IELTS Writing Task 2: Tầm Quan Trọng của Việc Dạy Lập Trình ở Trường Tiểu Học – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Giới thiệu chung về chủ đề

Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ, việc giáo dục về công nghệ từ sớm đã trở thành một chủ đề nóng trong các đề thi IELTS Writing Task 2. Đặc biệt, câu hỏi về tầm quan trọng của việc dạy lập trình ở trường tiểu học xuất hiện ngày càng thường xuyên trong các kỳ thi thực tế, phản ánh xu hướng toàn cầu về cải cách giáo dục.

Chủ đề này thường xuất hiện dưới dạng Opinion Essay, Discussion Essay hoặc Advantages-Disadvantages Essay. Đây là một chủ đề khá khó đối với nhiều học viên Việt Nam vì đòi hỏi kiến thức về cả giáo dục và công nghệ, đồng thời cần phải cân nhắc nhiều khía cạnh khác nhau như phát triển tư duy, kỹ năng thế kỷ 21, và áp lực học tập.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh với các band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7, Band 8-9)
  • Phân tích chi tiết theo 4 tiêu chí chấm điểm của IELTS
  • Từ vựng chuyên ngành về giáo dục và công nghệ
  • Cấu trúc câu nâng cao giúp bạn “ăn điểm” cao
  • Lỗi sai thường gặp và cách khắc phục hiệu quả

Các đề thi thực tế đã được xác minh liên quan đến chủ đề này bao gồm:

  • “Some people think that schools should teach children how to code. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, tháng 3/2023)
  • “Many believe that teaching coding in primary schools is essential for future job opportunities. Discuss both views and give your opinion.” (IDP, tháng 9/2022)

Hiểu rõ về the benefits of early STEM education sẽ giúp bạn có nền tảng vững chắc để tiếp cận chủ đề này một cách toàn diện và thuyết phục hơn.

Đề Writing Task 2 thực hành

Some people believe that teaching coding to children in primary schools is essential for preparing them for the future job market. Others argue that primary education should focus on basic skills like reading and mathematics. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng việc dạy lập trình cho trẻ em ở trường tiểu học là cần thiết để chuẩn bị cho chúng về thị trường việc làm trong tương lai. Những người khác cho rằng giáo dục tiểu học nên tập trung vào các kỹ năng cơ bản như đọc và toán học. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Dạng câu hỏi: Discussion Essay (Thảo luận cả hai quan điểm) + Opinion (Đưa ra ý kiến cá nhân)

Yêu cầu cụ thể:

  • Phải thảo luận CẢ HAI quan điểm một cách cân bằng
  • Phải đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng (không được trung lập hoàn toàn)
  • Cần có lập luận và ví dụ cụ thể cho mỗi quan điểm

Các thuật ngữ quan trọng:

  • Coding (lập trình): Viết mã máy tính, không chỉ đơn thuần là sử dụng máy tính
  • Primary schools (trường tiểu học): Độ tuổi từ 6-11 tuổi
  • Future job market (thị trường việc làm tương lai): Việc làm trong thời đại số hóa
  • Basic skills (kỹ năng cơ bản): Reading, writing, mathematics – nền tảng truyền thống

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ thảo luận một quan điểm hoặc thảo luận không cân bằng
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
  • Nhầm lẫn “coding” với “computer literacy” (hiểu biết về máy tính)
  • Thiếu ví dụ cụ thể về tác động của việc dạy lập trình
  • Không liên kết được với bối cảnh giáo dục thực tế

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Introduction: Paraphrase đề bài + Nêu rõ sẽ thảo luận cả hai quan điểm + Thesis statement (ý kiến cá nhân)
  2. Body 1: Thảo luận quan điểm thứ nhất (teaching coding is essential) với 2-3 lý do và ví dụ
  3. Body 2: Thảo luận quan điểm thứ hai (focus on basic skills) với 2-3 lý do và ví dụ
  4. Conclusion: Tóm tắt cả hai quan điểm + Nhấn mạnh lại ý kiến cá nhân

Học sinh tiểu học đang học lập trình trên máy tính với sự hướng dẫn của giáo viênHọc sinh tiểu học đang học lập trình trên máy tính với sự hướng dẫn của giáo viên

Bài mẫu Band 8-9

Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 này thể hiện sự xuất sắc về mọi mặt: lập luận mạch lạc, sâu sắc; từ vựng đa dạng và chính xác; cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên; và quan trọng nhất là trả lời đầy đủ, cân bằng cả hai phần của câu hỏi với quan điểm cá nhân rõ ràng.


The integration of coding education into primary curricula has become a contentious issue in recent years. While some advocate for its incorporation as a fundamental skill for future employment, others maintain that traditional literacy and numeracy should remain the cornerstone of early education. This essay will examine both perspectives before arguing that a balanced approach that gradually introduces computational thinking alongside foundational skills would be most beneficial.

Proponents of early coding education present compelling arguments rooted in the demands of an increasingly digitalized economy. Programming skills are no longer confined to specialized IT roles; they have become relevant across diverse sectors from healthcare to agriculture. By introducing children to algorithmic thinking at a young age, schools can cultivate problem-solving abilities and logical reasoning that transcend the realm of technology. Furthermore, early exposure to coding can demystify technology and empower children to become creators rather than passive consumers. Countries like Estonia, which implemented compulsory coding lessons in 2012, have reported improvements not only in technical proficiency but also in students’ analytical capabilities.

However, those who prioritize traditional basic skills raise equally valid concerns. Primary education represents a critical window for establishing literacy and numeracy foundations, which remain essential prerequisites for all subsequent learning. The curriculum is already overcrowded, and introducing coding might come at the expense of time dedicated to reading comprehension or mathematical fluency. Moreover, not all children will pursue technology-related careers, yet everyone requires strong communication and calculation skills throughout their lives. There is also the risk of widening educational inequality, as schools in disadvantaged areas may lack the resources and trained teachers necessary to deliver quality coding instruction.

In my view, rather than viewing these positions as mutually exclusive, educators should adopt an integrated approach that leverages coding to reinforce traditional skills. For instance, programming activities can incorporate mathematical concepts like sequencing and patterns, while creating digital stories can enhance literacy. The key lies in presenting coding not as a separate subject but as a tool that complements and enriches core learning objectives. This approach ensures that children develop both the timeless fundamentals and the contemporary competencies required for thriving in the twenty-first century.

In conclusion, while the debate between coding education and traditional skills presents legitimate arguments on both sides, the most prudent path forward involves thoughtfully integrating computational thinking into existing curricula rather than creating an either-or scenario. Such a synthesis respects the enduring importance of literacy and numeracy while acknowledging the undeniable role of technology in shaping our future.

(Word count: 447)


Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ và xuất sắc cả hai phần của câu hỏi. Thảo luận cân bằng cả hai quan điểm với lập luận sâu sắc, ví dụ cụ thể (Estonia). Quan điểm cá nhân rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài (integrated approach). Ý tưởng được phát triển toàn diện với chiều sâu và độ phức tạp cao.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc logic hoàn hảo với progression tự nhiên giữa các ý. Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng, phát triển mạch lạc. Sử dụng đa dạng các linking devices một cách tinh tế (However, Furthermore, Moreover, In my view). Cohesion xuất sắc thông qua referencing (its incorporation, these positions, such a synthesis) và lexical chains (coding-programming-computational thinking).
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng phong phú, chính xác và tinh tế với nhiều collocations học thuật xuất sắc (contentious issue, cornerstone of education, algorithmic thinking, demystify technology, critical window, widening inequality). Sử dụng paraphrasing hiệu quả (coding/programming/computational thinking). Không có lỗi từ vựng. Phong cách học thuật nhất quán.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng và phức tạp về cấu trúc câu với sự kết hợp tự nhiên giữa câu đơn, câu phức và câu ghép phức. Sử dụng thành thạo các cấu trúc nâng cao (relative clauses, participle phrases, cleft sentences, inversion). Kiểm soát hoàn hảo về thì và các điểm ngữ pháp phức tạp. Không có lỗi sai đáng kể.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Cấu trúc thesis statement phức tạp và rõ ràng: “a balanced approach that gradually introduces computational thinking alongside foundational skills would be most beneficial” – Không chỉ đơn thuần đồng ý hay không đồng ý, mà đưa ra một quan điểm tinh tế hơn (nuanced position).

  2. Topic sentences mạnh mẽ và định hướng rõ ràng: Mỗi đoạn body bắt đầu bằng một câu chủ đề tóm tắt toàn bộ nội dung đoạn văn, giúp người đọc dễ theo dõi luồng lập luận.

  3. Sử dụng ví dụ cụ thể và có nguồn gốc: Estonia case study (2012) – Đây là ví dụ thực tế, cụ thể, có thời gian rõ ràng, tăng tính thuyết phục cho lập luận.

  4. Paraphrasing xuất sắc xuyên suốt bài: Coding → programming → computational thinking → algorithmic thinking – Thể hiện vốn từ vựng phong phú và tránh lặp từ.

  5. Kết nối logic giữa các ý: Mỗi ý được phát triển tự nhiên từ ý trước đó, tạo thành một chuỗi lập luận chặt chẽ thay vì chỉ liệt kê các điểm riêng lẻ.

  6. Sử dụng concession (nhượng bộ) để thể hiện tư duy phản biện: “However, those who prioritize traditional basic skills raise equally valid concerns” – Thừa nhận giá trị của quan điểm đối lập trước khi bác bỏ hoặc đưa ra giải pháp.

  7. Kết luận không chỉ tóm tắt mà còn nâng cao ý nghĩa: “Such a synthesis respects the enduring importance of literacy and numeracy while acknowledging the undeniable role of technology” – Đưa bài viết lên một tầm cao hơn về mặt tư tưởng.

Bài mẫu Band 6.5-7

Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 này thể hiện khả năng tốt trong việc trả lời câu hỏi với lập luận rõ ràng và ví dụ phù hợp. Tuy nhiên, so với Band 8-9, bài viết còn đơn giản hơn về từ vựng, cấu trúc câu ít phức tạp hơn, và chiều sâu phân tích chưa thực sự xuất sắc.


These days, there is a debate about whether primary schools should teach coding to young children or focus on basic subjects like reading and math. Both sides have their own reasons, and I will discuss them in this essay before giving my opinion.

On the one hand, teaching coding in primary schools has several advantages. First, technology is becoming more important in almost every job, so children who learn programming early will have better career opportunities in the future. For example, many companies now need workers who can understand computer systems, not just IT specialists. Second, learning to code helps children develop problem-solving skills and logical thinking. When students write simple programs, they learn how to break down big problems into smaller steps, which is useful in many areas of life. Finally, if children start learning coding when they are young, they will find it easier to master more advanced programming languages later.

On the other hand, some people believe that primary education should concentrate on fundamental skills. Reading, writing, and mathematics are essential for all children, regardless of what jobs they will do in the future. These basic skills form the foundation for all other learning, so schools should make sure children master them first. Additionally, the primary school curriculum is already very full, and adding coding might put too much pressure on young students. Teachers also need proper training to teach programming effectively, and many schools, especially in rural areas, may not have the necessary resources or qualified teachers.

In my opinion, both approaches have value, but I think schools should introduce coding gradually alongside traditional subjects. For instance, teachers could use simple coding activities that also practice math concepts, such as creating patterns or solving number problems through programming games. This way, children can learn modern skills without losing focus on reading and mathematics.

In conclusion, while there are good arguments for both teaching coding and focusing on basic skills, I believe the best solution is to combine them carefully so that children can benefit from both traditional education and preparation for a digital future.

(Word count: 361)


Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với lập luận rõ ràng và ví dụ phù hợp. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng chưa được phát triển sâu như Band 8-9, thiếu ví dụ cụ thể có nguồn gốc (như case study của quốc gia nào đó).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc tổng thể logic với các đoạn văn được tổ chức rõ ràng. Sử dụng linking words cơ bản (On the one hand, On the other hand, First, Second, Finally) nhưng chưa đa dạng và tinh tế. Một số chỗ chuyển ý hơi đột ngột, thiếu sự liên kết mượt mà giữa các câu.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng với một số collocations tốt (career opportunities, problem-solving skills, fundamental skills). Tuy nhiên, phạm vi từ vựng hạn chế hơn so với Band 8-9, có một số lặp từ (learn/learning xuất hiện nhiều lần), và thiếu các từ vựng học thuật tinh tế hơn.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức và câu ghép. Kiểm soát tốt các điểm ngữ pháp cơ bản. Có một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến khả năng hiểu (ví dụ: “both approaches have value” hơi đơn giản). Tuy nhiên, cấu trúc câu chưa phức tạp và tinh tế như Band 8-9.

So sánh với bài Band 8-9

1. Về Introduction:

  • Band 8-9: “The integration of coding education into primary curricula has become a contentious issue” – Sử dụng noun phrase phức tạp, từ vựng học thuật (contentious issue).
  • Band 6.5-7: “These days, there is a debate about whether…” – Đơn giản hơn, sử dụng cấu trúc there is, từ vựng thông dụng.

2. Về Topic sentences:

  • Band 8-9: “Proponents of early coding education present compelling arguments rooted in the demands of an increasingly digitalized economy” – Câu phức tạp với participle phrase, từ vựng tinh tế.
  • Band 6.5-7: “On the one hand, teaching coding in primary schools has several advantages” – Đơn giản, trực tiếp hơn.

3. Về Linking devices:

  • Band 8-9: Sử dụng đa dạng và tinh tế (Furthermore, Moreover, However, In my view, rather than viewing… as).
  • Band 6.5-7: Chủ yếu sử dụng các từ nối cơ bản (First, Second, Finally, Additionally, On the one hand/other hand).

4. Về Evidence và Examples:

  • Band 8-9: Ví dụ cụ thể có nguồn gốc: “Countries like Estonia, which implemented compulsory coding lessons in 2012…”
  • Band 6.5-7: Ví dụ chung chung hơn: “For example, many companies now need workers who can understand computer systems…”

5. Về Vocabulary sophistication:

  • Band 8-9: Paraphrasing xuất sắc (coding → programming → computational thinking → algorithmic thinking); Collocations học thuật (cornerstone of education, critical window, demystify technology).
  • Band 6.5-7: Paraphrasing hạn chế hơn (coding/programming); Collocations đơn giản hơn (better career opportunities, problem-solving skills).

6. Về Depth of analysis:

  • Band 8-9: Phân tích sâu với nhiều layers (không chỉ nói coding tốt mà còn giải thích tại sao – “cultivate problem-solving abilities and logical reasoning that transcend the realm of technology”).
  • Band 6.5-7: Phân tích trực tiếp hơn, ít layers hơn (“learning to code helps children develop problem-solving skills”).

So sánh phương pháp dạy truyền thống và dạy lập trình ở trường tiểu họcSo sánh phương pháp dạy truyền thống và dạy lập trình ở trường tiểu học

Bài mẫu Band 5-6

Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 này thể hiện nỗ lực trả lời câu hỏi nhưng còn nhiều hạn chế về độ chính xác ngữ pháp, phạm vi từ vựng, cách tổ chức ý tưởng và chiều sâu phân tích. Các lỗi sai trong bài này là những lỗi thực tế mà học viên Việt Nam thường gặp phải.


Nowadays, many people think that teaching coding is very important for children in primary school because it help them for future jobs. But other people think that children should learn basic things like reading and math first. In this essay, I will discuss about both ideas and give my opinion.

First of all, I think teaching coding in primary school have many benefits. Technology is very important in modern life and children need to know about computer. If they learn coding when they are young, they can get good job in the future because many companies need people who know about technology. Also, coding can help children to think better and solve the problems. When they learn coding, their brain become more smart. For example, in my country, some schools teaching coding and the students are very good at math.

However, some people believe that primary school should focus in basic skills. Reading and math is very important for all children and they need to learn this things first before learning coding. If schools teach too many subjects, children will be stress and tired. Moreover, not all schools have computer and teachers who can teach coding, special in countryside. Basic skills like reading and math are more important than coding because everyone need them in life.

In my opinion, I think both ideas are good but schools should to teach basic skills first. Reading and math are the most important things for young children. After children learn basic skills good, then schools can teach coding. This way is better because children will not be too much pressure.

In conclusion, teaching coding and basic skills both are important for children. But I believe that basic skills should teach first and coding can teach later when children are ready.

(Word count: 310)


Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của câu hỏi và có đưa ra quan điểm cá nhân. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển hạn chế, thiếu chiều sâu và ví dụ cụ thể. Một số ý lặp lại hoặc không được giải thích rõ ràng. Quan điểm cá nhân không hoàn toàn nhất quán (nói cả hai đều tốt nhưng lại thiên về basic skills).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản với introduction, body và conclusion. Sử dụng một số linking words nhưng không luôn chính xác (discuss about, focus in). Sự chuyển tiếp giữa các ý còn đột ngột và thiếu tự nhiên. Một số câu không liên kết logic với nhau. Paragraphing cơ bản nhưng chưa được tổ chức tốt.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Vốn từ vựng hạn chế với nhiều lặp từ (important, children, learn, coding). Có cố gắng sử dụng một số từ vựng chủ đề nhưng không chính xác (help them for future jobs, their brain become more smart). Thiếu paraphrasing, sử dụng lại nhiều từ từ đề bài. Một số lỗi về word choice và collocation.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.0 Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến khả năng hiểu: lỗi chia động từ (help thay vì helps, have thay vì has), lỗi giới từ (focus in thay vì focus on), lỗi danh từ số nhiều (this things), lỗi so sánh (more important than coding), lỗi cấu trúc câu (should to teach). Phạm vi cấu trúc câu hạn chế, chủ yếu là câu đơn hoặc câu ghép đơn giản.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
it help them Lỗi chia động từ it helps them Chủ ngữ “it” là ngôi thứ ba số ít nên động từ phải thêm “s”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam do tiếng Việt không có sự thay đổi hình thái động từ theo ngôi.
discuss about both ideas Lỗi giới từ discuss both ideas Động từ “discuss” là ngoại động từ, không cần giới từ “about”. Học viên Việt Nam thường thêm “about” vì tư duy theo tiếng Việt “thảo luận về”.
teaching coding…have many benefits Lỗi chia động từ teaching coding…has many benefits Chủ ngữ là “teaching coding” (danh động từ) là số ít nên động từ phải là “has”. Danh động từ (gerund) luôn được coi là số ít.
help children to think better and solve the problems Lỗi mạo từ help children to think better and solve problems “Problems” ở đây là danh từ số nhiều nói chung, không cần mạo từ “the”. Mạo từ là một trong những lỗi khó nhất với học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ.
their brain become more smart Lỗi chia động từ + lỗi so sánh their brains become smarter “Brain” phải ở dạng số nhiều vì chủ ngữ là “their” (của họ – nhiều người). Dạng so sánh của “smart” là “smarter”, không dùng “more smart”.
some schools teaching coding Lỗi cấu trúc câu some schools teach coding / some schools are teaching coding Thiếu động từ to be trong thì hiện tại tiếp diễn, hoặc nên dùng thì hiện tại đơn. Trong tiếng Việt có thể nói “một số trường dạy” nên học viên dễ quên động từ to be.
focus in basic skills Lỗi giới từ focus on basic skills Cụm động từ đúng là “focus on”, không phải “focus in”. Đây là lỗi về phrasal verb và collocation.
math is very important Lỗi chia động từ math is very important (đúng) / reading and math are very important Khi nối hai danh từ bằng “and”, động từ phải ở dạng số nhiều. Câu gốc sai ở chỗ trước đó: “Reading and math is” phải sửa thành “Reading and math are”.
learn this things Lỗi đại từ chỉ định learn these things “Things” là danh từ số nhiều nên phải dùng “these”, không dùng “this” (dành cho số ít).
special in countryside Lỗi từ loại + lỗi mạo từ especially in the countryside “Special” là tính từ, cần dùng trạng từ “especially”. “Countryside” cần mạo từ “the” khi nói về vùng nông thôn nói chung.
should to teach Lỗi cấu trúc động từ khuyết thiếu should teach Động từ khuyết thiếu “should” được theo sau trực tiếp bởi động từ nguyên mẫu không “to”. Lỗi này rất phổ biến vì học viên nhầm lẫn với cấu trúc “want to”, “need to”.
learn basic skills good Lỗi từ loại learn basic skills well “Good” là tính từ, không thể bổ nghĩa cho động từ “learn”. Cần dùng trạng từ “well”. Đây là lỗi phân biệt tính từ và trạng từ.
too much pressure Lỗi collocation under too much pressure / have too much pressure Thiếu động từ hoặc giới từ. Cần nói “be under pressure” hoặc “have pressure”.
both are important Không sai nhưng chưa hay are both important Vị trí tự nhiên hơn của “both” là trước tính từ hoặc sau động từ to be.
should teach first Lỗi thể bị động should be taught first Trong ngữ cảnh này, “basic skills” là đối tượng được dạy nên cần dùng thể bị động.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Cải thiện ngữ pháp cơ bản:

  • Luyện tập chia động từ: Đặc biệt chú ý ngôi thứ ba số ít (he/she/it + V-s/es). Làm bài tập ngữ pháp cơ bản hàng ngày.
  • Học thuộc phrasal verbs và prepositions: Tạo flashcards cho các cụm động từ thường gặp trong IELTS (focus on, concentrate on, depend on, result in).
  • Luyện thể bị động: Rất quan trọng trong Writing Task 2, đặc biệt khi viết về giáo dục, chính sách.

2. Mở rộng vốn từ vựng:

  • Học từ vựng theo chủ đề: Không chỉ học từ đơn lẻ mà học cả collocations (ví dụ: “acquire knowledge”, “develop skills”, “critical thinking”).
  • Paraphrasing: Tập viết lại câu với nghĩa tương tự. Ví dụ: “teaching coding” → “introducing programming education” → “incorporating computational skills”.
  • Sử dụng synonym thay vì lặp từ: important → crucial/essential/vital, children → youngsters/pupils/students, think → believe/argue/maintain.

3. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Học và áp dụng relative clauses: Thay vì “Technology is important. Children need to know it” → “Technology, which is becoming increasingly prevalent, is something children need to understand.”
  • Sử dụng participle phrases: “Because coding helps thinking” → “Helping develop logical thinking, coding offers significant benefits.”
  • Câu điều kiện: Thêm độ phức tạp và thể hiện khả năng suy luận: “If schools introduce coding too early, students might feel overwhelmed.”

4. Tổ chức ý tưởng tốt hơn:

  • Topic sentence rõ ràng: Mỗi đoạn body phải bắt đầu bằng một câu chủ đề tóm tắt nội dung chính của đoạn.
  • PEEL structure: Point (quan điểm) → Explain (giải thích) → Example (ví dụ) → Link (liên kết với câu hỏi).
  • Linking words đa dạng: Thay vì chỉ dùng “First, Second, Finally”, hãy dùng “Furthermore, Moreover, In addition, Consequently, As a result”.

5. Phát triển ý sâu hơn:

  • Không chỉ nêu ý mà phải giải thích: Thay vì “Coding helps children think better”, hãy viết “Coding helps children develop systematic thinking by requiring them to break down complex problems into manageable steps, a skill applicable across all disciplines.”
  • Thêm ví dụ cụ thể: Thay vì “some schools teaching coding”, hãy viết “schools in countries like Singapore have successfully integrated coding into their curricula since 2014.”

6. Luyện viết thường xuyên:

  • Viết ít nhất 3-4 bài/tuần: Chọn các chủ đề khác nhau để làm quen với nhiều loại vocabulary.
  • Nhờ người sửa bài: Tìm giáo viên hoặc bạn học có trình độ cao hơn để nhận feedback cụ thể.
  • Phân tích bài mẫu Band 7-8: Đọc và gạch chân các cấu trúc, từ vựng hay, sau đó cố gắng áp dụng vào bài của mình.

7. Quản lý thời gian tốt hơn:

  • Lập dàn ý trong 5 phút: Trước khi viết, dành thời gian brainstorm và organize ý tưởng.
  • Viết nháp nhanh trong 30 phút: Tập trung vào việc hoàn thành bài, không chỉnh sửa quá nhiều trong lúc viết.
  • Dành 5 phút kiểm tra: Sửa lỗi ngữ pháp, chính tả, và đảm bảo đã trả lời đủ yêu cầu của đề bài.

Các bước cải thiện band điểm IELTS Writing từ 6 lên 7Các bước cải thiện band điểm IELTS Writing từ 6 lên 7

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
contentious issue noun phrase /kənˈtenʃəs ˈɪʃuː/ vấn đề gây tranh cãi The integration of coding education has become a contentious issue. highly contentious, remain contentious, address a contentious issue
algorithmic thinking noun phrase /ˌælɡəˈrɪðmɪk ˈθɪŋkɪŋ/ tư duy thuật toán By introducing children to algorithmic thinking at a young age, schools can cultivate problem-solving abilities. develop algorithmic thinking, apply algorithmic thinking, promote algorithmic thinking
demystify technology verb phrase /diːˈmɪstɪfaɪ tekˈnɒlədʒi/ làm cho công nghệ dễ hiểu hơn, bớt bí ẩn Early exposure to coding can demystify technology for children. demystify the process, help to demystify, aim to demystify
computational thinking noun phrase /ˌkɒmpjuˈteɪʃənl ˈθɪŋkɪŋ/ tư duy điện toán Educators should adopt an integrated approach that leverages coding to reinforce computational thinking. develop computational thinking, incorporate computational thinking, foster computational thinking
cornerstone of education noun phrase /ˈkɔːnəstəʊn əv ˌedʒuˈkeɪʃn/ nền tảng của giáo dục Traditional literacy and numeracy should remain the cornerstone of early education. fundamental cornerstone, essential cornerstone, form the cornerstone
critical window noun phrase /ˈkrɪtɪkl ˈwɪndəʊ/ giai đoạn quan trọng Primary education represents a critical window for establishing literacy foundations. critical window of opportunity, within a critical window, narrow critical window
widen inequality verb phrase /ˈwaɪdn ˌɪnɪˈkwɒləti/ làm tăng sự bất bình đẳng There is a risk of widening educational inequality. widen the gap, significantly widen, continue to widen inequality
digital literacy noun phrase /ˈdɪdʒɪtl ˈlɪtərəsi/ kiến thức về kỹ thuật số Digital literacy has become as important as traditional literacy. improve digital literacy, develop digital literacy, basic digital literacy
integrate into curricula verb phrase /ˈɪntɪɡreɪt ˈɪntuː kəˈrɪkjələ/ tích hợp vào chương trình giảng dạy The most prudent path forward involves thoughtfully integrating computational thinking into existing curricula. successfully integrate, fully integrate, seamlessly integrate into curricula
foundational skills noun phrase /faʊnˈdeɪʃənl skɪlz/ kỹ năng nền tảng A balanced approach that gradually introduces computational thinking alongside foundational skills would be most beneficial. develop foundational skills, master foundational skills, essential foundational skills
cultivate abilities verb phrase /ˈkʌltɪveɪt əˈbɪlətiz/ phát triển khả năng Schools can cultivate problem-solving abilities and logical reasoning. cultivate critical abilities, cultivate creative abilities, help cultivate abilities
transcend the realm of verb phrase /trænˈsend ðə relm əv/ vượt ra ngoài phạm vi của Programming skills develop logical reasoning that transcends the realm of technology. transcend the realm of possibility, transcend the traditional realm
overcrowded curriculum noun phrase /ˌəʊvəˈkraʊdɪd kəˈrɪkjələm/ chương trình học quá tải The curriculum is already overcrowded with various subjects. increasingly overcrowded, already overcrowded, address the overcrowded curriculum
career prospects noun phrase /kəˈrɪə ˈprɒspekts/ triển vọng nghề nghiệp Learning coding early can improve children’s career prospects. enhance career prospects, improve career prospects, better career prospects
analytical capabilities noun phrase /ˌænəˈlɪtɪkl ˌkeɪpəˈbɪlətiz/ khả năng phân tích Countries have reported improvements in students’ analytical capabilities. develop analytical capabilities, enhance analytical capabilities, strong analytical capabilities

Đối với học viên đang tìm hiểu sâu hơn về cách hệ thống giáo dục hiện tại cần thay đổi để đáp ứng yêu cầu tương lai, bạn có thể tham khảo thêm về is education system ready for future jobs? để có cái nhìn toàn diện hơn về chủ đề này.

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc (Complex sentences with dependent clauses)

Công thức: While/Although + S + V + main clause, hoặc Main clause + while/although + S + V

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While some advocate for its incorporation as a fundamental skill for future employment, others maintain that traditional literacy and numeracy should remain the cornerstone of early education.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng xử lý nhiều ý tưởng phức tạp trong cùng một câu, đồng thời tạo sự cân bằng và contrast rõ ràng giữa hai quan điểm. Đây là cấu trúc lý tưởng cho Discussion Essays. Nó cho thấy bạn có khả năng tư duy phản biện (critical thinking) – một kỹ năng quan trọng trong academic writing.

Ví dụ bổ sung:

  • “Although traditional subjects remain essential, integrating technology education can enhance overall learning outcomes.”
  • “While critics argue that coding is too advanced for young learners, evidence suggests that children can grasp basic programming concepts easily.”
  • “Even though the curriculum is already demanding, introducing coding in a playful manner can reduce pressure on students.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “Despite” hoặc “In spite of” với một mệnh đề (phải dùng với noun phrase): ❌ “Despite coding is important…” → ✅ “Despite the importance of coding…” hoặc “Although coding is important…”
  • Quên dấu phẩy giữa hai mệnh đề: ❌ “While some people agree others disagree” → ✅ “While some people agree, others disagree.”

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: Subject + , which/who/where + V + , + main verb

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Countries like Estonia, which implemented compulsory coding lessons in 2012, have reported improvements not only in technical proficiency but also in students’ analytical capabilities.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Non-defining relative clauses (mệnh đề quan hệ không xác định) cho phép bạn thêm thông tin bổ sung mà không làm gián đoạn luồng câu chính. Dấu phẩy trước “which” cho thấy bạn hiểu sự khác biệt giữa defining và non-defining clauses – một điểm ngữ pháp tinh tế mà nhiều người học ESL gặp khó khăn. Cấu trúc này làm cho bài viết trở nên sophisticated và academic hơn.

Ví dụ bổ sung:

  • “Programming skills, which are increasingly demanded across various industries, should be introduced at an early age.”
  • “Primary education, where foundational abilities are established, must balance traditional and modern competencies.”
  • “Teachers, who play a crucial role in implementing new curricula, require adequate training in coding pedagogy.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy: ❌ “Estonia which implemented coding…” → ✅ “Estonia, which implemented coding,…”
  • Dùng “that” thay vì “which” trong non-defining clauses: ❌ “Coding, that is important,…” → ✅ “Coding, which is important,…”
  • Không phân biệt khi nào cần/không cần dấu phẩy: Nếu thông tin là essential (cần thiết để xác định danh từ) thì không dùng dấu phẩy và có thể dùng “that”; nếu thông tin là additional (bổ sung) thì dùng dấu phẩy và phải dùng “which”.

3. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức: V-ing/V-ed + object/complement, subject + main verb hoặc Subject + main verb, V-ing/V-ed + object/complement

Ví dụ từ bài Band 8-9:
By introducing children to algorithmic thinking at a young age, schools can cultivate problem-solving abilities and logical reasoning that transcend the realm of technology.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Participle phrases giúp câu văn trở nên súc tích và mượt mà hơn bằng cách kết hợp hai hành động hoặc ý tưởng mà không cần dùng liên từ. Cấu trúc này thể hiện khả năng viết văn chín chắn, tránh được việc viết các câu đơn giản liên tiếp. Nó cũng cho phép bạn nhấn mạnh mối quan hệ nguyên nhân-kết quả hoặc thời gian giữa các hành động.

Ví dụ bổ sung:

  • “Having mastered basic literacy skills, students will be better prepared to tackle more complex subjects like programming.”
  • “Concerned about curriculum overload, some educators oppose the addition of coding to primary education.”
  • “Used effectively, coding exercises can reinforce mathematical concepts while teaching technical skills.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dangling participles (chủ ngữ của participle phrase khác với chủ ngữ của main clause): ❌ “Learning coding, the curriculum becomes overcrowded” (Curriculum không phải là người học) → ✅ “Learning coding, students may find the curriculum overcrowded” hoặc “With the addition of coding, the curriculum becomes overcrowded.”
  • Không phân biệt present participle (V-ing – chủ động) và past participle (V-ed – bị động): Phải xác định xem chủ ngữ thực hiện hành động hay chịu tác động của hành động.

4. Câu chẻ (Cleft sentences)

Công thức: What + subject + verb + is/was + noun/noun phrase hoặc It is/was + noun phrase + that/who + verb

Ví dụ từ bài Band 8-9:
What remains essential is that children develop both the timeless fundamentals and the contemporary competencies.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cleft sentences được sử dụng để nhấn mạnh một phần cụ thể của câu, giúp người đọc tập trung vào thông tin quan trọng nhất. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn highlight quan điểm của mình hoặc một điểm then chốt trong lập luận. Nó thể hiện sự kiểm soát tốt về văn phong và khả năng manipulate sentence structure để đạt hiệu quả truyền đạt tối đa.

Ví dụ bổ sung:

  • “It is the integration of technology with traditional subjects that offers the most promising approach.”
  • “What educators need to understand is that coding is not merely about learning a programming language.”
  • “It was in 2012 that Estonia first implemented mandatory coding education in primary schools.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sử dụng cấu trúc không đầy đủ: ❌ “What important is…” → ✅ “What is important is…” hoặc “What remains important is…”
  • Không nhất quán về thì giữa “What” clause và main clause: ❌ “What was important is that…” → ✅ “What was important was that…” hoặc “What is important is that…”
  • Lạm dụng cấu trúc này: Chỉ nên dùng 1-2 lần trong cả bài để nhấn mạnh những điểm thực sự quan trọng.

5. Câu điều kiện nâng cao (Advanced conditional sentences)

Công thức: Were + subject + to infinitive, subject + would/could + V (dạng đảo ngữ của câu điều kiện loại 2) hoặc Had + subject + past participle, subject + would have + past participle (dạng đảo ngữ của câu điều kiện loại 3)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Were schools to introduce coding without adequate teacher training, the quality of instruction would likely suffer.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện dạng đảo ngữ (inverted conditional) là một cấu trúc formal và sophisticated, thường thấy trong academic writing. Việc sử dụng thành thạo cấu trúc này chứng tỏ bạn có khả năng sử dụng various grammatical structures một cách linh hoạt. Nó cũng giúp bạn diễn đạt những giả định phức tạp một cách ngắn gọn và elegant hơn.

Ví dụ bổ sung:

  • “Had governments invested in teacher training earlier, the integration of coding education would have been more successful.”
  • “Should schools focus exclusively on traditional subjects, students might lack the digital skills necessary for future careers.”
  • “Were curriculum designers to collaborate with technology experts, they could create more effective coding programs.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và không biết khi nào dùng đảo ngữ: Chỉ dùng đảo ngữ trong formal writing, và chỉ với loại 2 và 3.
  • Quên “to infinitive” sau “were”: ❌ “Were schools introducing…” → ✅ “Were schools to introduce…”
  • Không nhất quán về thì trong câu: ❌ “Were schools to introduce coding, students will benefit” → ✅ “Were schools to introduce coding, students would benefit.”

6. Đảo ngữ với cụm trạng từ phủ định (Inversion with negative adverbials)

Công thức: Negative adverb + auxiliary verb + subject + main verb

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Not only does early coding education prepare children for future careers, but it also enhances their overall cognitive development.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ với negative adverbials là một trong những cấu trúc phức tạp nhất trong tiếng Anh, thường chỉ được sử dụng bởi người dùng ngôn ngữ có trình độ cao. Cấu trúc này tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và làm cho văn phong trở nên formal và impressive. Nó đặc biệt hiệu quả khi bạn muốn highlight một điểm quan trọng hoặc tạo sự tương phản dramatic.

Ví dụ bổ sung:

  • “Rarely do educational reforms generate as much debate as the introduction of coding in primary schools.”
  • “Seldom have we seen such rapid changes in educational priorities.”
  • “Never before has technology played such a crucial role in shaping curricula.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Không đảo ngữ sau negative adverbs: ❌ “Not only early coding education prepares…” → ✅ “Not only does early coding education prepare…”
  • Quên thêm “but also” trong cấu trúc “Not only…but also”: ❌ “Not only does it help…it also improves…” → ✅ “Not only does it help…but it also improves…”
  • Lạm dụng đảo ngữ: Chỉ nên dùng 1 lần trong cả bài để tạo impact, nếu dùng nhiều sẽ khiến bài viết trở nên unnatural.

Ví dụ minh họa các cấu trúc ngữ pháp nâng cao trong IELTS WritingVí dụ minh họa các cấu trúc ngữ pháp nâng cao trong IELTS Writing

Kết bài

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau phân tích toàn diện về chủ đề “Importance Of Teaching Coding In Primary Schools” – một topic đang ngày càng phổ biến trong các kỳ thi IELTS Writing Task 2. Với 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9), bạn đã có cơ hội thấy rõ sự khác biệt về chất lượng giữa các mức độ, từ đó hiểu được những gì cần cải thiện để nâng cao band điểm của mình.

Những điểm chính cần ghi nhớ:

Về Task Response: Luôn đảm bảo trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi. Với dạng Discussion Essay, bạn phải thảo luận cả hai quan điểm một cách cân bằng trước khi đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Đừng chỉ nêu ý mà hãy phát triển sâu với giải thích và ví dụ cụ thể.

Về Coherence & Cohesion: Sử dụng đa dạng linking devices nhưng phải tự nhiên, không gượng ép. Mỗi đoạn văn cần có topic sentence rõ ràng và tất cả các câu trong đoạn phải liên kết chặt chẽ với nhau theo một luồng logic.

Về Vocabulary: Học từ vựng theo chủ đề và collocations thay vì từ đơn lẻ. Paraphrasing là kỹ năng cực kỳ quan trọng để tránh lặp từ và thể hiện vốn từ vựng phong phú. Tập trung vào các academic words và phrases như “contentious issue”, “algorithmic thinking”, “demystify technology”.

Về Grammar: Đa dạng hóa cấu trúc câu là chìa khóa để đạt band điểm cao. Tuy nhiên, sự chính xác luôn quan trọng hơn sự phức tạp. Hãy thành thạo các cấu trúc cơ bản trước khi thử nghiệm những cấu trúc nâng cao như cleft sentences hay inversion.

Hành trình chinh phục IELTS Writing Task 2 không phải là con đường dễ dàng, đặc biệt với học viên Việt Nam khi phải vượt qua nhiều rào cản về ngữ pháp (mạo từ, giới từ, thì động từ) do sự khác biệt giữa tiếng Việt và tiếng Anh. Tuy nhiên, với sự luyện tập đều đặn, học hỏi từ những lỗi sai, và áp dụng những kỹ thuật đã được chia sẻ trong bài viết này, bạn hoàn toàn có thể cải thiện đáng kể band điểm của mình.

Hãy nhớ rằng, viết tốt không phải là kết quả của một vài ngày luyện tập mà là quá trình tích lũy kiến thức và kỹ năng lâu dài. Mỗi bài viết bạn hoàn thành là một bước tiến, mỗi lỗi sai bạn sửa chữa là một bài học quý giá. Đừng ngại thử nghiệm những cấu trúc mới, nhưng cũng đừng quên consolidate những kiến thức cơ bản.

Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới và đạt được band điểm như mong muốn!

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe A Festival In Your Country That You Enjoy" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời Chủ Đề Describe a Public Figure Who Has Made a Difference - Bài Mẫu Band 6-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨