IELTS Writing Task 2: Importance of interdisciplinary collaboration in science – Bài mẫu Band 6-9 & Phân tích và chấm điểm chi tiết

Mở bài

Trong vài năm gần đây, đề tài liên quan tới khoa học, đổi mới sáng tạo và hợp tác liên ngành (interdisciplinary collaboration) xuất hiện dày đặc trong IELTS Writing Task 2. Điều này phản ánh xu hướng thực tế: các vấn đề như biến đổi khí hậu, đại dịch, trí tuệ nhân tạo hay y sinh học đều đòi hỏi sự kết nối giữa nhiều lĩnh vực. Bài viết này giúp bạn nắm trọn: 3 bài mẫu theo thang Band 5-6, 6.5-7, 8-9; phân tích chấm điểm chi tiết theo 4 tiêu chí chính thức; từ vựng học thuật và cấu trúc câu ăn điểm; cùng checklist tự đánh giá và mẹo quản lý thời gian.

Một số đề thực tế có liên quan đến chủ đề hợp tác/kết nối đa lĩnh vực đã được ghi nhận bởi các trang uy tín:

  • “Some people think that all university students should study a range of subjects rather than a single subject. To what extent do you agree or disagree?” (được lưu trữ và thảo luận trên IELTS Liz)
  • “International cooperation is essential to solve environmental problems.” (được tổng hợp trên IELTS-Blog và nhiều nguồn luyện thi uy tín)
  • “Scientific research should be carried out and controlled by governments rather than private companies.” (phổ biến trên IELTS Liz và các kho đề IELTS)

Đối với những bạn quan tâm đến kỹ năng làm việc nhóm và giao thoa kỷ luật học thuật, tư duy này có nhiều điểm tương đồng với việc phát triển kỹ năng mềm trong lớp học. Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo bài viết: importance of soft skills in modern education.

Hình minh họa hợp tác liên ngành trong khoa học và bài mẫu IELTS Writing Task 2Hình minh họa hợp tác liên ngành trong khoa học và bài mẫu IELTS Writing Task 2

1. Đề Writing Part 2

In recent years, complex challenges such as pandemics, climate change, and AI safety have revealed the limits of single-discipline research. To what extent do you agree or disagree that interdisciplinary collaboration is vital for scientific progress?

Dịch đề: Trong những năm gần đây, các thách thức phức tạp như đại dịch, biến đổi khí hậu và an toàn AI đã cho thấy giới hạn của nghiên cứu chỉ trong một lĩnh vực. Bạn đồng ý hay không đồng ý đến mức độ nào với quan điểm rằng hợp tác liên ngành là điều thiết yếu cho tiến bộ khoa học?

Phân tích đề bài:

  • Dạng câu hỏi: Opinion (Agree/Disagree) – yêu cầu nêu mức độ đồng ý và lập luận thuyết phục. Bạn có thể hoàn toàn đồng ý, hoàn toàn phản đối, hoặc đồng ý một phần (balanced view), nhưng luận điểm phải nhất quán.
  • Thuật ngữ quan trọng:
    • Interdisciplinary collaboration: hợp tác giữa nhiều ngành (khoa học dữ liệu + sinh học + kinh tế + chính sách…).
    • Scientific progress: tiến bộ khoa học (không chỉ phát hiện mà còn ứng dụng, chuyển giao chính sách).
  • Lỗi thường gặp:
    • Viết lan man sang “hợp tác quốc tế” mà không nói rõ “liên ngành”.
    • Định nghĩa mơ hồ, thiếu ví dụ cụ thể (vaccine COVID, mô hình khí hậu, an toàn AI…).
    • Lặp từ, lạm dụng “I think”, sai mạo từ (a/an/the), sai thì/quy tắc S-V.
  • Cách tiếp cận:
    • Xác định luận điểm rõ ràng (mức độ đồng ý).
    • Chọn 2-3 ví dụ “đa ngành” có sức nặng.
    • Giải thích cơ chế vì sao hợp tác liên ngành hiệu quả (loại bỏ blind spots, tăng tốc chuyển giao, tối ưu hệ thống).
    • Kết luận khẳng định lại vị thế của hợp tác liên ngành và gợi mở điều kiện/ngoại lệ.

2. Bài mẫu Band 8-9

Bài Band 8-9 thường có: lập luận sắc sảo, ví dụ điển hình, từ vựng học thuật chính xác, cấu trúc câu đa dạng nhưng tự nhiên, và mạch lạc cao.

Bài luận (khoảng 300 từ):
Scientific breakthroughs rarely emerge from isolated silos. In my view, interdisciplinary collaboration is not merely helpful but indispensable to modern science because it accelerates discovery, mitigates blind spots, and translates evidence into policy.

First, cross-disciplinary teams compress the timeline from hypothesis to impact. The development of COVID-19 vaccines, for instance, was not only a triumph of immunology but also of bioinformatics, clinical trial design, cold-chain logistics, and behavioural science. No single discipline can optimise a complex system end to end; synergy arises when statisticians refine trial protocols, engineers scale manufacturing, and communicators design uptake campaigns.

Second, collaboration reduces systematic error. Climate change research exemplifies this: atmospheric physics provides projections, while economics and political science test policy feasibility through integrated assessment models. When diverse lenses interrogate the same evidence, weak assumptions are exposed sooner, producing findings that are both more robust and more actionable.

Third, frontier risks such as AI safety demand ethical oversight and legal foresight alongside computer science. Without philosophers clarifying values, psychologists stress-testing human–AI interaction, and lawyers anticipating regulatory gaps, technical progress may outpace social safeguards. Interdisciplinarity aligns innovation with public interest.

Admittedly, there are costs: coordination overheads, jargon barriers, and the danger of superficial integration. Yet these can be managed through clear research questions, T-shaped expertise, and structured governance (e.g., shared ontologies, pre-registered protocols).

In conclusion, while depth remains essential, width is now non-negotiable. The most convincing path to scientific progress is a deliberate blend of specialism and synthesis, backed by incentives that fund team science, recognise co-authorship fairly, and train researchers to collaborate across boundaries.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 8 Trả lời trực diện, nêu rõ quan điểm đồng ý mạnh; 3 luận điểm phát triển sâu với ví dụ cụ thể (vaccine, khí hậu, AI). Có phản biện chi phí phối hợp.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 8 Bố cục 4 đoạn rõ ràng; chủ đề câu mạnh; liên kết logic bằng “First/Second/Third/Admittedly/In conclusion”. Không lạm dụng từ nối.
Lexical Resource (Từ vựng) 8 Phạm vi học thuật tốt: synergy, integrated assessment models, oversight, governance, T-shaped expertise. Collocations chính xác, dùng ẩn dụ “silos” tự nhiên.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 8 Câu phức đa dạng, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ; dấu câu và chia thì chuẩn xác. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  • Luận điểm ba tầng: tăng tốc khám phá – giảm sai lệch – chuyển hóa thành chính sách.
  • Ví dụ “đinh” (COVID vaccine, climate models, AI safety) và giải thích cơ chế “vì sao”.
  • Từ vựng học thuật chuẩn chỉnh, phù hợp chủ đề khoa học-chính sách.
  • Có phần phản biện và “cách quản trị rủi ro” cho hợp tác liên ngành.
  • Tổ chức đoạn hợp lý, câu chủ đề rõ ràng, kết bài đọng lại thông điệp.
  • Collocations tự nhiên (team science, public interest, coordination overheads).
  • Giọng văn học thuật nhưng không gượng, tránh sáo rỗng.

Điều này cũng có điểm tương đồng với cách phát triển năng lực mềm để phối hợp hiệu quả. Để mở rộng ý, bạn có thể xem thêm: tầm quan trọng của kỹ năng mềm trong giáo dục hiện đại.

3. Bài mẫu Band 6.5-7

Bài Band 6.5-7 có ý tưởng rõ, ví dụ hợp lý, từ vựng khá và ít lỗi ngữ pháp nhỏ. Tuy nhiên, độ tinh tế và chiều sâu lập luận thường kém hơn Band 8-9.

Bài luận (khoảng 260 từ):
Many people argue that today’s scientific problems are too complex for one field alone. I largely agree that cooperation across disciplines is crucial, mainly because it helps researchers see a bigger picture and turn results into real benefits.

To begin with, different experts can complete each other’s weaknesses. In vaccine development, for example, biologists may design the formula, but data analysts improve trials and logistics teams make sure doses reach people safely. When teams combine their strengths, the whole process becomes faster and more reliable.

Moreover, interdisciplinary work makes findings more realistic. Climate science needs not only physics but also economics and politics to decide which solutions are affordable and acceptable for society. If these voices are missing, policies might be ideal on paper but fail in practice.

However, there are obstacles. Specialists sometimes speak different “languages” and do not share the same goals. Meetings can be time-consuming, and there is a risk that knowledge becomes too general. Nevertheless, these problems can be reduced by clear leadership, shared objectives, and training that teaches students how to collaborate.

In conclusion, while deep knowledge in one field remains essential, collaboration across fields is often the best way to achieve meaningful scientific progress. Combining depth with breadth helps us tackle real-world challenges more effectively.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Trả lời mạch lạc, có quan điểm rõ và ví dụ tiêu biểu; phản ánh lợi ích và hạn chế. Chưa phân tích cơ chế sâu như Band 8-9.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7 Bố cục có mở-thân-kết; liên kết bằng từ nối rõ ràng. Một số câu nối còn “an toàn”, thiếu tinh tế.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng phù hợp chủ đề, có vài collocations tốt. Tuy nhiên, còn lặp từ và thiếu tính đa dạng so với Band 8-9.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Câu đơn và câu phức đan xen; lỗi nhỏ về mạo từ/giới từ có thể xuất hiện nhưng không làm khó hiểu.

So sánh với bài Band 8-9

  • Độ sâu phân tích: Bài 8-9 nêu cơ chế (synergy, giảm blind spots, governance), bài 6.5-7 mô tả lợi ích chung.
  • Từ vựng: Band 8-9 đa dạng và học thuật hơn (integrated assessment models, oversight), Band 6.5-7 dùng từ phổ thông.
  • Minh chứng: Band 8-9 cụ thể hóa từng khâu (trial design, manufacturing), Band 6.5-7 dừng ở mức minh họa.
  • Phản biện: Band 8-9 chỉ ra cách quản trị rủi ro chi tiết; Band 6.5-7 nêu chung và giải pháp đơn giản.

Sơ đồ chiến lược viết bài mẫu IELTS Task 2 về hợp tác liên ngành trong khoa họcSơ đồ chiến lược viết bài mẫu IELTS Task 2 về hợp tác liên ngành trong khoa học

4. Bài mẫu Band 5-6

Bài Band 5-6 thường có ý nhưng triển khai chưa sâu, ví dụ chung chung, mạch lạc yếu và nhiều lỗi ngữ pháp/collocation.

Bài luận (khoảng 260 từ):
People say science needs different subjects to work together, but I am not fully convinced. In many cases, a single expert can already solve problems if he or she is talented enough. For example, a scientist can discover vaccine by himself and then government just produce it. Also, interdisciplinary collaboration cause more meetings and delay the results.

On the other hand, I admit that sometimes cooperation helps. Climate change is complicated, so physics and economy should be combined. But in university, many group projects are not efficient. Students do not divide work well and make many conflicts. Therefore, interdisciplinary is good idea in theory but not practical.

Moreover, when different experts join, they use jargons that normal people cannot understand. This make communication become harder. In my experience, when I worked on a presentation, my friend from computer science spoke too technical, and we cannot follow. So collaboration is sometimes wasting.

In conclusion, I think interdisciplinary collaboration has some advantages but also many disadvantages. We should focus in one subject first before mixing them. If each person reaches high level, then cooperation is not strictly necessary.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Có quan điểm nhưng lập luận thiếu bằng chứng xác thực; ví dụ cá nhân, suy đoán; chưa thuyết phục về khoa học.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có mở-thân-kết nhưng phát triển ý rời rạc; ví dụ ngoài bối cảnh (group projects) chiếm chỗ của minh chứng khoa học.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng cơ bản, collocation sai (“discover vaccine”, “is good idea”); lặp từ.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Lỗi mạo từ, S-V, danh-tính từ, giới từ; câu đơn điệp và cấu trúc kém đa dạng.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
a scientist can discover vaccine by himself Mạo từ & danh từ đếm được a scientist can discover a vaccine by himself “Vaccine” đếm được; cần “a”.
interdisciplinary collaboration cause S-V Agreement interdisciplinary collaboration causes Chủ ngữ số ít → động từ thêm “-s”.
delay the results Collocation delay results / delay the process Thường dùng “delay results” (không cần “the”) hoặc “delay the process”.
physics and economy Từ vựng physics and economics Môn học: economics (kinh tế học).
make many conflicts Collocation cause many conflicts Động từ đi với “conflicts” là “cause”.
interdisciplinary is good idea Mạo từ & từ loại interdisciplinarity is a good idea Danh từ trừu tượng “interdisciplinarity”; cần mạo từ “a”.
make communication become harder Dư từ & S-V make communication harder “Make … become” dư; “make + object + adjective”.
we cannot follow Thì & ngữ cảnh we could not follow Quá khứ phù hợp bối cảnh “worked on a presentation”.
sometimes wasting Từ loại sometimes a waste “Wasting” không hợp; danh từ “a waste”.
focus in one subject Giới từ focus on one subject “Focus on” là collocation đúng.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

  • Thay ví dụ cá nhân bằng case study khoa học (vaccine rollout, integrated climate models, AI ethics boards).
  • Mở rộng từ vựng học thuật và collocations chính xác: “evidence-based policy”, “break down silos”, “ethical oversight”.
  • Sửa lỗi mạo từ/giới từ có hệ thống: ôn “a/an/the”, “focus on”, “contribute to”.
  • Tăng mạch lạc: mỗi đoạn một luận điểm, có câu chủ đề, giải thích, ví dụ, kết nối lại luận đề.
  • Đa dạng cấu trúc: mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu điều kiện, câu chẻ để nhấn mạnh.

5. Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (tiếng Anh) Collocations
interdisciplinary adj. /ˌɪntəˌdɪsɪˈplɪnəri/ liên ngành Interdisciplinary teams deliver more robust findings. interdisciplinary team/research/approach
cross-disciplinary adj. /ˌkrɒsˈdɪsɪplɪnəri/ liên lĩnh vực We used a cross-disciplinary method to test the model. cross-disciplinary approach/collaboration
silo n. /ˈsaɪləʊ/ ngăn cách đơn lẻ Working in silos slows innovation. break down silos
synergy n. /ˈsɪnərdʒi/ cộng hưởng The synergy of skills sped up trials. create/achieve synergy
oversight n. /ˈəʊvərsaɪt/ giám sát Ethical oversight prevents harm. ethical/regulatory oversight
integrated assessment model n. /ˈɪntɪgreɪtɪd əˈsesmənt ˈmɒdl/ mô hình đánh giá tích hợp Integrated assessment models guide policy. build/use/develop integrated assessment models
evidence-based adj. /ˈevɪdəns beɪst/ dựa trên bằng chứng We need evidence-based policy. evidence-based policy/practice
stakeholder n. /ˈsteɪkˌhəʊldər/ bên liên quan Stakeholders must align objectives. key/primary stakeholders
knowledge transfer n. /ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/ chuyển giao tri thức Workshops enable knowledge transfer. facilitate knowledge transfer
co-authorship n. /ˌkəʊ ˈɔːθəʃɪp/ đồng tác giả Fair co-authorship motivates teams. fair/transparent co-authorship
trade-off n. /ˈtreɪd ɒf/ đánh đổi There is a trade-off between speed and accuracy. make/manage trade-offs
holistic adj. /həʊˈlɪstɪk/ toàn diện A holistic view reduces blind spots. holistic approach/view
Notwithstanding conj./prep. /ˌnɒtwɪðˈstændɪŋ/ mặc dù Notwithstanding the costs, we should collaborate. Notwithstanding + noun/phrase
Conversely adv. /kənˈvɜːsli/ ngược lại Conversely, isolated work misses context. conversely, …
To that end phrase vì mục tiêu đó To that end, we formed a joint task force. to that end, …
crucial = vital syn. /ˈkruːʃl/ = /ˈvaɪtl/ then chốt Collaboration is crucial/vital.
collaborate = cooperate syn. /kəˈlæbəreɪt/ = /kəʊˈɒpəreɪt/ hợp tác They collaborate/cooperate effectively.
hinder = impede syn. /ˈhɪndər/ = /ɪmˈpiːd/ cản trở Jargon can hinder/impede progress.

Gợi ý phát âm: luyện IPA, nhấn trọng âm đúng; ví dụ “interdisciplinary” nhấn vào “plin”.

6. Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao

  1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc
  • Công thức: Mệnh đề chính + liên từ phụ thuộc (because/although/when/if/while) + mệnh đề phụ.
  • Ví dụ từ bài Band 8-9: When diverse lenses interrogate the same evidence, weak assumptions are exposed sooner.
  • Vì sao ghi điểm: Tạo quan hệ nhân-quả/điều kiện rõ ràng, tăng mạch lạc logic.
  • Ví dụ bổ sung: Although coordination is costly, the benefits outweigh it. If teams share goals, misunderstandings decline.
  • Lỗi thường gặp: Dùng “because” nhưng câu sau không phải mệnh đề; quên dấu phẩy trước mệnh đề chính khi mệnh đề phụ đứng trước.
  1. Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause)
  • Công thức: Danh từ, which/who + mệnh đề phụ, mệnh đề chính.
  • Ví dụ: Team science, which aligns incentives across fields, speeds up translation to policy.
  • Lý do: Bổ sung thông tin tinh tế, nâng band CC và GRA.
  • Ví dụ bổ sung: Integrated models, which combine data and theory, improve forecasting.
  • Lỗi: Nhầm with/that; thiếu dấu phẩy.
  1. Cụm phân từ (participial phrase)
  • Công thức: V-ing/V-ed + cụm bổ nghĩa, mệnh đề chính.
  • Ví dụ: Reducing systematic error, interdisciplinary work makes results robust.
  • Lý do: Cô đọng ý, tạo văn phong học thuật.
  • Ví dụ: Addressing ethical risks, teams can design safer AI. Anchored in evidence, policies gain legitimacy.
  • Lỗi: Treo chủ ngữ (dangling modifier) – đảm bảo chủ ngữ sau cụm phân từ chính là tác thể thực hiện hành động.
  1. Câu chẻ (Cleft sentence)
  • Công thức: It is/was + thành phần nhấn mạnh + that/who + mệnh đề.
  • Ví dụ: It is the blend of specialism and synthesis that drives progress.
  • Lý do: Nhấn mạnh luận điểm trọng tâm, tạo nhịp điệu.
  • Ví dụ: It is ethical oversight that prevents harm. It is shared goals that reduce friction.
  • Lỗi: Lạm dụng; dùng “which” thay “that” sai ngữ pháp.
  1. Câu điều kiện nâng cao
  • Công thức: If + hiện tại đơn, will/can + V; If + quá khứ đơn, would + V; If + had + V3, would have + V3.
  • Ví dụ: If philosophers are excluded, technical progress may outpace safeguards.
  • Lý do: Giả định – hệ quả rõ ràng, mở rộng lập luận.
  • Ví dụ: If goals are misaligned, collaboration collapses. If funding had been coordinated, the trial would have finished earlier.
  • Lỗi: Sai thì; thiếu “had” ở điều kiện loại 3.
  1. Đảo ngữ
  • Công thức: Not until/Only when/Under no circumstances + trợ động từ + S + V.
  • Ví dụ: Only when diverse fields cooperate do blind spots shrink.
  • Lý do: Tạo nhấn mạnh tự nhiên, tăng độ “mượt” học thuật.
  • Ví dụ: Not until ethics enters the room does AI become trustworthy. Under no circumstances should data integrity be compromised.
  • Lỗi: Quên đảo trợ động từ; lạm dụng gây “trưng diện”.

7. Checklist Tự Đánh Giá

  • Trước khi viết:
    • Đọc kỹ đề, gạch chân từ khóa (interdisciplinary, scientific progress).
    • Chọn 2-3 ví dụ đắt giá và liên ngành thực sự (vaccine, climate models, AI safety).
    • Lập dàn ý: thesis rõ, 2-3 thân bài, 1 phản biện ngắn, kết luận.
  • Trong khi viết:
    • Mỗi đoạn 1 ý chính, có câu chủ đề.
    • Giải thích cơ chế (vì sao) trước khi đưa ví dụ.
    • Dùng collocations đúng và đa dạng cấu trúc (ít nhất 1-2 cấu trúc nâng cao).
  • Sau khi viết:
    • Soát mạo từ (a/an/the), S-V, thì và giới từ (focus on, contribute to).
    • Cắt bỏ lặp từ; thay bằng đồng nghĩa chính xác.
    • Kiểm tra độ mạch lạc: mở–thân–kết có “điểm rơi” rõ.
  • Mẹo quản lý thời gian:
    • 2-3 phút phân tích đề và lập dàn ý.
    • 25-27 phút viết thân bài và mở bài.
    • 3-5 phút kết bài và soát lỗi.
    • Ưu tiên hoàn thiện luận điểm chính trước ví dụ phụ.

Kết bài

Chủ đề Importance Of Interdisciplinary Collaboration In Science không chỉ “hợp mốt” với đề thi mà còn phản ánh nhu cầu thật của khoa học hiện đại: phối hợp chiều sâu chuyên môn với chiều rộng kết nối. Bạn đã có trong tay 3 bài mẫu theo thang Band 5-6, 6.5-7, 8-9; bảng chấm điểm chi tiết; từ vựng và cấu trúc câu đắt giá; cùng checklist tự kiểm. Con đường cải thiện rõ ràng: luyện dàn ý nhanh, phát triển luận điểm theo cơ chế “vì sao”, chọn ví dụ liên ngành thuyết phục, và kiểm soát lỗi mạo từ/giới từ.

Hãy luyện viết 2-3 bài/tuần và chia sẻ trong phần bình luận để nhận phản hồi từ cộng đồng. Thời gian cải thiện thực tế cho Task 2 thường từ 4-8 tuần nếu luyện đều và soát lỗi có hệ thống. Đối với những ai muốn tối ưu khả năng phối hợp và trình bày thuyết phục khi viết, điều này có liên hệ mật thiết với kỹ năng mềm. Bạn có thể tham khảo thêm: importance of soft skills in modern education để mở rộng góc nhìn và xây dựng tư duy đa chiều trong học thuật.

Chúc bạn luyện tập hiệu quả và bứt phá band điểm trong kỳ thi IELTS Writing Task 2.

Previous Article

IELTS Writing Task 2: How do police contribute to maintaining law and order – Bài mẫu Band 6-9 & Phân tích và chấm điểm chi tiết

Next Article

IELTS Writing Task 2: The effects of social media on behavior – Bài mẫu Band 6-9 & Phân tích và chấm điểm chi tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨