Mở Đầu
Biến đổi khí hậu đang là một trong những thách thức toàn cầu lớn nhất hiện nay, và chủ đề năng lượng tái tạo (renewable energy) thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Writing Task 2. Theo số liệu từ British Council và IDP, các đề bài liên quan đến môi trường và năng lượng chiếm khoảng 15-20% tổng số đề thi thực tế trong năm 2023-2024.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh từ Band 5 đến Band 9 với phân tích chi tiết
- Cách phân tích đề bài và tránh những lỗi phổ biến của học viên Việt Nam
- Từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu giúp nâng band điểm
- Phương pháp chấm điểm theo 4 tiêu chí chính thức của IELTS
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:
- “Some people think that renewable energy is the only solution to climate change. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 3/2024, Việt Nam)
- “The development of renewable energy should be the top priority of governments. Discuss both views and give your opinion.” (tháng 11/2023, Malaysia)
- “Alternative energy sources will replace fossil fuels completely in the near future. Do you agree or disagree?” (tháng 8/2023, Úc)
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people believe that the only way to combat climate change is through the widespread adoption of renewable energy sources such as solar and wind power. Others argue that renewable energy alone is not sufficient and that other measures are equally important. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng cách duy nhất để chống lại biến đổi khí hậu là thông qua việc áp dụng rộng rãi các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió. Những người khác cho rằng chỉ năng lượng tái tạo thôi là chưa đủ và các biện pháp khác cũng quan trọng như nhau. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion) – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2.
Yêu cầu cụ thể:
- Trình bày quan điểm 1: Năng lượng tái tạo là giải pháp duy nhất
- Trình bày quan điểm 2: Cần kết hợp nhiều biện pháp khác
- Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
Giải thích thuật ngữ quan trọng:
- “Combat climate change”: Chiến đấu/đối phó với biến đổi khí hậu
- “Widespread adoption”: Sự áp dụng rộng rãi, phổ biến
- “Renewable energy sources”: Các nguồn năng lượng có thể tái tạo (không cạn kiệt)
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm, bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng ở phần kết bài
- Dùng từ “climate change” liên tục mà không paraphrase
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa
Cách tiếp cận chiến lược:
- Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ sẽ thảo luận cả hai quan điểm + thesis statement
- Body 1: Phân tích tại sao năng lượng tái tạo quan trọng (2-3 lý do với ví dụ)
- Body 2: Giải thích tại sao cần thêm các biện pháp khác (2-3 lý do với ví dụ)
- Conclusion: Tóm tắt + khẳng định ý kiến cá nhân rõ ràng
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 xuất sắc nhờ vào sự phát triển ý tưởng sâu sắc, từ vựng đa dạng chính xác, cấu trúc câu phức tạp tự nhiên và sự liên kết mạch lạc giữa các ý.
The escalating threat of global warming has sparked heated debates about the most effective solutions. While some advocate that renewable energy adoption is the sole answer to this environmental crisis, others contend that a multi-faceted approach is necessary. This essay will examine both perspectives before arguing that although clean energy plays a pivotal role, it must be complemented by other strategies.
Proponents of renewable energy as the primary solution present compelling arguments. Firstly, transitioning from fossil fuels to sustainable energy sources directly addresses the root cause of climate change by significantly reducing greenhouse gas emissions. For instance, Germany’s Energiewende policy, which prioritizes solar and wind power, has led to a 40% reduction in carbon emissions since 1990. Moreover, technological advancements have made renewable energy increasingly cost-effective, with solar panel prices dropping by approximately 90% over the past decade. This economic viability suggests that widespread implementation is not only environmentally beneficial but also financially feasible for most nations.
Nevertheless, relying exclusively on renewable energy overlooks other critical dimensions of climate action. Energy efficiency measures, such as improving building insulation and promoting public transportation, can substantially decrease overall energy demand, thereby amplifying the impact of clean energy sources. Additionally, protecting and restoring natural carbon sinks like forests and wetlands plays an indispensable role in absorbing atmospheric CO2. Countries like Costa Rica have demonstrated that reforestation initiatives, coupled with renewable energy investments, yield more impressive results than either strategy alone. Furthermore, changing consumption patterns through policies that discourage single-use plastics and promote circular economy principles addresses emissions from sectors beyond energy production.
In conclusion, while the shift toward renewable energy sources is undeniably crucial in mitigating climate change, I believe that a comprehensive strategy incorporating energy conservation, ecosystem protection, and sustainable consumption habits is essential for effectively tackling this multifaceted challenge. Only through such an integrated approach can humanity hope to reverse the devastating trajectory of global warming.
(Word count: 328)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với sự phát triển ý tưởng rất sâu sắc. Quan điểm cá nhân rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài. Các ví dụ cụ thể (Đức, Costa Rica) được sử dụng hiệu quả để minh họa luận điểm. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc bài viết logic và mạch lạc hoàn hảo. Sử dụng đa dạng linking devices một cách tự nhiên (Nevertheless, Moreover, Additionally, Furthermore). Mỗi đoạn văn có topic sentence rõ ràng và phát triển ý theo trình tự hợp lý. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Phạm vi từ vựng rất rộng và chính xác với các collocations học thuật xuất sắc (escalating threat, multi-faceted approach, economic viability, indispensable role). Paraphrasing hiệu quả (renewable energy → clean energy → sustainable energy sources). Không có lỗi sai đáng kể. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên và chính xác (mệnh đề quan hệ, phân từ, câu điều kiện, gerund). Kiểm soát ngữ pháp xuất sắc với lỗi sai hiếm hoi (nếu có). Câu văn dài nhưng vẫn rõ ràng và dễ hiểu. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Paraphrasing xuất sắc: Tác giả không lặp lại từ “climate change” mà sử dụng các từ đồng nghĩa như “global warming”, “environmental crisis”, tạo sự đa dạng về từ vựng.
-
Ví dụ cụ thể và thuyết phục: Đề cập đến chính sách Energiewende của Đức với số liệu cụ thể (40% reduction), và trường hợp Costa Rica, cho thấy kiến thức rộng và khả năng vận dụng thực tế.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Câu “Countries like Costa Rica have demonstrated that reforestation initiatives, coupled with renewable energy investments, yield more impressive results than either strategy alone” kết hợp nhiều mệnh đề một cách mượt mà.
-
Linking devices đa dạng và tinh tế: Sử dụng “Nevertheless” thay vì “However” thông thường, “Moreover” và “Additionally” để bổ sung ý, “Furthermore” để mở rộng luận điểm, tất cả đều phù hợp ngữ cảnh.
-
Thesis statement mạnh mẽ: Câu cuối đoạn mở bài nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến rằng cần kết hợp nhiều giải pháp.
-
Kết bài tổng kết hiệu quả: Không chỉ lặp lại ý mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của “integrated approach”, tạo ấn tượng mạnh với giám khảo.
-
Từ vựng học thuật chính xác: Các cụm từ như “economic viability”, “multi-faceted approach”, “indispensable role” thể hiện trình độ ngôn ngữ cao và phù hợp với văn phong học thuật của IELTS.
Bản đồ phân bố các nguồn năng lượng tái tạo chính trên toàn thế giới và tỷ lệ áp dụng
Nếu bạn quan tâm đến cách các quốc gia hợp tác trong lĩnh vực này, hãy tìm hiểu thêm về the role of international cooperation in combating climate change, nơi giải thích chi tiết về các sáng kiến toàn cầu đang được triển khai.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 đạt yêu cầu về nội dung và cấu trúc nhưng còn hạn chế về sự đa dạng từ vựng, độ phức tạp của câu và độ sâu phát triển ý tưởng so với Band 8-9.
Climate change is one of the most serious problems facing the world today. Some people think that renewable energy is the only way to solve this problem, while others believe that we need other solutions too. In this essay, I will discuss both views and give my opinion.
On the one hand, renewable energy sources like solar and wind power are very important for fighting climate change. The main reason is that they do not produce carbon dioxide and other harmful gases that cause global warming. For example, when we use solar panels to generate electricity, there are no emissions at all. Furthermore, renewable energy is sustainable, which means it will never run out unlike fossil fuels such as coal and oil. Many countries are now investing heavily in renewable energy projects, and this has already helped to reduce emissions in some places.
On the other hand, some people argue that renewable energy alone cannot solve the climate crisis. First of all, we also need to reduce our overall energy consumption by using energy more efficiently. For instance, using LED lights and better insulation in buildings can significantly cut energy use. Secondly, protecting forests is also crucial because trees absorb carbon dioxide from the atmosphere. If we cut down forests, even if we use renewable energy, we will still have problems with climate change. Moreover, we need to change our lifestyles and reduce waste, especially plastic waste which also contributes to environmental problems.
In my opinion, I believe that while renewable energy is extremely important, it is not enough by itself. We need a combination of different approaches including renewable energy, energy efficiency, forest protection, and changes in consumption patterns. Only by using all these methods together can we effectively tackle climate change.
In conclusion, although renewable energy plays a vital role in addressing climate change, I think we need multiple solutions working together to solve this complex global issue.
(Word count: 323)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết trả lời đầy đủ các phần của câu hỏi và có quan điểm rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ trung bình, thiếu độ sâu và ví dụ cụ thể so với Band 9 (ví dụ chỉ nói chung chung về “many countries” mà không nêu tên cụ thể). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc rõ ràng với introduction, 2 body paragraphs và conclusion. Sử dụng linking words đúng (On the one hand, Furthermore, First of all, Moreover) nhưng còn đơn giản và ít đa dạng hơn Band 9. Progression của ý tưởng hợp lý nhưng chưa thực sự mượt mà. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng nhưng chưa đa dạng. Có một số collocations tốt (renewable energy sources, carbon dioxide, energy consumption) nhưng còn lặp từ (renewable energy xuất hiện quá nhiều). Paraphrasing hạn chế (climate change lặp lại nhiều lần). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng mix của câu đơn và câu phức, có một số cấu trúc phức tạp (which means, by using) nhưng chủ yếu vẫn là các cấu trúc cơ bản. Ngữ pháp chính xác với ít lỗi sai. Câu văn ngắn hơn và đơn giản hơn so với Band 9. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Mở bài:
- Band 8-9: “The escalating threat of global warming has sparked heated debates…” – Sử dụng từ vựng mạnh, tạo ấn tượng ngay từ câu đầu
- Band 6.5-7: “Climate change is one of the most serious problems…” – Câu mở đầu đơn giản, thiếu sức hút
2. Phát triển ý tưởng:
- Band 8-9: Có ví dụ cụ thể (Germany’s Energiewende policy, 40% reduction, Costa Rica)
- Band 6.5-7: Ví dụ mơ hồ (“many countries”, “some places”), thiếu số liệu và tên cụ thể
3. Từ vựng:
- Band 8-9: “economic viability”, “multi-faceted approach”, “indispensable role”, “atmospheric CO2”
- Band 6.5-7: “very important”, “extremely important”, “vital role” – Lặp lại ý nghĩa tương tự
4. Cấu trúc câu:
- Band 8-9: “Countries like Costa Rica have demonstrated that reforestation initiatives, coupled with renewable energy investments, yield more impressive results…” (câu phức tạp, nhiều mệnh đề)
- Band 6.5-7: “Protecting forests is also crucial because trees absorb carbon dioxide” (câu đơn giản hơn, ít mệnh đề hơn)
5. Linking devices:
- Band 8-9: Nevertheless, Moreover, Additionally, Furthermore (đa dạng, tinh tế)
- Band 6.5-7: On the one hand, First of all, Secondly (cơ bản, ít đa dạng)
Mối quan hệ giữa climate change and natural disasters cũng là một khía cạnh quan trọng cần xem xét khi thảo luận về giải pháp toàn diện cho vấn đề khí hậu.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 có nỗ lực trả lời câu hỏi nhưng còn nhiều hạn chế về phát triển ý tưởng, từ vựng lặp lại, cấu trúc câu đơn giản và có một số lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến sự rõ ràng.
Nowadays, climate change is big problem in the world. Some people think renewable energy is only solution but other people think we need more solutions. I will discuss both side and give my opinion.
First, renewable energy is very good for environment. It is because renewable energy like solar power and wind power don’t make pollution. Fossil fuel like coal and oil make a lot of CO2 and this is bad for climate change. If we use more renewable energy, we can reduce the pollution and help the environment. Also, renewable energy never finish. We can use it forever but fossil fuel will finish one day. So renewable energy is better choice for future.
However, renewable energy is not enough to solve climate change. We need do other things too. For example, we must protect forest because trees can take CO2 from air. If we cut trees, the problem will more serious. Also, people need to save energy in their house. They can turn off lights when not using and use less air conditioner. This can help reduce energy use. Another thing is people should use public transport more than private car because cars make pollution too.
In my opinion, I think we need renewable energy and other solutions together. Only renewable energy cannot solve all problem of climate change. We must do many things same time like using renewable energy, protecting forest and saving energy. If we do all this things, we can fight climate change better.
In conclusion, renewable energy is important but not only solution for climate change. We need combine many different way to solve this problem.
(Word count: 276)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của câu hỏi và có quan điểm, nhưng phát triển ý tưởng còn rất hạn chế và chung chung. Thiếu ví dụ cụ thể và chi tiết để hỗ trợ luận điểm. Một số ý còn mơ hồ như “do many things same time”. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản nhưng cách tổ chức còn đơn giản. Linking words được sử dụng nhưng hạn chế (First, However, Also, Another thing). Một số câu kết nối không mượt mà. Paragraphing đúng nhưng phát triển ý trong mỗi đoạn chưa logic hoàn toàn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (renewable energy, climate change, pollution xuất hiện quá thường xuyên). Có lỗi word choice (“big problem”, “never finish”, “more serious”). Thiếu collocations và paraphrasing. Sử dụng từ vựng ở mức cơ bản. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Chủ yếu sử dụng câu đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp như thiếu mạo từ (“is big problem”), sai cấu trúc (“we need do”, “problem will more serious”), lỗi động từ (“trees can take CO2”). Tuy nhiên, ý nghĩa vẫn có thể hiểu được trong hầu hết trường hợp. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “climate change is big problem” | Thiếu mạo từ | “climate change is a big problem” | Danh từ đếm được số ít (problem) cần có mạo từ “a/an” phía trước. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| “other people think” | Từ vựng không phù hợp | “others think” hoặc “other people believe” | Sau “some people”, ta dùng “others” (không cần “people”) để tạo sự song song. Hoặc có thể dùng cấu trúc khác để đa dạng hơn. |
| “both side” | Lỗi số nhiều | “both sides” | “Both” (cả hai) đi với danh từ số nhiều, do đó phải là “sides”. Đây là lỗi concordance (sự hòa hợp giữa các từ). |
| “renewable energy never finish” | Lỗi động từ | “renewable energy never runs out/finishes” | Chủ ngữ là “renewable energy” (số ít) nên động từ phải thêm “s/es”. Thêm nữa, “run out” là collocation phù hợp hơn với năng lượng. |
| “we need do other things” | Sai cấu trúc | “we need to do other things” | Sau “need” là động từ nguyên mẫu có “to” (to + V). Cấu trúc: need + to infinitive. |
| “trees can take CO2 from air” | Thiếu mạo từ | “trees can absorb CO2 from the air/atmosphere” | Cần mạo từ “the” trước “air” khi nói về không khí nói chung. Ngoài ra, “absorb” là từ học thuật và chính xác hơn “take” trong ngữ cảnh này. |
| “the problem will more serious” | Thiếu động từ | “the problem will become more serious” hoặc “the problem will be more serious” | Câu thiếu động từ chính. Cần có “be/become” trước tính từ “serious”. |
| “do many things same time” | Thiếu giới từ & mạo từ | “do many things at the same time” | Cụm từ đúng là “at the same time”. Học viên cần học thuộc các cụm từ cố định (fixed phrases) này. |
| “Only renewable energy cannot solve” | Vị trí từ sai | “Renewable energy alone cannot solve” hoặc “Renewable energy cannot solve” | “Only” đặt ở vị trí này tạo nghĩa không rõ ràng. Nên dùng “alone” sau danh từ hoặc bỏ “only” đi. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Phát triển ý tưởng cụ thể hơn:
- Thay vì nói chung chung “renewable energy is very good”, hãy giải thích tại sao và đưa ví dụ cụ thể
- Ví dụ: “Solar energy is particularly effective in tropical countries like Vietnam, where abundant sunlight can be converted into electricity at increasingly affordable costs.”
2. Mở rộng vốn từ vựng và học collocations:
- Thay vì lặp “renewable energy”, hãy dùng: clean energy, sustainable energy sources, alternative energy
- Học các cụm từ đi cùng: combat climate change, mitigate greenhouse gas emissions, carbon footprint
3. Sử dụng cấu trúc câu đa dạng:
- Kết hợp câu đơn và câu phức
- Sử dụng relative clauses: “Forests, which act as natural carbon sinks, play a crucial role…”
- Sử dụng participle phrases: “By investing in renewable energy, governments can reduce dependency on fossil fuels”
4. Cải thiện linking devices:
- Thay “First, Second” bằng “Firstly/To begin with, Furthermore/Moreover”
- Sử dụng “However/Nevertheless” thay vì “But”
- Dùng “In addition/Additionally” để bổ sung ý
5. Paraphrase hiệu quả:
- Đề bài: “combat climate change” → Bài viết: address/tackle/mitigate climate change, fight global warming
- Đề bài: “renewable energy” → Bài viết: clean energy sources, sustainable power
6. Kiểm tra ngữ pháp kỹ lưỡng:
- Đặc biệt chú ý: mạo từ (a/an/the), số ít/số nhiều, thì của động từ, giới từ
- Đọc lại bài 2-3 lần để bắt lỗi trước khi nộp
7. Luyện viết thường xuyên:
- Viết ít nhất 2-3 bài/tuần với các chủ đề khác nhau
- Nhờ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao chữa bài
- So sánh bài của mình với bài mẫu Band 7-8 để học cách viết hay hơn
So sánh chi tiết đặc điểm của các band điểm IELTS Writing từ band 5 đến band 9
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| combat climate change | verb phrase | /ˈkɒmbæt ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | chống lại/đối phó với biến đổi khí hậu | Governments must take urgent action to combat climate change. | combat/fight/tackle/address climate change |
| renewable energy | noun | /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/ | năng lượng tái tạo | Solar and wind are the most common types of renewable energy. | renewable energy sources, invest in renewable energy |
| widespread adoption | noun phrase | /ˈwaɪdspred əˈdɒpʃn/ | sự áp dụng rộng rãi | The widespread adoption of electric vehicles could reduce emissions significantly. | widespread adoption/implementation/use |
| greenhouse gas emissions | noun phrase | /ˈɡriːnhaʊs ɡæs ɪˈmɪʃnz/ | khí thải nhà kính | Greenhouse gas emissions are the primary cause of global warming. | reduce/cut/mitigate greenhouse gas emissions |
| fossil fuels | noun | /ˈfɒsl fjuːəlz/ | nhiên liệu hóa thạch | We need to reduce our dependence on fossil fuels. | burn fossil fuels, dependence on fossil fuels |
| carbon footprint | noun phrase | /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | dấu chân carbon (lượng khí CO2 thải ra) | Individuals can reduce their carbon footprint by using public transport. | reduce/minimize carbon footprint |
| sustainable energy sources | noun phrase | /səˈsteɪnəbl ˈenədʒi sɔːsɪz/ | các nguồn năng lượng bền vững | Transitioning to sustainable energy sources is essential for future generations. | transition to/invest in sustainable energy sources |
| multi-faceted approach | noun phrase | /ˌmʌltiˈfæsɪtɪd əˈprəʊtʃ/ | cách tiếp cận đa chiều/đa diện | Solving climate change requires a multi-faceted approach. | adopt/take a multi-faceted approach |
| economic viability | noun phrase | /ˌiːkəˈnɒmɪk ˌvaɪəˈbɪləti/ | tính khả thi về mặt kinh tế | The economic viability of solar power has improved dramatically. | assess/ensure economic viability |
| mitigate | verb | /ˈmɪtɪɡeɪt/ | giảm thiểu, làm dịu đi | Renewable energy can help mitigate the effects of climate change. | mitigate climate change, mitigate risks/effects |
| transition from…to | verb phrase | /trænˈzɪʃn frɒm…tuː/ | chuyển đổi từ…sang | Countries are transitioning from coal to renewable energy. | smooth/gradual transition |
| carbon neutral | adjective | /ˈkɑːbən ˈnjuːtrəl/ | trung hòa carbon (không thải carbon ròng) | Many companies aim to become carbon neutral by 2050. | achieve/become carbon neutral |
| environmental crisis | noun phrase | /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈkraɪsɪs/ | khủng hoảng môi trường | The environmental crisis demands immediate action. | face/address environmental crisis |
| energy efficiency | noun phrase | /ˈenədʒi ɪˈfɪʃnsi/ | hiệu quả năng lượng | Improving energy efficiency can reduce overall demand. | improve/increase energy efficiency |
| reforestation initiatives | noun phrase | /riːˌfɒrɪˈsteɪʃn ɪˈnɪʃətɪvz/ | các sáng kiến trồng rừng | Reforestation initiatives help absorb atmospheric CO2. | launch/implement reforestation initiatives |
Để hiểu rõ hơn về impact of renewable energy on reducing greenhouse gas emissions, các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra những con số ấn tượng về hiệu quả giảm khí thải.
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc (Complex sentences with subordinate clauses)
Công thức: While/Although + clause 1, clause 2
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While some advocate that renewable energy adoption is the sole answer to this environmental crisis, others contend that a multi-faceted approach is necessary.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng diễn đạt hai ý tưởng đối lập trong một câu duy nhất, cho thấy sự linh hoạt ngôn ngữ và khả năng tổ chức ý logic. Giám khảo đánh giá cao việc sử dụng subordinating conjunctions để tạo câu phức.
Ví dụ bổ sung:
- Although renewable energy is crucial, other measures such as energy conservation are equally important.
- While technological advances have made solar power affordable, infrastructure challenges remain significant.
- Despite the benefits of wind energy, weather dependency can affect its reliability.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “Although…but” cùng lúc (sai vì đã có “although” rồi không cần “but”)
- Đúng: Although it is expensive, renewable energy is necessary.
- Sai: Although it is expensive, but renewable energy is necessary.
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức: Noun + , which/who + verb + , + continuation
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Germany’s Energiewende policy, which prioritizes solar and wind power, has led to a 40% reduction in carbon emissions since 1990.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin chi tiết mà không làm gián đoạn luồng ý chính của câu. Dấu phзапятая (comma) trước và sau “which” cho thấy người viết hiểu rõ ngữ pháp tiếng Anh, một điểm cộng lớn cho Grammatical Range.
Ví dụ bổ sung:
- Solar panels, which have become increasingly affordable, are now accessible to middle-income families.
- Costa Rica, which generates 99% of its electricity from renewable sources, serves as an excellent model.
- Electric vehicles, which produce zero direct emissions, are gaining popularity worldwide.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu запятая: Solar panels which are affordable are popular (sai – thiếu dấu запятая)
- Nhầm lẫn giữa “which” và “that”: The energy, that is renewable (sai – phải dùng “which”)
- Dùng “what” thay “which”: The policy, what focuses on solar (sai – phải dùng “which”)
3. Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: V-ing/V-ed + object/complement, main clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Transitioning from fossil fuels to sustainable energy sources directly addresses the root cause of climate change by significantly reducing greenhouse gas emissions.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn ngắn gọn và mạnh mẽ hơn, đồng thời thể hiện kỹ năng sử dụng các dạng động từ khác nhau. Đây là đặc điểm của người viết trình độ cao, biết cách condensing information hiệu quả.
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing the urgency of climate change, many governments have increased investment in clean energy.
- Having invested heavily in wind farms, Denmark now generates over 50% of its electricity from wind.
- Powered by renewable sources, these cities have achieved significant emission reductions.
- Faced with rising energy costs, households are turning to solar panels.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dangling participle (chủ ngữ không khớp): Walking down the street, the solar panels looked impressive (sai – ai đi trên đường? không phải tấm pin)
- Đúng: Walking down the street, I noticed the impressive solar panels.
- Dùng sai thì: Having reduce emissions, the country (sai – phải là “Having reduced”)
4. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft sentences)
Công thức: It is/was + noun/adjective + that/who + clause
Ví dụ áp dụng:
It is the combination of renewable energy and conservation efforts that will ultimately solve the climate crisis.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần cụ thể của thông tin, thể hiện khả năng kiểm soát focus của câu văn – một kỹ năng ngôn ngữ nâng cao. Cấu trúc này thường hiếm thấy ở các bài viết Band thấp.
Ví dụ bổ sung:
- It is renewable energy, not fossil fuels, that offers a sustainable solution.
- It was the Paris Agreement that marked a turning point in global climate action.
- What governments need to prioritize is investment in clean technology.
- What makes solar power attractive is its decreasing cost.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng sai động từ: It are renewable energy that (sai – phải là “It is”)
- Quên “that”: It is renewable energy offers solutions (sai – thiếu “that”)
- Nhầm cấu trúc: It is important that renewable energy (đây không phải cleft sentence)
Sơ đồ minh họa các cấu trúc câu phức tạp giúp tăng band điểm IELTS Writing
5. Câu điều kiện nâng cao (Advanced conditionals)
Công thức: Were + subject + to infinitive / Should + subject + infinitive / Had + subject + past participle
Ví dụ áp dụng:
Were governments to invest more aggressively in renewable infrastructure, the transition away from fossil fuels could be accelerated significantly.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ trong câu điều kiện là dấu hiệu của trình độ ngôn ngữ rất cao, thường chỉ xuất hiện ở bài Band 8+. Nó thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt và khả năng sử dụng các biến thể ngữ pháp phức tạp.
Ví dụ bổ sung:
- Should renewable energy costs continue to decrease, adoption rates will inevitably rise.
- Had countries acted earlier on climate change, current conditions would be less severe.
- Were more funding allocated to research, breakthrough technologies could emerge sooner.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo ngữ: If governments were to invest (đúng nhưng kém ấn tượng hơn)
- Nhầm thì: Were governments invest (sai – phải là “to invest”)
- Dùng sai với câu điều kiện loại 2: Were governments invested (sai)
Đối với những ai quan tâm đến vai trò của các phương tiện giao thông xanh, bạn có thể tìm hiểu thêm về importance of electric vehicles in emissions reduction, một phần quan trọng của giải pháp tổng thể chống biến đổi khí hậu.
6. Cấu trúc đảo ngữ với “Not only…but also” (Inversion with emphatic structures)
Công thức: Not only + auxiliary + subject + verb, but also + clause
Ví dụ áp dụng:
Not only does renewable energy reduce carbon emissions, but it also creates millions of jobs in green industries.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ với “Not only” tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác. Đây là một trong những cấu trúc được giám khảo đánh giá cao nhất vì nó vừa hiếm vừa khó.
Ví dụ bổ sung:
- Not only is solar power environmentally friendly, but it is also becoming increasingly cost-effective.
- Not only do forests absorb CO2, but they also preserve biodiversity.
- Not only must we reduce emissions, but we must also adapt to climate changes already occurring.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo ngữ: Not only renewable energy reduces (sai – phải đảo “does renewable energy reduce”)
- Dùng sai trợ động từ: Not only renewable energy do reduce (sai – chủ ngữ số ít dùng “does”)
- Lỗi song song: Not only reducing emissions but also creates jobs (sai – phải đồng dạng “reduces…but also creates”)
Kết Bài
Chủ đề “Importance Of Renewable Energy In Combating Climate Change” là một trong những đề tài quan trọng và phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị:
Kiến thức về cấu trúc bài: Hiểu rõ cách phân tích đề bài Discussion Essay, cách tổ chức ý tưởng logic và cách đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng.
3 bài mẫu từ Band 5 đến Band 9: Mỗi bài mẫu đại diện cho một mức độ khác nhau, giúp bạn nhìn thấy sự khác biệt cụ thể giữa các band điểm và xác định được mình đang ở đâu.
Phân tích chi tiết 4 tiêu chí chấm điểm: Task Response, Coherence & Cohesion, Lexical Resource và Grammatical Range & Accuracy – tất cả đều được giải thích bằng ví dụ cụ thể từ các bài mẫu.
Từ vựng chuyên ngành và collocations: 15 từ/cụm từ quan trọng với phiên âm, nghĩa và ví dụ thực tế giúp bạn mở rộng vốn từ về chủ đề môi trường và năng lượng.
6 cấu trúc câu nâng cao: Từ câu phức với mệnh đề phụ thuộc đến đảo ngữ với “Not only”, mỗi cấu trúc đều được giải thích rõ ràng kèm ví dụ và cảnh báo về lỗi thường gặp.
Để đạt được band điểm mục tiêu, điều quan trọng nhất là thực hành thường xuyên. Hãy viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu bạn đã học, sau đó so sánh với các bài mẫu để tự đánh giá. Đừng quên nhờ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao chữa bài để phát hiện những lỗi mà bạn chưa nhận ra.
Một khía cạnh quan trọng khác trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu là importance of water conservation in fighting climate change, cho thấy vấn đề này cần được giải quyết từ nhiều góc độ khác nhau.
Nhớ rằng, việc cải thiện kỹ năng viết là một quá trình dài hơi. Đừng nản lòng nếu ban đầu bạn chỉ đạt Band 5-6, vì với phương pháp đúng và sự kiên trì, bạn hoàn toàn có thể tiến bộ lên Band 7 hoặc cao hơn. Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được kết quả như mong muốn trong kỳ thi IELTS!
[…] học tập và làm việc trong môi trường quốc tế. Những nội dung liên quan đến importance of renewable energy in combating climate change cũng thường xuyên được đề cập trong các bài thi thực tế, cho thấy tầm quan […]
[…] bài viết về chủ đề importance of renewable energy in combating climate change, việc thành thạo những cấu trúc câu như vậy sẽ giúp bạn diễn đạt các […]