IELTS Writing Task 2: Tác Động Của Nông Nghiệp Công Nghiệp Đến Đa Dạng Sinh Học – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Tác động của nông nghiệp công nghiệp đến đa dạng sinh học là một chủ đề môi trường nóng hổi và xuất hiện ngày càng thường xuyên trong các kỳ thi IELTS Writing Task 2 gần đây. Chủ đề này không chỉ liên quan đến môi trường mà còn gắn với an ninh lương thực, phát triển bền vững và chính sách nông nghiệp toàn cầu. Theo thống kê từ các trung tâm luyện thi uy tín, các đề bài về nông nghiệp công nghiệp và sinh thái đã xuất hiện ít nhất 3-4 lần mỗi năm trong giai đoạn 2020-2024.

Trong bài viết này, bạn sẽ được học:

  • Phân tích chi tiết một đề thi IELTS Writing Task 2 thực tế về tác động của nông nghiệp công nghiệp
  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh cho các band điểm 5-6, 6.5-7 và 8-9
  • Phân tích chấm điểm chi tiết theo 4 tiêu chí của IELTS
  • Từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu giúp nâng band điểm
  • Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:

  • “Modern farming methods have negative impacts on biodiversity. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, tháng 6/2023)
  • “Industrial agriculture is necessary to feed the growing population, but it damages the environment. Discuss both views and give your opinion.” (IDP, tháng 11/2022)
  • “Some people think that organic farming is the only solution to protect biodiversity. To what extent do you agree or disagree?” (Computer-based IELTS, tháng 3/2024)

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Modern industrial agriculture has significantly increased food production but has also had detrimental effects on biodiversity. What are the main impacts of industrial farming on biodiversity, and what measures can be taken to address this problem?

Dịch đề: Nông nghiệp công nghiệp hiện đại đã gia tăng đáng kể sản lượng lương thực nhưng cũng có những tác động có hại đến đa dạng sinh học. Những tác động chính của canh tác công nghiệp đến đa dạng sinh học là gì, và những biện pháp nào có thể được thực hiện để giải quyết vấn đề này?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Problem-Solution (Vấn đề – Giải pháp), yêu cầu thí sinh:

  1. Trình bày các tác động chính của nông nghiệp công nghiệp lên đa dạng sinh học
  2. Đưa ra các biện pháp khả thi để giải quyết vấn đề

Các thuật ngữ quan trọng:

  • Industrial agriculture: Phương pháp canh tác quy mô lớn, sử dụng công nghệ, hóa chất và máy móc hiện đại
  • Biodiversity: Sự đa dạng của các loài sinh vật trong một hệ sinh thái
  • Detrimental effects: Những tác động tiêu cực, gây hại

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một mặt của đề bài (chỉ nói về tác động hoặc chỉ nói về giải pháp)
  • Đưa ra giải pháp không liên quan trực tiếp đến các vấn đề đã nêu
  • Thiếu ví dụ cụ thể về tác động đến đa dạng sinh học
  • Sử dụng từ vựng quá chung chung như “pollution”, “environment” mà không cụ thể hóa

Cách tiếp cận chiến lược:

  • Đoạn thân bài 1: Trình bày 2-3 tác động chính với ví dụ cụ thể
  • Đoạn thân bài 2: Đưa ra 2-3 giải pháp tương ứng với từng vấn đề
  • Đảm bảo logic liên kết giữa vấn đề và giải pháp
  • Sử dụng từ vựng chuyên ngành về nông nghiệp và sinh thái

Minh họa tác động của nông nghiệp công nghiệp đến đa dạng sinh học trong IELTS Writing Task 2Minh họa tác động của nông nghiệp công nghiệp đến đa dạng sinh học trong IELTS Writing Task 2

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, ý tưởng sâu sắc và cấu trúc chặt chẽ. Các đặc điểm nổi bật bao gồm: từ vựng phong phú với collocations tự nhiên, cấu trúc câu đa dạng, luận điểm được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể, và khả năng liên kết ý tưởng mượt mà.

The intensification of agricultural practices over the past few decades has undeniably enhanced global food security; however, this progress has come at a considerable cost to the planet’s biological diversity. This essay will examine the principal ways in which industrial farming threatens biodiversity and propose viable solutions to mitigate these adverse effects.

The most immediate impact of industrial agriculture on biodiversity stems from habitat destruction. Large-scale monoculture farming necessitates the conversion of diverse ecosystems—forests, wetlands, and grasslands—into uniform croplands, thereby eliminating the natural habitats of countless species. For instance, the expansion of soybean plantations in the Amazon basin has led to the displacement of numerous endemic species, some of which face extinction. Furthermore, the intensive use of chemical pesticides and fertilizers has profoundly disrupted ecological balance. These agrochemicals not only target pest species but also harm beneficial insects such as pollinators and natural predators, creating a cascade effect throughout the food chain. Research indicates that global bee populations have declined by over 30% in regions with heavy pesticide application, jeopardizing crop pollination and wild plant reproduction.

Addressing these challenges requires a multifaceted approach involving both policy interventions and farming practice reforms. Firstly, governments should implement stricter regulations on land conversion and establish protected agricultural buffer zones around sensitive ecosystems. By mandating that a certain percentage of farmland be dedicated to natural habitats, authorities can create wildlife corridors that allow species movement and genetic diversity. Secondly, promoting sustainable farming methods such as integrated pest management and organic agriculture can significantly reduce chemical dependency. Farmers could be incentivized through subsidies and tax breaks to adopt biodiversity-friendly practices, including crop rotation, cover cropping, and the preservation of hedgerows and field margins that serve as refuges for wildlife.

In conclusion, while industrial agriculture has been instrumental in meeting humanity’s nutritional needs, its detrimental effects on biodiversity cannot be overlooked. Through strategic policy reforms and the adoption of sustainable farming techniques, it is possible to achieve a balance between agricultural productivity and ecological conservation, ensuring both food security and environmental health for future generations.

Số từ: 318

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi một cách cân đối. Các tác động được trình bày rõ ràng với ví dụ cụ thể (Amazon, ong mật) và giải pháp được phát triển chi tiết với các biện pháp khả thi. Quan điểm rõ ràng xuyên suốt bài và kết luận tổng hợp hiệu quả.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Cấu trúc bài logic với sự phân chia đoạn rõ ràng. Sử dụng đa dạng từ nối tinh tế (however, furthermore, thereby, firstly, secondly). Mỗi đoạn có một ý chính được phát triển mạch lạc. Sử dụng hiệu quả các cohesive devices như “these challenges”, “such methods” để liên kết ý.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Từ vựng phong phú và chính xác với nhiều collocations tự nhiên (intensification of agricultural practices, biological diversity, ecological balance, cascade effect, wildlife corridors, genetic diversity). Sử dụng từ đồng nghĩa để tránh lặp (farming/agriculture, species/wildlife). Paraphrasing hiệu quả từ đề bài.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Đa dạng cấu trúc câu với độ phức tạp cao: câu phức với nhiều mệnh đề phụ thuộc, mệnh đề quan hệ rút gọn, cụm phân từ, câu bị động. Sử dụng thành thạo các thì động từ (present perfect, present simple). Không có lỗi ngữ pháp đáng kể.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Cấu trúc câu mở bài tinh tế: Sử dụng cấu trúc “undeniably… however, this progress has come at a considerable cost” thể hiện khả năng trình bày quan điểm cân bằng và học thuật.

  2. Ví dụ cụ thể và thuyết phục: Đề cập đến Amazon basin và số liệu về suy giảm ong mật (30%) làm cho luận điểm trở nên có trọng lượng và đáng tin cậy.

  3. Từ vựng chuyên ngành chính xác: Các cụm từ như “monoculture farming”, “endemic species”, “agrochemicals”, “integrated pest management” cho thấy hiểu biết sâu về chủ đề.

  4. Liên kết logic giữa vấn đề và giải pháp: Mỗi giải pháp được đề xuất tương ứng trực tiếp với vấn đề đã nêu ở đoạn trước, tạo nên sự mạch lạc cao.

  5. Cấu trúc câu đa dạng: Kết hợp câu đơn, câu phức, câu ghép một cách linh hoạt, tránh sự đơn điệu. Ví dụ: “By mandating that…” (mệnh đề trạng ngữ), “Research indicates that…” (mệnh đề danh từ).

  6. Paraphrasing hiệu quả: Đề bài dùng “industrial agriculture” và “biodiversity”, bài viết thay đổi thành “intensification of agricultural practices” và “biological diversity”, cho thấy vốn từ vựng phong phú.

  7. Kết luận tổng hợp tốt: Không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra tầm nhìn cho tương lai (“ensuring both food security and environmental health for future generations”), tạo ấn tượng mạnh với giám khảo.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng nhưng chưa thực sự tinh tế. Từ vựng đa dạng nhưng đôi khi còn lặp lại, cấu trúc câu khá tốt nhưng chưa đạt độ phức tạp cao.

In recent years, industrial farming has helped produce more food for the growing population. However, it has also caused serious problems for biodiversity. This essay will discuss the main negative impacts of modern agriculture on biodiversity and suggest some solutions to solve these issues.

One of the biggest problems is habitat loss. When farmers want to grow more crops, they often cut down forests and destroy natural areas where many animals and plants live. For example, in many countries, rainforests have been cleared to make space for palm oil plantations, which has led to the loss of many species like orangutans. Another major impact is the use of chemicals in farming. Pesticides and fertilizers are used to kill insects and help crops grow faster, but these chemicals also harm useful insects and other wildlife. Many birds and bees have died because of these harmful substances, and this affects the whole ecosystem.

There are several measures that can be taken to address these problems. First, governments should create laws to protect natural habitats. They can make rules that farmers must follow, such as leaving some areas of land as natural habitats for animals. This would help maintain biodiversity while still allowing farming to continue. Second, farmers should use more environmentally friendly methods. Instead of using chemical pesticides, they could use natural pest control methods, such as introducing predator insects that eat the harmful pests. Also, crop rotation can help keep the soil healthy and reduce the need for chemical fertilizers.

In conclusion, industrial agriculture has negative effects on biodiversity through habitat destruction and chemical use. However, with proper government regulations and sustainable farming practices, it is possible to reduce these impacts and protect the environment for future generations.

Số từ: 289

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Bài viết trả lời đủ cả hai phần của câu hỏi với các ý tưởng rõ ràng. Có ví dụ minh họa (rừng mưa nhiệt đới, đười ươi) nhưng chưa phát triển sâu. Một số ý còn chung chung như “many birds and bees” thiếu tính cụ thể.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc tổng thể rõ ràng với các đoạn văn được phân chia hợp lý. Sử dụng từ nối cơ bản (however, for example, first, second, also) nhưng chưa đa dạng. Một số chỗ liên kết ý còn đơn giản, chưa tinh tế.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý nhưng còn lặp lại một số từ (problems, farming, chemicals). Có một số collocations tốt (habitat loss, natural habitats, crop rotation) nhưng tổng thể chưa phong phú. Thiếu từ vựng chuyên ngành cao cấp.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng khá tốt các cấu trúc câu phức (when, which, that). Có sự đa dạng về thì động từ. Một số câu còn đơn giản và ngắn. Lỗi ngữ pháp nhỏ có thể có nhưng không ảnh hưởng đến hiểu nghĩa.

So Sánh Với Bài Band 8-9

Điểm khác biệt chính:

Về từ vựng:

  • Band 8-9: “intensification of agricultural practices”, “biological diversity”, “endemic species”, “agrochemicals”
  • Band 6.5-7: “industrial farming”, “biodiversity”, “many species”, “chemicals”
    → Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng chuyên ngành và học thuật hơn, trong khi bài Band 6.5-7 dùng từ phổ thông và dễ hiểu hơn.

Về cấu trúc câu:

  • Band 8-9: “Large-scale monoculture farming necessitates the conversion of diverse ecosystems—forests, wetlands, and grasslands—into uniform croplands, thereby eliminating the natural habitats of countless species.”
  • Band 6.5-7: “When farmers want to grow more crops, they often cut down forests and destroy natural areas where many animals and plants live.”
    → Bài Band 8-9 có câu dài và phức tạp với nhiều mệnh đề, sử dụng dấu gạch ngang để bổ sung thông tin, trong khi bài Band 6.5-7 dùng câu đơn giản và ngắn hơn.

Về ví dụ minh họa:

  • Band 8-9: Cụ thể với số liệu (suy giảm 30% ong mật), địa điểm cụ thể (Amazon basin)
  • Band 6.5-7: Chung chung hơn (“many countries”, “many birds and bees”)
    → Bài Band 8-9 có ví dụ chính xác và thuyết phục hơn.

Về tính học thuật:

  • Band 8-9: “Research indicates that…”, “necessitates”, “cascade effect”
  • Band 6.5-7: “For example”, “This would help”, giọng văn trực tiếp hơn
    → Bài Band 8-9 mang tính học thuật cao hơn với cách trình bày khách quan và formal.

Về phát triển ý:

  • Band 8-9: Mỗi ý được giải thích chi tiết với cơ chế tác động (cascade effect, wildlife corridors)
  • Band 6.5-7: Ý được trình bày nhưng chưa phân tích sâu về cơ chế và hệ quả
    → Bài Band 8-9 cho thấy hiểu biết sâu sắc hơn về vấn đề.

So sánh cấu trúc và chất lượng bài viết IELTS Writing Task 2 các band điểm khác nhauSo sánh cấu trúc và chất lượng bài viết IELTS Writing Task 2 các band điểm khác nhau

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản với một số lỗi ngữ pháp và từ vựng hạn chế. Ý tưởng được trình bày nhưng còn đơn giản và thiếu chiều sâu.

Nowadays, modern farming help to produce food more than before. But it also make problems for animals and plants. In this essay, I will talk about the problems of farming and how to fix them.

First problem is that industrial farming destroy the homes of animals. Farmers need more land to grow food, so they cut the forest and this make animals have no place to live. Many animals die because they lose their home. Also, modern farming use many chemicals like pesticide. These chemicals kill not only bad insects but also good insects. When the insects die, the birds that eat them also have no food and they die too. This is very bad for nature.

To solve these problem, government should do something. They can make law to protect the forest and animals. For example, they can say that farmers cannot cut all the forest, they must keep some trees. This will help animals to have place to live. Another solution is farmers should use less chemical. If they use natural methods instead of chemicals, it will be better for environment. They can use some insects that eat the bad insects, so they don’t need pesticide.

In conclusion, industrial farming cause many problems for biodiversity like destroying homes and using chemicals. But if government make good laws and farmers use better methods, these problems can be solve. We need to protect nature for our children in the future.

Số từ: 256

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6 Bài viết đề cập đến cả hai phần của câu hỏi nhưng phát triển ý còn hạn chế. Các tác động và giải pháp được nêu nhưng thiếu chi tiết và ví dụ cụ thể. Một số ý lặp lại (animals die, no place to live).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết luận nhưng việc tổ chức ý còn đơn giản. Sử dụng từ nối rất cơ bản (but, also, for example, another). Thiếu sự liên kết mượt mà giữa các câu. Một số chỗ nhảy ý đột ngột.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại (animals, problems, chemicals, farmers). Sử dụng từ chung chung (things, good, bad) thay vì từ cụ thể. Có một số lỗi từ vựng (make problems, fix them – quá informal). Thiếu collocations tự nhiên.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5 Chủ yếu sử dụng câu đơn và câu ghép cơ bản. Nhiều lỗi ngữ pháp về chia động từ (help, make, destroy – thiếu s), mạo từ (the forest), số nhiều (problem/problems). Một số lỗi ảnh hưởng đến sự rõ ràng nhưng vẫn hiểu được ý.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“modern farming help” Chia động từ “modern farming helps” Chủ ngữ “modern farming” là số ít nên động từ phải thêm “s”. Đây là lỗi cơ bản về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ mà học viên Việt Nam thường mắc phải vì tiếng Việt không có quy tắc này.
“make problems” Collocation sai “causes problems” hoặc “creates problems” Động từ “make” không đi với “problems” trong ngữ cảnh này. Cần dùng “cause” (gây ra) hoặc “create” (tạo ra) để nghe tự nhiên hơn.
“destroy the homes” Mạo từ “destroy the homes” hoặc “destroys homes” Nếu dùng “the homes” thì phải xác định rõ homes nào. Tốt hơn là dùng “destroys natural habitats” để chuyên ngành hơn.
“cut the forest” Mạo từ và collocation “cut down forests” “Cut” thường đi với “down” tạo phrasal verb. “Forest” nên dùng số nhiều không có “the” khi nói chung. “Clear forests” hoặc “deforest” cũng là lựa chọn tốt hơn.
“this make animals” Chia động từ “this makes animals” “This” là chủ ngữ số ít nên động từ phải là “makes”. Lỗi tương tự như trên.
“These problems can be solve” Thể bị động “These problems can be solved” Sau “can be” phải dùng past participle (V3). “Solve” là động từ nguyên thể, phải đổi thành “solved”. Đây là lỗi về cấu trúc bị động rất phổ biến.
“use many chemicals like pesticide” Số nhiều “use many chemicals like pesticides” “Many chemicals” là số nhiều nên ví dụ “pesticide” cũng phải ở dạng số nhiều là “pesticides”.
“farmers should use less chemical” Danh từ đếm được/không đếm được “farmers should use fewer chemicals” “Chemical” là danh từ đếm được nên dùng “fewer” không phải “less”. “Less” dùng với danh từ không đếm được như “less water”.
“better for environment” Mạo từ “better for the environment” “Environment” khi nói đến môi trường chung phải có “the” phía trước. Đây là lỗi thiếu mạo từ rất thường gặp ở học viên Việt.
“government should do something” Mạo từ “the government should do something” hoặc “governments should do something” Nếu nói về chính phủ nói chung thì dùng số nhiều “governments” hoặc nếu nói cụ thể thì “the government”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Nâng cao từ vựng:

  • Thay thế từ chung chung bằng từ cụ thể: “animals” → “wildlife species”, “birds”
  • Sử dụng collocations tự nhiên: “make problems” → “pose threats”, “cause issues”
  • Thêm từ vựng chuyên ngành: “habitat loss”, “ecosystem disruption”, “sustainable practices”

2. Cải thiện ngữ pháp:

  • Thực hành chia động từ với chủ ngữ số ít/số nhiều
  • Học cách sử dụng mạo từ a/an/the đúng cách
  • Sử dụng thêm câu phức với mệnh đề quan hệ: “Pesticides, which are widely used in modern farming, can harm beneficial insects.”

3. Phát triển ý sâu hơn:

  • Thêm ví dụ cụ thể: thay vì “many animals die” → “species such as bees and butterflies have declined by significant numbers”
  • Giải thích cơ chế: không chỉ nói “chemicals kill insects” mà giải thích “these chemicals accumulate in the food chain, affecting predators at higher trophic levels”

4. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Kết hợp câu ngắn thành câu dài hơn: “Farmers need land. They cut forests” → “As farmers need more land for cultivation, they often resort to deforestation”
  • Sử dụng cụm phân từ: “Using natural pest control methods, farmers can reduce their reliance on chemical pesticides”

5. Tăng tính học thuật:

  • Tránh dùng “I will talk about” → “This essay will examine/discuss”
  • Thay “we need to protect” → “it is essential to preserve” hoặc “there is an urgent need to protect”
  • Dùng linking words cao cấp hơn: “Furthermore”, “Moreover”, “Consequently”

6. Thực hành cụ thể:

  • Viết lại từng câu trong bài Band 5-6 thành phiên bản tốt hơn
  • So sánh với bài Band 6.5-7 để thấy sự khác biệt
  • Học thuộc 10-15 collocations về chủ đề và luyện tập sử dụng

Lộ trình cải thiện điểm IELTS Writing Task 2 từ Band 6 lên Band 7 về chủ đề nông nghiệp và môi trườngLộ trình cải thiện điểm IELTS Writing Task 2 từ Band 6 lên Band 7 về chủ đề nông nghiệp và môi trường

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
Industrial agriculture Noun phrase /ɪnˈdʌstriəl ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ Nông nghiệp công nghiệp Industrial agriculture has transformed food production globally. intensive industrial agriculture, modern industrial agriculture, large-scale industrial agriculture
Biodiversity Noun /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ Đa dạng sinh học The region is known for its rich biodiversity. rich biodiversity, preserve biodiversity, biodiversity loss, protect biodiversity
Habitat destruction Noun phrase /ˈhæbɪtæt dɪˈstrʌkʃn/ Phá hủy môi trường sống Habitat destruction is the leading cause of species extinction. widespread habitat destruction, prevent habitat destruction, massive habitat destruction
Monoculture Noun /ˈmɒnəʊkʌltʃə(r)/ Canh tác đơn canh Monoculture farming depletes soil nutrients rapidly. monoculture farming, extensive monoculture, shift from monoculture
Agrochemicals Noun /ˌæɡrəʊˈkemɪklz/ Hóa chất nông nghiệp Excessive use of agrochemicals harms the environment. toxic agrochemicals, reduce agrochemicals, dependence on agrochemicals
Ecosystem Noun /ˈiːkəʊsɪstəm/ Hệ sinh thái Healthy ecosystems support diverse species. fragile ecosystem, balanced ecosystem, disrupt the ecosystem, ecosystem services
Pesticides Noun /ˈpestɪsaɪdz/ Thuốc trừ sâu Chemical pesticides can contaminate water sources. chemical pesticides, synthetic pesticides, overuse of pesticides, pesticide residues
Sustainable farming Noun phrase /səˈsteɪnəbl ˈfɑːmɪŋ/ Canh tác bền vững Sustainable farming practices benefit both farmers and the environment. promote sustainable farming, adopt sustainable farming, transition to sustainable farming
Endemic species Noun phrase /enˈdemɪk ˈspiːʃiːz/ Loài đặc hữu Madagascar has numerous endemic species found nowhere else. protect endemic species, rare endemic species, threaten endemic species
Crop rotation Noun phrase /krɒp rəʊˈteɪʃn/ Luân canh cây trồng Crop rotation helps maintain soil fertility. implement crop rotation, effective crop rotation, traditional crop rotation
Integrated pest management Noun phrase /ˈɪntɪɡreɪtɪd pest ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý dịch hại tổng hợp Integrated pest management reduces chemical dependency. adopt integrated pest management, IPM strategies, promote integrated pest management
Wildlife corridors Noun phrase /ˈwaɪldlaɪf ˈkɒrɪdɔːz/ Hành lang sinh thái Wildlife corridors enable animal migration between habitats. establish wildlife corridors, create wildlife corridors, maintain wildlife corridors
Ecological balance Noun phrase /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl ˈbæləns/ Cân bằng sinh thái Industrial farming disrupts the ecological balance. maintain ecological balance, restore ecological balance, upset ecological balance
Pollinator decline Noun phrase /ˈpɒlɪneɪtə(r) dɪˈklaɪn/ Suy giảm sinh vật th授phấn Pollinator decline threatens global food security. rapid pollinator decline, address pollinator decline, reverse pollinator decline
Organic farming Noun phrase /ɔːˈɡænɪk ˈfɑːmɪŋ/ Canh tác hữu cơ Organic farming avoids synthetic chemicals. switch to organic farming, benefits of organic farming, certified organic farming

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Cấu trúc nhượng bộ với “While/Although/Though”

Công thức: While/Although + mệnh đề 1 (ý tưởng phản biện), mệnh đề 2 (ý chính của bạn)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While industrial agriculture has been instrumental in meeting humanity’s nutritional needs, its detrimental effects on biodiversity cannot be overlooked.

Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc này cho thấy khả năng tư duy phản biện, thừa nhận một khía cạnh trước khi đưa ra quan điểm chính. Điều này thể hiện sự cân bằng và khách quan – đặc điểm của văn viết học thuật cao cấp.

Ví dụ bổ sung:

  • Although monoculture farming increases short-term yields, it severely depletes soil nutrients over time.
  • While chemical pesticides offer immediate pest control, they cause long-term damage to beneficial insects.
  • Though intensive farming methods boost productivity, they significantly reduce habitat availability for wildlife.

Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường viết “Although… but…” – đây là lỗi vì không được dùng cả hai từ này trong cùng một câu. Chỉ chọn một: hoặc “Although… ,” hoặc “…, but…”.

2. Cấu trúc nhấn mạnh nguyên nhân-kết quả với “thereby”

Công thức: Mệnh đề chính + thereby + V-ing (kết quả)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Large-scale monoculture farming necessitates the conversion of diverse ecosystems into uniform croplands, thereby eliminating the natural habitats of countless species.

Tại sao ghi điểm cao: “Thereby” là từ nối học thuật cao cấp thể hiện mối quan hệ nhân quả một cách tinh tế. Nó giúp liên kết ý tưởng mượt mà và cho thấy khả năng phân tích logic sâu sắc.

Ví dụ bổ sung:

  • Pesticides accumulate in water sources, thereby affecting aquatic ecosystems and drinking water quality.
  • Organic farming reduces chemical inputs, thereby minimizing pollution and protecting soil health.
  • Governments can provide subsidies for sustainable practices, thereby encouraging farmers to adopt biodiversity-friendly methods.

Lỗi thường gặp: Sau “thereby” phải dùng V-ing, không phải động từ nguyên mẫu. Sai: “thereby eliminate”, Đúng: “thereby eliminating”.

3. Mệnh đề quan hệ không xác định với dấu phẩy

Công thức: Danh từ + , which/who + mệnh đề bổ sung thông tin,

Ví dụ từ bài Band 8-9:
These agrochemicals not only target pest species but also harm beneficial insects such as pollinators and natural predators, creating a cascade effect throughout the food chain.

Tại sao ghi điểm cao: Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) thêm thông tin chi tiết, làm giàu nội dung câu và thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên.

Ví dụ bổ sung:

  • Industrial farming relies heavily on chemical fertilizers, which can contaminate groundwater and harm aquatic life.
  • The Amazon rainforest, which hosts millions of species, is being cleared for agricultural expansion.
  • Organic certification standards, which prohibit synthetic pesticides, help protect biodiversity on farmland.

Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường quên dấu phẩy hoặc nhầm lẫn giữa “which” và “that”. Lưu ý: mệnh đề không xác định dùng “which” và có dấu phẩy, mệnh đề xác định dùng “that” và không có dấu phẩy.

4. Cấu trúc bị động học thuật

Công thức: It + to be + past participle + that + mệnh đề

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Research indicates that global bee populations have declined by over 30% in regions with heavy pesticide application.

Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc này tạo giọng văn khách quan, không thiên vị – đặc trưng của văn viết học thuật. Nó cũng giúp tránh dùng “I think” hay “In my opinion” quá nhiều.

Ví dụ bổ sung:

  • It is widely acknowledged that habitat fragmentation poses a serious threat to wildlife.
  • It has been demonstrated that organic farming supports higher levels of biodiversity.
  • It is estimated that industrial agriculture contributes to 25% of global greenhouse gas emissions.

Lỗi thường gặp: Sử dụng thì sai sau “that”. Ví dụ: “It is believed that biodiversity is decline” (sai) → “It is believed that biodiversity is declining/has declined” (đúng).

5. Cụm phân từ đầu câu

Công thức: V-ing/V3 + bổ ngữ, chủ ngữ + động từ chính

Ví dụ từ bài Band 8-9:
By mandating that a certain percentage of farmland be dedicated to natural habitats, authorities can create wildlife corridors.

Tại sao ghi điểm cao: Cụm phân từ giúp đa dạng cách bắt đầu câu, tạo nhịp điệu cho bài viết và thể hiện khả năng rút gọn câu một cách tinh tế, làm văn phong trở nên súc tích hơn.

Ví dụ bổ sung:

  • Recognizing the importance of biodiversity, many countries have established protected agricultural zones.
  • Faced with declining bee populations, farmers are adopting pollinator-friendly practices.
  • Implementing crop rotation and cover cropping, sustainable farms maintain healthier soil ecosystems.

Lỗi thường gặp: Chủ ngữ của cụm phân từ và chủ ngữ của câu chính phải giống nhau. Sai: “Using pesticides heavily, biodiversity is damaged” (chủ ngữ không rõ ràng) → Đúng: “Using pesticides heavily, farmers damage biodiversity” hoặc “When pesticides are used heavily, biodiversity is damaged”.

6. Cấu trúc so sánh đối chiếu

Công thức: Not only… but also… / Both… and… / Neither… nor…

Ví dụ từ bài Band 8-9:
These agrochemicals not only target pest species but also harm beneficial insects such as pollinators and natural predators.

Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc song hành giúp liệt kê nhiều ý tưởng một cách cô đọng và mạch lạc, thể hiện khả năng tổ chức thông tin hiệu quả và tạo nhấn mạnh cho các điểm quan trọng.

Ví dụ bổ sung:

  • Industrial agriculture affects not only terrestrial ecosystems but also aquatic environments through chemical runoff.
  • Both government regulations and farmer initiatives are necessary to protect biodiversity.
  • Sustainable farming practices benefit neither only the environment nor exclusively the farmers, but society as a whole.

Lỗi thường gặp: Sai cấu trúc song song: “not only damage biodiversity but also it causes pollution” (sai vì cấu trúc không đồng nhất) → “not only damages biodiversity but also causes pollution” (đúng – cả hai đều là động từ).

Các cấu trúc câu ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2 chủ đề môi trườngCác cấu trúc câu ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2 chủ đề môi trường

Kết Bài

Qua bài viết này, chúng ta đã phân tích chi tiết một đề thi IELTS Writing Task 2 thực tế về tác động của nông nghiệp công nghiệp đến đa dạng sinh học – một chủ đề ngày càng quan trọng trong các kỳ thi gần đây. Bạn đã được học 3 bài mẫu với các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7 và 8-9), giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt về từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc và cách phát triển ý tưởng giữa các mức điểm.

Những điểm chính cần ghi nhớ:

  • Hiểu rõ đề bài là bước đầu tiên và quan trọng nhất – xác định dạng câu hỏi và yêu cầu cụ thể
  • Từ vựng chuyên ngành như “monoculture”, “agrochemicals”, “endemic species” giúp bài viết chuyên nghiệp hơn
  • Cấu trúc câu đa dạng với mệnh đề phụ thuộc, cụm phân từ và các liên từ học thuật tạo nên sự khác biệt giữa band 6 và band 8
  • Ví dụ cụ thể với số liệu và địa danh thực tế làm cho luận điểm thuyết phục và đáng tin cậy hơn
  • Lỗi ngữ pháp cơ bản như chia động từ, mạo từ và số nhiều cần được khắc phục để vượt qua band 6

Để cải thiện điểm số, hãy thực hành đều đặn bằng cách:

  1. Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần về các chủ đề khác nhau
  2. Học thuộc 10-15 collocations mới mỗi ngày và luyện tập sử dụng trong câu
  3. Phân tích các bài mẫu band cao để học cách tổ chức ý và sử dụng ngôn ngữ
  4. Nhờ giáo viên hoặc bạn bè chấm bài và đưa ra phản hồi cụ thể
  5. Tập trung khắc phục các lỗi ngữ pháp cơ bản trước khi học cấu trúc phức tạp

Chủ đề về môi trường và nông nghiệp sẽ tiếp tục xuất hiện thường xuyên trong IELTS, vì vậy việc nắm vững từ vựng và cách tiếp cận cho dạng bài này sẽ mang lại lợi thế lớn cho bạn. Hãy nhớ rằng, việc đạt band điểm cao không chỉ đến từ việc học thuộc mẫu câu mà từ sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề, khả năng tư duy logic và thực hành kiên trì. Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được mục tiêu band điểm mong muốn!

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe A Person Who Inspires You" Đạt Band 8+

Next Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời Chủ Đề "Describe a Person Who is Very Tech-Savvy" - Bài Mẫu Band 6-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨