on developing countries. To what extent do you agree or disagree?” (thi ngày 15/07/2023 tại British Council)
  • “Some people think that global trade benefits only wealthy nations, while others believe it helps all countries. Discuss both views and give your opinion.” (thi ngày 23/09/2023 tại IDP)
  • “The importance of international trade in economic development is increasing. Is this a positive or negative development?” (thi ngày 08/02/2024 tại IDP)

Đề Writing Task 2 thực hành

Some people believe that international trade is essential for economic development, while others argue that it creates dependency and harms local industries. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng thương mại quốc tế là thiết yếu cho sự phát triển kinh tế, trong khi những người khác cho rằng nó tạo ra sự phụ thuộc và gây hại cho các ngành công nghiệp địa phương. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion), một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể:

  • Thảo luận quan điểm thứ nhất: Thương mại quốc tế thiết yếu cho phát triển kinh tế
  • Thảo luận quan điểm thứ hai: Thương mại quốc tế tạo sự phụ thuộc và gây hại cho ngành công nghiệp địa phương
  • Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng

Giải thích các thuật ngữ quan trọng:

  • “International trade”: trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia
  • “Economic development”: quá trình cải thiện chất lượng cuộc sống và năng lực kinh tế
  • “Dependency”: sự phụ thuộc vào các quốc gia khác
  • “Local industries”: các ngành công nghiệp trong nước

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm mà bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng hoặc đưa ra quá muộn
  • Sử dụng ví dụ quá chung chung, không cụ thể
  • Lạm dụng từ vựng phức tạp không phù hợp ngữ cảnh

Cách tiếp cận chiến lược:

  • Cấu trúc 4 đoạn: Introduction – View 1 – View 2 (+ Opinion) – Conclusion
  • Dành thời gian cân bằng cho cả hai quan điểm (khoảng 50-60 từ mỗi body paragraph)
  • Đưa ra ý kiến cá nhân trong body paragraph 2 hoặc trong conclusion
  • Sử dụng ví dụ cụ thể từ các nước đang phát triển để minh họa

Bài mẫu Band 8-9

Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, lập luận logic chặt chẽ, và phát triển ý tưởng sâu sắc với ví dụ cụ thể. Các ý tưởng được trình bày mạch lạc với từ vựng đa dạng và cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhưng tự nhiên.

The role of international trade in fostering economic prosperity has long been a subject of debate. While some advocate for its indispensable contribution to national development, others express concerns about the potential adverse effects on domestic industries and economic autonomy. This essay will examine both perspectives before presenting my own view that, despite legitimate concerns, global trade remains fundamentally beneficial when accompanied by appropriate regulatory frameworks.

Proponents of international trade argue convincingly that it serves as a catalyst for economic growth through multiple channels. Firstly, access to international markets enables countries to specialise in industries where they possess comparative advantages, thereby enhancing productivity and efficiency. Vietnam’s economic transformation since joining the WTO in 2007 exemplifies this phenomenon, with export-oriented manufacturing propelling GDP growth rates above 6% annually. Moreover, international trade facilitates technology transfer and knowledge spillovers, allowing developing nations to leapfrog certain developmental stages. The adoption of advanced manufacturing techniques through foreign partnerships has enabled countries like Bangladesh to establish competitive textile industries that employ millions of workers.

Conversely, critics legitimately contend that excessive reliance on global trade can engender problematic dependencies and undermine local enterprises. When developing countries become overly dependent on exporting primary commodities while importing manufactured goods, they remain vulnerable to price volatility and external economic shocks. The 2008 financial crisis demonstrated how interconnected trade relationships can transmit economic instability across borders. Furthermore, the influx of cheaper foreign goods can indeed devastate nascent domestic industries that lack the economies of scale to compete effectively. However, I would argue that these challenges stem not from trade itself, but from inadequate policy responses. Countries that combine trade openness with strategic industrial policies, such as South Korea and Taiwan, have successfully protected infant industries while gradually integrating into global markets.

In conclusion, while concerns about dependency and industrial displacement merit serious consideration, international trade remains essential for economic development when implemented judiciously. The key lies not in rejecting globalisation, but in crafting intelligent policies that harness its benefits while mitigating potential drawbacks through targeted support for domestic industries and diversified trade partnerships.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết trả lời đầy đủ cả hai quan điểm với phân tích sâu sắc và cân bằng. Ý kiến cá nhân được thể hiện rõ ràng trong body paragraph 2 và được củng cố trong conclusion. Các ý tưởng được phát triển toàn diện với ví dụ cụ thể (Vietnam, Bangladesh, South Korea, Taiwan) chứng minh kiến thức sâu rộng về chủ đề.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Bố cục logic và mạch lạc với sự chuyển tiếp tự nhiên giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng linking devices tinh tế (Firstly, Moreover, Conversely, Furthermore, However) không lặp lại công thức. Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng và phát triển ý theo trình tự logic. Referencing được sử dụng hiệu quả (this phenomenon, these challenges).
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Từ vựng học thuật phong phú và chính xác (catalyst, comparative advantages, leapfrog, engender, nascent). Collocations tự nhiên (economic autonomy, knowledge spillovers, price volatility, infant industries). Sử dụng paraphrasing xuất sắc (international trade → global trade → globalisation). Không có lỗi từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên: câu phức với multiple clauses, mệnh đề phân từ, câu chẻ, inversion, conditional. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Cấu trúc câu dài nhưng vẫn rõ ràng và dễ hiểu. Sử dụng thành thạo các thì động từ và giới từ.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Opening statement mạnh mẽ và học thuật: Câu mở đầu sử dụng cấu trúc danh động từ “The role of international trade in fostering economic prosperity” thay vì câu đơn giản “International trade is important”, thể hiện trình độ ngôn ngữ cao.

  2. Thesis statement rõ ràng với quan điểm cá nhân: Người viết không chỉ nêu sẽ thảo luận cả hai quan điểm mà còn thể hiện ngay quan điểm của mình “despite legitimate concerns, global trade remains fundamentally beneficial when accompanied by appropriate regulatory frameworks”.

  3. Ví dụ cụ thể và có giá trị thuyết phục: Sử dụng các trường hợp thực tế như Vietnam joining WTO (2007), Bangladesh textile industry, South Korea và Taiwan với các con số và thông tin chi tiết, không phải ví dụ chung chung.

  4. Khả năng concession và counter-argument: Đoạn thứ hai bắt đầu bằng “Conversely, critics legitimately contend…” thể hiện tôn trọng quan điểm đối lập, sau đó đưa ra counter-argument “However, I would argue…” để bảo vệ quan điểm của mình một cách tinh tế.

  5. Từ vựng học thuật được sử dụng chính xác: Các từ như “catalyst”, “engender”, “nascent”, “judiciously” không chỉ phức tạp mà còn được sử dụng đúng ngữ cảnh, tự nhiên.

  6. Cấu trúc câu đa dạng nhưng không phô trương: Kết hợp hài hòa giữa câu đơn, câu phức và câu ghép. Ví dụ: “When developing countries become overly dependent…” (câu phức với mệnh đề thời gian) và “The key lies not in rejecting globalisation, but in crafting…” (cấu trúc not…but…).

  7. Liên kết ý tưởng tự nhiên: Không lạm dụng linking words mà sử dụng nhiều phương pháp liên kết khác nhau như referencing (this phenomenon, these challenges), lexical chains (trade → globalisation → trade openness), và logical flow.

Bản đồ minh họa mạng lưới thương mại toàn cầu và tầm quan trọng đối với phát triển kinh tế các quốc giaBản đồ minh họa mạng lưới thương mại toàn cầu và tầm quan trọng đối với phát triển kinh tế các quốc gia

Bài mẫu Band 6.5-7

Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ít lỗi sai, lập luận rõ ràng nhưng chưa sâu sắc như Band 8-9. Từ vựng và cấu trúc câu đa dạng ở mức khá, vẫn còn một số lặp lại và chưa thực sự tinh tế.

The debate about whether international trade helps or harms economic development has been discussed widely. Some people think that global trade is very important for countries to develop their economies, while others believe it makes countries too dependent and damages local businesses. In this essay, I will discuss both sides and give my opinion.

On the one hand, international trade brings many benefits to economic development. First of all, it allows countries to sell their products to other nations, which creates more jobs and increases income. For example, Vietnam has become more prosperous since it started exporting products like rice, coffee, and electronics to many countries around the world. In addition, international trade helps countries to import products and technology that they cannot produce themselves. This means that people can access better quality goods at lower prices. Furthermore, trade relationships between countries encourage foreign investment, which brings money and expertise into developing nations.

On the other hand, there are some disadvantages of relying too much on global trade. Firstly, when countries depend heavily on exports, they become vulnerable to changes in global markets. If the demand for their products decreases, their economy can suffer badly. Secondly, cheap imported goods can destroy local industries because small businesses cannot compete with large foreign companies. For instance, many traditional craft industries in developing countries have disappeared because of competition from mass-produced imports. However, I believe that these problems can be solved if governments create good policies to protect important local industries while still benefiting from international trade.

In conclusion, although international trade has some negative effects on local industries and can create dependency, I think it is essential for economic development. Countries should find a balance between opening their markets to global trade and protecting their domestic industries through careful planning and regulation.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu với cả hai quan điểm được thảo luận và ý kiến cá nhân rõ ràng trong body paragraph 2 và conclusion. Tuy nhiên, phát triển ý còn ở mức general, chưa sâu như Band 8-9. Ví dụ về Vietnam và craft industries đơn giản hơn, thiếu chi tiết cụ thể như số liệu hoặc thông tin chính xác.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7 Bố cục rõ ràng với introduction, hai body paragraphs và conclusion. Sử dụng linking devices phù hợp nhưng còn công thức (First of all, In addition, Furthermore, Firstly, Secondly). Mỗi đoạn có chủ đề trung tâm nhưng cách chuyển tiếp giữa các ý chưa mượt mà như Band 8-9. Referencing đơn giản (these problems).
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng chưa đa dạng và tinh tế. Một số collocations tốt (economic development, foreign investment, global markets) nhưng còn lặp lại từ (countries xuất hiện nhiều lần, international trade/global trade). Một số từ vựng chưa học thuật (very important, good policies, careful planning). Không có lỗi từ vựng nghiêm trọng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng tốt các cấu trúc câu phức (when, if, because) và một số cấu trúc phức tạp hơn. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể ảnh hưởng đến hiểu nghĩa. Tuy nhiên, cấu trúc câu chưa đa dạng như Band 8-9, thiếu các cấu trúc nâng cao như inversion, participle clauses hay cleft sentences.

So sánh với bài Band 8-9

Introduction:

  • Band 8-9: “The role of international trade in fostering economic prosperity has long been a subject of debate” – sử dụng cấu trúc danh động từ phức tạp, từ vựng học thuật (fostering economic prosperity).
  • Band 6.5-7: “The debate about whether international trade helps or harms economic development has been discussed widely” – đơn giản hơn, sử dụng từ vựng cơ bản (helps or harms).

Vocabulary:

  • Band 8-9: catalyst, comparative advantages, engender, nascent industries, judiciously
  • Band 6.5-7: benefits, disadvantages, vulnerable, destroyed, careful planning

Sentence structures:

  • Band 8-9: “When developing countries become overly dependent on exporting primary commodities while importing manufactured goods, they remain vulnerable to price volatility and external economic shocks.” – câu phức với nhiều mệnh đề, từ vựng chuyên ngành.
  • Band 6.5-7: “When countries depend heavily on exports, they become vulnerable to changes in global markets.” – cùng ý tưởng nhưng đơn giản hơn, từ vựng general.

Examples:

  • Band 8-9: Vietnam’s economic transformation since joining the WTO in 2007, GDP growth rates above 6% annually – cụ thể với số liệu và mốc thời gian.
  • Band 6.5-7: Vietnam has become more prosperous since it started exporting products – chung chung, không có số liệu.

Development of ideas:

  • Band 8-9: Phát triển ý sâu sắc với nhiều lớp phân tích (technology transfer → knowledge spillovers → leapfrog development stages).
  • Band 6.5-7: Phát triển ý ở mức surface level (trade creates jobs → increases income), thiếu chiều sâu phân tích.

Bài mẫu Band 5-6

Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách phát triển ý. Có một số lỗi ảnh hưởng đến độ rõ ràng của bài viết.

Nowadays, international trade is very important topic. Some people say that international trade is good for economic development, but other people think it is bad for local business. I will discuss both view in this essay.

First, international trade have many advantage for countries. Countries can sell their product to other countries and they can earn money. This is good for economy because more money come to the country. For example, my country Vietnam sell rice and coffee to many countries and this help Vietnam economy become better. Also, international trade help countries to buy things from other countries that they don’t have. This make people life better because they can buy many different things.

Second, international trade also have disadvantage. When countries buy too much things from other countries, the local company will have problem. Because the products from other countries is cheaper, so people don’t want to buy local products. This make local companies close and many people lose job. Also, if countries depend too much on other countries for trade, it can be dangerous. If the other countries stop trade, the economy will have big problem.

In my opinion, I think international trade is important for economic development, but countries need to be careful. They should help local business while they do international trade. Government should make some rules to protect local companies.

In conclusion, international trade have both good and bad points. It help economy to grow but it can also hurt local business. Countries should find the balance between international trade and protecting local industries.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6 Bài viết đề cập đến cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân, nhưng phát triển ý còn hạn chế và đơn giản. Ví dụ thiếu chi tiết cụ thể (chỉ nói “Vietnam sell rice and coffee” mà không có thông tin về tác động thực tế). Một số ý tưởng chưa được giải thích rõ ràng về mặt logic.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản nhưng cách sử dụng linking devices còn cơ bản và lặp lại (First, Second, Also). Thiếu sự liên kết mượt mà giữa các câu trong cùng một đoạn. Một số ý không theo trình tự logic rõ ràng. Không có cohesive devices phức tạp như referencing hay substitution.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế với nhiều lặp lại (countries, international trade, good, bad). Sử dụng từ vựng đơn giản, không chính xác về mặt học thuật (good/bad thay vì advantages/disadvantages, things thay vì products/goods). Một số lỗi word choice (view thay vì views, company thay vì companies). Thiếu collocations phù hợp.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến độ rõ ràng: subject-verb agreement (trade have, products is), mạo từ (very important topic thiếu “a”), số ít/số nhiều (both view, local company), thì động từ không nhất quán. Cấu trúc câu đơn giản, ít sử dụng câu phức. Một số câu khó hiểu do lỗi ngữ pháp.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“international trade is very important topic” Mạo từ “international trade is a very important topic” Danh từ đếm được số ít cần có mạo từ “a/an” hoặc “the”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ.
“I will discuss both view” Số ít/số nhiều “I will discuss both views” Từ “both” (cả hai) đi với danh từ số nhiều. Học viên Việt Nam thường quên thêm “s” vì tiếng Việt không biến đổi danh từ theo số lượng.
“international trade have many advantage” Subject-verb agreement & số nhiều “international trade has many advantages” Chủ ngữ số ít “international trade” phải đi với động từ “has”. “Many” đi với danh từ số nhiều “advantages”. Đây là hai lỗi kết hợp rất điển hình.
“Countries can sell their product” Số nhiều “Countries can sell their products” Khi nói chung chung về sản phẩm của nhiều quốc gia nên dùng số nhiều. Đại từ sở hữu “their” cũng ám chỉ nhiều sản phẩm.
“more money come to the country” Subject-verb agreement “more money comes to the country” Danh từ không đếm được “money” được coi là số ít và đi với động từ số ít “comes”.
“my country Vietnam sell rice” Subject-verb agreement “my country Vietnam sells rice” Chủ ngữ “my country Vietnam” là số ít nên động từ phải thêm “s”. Lỗi này xuất hiện vì học viên nghĩ về “people of Vietnam” nên dùng số nhiều.
“This make people life better” Subject-verb agreement & cấu trúc sở hữu cách “This makes people’s lives better” “This” là chủ ngữ số ít cần động từ “makes”. “People’s lives” cần sở hữu cách với apostrophe.
“the local company will have problem” Số nhiều & mạo từ “local companies will have problems” Nên dùng số nhiều vì đang nói chung về các công ty. “Problem” là danh từ đếm được cần mạo từ “a” hoặc dùng số nhiều “problems”.
“the products from other countries is cheaper” Subject-verb agreement “the products from other countries are cheaper” Chủ ngữ “the products” số nhiều phải đi với “are”. Học viên bị nhầm lẫn vì cụm giới từ “from other countries” đứng giữa.
“many people lose job” Mạo từ “many people lose their jobs” Cần có possessive “their” và số nhiều “jobs” vì “many people” có nhiều công việc khác nhau.

Cách cải thiện từ Band 6 lên Band 7

1. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Tập trung vào subject-verb agreement: Luôn kiểm tra chủ ngữ số ít/số nhiều
  • Rà soát lại mạo từ a/an/the: Học quy tắc sử dụng mạo từ và áp dụng nhất quán
  • Chú ý số ít/số nhiều của danh từ: Đặc biệt sau “many”, “some”, “these/those”

2. Mở rộng từ vựng:

  • Thay thế từ đơn giản: good → beneficial/advantageous, bad → detrimental/harmful
  • Sử dụng collocations: economic growth, local industries, trade dependency
  • Học từ vựng theo chủ đề: Tạo mindmap về international trade với các từ liên quan

3. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Kết hợp câu đơn thành câu phức: Sử dụng when, while, although, because
  • Thực hành relative clauses: which, that, who để thêm thông tin
  • Học một số cấu trúc nâng cao cơ bản: not only…but also, It is…that

4. Phát triển ý sâu hơn:

  • Thêm chi tiết cho ví dụ: Thay vì “Vietnam sells rice”, nói “Vietnam’s rice exports contribute significantly to rural employment”
  • Giải thích why/how: Sau mỗi ý chính, giải thích tại sao điều đó quan trọng
  • Liên kết các ý với nhau: Tránh liệt kê, thay vào đó tạo luồng logic

5. Cải thiện Task Response:

  • Paraphrase đề bài trong introduction thay vì copy nguyên văn
  • Phát triển mỗi body paragraph với 2-3 supporting ideas cụ thể
  • Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng với lý do thuyết phục

6. Luyện tập có mục tiêu:

  • Viết lại bài này với các lỗi đã được sửa
  • So sánh với bài Band 6.5-7 để thấy sự khác biệt
  • Thực hành viết 5 câu mỗi ngày sử dụng cấu trúc và từ vựng mới học
  • Tìm feedback từ giáo viên hoặc bạn học có trình độ cao hơn

So sánh chi tiết các yếu tố ngôn ngữ giữa bài viết IELTS Writing band 5, 6 và 7So sánh chi tiết các yếu tố ngôn ngữ giữa bài viết IELTS Writing band 5, 6 và 7

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
foster economic prosperity verb phrase /ˈfɒstə(r) ˌiːkəˈnɒmɪk prɒˈsperəti/ thúc đẩy thịnh vượng kinh tế International cooperation can foster economic prosperity in developing regions. foster growth/development/cooperation
comparative advantage noun phrase /kəmˈpærətɪv ədˈvɑːntɪdʒ/ lợi thế so sánh (khả năng sản xuất hiệu quả hơn so với người khác) Vietnam has a comparative advantage in rice production due to favorable climate. gain/exploit/possess a comparative advantage
catalyst noun /ˈkætəlɪst/ chất xúc tác, động lực thúc đẩy Foreign investment served as a catalyst for industrial transformation. catalyst for change/growth/development
engender verb /ɪnˈdʒendə(r)/ tạo ra, gây ra (thường là cảm xúc hoặc tình huống) Trade disputes can engender economic instability between nations. engender confidence/trust/concern/dependency
nascent industries adjective + noun /ˈnæsnt ˈɪndəstriz/ các ngành công nghiệp non trẻ, mới hình thành Government policies should protect nascent industries from unfair competition. nascent market/economy/democracy
price volatility noun phrase /praɪs ˌvɒləˈtɪləti/ sự biến động giá cả Commodity exporters are vulnerable to price volatility in global markets. market/currency/oil price volatility
knowledge spillovers noun phrase /ˈnɒlɪdʒ ˈspɪləʊvəz/ sự lan tỏa kiến thức Multinational corporations generate knowledge spillovers that benefit local firms. technology/innovation spillovers
leapfrog verb /ˈliːpfrɒɡ/ nhảy vọt, vượt qua các giai đoạn phát triển Digital technology enables countries to leapfrog traditional development stages. leapfrog competitors/stages/technology
infant industry noun phrase /ˈɪnfənt ˈɪndəstri/ ngành công nghiệp non trẻ cần bảo hộ Tariffs may be justified to protect infant industries until they become competitive. protect/support/nurture infant industries
trade openness noun phrase /treɪd ˈəʊpənnəs/ sự cởi mở thương mại, mở cửa thương mại Trade openness correlates positively with economic growth in most studies. increase/promote/measure trade openness
economic autonomy noun phrase /ˌiːkəˈnɒmɪk ɔːˈtɒnəmi/ quyền tự chủ kinh tế Excessive trade dependency may undermine a nation’s economic autonomy. maintain/preserve/lose economic autonomy
judiciously adverb /dʒuːˈdɪʃəsli/ một cách khôn ngoan, thận trọng Resources should be allocated judiciously to maximize development impact. act/use/implement judiciously
external economic shocks noun phrase /ɪkˈstɜːnl ˌiːkəˈnɒmɪk ʃɒks/ các cú sốc kinh tế từ bên ngoài Diversified economies are more resilient to external economic shocks. vulnerable to/absorb/withstand shocks
economies of scale noun phrase /ɪˈkɒnəmiz əv skeɪl/ quy mô kinh tế (lợi thế chi phí khi sản xuất số lượng lớn) Large manufacturers benefit from economies of scale that reduce per-unit costs. achieve/exploit/benefit from economies of scale
regulatory frameworks noun phrase /ˈreɡjələtəri ˈfreɪmwɜːks/ khung pháp lý, hệ thống quy định Effective regulatory frameworks are essential for managing international trade. establish/implement/strengthen regulatory frameworks

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Cấu trúc Noun Phrase phức tạp làm chủ ngữ

Công thức: [The + noun + of + noun phrase] + verb + object

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The role of international trade in fostering economic prosperity has long been a subject of debate.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Thay vì bắt đầu với chủ ngữ đơn giản “International trade is…”, cấu trúc này sử dụng noun phrase phức tạp làm chủ ngữ, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật tinh tế. Cụm “has long been” cũng cho thấy sự hiểu biết về thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một tình trạng kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.

Ví dụ bổ sung:

  • The adoption of advanced manufacturing techniques has enabled developing countries to compete globally.
  • The influx of cheap foreign goods can devastate nascent domestic industries.
  • The integration of emerging economies into global supply chains represents a significant opportunity.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sử dụng động từ sai số (The role…have thay vì has)
  • Quên mạo từ “the” trước noun phrase
  • Không giữ nguyên cấu trúc “of” mà tách ra thành hai câu đơn giản

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: Main clause, which/who + additional information, continuation

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Vietnam’s economic transformation since joining the WTO in 2007 exemplifies this phenomenon, with export-oriented manufacturing propelling GDP growth rates above 6% annually.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp thêm thông tin bổ sung mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Điều này thể hiện khả năng viết câu dài nhưng vẫn rõ ràng, tự nhiên – một đặc điểm quan trọng của Band 8-9. Dấu phẩy trước “which” là bắt buộc.

Ví dụ bổ sung:

  • South Korea and Taiwan, which combined trade openness with strategic industrial policies, have successfully protected infant industries.
  • The 2008 financial crisis, which demonstrated the interconnectedness of global markets, highlighted the need for better regulation.
  • Developing nations, whose economies depend heavily on commodity exports, remain vulnerable to price fluctuations.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy trước “which” trong non-defining relative clause
  • Nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người)
  • Sử dụng “that” thay vì “which” trong non-defining relative clause (sai ngữ pháp)

3. Cụm phân từ (Participle phrases) để nối ý

Công thức: Present/past participle phrase + main clause HOẶC Main clause + participle phrase

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The adoption of advanced manufacturing techniques through foreign partnerships has enabled countries like Bangladesh to establish competitive textile industries that employ millions of workers.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Participle phrases giúp kết nối các ý một cách ngắn gọn và mạch lạc hơn so với việc sử dụng nhiều câu đơn. Cấu trúc này thể hiện trình độ ngữ pháp cao và khả năng viết câu academic style. Nó cũng giúp tránh lặp lại chủ ngữ nhiều lần.

Ví dụ bổsung:

  • Recognizing the importance of trade diversification, policymakers have sought new export markets.
  • Having joined the WTO in 2007, Vietnam experienced rapid economic transformation.
  • Faced with intense foreign competition, many local enterprises struggled to survive.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dangling participle: Chủ ngữ của participle phrase và main clause không khớp nhau (VD: “Having joined the WTO, the economy grew” – sai vì “economy” không thể “join”)
  • Nhầm lẫn giữa present và past participle
  • Dùng quá nhiều participle phrases khiến câu khó hiểu

4. Cấu trúc nhấn mạnh với “It is…that” (Cleft sentences)

Công thức: It is/was + [phần nhấn mạnh] + that/who + [phần còn lại]

Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
“It is not trade itself that creates dependency, but rather the lack of diversification in export structures.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cleft sentences giúp nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể trong câu, tạo sự tập trung và rõ ràng cho lập luận. Đây là cấu trúc điển hình của văn viết học thuật và thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao một cách tự nhiên, không gò bó.

Ví dụ bổ sung:

  • It is through technology transfer that developing nations can accelerate their industrialization.
  • It was the policy reforms of the 1990s that enabled China to become a manufacturing powerhouse.
  • It is the combination of trade openness and domestic protection that yields optimal development outcomes.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “which” thay vì “that” sau phần nhấn mạnh
  • Quên “is/was” hoặc dùng sai thì
  • Lạm dụng cấu trúc này khiến bài viết không tự nhiên

5. Câu điều kiện nâng cao (Mixed conditionals & Inversion)

Công thức: Had/Were/Should + subject + verb, main clause HOẶC If + past perfect, would/could + present

Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
“Were countries to reject international trade entirely, they would forgo opportunities for technological advancement and economic growth.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Inversion trong câu điều kiện là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp rất cao (Band 8-9). Nó không chỉ thể hiện sự thành thạo mà còn tạo ra văn phong formal phù hợp với academic writing. Cấu trúc này ít phổ biến nên khi sử dụng đúng sẽ gây ấn tượng mạnh với giám khảo.

Ví dụ bổ sung:

  • Should developing nations implement protectionist policies excessively, they risk isolating themselves from global markets.
  • Had Vietnam not joined the WTO, its economic transformation would have been significantly slower.
  • Were global trade to collapse, millions of jobs in export-oriented industries would be lost.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn thứ tự từ trong inversion (Should countries reject… chứ không phải Should reject countries…)
  • Sử dụng thì động từ sai trong main clause
  • Cố gắng dùng inversion trong những câu không phù hợp

6. Cấu trúc nhượng bộ phức tạp (Complex concession)

Công thức: While/Although + concession clause, main clause with counter-argument

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Conversely, critics legitimately contend that excessive reliance on global trade can engender problematic dependencies and undermine local enterprises.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc nhượng bộ thể hiện khả năng tư duy phản biện và đánh giá cân bằng – một yếu tố quan trọng trong Task Response. Việc thừa nhận quan điểm đối lập (“legitimately contend”) trước khi đưa ra phản bác thể hiện sự chín chắn trong lập luận, một đặc điểm của bài viết Band 8-9.

Ví dụ bổ sung:

  • Although international trade offers substantial benefits, it must be accompanied by appropriate safeguards for domestic industries.
  • While critics raise valid concerns about dependency, the evidence suggests that trade openness correlates with faster development.
  • Despite the risks associated with globalization, most economists agree that trade liberalization has reduced global poverty.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sử dụng cả “Although” và “but” trong cùng một câu (Although…but – sai ngữ pháp)
  • Nhầm lẫn giữa “Despite” (+ noun phrase) và “Although” (+ clause)
  • Không cân đối được giữa concession và main argument, khiến quan điểm không rõ ràng

Minh họa trực quan các cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS WritingMinh họa trực quan các cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing

Kết bài

Qua bài viết này, bạn đã được trang bị kiến thức toàn diện về cách viết bài IELTS Writing Task 2 với chủ đề “Importance Of Global Trade For Economic Development”. Ba bài mẫu từ Band 5 đến Band 9 không chỉ cho thấy sự khác biệt rõ rệt về trình độ ngôn ngữ mà còn giúp bạn hiểu được những yếu tố cụ thể tạo nên một bài viết chất lượng cao.

Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:

Về Task Response: Luôn trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài, phát triển ý tưởng với ví dụ cụ thể và thể hiện quan điểm cá nhân rõ ràng. Đặc biệt với dạng “Discuss both views”, bạn cần dành thời gian cân bằng cho cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến của mình.

Về Coherence & Cohesion: Sử dụng đa dạng linking devices nhưng phải tự nhiên, không công thức. Tập trung vào logical flow giữa các ý tưởng hơn là nhồi nhét linking words. Mỗi đoạn văn cần có một chủ đề trung tâm rõ ràng.

Về Lexical Resource: Mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề, đặc biệt là các collocations học thuật. Tránh lặp lại từ bằng cách sử dụng synonyms và paraphrasing. Nhớ rằng từ vựng phức tạp chỉ ghi điểm khi được sử dụng chính xác và phù hợp ngữ cảnh.

Về Grammatical Range & Accuracy: Nắm vững các cấu trúc câu cơ bản trước khi thử các cấu trúc nâng cao. Đối với học viên Việt Nam, cần chú ý đặc biệt đến subject-verb agreement, mạo từ, và số ít/số nhiều của danh từ – những lỗi phổ biến nhất ảnh hưởng đến band điểm.

Để cải thiện từ Band 6 lên Band 7+, hãy tập trung vào việc sửa các lỗi ngữ pháp cơ bản, mở rộng từ vựng học thuật, và thực hành viết các cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên. Đừng quên rằng việc luyện tập thường xuyên và nhận feedback từ giáo viên hoặc bạn học là chìa khóa để tiến bộ.

Hãy lưu lại bài viết này, thực hành viết lại các bài mẫu theo cách của bạn, và áp dụng những cấu trúc, từ vựng đã học vào các chủ đề khác. Với sự kiên trì và phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu trong IELTS Writing Task 2. Chúc bạn học tốt và thành công!

Previous Article

IELTS Reading: Tác Động Của Sự Mở Rộng Đô Thị Đến Hệ Thống Giao Thông - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Next Article

IELTS Writing Task 2: Học Sinh Có Nên Bắt Buộc Học Lập Trình? – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨