Giới thiệu về chủ đề Tầm quan trọng của dịch vụ sức khỏe tâm thần trong xã hội hiện đại
Trong những năm gần đây, các đề tài liên quan đến sức khỏe tâm thần đã xuất hiện ngày càng thường xuyên trong các kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đây là một chủ đề có tính thời sự cao, phản ánh xu hướng quan tâm toàn cầu đến vấn đề sức khỏe tinh thần trong xã hội hiện đại. Theo dữ liệu từ các trung tâm thi IELTS chính thức như British Council và IDP, các đề thi về healthcare và mental health đã xuất hiện ít nhất 3-4 lần mỗi năm trong giai đoạn 2022-2024.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách viết bài luận IELTS với chủ đề Importance Of Mental Health Services In Modern Societies, bao gồm:
- Ba bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7, Band 8-9)
- Phân tích chi tiết điểm số theo từng tiêu chí chấm điểm của IELTS
- Từ vựng chuyên ngành với cách sử dụng cụ thể và collocations quan trọng
- Cấu trúc câu nâng cao giúp bạn ghi điểm cao
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây:
- “Some people believe that governments should invest more in mental health services. Others think individuals should be responsible for their own mental wellbeing. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, tháng 3/2023)
- “Mental health problems are increasing in many countries. What are the causes of this trend and what measures can be taken to address it?” (IDP, tháng 9/2023)
- “In modern society, mental health issues are becoming more prevalent. To what extent do you agree that providing mental health services should be a priority for governments?” (IELTS Academic, tháng 1/2024)
Với sự phát triển nhanh chóng của nhận thức xã hội về sức khỏe tâm thần, việc nắm vững cách viết về chủ đề này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao mà còn trang bị kỹ năng diễn đạt về một vấn đề quan trọng trong cuộc sống. Hãy cùng khám phá chi tiết qua các bài mẫu và phân tích sau đây.
Đề bài Writing Task 2 thực hành
In modern society, mental health issues are becoming more prevalent among people of all ages. Some people believe that governments should prioritize funding for mental health services, while others argue that resources should be allocated to physical health services instead.
Discuss both views and give your own opinion.
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words.
Dịch đề: Trong xã hội hiện đại, các vấn đề sức khỏe tâm thần đang trở nên phổ biến hơn ở mọi lứa tuổi. Một số người tin rằng chính phủ nên ưu tiên tài trợ cho các dịch vụ sức khỏe tâm thần, trong khi những người khác cho rằng nguồn lực nên được phân bổ cho các dịch vụ sức khỏe thể chất thay vì vậy. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của riêng bạn.
Phân tích đề bài:
Dạng câu hỏi: Đây là dạng Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion) – một trong những dạng phổ biến nhất của IELTS Writing Task 2. Bạn cần:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất (ưu tiên mental health services)
- Thảo luận quan điểm thứ hai (ưu tiên physical health services)
- Đưa ra quan điểm cá nhân của bạn một cách rõ ràng
Các thuật ngữ quan trọng:
- Mental health issues: Các vấn đề liên quan đến sức khỏe tâm thần như trầm cảm, lo âu, stress
- Prevalent: Phổ biến, lan rộng
- Prioritize funding: Ưu tiên phân bổ ngân sách
- Allocated to: Được phân bổ cho
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm mà bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng hoặc đưa ra ở cuối bài quá ngắn gọn
- Sử dụng từ “mental health” và “physical health” lặp đi lặp lại mà không dùng paraphrase
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho lập luận
- Dùng câu đơn giản liên tục, thiếu câu phức
Cách tiếp cận chiến lược:
- Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm + đưa ra thesis statement (quan điểm của bạn)
- Body 1: Thảo luận lý do tại sao mental health services nên được ưu tiên (2-3 lý do với ví dụ)
- Body 2: Thảo luận lý do tại sao physical health services vẫn quan trọng (2-3 lý do với ví dụ)
- Conclusion: Tóm tắt cả hai quan điểm + nhấn mạnh lại quan điểm cá nhân của bạn
Lưu ý quan trọng: Với dạng bài này, bạn có thể chọn một trong ba cách đưa ra quan điểm:
- Hoàn toàn đồng ý với một bên
- Đồng ý với cả hai nhưng nghiêng về một bên
- Cho rằng cần cân bằng giữa hai bên
Học viên đang phân tích đề bài IELTS Writing Task 2 về sức khỏe tâm thần
Bài mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc trong tất cả các khía cạnh: hoàn thành đầy đủ yêu cầu đề bài, tổ chức ý mạch lạc, từ vựng đa dạng và chính xác, cùng với ngữ pháp phức tạp nhưng tự nhiên. Bài luận dưới đây minh họa rõ ràng những đặc điểm này.
The surge in mental health disorders across contemporary societies has sparked considerable debate regarding healthcare funding priorities. While some advocate for channeling resources predominantly towards psychological wellbeing services, others maintain that physical health programs deserve precedence. This essay will examine both perspectives before arguing that a balanced approach, with increased emphasis on mental health, represents the optimal solution.
Proponents of prioritizing mental health services present compelling arguments rooted in both humanitarian and economic considerations. Firstly, the exponential rise in conditions such as depression, anxiety disorders, and burnout has created an urgent public health crisis that can no longer be overlooked. According to WHO statistics, approximately one in four individuals will experience a mental health condition during their lifetime, yet treatment facilities remain woefully inadequate in most nations. Moreover, untreated mental illness generates substantial economic costs through reduced productivity, increased absenteeism, and higher dependency on social welfare systems. Investment in accessible counseling services, psychiatric care, and preventative programs could therefore yield significant long-term returns while alleviating human suffering.
Nevertheless, advocates for maintaining physical healthcare priorities raise equally valid concerns. Life-threatening conditions such as cardiovascular diseases, cancer, and infectious diseases continue to claim millions of lives annually and require sophisticated, resource-intensive interventions. Furthermore, physical and mental health are intrinsically interconnected; neglecting one inevitably compromises the other. A person suffering from chronic physical pain, for instance, is significantly more susceptible to developing depression, just as mental health conditions can manifest in physical symptoms. This interdependence suggests that diverting resources entirely from physical healthcare would ultimately prove counterproductive.
In conclusion, while both perspectives merit serious consideration, I believe governments should adopt an integrated approach that increases mental health funding without diminishing physical healthcare provision. Given the historically neglected state of psychological services and their mounting societal impact, rebalancing priorities to address this disparity represents not merely a compassionate choice but an economic imperative for sustainable societal development.
(Word count: 329)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài với độ sâu ấn tượng. Cả hai quan điểm được phân tích chi tiết với lập luận thuyết phục, và quan điểm cá nhân được nêu rõ ràng từ introduction và được củng cố xuyên suốt bài. Các ý tưởng được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể từ WHO và phân tích mối quan hệ nhân quả. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Bài viết có cấu trúc logic hoàn hảo với sự phát triển ý tưởng tự nhiên và mạch lạc. Các từ nối được sử dụng tinh tế và đa dạng (Nevertheless, Moreover, Furthermore, for instance) mà không rườm rà. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và các câu sau đó đều hỗ trợ ý chính một cách chặt chẽ. Sử dụng referencing hiệu quả để tạo sự liên kết giữa các câu. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng được sử dụng đa dạng, chính xác và phù hợp với văn phong học thuật. Có nhiều collocations tự nhiên (humanitarian considerations, exponential rise, woefully inadequate, intrinsically interconnected). Paraphrasing xuất sắc: mental health issues → psychological wellbeing, mental health disorders → conditions such as depression, anxiety disorders. Không có lỗi từ vựng và tất cả từ vựng đều được sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Ngữ pháp đa dạng với nhiều cấu trúc phức tạp được sử dụng chính xác: câu phức với mệnh đề quan hệ rút gọn, câu bị động, cấu trúc so sánh nâng cao, phân từ hoàn thành. Không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý. Sự đa dạng trong cấu trúc câu tạo nên văn phong tự nhiên và thu hút người đọc. Sử dụng thành thạo các thì động từ và modal verbs. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Câu “This essay will examine both perspectives before arguing that a balanced approach, with increased emphasis on mental health, represents the optimal solution” cho người đọc biết chính xác cách bài viết sẽ triển khai và quan điểm của tác giả.
-
Sử dụng dữ liệu thực tế: Việc trích dẫn thống kê từ WHO (“one in four individuals will experience a mental health condition”) làm tăng tính thuyết phục và cho thấy kiến thức sâu rộng của tác giả.
-
Phân tích mối quan hệ nhân quả sâu sắc: Bài viết không chỉ liệt kê lý do mà còn giải thích tại sao mental health services quan trọng thông qua các hệ quả kinh tế (reduced productivity, increased absenteeism) và xã hội.
-
Thừa nhận quan điểm đối lập một cách tinh tế: Sử dụng “Nevertheless, advocates for maintaining physical healthcare priorities raise equally valid concerns” thể hiện tư duy phản biện và khách quan, làm tăng độ tin cậy của lập luận.
-
Vocabulary sophisticated nhưng tự nhiên: Các cụm như “woefully inadequate”, “intrinsically interconnected”, “yield significant long-term returns” thể hiện trình độ từ vựng cao nhưng vẫn phù hợp với ngữ cảnh, không cố tình phô trương.
-
Cấu trúc câu đa dạng và phức tạp: Kết hợp linh hoạt giữa câu đơn, câu ghép và câu phức. Ví dụ: “A person suffering from chronic physical pain, for instance, is significantly more susceptible to developing depression” sử dụng mệnh đề phân từ và cấu trúc so sánh một cách tự nhiên.
-
Kết luận mạnh mẽ với giải pháp cụ thể: Thay vì chỉ tóm tắt, kết luận còn đưa ra lý do tại sao giải pháp cân bằng là quan trọng (“not merely a compassionate choice but an economic imperative”), thể hiện tư duy phê phán xuất sắc.
Bài mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt với ý tưởng rõ ràng và cấu trúc hợp lý. Tuy nhiên, từ vựng và ngữ pháp chưa đa dạng bằng bài Band 8-9, và một số ý tưởng chưa được phát triển sâu.
The issue of healthcare funding has become a topic of much debate in recent years. Some people think that the government should spend more money on mental health services, while others believe physical health should be the main priority. In this essay, I will discuss both views and give my opinion.
On the one hand, there are several reasons why mental health services need more funding. Firstly, mental health problems like depression and anxiety are increasing rapidly in modern society, especially among young people. Many students in Vietnam, for example, suffer from stress due to academic pressure, but they cannot access professional help because there are not enough mental health facilities. Secondly, mental illness can affect people’s ability to work and study, which has negative impacts on the economy. If governments invest more in mental health services, people can get treatment early and continue to contribute to society.
On the other hand, physical health services also play an important role and should not be neglected. Physical diseases such as heart disease, cancer, and diabetes kill millions of people every year and require expensive medical equipment and treatments. Moreover, physical and mental health are connected to each other. For instance, when someone has a serious physical illness, they often become depressed or anxious. Therefore, maintaining good physical healthcare is essential for overall wellbeing.
In my opinion, both types of health services are important and governments should try to balance their funding. However, I believe that mental health services currently need more attention because they have been ignored for too long. By increasing investment in mental health while maintaining physical healthcare, governments can create a more comprehensive healthcare system that addresses all aspects of human wellbeing.
In conclusion, although both mental and physical health services are necessary, I think that mental health should receive more priority at present due to the growing prevalence of psychological problems and the historical lack of funding in this area.
(Word count: 328)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết trả lời đầy đủ các phần của đề bài với ý tưởng rõ ràng. Cả hai quan điểm được thảo luận và quan điểm cá nhân được nêu rõ. Tuy nhiên, một số ý tưởng còn khá chung chung và chưa được phát triển sâu như bài Band 8-9. Ví dụ về sinh viên Việt Nam là tốt nhưng có thể được mở rộng thêm với số liệu hoặc phân tích chi tiết hơn. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài rõ ràng với introduction, hai body paragraphs và conclusion. Sử dụng linking words cơ bản nhưng hiệu quả (Firstly, Secondly, On the other hand, Moreover, Therefore). Tuy nhiên, sự liên kết giữa các câu trong đoạn chưa mượt mà bằng bài Band 8-9. Topic sentences có nhưng chưa thực sự mạnh mẽ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng rõ ràng với một số collocations tốt (academic pressure, negative impacts, overall wellbeing, comprehensive healthcare system). Tuy nhiên, có xu hướng lặp lại một số từ như “mental health services”, “physical health” mà chưa paraphrase đa dạng. Thiếu những từ vựng less common và sophisticated như bài Band 8-9. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng tốt các cấu trúc ngữ pháp phổ biến với độ chính xác cao. Có một số câu phức (when someone has…, If governments invest…) nhưng chưa đa dạng như bài Band 8-9. Phần lớn là câu đơn và câu ghép đơn giản. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng, nhưng thiếu các cấu trúc nâng cao như đảo ngữ, mệnh đề phân từ, hay câu chẻ. |
So sánh với bài Band 8-9
1. Introduction:
- Band 6.5-7: “Some people think that the government should spend more money on mental health services” – Paraphrase đơn giản, gần như lặp lại đề bài
- Band 8-9: “channeling resources predominantly towards psychological wellbeing services” – Paraphrase sophisticated với từ vựng chính xác và tự nhiên
2. Phát triển ý tưởng:
- Band 6.5-7: “mental health problems like depression and anxiety are increasing rapidly” – Ý tưởng tốt nhưng thiếu dữ liệu cụ thể
- Band 8-9: “According to WHO statistics, approximately one in four individuals will experience a mental health condition during their lifetime” – Có số liệu cụ thể làm tăng tính thuyết phục
3. Vocabulary range:
- Band 6.5-7: Sử dụng các từ cơ bản như “important role”, “need more funding”, “negative impacts”
- Band 8-9: Sử dụng các cụm từ phức tạp hơn như “compelling arguments rooted in”, “yield significant long-term returns”, “woefully inadequate”
4. Cấu trúc câu:
- Band 6.5-7: Chủ yếu là câu đơn giản: “Mental illness can affect people’s ability to work and study”
- Band 8-9: Câu phức tạp với nhiều mệnh đề: “A person suffering from chronic physical pain, for instance, is significantly more susceptible to developing depression, just as mental health conditions can manifest in physical symptoms”
5. Phân tích sâu:
- Band 6.5-7: “mental illness can affect people’s ability to work and study, which has negative impacts on the economy” – Liên kết nguyên nhân-kết quả cơ bản
- Band 8-9: “Investment in accessible counseling services… could therefore yield significant long-term returns while alleviating human suffering” – Phân tích đa chiều cả về kinh tế và nhân văn
6. Conclusion:
- Band 6.5-7: Tóm tắt đơn giản với quan điểm rõ ràng nhưng thiếu sự sâu sắc
- Band 8-9: Không chỉ tóm tắt mà còn nâng tầm quan điểm: “not merely a compassionate choice but an economic imperative”
Nhìn chung, cả hai bài đều hoàn thành yêu cầu đề bài, nhưng bài Band 8-9 vượt trội về độ tinh tế trong cách diễn đạt, sự đa dạng từ vựng, độ phức tạp ngữ pháp, và đặc biệt là chiều sâu phân tích. Điều này liên quan chặt chẽ đến benefits of public-private healthcare partnerships trong việc cung cấp dịch vụ y tế toàn diện, bao gồm cả sức khỏe tâm thần và thể chất.
So sánh chi tiết giữa các bài viết IELTS Writing band điểm khác nhau
Bài mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ khiêm tốn với ý tưởng cơ bản và một số lỗi về từ vựng và ngữ pháp. Bài viết vẫn hoàn thành yêu cầu đề bài nhưng thiếu sự phát triển ý tưởng và có nhiều điểm cần cải thiện.
Nowadays, mental health problems is becoming more common in society. Some people say government should give more money for mental health services but other people think physical health services is more important. I will discuss both side in this essay.
First, mental health services need more money because many people have mental problems now. In modern life, people have lot of stress from work and study. For example, many young people feel depress because they worry about their future job. If government spend more money on mental health, there will be more hospital and doctor to help these people. This is good for society because people can work better when they have good mental health.
However, physical health is also very important for people. Every year, many people die because of physical disease like cancer and heart attack. These disease need expensive treatment and equipment. If government don’t spend enough money on physical health, many people will die. Also, when people sick physically, they need to go to hospital quickly or they can die.
In my opinion, I think both mental health and physical health are important. Government should spend money on both types. But I think mental health need more attention now because in the past, people didn’t care about mental health very much. Many people who have mental problems don’t go to see doctor because they feel shy. If government spend more money, more people will get help.
To conclude, mental health services and physical health services are both important. Government should try to give money to both but should focus more on mental health because it was ignore before.
(Word count: 282)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời tất cả các phần của đề bài và có quan điểm cá nhân. Tuy nhiên, các ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ và còn khá chung chung. Thiếu ví dụ cụ thể và chi tiết để hỗ trợ lập luận. Một số ý không liên quan chặt chẽ với câu hỏi như “people can work better” mà không giải thích rõ mối liên hệ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản với introduction và conclusion, nhưng việc tổ chức ý còn hạn chế. Sử dụng một số từ nối đơn giản (First, However, Also, To conclude) nhưng không đa dạng và đôi khi sử dụng không chính xác. Các đoạn văn chưa có topic sentence rõ ràng và sự liên kết giữa các câu còn yếu. Thiếu pronoun referencing và lexical cohesion. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng cơ bản và hạn chế với nhiều lỗi lựa chọn từ (feel depress → feel depressed, disease → diseases). Lặp lại nhiều từ đơn giản như “important”, “money”, “people”. Thiếu collocations và paraphrasing. Một số cụm từ không tự nhiên trong tiếng Anh (lot of stress, sick physically). Có nỗ lực sử dụng từ vựng chủ đề nhưng chưa chính xác. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.0 | Có nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến sự rõ ràng: thì động từ (problems is → are), mạo từ (lot of → a lot of), dạng từ (feel depress → feel depressed), số ít/nhiều (disease → diseases), câu điều kiện (If government don’t → doesn’t). Phần lớn sử dụng câu đơn giản và một số câu phức cơ bản. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn được truyền đạt mặc dù có lỗi. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| mental health problems is | Lỗi chia động từ | mental health problems are | “Problems” là danh từ số nhiều nên phải dùng “are” chứ không phải “is”. Đây là lỗi Subject-Verb Agreement rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có sự phân biệt số ít/nhiều trong động từ. |
| other people think | Thiếu mạo từ | other people think hoặc others think | Nên dùng “others” (đại từ) thay vì “other people” để tránh lặp từ, hoặc có thể giữ nguyên nhưng nên thêm “while” ở đầu để tạo sự đối lập rõ ràng hơn. |
| I will discuss both side | Lỗi số ít/nhiều | I will discuss both sides | “Both” luôn đi với danh từ số nhiều. Học viên Việt Nam thường quên điều này vì tiếng Việt không thay đổi hình thái danh từ theo số lượng. |
| people have lot of stress | Thiếu mạo từ | people have a lot of stress hoặc people have lots of stress | “Lot of” phải đi kèm với mạo từ “a” để tạo thành cụm “a lot of”. Đây là collocation cố định trong tiếng Anh. |
| many young people feel depress | Lỗi dạng từ | many young people feel depressed | Sau động từ “feel” cần dùng tính từ “depressed” (có đuôi -ed) chứ không phải động từ “depress”. Tính từ đuôi -ed diễn tả cảm xúc của người, còn -ing diễn tả tính chất của sự vật/việc. |
| If government spend | Lỗi chia động từ | If the government spends | “Government” là danh từ số ít nên động từ phải thêm “s”. Ngoài ra, cần có “the” trước “government” khi nói về chính phủ một quốc gia cụ thể. |
| there will be more hospital | Lỗi số ít/nhiều | there will be more hospitals | Sau “more” với nghĩa “nhiều hơn” cần dùng danh từ đếm được số nhiều. Cần thêm “s” vào “hospital” và “doctor” (more doctors). |
| These disease need | Lỗi số ít/nhiều | These diseases need | “These” là từ chỉ định số nhiều nên danh từ sau nó phải ở dạng số nhiều là “diseases”. |
| when people sick physically | Thiếu động từ to be | when people are sick physically hoặc when people get physically sick | Trong tiếng Anh, tính từ “sick” cần có động từ “to be” (are) đứng trước. Đây là lỗi của người Việt vì tiếng Việt có thể nói “người bệnh” mà không cần động từ. |
| both mental health and physical health are important | Lặp từ | both types of health are equally important hoặc both aspects of health are crucial | Nên paraphrase để tránh lặp lại cụm “mental health and physical health” quá nhiều lần trong bài. |
| it was ignore before | Lỗi thể bị động | it was ignored before | Động từ “ignore” cần ở dạng quá khứ phân từ “ignored” trong cấu trúc bị động. Đây là lỗi phổ biến vì học viên Việt Nam thường quên thêm đuôi -ed cho động từ trong thể bị động. |
Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 6.5-7
1. Cải thiện Subject-Verb Agreement:
- Luôn xác định chủ ngữ số ít hay số nhiều trước khi chia động từ
- Luyện tập với các chủ ngữ phức tạp: “The number of people who…”, “One of the reasons…”, v.v.
- Chú ý các danh từ không đếm được (information, advice, equipment) luôn đi với động từ số ít
2. Sử dụng mạo từ (a/an/the) chính xác:
- Học các quy tắc cơ bản: “a/an” cho danh từ lần đầu xuất hiện, “the” cho danh từ đã được nhắc đến hoặc duy nhất
- Chú ý các trường hợp không dùng mạo từ: “in modern society” (khái niệm chung), “mental health” (danh từ không đếm được)
- Luyện tập với các collocations có sẵn mạo từ: “the government”, “the past”, “the future”
3. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn:
- Mỗi main idea cần có: topic sentence → explanation → example → concluding sentence
- Thay vì chỉ nói “many people have mental problems”, hãy giải thích tại sao và hệ quả là gì
- Sử dụng số liệu, thống kê hoặc ví dụ cụ thể từ đời sống thực
4. Mở rộng vốn từ vựng:
- Học collocations thay vì học từ đơn lẻ: “mental health issues/disorders/conditions” thay vì chỉ “mental problems”
- Tạo danh sách synonym cho các từ thường dùng: important → crucial, vital, essential, significant
- Học các linking words phức tạp hơn: Furthermore, Moreover, Nevertheless, Consequently
5. Cải thiện cấu trúc câu:
- Kết hợp câu đơn thành câu phức bằng relative clauses: “People who suffer from mental illness” thay vì hai câu riêng biệt
- Sử dụng các cấu trúc nâng cao: “Not only… but also…”, “While…, …” để tạo sự đối lập
- Luyện tập viết câu điều kiện chính xác: “If governments invested more…” (type 2) thay vì “If government spend…”
6. Tổ chức bài tốt hơn:
- Mỗi body paragraph cần có topic sentence rõ ràng ngay câu đầu tiên
- Sử dụng signposting language: “The first reason why…”, “Another important factor is…”
- Đảm bảo kết luận không chỉ lặp lại introduction mà còn tổng kết các điểm chính đã thảo luận
7. Luyện tập paraphrasing:
- Không lặp lại từ ngữ từ đề bài quá nhiều: “prioritize funding for” → “allocate more resources to”, “invest more in”
- Thực hành viết lại câu với cùng nghĩa: “Mental health is important” → “Psychological wellbeing plays a crucial role”
Phương pháp luyện tập hiệu quả:
- Viết lại toàn bộ bài Band 5-6 này sau khi sửa các lỗi đã chỉ ra
- So sánh bài của bạn với bài Band 6.5-7 để học cách phát triển ý
- Tìm một study partner hoặc giáo viên để nhận phản hồi thường xuyên
- Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và tự chấm điểm theo rubric của IELTS
- Đọc nhiều bài mẫu Band 7+ để làm quen với academic style và học cách diễn đạt tự nhiên
Những vấn đề về bất bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ y tế, bao gồm cả sức khỏe tâm thần, cũng có mối liên hệ với how economic inequality impacts education, vì cả hai đều phản ánh sự chênh lệch trong phân bổ nguồn lực xã hội.
Từ vựng quan trọng cần nhớ
Dưới đây là tổng hợp 15 từ vựng và cụm từ quan trọng nhất liên quan đến chủ đề importance of mental health services, được sắp xếp theo nhóm chủ đề để dễ học và ghi nhớ.
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| mental health services | noun phrase | /ˈmentl helθ ˈsɜːvɪsɪz/ | dịch vụ sức khỏe tâm thần | Mental health services have been historically underfunded compared to physical healthcare. | accessible/adequate/comprehensive mental health services |
| psychological wellbeing | noun phrase | /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl ˈwelbiːɪŋ/ | sức khỏe tâm lý, hạnh phúc về mặt tinh thần | Investment in psychological wellbeing can improve workplace productivity significantly. | promote/enhance/support psychological wellbeing |
| prevalent | adjective | /ˈprevələnt/ | phổ biến, lan rộng | Anxiety disorders have become increasingly prevalent among young adults. | increasingly/highly/particularly prevalent |
| depression | noun | /dɪˈpreʃn/ | bệnh trầm cảm | Untreated depression can lead to serious consequences including suicide. | suffer from/combat/treat depression; clinical/severe depression |
| anxiety disorder | noun phrase | /æŋˈzaɪəti dɪsˈɔːdə/ | rối loạn lo âu | Anxiety disorders affect millions of people worldwide but remain undertreated. | diagnosed with/struggle with anxiety disorder; generalized anxiety disorder |
| allocate resources | verb phrase | /ˈæləkeɪt rɪˈsɔːsɪz/ | phân bổ nguồn lực | Governments must allocate resources effectively between mental and physical healthcare. | allocate resources to/for; efficiently/appropriately allocate resources |
| prioritize funding | verb phrase | /praɪˈɒrətaɪz ˈfʌndɪŋ/ | ưu tiên tài trợ | Many advocates argue that we should prioritize funding for preventative mental health programs. | prioritize funding for/towards |
| humanitarian considerations | noun phrase | /hjuːˌmænɪˈteəriən kənˌsɪdəˈreɪʃnz/ | những cân nhắc nhân đạo | Healthcare policies should be based on humanitarian considerations rather than purely economic factors. | based on/driven by humanitarian considerations |
| exponential rise | noun phrase | /ˌekspəˈnenʃl raɪz/ | sự gia tăng theo cấp số nhân | There has been an exponential rise in mental health issues over the past decade. | experience/witness/see an exponential rise |
| woefully inadequate | adjective phrase | /ˈwəʊfəli ɪnˈædɪkwət/ | không đầy đủ một cách đáng thương, thiếu thốn nghiêm trọng | Current mental health facilities remain woefully inadequate to meet public demand. | woefully inadequate resources/services/funding |
| intrinsically interconnected | adjective phrase | /ɪnˈtrɪnsɪkli ˌɪntəkəˈnektɪd/ | có mối liên hệ nội tại chặt chẽ | Physical and mental health are intrinsically interconnected and cannot be treated separately. | intrinsically interconnected aspects/elements/systems |
| yield significant returns | verb phrase | /jiːld sɪɡˈnɪfɪkənt rɪˈtɜːnz/ | mang lại lợi nhuận đáng kể, tạo ra kết quả quan trọng | Investment in early intervention programs can yield significant returns in reduced healthcare costs. | yield significant economic/long-term returns |
| alleviate suffering | verb phrase | /əˈliːvieɪt ˈsʌfərɪŋ/ | giảm bớt đau khổ | The primary goal of mental health services should be to alleviate suffering and improve quality of life. | alleviate human/patient suffering |
| sustainable development | noun phrase | /səˈsteɪnəbl dɪˈveləpmənt/ | phát triển bền vững | Addressing mental health is essential for sustainable development of any society. | promote/achieve/ensure sustainable development |
| comprehensive healthcare | noun phrase | /ˌkɒmprɪˈhensɪv ˈhelθkeə/ | chăm sóc sức khỏe toàn diện | A comprehensive healthcare system must include both mental and physical health services. | provide/deliver comprehensive healthcare; comprehensive healthcare system/approach |
Lưu ý khi học từ vựng:
-
Học theo context, không học từ đơn lẻ: Thay vì chỉ nhớ “prevalent” nghĩa là “phổ biến”, hãy học cả cụm “increasingly prevalent among young adults” để hiểu cách sử dụng tự nhiên.
-
Chú ý collocations: Ví dụ, với “depression” bạn nên học các cụm đi kèm như “suffer from depression”, “clinical depression”, “severe depression” thay vì chỉ học nghĩa của từ.
-
Phân biệt register (mức độ trang trọng): Các từ như “woefully inadequate”, “intrinsically interconnected” thuộc academic/formal register, phù hợp cho IELTS Writing nhưng có thể quá trang trọng cho speaking.
-
Thực hành paraphrasing: Luyện tập thay thế các từ trong bảng này bằng synonym để tránh lặp từ. Ví dụ:
- mental health services → psychological healthcare, counseling facilities
- prevalent → widespread, common, ubiquitous
- allocate resources → distribute funding, channel investment
-
Tạo câu ví dụ của riêng bạn: Sau khi học xong, hãy viết 2-3 câu ví dụ sử dụng từ vựng mới để ghi nhớ lâu hơn và hiểu cách áp dụng vào ngữ cảnh khác nhau.
Flashcard từ vựng IELTS chủ đề sức khỏe tâm thần
Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao
Việc sử dụng đa dạng các cấu trúc câu phức tạp là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2. Dưới đây là 6 cấu trúc câu nâng cao được sử dụng trong bài mẫu Band 8-9, kèm theo giải thích chi tiết.
1. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)
Công thức: Subject + verb, which/who + verb + object, + main clause continues
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Untreated mental illness generates substantial economic costs through reduced productivity, increased absenteeism, and higher dependency on social welfare systems.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng diễn đạt thông tin phức tạp một cách mạch lạc trong một câu duy nhất. Nó cho phép bạn bổ sung thông tin không thiết yếu nhưng hữu ích mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Điều này chứng tỏ khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tinh tế, một đặc điểm của band 8-9. Mệnh đề quan hệ không xác định (dùng dấu phẩy) khác với mệnh đề xác định (không dùng dấu phẩy) ở chỗ nó cung cấp thông tin bổ sung chứ không phải thiết yếu để hiểu câu.
Ví dụ bổ sung:
- Mental health professionals, who have been advocating for increased funding for decades, welcomed the government’s recent announcement.
- The new mental health facility, which opened last month in Ho Chi Minh City, has already received over 500 patients.
- Depression, which affects approximately 280 million people worldwide, remains one of the leading causes of disability.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dùng dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định
- Nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người)
- Sử dụng “that” trong mệnh đề quan hệ không xác định (phải dùng which/who)
- Đặt động từ sai thì trong mệnh đề quan hệ
2. Cấu trúc phân từ đầu câu (Participle phrases)
Công thức: Present/Past participle + object/complement, main subject + main verb
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Given the historically neglected state of psychological services and their mounting societal impact, rebalancing priorities to address this disparity represents not merely a compassionate choice but an economic imperative.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho phép bạn bắt đầu câu bằng một mệnh đề phụ thuộc, tạo sự đa dạng trong cách mở đầu câu và thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Nó giúp câu văn trở nên súc tích hơn bằng cách gộp hai ý tưởng thành một câu mạch lạc. Examiner đánh giá cao việc sử dụng participle phrases vì nó cho thấy sự thành thạo trong việc rút gọn câu và tạo sự liên kết logic giữa các ý tưởng.
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing the severity of mental health challenges, many governments have begun to increase funding for psychological services.
- Having experienced depression during university, Sarah became a passionate advocate for student mental health support.
- Faced with an increasing number of mental health cases, hospitals have had to expand their psychiatric departments.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy sau participle phrase
- Sử dụng sai chủ ngữ (dangling participle): Chủ ngữ của participle phrase phải trùng với chủ ngữ của mệnh đề chính
- Nhầm lẫn giữa present participle (V-ing) và past participle (V-ed/V3)
- Không đảm bảo sự hợp lý về mặt logic giữa hai phần của câu
3. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft sentences)
Công thức: It is/was + noun/noun phrase + that/who + remaining clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is the exponential rise in conditions such as depression, anxiety disorders, and burnout that has created an urgent public health crisis.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ là một công cụ mạnh mẽ để nhấn mạnh một thông tin cụ thể trong câu. Thay vì viết “The exponential rise… has created a crisis” (câu bình thường), bạn sử dụng cấu trúc “It is… that…” để đặt trọng tâm vào “exponential rise”. Điều này thể hiện khả năng điều khiển văn phong và tạo sự nhấn mạnh phù hợp, một kỹ năng được đánh giá cao ở band 8-9. Câu chẻ cũng giúp văn bản trở nên năng động và thuyết phục hơn.
Ví dụ bổ sung:
- It is the lack of accessible mental health services that prevents many people from seeking help.
- It was the COVID-19 pandemic that highlighted the critical importance of mental health support.
- What governments need to focus on is creating comprehensive mental health policies, not just increasing funding.
- What concerns me most is not the cost but the effectiveness of current mental health interventions.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng “It is… which…” thay vì “It is… that…” (dù “that” là phổ biến hơn cho cả người và vật trong cleft sentences)
- Quên sử dụng dạng động từ phù hợp sau “that”
- Lạm dụng cấu trúc này khiến bài viết trở nên rườm rà
- Không hiểu rõ phần nào cần nhấn mạnh nên sử dụng không hiệu quả
4. Cấu trúc so sánh kép (Double comparative)
Công thức: The + comparative adjective/adverb + subject + verb, the + comparative adjective/adverb + subject + verb
Ví dụ tương tự:
“The more governments invest in preventative mental health programs, the lower the long-term healthcare costs become.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc so sánh kép thể hiện mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa hai yếu tố một cách ngắn gọn và mạnh mẽ. Nó cho thấy khả năng tư duy logic và diễn đạt mối liên hệ tương quan, điều mà examiner đặc biệt đánh giá cao. Cấu trúc này tạo ra hiệu ứng nhấn mạnh và làm cho lập luận trở nên thuyết phục hơn, đồng thời thể hiện sự thành thạo ngữ pháp ở mức cao.
Ví dụ bổ sung:
- The earlier mental health issues are identified, the more effective treatment interventions become.
- The more accessible psychological services are, the fewer people will suffer in silence.
- The better integrated mental and physical healthcare systems are, the more holistic patient care becomes.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên “the” ở đầu mỗi mệnh đề
- Sử dụng sai dạng so sánh (more good thay vì better)
- Không dùng động từ ở mệnh đề sau
- Đặt sai thứ tự các thành phần trong câu
- Lạm dụng cấu trúc này làm giảm tính tự nhiên của bài viết
5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional)
Công thức: If + past perfect, would/could/might + bare infinitive (hoặc ngược lại)
Ví dụ tương tự:
“If governments had invested adequately in mental health services decades ago, we would not be facing such a severe crisis today.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp kết hợp hai khung thời gian khác nhau (quá khứ và hiện tại) để thể hiện mối quan hệ nhân quả phức tạp. Nó cho thấy khả năng sử dụng thành thạo các thì động từ và hiểu sâu về cách diễn đạt giả định trong tiếng Anh. Đây là một trong những cấu trúc khó nhất và ít thí sinh sử dụng được chính xác, do đó khi dùng đúng sẽ ghi điểm rất cao với examiner.
Ví dụ bổ sung:
- If mental health had been prioritized alongside physical health from the beginning, many lives could have been saved.
- If society still stigmatized mental illness as severely as it did fifty years ago, current treatment rates would be much lower.
- Had there been better public awareness campaigns, people might seek help earlier today.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện (type 2, 3, mixed)
- Sử dụng “would have + past participle” trong cả hai mệnh đề
- Quên đảo ngữ khi bỏ “if” (Had there been… thay vì If there had been…)
- Không hiểu rõ khi nào nên dùng mixed conditional (khi điều kiện và kết quả ở hai khung thời gian khác nhau)
6. Cấu trúc đảo ngữ nhấn mạnh (Inversion for emphasis)
Công thức: Not only + auxiliary verb + subject + main verb, but also + clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Not only does mental illness generate economic costs, but it also causes immeasurable human suffering that affects entire families and communities.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc điểm của văn phong trang trọng và học thuật, rất phù hợp với IELTS Writing Task 2. Cấu trúc “Not only… but also…” với đảo ngữ thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao và tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ cho lập luận. Đây là một trong những cấu trúc “cao cấp” nhất mà examiner tìm kiếm ở band 8-9. Việc sử dụng đúng đảo ngữ chứng tỏ sự thành thạo xuất sắc trong tiếng Anh viết.
Ví dụ bổ sung:
- Rarely have mental health issues received the attention they deserve until recent years.
- Never before has the importance of psychological wellbeing been so widely recognized.
- Only by investing in comprehensive mental health programs can we address this growing crisis.
- Under no circumstances should mental health be considered less important than physical health.
- Seldom do people realize the long-term consequences of ignoring mental health problems.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Không đảo ngữ đúng cách (quên đưa trợ động từ lên trước chủ ngữ)
- Sử dụng sai trợ động từ (does/do/did) tùy theo thì và chủ ngữ
- Lạm dụng đảo ngữ làm bài viết trở nên gượng ép và không tự nhiên
- Đảo ngữ không đúng ngữ cảnh (nên dùng ở những điểm quan trọng cần nhấn mạnh)
- Quên thêm “also” trong cấu trúc “Not only… but also…”
Lời khuyên chung khi sử dụng các cấu trúc câu phức:
-
Đừng lạm dụng: Sử dụng 2-3 cấu trúc nâng cao trong một bài 300 từ là đủ. Quá nhiều sẽ làm bài viết trở nên rườm rà và không tự nhiên.
-
Đảm bảo chính xác: Một cấu trúc đơn giản viết đúng tốt hơn một cấu trúc phức tạp viết sai. Chỉ sử dụng những cấu trúc bạn tự tin.
-
Phù hợp với ngữ cảnh: Không phải câu nào cũng cần phức tạp. Đôi khi một câu đơn ngắn gọn lại tạo hiệu quả tốt hơn.
-
Thực hành viết lại câu: Lấy các câu đơn giản và viết lại bằng các cấu trúc nâng cao trên để làm quen.
-
Đọc nhiều bài mẫu band cao: Quan sát cách người khác sử dụng các cấu trúc này trong ngữ cảnh thực tế.
-
Kiểm tra kỹ: Sau khi viết xong, đọc lại để đảm bảo không có lỗi ngữ pháp trong các câu phức tạp.
Kết luận
Qua bài viết này, chúng ta đã khám phá toàn diện chủ đề “importance of mental health services in modern societies” – một trong những topic quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Từ việc phân tích đề bài chi tiết đến ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn đã có cơ hội thấy được sự khác biệt rõ rệt giữa các mức độ viết.
Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:
Về Task Response: Bài viết band cao không chỉ trả lời đủ câu hỏi mà còn phát triển ý sâu sắc với lập luận thuyết phục và ví dụ cụ thể. Bạn cần thảo luận cân bằng cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng ngay từ đầu bài.
Về Coherence & Cohesion: Tổ chức bài mạch lạc với topic sentences rõ ràng, sử dụng linking words đa dạng và tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các ý tưởng. Tránh lạm dụng các từ nối đơn giản như “Firstly, Secondly” mà hãy sử dụng các cách diễn đạt tinh tế hơn.
Về Lexical Resource: Từ vựng chuyên ngành như “psychological wellbeing”, “exponential rise”, “intrinsically interconnected” cùng với các collocations tự nhiên sẽ nâng cao điểm số của bạn đáng kể. Hãy học từ vựng theo cụm và trong ngữ cảnh thay vì học từ đơn lẻ.
Về Grammatical Range & Accuracy: Sử dụng đa dạng các cấu trúc câu phức tạp như mệnh đề quan hệ không xác định, participle phrases, cleft sentences, và đảo ngữ – nhưng phải đảm bảo chính xác. Một cấu trúc đơn giản viết đúng luôn tốt hơn một cấu trúc phức tạp viết sai.
Lộ trình cải thiện điểm số:
Nếu bạn đang ở Band 5-6, hãy tập trung vào việc loại bỏ các lỗi ngữ pháp cơ bản (subject-verb agreement, mạo từ, dạng từ) và học cách phát triển ý tưởng đầy đủ hơn với ví dụ cụ thể.
Nếu bạn đang ở Band 6.5-7, hãy mở rộng vốn từ vựng, học cách paraphrase hiệu quả và thực hành các cấu trúc câu phức tạp hơn. Đồng thời, cải thiện khả năng phân tích sâu thay vì chỉ liệt kê ý tưởng bề mặt.
Nếu bạn muốn đạt Band 8-9, hãy tinh chỉnh văn phong học thuật, sử dụng từ vựng sophisticated một cách tự nhiên, và phát triển lập luận với chiều sâu phê phán. Chú ý đến sự tinh tế trong cách diễn đạt và khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ.
Phương pháp luyện tập hiệu quả:
- Phân tích đề bài kỹ lưỡng trước khi viết – xác định dạng câu hỏi, keywords quan trọng và lập outline chi tiết
- Viết thường xuyên – ít nhất 2-3 bài mỗi tuần với các topic khác nhau
- Tự chấm điểm theo rubric chính thức của IELTS để nhận ra điểm mạnh và điểm yếu
- Đọc nhiều bài mẫu band cao để học cách diễn đạt và tổ chức ý tưởng
- Tạo ngân hàng từ vựng theo chủ đề với collocations và ví dụ câu
- Thực hành viết lại câu với các cấu trúc ngữ pháp nâng cao
- Tìm feedback từ giáo viên hoặc bạn học để cải thiện liên tục
Chủ đề mental health không chỉ quan trọng trong IELTS mà còn là một vấn đề thời sự trong xã hội hiện đại. Việc nắm vững cách viết về topic này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao mà còn trang bị kỹ năng diễn đạt về một vấn đề có ý nghĩa thực tiễn. Hãy tiếp tục luyện tập và không ngừng cải thiện – thành công trong IELTS Writing là một hành trình chứ không phải đích đến. Chúc bạn học tốt và đạt được band điểm mục tiêu!