Trong thời đại kinh tế không ngừng biến động, khả năng quản lý tài chính cá nhân đã trở thành một kỹ năng sống thiết yếu, đặc biệt đối với những người trẻ mới bước vào thị trường lao động. Chủ đề về mục tiêu tiết kiệm và quản lý tài chính cho người trẻ (Importance Of Savings Goals For Young Professionals) đã và đang là một trong những đề tài phổ biến xuất hiện trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt từ năm 2020 đến nay.
Theo thống kê từ IDP và British Council, các đề thi liên quan đến quản lý tài chính cá nhân, thói quen tiết kiệm và lập kế hoạch tài chính xuất hiện trung bình 2-3 lần mỗi năm tại các kỳ thi IELTS trên toàn cầu. Điều này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng của xã hội đối với năng lực tài chính của thế hệ trẻ.
Trong bài viết này, bạn sẽ được học:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh cho các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6)
- Phân tích chi tiết về cách chấm điểm theo 4 tiêu chí của IELTS
- Từ vựng quan trọng và cấu trúc câu giúp nâng cao band điểm
- Những lỗi sai thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:
- “Some people believe that young adults should save money for their future, while others think they should enjoy life and spend money as they earn. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, tháng 8/2022)
- “Young people today are encouraged to have clear financial goals. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, tháng 3/2023)
- “Financial education should be a mandatory component of the school curriculum. To what extent do you agree or disagree?” (Computer-based IELTS, tháng 11/2023)
Hãy cùng phân tích một đề bài thực tế và tìm hiểu cách viết bài luận đạt band điểm cao nhé!
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people believe that young professionals should prioritize setting clear savings goals for their future financial security, while others argue that they should enjoy their youth and spend their income freely. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng các chuyên gia trẻ tuổi nên ưu tiên việc đặt ra các mục tiêu tiết kiệm rõ ràng để đảm bảo an ninh tài chính trong tương lai, trong khi những người khác lại cho rằng họ nên tận hưởng tuổi trẻ và chi tiêu thu nhập một cách tự do. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Người trẻ nên có mục tiêu tiết kiệm rõ ràng cho tương lai
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Người trẻ nên tận hưởng và chi tiêu tự do
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hơn hoặc có quan điểm cân bằng
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Young professionals: Những người trẻ đã có nghề nghiệp ổn định (thường từ 22-35 tuổi)
- Savings goals: Các mục tiêu tiết kiệm cụ thể (như mua nhà, quỹ khẩn cấp, hưu trí)
- Financial security: An ninh tài chính, khả năng đáp ứng nhu cầu tài chính hiện tại và tương lai
- Spend freely: Chi tiêu tự do, không bị ràng buộc bởi kế hoạch tiết kiệm chặt chẽ
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng hoặc đưa ra quá muộn (ở kết bài)
- Sử dụng ví dụ chung chung, thiếu tính thuyết phục
- Lạm dụng các cụm từ như “Firstly, Secondly, Finally” mà không có sự liên kết tự nhiên
- Viết câu quá dài, phức tạp dẫn đến lỗi ngữ pháp
Cách tiếp cận chiến lược:
Một bài viết hiệu quả nên có cấu trúc:
- Introduction: Paraphrase đề bài + Thesis statement (nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai và đưa ra quan điểm)
- Body 1: Thảo luận quan điểm ủng hộ tiết kiệm (2-3 lý do với giải thích và ví dụ)
- Body 2: Thảo luận quan điểm ủng hộ chi tiêu tự do (2-3 lý do với giải thích và ví dụ)
- Conclusion: Tóm tắt + Khẳng định lại quan điểm cá nhân
Đối với loại đề này, quan điểm cá nhân có thể là:
- Hoàn toàn đồng ý với một bên
- Đồng ý phần lớn với một bên nhưng thừa nhận giá trị của bên còn lại
- Cân bằng giữa hai bên (balanced view) – thường khó viết hơn nhưng nếu làm tốt sẽ rất ấn tượng
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thường có những đặc điểm nổi bật: ý tưởng được phát triển đầy đủ và thuyết phục, từ vựng đa dạng và chính xác, ngữ pháp phức tạp với ít lỗi sai, và luận điểm được trình bày mạch lạc với sự liên kết tự nhiên. Hãy cùng phân tích một bài mẫu cụ thể:
The question of whether young professionals should establish concrete savings goals or embrace a more spontaneous spending approach has sparked considerable debate. While both perspectives carry merit, I believe that a balanced approach that prioritizes long-term financial security while allowing room for present enjoyment is the most prudent strategy.
Proponents of establishing clear savings goals argue that early financial planning creates a foundation for lifelong stability. Young professionals who set specific targets—such as building an emergency fund equivalent to six months’ salary or contributing regularly to retirement accounts—are significantly better positioned to weather economic uncertainties. For instance, during the COVID-19 pandemic, those with substantial savings reserves could maintain their standard of living despite job losses or reduced income, whereas their financially unprepared peers faced considerable hardship. Moreover, the compound effect of early investments means that money saved in one’s twenties can grow exponentially over decades, providing financial independence in later life. This disciplined approach also cultivates valuable habits such as budgeting and delayed gratification, which prove beneficial throughout one’s career.
Conversely, advocates for spending freely contend that youth is inherently fleeting and should be maximized. They argue that experiences gained through travel, social activities, and personal development during one’s twenties and thirties often prove invaluable in ways that money cannot later replicate. The networking opportunities, cultural exposure, and self-discovery that accompany such expenditures can enhance both personal fulfillment and professional advancement. Additionally, excessive frugality during prime years may lead to regret, as physical health and social circumstances in middle age often limit one’s ability to pursue certain adventures. This perspective suggests that an overly conservative financial approach might constitute a false economy, sacrificing irreplaceable experiences for future comfort.
In my view, the optimal approach lies in integrating both philosophies. Young professionals should absolutely establish savings goals—particularly for retirement and emergency funds—but these should be proportionate rather than excessive. A practical framework might involve allocating 20-30% of income to savings while dedicating the remainder to current expenses and enriching experiences. This balanced strategy ensures future security without entirely foregoing present opportunities. Furthermore, understanding importance of financial planning for future investments can help young professionals make informed decisions about where their money creates the most value—whether that’s in a retirement account or a transformative international experience.
In conclusion, while both saving diligently and spending freely offer distinct advantages, a measured approach that secures one’s financial future while preserving space for meaningful present experiences represents the wisest course of action for young professionals.
Số từ: 487 từ
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8-9 về mục tiêu tiết kiệm cho người trẻ chuyên nghiệp
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài với cách tiếp cận cân bằng và tinh tế. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ngay từ mở bài và được phát triển xuyên suốt. Các ý tưởng được mở rộng đầy đủ với lập luận sâu sắc và ví dụ thuyết phục (như trường hợp COVID-19, hiệu ứng lãi kép). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Bài viết có cấu trúc logic rõ ràng với sự phân đoạn hợp lý. Các liên từ được sử dụng tự nhiên và đa dạng (“Conversely”, “Moreover”, “Additionally”) mà không rập khuôn. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển mạch lạc. Sự chuyển tiếp giữa các đoạn mượt mà. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng phong phú và chính xác với nhiều collocations học thuật tự nhiên (“sparked considerable debate”, “weather economic uncertainties”, “compound effect”, “false economy”). Sử dụng từ đồng nghĩa hiệu quả để tránh lặp lại. Không có lỗi về từ vựng, và cách sử dụng từ thể hiện sự tinh tế về ngôn ngữ. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Đa dạng cấu trúc câu phức tạp (câu phức, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu bị động) được sử dụng chính xác và linh hoạt. Không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý. Sử dụng thành thạo các cấu trúc nâng cao như “whereas”, “despite”, “the fact that” một cách tự nhiên. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Cách tiếp cận cân bằng và tinh tế: Thay vì chỉ đơn thuần ủng hộ một quan điểm, bài viết thừa nhận giá trị của cả hai phía trước khi đưa ra lập trường cá nhân về việc kết hợp cả hai. Điều này thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Ví dụ cụ thể và thuyết phục: Bài viết sử dụng ví dụ thực tế như đại dịch COVID-19 và khái niệm về lãi kép để minh họa cho lập luận, tạo sự thuyết phục mạnh mẽ thay vì chỉ nói chung chung.
-
Từ vựng học thuật đa dạng: Các cụm từ như “sparked considerable debate”, “weather economic uncertainties”, “inherently fleeting”, “false economy” thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật một cách tự nhiên.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng rõ ràng: Bài viết sử dụng nhiều cấu trúc câu phức tạp (mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu ghép) nhưng vẫn giữ được sự rõ ràng, không gây khó hiểu cho người đọc.
-
Sự liên kết tự nhiên giữa các đoạn: Các từ nối như “Conversely”, “Moreover”, “In my view” được sử dụng đúng chỗ và tự nhiên, tạo luồng ý mạch lạc xuyên suốt bài viết.
-
Phát triển ý tưởng sâu sắc: Mỗi luận điểm không chỉ được nêu ra mà còn được giải thích kỹ lưỡng với nhiều lớp lý do (main idea → explanation → example → further implication).
-
Kết bài tái khẳng định quan điểm rõ ràng: Đoạn kết không chỉ tóm tắt mà còn nhấn mạnh lại quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ, để lại ấn tượng tốt cho giám khảo.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả với ý tưởng rõ ràng, từ vựng khá đa dạng và ngữ pháp tương đối chính xác. Tuy nhiên, bài viết ở band này thường thiếu sự tinh tế trong cách diễn đạt và phát triển ý so với Band 8-9:
The debate about whether young professionals should save money for the future or spend it freely is an important topic these days. Both views have their own advantages, and I will discuss them in this essay before giving my opinion.
On the one hand, having clear savings goals is very important for young workers. Firstly, saving money early helps people prepare for unexpected situations like losing their job or medical emergencies. For example, if someone has savings, they will not need to borrow money from banks when problems happen. Secondly, young people who save money can achieve their future goals such as buying a house or starting a business. These goals usually need a lot of money, so it is necessary to start saving as early as possible. Finally, saving money teaches good financial habits that will be useful throughout their life.
On the other hand, some people believe that young professionals should enjoy their youth and spend money on experiences. The main reason is that people are only young once, and they should take advantage of this time to travel and try new things. These experiences can help them grow as a person and create important memories. Additionally, spending money on social activities can help young people build professional networks that might be useful for their career later. For instance, attending conferences or networking events requires money, but these investments can lead to better job opportunities.
In my opinion, I think both approaches have value, but young people should try to find a balance. They should definitely save some money for emergencies and future goals, but they should also spend money on meaningful experiences. A good strategy might be to save about 20% of their income and use the rest for living expenses and enjoyment. This way, they can secure their future while not missing out on important life experiences.
In conclusion, while there are good reasons to save money and to spend freely, the best approach for young professionals is to balance both strategies. This will help them enjoy their present life while also preparing for a secure future.
Số từ: 398 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết trả lời đầy đủ các yêu cầu của đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ trung bình, thiếu chiều sâu và ví dụ cụ thể so với Band 8-9. Một số lập luận còn khá chung chung. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài rõ ràng với phân đoạn hợp lý. Sử dụng các từ nối phổ biến như “Firstly”, “Secondly”, “On the other hand” đúng cách nhưng thiếu sự đa dạng. Sự liên kết giữa các câu trong đoạn có thể mượt mà hơn. Một số chỗ chuyển ý hơi đột ngột. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng thiếu sự tinh tế. Có một số collocations tốt như “financial habits”, “professional networks”, “life experiences” nhưng vẫn còn nhiều cụm từ đơn giản như “very important”, “a lot of money”. Lặp lại một số từ như “save/saving/savings” nhiều lần. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức và câu ghép. Đa số câu không có lỗi ngữ pháp. Tuy nhiên, cấu trúc câu chưa thực sự phức tạp và thiếu sự đa dạng so với Band 8-9. Một số lỗi nhỏ như “I think” trong “In my opinion, I think” (thừa). |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ phức tạp của từ vựng:
Band 6.5-7: “having clear savings goals is very important”
Band 8-9: “establish concrete savings goals… creates a foundation for lifelong stability”
Band 8-9 sử dụng từ vựng chính xác và học thuật hơn (“establish”, “concrete”, “foundation for lifelong stability”) thay vì các từ đơn giản (“having”, “very important”).
2. Phát triển ý tưởng:
Band 6.5-7: “saving money early helps people prepare for unexpected situations like losing their job”
Band 8-9: “those with substantial savings reserves could maintain their standard of living despite job losses or reduced income, whereas their financially unprepared peers faced considerable hardship”
Band 8-9 phát triển ý chi tiết hơn với sự so sánh cụ thể và ngữ cảnh thực tế (COVID-19).
3. Cấu trúc câu:
Band 6.5-7: Câu đơn giản với một mệnh đề chính: “These goals usually need a lot of money, so it is necessary to start saving as early as possible.”
Band 8-9: Câu phức tạp với nhiều lớp ý: “Young professionals who set specific targets—such as building an emergency fund equivalent to six months’ salary or contributing regularly to retirement accounts—are significantly better positioned to weather economic uncertainties.”
4. Liên kết ý tưởng:
Band 6.5-7: Sử dụng từ nối cơ bản: “Firstly”, “Secondly”, “Finally”
Band 8-9: Sử dụng từ nối tinh tế hơn: “Moreover”, “Conversely”, “Additionally” và các cụm từ chuyển tiếp tự nhiên hơn.
5. Độ cụ thể của ví dụ:
Band 6.5-7: Ví dụ chung chung: “if someone has savings, they will not need to borrow money”
Band 8-9: Ví dụ cụ thể và có ngữ cảnh: “during the COVID-19 pandemic, those with substantial savings reserves could maintain their standard of living”
6. Quan điểm cá nhân:
Band 6.5-7: Quan điểm rõ ràng nhưng đơn giản: “young people should try to find a balance”
Band 8-9: Quan điểm tinh tế hơn với đề xuất cụ thể: “a measured approach that secures one’s financial future while preserving space for meaningful present experiences”
So sánh các bài viết IELTS Writing Task 2 với band điểm từ 5 đến 9 về quản lý tài chính
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản với một số ý tưởng rõ ràng, nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách phát triển ý. Dưới đây là một bài mẫu điển hình:
Nowadays, many young people have to decide about money. Some people think they should save money for future, but other people think they should spend money and enjoy life. I will talk about both ideas in this essay.
First, saving money is good for young people. Because if they save money, they can use it when they need. For example, if they lost their job, they have money to live. Also, saving money help them to buy house in future. In my country, house is very expensive, so young people need to save money for many years. Another thing is that if you save money when you are young, you will have more money when you old.
On other hand, some people believe young people should spend their money. They think young age is the best time in life and they should enjoy it. When people spend money for traveling, they can see many places and learn about different cultures. This is good for their personal develop. Also, go to restaurant or cinema with friends is important because it makes them happy and they can have good relationships.
In my opinion, I think both idea are important. Young people should save some money but they also should enjoy their life. Maybe they can save 30% of salary and use the rest for living. If they do like this, they will have money for future but also can have fun now.
To conclude, I believe that save money and spend money both has advantages. Young professional should find the balance between these two things. This is the best way for them.
Số từ: 293 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của câu hỏi và đưa ra quan điểm cá nhân, nhưng các ý tưởng được phát triển hạn chế và còn khá chung chung. Thiếu ví dụ cụ thể và giải thích sâu. Một số ý không được mở rộng đầy đủ. Bài viết ngắn hơn yêu cầu tối thiểu (250 từ). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản nhưng sự tổ chức còn yếu. Sử dụng một số từ nối nhưng không luôn chính xác (“On other hand” thiếu “the”). Sự liên kết giữa các câu và các ý còn cứng nhắc. Các đoạn văn ngắn và phát triển không đồng đều. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Vốn từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại (“money”, “save”, “spend”). Có lỗi về từ loại (“personal develop” thay vì “personal development”). Sử dụng từ đơn giản và thiếu collocations học thuật. Một số lỗi về cách kết hợp từ (“spend money for traveling” thay vì “spend money on traveling”). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Sử dụng chủ yếu câu đơn giản với một số câu phức. Có nhiều lỗi ngữ pháp: lỗi chia động từ (“help” thay vì “helps”), lỗi thì (“lost” thay vì “lose”), thiếu mạo từ (“buy house”), lỗi cấu trúc câu (“Because if they save money” – câu fragment). Những lỗi này đôi khi gây khó hiểu cho người đọc. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “decide about money” | Collocation sai | “make decisions about money” hoặc “decide how to manage their money” | Động từ “decide” cần theo sau bởi một mệnh đề với “to” hoặc một danh từ cụ thể. “Decide about” không tự nhiên trong tiếng Anh. |
| “Because if they save money” | Câu fragment | “This is because if they save money, they can use it when they need it.” | Không nên bắt đầu câu bằng “Because” trong văn viết học thuật. Cần có mệnh đề chính đi kèm hoặc nối với câu trước. |
| “lost their job” | Lỗi thì động từ | “lose their job” | Sau “if” trong câu điều kiện loại 1 (điều kiện có thể xảy ra), động từ phải ở thì hiện tại đơn, không phải quá khứ. |
| “saving money help them” | Lỗi chia động từ | “saving money helps them” | Danh động từ “saving money” là chủ ngữ số ít, nên động từ phải thêm “s”. |
| “buy house in future” | Thiếu mạo từ | “buy a house in the future” | Danh từ đếm được số ít cần mạo từ (“a/an/the”). “Future” khi nói chung cần mạo từ “the”. |
| “when you old” | Thiếu động từ to be | “when you are old” | “Old” là tính từ, cần động từ “to be” để tạo thành câu hoàn chỉnh. |
| “On other hand” | Thiếu mạo từ | “On the other hand” | Đây là cụm từ cố định, phải có “the” ở giữa. |
| “young age is the best time” | Từ vựng không chính xác | “youth is the best time” hoặc “being young is the best time” | “Young age” không tự nhiên; nên dùng “youth” (danh từ) hoặc cấu trúc danh động từ. |
| “spend money for traveling” | Giới từ sai | “spend money on traveling” | Sau động từ “spend”, khi nói về mục đích chi tiêu, ta dùng giới từ “on”, không phải “for”. |
| “personal develop” | Lỗi từ loại | “personal development” | “Develop” là động từ, cần chuyển thành danh từ “development” để làm tân ngữ. |
| “go to restaurant” | Thiếu mạo từ | “going to restaurants” hoặc “go to a restaurant” | Danh từ đếm được số ít cần mạo từ. Ngoài ra, nên dùng danh động từ “going” để song song với “traveling” ở trên. |
| “both idea are” | Lỗi số nhiều | “both ideas are” | “Both” đi với danh từ số nhiều, nên “idea” phải thêm “s”. |
| “Maybe they can save” | Từ vựng không trang trọng | “Perhaps they could save” hoặc “They might consider saving” | “Maybe” quá thân mật trong văn viết học thuật IELTS; nên dùng “perhaps”, “possibly” hoặc cấu trúc khác. |
| “do like this” | Cụm từ không trang trọng | “adopt this approach” hoặc “follow this strategy” | “Do like this” là cách nói thân mật; cần dùng từ ngữ học thuật hơn. |
| “have fun now” | Từ vựng đơn giản | “enjoy their present circumstances” hoặc “experience life fully in the present” | “Have fun” quá đơn giản; cần dùng cách diễn đạt học thuật hơn. |
| “save money and spend money both has” | Lỗi chia động từ | “saving money and spending money both have” | Chủ ngữ kép (A and B) là số nhiều, động từ phải là “have”. Ngoài ra, nên dùng danh động từ “saving” và “spending” để trang trọng hơn. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng điểm từ Band 5-6 lên Band 6.5-7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:
1. Mở rộng vốn từ vựng và sử dụng collocations:
- Thay vì: “save money” → dùng: “build up savings”, “accumulate wealth”, “set aside funds”
- Thay vì: “good for” → dùng: “beneficial for”, “advantageous to”, “conducive to”
- Thay vì: “very important” → dùng: “crucial”, “essential”, “vital”, “paramount”
2. Cải thiện cấu trúc câu:
- Kết hợp nhiều câu đơn thành câu phức với mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ
- Ví dụ: “Saving money is good. Young people can use it when they need.” → “Saving money is beneficial for young people, who can utilize these funds during emergencies or unexpected circumstances.”
3. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn:
- Mỗi ý chính cần có: Main idea → Explanation → Example → Further implication
- Tránh nêu ý chung chung mà không giải thích hoặc minh họa
4. Sử dụng các từ nối đa dạng và chính xác:
- Thay vì lặp lại “Also”, “And” → dùng: “Furthermore”, “Moreover”, “In addition”, “Additionally”
- Sử dụng các cụm chuyển tiếp: “This is particularly evident when…”, “A case in point is…”
5. Kiểm soát lỗi ngữ pháp cơ bản:
- Chia động từ đúng theo chủ ngữ (S-V agreement)
- Sử dụng thì động từ chính xác (đặc biệt trong câu điều kiện)
- Không quên mạo từ với danh từ đếm được
- Chú ý từ loại (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ)
6. Viết đủ số từ yêu cầu:
- IELTS Writing Task 2 yêu cầu tối thiểu 250 từ
- Bài viết ngắn hơn sẽ bị trừ điểm ở tiêu chí Task Response
- Luyện tập để có thể viết 270-290 từ một cách tự nhiên
7. Luyện tập thường xuyên với feedback:
- Viết bài ít nhất 2-3 lần mỗi tuần
- Nhờ giáo viên hoặc người có trình độ cao chữa bài và giải thích lỗi sai
- Học từ những lỗi đã mắc phải và tránh lặp lại
8. Đọc nhiều bài mẫu band cao:
- Phân tích cách người khác phát triển ý tưởng
- Ghi chú các cụm từ và cấu trúc hay
- Thực hành paraphrase các ý tưởng bằng từ vựng của riêng mình
Cách cải thiện điểm IELTS Writing Task 2 từ band 6 lên band 7 với các chiến lược học tập hiệu quả
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng quan trọng liên quan đến chủ đề quản lý tài chính và mục tiêu tiết kiệm cho người trẻ:
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| financial security | noun phrase | /faɪˈnænʃəl sɪˈkjʊərəti/ | An ninh tài chính, sự đảm bảo về mặt tài chính | Establishing savings goals helps young professionals achieve long-term financial security. | achieve/ensure/maintain/provide financial security |
| savings goals | noun phrase | /ˈseɪvɪŋz ɡəʊlz/ | Mục tiêu tiết kiệm | Setting clear savings goals is essential for effective money management. | set/establish/achieve/prioritize savings goals |
| compound effect | noun phrase | /ˈkɒmpaʊnd ɪˈfekt/ | Hiệu ứng cộng gộp, lãi kép | The compound effect of early investments can significantly increase wealth over time. | benefit from/leverage/maximize the compound effect |
| weather economic uncertainties | verb phrase | /ˈweðə(r) ˌiːkəˈnɒmɪk ʌnˈsɜːtntiz/ | Vượt qua những bất ổn kinh tế | Those with substantial savings are better positioned to weather economic uncertainties. | prepare to/ability to/successfully weather uncertainties |
| delayed gratification | noun phrase | /dɪˈleɪd ˌɡrætɪfɪˈkeɪʃn/ | Sự trì hoãn thỏa mãn, từ chối lợi ích ngắn hạn để có kết quả tốt hơn trong tương lai | Financial discipline requires practicing delayed gratification. | practice/cultivate/master/value delayed gratification |
| emergency fund | noun phrase | /ɪˈmɜːdʒənsi fʌnd/ | Quỹ dự phòng khẩn cấp | Experts recommend building an emergency fund equivalent to six months’ salary. | build/establish/maintain/deplete an emergency fund |
| prudent strategy | noun phrase | /ˈpruːdnt ˈstrætədʒi/ | Chiến lược thận trọng, khôn ngoan | A balanced approach to saving and spending represents a prudent strategy. | adopt/implement/follow a prudent strategy |
| financial independence | noun phrase | /faɪˈnænʃəl ˌɪndɪˈpendəns/ | Độc lập tài chính | Early savings contribute significantly to achieving financial independence later in life. | achieve/attain/pursue/reach financial independence |
| fleeting | adjective | /ˈfliːtɪŋ/ | Phù du, thoáng qua, ngắn ngủi | Youth is inherently fleeting and should be maximized. | fleeting moment/opportunity/youth/pleasure |
| false economy | noun phrase | /fɔːls ɪˈkɒnəmi/ | Tiết kiệm sai chỗ (tiết kiệm không đúng cách dẫn đến tổn thất lớn hơn) | Excessive frugality during prime years might constitute a false economy. | represent/constitute/avoid a false economy |
| proportionate | adjective | /prəˈpɔːʃənət/ | Cân đối, tương xứng | Savings should be proportionate rather than excessive. | proportionate response/amount/share/to something |
| allocate | verb | /ˈæləkeɪt/ | Phân bổ, phân chia | A practical framework might involve allocating 20-30% of income to savings. | allocate resources/funds/budget/time to something |
| cultivate habits | verb phrase | /ˈkʌltɪveɪt ˈhæbɪts/ | Xây dựng, nuôi dưỡng thói quen | Disciplined saving cultivates valuable habits such as budgeting. | cultivate good/healthy/positive habits |
| irreplaceable experiences | noun phrase | /ˌɪrɪˈpleɪsəbl ɪkˈspɪəriənsɪz/ | Những trải nghiệm không thể thay thế | Travel and personal development offer irreplaceable experiences. | gain/value/cherish irreplaceable experiences |
| standard of living | noun phrase | /ˈstændəd əv ˈlɪvɪŋ/ | Mức sống, tiêu chuẩn sống | Adequate savings help maintain one’s standard of living during crises. | maintain/improve/raise/lower standard of living |
Lưu ý cho học viên:
- Các từ vựng trên đều là những collocations và cụm từ tự nhiên trong tiếng Anh học thuật
- Khi học từ mới, hãy học cả cụm từ đi kèm (collocations) chứ không chỉ học từ đơn lẻ
- Thực hành sử dụng những từ này trong câu của riêng bạn để ghi nhớ tốt hơn
- Chú ý cách phát âm (IPA) để tránh nhầm lẫn với các từ tương tự
- Đối với học viên Việt Nam, các lỗi phổ biến là nhầm lẫn giữa danh từ và động từ của cùng một từ gốc (ví dụ: “secure” (động từ) vs “security” (danh từ))
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
Dưới đây là 6 mẫu câu quan trọng giúp bạn nâng cao band điểm Writing:
1. Câu Phức Với Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định (Non-defining Relative Clause)
Công thức: Main clause + , + which/who/whose + additional information + , + continuation
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Young professionals who set specific targets—such as building an emergency fund equivalent to six months’ salary or contributing regularly to retirement accounts—are significantly better positioned to weather economic uncertainties.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng kết hợp nhiều thông tin trong một câu một cách mạch lạc. Mệnh đề quan hệ xác định (defining) giúp cụ thể hóa đối tượng đang bàn, trong khi phần bổ sung (sử dụng dấu gạch ngang) cung cấp ví dụ cụ thể. Đây là dấu hiệu của người viết có khả năng xử lý ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên.
Ví dụ bổ sung:
- Financial planning, which involves budgeting and investment strategies, is essential for young professionals who want to achieve long-term stability.
- Students who graduate with substantial debt, particularly those from low-income backgrounds, often struggle to establish savings goals in their early careers.
- The compound effect, which Albert Einstein reportedly called “the eighth wonder of the world,” can transform modest monthly savings into significant wealth over decades.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy trước mệnh đề quan hệ không xác định
- Nhầm lẫn giữa “which” (dùng cho vật) và “who” (dùng cho người)
- Đặt mệnh đề quan hệ quá xa danh từ mà nó bổ nghĩa, gây khó hiểu
2. Cấu Trúc Với Cụm Phân Từ (Participle Phrase)
Công thức: Present participle/Past participle phrase + , + main clause HOẶC Main clause + , + present participle phrase
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Having established an emergency fund early in their careers, young professionals can pursue opportunities without financial anxiety.” (cấu trúc tương tự)
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp diễn đạt mối quan hệ thời gian hoặc nguyên nhân-kết quả một cách súc tích và tinh tế hơn so với việc sử dụng hai mệnh đề riêng biệt. Nó thể hiện khả năng rút gọn và làm văn phong học thuật hơn.
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing the importance of financial security, many young professionals now prioritize building savings over immediate consumption.
- Having witnessed the impact of economic crises on unprepared individuals, financial advisors strongly advocate for early saving habits.
- Allocating a fixed percentage of income to savings each month, young workers can steadily build wealth without significantly impacting their lifestyle.
- The millennial generation, shaped by economic uncertainty and student debt, approaches financial planning with greater caution than previous cohorts.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dangling participle: Chủ ngữ của cụm phân từ không khớp với chủ ngữ của mệnh đề chính
- Sai: “Saving diligently for years, financial freedom was achieved.” (Ai là người tiết kiệm?)
- Đúng: “Saving diligently for years, young professionals achieved financial freedom.”
- Quên dấu phẩy giữa cụm phân từ và mệnh đề chính
3. Câu Điều Kiện Phức Tạp (Mixed Conditionals)
Công thức: If + past perfect, + would/could/might + base verb (hỗn hợp loại 3 và 2)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“If young professionals had not established savings goals early, they would face considerably more stress during unexpected financial challenges.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về thì và khả năng diễn đạt những tình huống giả định phức tạp. Nó cho thấy người viết có thể xử lý các mối quan hệ nhân quả đa chiều giữa quá khứ và hiện tại.
Ví dụ bổ sung:
- If millennials had received comprehensive financial education in school, many would not be struggling with debt management today.
- Had young professionals understood the compound effect earlier, their retirement funds would be substantially larger now.
- If society placed greater emphasis on financial literacy, fewer young people would find themselves in precarious economic situations.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện (loại 1, 2, 3)
- Sử dụng “will” trong mệnh đề kết quả của câu điều kiện loại 2 hoặc 3
- Quên đảo ngữ khi bỏ “if” (Had young professionals understood… thay vì If young professionals had understood…)
4. Cấu Trúc Nhấn Mạnh Bằng Câu Chẻ (Cleft Sentences)
Công thức: It is/was + noun/adjective clause + that/who + main clause HOẶC What + clause + is/was + noun phrase
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“What distinguishes financially successful young professionals from their peers is not necessarily higher income, but rather disciplined saving habits established early in their careers.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ tạo sự nhấn mạnh vào một phần thông tin cụ thể, giúp làm nổi bật luận điểm quan trọng. Đây là kỹ thuật tu từ học (rhetoric) cho thấy người viết biết cách kiểm soát trọng tâm của câu để tăng hiệu quả thuyết phục.
Ví dụ bổ sung:
- It is the habit of consistent saving, rather than occasional large deposits, that builds substantial wealth over time.
- What young professionals often fail to recognize is that small sacrifices today can yield significant benefits tomorrow.
- It was during the 2008 financial crisis that many people realized the importance of having an emergency fund.
- What makes early financial planning particularly powerful is the compound effect of long-term investments.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng “It is… which” thay vì “It is… that” (trong nhiều trường hợp “that” chính xác hơn)
- Cấu trúc “What” clause phức tạp, dễ mắc lỗi chia động từ không khớp
5. Cấu Trúc So Sánh Tương Phản (Contrastive Structure)
Công thức: While/Whereas + clause 1 (contrasting idea), clause 2 (main idea)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While both perspectives carry merit, I believe that a balanced approach that prioritizes long-term financial security while allowing room for present enjoyment is the most prudent strategy.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện tư duy phản biện và khả năng xem xét vấn đề từ nhiều góc độ. Trong IELTS, đặc biệt là dạng bài Discuss both views, việc sử dụng thành thạo cấu trúc tương phản cho thấy người viết có khả năng cân nhắc kỹ lưỡng các quan điểm khác nhau.
Ví dụ bổ sung:
- Whereas previous generations could rely on pensions, today’s young professionals must take personal responsibility for their retirement planning.
- While spending on experiences creates memories, systematic saving provides the foundation for long-term opportunities.
- Young professionals who save aggressively may achieve financial independence early, whereas those who spend freely often enjoy richer social lives in their youth.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn “while” (trong khi) với “meanwhile” (trong lúc đó)
- Sử dụng “although” và “but” cùng một câu (chỉ dùng một trong hai)
- Đặt dấu phẩy sai vị trí trong câu tương phản
6. Cấu Trúc Nhượng Bộ Nâng Cao (Concessive Structure)
Công thức: Despite/In spite of + noun phrase/gerund, main clause HOẶC Adjective/Adverb + as/though + subject + verb, main clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Despite the appeal of spontaneous spending, establishing financial discipline in one’s twenties yields disproportionate benefits throughout life.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc nhượng bộ cho phép người viết thừa nhận một quan điểm đối lập trước khi đưa ra lập luận chính của mình. Điều này tạo sự cân bằng và thuyết phục trong lập luận, đồng thời thể hiện sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Ví dụ bổ sung:
- Compelling though the argument for enjoying youth may be, financial prudence should not be entirely sacrificed for immediate pleasure.
- In spite of earning modest salaries, young professionals can still build substantial savings through consistent contributions.
- Difficult as it may seem, developing financial discipline early prevents more serious challenges later.
- Despite occasional setbacks, maintaining savings goals provides psychological security and reduces stress.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng “despite of” (sai) thay vì “despite” hoặc “in spite of”
- Đặt mệnh đề hoàn chỉnh sau “despite” (phải dùng danh từ hoặc danh động từ)
- Sai: Despite saving is difficult…
- Đúng: Despite the difficulty of saving… / Despite saving being difficult…
- Quên đảo ngữ trong cấu trúc “Adjective + as + subject + verb”
Các cấu trúc ngữ pháp phức tạp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2
Kết Bài
Chủ đề về tầm quan trọng của việc đặt mục tiêu tiết kiệm cho người trẻ chuyên nghiệp (importance of savings goals for young professionals) là một đề tài phổ biến và thiết thực trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, chúng ta đã cùng phân tích chi tiết một đề bài thực tế với ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6).
Những điểm chính cần ghi nhớ:
Về nội dung và cách tiếp cận:
- Dạng bài “Discuss both views and give your opinion” yêu cầu bạn phải thảo luận công bằng cả hai quan điểm trước khi đưa ra lập trường cá nhân
- Quan điểm cá nhân nên được nêu rõ ngay từ phần mở bài và được củng cố xuyên suốt bài viết
- Các lập luận cần được phát triển đầy đủ với giải thích, ví dụ cụ thể và hệ quả/ý nghĩa rộng hơn
Về ngôn ngữ và kỹ thuật viết:
- Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật đa dạng, chính xác với nhiều collocations tự nhiên
- Cấu trúc câu phức tạp (mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu điều kiện hỗn hợp, câu chẻ) là yếu tố phân biệt giữa các band điểm
- Sự liên kết giữa các ý tưởng cần được thực hiện một cách tự nhiên, không rập khuôn
Đối với học viên Việt Nam:
- Các lỗi phổ biến cần tránh bao gồm: sai mạo từ, lỗi chia động từ, sai giới từ, nhầm lẫn từ loại
- Thực hành thường xuyên với feedback chất lượng là chìa khóa để cải thiện
- Đọc nhiều bài mẫu band cao và phân tích cách người khác phát triển ý tưởng
Để nâng cao kỹ năng Writing, bạn cần:
- Xây dựng vốn từ vựng thông qua việc học collocations và cụm từ tự nhiên
- Thực hành các cấu trúc câu phức tạp cho đến khi sử dụng thành thạo
- Viết đều đặn và nhận phản hồi để sửa lỗi kịp thời
- Phân tích đề bài kỹ lưỡng trước khi viết để đảm bảo trả lời đúng yêu cầu
- Quản lý thời gian hiệu quả: 5 phút phân tích đề, 30 phút viết, 5 phút kiểm tra
Hãy nhớ rằng, IELTS Writing không đánh giá kiến thức chuyên môn của bạn về chủ đề mà đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh để trình bày ý tưởng một cách mạch lạc, thuyết phục và chính xác. Với sự luyện tập kiên trì và phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu.
Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới! Hãy nhớ rằng việc hiểu rõ tầm quan trọng của kế hoạch tài chính cho đầu tư tương lai không chỉ giúp bạn viết bài IELTS tốt mà còn là kỹ năng sống quý giá cho chính bản thân bạn.