IELTS Writing Task 2: Bảo Vệ Đại Dương – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Chủ đề bảo vệ đại dương là một trong những đề tài môi trường xuất hiện thường xuyên trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong các kỳ thi từ năm 2020 đến nay. Với sự gia tăng của các vấn đề như ô nhiễm nhựa, biến đổi khí hậu và suy giảm đa dạng sinh học biển, các đề bài liên quan đến đại dương đã trở thành xu hướng phổ biến trong các kỳ thi IELTS thực tế.

Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách tiếp cận chủ đề bảo vệ đại dương thông qua việc phân tích một đề thi thực tế đã xuất hiện trong kỳ thi IELTS tại Việt Nam và nhiều quốc gia khác. Bạn sẽ được học:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh với các mức band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6)
  • Phân tích chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu của từng bài viết
  • Bảng chấm điểm theo 4 tiêu chí chính của IELTS
  • Từ vựng quan trọng và cấu trúc câu giúp nâng band điểm
  • Những lỗi sai thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Dưới đây là 3 đề thi thực tế về chủ đề bảo vệ đại dương đã xuất hiện trong các kỳ thi IELTS:

  1. “The oceans are essential to life on Earth, yet they face serious threats from pollution and overfishing. What are the main causes of these problems and what measures can be taken to protect our oceans?” (British Council, 2022)
  2. “Some people believe that protecting the oceans should be the responsibility of governments, while others think individuals and businesses should also play a role. Discuss both views and give your opinion.” (IDP, 2023)
  3. “Marine ecosystems are being damaged at an alarming rate. To what extent do you agree or disagree that international cooperation is the only way to solve this problem?” (IELTS Official, 2021)

Chúng ta sẽ tập trung phân tích đề bài đầu tiên vì đây là dạng Problem-Solution rất phổ biến và học viên Việt Nam thường gặp khó khăn khi xử lý dạng đề này.

Đề Writing Part 2 Thực Hành

The oceans are essential to life on Earth, yet they face serious threats from pollution and overfishing. What are the main causes of these problems and what measures can be taken to protect our oceans?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words.

Dịch đề: Các đại dương rất cần thiết cho sự sống trên Trái Đất, nhưng chúng đang đối mặt với những mối đe dọa nghiêm trọng từ ô nhiễm và đánh bắt cá quá mức. Những nguyên nhân chính của các vấn đề này là gì và có thể thực hiện những biện pháp nào để bảo vệ đại dương của chúng ta?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Problem-Solution (Vấn đề-Giải pháp) với cấu trúc hai phần rõ ràng:

  • Phần 1: Xác định nguyên nhân chính của ô nhiễm và đánh bắt cá quá mức
  • Phần 2: Đề xuất các biện pháp bảo vệ đại dương

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Essential to life: Không chỉ đơn thuần là “quan trọng” mà là “không thể thiếu” cho sự sống
  • Serious threats: Những mối đe dọa nghiêm trọng, không phải vấn đề nhỏ
  • Pollution and overfishing: Hai vấn đề cụ thể bạn phải tập trung giải quyết
  • Main causes: Yêu cầu xác định nguyên nhân gốc rễ, không phải hậu quả
  • Measures: Các biện pháp thực tế, khả thi, không phải ý tưởng mơ hồ

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  1. Chỉ viết về một trong hai vấn đề (ô nhiễm HOẶC đánh bắt cá quá mức) thay vì cả hai
  2. Nhầm lẫn giữa “nguyên nhân” và “hậu quả”
  3. Đề xuất giải pháp quá chung chung như “government should do something”
  4. Không cân bằng giữa hai phần: dành quá nhiều chữ cho phần nguyên nhân, ít chữ cho phần giải pháp
  5. Thiếu ví dụ cụ thể hoặc dùng ví dụ không phù hợp

Cách tiếp cận chiến lược:

Cấu trúc bài viết nên được tổ chức như sau:

  • Mở bài (40-50 từ): Paraphrase đề bài + Nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả nguyên nhân và giải pháp
  • Thân bài 1 (100-120 từ): Phân tích 2-3 nguyên nhân chính (mỗi nguyên nhân nên có giải thích + ví dụ)
  • Thân bài 2 (100-120 từ): Đề xuất 2-3 giải pháp tương ứng với các nguyên nhân đã nêu
  • Kết bài (30-40 từ): Tóm tắt lại nguyên nhân và giải pháp chính, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hành động

Học viên Việt Nam nên chú ý đến việc liên kết logic giữa nguyên nhân và giải pháp. Ví dụ: nếu bạn nêu nguyên nhân là “thiếu ý thức cộng đồng”, giải pháp phải liên quan đến “giáo dục và nâng cao nhận thức”.

Một vấn đề tương tự như importance of global cooperation in addressing environmental issues là các vấn đề môi trường biển cũng đòi hỏi sự phối hợp đa chiều từ nhiều bên liên quan.

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 xuất sắc ở khả năng phân tích sâu sắc, sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác, cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên, cùng với sự mạch lạc trong luồng ý tưởng. Dưới đây là một ví dụ điển hình:

Marine environments play a vital role in sustaining life on our planet, yet they are increasingly imperiled by pollution and unsustainable fishing practices. This essay will examine the root causes of these environmental challenges and propose practical solutions to safeguard our oceans for future generations.

The degradation of ocean ecosystems stems primarily from two interconnected factors. Firstly, inadequate waste management systems in coastal regions have resulted in millions of tonnes of plastic debris entering marine waters annually. Many developing nations lack the infrastructure to properly process household and industrial waste, leading to direct discharge into rivers that eventually flow into the sea. Secondly, the absence of strict regulatory frameworks governing commercial fishing has enabled destructive practices to proliferate. Fishing fleets equipped with advanced technology can deplete fish stocks faster than they can regenerate, while bottom trawling methods destroy critical habitats such as coral reefs and seagrass beds.

Addressing these issues requires a multi-faceted approach involving governments, industries, and individuals. On the governmental level, nations must invest in comprehensive waste management infrastructure, particularly in densely populated coastal areas, and implement stringent penalties for illegal dumping. The European Union’s Single-Use Plastics Directive, which has significantly reduced plastic waste since its introduction in 2019, serves as an exemplary model. Regarding overfishing, establishing marine protected areas where fishing is prohibited or strictly limited allows ecosystems to recover, as demonstrated by the successful regeneration of fish populations in Australia’s Great Barrier Reef Marine Park. Furthermore, promoting sustainable seafood certification programs encourages consumers to make environmentally conscious purchasing decisions, thereby incentivizing responsible fishing practices.

In conclusion, while ocean degradation primarily results from inadequate waste infrastructure and unregulated fishing, these challenges can be mitigated through robust policy interventions and collective action. Given the oceans’ indispensable role in global ecological balance, implementing these measures should be an urgent priority for the international community.

Sơ đồ minh họa các giải pháp toàn cầu bảo vệ đại dương từ chính phủ và cá nhânSơ đồ minh họa các giải pháp toàn cầu bảo vệ đại dương từ chính phủ và cá nhân

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với độ sâu ấn tượng. Nguyên nhân được phân tích rõ ràng (hệ thống quản lý rác thải kém và thiếu quy định đánh bắt cá), và giải pháp được đề xuất cụ thể với ví dụ thực tế từ EU và Úc. Quan điểm nhất quán xuyên suốt bài.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài viết logic và dễ theo dõi. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng được phát triển đầy đủ. Các từ nối được sử dụng tinh tế và tự nhiên (firstly, secondly, furthermore, regarding). Sự chuyển tiếp giữa nguyên nhân và giải pháp mượt mà, thể hiện qua cụm “Addressing these issues”.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Phạm vi từ vựng rộng và chính xác cao. Sử dụng collocation học thuật xuất sắc như “imperiled by”, “root causes”, “proliferate”, “multi-faceted approach”, “stringent penalties”. Paraphrasing hiệu quả: “essential” thành “vital role”, “pollution” thành “degradation”. Không có lỗi từ vựng đáng chú ý.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu phức với độ chính xác cao. Sử dụng thành thạo mệnh đề quan hệ (which has significantly reduced), cụm phân từ (equipped with advanced technology), câu bị động (can be mitigated), và các cấu trúc phức tạp khác. Lỗi sai ngữ pháp gần như không có.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Mở bài mạnh mẽ và học thuật: Câu mở đầu “Marine environments play a vital role” thể hiện sự paraphrase chất lượng cao từ “oceans are essential”. Việc sử dụng “imperiled” thay vì “threatened” cho thấy vốn từ vựng phong phú.

  2. Cấu trúc thân bài logic với signposting rõ ràng: Tác giả sử dụng “stems primarily from two interconnected factors” để báo hiệu cấu trúc phân tích, giúp người đọc dễ theo dõi. Từ “interconnected” cũng thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về mối quan hệ giữa các vấn đề.

  3. Ví dụ cụ thể và đáng tin cậy: Thay vì nói chung chung, bài viết đưa ra hai ví dụ thực tế: EU’s Single-Use Plastics Directive (2019) và Australia’s Great Barrier Reef Marine Park. Điều này chứng minh kiến thức rộng và tăng tính thuyết phục.

  4. Liên kết nhân quả chặt chẽ giữa nguyên nhân và giải pháp: Nguyên nhân về quản lý rác thải kém được đối ứng với giải pháp đầu tư vào cơ sở hạ tầng. Nguyên nhân về đánh bắt cá quá mức được giải quyết bằng khu bảo tồn biển và chứng nhận bền vững.

  5. Sử dụng từ vựng học thuật tự nhiên: Các cụm như “multi-faceted approach”, “stringent penalties”, “incentivizing responsible fishing practices” cho thấy khả năng sử dụng ngôn ngữ formal một cách tự nhiên, không gượng ép.

  6. Câu kết luận tổng hợp và có tầm nhìn: Thay vì chỉ lặp lại ý đã nói, kết bài nhấn mạnh tính cấp thiết của vấn đề thông qua cụm “urgent priority for the international community”, tạo ấn tượng mạnh với giám khảo.

  7. Độ dài và cân bằng giữa các đoạn: Bài viết đạt 320 từ với sự phân bố hợp lý: mở bài ngắn gọn, hai đoạn thân bài có độ dài tương đương nhau, kết bài súc tích. Điều này thể hiện khả năng quản lý thời gian tốt trong kỳ thi.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 hoàn thành yêu cầu đề bài và có cấu trúc rõ ràng, nhưng từ vựng và ngữ pháp chưa đa dạng bằng bài Band 8-9. Ví dụ và phân tích còn thiếu độ sâu:

The oceans are very important for life on Earth, but they are facing many problems from pollution and too much fishing. This essay will discuss the main reasons for these problems and suggest some solutions to protect the oceans.

There are several causes of ocean pollution and overfishing. One major cause is that many people and companies throw plastic waste into the sea. This happens because there are not enough recycling facilities in many countries, especially in developing nations. When plastic enters the ocean, it harms marine animals who may eat it or get trapped in it. Another important cause is that fishing companies want to catch as many fish as possible to make money. They use big nets and modern equipment that can catch too many fish at once. This means that fish populations are decreasing and some species are becoming endangered.

To solve these problems, governments and individuals need to take action. Firstly, governments should create more recycling centers and make laws to stop companies from dumping waste into the ocean. For example, they could give fines to companies that pollute. This would make people more careful about waste. Secondly, there should be rules about how much fish can be caught each year. Some countries already have these rules and they work well. People can also help by reducing their use of plastic and buying fish from sustainable sources. If everyone makes small changes, it can have a big impact on protecting the oceans.

In conclusion, ocean pollution and overfishing are caused mainly by poor waste management and uncontrolled fishing practices. However, these problems can be reduced if governments introduce stricter regulations and people become more environmentally aware. It is important that we act now to save our oceans for future generations.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.5 Bài viết trả lời được cả hai phần của câu hỏi (nguyên nhân và giải pháp) nhưng phát triển ý còn đơn giản. Các nguyên nhân được nêu ra hợp lý nhưng thiếu độ sâu phân tích. Ví dụ không cụ thể (“some countries already have these rules” – không nêu tên quốc gia nào). Quan điểm rõ ràng nhưng chưa thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Cấu trúc bài viết có tổ chức tốt với phân đoạn hợp lý. Sử dụng từ nối cơ bản đúng cách (firstly, secondly, however, for example). Tuy nhiên, sự chuyển tiếp giữa các ý trong cùng một đoạn chưa mượt mà. Một số câu đứng độc lập chưa được liên kết tự nhiên với nhau.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý nhưng chưa đa dạng. Có một số collocation tốt như “marine animals”, “endangered species”, “sustainable sources” nhưng nhiều cụm từ còn đơn giản như “very important”, “many problems”, “big impact”. Lặp lại từ “many” và “problems” nhiều lần. Paraphrasing hạn chế.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 6.5 Sử dụng được một số cấu trúc câu phức (who may eat it, that can catch) và câu bị động (are becoming endangered, can be caught). Tuy nhiên, phần lớn là câu đơn hoặc câu ghép đơn giản. Có lỗi nhỏ về mạo từ và cách diễn đạt. Thiếu sự đa dạng trong cấu trúc ngữ pháp nâng cao.

So Sánh Với Bài Band 8-9

Về mở bài:

  • Band 6.5-7: “The oceans are very important for life on Earth” – Sử dụng “very important” quá đơn giản và lặp lại từ đề bài.
  • Band 8-9: “Marine environments play a vital role in sustaining life” – Paraphrase hiệu quả với “marine environments” và “vital role”, thêm “sustaining” để diễn đạt chính xác hơn.

Về phân tích nguyên nhân:

  • Band 6.5-7: “Many people and companies throw plastic waste into the sea” – Phát biểu đơn giản, thiếu chiều sâu.
  • Band 8-9: “Inadequate waste management systems in coastal regions have resulted in millions of tonnes of plastic debris entering marine waters annually” – Chỉ rõ gốc rễ vấn đề là hệ thống quản lý, có số liệu cụ thể hơn.

Về ví dụ:

  • Band 6.5-7: “Some countries already have these rules and they work well” – Mơ hồ, không cụ thể.
  • Band 8-9: “The European Union’s Single-Use Plastics Directive, which has significantly reduced plastic waste since its introduction in 2019” – Ví dụ cụ thể với tên chính sách và thời gian.

Về từ vựng:

  • Band 6.5-7: Sử dụng từ đơn giản: “very important”, “many problems”, “big nets”, “big impact”.
  • Band 8-9: Sử dụng từ học thuật: “imperiled”, “proliferate”, “stringent penalties”, “multi-faceted approach”.

Về cấu trúc câu:

  • Band 6.5-7: Chủ yếu câu đơn và câu ghép: “They use big nets and modern equipment that can catch too many fish at once.”
  • Band 8-9: Câu phức với nhiều mệnh đề: “Fishing fleets equipped with advanced technology can deplete fish stocks faster than they can regenerate, while bottom trawling methods destroy critical habitats such as coral reefs and seagrass beds.”

Về liên kết ý:

  • Band 6.5-7: Liên kết cơ bản với firstly, secondly, however.
  • Band 8-9: Liên kết tinh tế hơn với regarding, furthermore, as demonstrated by, thereby.

Để hiểu rõ hơn về ocean plastic pollution regulations, bạn có thể tham khảo thêm các khung pháp lý quốc tế đang được áp dụng.

Bảng so sánh chi tiết điểm số các tiêu chí IELTS Writing giữa bài band 6.5-7 và band 8-9Bảng so sánh chi tiết điểm số các tiêu chí IELTS Writing giữa bài band 6.5-7 và band 8-9

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 có cấu trúc cơ bản nhưng còn nhiều lỗi ngữ pháp, từ vựng hạn chế, và phát triển ý chưa đầy đủ:

Nowadays, ocean is very important for human life but it have many problem. Pollution and overfishing is big issue for ocean. In this essay, I will talk about the cause and solution.

The first reason is people throw garbage to ocean. Many plastic bag and bottle go to the sea and make dirty. Fish and other animal in ocean eat the plastic and they will dead. Also, the company make factory near the beach and they put the chemical to water. This is very bad for ocean. Second reason is people catch too much fish. They want to earn money so they use big boat and net to catch many fish. The fish is less and less now.

For solve this problem, government must do something. They should make the law to stop people throw rubbish in ocean. If people throw garbage, they must pay money. Government also need to control the fishing. They can tell people how many fish can catch in one day. Also people must learn about protect ocean. School can teach children about ocean problem and they will know how to help. Everyone need to use less plastic bag and bottle.

In conclusion, ocean have problem because of pollution and overfishing. Government and people should work together to protect ocean. If we don’t do anything, the ocean will more dirty and fish will disappear.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết có cố gắng trả lời cả hai phần của câu hỏi nhưng phát triển ý rất hạn chế và thiếu rõ ràng. Nguyên nhân và giải pháp được đề cập nhưng chỉ ở mức độ bề mặt, không có ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết. Quan điểm không rõ ràng và thiếu tính thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết bài, nhưng sự liên kết giữa các ý còn yếu. Sử dụng từ nối đơn giản và lặp lại (first, second, also). Một số câu không liên quan logic với nhau. Phân đoạn chưa hợp lý – đoạn thân bài thứ hai quá ngắn.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng rất hạn chế và lặp lại nhiều. Sử dụng từ đơn giản và không chính xác trong ngữ cảnh học thuật (“make dirty”, “very bad”, “less and less”). Có lỗi về word choice (“dead” thay vì “die”). Không có collocation học thuật. Paraphrasing gần như không có.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.0 Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến ý nghĩa: lỗi chia động từ (ocean have, it have), lỗi số ít/số nhiều (is big issue), lỗi mạo từ (the fish is less), lỗi cấu trúc (for solve). Chủ yếu sử dụng câu đơn giản. Câu phức thường có lỗi.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
ocean is very important Lỗi mạo từ the ocean is very important / oceans are very important Khi nói về đại dương nói chung cần dùng số nhiều không có mạo từ, hoặc số ít với “the” để chỉ toàn bộ hệ thống đại dương. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ.
it have many problem Lỗi chia động từ & danh từ số nhiều they have many problems Chủ ngữ “oceans” là số nhiều nên phải dùng “they” và động từ “have”. “Problem” cần thêm “s” vì có “many”.
Pollution and overfishing is big issue Lỗi chia động từ & mạo từ Pollution and overfishing are big issues Hai chủ ngữ nối bằng “and” cần động từ số nhiều “are”. “Issue” cần mạo từ “a” nếu số ít hoặc thêm “s” nếu số nhiều.
throw garbage to ocean Lỗi giới từ throw garbage into the ocean Với động từ “throw” chỉ hướng vào trong, ta dùng giới từ “into” chứ không phải “to”. Cần có “the” trước “ocean”.
they will dead Lỗi từ loại they will die “Dead” là tính từ, cần dùng động từ “die” sau “will”. Lỗi phân biệt động từ và tính từ là vấn đề thường gặp.
the company make factory Lỗi mạo từ & số nhiều companies make factories / the company makes a factory Nếu nói chung về các công ty thì dùng số nhiều không có “the”. Nếu dùng “the company” thì động từ phải là “makes” (số ít).
put the chemical to water Lỗi mạo từ & giới từ put chemicals into the water “Chemical” ở đây nên dùng số nhiều vì là chất thải công nghiệp. Giới từ phải là “into”. Cần có “the” trước “water” vì đang nói về nước biển cụ thể.
The fish is less and less Lỗi cấu trúc so sánh Fish populations are decreasing / There are fewer and fewer fish “Fish” dùng làm danh từ đếm được cần “fewer”, không phải “less”. Hoặc dùng cấu trúc “fish populations are decreasing” sẽ học thuật hơn.
For solve this problem Lỗi cấu trúc động từ To solve this problem Sau giới từ “for” không dùng động từ nguyên mẫu. Phải dùng “To + V” để chỉ mục đích.
government must do something Lỗi mạo từ the government must do something / governments must do something Cần có “the” nếu nói về chính phủ cụ thể, hoặc dùng số nhiều “governments” nếu nói chung về các chính phủ trên thế giới.
tell people how many fish can catch Lỗi cấu trúc bị động tell people how many fish can be caught / tell people how many fish they can catch Cần có chủ ngữ hoặc dùng cấu trúc bị động “can be caught” vì cá là đối tượng bị đánh bắt.
people must learn about protect ocean Lỗi động từ sau giới từ people must learn about protecting the ocean Sau giới từ “about” phải dùng V-ing. Cần có “the” trước “ocean”.
Everyone need to use Lỗi chia động từ Everyone needs to use “Everyone” là chủ ngữ số ít nên động từ phải thêm “s”.
ocean have problem Lỗi chia động từ & mạo từ the ocean has problems / oceans have problems Nếu dùng “ocean” số ít thì cần “the” và động từ “has”. Nếu dùng số nhiều thì “oceans have problems”.
will more dirty Lỗi cấu trúc so sánh will become dirtier / will be dirtier Không dùng “will + more + tính từ”. Phải dùng “will become + tính từ-er” hoặc “will be + tính từ-er”.

Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 6.5-7

1. Nắm vững ngữ pháp cơ bản:

  • Ôn luyện chia động từ theo chủ ngữ (subject-verb agreement)
  • Học cách sử dụng mạo từ a/an/the đúng cách – đây là điểm yếu lớn nhất của học viên Việt Nam
  • Phân biệt rõ danh từ đếm được/không đếm được và sử dụng đúng số ít/số nhiều
  • Nắm chắc cách dùng giới từ phổ biến (in, on, at, into, to, for, about)

2. Mở rộng vốn từ vựng một cách có hệ thống:

  • Học từ vựng theo chủ đề (topic-based vocabulary) thay vì học từ đơn lẻ
  • Ghi nhớ collocations thường dùng: “marine ecosystem”, “waste management”, “fishing regulations”, “environmental awareness”
  • Thay thế từ đơn giản bằng từ học thuật: “very important” → “essential/vital”, “big problem” → “serious issue”, “make dirty” → “pollute/contaminate”
  • Học cách paraphrase từ đề bài thay vì lặp lại nguyên văn

3. Phát triển ý sâu hơn:

  • Không chỉ nêu ý mà phải giải thích “tại sao” và “như thế nào”
  • Thêm ví dụ cụ thể từ kiến thức thực tế hoặc tin tức
  • Kết nối các ý với nhau bằng từ nối phù hợp
  • Mỗi đoạn thân bài nên có: Topic sentence → Explanation → Example → Summary/Link

4. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Tập viết câu phức với mệnh đề quan hệ: “Plastic waste, which takes hundreds of years to decompose, poses a serious threat to marine life.”
  • Sử dụng cấu trúc bị động khi phù hợp: “Strict regulations should be implemented by governments.”
  • Luyện tập các cấu trúc nâng cao như: It is essential that…, Not only… but also…, Despite/In spite of…

5. Luyện tập viết thường xuyên:

  • Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn học chấm
  • Phân tích bài mẫu band cao để học cách tổ chức ý và sử dụng ngôn ngữ
  • Tự chấm bài của mình theo 4 tiêu chí IELTS để nhận ra điểm yếu
  • Tham gia nhóm học IELTS để trao đổi và học hỏi lẫn nhau

6. Quản lý thời gian hiệu quả:

  • Dành 5 phút phân tích đề và lập dàn ý
  • Viết bài trong 35 phút
  • Giữ 5 phút cuối để kiểm tra lỗi ngữ pháp và chính tả
  • Đảm bảo viết đủ 250 từ nhưng không quá 300 từ

Một vấn đề tương tự như the importance of biodiversity in maintaining ecological balance cũng cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa các hệ sinh thái và tầm quan trọng của việc bảo vệ đa dạng sinh học biển.

Lộ trình chi tiết từng bước cải thiện band điểm IELTS Writing từ 5 lên 7Lộ trình chi tiết từng bước cải thiện band điểm IELTS Writing từ 5 lên 7

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
marine ecosystem noun phrase /məˈriːn ˈiːkəʊˌsɪstəm/ hệ sinh thái biển Marine ecosystems provide essential services to humanity. fragile marine ecosystem, protect marine ecosystems, marine ecosystem services
imperiled adjective /ɪmˈperəld/ bị đe dọa nghiêm trọng Ocean habitats are increasingly imperiled by human activities. imperiled species, imperiled waters, imperiled wildlife
proliferate verb /prəˈlɪfəreɪt/ gia tăng nhanh chóng, lan rộng Destructive fishing practices have proliferated in recent decades. proliferate rapidly, problems proliferate, plastic waste proliferates
multi-faceted approach noun phrase /ˌmʌltiˈfæsɪtɪd əˈprəʊtʃ/ phương pháp đa chiều Solving ocean pollution requires a multi-faceted approach. adopt a multi-faceted approach, implement a multi-faceted approach
stringent penalties noun phrase /ˈstrɪndʒənt ˈpenəltiz/ các hình phạt nghiêm khắc Governments must impose stringent penalties for illegal dumping. impose stringent penalties, face stringent penalties, introduce stringent penalties
inadequate waste management noun phrase /ɪnˈædɪkwət weɪst ˈmænɪdʒmənt/ quản lý rác thải kém hiệu quả Inadequate waste management is a primary cause of ocean pollution. address inadequate waste management, suffer from inadequate waste management
deplete fish stocks verb phrase /dɪˈpliːt fɪʃ stɒks/ làm cạn kiệt nguồn cá Overfishing can rapidly deplete fish stocks beyond recovery. severely deplete fish stocks, deplete fish stocks faster than, continue to deplete
sustainable fishing practices noun phrase /səˈsteɪnəbl ˈfɪʃɪŋ ˈpræktɪsɪz/ các hoạt động đánh bắt cá bền vững Promoting sustainable fishing practices is crucial for ocean health. adopt sustainable fishing practices, promote sustainable fishing practices, ensure sustainable fishing practices
marine protected areas noun phrase /məˈriːn prəˈtektɪd ˈeəriəz/ các khu bảo tồn biển Establishing marine protected areas helps ecosystems recover. establish marine protected areas, expand marine protected areas, designate marine protected areas
bottom trawling noun phrase /ˈbɒtəm ˈtrɔːlɪŋ/ đánh bắt cá bằng lưới đáy Bottom trawling destroys critical underwater habitats. ban bottom trawling, destructive bottom trawling, bottom trawling methods
single-use plastics noun phrase /ˈsɪŋɡl juːs ˈplæstɪks/ nhựa sử dụng một lần Single-use plastics account for a significant portion of ocean waste. ban single-use plastics, reduce single-use plastics, phase out single-use plastics
regulatory framework noun phrase /ˈreɡjələtəri ˈfreɪmwɜːk/ khung pháp lý, hệ thống quy định A robust regulatory framework is needed to control fishing activities. establish a regulatory framework, comprehensive regulatory framework, effective regulatory framework
mitigate the impact verb phrase /ˈmɪtɪɡeɪt ði ˈɪmpækt/ giảm thiểu tác động International cooperation can help mitigate the impact of pollution. mitigate the impact of, efforts to mitigate, measures to mitigate
ecological balance noun phrase /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl ˈbæləns/ cân bằng sinh thái Overfishing disrupts the ecological balance of marine environments. maintain ecological balance, restore ecological balance, threaten ecological balance
incentivize verb /ɪnˈsentɪvaɪz/ khuyến khích, tạo động lực Certification programs incentivize responsible fishing. incentivize responsible practices, incentivize businesses, policies that incentivize

Trong bối cảnh rộng lớn hơn, ocean plastic pollution and international solutions đòi hỏi sự phối hợp của nhiều quốc gia để có thể giải quyết hiệu quả.

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Cấu trúc mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: Subject + , + which/who + V + , + main verb…

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The European Union’s Single-Use Plastics Directive, which has significantly reduced plastic waste since its introduction in 2019, serves as an exemplary model.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bạn thêm thông tin bổ sung vào câu một cách tự nhiên và học thuật. Cấu trúc này thể hiện khả năng viết câu phức tạp mà vẫn duy trì sự rõ ràng. Giám khảo đánh giá cao vì nó giúp tránh viết nhiều câu ngắn rời rạc.

Ví dụ bổ sung:

  • Plastic pollution, which affects millions of marine creatures annually, requires urgent international action.
  • Coastal communities, which depend heavily on fishing for their livelihoods, are particularly vulnerable to overfishing.
  • The Great Pacific Garbage Patch, which covers an area twice the size of Texas, exemplifies the scale of ocean pollution.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên dùng dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ, hoặc nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người). Nhiều bạn cũng dùng “that” trong mệnh đề không xác định – đây là sai hoàn toàn.

2. Cấu trúc phân từ (Participle phrases)

Công thức: V-ing/V-ed + object/complement + , + main clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Fishing fleets equipped with advanced technology can deplete fish stocks faster than they can regenerate.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn súc tích và học thuật hơn. Thay vì viết hai câu riêng biệt, bạn có thể kết hợp thông tin một cách mượt mà. Đây là dấu hiệu của người viết thành thạo tiếng Anh.

Ví dụ bổ sung:

  • Having recognized the severity of ocean degradation, many governments have implemented stricter environmental policies.
  • Covering approximately 71% of Earth’s surface, oceans play an indispensable role in climate regulation.
  • Motivated by economic interests, fishing companies often ignore sustainable practices.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Dùng sai thì của động từ trong cụm phân từ (ví dụ: “Equipped with technology” chứ không phải “Equipping with technology” khi muốn nói về trạng thái bị động). Học viên cũng thường quên dấu phẩy giữa cụm phân từ và mệnh đề chính.

3. Cấu trúc nhấn mạnh với “It is… that…” (Cleft sentences)

Công thức: It is + noun/adjective + that + clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is essential that governments invest in comprehensive waste management infrastructure.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này nhấn mạnh tầm quan trọng của ý kiến hoặc thông tin, làm cho lập luận mạnh mẽ hơn. Nó thể hiện sự chính xác trong cách diễn đạt và là đặc trưng của văn phong học thuật.

Ví dụ bổ sung:

  • It is the absence of strict regulations that has allowed destructive fishing practices to flourish.
  • It is through international cooperation that we can effectively address ocean pollution.
  • It is individual consumer choices that ultimately drive demand for sustainable seafood.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Dùng sai thức của động từ sau “that” trong cấu trúc subjunctive (phải dùng “invest” chứ không phải “invests” sau “It is essential that”). Nhiều bạn cũng lạm dụng cấu trúc này quá nhiều lần trong một bài.

4. Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditionals)

Công thức: If + past perfect + , + would/could/might + verb (hiện tại)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
If governments had implemented stricter regulations decades ago, ocean ecosystems would not be facing such dire threats today.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp cho thấy khả năng suy luận logic phức tạp về mối quan hệ nhân quả giữa quá khứ và hiện tại. Đây là dấu hiệu của band điểm cao vì ít người học có thể sử dụng chính xác cấu trúc này.

Ví dụ bổ sung:

  • If plastic had been properly regulated when it was first mass-produced, marine pollution would be far less severe now.
  • If fishing companies had adopted sustainable practices earlier, fish populations would be much healthier today.
  • If international agreements on ocean protection had been enforced more rigorously, we might not be facing this crisis.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn thì trong hai mệnh đề, thường dùng cả hai mệnh đề ở quá khứ hoặc cả hai ở hiện tại. Cũng hay quên dùng “had + past participle” trong mệnh đề if.

5. Cấu trúc đảo ngữ với “Not only… but also…”

Công thức: Not only + auxiliary + subject + verb + but + subject + also + verb

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Not only does plastic pollution harm marine life, but it also enters the human food chain through seafood consumption.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là một trong những cấu trúc nâng cao nhất trong tiếng Anh. Sử dụng đúng cấu trúc này cho thấy trình độ ngữ pháp xuất sắc và khả năng viết câu phức tạp một cách tự nhiên.

Ví dụ bổ sung:

  • Not only do oceans regulate global climate, but they also provide livelihoods for millions of people worldwide.
  • Not only has overfishing depleted marine resources, but it has also disrupted entire coastal economies.
  • Not only should governments enforce regulations, but individuals must also take responsibility for their consumption patterns.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ trong mệnh đề “Not only”. Nhiều bạn viết “Not only plastic pollution harms” thay vì “Not only does plastic pollution harm”. Cũng hay đặt “also” sai vị trí trong mệnh đề thứ hai.

6. Cấu trúc với “Thereby” để chỉ kết quả

Công thức: Main clause + , thereby + V-ing + result

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Promoting sustainable seafood certification programs encourages consumers to make environmentally conscious purchasing decisions, thereby incentivizing responsible fishing practices.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
“Thereby” là từ nối học thuật cao cấp giúp thể hiện mối quan hệ nhân quả một cách tinh tế và chuyên nghiệp. Nó cho phép bạn kết nối hành động và kết quả trong cùng một câu, làm cho văn phong mạch lạc và logic hơn.

Ví dụ bổ sung:

  • Governments can impose heavy fines on companies that pollute coastal waters, thereby deterring illegal dumping practices.
  • Establishing marine protected areas allows fish populations to recover, thereby restoring the ecological balance.
  • Education campaigns raise public awareness about ocean conservation, thereby fostering a culture of environmental responsibility.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Dùng động từ nguyên mẫu thay vì V-ing sau “thereby”, hoặc nhầm lẫn “thereby” với “therefore”. Lưu ý “thereby” luôn đi với V-ing và chỉ kết quả trực tiếp của hành động trước đó.

Nếu bạn quan tâm đến importance of biodiversity in combating climate change, sự đa dạng sinh học biển cũng đóng vai trò quan trọng tương tự trong việc duy trì khí hậu ổn định.

Minh họa trực quan 6 cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt band 8-9 trong IELTS Writing Task 2Minh họa trực quan 6 cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt band 8-9 trong IELTS Writing Task 2

Kết Bài

Bảo vệ đại dương là một chủ đề quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị đầy đủ kiến thức cần thiết để tự tin xử lý dạng đề Problem-Solution về chủ đề môi trường biển.

Ba bài mẫu với các mức band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9) đã cho bạn thấy rõ sự khác biệt về từ vựng, ngữ pháp, cách phát triển ý và tổ chức bài. Điểm then chốt để đạt band cao không chỉ nằm ở việc viết không có lỗi sai, mà còn ở khả năng phân tích sâu, sử dụng ví dụ cụ thể, và diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, tự nhiên.

Hãy nhớ rằng, nâng band điểm trong IELTS Writing là một hành trình đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập thường xuyên. Tập trung vào việc khắc phục những lỗi ngữ pháp cơ bản, mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề, và thực hành các cấu trúc câu nâng cao được giới thiệu trong bài. Đừng quên phân tích các bài mẫu band cao để học cách tổ chức ý và phát triển lập luận một cách hiệu quả.

Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và phương pháp học đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu band điểm mong muốn. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe A Time When You Helped A Friend Solve A Problem" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Reading: How to Create a Morning Routine - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨