Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, việc quản lý tài chính cá nhân, đặc biệt là quản lý nợ nần, đã trở thành một kỹ năng sống thiết yếu mà mọi người cần có. Chủ đề về tài chính cá nhân và quản lý nợ thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong những năm gần đây khi vấn đề nợ thẻ tín dụng và các khoản vay tiêu dùng ngày càng phổ biến trên toàn cầu.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách tiếp cận chủ đề quản lý nợ trong IELTS Writing Task 2, bao gồm ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau từ Band 5-6, Band 6.5-7 đến Band 8-9, kèm theo phân tích chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu của từng bài. Bạn sẽ học được cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng chuyên ngành tài chính một cách chính xác, và áp dụng các cấu trúc câu phức tạp để nâng cao band điểm của mình.
Chủ đề về quản lý nợ đã xuất hiện trong các đề thi thực tế như: đề thi tháng 3/2019 tại British Council Việt Nam về việc giáo dục tài chính cho học sinh, đề thi tháng 8/2020 tại IDP Australia về trách nhiệm của chính phủ trong việc giúp công dân quản lý nợ, và đề thi tháng 11/2022 tại British Council UK về tác động của văn hóa tiêu dùng đến nợ cá nhân.
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people believe that individuals should be responsible for managing their own debts and planning for their financial future, while others think governments should provide more support and education about debt management. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng cá nhân nên chịu tr책nhiệm quản lý nợ của chính mình và lập kế hoạch cho tương lai tài chính, trong khi những người khác cho rằng chính phủ nên cung cấp nhiều hỗ trợ và giáo dục hơn về quản lý nợ. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Cá nhân tự chịu trách nhiệm quản lý nợ
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Chính phủ nên hỗ trợ và giáo dục về quản lý nợ
- Đưa ra ý kiến cá nhân của bạn về vấn đề này
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Managing debts: Quản lý các khoản nợ, bao gồm việc theo dõi, trả nợ đúng hạn, và tránh nợ quá mức
- Financial future: Tương lai tài chính, liên quan đến khả năng tiết kiệm, đầu tư và ổn định kinh tế lâu dài
- Government support: Hỗ trợ của chính phủ có thể bao gồm các chương trình giáo dục, tư vấn miễn phí, hoặc chính sách bảo vệ người tiêu dùng
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ thảo luận một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng trong bài
- Sử dụng từ vựng về tài chính không chính xác hoặc quá đơn giản
- Đưa ra ví dụ không liên quan trực tiếp đến quản lý nợ
Cách tiếp cận chiến lược:
- Introduction: Paraphrase đề bài và nêu rõ cấu trúc bài viết
- Body 1: Thảo luận quan điểm về trách nhiệm cá nhân (2-3 lý do với ví dụ)
- Body 2: Thảo luận vai trò của chính phủ (2-3 lý do với ví dụ)
- Conclusion: Tóm tắt và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng (có thể ủng hộ một bên hoặc kết hợp cả hai)
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, lập luận mạch lạc và phát triển ý tưởng một cách toàn diện. Bài viết dưới đây minh họa cách cân bằng giữa hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân thuyết phục.
The question of who should bear primary responsibility for managing personal debt has become increasingly pertinent in our credit-driven society. While some advocate for individual accountability in financial planning, others contend that governmental intervention is essential. In my view, though personal responsibility forms the foundation of sound debt management, government support plays a crucial complementary role.
Those who emphasize individual responsibility present compelling arguments. Firstly, personal financial autonomy fosters disciplined spending habits and long-term planning capabilities. When individuals recognize that their financial well-being rests solely on their own decisions, they are more likely to develop budgeting skills, avoid impulsive purchases, and prioritize debt repayment. For instance, young professionals in Singapore who independently manage their finances typically demonstrate greater financial literacy than their counterparts who rely on external support. Moreover, self-reliance in debt management cultivates a sense of accountability that extends beyond finance into other life domains. This personal ownership of financial outcomes encourages people to educate themselves about interest rates, investment options, and the long-term consequences of borrowing.
Nevertheless, the case for government involvement is equally persuasive, particularly given the complexity of modern financial systems. Financial institutions often employ sophisticated marketing strategies that exploit consumers’ psychological vulnerabilities, making it difficult for individuals to make informed decisions without proper education. Government-sponsored financial literacy programs in schools and community centers can equip citizens with essential knowledge about debt management before they encounter financial difficulties. Furthermore, regulatory frameworks protecting consumers from predatory lending practices are indispensable. Countries like Australia, where the government has implemented strict regulations on payday loans and credit card terms, have witnessed significant reductions in household debt crises.
In my opinion, the most effective approach combines personal responsibility with strategic government support. While individuals must ultimately make their own financial decisions, governments should create an enabling environment through education and consumer protection. This balanced model acknowledges human agency while recognizing systemic factors that can lead even prudent individuals into financial difficulty. Rather than viewing these approaches as mutually exclusive, we should see them as complementary pillars supporting financial stability.
In conclusion, although individual accountability remains fundamental to effective debt management, government intervention through education and regulation provides essential safeguards in an increasingly complex financial landscape. The optimal solution lies not in choosing one approach over the other, but in fostering a partnership between personal responsibility and institutional support.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu cao. Ý kiến cá nhân được trình bày rõ ràng ngay từ mở bài và được phát triển xuyên suốt bài viết. Mỗi luận điểm được hỗ trợ bằng ví dụ cụ thể và giải thích chi tiết về tác động thực tế. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài viết logic với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các linking devices một cách tinh tế như “Nevertheless”, “Moreover”, “Furthermore” mà không làm gián đoạn luồng ý. Mỗi đoạn có một central idea rõ ràng và được phát triển có hệ thống. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng phong phú và chính xác với các collocations học thuật như “credit-driven society”, “personal financial autonomy”, “predatory lending practices”. Sử dụng từ đồng nghĩa một cách linh hoạt để tránh lặp từ. Không có lỗi về word choice hay collocation. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp bao gồm mệnh đề quan hệ, câu phức với nhiều mệnh đề phụ thuộc, và cấu trúc câu chẻ. Không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý. Câu văn tự nhiên và học thuật nhưng không quá cứng nhắc. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Position được trình bày rõ ràng ngay từ đầu: Câu thesis statement “In my view, though personal responsibility forms the foundation of sound debt management, government support plays a crucial complementary role” cho người đọc biết ngay lập trường của tác giả và cấu trúc bài viết sẽ như thế nào.
-
Sử dụng topic sentences mạnh mẽ: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng một câu chủ đề rõ ràng như “Those who emphasize individual responsibility present compelling arguments” và “Nevertheless, the case for government involvement is equally persuasive”, giúp người đọc dễ dàng theo dõi luồng lập luận.
-
Ví dụ cụ thể và có liên quan: Bài viết sử dụng các ví dụ thực tế như trường hợp của Singapore và Australia, không chỉ đề cập chung chung mà còn giải thích tác động cụ thể của các chính sách.
-
Ngôn ngữ học thuật và tinh tế: Các cụm từ như “increasingly pertinent”, “compelling arguments”, “psychological vulnerabilities” cho thấy khả năng sử dụng từ vựng ở mức độ cao mà vẫn tự nhiên.
-
Kết nối logic giữa các ý: Bài viết không chỉ liệt kê các luận điểm mà còn giải thích mối liên hệ giữa chúng, ví dụ như cách mà trách nhiệm cá nhân “extends beyond finance into other life domains”.
-
Kết luận mạnh mẽ và nuanced: Thay vì chọn một bên hoàn toàn, tác giả đề xuất một giải pháp cân bằng, thể hiện khả năng tư duy phản biện cao.
-
Cohesive devices được sử dụng một cách tinh tế: Các từ nối không chỉ xuất hiện ở đầu câu mà còn được tích hợp vào giữa câu một cách tự nhiên, tạo sự liền mạch cho bài viết.
Biểu đồ minh họa các yếu tố quan trọng trong quản lý nợ và tài chính cá nhân hiệu quả cho tương lai
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng xử lý đề bài tốt với ngôn ngữ rõ ràng, tuy nhiên độ phức tạp và sự tinh tế trong lập luận chưa bằng bài Band 8-9.
In today’s world, debt management has become an important issue for many people. Some people think that individuals should take care of their own debts and financial planning, while others believe that the government should help people learn about managing money. I will discuss both sides and give my opinion.
On one hand, personal responsibility is very important for managing debts. When people are responsible for their own finances, they learn to be more careful with spending money. They will think twice before borrowing money or using credit cards for unnecessary things. For example, if someone knows they have to pay back their debts themselves, they will probably avoid buying expensive items they cannot afford. Also, managing your own debts teaches valuable life skills. People learn how to budget, save money, and make better financial decisions for the future. This independence helps them become more mature and responsible in other areas of life too.
On the other hand, government support is also necessary in debt management. Many people do not have enough knowledge about finance, especially young people who are just starting to work. The government can provide free courses or programs to teach people about the dangers of debt and how to avoid financial problems. In some countries, schools have started teaching financial literacy to students, which helps them understand money management from an early age. Furthermore, the government can make laws to protect people from unfair practices by banks and credit card companies. For instance, some companies charge very high interest rates that trap people in debt, and government regulations can prevent this.
In my opinion, both individual responsibility and government support are needed. People should try to be careful with their money, but the government should also provide education and protection. This combination would be the most effective way to help people manage their debts and plan for a better financial future. Without proper education from the government, many people might make serious mistakes with their finances even if they want to be responsible.
In conclusion, while personal responsibility is important for debt management, government involvement through education and regulation is equally necessary. The best approach is to combine both elements to ensure that people have the knowledge and support they need to manage their finances successfully.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, các luận điểm chưa được phát triển sâu như bài Band 8-9. Ví dụ còn khá chung chung và thiếu chi tiết cụ thể về tác động thực tế. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài viết rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức logic. Tuy nhiên, việc sử dụng linking devices còn đơn giản và có phần máy móc như “On one hand”, “On the other hand”, “Furthermore”. Sự chuyển tiếp giữa các ý trong cùng một đoạn chưa được mượt mà. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng còn khá cơ bản. Có một số collocations tốt như “financial literacy”, “unfair practices” nhưng thiếu sự đa dạng. Có xu hướng lặp lại các từ như “people”, “debt”, “money” mà không sử dụng từ đồng nghĩa. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng kết hợp câu đơn và câu phức một cách chính xác. Có một số cấu trúc phức tạp như câu điều kiện và mệnh đề quan hệ. Lỗi ngữ pháp rất ít và không ảnh hưởng đến sự hiểu của người đọc. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
Về mặt từ vựng:
- Band 8-9: “credit-driven society”, “personal financial autonomy”, “predatory lending practices”, “psychological vulnerabilities”
- Band 6.5-7: “debt management”, “financial planning”, “financial literacy”, “unfair practices”
Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng chuyên ngành và học thuật hơn, trong khi bài Band 6.5-7 sử dụng từ ngữ cơ bản nhưng vẫn chính xác.
Về mặt cấu trúc câu:
- Band 8-9: “While some advocate for individual accountability in financial planning, others contend that governmental intervention is essential.”
- Band 6.5-7: “Some people think that individuals should take care of their own debts and financial planning, while others believe that the government should help people learn about managing money.”
Bài Band 8-9 sử dụng cấu trúc câu phức tạp hơn với động từ học thuật như “advocate”, “contend”, trong khi bài Band 6.5-7 dùng động từ đơn giản như “think”, “believe”.
Về mặt phát triển ý:
- Band 8-9: Mỗi luận điểm được giải thích chi tiết với ví dụ cụ thể (Singapore, Australia) và phân tích tác động thực tế
- Band 6.5-7: Luận điểm được nêu ra nhưng ví dụ còn chung chung (“some countries”, “some companies”) và thiếu sự phân tích sâu
Về mặt cohesion:
- Band 8-9: Sử dụng các linking devices tinh tế như “Nevertheless”, “Moreover”, “Rather than viewing these approaches as mutually exclusive”
- Band 6.5-7: Sử dụng các linking devices cơ bản và đôi khi máy móc như “On one hand”, “On the other hand”, “Furthermore”
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng xử lý đề bài cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về ngôn ngữ, cấu trúc và phát triển ý tưởng.
Nowadays, many people have debts and they need to manage it. Some people think people should manage their debt by themselves and other people think government should help them. In this essay, I will discuss both view and give my opinion.
First, I think personal responsibility is important. If people want to borrow money, they should know how to pay back. When they responsible for their money, they will not spend too much. For example, my friend always use credit card and buy many things, but now he have many debts and cannot pay. If he was more careful, he will not have this problem. So people need to be careful with their money and not borrow too much money from bank.
Second, government also need to help people. Many people don’t know about how to manage money good. Government can teach people in school about money. This is important because young people they don’t have experience. Also, some banks are not good and they make people borrow money with high interest. Government should make law to protect people. In my country, some people borrow money and cannot pay back, then they have big problem with their life.
I think both is important. People should be careful with debt but government must help too. If government teach people and make good law, people can manage their debt more better. But people also need to be responsible and think carefully before borrow money.
In conclusion, managing debt is very important for future. Both individual and government have responsibility. People should learn to manage money well and government should give support and education to help them.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân, tuy nhiên các ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ. Ví dụ về người bạn sử dụng thẻ tín dụng quá chung chung và thiếu chi tiết. Một số phần của đề bài như “planning for financial future” không được đề cập cụ thể. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.0 | Cấu trúc bài viết cơ bản có thể nhận diện được nhưng các ý tưởng chưa được kết nối mượt mà. Sử dụng linking devices rất hạn chế và lặp lại như “First”, “Second”, “Also”. Một số câu không liên kết logic với câu trước đó, khiến bài viết thiếu tính liền mạch. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng hạn chế với nhiều từ bị lặp lại như “people”, “money”, “debt”, “important”. Có một số lỗi về word choice như “manage their debt by themselves” thay vì “manage their own debts”. Thiếu các collocations và cụm từ chuyên ngành liên quan đến tài chính. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Sử dụng chủ yếu câu đơn với một số câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa như “they responsible” thay vì “they are responsible”, “don’t have experience” thiếu mạo từ, “more better” là lỗi so sánh kép. Lỗi về thì động từ xuất hiện nhiều lần. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “manage their debt by themselves” | Word choice | “manage their own debts” hoặc “be responsible for managing their debts” | Cụm “by themselves” ở đây không tự nhiên. Nên dùng “their own debts” để nhấn mạnh quyền sở hữu và trách nhiệm. Ngoài ra “debt” nên ở số nhiều vì đề cập đến nhiều khoản nợ khác nhau. |
| “both view” | Số ít/số nhiều | “both views” | “Both” luôn đi với danh từ số nhiều. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có sự phân biệt số ít số nhiều rõ ràng như tiếng Anh. |
| “When they responsible for their money” | Thiếu động từ to be | “When they are responsible for their money” | Câu tiếng Anh bắt buộc phải có động từ. “Responsible” là tính từ nên cần động từ “are” đứng trước. Học viên Việt Nam thường quên vì tiếng Việt không yêu cầu động từ “to be” trong cấu trúc tương tự. |
| “he have many debts” | Sự hòa hợp chủ ngữ động từ | “he has many debts” | Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít “he” phải đi với động từ “has” chứ không phải “have”. Đây là lỗi ngữ pháp cơ bản nhưng rất phổ biến. |
| “If he was more careful, he will not have this problem” | Câu điều kiện hỗn hợp sai | “If he had been more careful, he would not have this problem” hoặc “If he were more careful, he would not have this problem” | Đây là câu điều kiện hỗn hợp (mixed conditional). Nếu muốn nói về hành động trong quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại, cần dùng “had been” ở mệnh đề if và “would not have” ở mệnh đề chính. Lỗi này cho thấy sự hiểu biết hạn chế về các loại câu điều kiện. |
| “how to manage money good” | Lỗi từ loại | “how to manage money well” | “Good” là tính từ, không thể bổ nghĩa cho động từ “manage”. Phải dùng trạng từ “well”. Học viên Việt Nam thường nhầm lẫn vì tiếng Việt không phân biệt rõ ràng tính từ và trạng từ. |
| “young people they don’t have experience” | Trùng lặp chủ ngữ | “young people don’t have experience” hoặc “they don’t have experience” | Không thể có hai chủ ngữ “young people” và “they” trong cùng một câu. Đây là lỗi do ảnh hưởng của cấu trúc tiếng Việt khi nhấn mạnh chủ ngữ. |
| “both is important” | Sự hòa hợp chủ ngữ động từ | “both are important” | “Both” là đại từ số nhiều nên phải đi với động từ số nhiều “are”, không phải “is”. |
| “manage their debt more better” | So sánh kép | “manage their debts better” hoặc “manage their debts more effectively” | Không thể dùng cả “more” và “-er” cùng lúc. “Better” đã là dạng so sánh của “good/well” rồi, không cần thêm “more”. Nếu muốn nhấn mạnh hơn, có thể dùng “much better” hoặc dùng từ khác như “more effectively”. |
| “before borrow money” | Thiếu động từ nguyên mẫu có “to” | “before borrowing money” hoặc “before they borrow money” | Sau giới từ “before”, động từ phải ở dạng V-ing hoặc phải có mệnh đề đầy đủ với chủ ngữ và động từ. Không thể chỉ dùng động từ nguyên mẫu đơn thuần. |
| “managing debt is very important for future” | Thiếu mạo từ | “managing debt is very important for the future” | “Future” trong ngữ cảnh này là danh từ xác định, cần có mạo từ “the”. Lỗi về mạo từ là một trong những lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng điểm từ Band 6 lên Band 7, học viên cần tập trung vào các khía cạnh sau:
1. Mở rộng và đa dạng hóa từ vựng:
- Thay vì lặp lại “people” liên tục, hãy dùng các từ đồng nghĩa như “individuals”, “citizens”, “consumers”
- Học các collocations liên quan đến tài chính như “accumulate debt”, “financial burden”, “debt repayment”, “interest rates”
- Sử dụng các cụm từ học thuật như “financial literacy”, “fiscal responsibility”, “debt management strategies”
2. Cải thiện cấu trúc câu:
- Kết hợp câu đơn và câu phức một cách cân bằng
- Sử dụng mệnh đề quan hệ để tạo câu phức: “People who accumulate excessive debt often face financial difficulties”
- Thực hành các cấu trúc câu phức như câu điều kiện, câu nhượng bộ: “Although personal responsibility is important, government support is also necessary”
3. Phát triển ý tưởng chi tiết hơn:
- Thay vì chỉ nói “government can teach people”, hãy giải thích cụ thể: “Government-funded financial literacy programs in schools can teach students about budgeting, saving, and the dangers of high-interest loans”
- Đưa ra ví dụ cụ thể với số liệu hoặc tên quốc gia thực tế thay vì “in my country”
- Giải thích tác động và hậu quả của mỗi luận điểm
4. Cải thiện coherence:
- Sử dụng linking devices đa dạng hơn: “Furthermore”, “Moreover”, “In addition”, “Nevertheless”, “However”
- Đảm bảo mỗi đoạn có một topic sentence rõ ràng và các câu sau phát triển ý của topic sentence đó
- Sử dụng referencing để tránh lặp từ: thay vì “government… government… government”, hãy dùng “it”, “this institution”, “authorities”
5. Kiểm soát lỗi ngữ pháp:
- Ôn lại các thì cơ bản và đảm bảo sự hòa hợp chủ ngữ-động từ
- Thực hành câu điều kiện loại 2 và loại 3 để sử dụng chính xác
- Chú ý đến mạo từ (a/an/the) – đây là điểm yếu lớn của học viên Việt Nam
- Phân biệt rõ tính từ và trạng từ
Học viên Việt Nam đang luyện tập IELTS Writing Task 2 về chủ đề quản lý tài chính và nợ nần
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| debt management | noun phrase | /det ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý nợ | Effective debt management requires discipline and planning. | debt management plan, debt management strategy, professional debt management |
| financial literacy | noun phrase | /faɪˈnænʃəl ˈlɪtərəsi/ | Kiến thức tài chính, hiểu biết về tài chính | Financial literacy programs help people make informed decisions about money. | improve financial literacy, financial literacy education, lack of financial literacy |
| personal accountability | noun phrase | /ˈpɜːsənəl əˌkaʊntəˈbɪləti/ | Trách nhiệm cá nhân | Personal accountability is essential for successful debt repayment. | demonstrate personal accountability, emphasize personal accountability, lack personal accountability |
| predatory lending | noun phrase | /ˈpredətəri ˈlendɪŋ/ | Cho vay ăn theo, cho vay bóc lột | Predatory lending practices target vulnerable consumers with high interest rates. | predatory lending practices, protect against predatory lending, victims of predatory lending |
| fiscal responsibility | noun phrase | /ˈfɪskəl rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Trách nhiệm tài chính | Teaching fiscal responsibility should begin in schools. | promote fiscal responsibility, exercise fiscal responsibility, lack fiscal responsibility |
| accumulate debt | verb phrase | /əˈkjuːmjəleɪt det/ | Tích lũy nợ, gánh nợ | Many young people accumulate debt through credit card spending. | accumulate significant debt, accumulate excessive debt, gradually accumulate debt |
| credit-driven society | noun phrase | /ˈkredɪt ˈdrɪvən səˈsaɪəti/ | Xã hội chạy theo tín dụng | In a credit-driven society, debt has become normalized. | living in a credit-driven society, consequences of a credit-driven society |
| interest rates | noun phrase | /ˈɪntrəst reɪts/ | Lãi suất | High interest rates can make debt repayment extremely difficult. | high interest rates, competitive interest rates, fluctuating interest rates |
| budgeting skills | noun phrase | /ˈbʌdʒɪtɪŋ skɪlz/ | Kỹ năng lập ngân sách | Developing budgeting skills early helps prevent financial problems later. | improve budgeting skills, basic budgeting skills, teach budgeting skills |
| consumer protection | noun phrase | /kənˈsjuːmə prəˈtekʃən/ | Bảo vệ người tiêu dùng | Consumer protection laws regulate unfair lending practices. | consumer protection legislation, strengthen consumer protection, consumer protection agency |
| financial well-being | noun phrase | /faɪˈnænʃəl wel-ˈbiːɪŋ/ | Phúc lợi tài chính, sự ổn định tài chính | Financial well-being depends on both income and spending habits. | ensure financial well-being, impact financial well-being, promote financial well-being |
| debt repayment | noun phrase | /det rɪˈpeɪmənt/ | Trả nợ | A structured debt repayment plan can help people regain financial control. | debt repayment schedule, prioritize debt repayment, debt repayment strategy |
| impulsive purchases | noun phrase | /ɪmˈpʌlsɪv ˈpɜːtʃəsɪz/ | Mua sắm bốc đồng | Avoiding impulsive purchases is key to staying debt-free. | make impulsive purchases, resist impulsive purchases, consequences of impulsive purchases |
| household debt | noun phrase | /ˈhaʊshəʊld det/ | Nợ hộ gia đình | Rising household debt has become a concern for economists. | household debt levels, reduce household debt, household debt crisis |
| long-term planning | noun phrase | /lɒŋ-tɜːm ˈplænɪŋ/ | Lập kế hoạch dài hạn | Long-term planning helps individuals prepare for future financial needs. | engage in long-term planning, importance of long-term planning, lack long-term planning |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu Phức Với Mệnh Đề Nhượng Bộ (Concessive Clauses)
Công thức: Although/Though/While + S + V, S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While some advocate for individual accountability in financial planning, others contend that governmental intervention is essential.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ và tạo sự cân bằng trong lập luận. Nó cho thấy người viết có khả năng thừa nhận một quan điểm trong khi vẫn bảo vệ quan điểm của mình, điều này rất quan trọng trong dạng bài “Discuss both views”.
Ví dụ bổ sung:
- Although personal responsibility is fundamental, systemic support cannot be ignored.
- Though individuals must manage their own finances, government education programs provide essential guidance.
- While debt accumulation is often blamed on poor personal choices, predatory lending practices also play a significant role.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng “but” hoặc “however” cùng với “although” trong cùng một câu: “Although he is responsible, but he still has debt.” (SAI – phải bỏ “but”)
- Quên không có dấu phẩy sau mệnh đề phụ: “Although government helps people should still be responsible.” (SAI – cần dấu phẩy sau “helps”)
2. Câu Chẻ Nhấn Mạnh (Cleft Sentences)
Công thức: It is/was + đối tượng nhấn mạnh + that/who + mệnh đề còn lại
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is financial institutions that often employ sophisticated marketing strategies exploiting consumers’ psychological vulnerabilities.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể, tạo sự tập trung cho người đọc. Đây là dấu hiệu của việc kiểm soát ngôn ngữ ở mức độ cao và khả năng điều chỉnh trọng tâm thông tin một cách linh hoạt.
Ví dụ bổ sung:
- It is through education that people develop the skills necessary for effective debt management.
- It was government intervention that helped many families avoid bankruptcy during the financial crisis.
- It is personal discipline, not just income level, that determines financial success.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên sử dụng “that” hoặc “who”: “It is the government helps people.” (SAI – cần “that” sau “government”)
- Sử dụng sai thì: “It is yesterday that I pay my debt.” (SAI – phải dùng “was” và “paid”)
3. Cụm Phân Từ (Participle Phrases)
Công thức: V-ing/V-ed + cụm từ, S + V (hoặc S, V-ing/V-ed + cụm từ, V)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Recognizing that their financial well-being rests solely on their own decisions, individuals are more likely to develop budgeting skills.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp kết nối các ý một cách súc tích và tạo sự đa dạng cho câu văn. Nó thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả để truyền đạt nhiều thông tin mà không làm câu trở nên rườm rà.
Ví dụ bổ sung:
- Having accumulated excessive debt, many consumers seek professional financial counseling.
- Faced with mounting bills, individuals often turn to high-interest payday loans.
- Understanding the dangers of debt, responsible borrowers carefully review loan terms before signing.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dangling modifier (chủ ngữ không khớp): “Having high debt, the bank refused the loan.” (SAI – chủ ngữ của câu chính phải là người có nợ, không phải ngân hàng)
- Nhầm lẫn giữa V-ing và V-ed: “Basing on this fact, people should be careful.” (SAI – phải là “Based on”)
4. Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định (Non-defining Relative Clauses)
Công thức: S, which/who + V + O, V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Countries like Australia, where the government has implemented strict regulations on payday loans, have witnessed significant reductions in household debt crises.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bổ sung thông tin chi tiết mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Nó thể hiện khả năng tích hợp thông tin một cách tinh tế và tự nhiên.
Ví dụ bổ sung:
- Financial literacy programs, which teach basic budgeting and saving skills, are essential for young adults.
- Credit card companies, which often target inexperienced consumers, should be more strictly regulated.
- Singapore, where financial education is mandatory in schools, has one of the highest savings rates globally.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy: “People who have debts which are very high face many problems.” (Nếu muốn dùng non-defining, cần dấu phẩy trước “which”)
- Nhầm lẫn giữa “which” và “that”: “The government, that should help people, must provide education.” (SAI – với non-defining relative clause phải dùng “which”, không dùng “that”)
5. Câu Điều Kiện Hỗn Hợp (Mixed Conditionals)
Công thức: If + S + had + V3, S + would/could + V (hiện tại) HOẶC If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could have + V3
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“If governments had not implemented consumer protection laws, many more individuals would currently be trapped in cycles of unmanageable debt.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về mối quan hệ giữa nguyên nhân trong quá khứ và kết quả ở hiện tại (hoặc ngược lại). Đây là dấu hiệu của khả năng tư duy phức tạp và kiểm soát ngữ pháp ở mức độ cao.
Ví dụ bổ sung:
- If people had received proper financial education in school, they would be better equipped to manage debt today.
- If credit was more difficult to obtain, fewer people would have accumulated such large debts in the past.
- If individuals exercised more fiscal responsibility now, they would not have faced bankruptcy last year.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn thì trong hai mệnh đề: “If he studied finance before, he will manage money well now.” (SAI – phải dùng “had studied” và “would manage”)
- Sử dụng “will” thay vì “would”: “If I had more money then, I will not borrow now.” (SAI – phải dùng “would not”)
6. Cấu Trúc Đảo Ngữ Nhấn Mạnh (Inversion for Emphasis)
Công thức: Not only + auxiliary verb + S + V, but also… / Seldom/Rarely/Never + auxiliary verb + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Not only does financial autonomy foster disciplined spending habits, but it also cultivates long-term planning capabilities.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt. Đây là đặc điểm của người viết ở trình độ cao, có khả năng điều chỉnh cấu trúc câu để tạo hiệu ứng tu từ.
Ví dụ bổ sung:
- Never before have so many young people faced such high levels of debt.
- Rarely do individuals fully understand the long-term consequences of borrowing decisions.
- Only when people receive proper financial education can they make informed borrowing decisions.
- Under no circumstances should governments ignore the growing household debt crisis.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo ngữ sau từ phủ định: “Not only government should help but also people should be responsible.” (SAI – phải là “should government help”)
- Sử dụng sai trợ động từ: “Seldom people has enough money.” (SAI – phải là “do people have”)
Sơ đồ minh họa các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2
Kết Bài
Quản lý nợ cho tương lai là một chủ đề vô cùng quan trọng và thực tế, không chỉ trong cuộc sống hàng ngày mà còn trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn đã thấy được sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng từ vựng, cấu trúc câu và phát triển ý tưởng.
Để đạt band điểm cao, bạn cần chú trọng vào việc phát triển từ vựng chuyên ngành tài chính, thực hành các cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên, và quan trọng nhất là đảm bảo rằng mỗi luận điểm đều được giải thích và minh họa cụ thể. Đối với học viên Việt Nam, việc khắc phục các lỗi về mạo từ, thì động từ và sự hòa hợp chủ ngữ-động từ là ưu tiên hàng đầu để cải thiện điểm Grammatical Range & Accuracy.
Hãy nhớ rằng, việc nâng cao band điểm IELTS Writing không phải là quá trình một sớm một chiều. Bạn cần thực hành viết thường xuyên, nhận phản hồi từ giáo viên hoặc người có kinh nghiệm, và không ngừng học hỏi từ các bài mẫu chất lượng cao. Đặc biệt, đừng cố gắng học thuộc lòng các bài mẫu, mà hãy phân tích và hiểu được tại sao các bài viết đó đạt điểm cao, sau đó áp dụng những kỹ thuật đó vào phong cách viết của riêng bạn.
Chúc các bạn học tập tốt và đạt được band điểm như mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!