Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, chủ đề về sự đa dạng nơi làm việc (workplace diversity) đã trở thành một trong những đề tài được quan tâm hàng đầu trong các kỳ thi IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ các trung tâm thi IELTS lớn như British Council và IDP, đề tài này xuất hiện trung bình 3-4 lần mỗi năm, đặc biệt tập trung vào các khía cạnh như lợi ích của đội ngũ đa dạng, thách thức trong quản lý và vai trò của doanh nghiệp trong việc thúc đẩy môi trường làm việc hòa nhập.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách tiếp cận đề tài workplace diversity trong IELTS Writing Task 2, bao gồm 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6), phân tích chi tiết các tiêu chí chấm điểm, từ vựng quan trọng và cấu trúc câu giúp bạn “ăn điểm” cao. Đặc biệt, bài viết còn chỉ ra những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục hiệu quả.
Một số đề thi thực tế về chủ đề này đã xuất hiện gần đây:
- Cambridge IELTS 16 (2021): “Some people think that employers should not care about the way their employees dress, because what matters is the quality of their work. To what extent do you agree or disagree?” (liên quan đến diversity trong workplace culture)
- IELTS Academic (tháng 3/2023): “Companies should encourage employees from diverse backgrounds. Do the advantages outweigh the disadvantages?”
- British Council (tháng 9/2022): “In many workplaces, online communication is now more common than face-to-face meetings. Do the advantages of this trend outweigh the disadvantages?” (liên quan đến diversity và communication)
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people believe that having a diverse workforce with employees from different backgrounds, cultures, and ages brings significant benefits to companies. Others argue that it creates more problems than advantages. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng việc có đội ngũ lao động đa dạng với nhân viên từ các nền tảng, văn hóa và độ tuổi khác nhau mang lại lợi ích đáng kể cho các công ty. Những người khác lại cho rằng điều này tạo ra nhiều vấn đề hơn là lợi ích. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion – một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu của đề bài bao gồm:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Workplace diversity mang lại lợi ích đáng kể
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Workplace diversity tạo ra nhiều vấn đề
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hơn hoặc có lập trường cân bằng
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Diverse workforce: Đội ngũ lao động đa dạng (về văn hóa, tuổi tác, giới tính, dân tộc, v.v.)
- Different backgrounds: Các nền tảng khác nhau (học vấn, kinh nghiệm, xuất thân)
- Significant benefits: Lợi ích đáng kể (cần nêu cụ thể)
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng trong phần kết bài
- Sử dụng ví dụ chung chung, không thuyết phục
- Thiếu sự cân bằng giữa hai đoạn thân bài (một đoạn quá ngắn, một đoạn quá dài)
- Lạm dụng cụm từ “In my opinion” mà không phát triển lập luận
Cách tiếp cận chiến lược:
- Mở bài (2-3 câu): Paraphrase đề bài + Thesis statement nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai mặt
- Thân bài 1 (5-6 câu): Thảo luận lợi ích của workplace diversity với 2-3 ý chính và ví dụ cụ thể
- Thân bài 2 (5-6 câu): Thảo luận các vấn đề/thách thức của workplace diversity
- Kết bài (2-3 câu): Tóm tắt lại và nêu rõ ý kiến cá nhân (quan điểm nào thuyết phục hơn)
Với cách tiếp cận này, bạn sẽ đảm bảo trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi và tránh bị mất điểm ở tiêu chí Task Response.
Bài Mẫu Band 8-9
Dưới đây là bài mẫu đạt chuẩn Band 8-9 với các đặc điểm nổi bật: ý tưởng phát triển sâu, từ vựng phong phú và chính xác, cấu trúc câu đa dạng, và khả năng phân tích vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
The debate surrounding workplace diversity has gained considerable momentum in recent years. While some advocate for heterogeneous teams comprising individuals from varied backgrounds, cultures, and age groups, others contend that such diversity may introduce operational challenges. This essay will examine both perspectives before concluding that the benefits substantially outweigh the drawbacks.
Proponents of workforce diversity argue that it yields significant competitive advantages for organizations. Firstly, employees from different cultural backgrounds bring unique perspectives and problem-solving approaches, which can foster innovation and creativity. For instance, multinational corporations like Google and Microsoft attribute much of their technological breakthroughs to their deliberately diverse teams, where engineers from India, designers from Europe, and marketers from Asia collaborate to create products with global appeal. Furthermore, age diversity enables companies to leverage both the fresh insights of younger employees and the accumulated wisdom of senior staff, creating a balanced decision-making environment. This intergenerational exchange not only enhances organizational knowledge but also facilitates mentorship opportunities that strengthen team cohesion.
However, critics raise valid concerns about the potential complications of managing diverse workforces. Communication barriers stemming from language differences and cultural misunderstandings can impede workflow efficiency and lead to costly errors. A study by the Harvard Business Review revealed that culturally diverse teams initially experienced 15% lower productivity compared to homogeneous groups due to coordination difficulties. Additionally, conflicting work ethics and values across generations may create friction within teams. For example, older employees might prioritize hierarchy and formality, while younger colleagues favor flat organizational structures and flexible working arrangements, potentially leading to interpersonal tensions.
In my view, while the challenges are undeniable, they are largely surmountable through effective management strategies. The cognitive diversity that different backgrounds provide is invaluable in today’s globalized economy, where understanding varied consumer perspectives is paramount to success. Companies that invest in cultural competency training and inclusive policies can mitigate communication issues while reaping the substantial rewards of diverse perspectives. Therefore, the advantages of workplace diversity clearly outweigh its disadvantages.
(348 words)
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 về tầm quan trọng của đa dạng nơi làm việc đạt band 8-9
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ và sâu sắc cả hai khía cạnh của câu hỏi. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ràng ngay trong mở bài và được củng cố mạnh mẽ ở kết bài. Các ý tưởng được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể (Google, Microsoft, Harvard Business Review) làm tăng tính thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc bài viết logic và dễ theo dõi với sự chuyển đoạn mượt mà. Sử dụng đa dạng linking devices (Firstly, Furthermore, However, Additionally) một cách tự nhiên không gượng ép. Mỗi đoạn có một chủ đề trung tâm rõ ràng và các câu liên kết chặt chẽ với nhau thông qua reference words (this, such, these). |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng học thuật phong phú và chính xác cao (heterogeneous teams, cognitive diversity, cultural competency, intergenerational exchange). Sử dụng thành thạo collocations tự nhiên (gained considerable momentum, yields significant advantages, raise valid concerns). Không có lỗi từ vựng và cách dùng từ rất tinh tế, phù hợp ngữ cảnh. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Đa dạng cấu trúc câu từ đơn giản đến phức tạp một cách linh hoạt. Sử dụng thành thạo mệnh đề quan hệ (where engineers from India…), câu phức (while some advocate…), cấu trúc phân từ (comprising individuals, stemming from), và cấu trúc so sánh. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Câu cuối đoạn mở bài không chỉ nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm mà còn trình bày luôn lập trường cá nhân “the benefits substantially outweigh the drawbacks”, giúp người đọc nắm ngay được hướng đi của bài.
-
Ví dụ cụ thể và có nguồn gốc đáng tin cậy: Bài viết không dùng ví dụ chung chung mà nêu tên các công ty cụ thể (Google, Microsoft) và trích dẫn nghiên cứu từ Harvard Business Review với số liệu (15% lower productivity), làm tăng đáng kể tính thuyết phục.
-
Cân bằng giữa hai quan điểm: Cả hai đoạn thân bài đều được phát triển đầy đủ với độ dài tương đương nhau (khoảng 100 từ mỗi đoạn), thể hiện khả năng phân tích khách quan cả hai mặt của vấn đề.
-
Sử dụng từ vựng paraphrase hiệu quả: Thay vì lặp lại “workplace diversity”, bài viết sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau như “heterogeneous teams”, “diverse workforce”, “workforce diversity”, “culturally diverse teams”, cho thấy vốn từ vựng phong phú.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Các câu dài được xây dựng logic với nhiều mệnh đề nhưng vẫn dễ hiểu, ví dụ: “Furthermore, age diversity enables companies to leverage both the fresh insights of younger employees and the accumulated wisdom of senior staff, creating a balanced decision-making environment.”
-
Kết nối ý tưởng giữa các đoạn: Đoạn kết không chỉ tóm tắt mà còn nâng quan điểm lên tầm cao hơn bằng cách nhấn mạnh bối cảnh toàn cầu hóa (“in today’s globalized economy”) và đưa ra giải pháp (cultural competency training), cho thấy tư duy phản biện sâu sắc.
-
Giọng văn học thuật nhất quán: Toàn bài duy trì được tone formal và objective, tránh cảm tính hoặc quá cá nhân hóa, phù hợp với yêu cầu của IELTS Academic Writing.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết ở mức Band 6.5-7 có những ý tưởng tốt và cấu trúc rõ ràng, nhưng còn hạn chế về độ sâu phân tích, sự đa dạng từ vựng và độ phức tạp của cấu trúc câu so với bài Band 8-9.
Nowadays, many companies have employees from different countries, cultures and ages working together. Some people think this is good for businesses, while others believe it causes problems. In this essay, I will discuss both sides and give my opinion.
On the one hand, having a diverse team can bring many benefits to a company. First, people from different backgrounds can share different ideas and ways of thinking, which helps the company to be more creative. For example, when a team has members from various countries, they can understand customers from those countries better and create products that suit different markets. Second, mixing young and old employees is also helpful because young workers usually know more about technology and new trends, while older workers have more experience and can guide younger ones. This combination can make the workplace more productive.
On the other hand, there are also some disadvantages of workplace diversity. The main problem is communication. When employees speak different languages or have different cultural backgrounds, they might misunderstand each other, which can slow down work. For instance, in some cultures, people are very direct in communication, but in other cultures, people are more indirect and polite. This difference can cause confusion and conflicts in the office. Another issue is that different generations may not agree on working styles. Older employees might prefer traditional ways of working, such as meeting face-to-face, while younger employees like using email or online messaging apps more.
In my opinion, I believe that the advantages of having a diverse workforce are greater than the disadvantages. Although there are some challenges like communication problems, companies can solve these issues by providing training programs to help employees understand each other better. The creativity and different perspectives that diversity brings are very valuable in today’s global business environment.
In conclusion, while workplace diversity can create some difficulties, I think the benefits are more important. Companies should embrace diversity and find ways to manage it effectively.
(382 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.5 | Bài viết trả lời đủ các phần của câu hỏi và có quan điểm rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng chưa được phát triển sâu và thiếu ví dụ cụ thể, thuyết phục. Ví dụ về “team has members from various countries” còn khá chung chung, không nêu tên công ty hay sản phẩm cụ thể. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc bài rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức logic. Sử dụng linking words cơ bản hiệu quả (On the one hand, On the other hand, First, Second, For example, In conclusion). Tuy nhiên, cách chuyển tiếp giữa các ý trong cùng đoạn còn đơn giản và thiếu sự tinh tế. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng còn lặp lại và chưa đa dạng. Một số cụm từ tốt như “embrace diversity”, “global business environment” nhưng phần lớn từ vựng ở mức trung cấp. Có xu hướng dùng các từ đơn giản như “good”, “helpful”, “problem” thay vì từ học thuật chính xác hơn. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng được nhiều cấu trúc câu khác nhau bao gồm câu phức với “when”, “while”, “although”. Phần lớn câu đều chính xác về ngữ pháp. Tuy nhiên, thiếu sự đa dạng trong cấu trúc câu phức tạp như câu điều kiện nâng cao, đảo ngữ, hay mệnh đề phân từ. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
Để thấy rõ sự khác biệt giữa bài Band 6.5-7 và Band 8-9, hãy so sánh một số điểm cụ thể:
1. Câu mở đầu (Hook sentence)
- Band 6.5-7: “Nowadays, many companies have employees from different countries, cultures and ages working together.”
- Band 8-9: “The debate surrounding workplace diversity has gained considerable momentum in recent years.”
Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật cao hơn (debate, considerable momentum) và tạo được sự thu hút độc giả tốt hơn. Band 6.5-7 dùng “Nowadays” – một từ quá phổ biến và ít ấn tượng.
2. Cách trình bày ví dụ
- Band 6.5-7: “For example, when a team has members from various countries, they can understand customers from those countries better…”
- Band 8-9: “For instance, multinational corporations like Google and Microsoft attribute much of their technological breakthroughs to their deliberately diverse teams…”
Bài Band 8-9 nêu tên công ty cụ thể và giải thích cách diversity tạo ra kết quả (technological breakthroughs), trong khi Band 6.5-7 chỉ nói chung chung về “understand customers better” mà không có chi tiết minh họa thực tế.
3. Từ vựng và collocations
-
Band 6.5-7: “having a diverse team can bring many benefits” (từ vựng đơn giản, cơ bản)
-
Band 8-9: “yields significant competitive advantages” (collocation tự nhiên, học thuật hơn)
-
Band 6.5-7: “make the workplace more productive” (cụm từ thông dụng)
-
Band 8-9: “foster innovation and creativity” (từ vựng chính xác, học thuật)
4. Cấu trúc câu
Band 6.5-7 chủ yếu dùng câu đơn và câu ghép đơn giản với “and”, “but”, “while”. Band 8-9 sử dụng đa dạng cấu trúc phức tạp như mệnh đề quan hệ không hạn định (“where engineers from India…”), cụm phân từ (“comprising individuals”, “stemming from”), và cấu trúc nhấn mạnh.
5. Độ sâu phân tích
Band 6.5-7 chỉ liệt kê các lợi ích và vấn đề ở mức bề mặt. Band 8-9 đi sâu hơn bằng cách giải thích “tại sao” và “như thế nào”, ví dụ: giải thích cách age diversity tạo ra “balanced decision-making environment” và “intergenerational exchange” thúc đẩy mentorship.
Sự khác biệt chính nằm ở độ tinh tế trong cách diễn đạt, độ cụ thể của ví dụ, và chiều sâu phân tích vấn đề. Bài Band 6.5-7 vẫn tốt và đạt yêu cầu, nhưng cần nâng cao những yếu tố trên để tiến lên Band 8-9.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết ở mức Band 5-6 thể hiện những nỗ lực tốt trong việc trả lời câu hỏi, nhưng còn nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và cách tổ chức ý.
In the modern world, many company have worker from different place and age. Some think it is good, other think it have problem. I will talk about both view and my opinion.
First, diversity in workplace have good thing. When people come from different country, they have different idea. This is good for company because can have more idea and make new product. For example, if company have worker from many country, they know what customer in their country like and can sell product better. Also, young people and old people work together is good too. Young people know computer and internet very well, old people have many experience. So they can help each other and company will success.
But diversity also have bad thing. The big problem is people cannot understand each other. If worker speak different language, they will have mistake in work. This make work slow and company lose money. Also, culture different make problem. Some culture like to say directly, some culture like to say politely. This can make people angry or confuse. Another problem is old worker and young worker think different way about work. Old worker want to do work in old way, young worker want to do new way. They will argue and cannot work good together.
I think diversity have more good thing than bad thing. Even though have some problem about communication and culture, but company can teach worker to understand each other. The new idea from different people is very important for company today.
To conclude, I believe diversity in workplace is good even it have some challenge. Company should have diverse worker and help them work together good.
(289 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của câu hỏi và có đưa ra quan điểm cá nhân. Tuy nhiên, các ý tưởng không được phát triển đầy đủ, thiếu ví dụ cụ thể và chi tiết. Một số ý còn mơ hồ như “company will success” mà không giải thích rõ thành công như thế nào. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cố gắng tổ chức bài theo cấu trúc rõ ràng với các đoạn văn riêng biệt. Tuy nhiên, việc sử dụng linking words còn hạn chế và không chính xác (dùng “First” nhưng không có “Second”). Một số câu không liên kết tốt với nhau, gây cảm giác rời rạc. Thiếu reference words để kết nối ý tưởng. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng rất hạn chế và lặp lại nhiều lần (good thing, bad thing, problem). Sử dụng nhiều từ không chính xác về mặt học thuật (worker thay vì employees, place thay vì backgrounds). Có lỗi về word choice như “culture different” thay vì “cultural differences”, “think different way” thay vì “have different perspectives”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5 | Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến khả năng truyền đạt ý nghĩa: thiếu động từ “to be” (diversity have thay vì diversity has), lỗi về số nhiều (company have thay vì companies have), lỗi về mạo từ (in the work thay vì at work), câu thiếu chủ ngữ (can have more idea). Cấu trúc câu rất đơn giản, chủ yếu là câu đơn. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| many company have | Lỗi chia động từ + số nhiều | many companies have | “Many” đi với danh từ số nhiều nên phải là “companies”. Động từ “have” đúng với chủ ngữ số nhiều. Đây là lỗi cơ bản về subject-verb agreement mà học viên Việt Nam thường mắc phải. |
| worker from different place | Lỗi số nhiều + word choice | workers from different backgrounds | “Worker” cần thêm “s” vì có “many” phía trước. “Place” không phù hợp ngữ cảnh, nên dùng “backgrounds” (nền tảng) để chỉ xuất thân, văn hóa, trình độ khác nhau. |
| other think it have problem | Lỗi đại từ + chia động từ | others think it has problems | “Other” cần thêm “s” vì là đại từ số nhiều. “It” là chủ ngữ số ít nên động từ phải là “has”. “Problem” nên ở số nhiều “problems” vì đề cập đến nhiều vấn đề. |
| diversity in workplace have good thing | Lỗi mạo từ + chia động từ + word choice | diversity in the workplace has advantages | Cần thêm “the” trước “workplace” vì đây là danh từ xác định trong ngữ cảnh công việc chung. “Diversity” là danh từ số ít nên động từ là “has”. “Good thing” quá thông tục, nên dùng “advantages” hoặc “benefits” trong văn học thuật. |
| because can have more idea | Lỗi thiếu chủ ngữ + số nhiều | because they can generate more ideas | Mệnh đề sau “because” cần có chủ ngữ “they” (companies). “Have idea” không tự nhiên, nên dùng “generate ideas” (tạo ra ý tưởng). “Idea” cần ở số nhiều vì có “more”. |
| young people know computer | Lỗi mạo từ | young people know about computers / are familiar with technology | Cần thêm giới từ “about” sau “know” hoặc dùng cụm “are familiar with”. “Computer” nên ở số nhiều hoặc thay bằng “technology” để tổng quát hơn và học thuật hơn. |
| company will success | Lỗi word form | the company will succeed / be successful | “Success” là danh từ, không thể làm động từ. Cần dùng động từ “succeed” hoặc cấu trúc “be successful”. Đây là lỗi về word form rất phổ biến ở học viên Việt Nam. |
| people cannot understand each other | Chưa sai nhưng quá đơn giản | employees may struggle to communicate effectively / face communication barriers | Câu gốc không sai ngữ pháp nhưng quá đơn giản. Nên dùng từ vựng học thuật và cụ thể hơn như “struggle to communicate”, “face barriers” để nâng band điểm. |
| culture different make problem | Lỗi word form + số nhiều + chia động từ | cultural differences create problems / cause issues | “Culture different” sai vì “different” là tính từ, cần dùng danh từ “cultural differences”. “Make problem” không tự nhiên, nên dùng “create/cause problems”. Chủ ngữ số nhiều nên động từ không thêm “s”. |
| people angry or confuse | Lỗi word form | people angry or confused | Sau động từ “make” cần tính từ, không phải động từ. “Confuse” là động từ nên phải đổi thành tính từ “confused”. Học viên Việt Nam thường nhầm lẫn giữa “confuse” (làm cho ai bối rối) và “confused” (cảm thấy bối rối). |
| old worker and young worker think different way | Lỗi mạo từ + số nhiều + cấu trúc | older and younger workers have different perspectives / think differently | Cần thêm “s” cho “worker”. Dùng “older/younger” thay vì “old/young” để lịch sự hơn và phù hợp văn viết. “Think different way” không đúng, phải là “think differently” (trạng từ) hoặc “have different perspectives” (danh từ). |
| They will argue and cannot work good together | Lỗi word form | They may argue and cannot work well together / collaborate effectively | “Good” là tính từ, sau động từ “work” cần trạng từ “well”. “May” phù hợp hơn “will” vì đây là khả năng, không phải chắc chắn xảy ra. Nên dùng “collaborate” thay vì “work together” để học thuật hơn. |
| I think diversity have more good thing | Lỗi chia động từ + word choice | I believe (that) diversity has more advantages | “Diversity” là chủ ngữ số ít nên động từ là “has”. “Good thing” quá thông tục, nên dùng “advantages/benefits”. “Believe” có vẻ chắc chắn hơn “think” trong văn học thuật. Có thể thêm “that” sau “believe” cho đầy đủ. |
| Even though have some problem | Lỗi thiếu chủ ngữ + số nhiều | Even though there are some problems / it has some challenges | “Even though” bắt đầu mệnh đề phụ thuộc cần có chủ ngữ. Có thể dùng “there are” hoặc “it has”. “Problem” nên ở số nhiều. “Challenges” học thuật hơn “problems”. |
| company can teach worker | Lỗi mạo từ + số nhiều | companies can train employees / provide training for staff | Cần số nhiều cho cả “company” và “worker”. “Teach” không phù hợp với ngữ cảnh công ty, nên dùng “train” (đào tạo) hoặc “provide training for” (cung cấp đào tạo cho). “Employees/staff” chuyên nghiệp hơn “worker”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 7
Để nâng điểm từ Band 5-6 lên Band 7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:
1. Khắc phục lỗi ngữ pháp cơ bản
Đây là yếu tố quan trọng nhất. Bạn cần thành thạo:
- Subject-verb agreement: Chủ ngữ số ít/nhiều đi với động từ tương ứng
- Verb tenses: Sử dụng đúng thì (hiện tại đơn cho sự thật chung, hiện tại hoàn thành cho kinh nghiệm)
- Articles (a/an/the): Mạo từ xác định và không xác định – đây là điểm yếu lớn của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ
- Plural forms: Nhớ thêm “s/es” cho danh từ số nhiều
- Word forms: Phân biệt danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (success vs. succeed vs. successful vs. successfully)
Cách luyện tập: Làm bài tập ngữ pháp cơ bản 15-20 phút mỗi ngày, đặc biệt tập trung vào các lỗi bạn hay mắc. Sau khi viết xong bài, hãy đọc lại và kiểm tra từng câu theo 5 điểm trên.
2. Mở rộng vốn từ vựng học thuật
Thay thế các từ đơn giản bằng từ học thuật phù hợp:
- “good thing” → “advantages, benefits, merits”
- “bad thing” → “disadvantages, drawbacks, challenges”
- “problem” → “issue, difficulty, obstacle”
- “worker” → “employee, staff member, personnel”
- “company” → “organization, corporation, enterprise, firm”
- “know” → “understand, be aware of, be familiar with”
Lưu ý quan trọng: Không nên học từ vựng riêng lẻ mà cần học theo collocations (cụm từ đi cùng nhau) và context (ngữ cảnh sử dụng).
3. Cải thiện cấu trúc câu
Thay vì chỉ dùng câu đơn (Simple sentences), hãy kết hợp:
- Câu ghép (Compound sentences) với “and, but, so, or”
- Câu phức (Complex sentences) với “because, although, when, if, while”
- Mệnh đề quan hệ (Relative clauses) với “which, who, where, that”
Ví dụ cải thiện câu từ bài Band 5-6:
- Trước: “Young people know computer very well, old people have many experience.”
- Sau: “While younger employees are typically more proficient with technology, older workers bring valuable experience to the team.”
4. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn
Mỗi ý chính cần có:
- Topic sentence (câu chủ đề): Nêu ý chính
- Explanation (giải thích): Giải thích tại sao/như thế nào
- Example (ví dụ): Đưa ra ví dụ cụ thể
- Result/Effect (kết quả): Nêu hậu quả hoặc tác động
Ví dụ:
- Topic: Diversity brings different perspectives. (Sự đa dạng mang lại các góc nhìn khác nhau)
- Explanation: This is because people from various backgrounds approach problems differently. (Vì người từ các nền tảng khác nhau tiếp cận vấn đề theo cách khác nhau)
- Example: For instance, a marketing team with members from different cultures can create campaigns that appeal to a wider audience. (Ví dụ, đội marketing có thành viên từ nhiều nền văn hóa có thể tạo các chiến dịch hấp dẫn nhiều đối tượng hơn)
- Result: Consequently, the company gains a competitive advantage in global markets. (Kết quả là công ty có lợi thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu)
5. Sử dụng linking words đa dạng và chính xác
Thay vì lặp lại “First, Second”, hãy dùng:
- Để bổ sung ý: Furthermore, Moreover, Additionally, In addition, Besides
- Để đối lập: However, Nevertheless, On the contrary, Conversely
- Để kết quả: Therefore, Consequently, As a result, Thus
- Để ví dụ: For instance, For example, To illustrate, Such as
6. Luyện tập thường xuyên và nhận phản hồi
- Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần
- Tìm giáo viên hoặc người có trình độ cao để chữa bài
- Tự đọc lại bài sau 1 ngày để phát hiện lỗi
- Học từ các bài mẫu band cao nhưng không copy nguyên văn
- Tham gia các group học IELTS để trao đổi và nhận feedback
Với sự kiên trì luyện tập theo hướng dẫn trên, việc cải thiện từ Band 5-6 lên Band 7 hoàn toàn khả thi trong vòng 3-6 tháng. Nếu bạn có thể duy trì việc viết đều đặn và khắc phục từng lỗi sai một cách có hệ thống, sự tiến bộ sẽ rất rõ rệt. Trong quá trình học, việc hiểu rõ role of government in financial regulation có thể giúp bạn mở rộng hiểu biết về các chủ đề liên quan đến quản lý và chính sách, từ đó áp dụng vào nhiều đề tài khác nhau trong IELTS Writing.
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
Dưới đây là danh sách 15 từ vựng và cụm từ quan trọng liên quan đến chủ đề workplace diversity mà bạn nên ghi nhớ và sử dụng thành thạo:
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (tiếng Anh) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Workplace diversity | Noun phrase | /ˈwɜːkpleɪs daɪˈvɜːsəti/ | Sự đa dạng nơi làm việc | Workplace diversity has become a priority for many multinational companies. | Promote workplace diversity, embrace workplace diversity, benefits of workplace diversity |
| Heterogeneous team | Adjective + Noun | /ˌhetərəˈdʒiːniəs tiːm/ | Đội ngũ không đồng nhất, đa dạng | Heterogeneous teams tend to generate more innovative solutions than homogeneous ones. | Build a heterogeneous team, manage heterogeneous teams, advantages of heterogeneous teams |
| Cultural competency | Noun phrase | /ˈkʌltʃərəl ˈkɒmpɪtənsi/ | Năng lực văn hóa (khả năng hiểu và làm việc với nhiều nền văn hóa khác nhau) | Training programs in cultural competency can help employees work more effectively across cultures. | Develop cultural competency, cultural competency training, lack of cultural competency |
| Intergenerational exchange | Adjective + Noun | /ˌɪntədʒenəˈreɪʃənl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Sự trao đổi liên thế hệ | Intergenerational exchange in the workplace facilitates knowledge transfer between senior and junior staff. | Promote intergenerational exchange, benefits of intergenerational exchange, foster intergenerational exchange |
| Foster innovation | Verb + Noun | /ˈfɒstə(r) ˌɪnəˈveɪʃn/ | Thúc đẩy sự đổi mới | A diverse workforce can foster innovation by bringing together different perspectives. | Foster innovation and creativity, strategies to foster innovation, environment that fosters innovation |
| Cognitive diversity | Adjective + Noun | /ˈkɒɡnətɪv daɪˈvɜːsəti/ | Sự đa dạng về nhận thức (cách suy nghĩ khác nhau) | Cognitive diversity is essential for effective problem-solving in complex business environments. | Leverage cognitive diversity, value of cognitive diversity, cognitive diversity leads to better decisions |
| Communication barriers | Noun phrase | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbæriəz/ | Rào cản giao tiếp | Language differences can create communication barriers that hinder team productivity. | Overcome communication barriers, break down communication barriers, face communication barriers |
| Inclusive policies | Adjective + Noun | /ɪnˈkluːsɪv ˈpɒləsiz/ | Các chính sách hòa nhập, bao trùm | Companies with inclusive policies are more likely to attract and retain diverse talent. | Implement inclusive policies, develop inclusive policies, benefit from inclusive policies |
| Yield advantages | Verb + Noun | /jiːld ədˈvɑːntɪdʒɪz/ | Mang lại lợi thế | A multicultural team can yield significant advantages in understanding global markets. | Yield competitive advantages, yield substantial advantages, yield strategic advantages |
| Accumulated wisdom | Adjective + Noun | /əˈkjuːmjəleɪtɪd ˈwɪzdəm/ | Kinh nghiệm tích lũy, sự thông thái được tích góp | Senior employees bring accumulated wisdom that can guide younger staff through complex challenges. | Draw on accumulated wisdom, value of accumulated wisdom, benefit from accumulated wisdom |
| Operational challenges | Adjective + Noun | /ˌɒpəˈreɪʃənl ˈtʃælɪndʒɪz/ | Các thách thức trong vận hành | Managing a diverse team may present operational challenges that require careful planning. | Face operational challenges, overcome operational challenges, address operational challenges |
| Conflicting work ethics | Adjective + Noun phrase | /kənˈflɪktɪŋ wɜːk ˈeθɪks/ | Đạo đức công việc xung đột | Conflicting work ethics between generations can lead to misunderstandings in the workplace. | Navigate conflicting work ethics, resolve conflicting work ethics, understand conflicting work ethics |
| Coordination difficulties | Noun phrase | /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn ˈdɪfɪkəltiz/ | Khó khăn trong phối hợp | Initial coordination difficulties in diverse teams often decrease as members learn to work together. | Experience coordination difficulties, minimize coordination difficulties, overcome coordination difficulties |
| Mentorship opportunities | Noun phrase | /ˈmentɔːʃɪp ˌɒpəˈtjuːnətiz/ | Các cơ hội cố vấn, hướng dẫn | Age diversity creates mentorship opportunities where experienced workers can guide newcomers. | Provide mentorship opportunities, benefit from mentorship opportunities, create mentorship opportunities |
| Global appeal | Adjective + Noun | /ˈɡləʊbl əˈpiːl/ | Sức hấp dẫn toàn cầu | Products designed by diverse teams often have greater global appeal. | Have global appeal, create products with global appeal, enhance global appeal |
Từ vựng quan trọng về workplace diversity giúp đạt band điểm cao IELTS Writing
Lưu ý khi học từ vựng:
-
Không học từ đơn lẻ: Luôn học theo cụm từ (collocations) và câu hoàn chỉnh để hiểu cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
-
Luyện phát âm: Sử dụng phiên âm IPA và nghe cách đọc từ Cambridge Dictionary hoặc Oxford Learner’s Dictionaries để phát âm chính xác.
-
Tạo câu riêng: Sau khi học một từ mới, hãy viết 2-3 câu của riêng bạn sử dụng từ đó trong các ngữ cảnh khác nhau.
-
Ôn tập theo chu kỳ: Sử dụng phương pháp spaced repetition (ôn tập cách quãng) – ôn lại sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 2 tuần để ghi nhớ lâu dài.
-
Phân biệt register: Một số từ học thuật hơn các từ khác. Ví dụ, “yield advantages” học thuật hơn “give benefits”, “accumulated wisdom” trang trọng hơn “lots of experience”.
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
Việc sử dụng đa dạng cấu trúc câu là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2. Dưới đây là 6 cấu trúc câu hiệu quả với ví dụ cụ thể từ bài mẫu Band 8-9 và hướng dẫn cách áp dụng.
1. Câu phức với mệnh đề danh từ (Complex sentences with noun clauses)
Công thức: Chủ ngữ + động từ + that + mệnh đề hoàn chỉnh
Cấu trúc này thường dùng với các động từ như: argue, believe, suggest, contend, maintain, assert để trình bày quan điểm hoặc lập luận.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Proponents of workforce diversity argue that it yields significant competitive advantages for organizations.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Thể hiện khả năng diễn đạt ý kiến người khác một cách khách quan và học thuật
- Tạo sự đa dạng trong cách bắt đầu câu (thay vì luôn dùng “Some people think that…”)
- Sử dụng từ vựng học thuật (proponents, contend, assert) thay vì từ đơn giản (people who support)
Ví dụ bổ sung:
- Critics maintain that cultural differences in the workplace can lead to frequent misunderstandings.
- Research suggests that diverse teams outperform homogeneous ones in creative problem-solving.
- Experts contend that age diversity contributes to more balanced decision-making processes.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên “that” sau động từ tường thuật: ❌ “Critics maintain cultural differences…” → ✅ “Critics maintain that cultural differences…”
- Dùng sai thì động từ trong mệnh đề phụ: ❌ “argue that it will yields” → ✅ “argue that it yields”
- Không chia động từ chính theo chủ ngữ: ❌ “Proponents argues” → ✅ “Proponents argue”
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức: Danh từ + , + which/who/where + thông tin bổ sung + , + động từ chính
Mệnh đề quan hệ không xác định được ngăn cách bởi dấu phẩy, cung cấp thông tin bổ sung không thiết yếu cho ý nghĩa câu.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
For instance, multinational corporations like Google and Microsoft attribute much of their technological breakthroughs to their deliberately diverse teams, where engineers from India, designers from Europe, and marketers from Asia collaborate to create products with global appeal.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Cho phép bạn đưa nhiều thông tin vào một câu mà vẫn rõ ràng và mạch lạc
- Thể hiện khả năng sử dụng dấu câu chính xác (một tiêu chí quan trọng trong Grammatical Range & Accuracy)
- Tạo luồng ý tưởng liền mạch, tránh câu văn bị cắt xẻ, rời rạc
- Cho thấy trình độ ngữ pháp cao hơn so với việc chỉ dùng câu đơn
Ví dụ bổ sung:
- Companies with inclusive hiring practices, which actively seek candidates from underrepresented groups, often experience higher employee satisfaction rates.
- Senior employees, who have decades of industry experience, can provide invaluable guidance to younger colleagues.
- The technology sector, where innovation is paramount, particularly benefits from diverse perspectives and approaches.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Không dùng dấu phẩy: ❌ “diverse teams where engineers collaborate” (defining) → ✅ “diverse teams, where engineers collaborate” (non-defining khi nói về teams đã được xác định cụ thể)
- Nhầm lẫn giữa “that” và “which”: ❌ “teams, that engineers…” → ✅ “teams, where/which engineers…” (không dùng “that” trong mệnh đề không xác định)
- Đặt sai vị trí của mệnh đề: Cần đặt ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa
3. Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: V-ing/V-ed + cụm từ bổ sung + , + chủ ngữ + động từ chính
Cụm phân từ giúp nén thông tin, tạo sự súc tích và học thuật cho câu văn.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While some advocate for heterogeneous teams comprising individuals from varied backgrounds, cultures, and age groups, others contend that such diversity may introduce operational challenges.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Giảm sự lặp lại của chủ ngữ và động từ, làm câu văn gọn gàng hơn
- Tạo sự phức tạp về mặt cú pháp, thể hiện trình độ ngữ pháp cao
- Giúp kết nối ý tưởng một cách mượt mà hơn so với việc dùng nhiều câu ngắn
- Tăng tính học thuật cho bài viết (đây là cấu trúc phổ biến trong văn viết học thuật)
Ví dụ bổ sung:
-
Recognizing the value of diverse perspectives, many companies have implemented inclusive recruitment strategies.
(Nhận ra giá trị của các góc nhìn đa dạng, nhiều công ty đã thực hiện các chiến lược tuyển dụng hòa nhập.) -
Faced with communication challenges, organizations invest in language training programs for their multicultural workforce.
(Đối mặt với các thách thức giao tiếp, các tổ chức đầu tư vào chương trình đào tạo ngôn ngữ cho lực lượng lao động đa văn hóa của họ.) -
Having worked in diverse teams for over a decade, the manager understands how to leverage different strengths effectively.
(Đã làm việc trong các đội đa dạng hơn một thập kỷ, người quản lý hiểu cách tận dụng các điểm mạnh khác nhau một cách hiệu quả.)
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chủ ngữ của cụm phân từ và mệnh đề chính không trùng khớp (Dangling participles): ❌ “Working in diverse teams, communication skills are important.” → ✅ “Working in diverse teams, employees need strong communication skills.”
- Dùng sai dạng phân từ: ❌ “Recognize the value…” → ✅ “Recognizing the value…”
- Thiếu dấu phẩy ngăn cách: ❌ “Recognizing the value many companies…” → ✅ “Recognizing the value, many companies…”
4. Câu chẻ (Cleft sentences)
Công thức: It is/was + danh từ/cụm danh từ + that/who + mệnh đề
Câu chẻ được dùng để nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể trong câu.
Ví dụ tương tự từ bài Band 8-9:
It is the cognitive diversity that different backgrounds provide that is invaluable in today’s globalized economy.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Cho phép bạn nhấn mạnh điểm quan trọng nhất trong lập luận
- Tạo sự đa dạng trong cách cấu trúc câu, tránh đơn điệu
- Thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên
- Phù hợp khi bạn muốn làm nổi bật nguyên nhân, kết quả hoặc yếu tố then chốt
Ví dụ bổ sung:
-
It is through cross-cultural collaboration that companies develop products appealing to global markets.
(Chính thông qua sự hợp tác đa văn hóa mà các công ty phát triển sản phẩm hấp dẫn thị trường toàn cầu.) -
It was the lack of diversity training that led to misunderstandings among team members.
(Chính sự thiếu đào tạo về đa dạng đã dẫn đến hiểu lầm giữa các thành viên trong nhóm.) -
What matters most in diverse workplaces is not the differences themselves but how they are managed.
(Điều quan trọng nhất ở nơi làm việc đa dạng không phải là bản thân sự khác biệt mà là cách chúng được quản lý.)
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng sai động từ “to be”: ❌ “It are the cognitive diversity…” → ✅ “It is the cognitive diversity…”
- Quên “that” thứ hai trong cấu trúc nhấn mạnh: ❌ “It is diversity provides value” → ✅ “It is diversity that provides value”
- Lạm dụng cấu trúc này: Chỉ nên dùng 1-2 lần trong một bài 300 từ để nhấn mạnh điểm thực sự quan trọng
5. Câu điều kiện nâng cao (Advanced conditional sentences)
Công thức:
- Mixed conditionals: If + past perfect, … would + infinitive (hoặc ngược lại)
- Inversion: Should/Were/Had + chủ ngữ + động từ, … would/could + infinitive
Ví dụ áp dụng cho chủ đề workplace diversity:
Were companies to invest more in diversity training, many of the communication challenges could be effectively mitigated.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp ở mức độ cao
- Tạo sự trang trọng và học thuật cho văn viết
- Cho phép diễn đạt các tình huống giả định một cách tinh tế
- Đặc biệt hữu ích khi đề xuất giải pháp hoặc phân tích nguyên nhân-kết quả
Ví dụ bổ sung:
-
Had organizations recognized the value of diversity earlier, they would have gained competitive advantages sooner.
(Nếu các tổ chức nhận ra giá trị của sự đa dạng sớm hơn, họ sẽ đã đạt được lợi thế cạnh tranh sớm hơn.) -
Should employees receive proper cultural sensitivity training, workplace conflicts arising from misunderstandings would decrease significantly.
(Nếu nhân viên nhận được đào tạo nhạy cảm văn hóa đúng cách, xung đột nơi làm việc phát sinh từ hiểu lầm sẽ giảm đáng kể.) -
Were it not for language barriers, the benefits of cultural diversity would be even more apparent.
(Nếu không vì rào cản ngôn ngữ, lợi ích của đa dạng văn hóa sẽ còn rõ ràng hơn nữa.)
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Đảo ngữ không đúng: ❌ “If were companies to invest…” → ✅ “Were companies to invest…”
- Dùng sai thì trong mệnh đề kết quả: ❌ “Were companies to invest, challenges can be…” → ✅ “Were companies to invest, challenges could be…”
- Không nhất quán về thì: Cần đảm bảo sự phù hợp giữa mệnh đề điều kiện và mệnh đề kết quả
6. Cấu trúc so sánh phức hợp (Complex comparative structures)
Công thức:
- The + comparative adjective + S + V, the + comparative adjective + S + V
- Not only… but also…
- Rather than… / Instead of…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Not only does age diversity enhance organizational knowledge, but it also facilitates mentorship opportunities that strengthen team cohesion.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Cho phép bạn so sánh hoặc kết nối nhiều ý tưởng trong một câu
- Thể hiện khả năng tổ chức thông tin phức tạp một cách mạch lạc
- Tạo điểm nhấn mạnh, làm nổi bật lợi ích hoặc hậu quả quan trọng
- Đặc biệt hiệu quả khi muốn nêu nhiều lý do hoặc kết quả
Ví dụ bổ sung:
-
The more diverse a team is, the more creative solutions it tends to generate.
(Một nhóm càng đa dạng, nó càng có xu hướng tạo ra các giải pháp sáng tạo hơn.) -
Rather than viewing diversity as a challenge to overcome, forward-thinking companies see it as an opportunity to gain competitive advantage.
(Thay vì xem sự đa dạng như một thách thức cần vượt qua, các công ty có tầm nhìn xa xem đó là cơ hội để đạt được lợi thế cạnh tranh.) -
Diverse workforces not only improve innovation but also enhance a company’s reputation as an inclusive employer.
(Lực lượng lao động đa dạng không chỉ cải thiện sự đổi mới mà còn nâng cao danh tiếng của công ty như một nhà tuyển dụng hòa nhập.)
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo ngữ sau “Not only”: ❌ “Not only age diversity enhances…” → ✅ “Not only does age diversity enhance…”
- Thiếu “also” trong cấu trúc “not only… but also”: ❌ “not only… but…” → ✅ “not only… but also…”
- Sử dụng sai dạng so sánh: ❌ “The more diverse… the more creative solution” → ✅ “The more diverse… the more creative solutions”
Sáu cấu trúc câu giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2
Lời khuyên khi luyện tập các cấu trúc này:
-
Đừng cố nhồi nhét tất cả vào một bài: Mỗi bài nên có 2-3 cấu trúc phức tạp được phân bố đều, còn lại dùng câu đơn giản để cân bằng.
-
Đảm bảo ý nghĩa trước, cấu trúc sau: Đừng dùng cấu trúc phức tạp chỉ để “khoe” mà phải đảm bảo nó giúp diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn.
-
Luyện tập từng cấu trúc riêng: Mỗi tuần tập trung vào một cấu trúc, viết 5-10 câu ví dụ về các chủ đề khác nhau cho đến khi thành thạo.
-
Đọc nhiều bài mẫu band cao: Chú ý cách người viết giỏi sử dụng các cấu trúc này một cách tự nhiên, không gượng ép.
-
Nhận phản hồi: Nhờ giáo viên hoặc người có trình độ cao kiểm tra xem bạn có dùng đúng cấu trúc không, vì tự học đôi khi khó phát hiện lỗi.
Kết Bài
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau phân tích sâu về chủ đề Importance Of Workplace Diversity – một đề tài không chỉ phổ biến trong IELTS Writing Task 2 mà còn phản ánh xu hướng toàn cầu hóa trong thế giới doanh nghiệp hiện đại. Từ việc xem xét ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6), bạn đã thấy rõ sự khác biệt về cách triển khai ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp.
Những điểm chính bạn cần ghi nhớ:
Về nội dung và cách tiếp cận đề bài:
- Luôn trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi (discuss both views AND give your opinion)
- Phát triển mỗi ý tưởng với giải thích, ví dụ cụ thể và hệ quả
- Sử dụng ví dụ thực tế từ các công ty nổi tiếng hoặc nghiên cứu có tên tuổi để tăng tính thuyết phục
- Duy trì sự cân bằng giữa hai quan điểm trước khi nêu rõ lập trường cá nhân
Về từ vựng:
- Tập trung học theo collocations và ngữ cảnh thay vì học từ đơn lẻ
- Sử dụng từ vựng học thuật (heterogeneous teams, foster innovation, cognitive diversity) thay vì từ đơn giản
- Paraphrase hiệu quả để tránh lặp lại và thể hiện vốn từ phong phú
- Ghi nhớ ít nhất 15-20 từ/cụm từ quan trọng cho mỗi chủ đề
Về ngữ pháp và cấu trúc câu:
- Đa dạng hóa cấu trúc câu từ đơn giản đến phức tạp
- Thành thạo 6 cấu trúc “ăn điểm” cao: câu phức với mệnh đề danh từ, mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ, câu chẻ, câu điều kiện nâng cao, và cấu trúc so sánh phức hợp
- Khắc phục các lỗi ngữ pháp cơ bản đặc trưng của học viên Việt Nam (mạo từ, chia động từ, word form)
- Sử dụng dấu câu chính xác để tạo sự mạch lạc
Về luyện tập và cải thiện:
- Viết đều đặn 2-3 bài mỗi tuần và tự chấm hoặc nhờ người có kinh nghiệm chữa bài
- Phân tích kỹ các bài mẫu band cao để hiểu “tại sao” chúng đạt điểm cao
- Tập trung khắc phục từng loại lỗi một cách có hệ thống
- Đọc nhiều bài viết học thuật về các chủ đề liên quan để mở rộng vốn từ và ý tưởng
Con đường cải thiện kỹ năng IELTS Writing đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập đều đặn. Đừng nản lòng nếu điểm số ban đầu chưa như mong đợi – với phương pháp đúng đắn và nỗ lực không ngừng, việc nâng band từ 5-6 lên 7, và thậm chí 8-9, hoàn toàn khả thi trong vòng 3-6 tháng. Hãy bắt đầu từ việc khắc phục những lỗi sai cơ bản nhất, sau đó dần dần nâng cao độ phức tạp của từ vựng và cấu trúc câu.
Chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục IELTS Writing Task 2 và đạt được band điểm mơ ước!