Giới thiệu về chủ đề bất bình đẳng thu nhập trong IELTS Writing
Chủ đề bất bình đẳng thu nhập và các giải pháp cho vấn đề này ở các quốc gia đang phát triển là một trong những đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ các trung tâm thi uy tín như British Council và IDP, chủ đề liên quan đến kinh tế xã hội, đặc biệt là về bất bình đẳng, xuất hiện với tần suất khoảng 15-20% trong tổng số đề thi mỗi năm.
Đây là một chủ đề mang tính thời sự cao, đòi hỏi thí sinh phải có kiến thức tổng quát về các vấn đề kinh tế – xã hội toàn cầu, đồng thời có khả năng phân tích và đưa ra giải pháp mang tính thực tiễn. Nhiều học viên Việt Nam gặp khó khăn với loại đề này do thiếu vốn từ vựng chuyên ngành và chưa quen với cách lập luận theo phong cách học thuật phương Tây.
Trong bài viết này, bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để xử lý hiệu quả dạng đề bài về giải pháp giảm bất bình đẳng thu nhập. Cụ thể, bạn sẽ học được cách phân tích đề bài, cấu trúc bài viết logic, và đặc biệt là cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp với từng band điểm mục tiêu.
Một số đề thi thực tế liên quan đã xuất hiện gần đây:
- “The gap between rich and poor countries is widening. What problems does this cause and what solutions can you suggest?” (tháng 3/2023)
- “Some people think that governments should provide financial support to poor citizens while others believe they should be responsible for their own financial situation. Discuss both views and give your opinion.” (tháng 7/2023)
- “Economic inequality is increasing in many developed countries. What are the causes and what measures can be taken to reduce it?” (tháng 11/2022)
Đề thi IELTS Writing Task 2 về bất bình đẳng thu nhập với sách và bút trên bàn học
Đề bài Writing Task 2 thực hành
In many developing nations, income inequality between the rich and poor is increasing dramatically. What are the main causes of this problem, and what solutions can governments and individuals implement to address it?
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words.
Dịch đề: Ở nhiều quốc gia đang phát triển, sự bất bình đẳng thu nhập giữa người giàu và người nghèo đang gia tăng một cách đáng kể. Nguyên nhân chính của vấn đề này là gì, và chính phủ cùng cá nhân có thể thực hiện những giải pháp nào để giải quyết nó?
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Causes and Solutions (Nguyên nhân và Giải pháp) – một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn làm hai việc chính:
- Phân tích nguyên nhân: Giải thích tại sao khoảng cách thu nhập giữa giàu và nghèo đang gia tăng ở các nước đang phát triển
- Đề xuất giải pháp: Trình bày các biện pháp cụ thể mà chính phủ và cá nhân có thể áp dụng
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu rõ:
- Developing nations: Các quốc gia đang phát triển – thường có GDP thấp hơn, cơ sở hạ tầng đang được xây dựng
- Income inequality: Sự chênh lệch về thu nhập giữa các nhóm dân cư khác nhau
- Governments and individuals: Đề bài yêu cầu bạn đề xuất giải pháp ở cả hai cấp độ
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào nguyên nhân mà quên phát triển phần giải pháp (hoặc ngược lại)
- Đưa ra giải pháp chung chung, thiếu tính cụ thể và khả thi
- Không phân biệt rõ vai trò của chính phủ và cá nhân trong việc giải quyết vấn đề
- Sử dụng ví dụ không liên quan hoặc quá cụ thể về chính trị một quốc gia
Cách tiếp cận chiến lược:
- Dành khoảng 40% bài viết cho phần nguyên nhân và 60% cho phần giải pháp
- Nêu 2-3 nguyên nhân chính với lập luận rõ ràng
- Đề xuất 3-4 giải pháp khả thi, phân chia rõ vai trò của chính phủ và cá nhân
- Sử dụng ví dụ thực tế về các nước đang phát triển để minh họa
- Duy trì giọng điệu khách quan, học thuật trong suốt bài viết
Đối với những ai quan tâm đến how to address the issue of rising inequality, việc nắm vững cách phân tích và đề xuất giải pháp cho vấn đề này là vô cùng quan trọng.
Bài mẫu Band 8-9
Bài viết đạt Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ xuất sắc với từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và phức tạp, ý tưởng được phát triển logic và sâu sắc. Bài viết dưới đây minh họa cách tiếp cận chuyên nghiệp và học thuật đối với đề bài về bất bình đẳng thu nhập.
The widening income gap between the affluent and the impoverished in developing countries has emerged as one of the most pressing socio-economic challenges of our time. This essay will examine the root causes of this disparity and propose viable solutions that both governments and individuals can implement to mitigate this problem.
The escalation of income inequality can be attributed to several interconnected factors. Firstly, unequal access to quality education perpetuates a cycle of poverty, as those from disadvantaged backgrounds lack the skills necessary to secure well-paying jobs in an increasingly competitive global economy. Secondly, rapid technological advancement has created a polarized job market, where high-skilled workers command premium salaries while low-skilled laborers face wage stagnation or displacement. Furthermore, insufficient progressive taxation systems in many developing nations allow wealthy individuals and corporations to accumulate disproportionate wealth, while the poor bear a relatively heavier tax burden through consumption taxes.
Addressing this multifaceted issue requires comprehensive interventions at both governmental and individual levels. From a policy perspective, governments should prioritize investment in universal education and vocational training programs to equip citizens with marketable skills. For instance, countries like Vietnam have successfully reduced poverty rates by expanding access to technical education, enabling workers to transition into higher-paying industries. Additionally, implementing progressive tax reforms and strengthening social safety nets, such as unemployment benefits and healthcare subsidies, can redistribute wealth more equitably.
At the individual level, citizens can contribute by actively pursuing lifelong learning opportunities to remain competitive in evolving job markets. Moreover, supporting social enterprises and community-based initiatives that create employment opportunities for marginalized groups can foster inclusive economic growth. Entrepreneurs in developing nations, for example, can prioritize ethical business practices that ensure fair wages and working conditions for their employees.
In conclusion, while the surge in income inequality stems from systemic issues including educational disparities and inadequate fiscal policies, it can be effectively addressed through coordinated efforts. By combining government-led structural reforms with grassroots individual actions, developing countries can forge a path toward more equitable economic prosperity.
(332 words)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ và sâu sắc cả hai phần của câu hỏi (nguyên nhân và giải pháp). Quan điểm rõ ràng, nhất quán xuyên suốt. Các ý tưởng được phát triển chi tiết với lập luận logic và ví dụ cụ thể (trường hợp Việt Nam). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài rõ ràng với sự phân đoạn logic (mở bài – nguyên nhân – giải pháp cấp chính phủ – giải pháp cấp cá nhân – kết bài). Sử dụng đa dạng từ nối (Firstly, Secondly, Furthermore, Additionally, Moreover) và cụm liên kết học thuật (can be attributed to, from a policy perspective). |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Vốn từ vựng phong phú với nhiều collocations học thuật (pressing socio-economic challenges, perpetuates a cycle of poverty, wage stagnation, disproportionate wealth). Sử dụng từ đồng nghĩa tránh lặp (income gap/inequality/disparity). Không có lỗi sai về từ vựng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 8.5 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức (mệnh đề quan hệ, câu bị động, cụm phân từ, mệnh đề danh từ). Có một số câu đặc biệt phức tạp với nhiều mệnh đề. Độ chính xác cao, chỉ có một vài lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến giao tiếp. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
-
Câu mở đầu ấn tượng và mạnh mẽ: Câu đầu tiên ngay lập tức thu hút người đọc bằng cách nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề (“one of the most pressing socio-economic challenges”), thể hiện vốn từ vựng học thuật cao cấp.
-
Cấu trúc câu phức tạp và đa dạng: Bài viết sử dụng nhiều dạng câu phức như “as those from disadvantaged backgrounds lack the skills necessary to secure well-paying jobs” và “while the poor bear a relatively heavier tax burden”, cho thấy khả năng ngôn ngữ xuất sắc.
-
Sử dụng ví dụ cụ thể và thuyết phục: Đề cập đến trường hợp của Việt Nam trong việc giảm nghèo qua giáo dục nghề nghiệp là một ví dụ rất phù hợp và tăng tính thuyết phục cho lập luận.
-
Từ vựng chuyên ngành phong phú: Các cụm từ như “progressive taxation systems”, “social safety nets”, “inclusive economic growth”, “marginalized groups” thể hiện kiến thức chuyên sâu về chủ đề kinh tế – xã hội.
-
Phát triển ý sâu sắc với lập luận chặt chẽ: Mỗi nguyên nhân và giải pháp đều được giải thích rõ ràng về mối quan hệ nhân quả, không chỉ liệt kê đơn thuần. Ví dụ, giải thích cách công nghệ tạo ra “polarized job market” là một phân tích sâu sắc.
-
Cân bằng hoàn hảo giữa các phần: Bài viết dành tỷ lệ hợp lý cho nguyên nhân (1 đoạn) và giải pháp (2 đoạn), đồng thời phân biệt rõ vai trò của chính phủ và cá nhân như yêu cầu đề bài.
-
Sử dụng linh hoạt cụm từ liên kết học thuật: Các cụm như “can be attributed to”, “from a policy perspective”, “at the individual level” giúp bài viết có tính học thuật cao và dễ theo dõi.
Phân tích chi tiết cấu trúc bài viết IELTS Writing Task 2 đạt band điểm cao
Bài mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với từ vựng đa dạng và cấu trúc câu khá phức tạp. Tuy nhiên, bài viết này có thể còn một số hạn chế về độ chính xác hoặc chiều sâu phát triển ý so với Band 8-9.
Income inequality is becoming a serious problem in many developing countries. The gap between rich and poor people is getting bigger, which causes many social issues. This essay will discuss the main reasons for this problem and suggest some solutions that governments and people can do to solve it.
There are several reasons why income inequality is increasing. First, many poor people do not have access to good education, so they cannot get high-paying jobs. When they cannot improve their skills, they stay poor while rich people who have better education keep earning more money. Second, globalization has created more opportunities for educated workers but left behind those without skills. For example, in countries like India and Indonesia, people who can speak English and use computers earn much more than factory workers. Third, corruption in some developing nations allows wealthy people to avoid paying taxes while poor people have to pay more.
To tackle this problem, both governments and individuals need to take action. Governments should invest more money in education, especially for children from poor families. They can provide free schools and training programs to help people learn new skills for better jobs. For instance, the government can offer vocational courses in technology or business management. Additionally, governments should make fair tax systems where rich people pay higher taxes, and use this money to support healthcare and education for everyone.
Individuals also have responsibilities to improve the situation. People should try to continue learning throughout their lives to stay competitive in the job market. They can take online courses or attend workshops to develop their abilities. Furthermore, successful business people should help their communities by creating jobs and paying fair salaries to workers.
In conclusion, income inequality in developing countries is caused by lack of education opportunities and unfair economic systems. However, if governments implement better policies and individuals make efforts to improve themselves and help others, this problem can be reduced significantly.
(345 words)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với các ý tưởng rõ ràng. Tuy nhiên, một số ý còn được phát triển ở mức độ cơ bản, chưa sâu sắc như Band 8-9. Ví dụ về Ấn Độ và Indonesia hợp lý nhưng chưa được phân tích chi tiết. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Cấu trúc bài rõ ràng với phân đoạn hợp lý. Sử dụng từ nối cơ bản (First, Second, Third, Additionally, Furthermore) nhưng chưa đa dạng bằng bài Band 8-9. Một số chỗ chuyển ý hơi đột ngột. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Vốn từ vựng tốt với một số cụm từ học thuật (income inequality, vocalization courses, fair tax systems). Tuy nhiên, có xu hướng lặp lại một số từ (poor people, rich people, education) thay vì dùng từ đồng nghĩa. Một số cụm từ còn đơn giản (get high-paying jobs, stay poor). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng khá đa dạng cấu trúc câu với một số câu phức (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện). Độ chính xác tốt với ít lỗi ngữ pháp. Tuy nhiên, câu chưa phức tạp bằng Band 8-9 và có xu hướng dùng câu đơn giản hơn. |
So sánh với bài Band 8-9
1. Câu mở đầu:
- Band 8-9: “The widening income gap between the affluent and the impoverished in developing countries has emerged as one of the most pressing socio-economic challenges of our time.” – Câu phức tạp với từ vựng học thuật cao cấp (affluent, impoverished, pressing socio-economic challenges).
- Band 6.5-7: “Income inequality is becoming a serious problem in many developing countries.” – Câu đơn giản hơn với từ vựng cơ bản (serious problem).
2. Phát triển ý:
- Band 8-9: Giải thích sâu hơn về cách công nghệ tạo ra “polarized job market” và phân tích cụ thể về hệ thống thuế kém hiệu quả.
- Band 6.5-7: Nêu ý tương tự nhưng giải thích ngắn gọn hơn, thiếu chiều sâu phân tích.
3. Từ vựng:
- Band 8-9: Sử dụng từ đồng nghĩa đa dạng (income gap/inequality/disparity, affluent/wealthy, impoverished/poor/disadvantaged).
- Band 6.5-7: Lặp lại nhiều từ cơ bản (rich people, poor people xuất hiện 5 lần).
4. Cấu trúc câu:
- Band 8-9: “Rapid technological advancement has created a polarized job market, where high-skilled workers command premium salaries while low-skilled laborers face wage stagnation or displacement.”
- Band 6.5-7: “Globalization has created more opportunities for educated workers but left behind those without skills.” – Cùng ý tưởng nhưng câu đơn giản hơn.
5. Ví dụ minh họa:
- Band 8-9: Ví dụ về Việt Nam được tích hợp tự nhiên vào lập luận, giải thích rõ cách chương trình giáo dục nghề nghiệp giúp giảm nghèo.
- Band 6.5-7: Ví dụ về Ấn Độ và Indonesia được đề cập nhưng chưa phát triển đầy đủ, chỉ nêu hiện tượng mà không phân tích.
Đối với những ai đang tìm hiểu về how economic inequality impacts education, bài viết này cho thấy rõ mối liên hệ giữa giáo dục và thu nhập.
Bài mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về ngôn ngữ, cấu trúc câu và phát triển ý. Bài viết dưới đây minh họa các lỗi điển hình mà học viên thường mắc phải.
Nowadays, the income inequality between rich and poor is increasing in developing country. This is very big problem that affect many people. In this essay, I will discuss about the causes and solutions.
Firstly, one of the main cause is education. Poor people cannot go to good school because they don’t have money for pay school fees. So they cannot get good job and earn high salary. Rich people can send their children to expensive schools and universities, so their children will have better future. Secondly, in developing countries have corruption. The rich people can use money to avoid taxes and make more money, but poor people must pay tax and become more poor.
To solve this problem, government should do many things. Government must to provide free education for all children, especially poor children. They should building more schools and hospitals in poor areas. Also, government need to make strict laws about corruption and tax. Rich people should pay more tax than poor people.
Also, people can help too. Rich people should help poor people by giving money or create jobs. People should study hard to improve their skills and find better jobs. If everyone trying hard, the problem will be solved.
In conclusion, income inequality is caused by lack of education and corruption in government. Government and people need to work together to solve this problem. I think if government do good policies and people try hard, developing countries will have less income inequality in the future.
(268 words)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của câu hỏi nhưng các ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ. Thiếu ví dụ cụ thể và lập luận chi tiết. Một số ý còn mơ hồ và chung chung (như “people should study hard”). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết bài. Sử dụng một số từ nối đơn giản (Firstly, Secondly, Also) nhưng còn lặp lại và không đa dạng. Một số đoạn văn quá ngắn và thiếu sự liên kết mạch lạc giữa các câu. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Vốn từ vựng hạn chế với nhiều từ bị lặp lại (poor people, rich people, government). Có một số lỗi về word choice và collocation (như “pay school fees” thay vì “pay for school fees”, “building more schools” thay vì “build more schools”). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Sử dụng chủ yếu câu đơn và một số câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa: thiếu mạo từ, lỗi về thì động từ, lỗi cấu trúc câu, và lỗi về subject-verb agreement. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| in developing country | Lỗi danh từ số | in developing countries | “Country” là danh từ đếm được, khi nói chung về nhiều quốc gia cần dùng số nhiều “countries”. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt vì tiếng Việt không có dạng số nhiều. |
| very big problem | Lỗi collocation | a serious/major problem | Trong văn viết học thuật, không nên dùng “very big” mà nên dùng các tính từ chính xác hơn như “serious”, “significant” hay “major” để mô tả vấn đề quan trọng. |
| one of the main cause | Lỗi ngữ pháp | one of the main causes | Sau cụm “one of the” luôn phải dùng danh từ số nhiều vì đang nói về một trong nhiều thứ. Đây là lỗi rất phổ biến trong IELTS Writing. |
| they don’t have money for pay | Lỗi cấu trúc to-infinitive | they don’t have money to pay | Sau “money” + mục đích phải dùng “to + verb” (to-infinitive), không dùng “for + verb”. Cấu trúc đúng: “have money/time to do something”. |
| in developing countries have corruption | Lỗi cấu trúc câu | developing countries have corruption / there is corruption in developing countries | Câu này thiếu chủ ngữ rõ ràng. Có thể sửa thành “Developing countries have corruption” hoặc dùng cấu trúc “there is/are” để tự nhiên hơn. |
| Government must to provide | Lỗi modal verb | Government must provide | Sau động từ khuyết thiếu (modal verbs) như must, should, can phải dùng động từ nguyên thể không “to”. Không được viết “must to do” mà phải là “must do”. |
| They should building | Lỗi dạng động từ | They should build | Sau “should” phải dùng động từ nguyên thể (infinitive) “build”, không dùng dạng V-ing “building”. Modal verbs luôn đi với động từ nguyên thể. |
| Also, people can help too | Lỗi lặp nghĩa | People can also help / Additionally, people can help | “Also” và “too” đều có nghĩa “cũng” nên không dùng cả hai trong cùng một câu. Chọn một trong hai hoặc dùng từ nối khác như “Additionally”, “Furthermore”. |
| If everyone trying hard | Lỗi thì động từ | If everyone tries hard | Trong câu điều kiện loại 1 (real condition), sau “if” phải dùng thì hiện tại đơn (present simple), không dùng present continuous. Đúng là “tries” chứ không phải “trying”. |
| lack of education and corruption in government | Lỗi cấu trúc song song | lack of education and government corruption / educational deficiency and governmental corruption | Khi liệt kê hai yếu tố song song, nên giữ cấu trúc tương đương nhau. Có thể sửa thành “lack of education and prevalence of corruption” hoặc đơn giản hóa thành “educational inequality and corruption”. |
Cách cải thiện từ Band 6 lên Band 7
1. Mở rộng và đa dạng hóa từ vựng:
- Thay vì lặp lại “poor people” và “rich people”, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa như: the impoverished, disadvantaged groups, low-income families, the affluent, wealthy individuals, high-earners
- Học và sử dụng các collocations học thuật: income disparity, wealth distribution, economic inequality, progressive taxation, social mobility
2. Cải thiện cấu trúc câu:
- Kết hợp câu đơn thành câu phức bằng mệnh đề quan hệ: “Poor people cannot go to good schools” + “They don’t have money” → “Poor people, who often lack financial resources, cannot access quality education”
- Sử dụng cấu trúc nhấn mạnh: “Education is important” → “It is education that plays a crucial role in…”
- Thêm mệnh đề phân từ: “Government should help” → “Recognizing the severity of this issue, governments should…”
3. Phát triển ý sâu hơn với lập luận và ví dụ:
- Không chỉ nêu nguyên nhân mà giải thích “tại sao” và “như thế nào”
- Thêm ví dụ cụ thể về quốc gia hoặc chương trình thực tế
- Giải thích hậu quả của từng nguyên nhân và hiệu quả của từng giải pháp
4. Sử dụng từ nối đa dạng và chính xác:
- Thay vì chỉ dùng “Firstly, Secondly”, hãy sử dụng: To begin with, Furthermore, Moreover, In addition to this, Consequently
- Dùng cụm từ chuyển tiếp học thuật: It is worth noting that, This can be attributed to, From this perspective
5. Kiểm tra và sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:
- Luôn kiểm tra số ít/số nhiều của danh từ
- Chú ý mạo từ (a/an/the) – đây là lỗi phổ biến nhất của học viên Việt
- Kiểm tra thì động từ và sự hòa hợp chủ ngữ – động từ
- Đảm bảo cấu trúc câu điều kiện, câu bị động và modal verbs chính xác
6. Luyện tập có kế hoạch:
- Viết ít nhất 3-4 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn bè chấm
- Phân tích các bài mẫu Band 7-8 để học cách phát triển ý
- Tạo ngân hàng từ vựng theo chủ đề và thực hành sử dụng hàng ngày
- Ghi âm bản thân đọc bài viết để phát hiện lỗi về mạch lạc
[image-3|cach-cai-thien-ielts-writing-tu-band-6-len-7|Hướng dẫn chi tiết cách cải thiện điểm số IELTS Writing từ band 6 lên band 7|An educational diagram showing a step-by-step improvement path from IELTS Writing Band 6 to Band 7. The image should feature a ladder or staircase metaphor with clear steps labeled in Vietnamese: vocabulary enhancement, grammar accuracy, sentence variety, idea development, and coherence. Include checkmarks, arrows, and colorful icons representing different aspects of writing improvement. Professional and motivational design.)
Từ vựng quan trọng cần nhớ
Dưới đây là bảng từ vựng quan trọng liên quan đến chủ đề bất bình đẳng thu nhập, được phân loại theo chủ đề để bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng:
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (tiếng Anh) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| income inequality | noun phrase | /ˈɪnkʌm ˌɪnɪˈkwɒləti/ | Bất bình đẳng thu nhập | Income inequality has widened significantly in developing nations. | growing/rising/widening income inequality, address income inequality |
| wealth disparity | noun phrase | /welθ dɪˈspærəti/ | Chênh lệch tài sản | The wealth disparity between urban and rural areas continues to grow. | significant/stark/growing wealth disparity, reduce wealth disparity |
| progressive taxation | noun phrase | /prəˈɡresɪv tækˈseɪʃn/ | Hệ thống thuế lũy tiến | Progressive taxation helps redistribute wealth more equitably. | implement/introduce/adopt progressive taxation |
| social mobility | noun phrase | /ˈsəʊʃl məʊˈbɪləti/ | Khả năng thay đổi địa vị xã hội | Limited access to education restricts social mobility for the poor. | upward/downward social mobility, promote/enhance social mobility |
| wage stagnation | noun phrase | /weɪdʒ stæɡˈneɪʃn/ | Sự đình trệ về lương | Wage stagnation affects millions of workers in developing countries. | experience/suffer from wage stagnation, address wage stagnation |
| marginalized groups | noun phrase | /ˈmɑːdʒɪnəlaɪzd ɡruːps/ | Các nhóm bị thiệt thòi | Social programs should prioritize support for marginalized groups. | support/assist/empower marginalized groups |
| redistribute wealth | verb phrase | /ˌriːdɪˈstrɪbjuːt welθ/ | Phân phối lại của cải | Effective policies can redistribute wealth more fairly across society. | help to/aim to/designed to redistribute wealth |
| perpetuate poverty | verb phrase | /pəˈpetʃueɪt ˈpɒvəti/ | Duy trì tình trạng nghèo đói | Lack of education perpetuates poverty across generations. | serve to/tend to/continue to perpetuate poverty |
| vocational training | noun phrase | /vəʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo nghề nghiệp | Vocational training programs equip workers with marketable skills. | provide/offer/access to vocational training |
| economic prosperity | noun phrase | /ˌiːkəˈnɒmɪk prɒˈsperəti/ | Thịnh vượng kinh tế | Inclusive policies contribute to shared economic prosperity. | achieve/promote/ensure economic prosperity, shared economic prosperity |
| disproportionate impact | noun phrase | /ˌdɪsprəˈpɔːʃənət ˈɪmpækt/ | Tác động không cân xứng | Economic crises have a disproportionate impact on low-income families. | have/cause/create a disproportionate impact |
| Furthermore | linking adverb | /ˈfɜːðəmɔː(r)/ | Hơn nữa, thêm vào đó | Furthermore, governments must strengthen social safety nets. | – |
| Consequently | linking adverb | /ˈkɒnsɪkwəntli/ | Do đó, kết quả là | Consequently, the gap between rich and poor continues to widen. | – |
| affluent | adjective | /ˈæfluənt/ | Giàu có, sung túc | Affluent families have greater access to quality healthcare. | affluent society/neighborhood/background |
| impoverished | adjective | /ɪmˈpɒvərɪʃt/ | Nghèo khó, túng thiếu | Impoverished communities often lack basic infrastructure. | impoverished areas/regions/population |
Lưu ý khi học từ vựng:
- Học từ trong ngữ cảnh (context) chứ không học từ đơn lẻ
- Chú ý các từ đi kèm (collocations) để sử dụng chính xác
- Thực hành viết câu với từ vựng mới mỗi ngày
- Phân loại từ theo chủ đề giúp ghi nhớ lâu hơn
Tương tự như những gì đã thảo luận trong should governments provide universal access to the internet, việc cung cấp giáo dục miễn phí là một trong những giải pháp quan trọng.
Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao
1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc (Complex sentences with subordinate clauses)
Công thức ngữ pháp:
Main clause + subordinating conjunction (as, since, because, while, whereas, although) + subordinate clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Unequal access to quality education perpetuates a cycle of poverty, as those from disadvantaged backgrounds lack the skills necessary to secure well-paying jobs in an increasingly competitive global economy.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng kết nối ý tưởng logic, giải thích mối quan hệ nhân quả rõ ràng. Giám khảo đánh giá cao việc sử dụng các mệnh đề phụ để làm rõ lập luận thay vì viết nhiều câu đơn rời rạc. Điều này chứng tỏ thí sinh có khả năng tư duy phức tạp và trình bày ý một cách học thuật.
Ví dụ bổ sung:
- “Income inequality continues to rise, since governments fail to implement effective redistribution policies.”
- “Developing nations struggle with poverty, because their education systems do not equip citizens with modern skills.”
- “While technology creates new opportunities, it also displaces workers who lack digital literacy.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy khi mệnh đề phụ đứng trước: “Because education is expensive, many poor families cannot afford it” (đúng) vs “Because education is expensive many poor families cannot afford it” (sai)
- Dùng sai liên từ: “As” (vì) thường bị nhầm với “As” (như là/khi)
- Không cân đối độ dài hai mệnh đề khiến câu văng câu
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức ngữ pháp:
Main clause + , + which/who/where + additional information + , + continuation of main clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Rapid technological advancement has created a polarized job market, where high-skilled workers command premium salaries while low-skilled laborers face wage stagnation or displacement.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin chi tiết mà không làm gián đoạn luồng chính của câu. Đây là dấu hiệu của văn viết trưởng thành, học thuật. Việc sử dụng thành thạo cấu trúc này cho thấy thí sinh có khả năng tổ chức thông tin phức tạp một cách mạch lạc.
Ví dụ bổsung:
- “Progressive taxation, which requires wealthy individuals to pay higher rates, helps redistribute income more equitably.”
- “Developing countries, where educational resources are limited, face greater challenges in reducing inequality.”
- “Vocational training programs, which focus on practical skills, enable workers to adapt to changing job markets.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề: “Progressive taxation which helps redistribute wealth is essential” (sai) vs “Progressive taxation, which helps redistribute wealth, is essential” (đúng)
- Nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người)
- Dùng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định (that không được dùng trong trường hợp này)
3. Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức ngữ pháp:
Present participle (V-ing) / Past participle (V-ed) + object/complement + , + main clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Recognizing the severity of this issue, governments should prioritize investment in universal education and vocational training programs.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn trở nên súc tích và trang nhã hơn. Thay vì viết hai câu riêng biệt, thí sinh có thể gói gọn hai ý vào một câu, thể hiện sự kiểm soát tốt về ngôn ngữ. Cấu trúc này đặc biệt ấn tượng trong văn viết học thuật vì nó tạo ra sự đa dạng về độ dài và phức tạp của câu.
Ví dụ bổ sung:
- “Having experienced decades of economic inequality, many developing nations are now implementing reform measures.”
- “Equipped with modern skills, workers from disadvantaged backgrounds can access better employment opportunities.”
- “Facing pressure from international organizations, governments are strengthening their social safety nets.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chủ ngữ của cụm phân từ và mệnh đề chính không nhất quán (dangling participle): “Walking to school, the rain started” (sai – ai đi bộ?) vs “Walking to school, I got caught in the rain” (đúng)
- Dùng sai thời điểm: Present participle (V-ing) cho hành động đồng thời/chủ động, Past participle (V-ed) cho hành động bị động
- Quên dấu phẩy ngăn cách cụm phân từ với mệnh đề chính
4. Câu chẻ – Cleft sentences (It is… that/who…)
Công thức ngữ pháp:
It is/was + focused element + that/who + rest of the sentence
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is through coordinated efforts between governments and individuals that developing countries can forge a path toward more equitable economic prosperity.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần cụ thể của thông tin, tạo trọng tâm rõ ràng cho câu. Trong IELTS Writing, việc sử dụng câu chẻ cho thấy thí sinh biết cách làm nổi bật luận điểm quan trọng, không viết theo lối đơn điệu. Đây là kỹ thuật tu từ cao cấp được giám khảo đánh giá cao.
Ví dụ bổ sung:
- “It is education that plays the most crucial role in breaking the cycle of poverty.”
- “It was the implementation of progressive tax reforms that significantly reduced income inequality in many countries.”
- “It is marginalized communities who suffer most from inadequate government policies.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng sai “that” và “who”: Dùng “who” cho người, “that” cho vật/sự việc
- Không thống nhất thì giữa “It is/was” và động từ chính: “It is education that played…” (sai – không nhất quán về thì)
- Lạm dụng cấu trúc này khiến bài viết trở nên cứng nhắc (nên chỉ dùng 1-2 lần trong cả bài)
5. Câu điều kiện nâng cao (Advanced conditional sentences)
Công thức ngữ pháp:
Mixed conditionals: If + past perfect, … would + verb / If + past simple, … would have + past participle
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Had governments invested more heavily in education decades ago, current levels of income inequality would be significantly lower.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện nâng cao, đặc biệt là dạng đảo ngữ (Had + subject + past participle thay vì If + subject + had + past participle), thể hiện trình độ ngữ pháp xuất sắc. Cấu trúc này cho phép thí sinh thảo luận về các tình huống giả định phức tạp, thể hiện khả năng suy nghĩ phản thực (counterfactual thinking) – một kỹ năng tư duy quan trọng trong viết học thuật.
Ví dụ bổ sung:
- “If developing nations were to implement progressive taxation systems, wealth distribution would become more equitable.”
- “Should governments fail to address this issue, social unrest may escalate in the coming years.”
- “Were educational opportunities more accessible, more people from disadvantaged backgrounds would achieve upward social mobility.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện (Type 1, 2, 3) và sử dụng sai thì động từ
- Khi dùng đảo ngữ, quên đảo “had/were/should” lên đầu câu
- Dùng “will” trong mệnh đề “if”: “If government will invest…” (sai) vs “If government invests…” (đúng)
6. Cấu trúc đảo ngữ nhấn mạnh (Inversion for emphasis)
Công thức ngữ pháp:
Negative adverb/Only/Not only + auxiliary verb + subject + main verb
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Not only does income inequality create economic challenges, but it also undermines social cohesion and political stability.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc điểm của văn viết formal và academic ở trình độ cao. Cấu trúc này tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và làm cho bài viết trở nên ấn tượng hơn. Giám khảo IELTS đánh giá cao thí sinh biết sử dụng đảo ngữ một cách chính xác vì nó chứng tỏ sự thành thạo ngôn ngữ ở mức độ gần native speaker.
Ví dụ bổ sung:
- “Seldom do developing nations have sufficient resources to implement comprehensive welfare programs.”
- “Only through sustained policy reforms can governments effectively reduce income disparities.”
- “Never has the gap between rich and poor been wider than it is today.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ: “Not only income inequality creates problems…” (sai) vs “Not only does income inequality create problems…” (đúng)
- Dùng sai trợ động từ (do/does/did) không phù hợp với thì của câu
- Lạm dụng đảo ngữ làm cho bài viết trở nên quá cầu kỳ và không tự nhiên
Kết bài
Chủ đề về giải pháp giảm bất bình đẳng thu nhập ở các nước đang phát triển là một đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị đầy đủ kiến thức từ cách phân tích đề bài, xây dựng cấu trúc logic, cho đến việc sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp với từng band điểm.
Ba bài mẫu với các band điểm khác nhau (8-9, 6.5-7, và 5-6) đã minh họa rõ ràng sự khác biệt về chất lượng ngôn ngữ, độ sâu phát triển ý, và mức độ phức tạp của cấu trúc câu. Bằng cách so sánh và phân tích chi tiết các bài mẫu này, bạn có thể tự đánh giá trình độ hiện tại của mình và xác định những khía cạnh cần cải thiện.
Việc nắm vững các cấu trúc câu “ăn điểm” như câu phức với mệnh đề phụ thuộc, mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ, câu chẻ, câu điều kiện nâng cao và đảo ngữ sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể chất lượng bài viết. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất là sử dụng những cấu trúc này một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh, tránh lạm dụng dẫn đến bài viết trở nên cứng nhắc.
Hãy nhớ rằng, để đạt được band điểm mục tiêu trong IELTS Writing, bạn cần thực hành đều đặn, phân tích các bài mẫu chất lượng cao, và không ngừng mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay với những kiến thức đã học, và đừng quên rằng sự tiến bộ đến từ việc thực hành kiên trì và có phương pháp.
Chúc bạn học tốt và đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!