Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng biến động, chủ đề đầu tư tài chính và đa dạng hóa danh mục đầu tư đã trở thành một trong những đề tài quan trọng trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đặc biệt, câu hỏi về tầm quan trọng của việc đầu tư vào các loại tài sản thay thế (alternative asset classes) xuất hiện thường xuyên trong những năm gần đây, phản ánh xu hướng chuyển dịch trong cách quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách tiếp cận dạng đề này thông qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9), kèm theo phân tích chấm điểm chi tiết theo bốn tiêu chí chính của IELTS. Bạn cũng sẽ học được những từ vựng quan trọng, cấu trúc câu “ăn điểm” và các lỗi thường gặp cần tránh.
Theo nghiên cứu từ IELTS-Blog.com và IDP, đề tài về tài chính cá nhân và đầu tư đã xuất hiện trong các kỳ thi thực tế tại Việt Nam (tháng 3/2023), Úc (tháng 9/2023) và Anh (tháng 11/2023). Một số dạng câu hỏi điển hình bao gồm: việc nên đầu tư vào vàng, bất động sản hay cổ phiếu; vai trò của giáo dục tài chính trong trường học; và sự cần thiết của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư cá nhân.
Đề Writing Task 2 Thực Hành
Some people believe that traditional investments such as stocks and bonds are sufficient for building wealth, while others argue that it is important to invest in alternative asset classes like real estate, commodities, and cryptocurrencies. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng các khoản đầu tư truyền thống như cổ phiếu và trái phiếu là đủ để tạo dựng tài sản, trong khi những người khác cho rằng việc đầu tư vào các loại tài sản thay thế như bất động sản, hàng hóa và tiền điện tử là quan trọng. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể của đề bài bao gồm:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Giải thích tại sao một số người cho rằng đầu tư truyền thống (cổ phiếu, trái phiếu) là đủ
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Trình bày lý do tại sao việc đầu tư vào tài sản thay thế lại quan trọng
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Phải rõ ràng về lập trường của bạn
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Traditional investments: Các hình thức đầu tư lâu đời, được kiểm chứng qua thời gian
- Alternative asset classes: Các loại tài sản không phải là cổ phiếu hay trái phiếu truyền thống
- Building wealth: Tạo dựng và gia tăng tài sản theo thời gian
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm mà bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng ở phần mở bài hoặc kết bài
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho lập luận
- Sử dụng từ vựng về tài chính không chính xác hoặc lạm dụng thuật ngữ phức tạp
Cách tiếp cận chiến lược:
Bài viết nên được cấu trúc theo mô hình 4 đoạn:
- Mở bài: Paraphrase đề bài + Thesis statement (nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm và quan điểm cá nhân)
- Thân bài 1: Phân tích quan điểm ủng hộ đầu tư truyền thống (2-3 lý do với ví dụ)
- Thân bài 2: Phân tích quan điểm ủng hộ đầu tư vào tài sản thay thế (2-3 lý do với ví dụ)
- Kết bài: Tóm tắt cả hai quan điểm + Khẳng định lại ý kiến cá nhân của bạn
Bài Mẫu Band 8-9
Giới thiệu
Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc về ngôn ngữ, với cấu trúc rõ ràng, lập luận logic chặt chẽ và từ vựng đa dạng, chính xác. Bài viết này trả lời đầy đủ tất cả các yêu cầu của đề bài, sử dụng các ví dụ cụ thể và duy trì giọng điệu học thuật xuyên suốt.
In today’s volatile economic landscape, the question of optimal investment strategies has become increasingly pertinent. While some investors advocate for the time-tested reliability of traditional assets such as stocks and bonds, others contend that diversification into alternative asset classes is essential for long-term wealth accumulation. This essay will examine both perspectives before arguing that a balanced portfolio incorporating both traditional and alternative investments represents the most prudent approach.
Proponents of conventional investment vehicles emphasize their proven track record and accessibility. Stock markets have historically generated average annual returns of approximately 10%, providing consistent wealth growth over extended periods. Moreover, these assets offer superior liquidity, allowing investors to convert their holdings to cash rapidly during emergencies. The regulatory frameworks governing stock exchanges and bond markets also provide investors with substantial protection against fraud and market manipulation. For instance, the transparency requirements imposed on publicly traded companies enable investors to make informed decisions based on audited financial statements and regular disclosures.
However, advocates for alternative assets present compelling arguments regarding portfolio resilience and enhanced returns. Real estate investments, for example, provide tangible assets that typically appreciate over time while generating rental income, creating dual revenue streams. Commodities such as gold serve as effective hedges against inflation, preserving purchasing power during periods of currency devaluation. The low correlation between alternative assets and traditional markets means that when stock prices decline, real estate or commodities may maintain or increase their value, thereby reducing overall portfolio volatility. The 2008 financial crisis illustrated this principle vividly, as investors heavily concentrated in stocks suffered devastating losses, while those with diversified holdings including real estate and precious metals experienced significantly milder setbacks.
In my view, the dichotomy presented in this debate is somewhat artificial. Rather than choosing between traditional and alternative investments, sophisticated investors should construct portfolios that leverage the strengths of both approaches. A strategic allocation that combines the liquidity and growth potential of stocks with the stability and inflation protection of alternative assets offers the optimal risk-return profile. The specific proportions should reflect individual circumstances, including age, risk tolerance, and financial objectives, but the principle of diversification across asset classes remains universally sound.
Word count: 389 words
Biểu đồ so sánh hiệu quả đầu tư giữa cổ phiếu truyền thống và các loại tài sản thay thế như bất động sản vàng
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ tất cả các yêu cầu của đề bài: thảo luận rõ ràng cả hai quan điểm với độ sâu tương đương, đưa ra ý kiến cá nhân mạnh mẽ và có cơ sở. Các luận điểm được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể (lợi nhuận 10%, khủng hoảng 2008) và thống kê thực tế. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc bài viết logic và dễ theo dõi. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng được phát triển một cách mạch lạc. Sử dụng các cụm từ liên kết tinh tế như “However, advocates for…”, “Moreover”, “For instance”, tạo sự chuyển tiếp tự nhiên giữa các ý. Chia đoạn hợp lý với mỗi đoạn thân bài tập trung vào một quan điểm. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Sử dụng từ vựng phong phú, chính xác và đa dạng với nhiều collocations học thuật như “volatile economic landscape”, “time-tested reliability”, “dual revenue streams”, “devastating losses”. Không có lỗi từ vựng, cụm từ sử dụng hoàn toàn tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh tài chính đầu tư. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác: mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu ghép phức, câu bị động. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Các cấu trúc như “While some investors advocate…, others contend that…” và “Rather than choosing between…” thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao một cách tự nhiên. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Câu mở bài xuất sắc với hook hấp dẫn: Bài viết bắt đầu bằng cụm từ “In today’s volatile economic landscape” tạo ngữ cảnh rộng và thu hút người đọc ngay từ câu đầu tiên, thay vì paraphrase đề bài một cách máy móc.
-
Topic sentences mạnh mẽ và rõ ràng: Mỗi đoạn thân bài đều bắt đầu bằng một câu chủ đề tuyệt vời. “Proponents of conventional investment vehicles emphasize their proven track record” và “However, advocates for alternative assets present compelling arguments” cho người đọc biết chính xác nội dung đoạn văn sẽ thảo luận.
-
Sử dụng số liệu và ví dụ cụ thể: Việc đề cập đến “average annual returns of approximately 10%” và “2008 financial crisis” làm cho lập luận trở nên thuyết phục và có cơ sở thực tế, không chỉ là lý thuyết trừu tượng.
-
Từ vựng học thuật đa dạng và chính xác: Bài viết sử dụng nhiều collocations và cụm từ chuyên ngành như “low correlation”, “portfolio volatility”, “strategic allocation”, “risk-return profile” thể hiện hiểu biết sâu về chủ đề.
-
Cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhưng tự nhiên: Các câu dài được xây dựng với nhiều mệnh đề nhưng vẫn dễ hiểu, như câu “The low correlation between alternative assets and traditional markets means that when stock prices decline, real estate or commodities may maintain or increase their value, thereby reducing overall portfolio volatility.”
-
Quan điểm cá nhân tinh tế và cân bằng: Thay vì chọn một bên một cách cứng nhắc, tác giả đưa ra quan điểm “the dichotomy presented in this debate is somewhat artificial”, thể hiện tư duy phản biện cấp cao và hiểu biết sâu sắc về vấn đề.
-
Kết bài mạnh mẽ với khuyến nghị thực tế: Đoạn kết không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra giải pháp cụ thể “strategic allocation that combines… offers the optimal risk-return profile”, cho thấy khả năng tổng hợp và ứng dụng kiến thức.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Giới thiệu
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt với cấu trúc rõ ràng và từ vựng phù hợp. Tuy nhiên, bài viết này có thể thiếu sự tinh tế trong cách diễn đạt, ví dụ chưa đủ cụ thể hoặc phát triển ý chưa sâu như bài Band 8-9.
These days, there is a debate about the best way to invest money. Some people think that traditional investments like stocks and bonds are enough, while others believe that alternative investments such as real estate and cryptocurrencies are also important. In this essay, I will discuss both views and give my opinion.
On the one hand, traditional investments have many advantages. Firstly, stocks and bonds have been used for a long time and have a proven history of success. Many people have become wealthy by investing in the stock market over many years. Secondly, these investments are easy to buy and sell. If you need money quickly, you can sell your stocks easily through a broker or online platform. Additionally, governments regulate these markets carefully, which means investors are protected from fraud. For example, companies must publish their financial reports regularly, so investors can make informed decisions.
On the other hand, alternative assets also have important benefits. Real estate is a good example because properties usually increase in value over time. Moreover, if you rent out the property, you can earn regular income from it. Gold and other commodities are useful during economic problems because they maintain their value when money loses its value due to inflation. Cryptocurrencies like Bitcoin have become popular recently because some investors have made large profits from them. These alternative investments can protect your portfolio when traditional markets are performing badly.
In my opinion, I believe that both types of investments are important. It is risky to put all your money in one type of investment. By investing in both traditional and alternative assets, you can reduce your risk and potentially earn better returns. The exact combination should depend on factors like your age, how much risk you can accept, and your financial goals. However, the basic principle of diversification is important for everyone who wants to build wealth safely.
In conclusion, while traditional investments offer reliability and liquidity, alternative assets provide diversification and protection against market volatility. Therefore, a balanced approach combining both types is the most effective strategy for long-term wealth creation.
Word count: 387 words
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết trả lời đầy đủ tất cả phần của đề bài: thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các luận điểm được phát triển ở mức độ trung bình, thiếu chi tiết và ví dụ cụ thể như bài Band 8-9. Ví dụ về Bitcoin được đề cập nhưng không có số liệu hoặc phân tích sâu. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc bài viết logic với mở bài, hai đoạn thân bài và kết bài rõ ràng. Sử dụng các từ nối cơ bản như “Firstly”, “Secondly”, “On the one hand”, “On the other hand” một cách chính xác. Tuy nhiên, việc chuyển tiếp giữa các ý chưa mượt mà như bài Band 8-9, còn hơi máy móc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề nhưng chưa đa dạng và tinh tế. Có một số collocations tốt như “proven history of success”, “informed decisions”, nhưng còn lặp lại từ vựng đơn giản như “important” (xuất hiện 3 lần). Thiếu các cụm từ học thuật nâng cao như “volatile economic landscape” hay “portfolio resilience” trong bài Band 8-9. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng kết hợp các cấu trúc câu đơn và câu phức một cách chính xác. Có một số cấu trúc phức tạp như câu điều kiện và mệnh đề quan hệ, nhưng không đa dạng bằng bài Band 8-9. Có lỗi nhỏ “I believe that both types are important” (dùng thừa “I believe that” khi đã có “In my opinion”). |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Câu mở bài:
- Band 6.5-7: “These days, there is a debate about the best way to invest money” – Câu mở bài đơn giản, trực tiếp nhưng thiếu sự hấp dẫn.
- Band 8-9: “In today’s volatile economic landscape, the question of optimal investment strategies has become increasingly pertinent” – Câu mở bài tạo ngữ cảnh rộng hơn, sử dụng từ vựng học thuật và thu hút người đọc.
2. Phát triển luận điểm:
- Band 6.5-7: “Stocks and bonds have been used for a long time and have a proven history of success” – Luận điểm đúng nhưng thiếu chi tiết cụ thể.
- Band 8-9: “Stock markets have historically generated average annual returns of approximately 10%, providing consistent wealth growth” – Có số liệu cụ thể, làm cho lập luận thuyết phục hơn.
3. Sử dụng ví dụ:
- Band 6.5-7: “For example, companies must publish their financial reports regularly” – Ví dụ chung chung, không có độ sâu.
- Band 8-9: “The 2008 financial crisis illustrated this principle vividly, as investors heavily concentrated in stocks suffered devastating losses” – Ví dụ cụ thể với sự kiện lịch sử, phân tích sâu về tác động.
4. Từ vựng và cụm từ:
- Band 6.5-7: Sử dụng các cụm từ cơ bản như “have many advantages”, “important benefits”
- Band 8-9: Sử dụng các collocations học thuật như “time-tested reliability”, “dual revenue streams”, “portfolio volatility”
5. Cấu trúc câu:
- Band 6.5-7: Chủ yếu là câu đơn và câu ghép đơn giản: “Real estate is a good example because properties usually increase in value over time.”
- Band 8-9: Câu phức tạp với nhiều mệnh đề: “The low correlation between alternative assets and traditional markets means that when stock prices decline, real estate or commodities may maintain or increase their value, thereby reducing overall portfolio volatility.”
6. Quan điểm cá nhân:
- Band 6.5-7: “In my opinion, I believe that both types of investments are important” – Quan điểm rõ ràng nhưng cách diễn đạt còn đơn giản và có lỗi dư thừa.
- Band 8-9: “In my view, the dichotomy presented in this debate is somewhat artificial” – Quan điểm tinh tế, thể hiện tư duy phản biện cao.
Infographic minh họa sự khác biệt giữa bài viết IELTS band 6.5 và band 8 về chủ đề đầu tư tài chính
Bài Mẫu Band 5-6
Giới thiệu
Bài viết Band 5-6 cho thấy khả năng giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh, nhưng có nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách phát triển ý. Bài viết này thường có lỗi ảnh hưởng đến sự rõ ràng của thông điệp, cấu trúc câu đơn giản và lặp lại, ví dụ thiếu cụ thể.
Nowadays, many people want to invest their money to become rich. Some people think stocks and bonds is good enough, but other people think we should invest in other things like houses or Bitcoin. I will talk about both ideas and give my opinion.
First, traditional investment like stocks have some good points. Many people use stocks for long time and they can make money from it. It is easy to buy and sell stocks because you can do it on internet or go to bank. Also, government watch the stock market so people cannot cheat easily. This make it safe for investors.
However, other investment also have advantages. For example, if you buy a house, the price will go up in the future and you can rent it to get money every month. Gold is good when there is inflation because it keep the value. Many young people like cryptocurrency now because some people become rich very fast from Bitcoin. When stock market go down, maybe your house or gold still have good price, so you dont lose all money.
In my opinion, I think we need both traditional and alternative investment. If you only invest one type, it is very dangerous because if that investment fail, you lose everything. Different investment can help you to reduce risk. But we should think about our age and how much money we have before decide.
To sum up, traditional investments and alternative assets both have good and bad points. People should use both types to make their investment safer and can earn more money in future.
Word count: 283 words
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6 | Bài viết cố gắng trả lời tất cả các phần của đề bài nhưng các ý tưởng được phát triển một cách hạn chế và thiếu chi tiết. Các luận điểm chỉ ở mức độ bề mặt, không có ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu. Quan điểm cá nhân có xuất hiện nhưng không được phát triển đầy đủ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Bài viết có cấu trúc cơ bản nhưng việc tổ chức ý còn đơn giản. Sử dụng các từ nối rất cơ bản như “First”, “However”, “In my opinion” nhưng còn máy móc. Một số ý không được liên kết mượt mà, khiến bài viết có cảm giác rời rạc. Đoạn văn thứ hai và thứ ba thiếu topic sentence rõ ràng. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Sử dụng từ vựng cơ bản và hạn chế. Có nhiều lỗi từ vựng và cụm từ không tự nhiên như “stocks have some good points”, “government watch the stock market”. Lặp lại từ đơn giản như “good”, “money”, “people” nhiều lần. Thiếu các collocations và từ vựng chuyên ngành. Cố gắng sử dụng từ như “cryptocurrency” nhưng không giải thích hoặc sử dụng đúng ngữ cảnh. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Sử dụng chủ yếu câu đơn giản với một số câu phức. Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến sự rõ ràng: “stocks and bonds is” (sai chủ ngữ-động từ), “other people think we should invest” (thiếu mạo từ), “when stock market go down” (sai chia động từ), “you dont lose” (thiếu dấu phẩy). Lỗi về thì động từ và mạo từ xuất hiện xuyên suốt bài. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “stocks and bonds is good enough” | Sự hòa hợp chủ ngữ-động từ | “stocks and bonds are good enough” | Chủ ngữ số nhiều “stocks and bonds” phải đi với động từ số nhiều “are”. Đây là lỗi cơ bản mà học viên Việt Nam thường mắc phải khi không chú ý đến số lượng của danh từ. |
| “traditional investment like stocks have” | Lỗi số ít/số nhiều | “traditional investments like stocks have” HOẶC “traditional investment like stocks has” | Cần thống nhất giữa danh từ đếm được “investment” (số ít) hoặc “investments” (số nhiều) với động từ tương ứng. Nếu dùng “investments” thì dùng “have”, nếu dùng “investment” thì dùng “has”. |
| “government watch the stock market” | Thiếu mạo từ và sai chia động từ | “the government watches the stock market” | Danh từ “government” cần có mạo từ xác định “the” và là chủ ngữ số ít nên động từ phải thêm “s”. Học viên Việt Nam thường quên mạo từ vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| “other investment also have advantages” | Thiếu mạo từ | “other investments also have advantages” | Cần dùng số nhiều “investments” khi nói chung về các loại đầu tư khác. Nếu muốn dùng số ít, cần thêm mạo từ “another investment” hoặc “other types of investment”. |
| “when stock market go down” | Thiếu mạo từ và sai chia động từ | “when the stock market goes down” | Danh từ xác định “stock market” cần có mạo từ “the”, và chủ ngữ số ít “market” phải đi với động từ “goes”. |
| “you dont lose all money” | Thiếu dấu phẩy và mạo từ | “you don’t lose all your money” | Cần có dấu phẩy trong “don’t” và thêm tính từ sở hữu “your” trước “money” để rõ nghĩa hơn. |
| “investment can help you to reduce” | Lỗi cấu trúc với “help” | “investments can help you reduce” HOẶC “investments can help you to reduce” | Động từ “help” có thể theo sau bởi động từ nguyên mẫu có “to” hoặc không có “to”, nhưng cần nhất quán. Tốt nhất nên dùng “help you reduce” (ngắn gọn hơn) hoặc “help you to reduce” (trang trọng hơn). |
| “we should think about our age and how much money we have before decide” | Thiếu động từ nguyên mẫu có “to” | “before we decide” HOẶC “before deciding” | Sau “before” có thể dùng mệnh đề với chủ ngữ “we decide” hoặc dạng V-ing “deciding”, không thể dùng động từ nguyên mẫu không “to”. |
| “can earn more money in future” | Thiếu mạo từ | “can earn more money in the future” | Cụm từ cố định là “in the future” (trong tương lai), cần có mạo từ “the”. Đây là lỗi phổ biến vì tiếng Việt nói “trong tương lai” không có “the”. |
| “to become rich” | Từ vựng không phù hợp ngữ cảnh học thuật | “to build wealth” hoặc “to achieve financial success” | Trong văn viết học thuật, nên tránh từ “rich” (giàu) vì nó quá đơn giản và mang tính chủ quan. Nên dùng các cụm từ trang trọng hơn như “build wealth”, “accumulate assets”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao từ vựng:
- Thay vì “good points”, sử dụng “advantages”, “benefits”, “merits”
- Thay vì “people”, sử dụng “investors”, “individuals”, “financial stakeholders”
- Học các collocations chuyên ngành: “proven track record”, “portfolio diversification”, “risk mitigation”
- Tránh lặp từ bằng cách sử dụng đồng nghĩa và paraphrase
2. Cải thiện ngữ pháp:
- Thực hành sự hòa hợp chủ ngữ-động từ, đặc biệt với chủ ngữ số nhiều
- Học cách sử dụng mạo từ a/an/the một cách chính xác (đây là điểm yếu lớn của học viên Việt Nam)
- Sử dụng đa dạng cấu trúc câu: câu phức với mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ
- Ôn luyện thì động từ, đặc biệt là hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn
3. Phát triển ý tưởng tốt hơn:
- Mỗi luận điểm cần có: Main idea → Explanation → Example → Impact/Result
- Sử dụng ví dụ cụ thể với số liệu hoặc sự kiện thực tế thay vì ví dụ chung chung
- Giải thích “why” và “how”, không chỉ nêu “what”
4. Cải thiện cấu trúc và liên kết:
- Sử dụng các linking words đa dạng hơn: “Moreover”, “Furthermore”, “Nevertheless”, “Consequently”
- Mỗi đoạn thân bài cần có topic sentence rõ ràng nêu ý chính của đoạn
- Đảm bảo mỗi câu liên kết logic với câu trước và sau nó
5. Luyện tập thường xuyên:
- Viết ít nhất 3-4 bài mỗi tuần và nhờ người có trình độ cao chấm
- Phân tích các bài mẫu Band 7-8 để hiểu cách tổ chức ý và sử dụng ngôn ngữ
- Tập trung vào việc sửa lỗi ngữ pháp cơ bản trước khi học từ vựng phức tạp
- Đọc nhiều bài viết học thuật tiếng Anh về các chủ đề IELTS phổ biến
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (tiếng Anh) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Alternative asset classes | Noun phrase | /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈæset ˈklɑːsɪz/ | Các loại tài sản thay thế | Real estate and commodities are popular alternative asset classes. | Invest in alternative asset classes, diversify into alternative asset classes |
| Portfolio diversification | Noun phrase | /pɔːtˈfəʊliəʊ daɪˌvɜːsɪfɪˈkeɪʃən/ | Đa dạng hóa danh mục đầu tư | Portfolio diversification reduces overall investment risk. | Achieve portfolio diversification, strategy of portfolio diversification |
| Volatile economic landscape | Noun phrase | /ˈvɒlətaɪl ˌiːkəˈnɒmɪk ˈlændskeɪp/ | Bối cảnh kinh tế biến động | In today’s volatile economic landscape, investors seek stability. | Navigate a volatile economic landscape, face a volatile economic landscape |
| Time-tested reliability | Noun phrase | /taɪm ˈtestɪd rɪˌlaɪəˈbɪləti/ | Độ tin cậy đã được kiểm nghiệm qua thời gian | Stocks offer time-tested reliability for long-term investors. | Demonstrate time-tested reliability, provide time-tested reliability |
| Wealth accumulation | Noun phrase | /welθ əˌkjuːmjʊˈleɪʃən/ | Sự tích lũy tài sản | Long-term investing is essential for wealth accumulation. | Facilitate wealth accumulation, strategy for wealth accumulation |
| Hedge against inflation | Verb phrase | /hedʒ əˈɡenst ɪnˈfleɪʃən/ | Phòng ngừa rủi ro lạm phát | Gold serves as an effective hedge against inflation. | Act as a hedge against inflation, provide a hedge against inflation |
| Low correlation | Noun phrase | /ləʊ ˌkɒrəˈleɪʃən/ | Tương quan thấp | Low correlation between assets reduces portfolio risk. | Exhibit low correlation, benefit from low correlation |
| Portfolio volatility | Noun phrase | /pɔːtˈfəʊliəʊ ˌvɒləˈtɪləti/ | Sự biến động của danh mục đầu tư | Diversification helps reduce portfolio volatility. | Minimize portfolio volatility, experience portfolio volatility |
| Dual revenue streams | Noun phrase | /ˈdjuːəl ˈrevənjuː striːmz/ | Hai nguồn doanh thu | Real estate provides dual revenue streams through appreciation and rent. | Generate dual revenue streams, create dual revenue streams |
| Risk-return profile | Noun phrase | /rɪsk rɪˈtɜːn ˈprəʊfaɪl/ | Hồ sơ rủi ro-lợi nhuận | Each investment has a unique risk-return profile. | Optimize risk-return profile, assess risk-return profile |
| Strategic allocation | Noun phrase | /strəˈtiːdʒɪk ˌæləˈkeɪʃən/ | Phân bổ chiến lược | Strategic allocation across asset classes is crucial. | Implement strategic allocation, maintain strategic allocation |
| Market manipulation | Noun phrase | /ˈmɑːkɪt məˌnɪpjʊˈleɪʃən/ | Thao túng thị trường | Regulations protect investors from market manipulation. | Prevent market manipulation, engage in market manipulation |
| Devastating losses | Noun phrase | /ˈdevəsteɪtɪŋ ˈlɒsɪz/ | Thua lỗ tàn khốc | The 2008 crisis caused devastating losses for many investors. | Suffer devastating losses, experience devastating losses |
| Purchasing power | Noun phrase | /ˈpɜːtʃəsɪŋ ˈpaʊə/ | Sức mua | Inflation erodes purchasing power over time. | Preserve purchasing power, maintain purchasing power |
| Liquidity | Noun | /lɪˈkwɪdəti/ | Tính thanh khoản | Stocks offer superior liquidity compared to real estate. | Provide liquidity, high/low liquidity, enhance liquidity |
Flashcards từ vựng IELTS chủ đề đầu tư tài chính với ví dụ minh họa và collocations
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc: While… (Clause 1), … (Clause 2)
Công thức ngữ pháp: While + S + V (phân câu 1), S + V (phân câu 2) – Dùng để thể hiện sự tương phản hoặc so sánh hai ý tưởng
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While some investors advocate for the time-tested reliability of traditional assets such as stocks and bonds, others contend that diversification into alternative asset classes is essential for long-term wealth accumulation.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng sử dụng câu phức với mệnh đề phụ thuộc, giúp tạo sự tương phản rõ ràng giữa hai quan điểm khác nhau. Đây là cấu trúc rất hữu ích cho dạng bài “Discuss both views” vì nó cho phép bạn trình bày hai quan điểm đối lập một cách mạch lạc trong một câu duy nhất.
Ví dụ bổ sung:
- While traditional education emphasizes theoretical knowledge, vocational training focuses on practical skills.
- While some argue that technology isolates people, others believe it enhances global connectivity.
- While working from home offers flexibility, it can also lead to reduced productivity for some individuals.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy giữa hai mệnh đề: “While some people prefer cities others like countryside” ❌
- Sử dụng sai thì động từ: “While some people prefers traditional methods, others using modern approaches” ❌
- Đúng phải là: “While some people prefer traditional methods, others use modern approaches” ✓
2. Cấu trúc: The… (noun) which/that… (Relative clause)
Công thức ngữ pháp: Sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) với dấu phẩy hoặc mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause) không có dấu phẩy để bổ sung thông tin cho danh từ
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The regulatory frameworks governing stock exchanges and bond markets also provide investors with substantial protection against fraud and market manipulation.
The low correlation between alternative assets and traditional markets means that when stock prices decline, real estate or commodities may maintain or increase their value.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ giúp bạn cung cấp thông tin bổ sung một cách mạch lạc mà không cần tách thành nhiều câu ngắn. Điều này thể hiện khả năng kết nối ý tưởng phức tạp và tạo ra văn viết học thuật trôi chảy hơn.
Ví dụ bổ sung:
- The skills which students acquire through practical experience are often more valuable than theoretical knowledge.
- Countries that invest heavily in renewable energy tend to have lower carbon emissions.
- The information that was published in the report contradicts previous findings.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên động từ trong mệnh đề quan hệ: “The people who rich spend more money” ❌ (Đúng: “The people who are rich spend more money” ✓)
- Dùng sai đại từ quan hệ: “The book who I read was interesting” ❌ (Đúng: “The book which/that I read was interesting” ✓)
- Thêm đại từ thừa: “The city which I visited it was beautiful” ❌ (Đúng: “The city which I visited was beautiful” ✓)
3. Cấu trúc: By + V-ing…, S + V (Result)
Công thức ngữ pháp: By + V-ing (phương thức), S + V (kết quả) – Dùng để chỉ phương thức thực hiện một hành động và kết quả của nó
Ví dụ từ bài Band 8-9:
By investing in both traditional and alternative assets, sophisticated investors can reduce risk and enhance potential returns.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc “By + V-ing” thể hiện rõ ràng mối quan hệ nhân quả và phương pháp đạt được một mục tiêu cụ thể. Đây là cấu trúc quan trọng trong IELTS Writing vì nó giúp bạn giải thích “làm thế nào” một hành động dẫn đến một kết quả, thay vì chỉ nêu sự thật đơn thuần.
Ví dụ bổ sung:
- By implementing stricter environmental regulations, governments can significantly reduce air pollution.
- By encouraging remote work, companies can decrease operational costs while improving employee satisfaction.
- By investing in education, nations can develop a more skilled workforce and boost economic growth.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng động từ nguyên mẫu thay vì V-ing: “By invest in education, we can improve society” ❌ (Đúng: “By investing in education” ✓)
- Quên chủ ngữ trong mệnh đề kết quả: “By studying hard, can get good grades” ❌ (Đúng: “By studying hard, students can get good grades” ✓)
- Nhầm lẫn với “With”: “With studying everyday, I improve my English” ❌ (Đúng: “By studying everyday” ✓)
4. Cấu trúc: Not only… but also…
Công thức ngữ pháp: Not only + V/Clause + but also + V/Clause – Dùng để nhấn mạnh hai ý tưởng hoặc hành động quan trọng, thường là hành động thứ hai quan trọng hoặc bất ngờ hơn
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Real estate investments not only provide tangible assets that typically appreciate over time but also generate rental income, creating dual revenue streams.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này giúp bạn liệt kê và nhấn mạnh nhiều lợi ích hoặc đặc điểm của một đối tượng, thể hiện khả năng phát triển ý tưởng toàn diện. Nó cũng thêm sự đa dạng về cú pháp cho bài viết của bạn, tránh việc lặp lại cấu trúc câu đơn giản.
Ví dụ bổ sung:
- Online education not only increases accessibility to knowledge but also reduces the cost of learning significantly.
- This policy will not only benefit current employees but also attract talented candidates in the future.
- Regular exercise not only improves physical health but also enhances mental well-being.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên “also” sau “but”: “Not only students but teachers benefit from technology” ❌ (Đúng: “Not only students but also teachers” ✓)
- Đảo ngữ không chính xác: “Not only it is expensive but also time-consuming” ❌ (Đúng: “Not only is it expensive but also time-consuming” ✓)
- Không song song về cấu trúc: “Not only studying hard but also he goes to library” ❌ (Đúng: “He not only studies hard but also goes to the library” ✓)
5. Cấu trúc: It is… that/who… (Câu chẻ – Cleft sentence)
Công thức ngữ pháp: It is/was + yếu tố nhấn mạnh + that/who + phần còn lại của câu – Dùng để nhấn mạnh một phần cụ thể trong câu
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the low correlation between alternative assets and traditional markets that makes diversification so valuable for risk management.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ là một công cụ mạnh mẽ để tạo trọng tâm và nhấn mạnh vào phần quan trọng nhất của luận điểm. Sử dụng cấu trúc này cho thấy bạn có khả năng thao tác linh hoạt với ngữ pháp tiếng Anh ở mức độ cao, đây là đặc điểm của người viết Band 7+.
Ví dụ bổ sung:
- It is through consistent practice that language learners achieve fluency.
- It was the lack of preparation that led to the project’s failure.
- It is young people who are most affected by unemployment in developing countries.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng sai thì động từ “to be”: “It was students who is responsible” ❌ (Đúng: “It was students who were responsible” ✓)
- Quên “that” hoặc “who”: “It is education helps people succeed” ❌ (Đúng: “It is education that helps people succeed” ✓)
- Nhầm lẫn với cấu trúc “There is”: “There is the government that should take action” ❌ (Đúng: “It is the government that should take action” ✓)
Sơ đồ tư duy các cấu trúc câu ăn điểm cao trong IELTS Writing Task 2
6. Cấu trúc: Rather than… (Alternative)
Công thức ngữ pháp: Rather than + V-ing/Noun, S + V – Dùng để so sánh và chỉ ra sự lựa chọn hoặc ưu tiên một phương án thay vì phương án khác
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Rather than choosing between traditional and alternative investments, sophisticated investors should construct portfolios that leverage the strengths of both approaches.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc “Rather than” thể hiện khả năng tư duy phản biện và đưa ra giải pháp thay thế, thay vì chỉ đơn giản nói “không nên làm X”. Điều này cho thấy độ tinh tế trong lập luận và khả năng đề xuất phương án tốt hơn, là yếu tố quan trọng để đạt Band 7+.
Ví dụ bổ sung:
- Rather than banning social media entirely, schools should teach students how to use it responsibly.
- Rather than focusing solely on economic growth, governments should prioritize sustainable development.
- Rather than punishing offenders, rehabilitation programs can address the root causes of crime.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng động từ nguyên mẫu có “to”: “Rather than to study alone, group learning is better” ❌ (Đúng: “Rather than studying alone” ✓)
- Nhầm lẫn với “instead of”: “Rather than of working hard, he plays games” ❌ (Đúng: “Rather than working hard” ✓)
- Không song song về cấu trúc: “Rather than spending money, to save is better” ❌ (Đúng: “Rather than spending money, saving is better” ✓)
Kết Bài
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá chi tiết về cách tiếp cận đề tài “Importance Of Investing In Alternative Asset Classes” trong IELTS Writing Task 2. Từ việc phân tích đề bài, ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9), đến việc đánh giá chi tiết theo bốn tiêu chí chấm điểm chính, bạn đã có được một bức tranh toàn diện về những yếu tố tạo nên sự khác biệt giữa các band điểm.
Những điểm quan trọng nhất bạn cần ghi nhớ từ bài viết này bao gồm: việc phát triển luận điểm với ví dụ cụ thể và số liệu thực tế, sử dụng từ vựng học thuật phù hợp thay vì từ đơn giản, đa dạng hóa cấu trúc câu với các mệnh đề phức, và tránh những lỗi ngữ pháp cơ bản như mạo từ, sự hòa hợp chủ ngữ-động từ. Đặc biệt, bạn cần chú ý đến cách tổ chức ý và liên kết các đoạn văn một cách mạch lạc, logic.
Để cải thiện kỹ năng Writing Task 2, bạn không chỉ cần học thuộc từ vựng và cấu trúc câu mà còn phải luyện tập viết thường xuyên và nhận phản hồi từ người có trình độ cao. Hãy bắt đầu với việc phân tích các bài mẫu Band 8-9, tìm hiểu cách họ phát triển ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ, sau đó áp dụng những kỹ thuật đó vào bài viết của chính bạn. Đừng quên rằng, con đường từ Band 6 lên Band 7 hay từ Band 7 lên Band 8 đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực liên tục trong việc hoàn thiện từng khía cạnh nhỏ của bài viết.
Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!