IELTS Writing Task 2: International Trade and Environment – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng gia tăng, mối quan hệ giữa thương mại quốc tế và môi trường đã trở thành một trong những chủ đề nóng hổi và thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đề tài này không chỉ liên quan đến kiến thức về kinh tế, thương mại mà còn đòi hỏi người viết phải có cái nhìn sâu sắc về các vấn đề môi trường toàn cầu. Qua hơn 20 năm giảng dạy IELTS, tôi nhận thấy nhiều học viên Việt Nam gặp khó khăn với chủ đề này vì nó yêu cầu vốn từ vựng chuyên ngành và khả năng phân tích nhiều khía cạnh phức tạp.

Trong bài viết này, bạn sẽ được học cách tiếp cận hiệu quả với đề tài “International Trade And Environment” thông qua 3 bài mẫu từ Band 5-6, 6.5-7 đến 8-9, kèm theo phân tích chấm điểm chi tiết theo 4 tiêu chí chính của IELTS. Bạn cũng sẽ được trang bị một kho từ vựng phong phú và các cấu trúc câu học thuật giúp nâng cao band điểm của mình.

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây về chủ đề này bao gồm:

  • “Some people believe that international trade and communication with other countries is a positive trend, while others think it is damaging to local cultures and the environment. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, 2023)
  • “The increase in international trade has caused environmental damage. Some people think we should limit trade to protect the environment. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, 2022)
  • “International trade between countries has grown significantly, but this has had negative effects on the environment. What can governments and individuals do to reduce these harmful effects?” (IELTS Blog, 2023)

Đề Writing Part 2 Thực Hành

International trade has brought great economic benefits to many countries, but it has also caused significant environmental damage through increased transportation and production. To what extent do you agree or disagree that the environmental costs of international trade outweigh its economic benefits?

Dịch đề: Thương mại quốc tế đã mang lại lợi ích kinh tế lớn cho nhiều quốc gia, nhưng nó cũng gây ra thiệt hại môi trường đáng kể thông qua việc gia tăng vận chuyển và sản xuất. Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào rằng chi phí môi trường của thương mại quốc tế lớn hơn lợi ích kinh tế của nó?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Opinion Essay (Agree/Disagree) với yêu cầu bạn đưa ra quan điểm cá nhân về việc liệu tác động tiêu cực đến môi trường có lớn hơn lợi ích kinh tế của thương mại quốc tế hay không. Đề bài đã đưa ra hai mặt của vấn đề: lợi ích kinh tế (economic benefits) và thiệt hại môi trường (environmental damage), và yêu cầu bạn đánh giá xem khía cạnh nào quan trọng hơn.

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • International trade: Trao đổi hàng hóa, dịch vụ giữa các quốc gia
  • Environmental costs: Thiệt hại về môi trường như ô nhiễm, phát thải carbon, suy giảm tài nguyên
  • Economic benefits: Lợi ích về kinh tế như tăng trưởng GDP, tạo việc làm, tăng thu nhập
  • Outweigh: Vượt trội hơn, quan trọng hơn

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ viết về một khía cạnh (chỉ nói về môi trường hoặc chỉ nói về kinh tế) mà không so sánh cả hai
  • Không đưa ra quan điểm rõ ràng ngay từ phần mở bài
  • Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm
  • Sử dụng từ vựng chung chung như “good”, “bad” thay vì từ vựng học thuật

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Mở bài: Paraphrase đề bài và đưa ra quan điểm rõ ràng (agree, disagree, hoặc partly agree)
  2. Body 1: Thừa nhận lợi ích kinh tế của thương mại quốc tế (nếu bạn chọn partly agree hoặc disagree)
  3. Body 2: Lập luận về tác động môi trường nghiêm trọng (nếu bạn chọn agree hoặc partly agree)
  4. Kết bài: Khẳng định lại quan điểm và đưa ra khuyến nghị (nếu phù hợp)

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc về ngôn ngữ với từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và phức tạp, luận điểm được phát triển mạch lạc với nhiều ví dụ cụ thể. Người viết không chỉ trả lời câu hỏi một cách toàn diện mà còn thể hiện tư duy phản biện sâu sắc.


While international trade has undeniably propelled economic growth across the globe, I firmly believe that its environmental ramifications have become increasingly severe and, in many cases, now outweigh the economic advantages. This essay will examine both dimensions of this complex issue before concluding that sustainable alternatives must be urgently prioritized.

Admittedly, the economic benefits of international trade are substantial and cannot be dismissed. Cross-border commerce has lifted millions out of poverty by creating employment opportunities and facilitating technology transfer between developed and developing nations. For instance, Vietnam’s integration into global supply chains has transformed it from an agrarian economy into a manufacturing hub, with exports contributing over 100% of its GDP. Furthermore, international trade enables countries to specialize in products where they hold comparative advantages, thereby increasing overall efficiency and consumer welfare through access to diverse, affordable goods.

However, the environmental costs associated with this economic prosperity are becoming catastrophic. The transportation sector, which facilitates global trade, accounts for approximately 24% of global CO2 emissions, with maritime shipping and aviation being particularly carbon-intensive. Moreover, the demand for cheap production has incentivized companies to relocate factories to countries with lax environmental regulations, creating “pollution havens” where toxic waste and air pollution devastate local ecosystems. The fashion industry exemplifies this problem: garments are designed in Europe, manufactured in Bangladesh using cotton from India, and shipped worldwide, generating enormous carbon footprints while polluting rivers with textile dyes. Additionally, increased production to meet global demand accelerates resource depletion, from deforestation for palm oil plantations in Indonesia to overfishing in international waters.

In conclusion, whilst I acknowledge the economic prosperity that international trade has generated, the mounting environmental degradation—manifested through climate change, pollution, and resource depletion—represents an existential threat that ultimately undermines long-term economic stability. Governments and international organizations must therefore implement stringent environmental standards for trade agreements and invest in sustainable transportation infrastructure to ensure that economic development does not come at the expense of our planet’s future.


Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Trả lời đầy đủ và sâu sắc câu hỏi với quan điểm rõ ràng ngay từ đầu. Thừa nhận lợi ích kinh tế nhưng lập luận chặt chẽ rằng tác động môi trường nghiêm trọng hơn. Các ví dụ cụ thể (Việt Nam, ngành thời trang) rất thuyết phục và có chiều sâu.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài rõ ràng với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng linh hoạt các từ nối học thuật (Admittedly, However, Moreover, Additionally, whilst) và đại từ thay thế tự nhiên. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và phát triển ý logic.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng phong phú, chính xác và tinh tế với nhiều collocations học thuật (propelled economic growth, environmental ramifications, cross-border commerce, comparative advantages, carbon-intensive, pollution havens, existential threat). Sử dụng từ đồng nghĩa hiệu quả để tránh lặp. Không có lỗi từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu phức tạp: mệnh đề quan hệ, phân từ, câu chẻ, câu điều kiện ẩn. Sử dụng thành thạo các thì động từ và cấu trúc bị động. Hoàn toàn không có lỗi ngữ pháp. Độ dài câu thay đổi linh hoạt tạo nhịp điệu tự nhiên.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Giới thiệu mạnh mẽ và rõ ràng: Câu mở đầu sử dụng mệnh đề nhượng bộ (While…) để thừa nhận một khía cạnh trước khi đưa ra quan điểm chính, thể hiện tư duy cân bằng và phản biện.

  2. Sử dụng “Admittedly” để thừa nhận quan điểm đối lập: Đây là một kỹ thuật quan trọng trong các bài Opinion Essay band cao, cho thấy người viết có thể nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ trước khi bảo vệ quan điểm của mình.

  3. Ví dụ cụ thể và số liệu thực tế: Đề cập đến Việt Nam với con số exports trên 100% GDP, ngành vận tải đóng góp 24% lượng khí thải CO2, và ví dụ về ngành thời trang với chuỗi cung ứng toàn cầu phức tạp.

  4. Từ vựng học thuật chính xác: Các cụm từ như “environmental ramifications”, “comparative advantages”, “carbon-intensive”, “pollution havens”, “existential threat” thể hiện vốn từ vựng ở mức độ cao.

  5. Cấu trúc câu phức tạp và đa dạng: Sử dụng nhiều loại câu phức với mệnh đề phụ thuộc, cụm phân từ, và các cấu trúc nâng cao như “whilst I acknowledge…” để tạo sự linh hoạt trong văn phong.

  6. Liên kết mạch lạc giữa các ý: Mỗi câu được kết nối logic với câu trước và sau nó, tạo thành một luồng lập luận chặt chẽ không bị đứt gãy.

  7. Kết bài tổng kết và mở rộng: Không chỉ khẳng định lại quan điểm mà còn đưa ra khuyến nghị về giải pháp, thể hiện tư duy sâu sắc về vấn đề.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với từ vựng và cấu trúc câu khá đa dạng, nhưng chưa đạt đến mức tinh tế và phức tạp như Band 8-9. Các luận điểm được phát triển rõ ràng nhưng ví dụ có thể chưa chi tiết bằng.


In recent years, international trade has grown rapidly and brought many economic benefits to countries around the world. However, I believe that the environmental damage caused by global trade is becoming more serious than its economic advantages.

On the one hand, international trade has created significant economic benefits for many nations. Firstly, it helps countries to increase their income by selling products to foreign markets. For example, many developing countries in Asia have improved their economies by exporting manufactured goods to developed countries. Secondly, trade creates jobs for millions of people in industries like manufacturing, transportation, and logistics. This helps reduce unemployment and improve living standards. Finally, consumers can access a wider variety of products at lower prices because companies can produce goods in countries where costs are cheaper.

On the other hand, the environmental costs of international trade are becoming increasingly severe. The main problem is that transporting goods across long distances requires ships, planes, and trucks, which produce large amounts of carbon emissions and contribute to climate change. According to research, the shipping industry alone produces about 3% of global greenhouse gas emissions. Furthermore, increased production to meet global demand leads to more pollution and resource depletion. Many factories in developing countries release toxic chemicals into rivers and the air because environmental regulations are weak. For instance, textile factories in Bangladesh have polluted local water sources, affecting the health of nearby communities.

In conclusion, while international trade brings important economic benefits, I believe that the environmental damage it causes is more serious and threatens our future. Governments should work together to create stricter environmental rules for international trade to protect our planet.


Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Trả lời đầy đủ câu hỏi với quan điểm rõ ràng. Thảo luận cả hai khía cạnh (lợi ích kinh tế và tác động môi trường) trước khi kết luận. Có ví dụ cụ thể nhưng chưa được phát triển sâu như Band 8-9. Một số ý tưởng còn hơi chung chung.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Cấu trúc bài rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức logic. Sử dụng các từ nối cơ bản nhưng hiệu quả (On the one hand, On the other hand, Firstly, Secondly, Finally, Furthermore). Tuy nhiên, một số câu chuyển tiếp chưa mượt mà bằng Band 8-9.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng với một số collocations tốt (economic benefits, environmental damage, carbon emissions, resource depletion). Tuy nhiên, vẫn còn sử dụng một số từ chung chung như “serious”, “important”. Có sự lặp lại từ như “benefits” và “damage”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng khá đa dạng cấu trúc câu với câu phức và câu ghép. Có một số cấu trúc tốt như câu bị động và mệnh đề quan hệ. Hầu hết câu đều chính xác về ngữ pháp nhưng chưa có nhiều cấu trúc nâng cao phức tạp như Band 8-9.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Giới thiệu:

  • Band 6.5-7: “In recent years, international trade has grown rapidly…” – câu mở đầu đơn giản, trực tiếp
  • Band 8-9: “While international trade has undeniably propelled economic growth…” – sử dụng mệnh đề nhượng bộ với từ vựng mạnh mẽ hơn (propelled, undeniably)

2. Phát triển luận điểm:

  • Band 6.5-7: “Firstly, it helps countries to increase their income…” – giải thích rõ ràng nhưng đơn giản
  • Band 8-9: “Cross-border commerce has lifted millions out of poverty by creating employment opportunities…” – sử dụng ngôn ngữ học thuật hơn và kết nối nhiều ý trong một câu

3. Ví dụ cụ thể:

  • Band 6.5-7: “Many developing countries in Asia have improved their economies…” – ví dụ chung chung
  • Band 8-9: “Vietnam’s integration into global supply chains has transformed it from an agrarian economy into a manufacturing hub, with exports contributing over 100% of its GDP” – ví dụ cụ thể với số liệu

4. Từ vựng:

  • Band 6.5-7: “serious”, “important”, “large amounts” – từ vựng phổ thông
  • Band 8-9: “catastrophic”, “existential threat”, “carbon-intensive” – từ vựng học thuật, chính xác hơn

5. Cấu trúc câu:

  • Band 6.5-7: Chủ yếu là câu đơn và câu phức đơn giản
  • Band 8-9: Nhiều câu phức tạp với nhiều mệnh đề phụ thuộc, cụm phân từ, và cấu trúc đảo ngữ

6. Liên kết ý:

  • Band 6.5-7: Sử dụng từ nối cơ bản (Firstly, Secondly, Finally)
  • Band 8-9: Sử dụng từ nối tinh tế hơn (Admittedly, Moreover, Additionally, whilst)

Nếu bạn đang quan tâm đến các chủ đề liên quan đến kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng của nó, bạn có thể tìm hiểu thêm về impact of international trade deals on markets để mở rộng góc nhìn về các thỏa thuận thương mại quốc tế.

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 truyền đạt được ý chính nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, cấu trúc câu và sự phát triển ý tưởng. Có một số lỗi ngữ pháp và sử dụng từ vựng chưa chính xác, nhưng vẫn có thể hiểu được nội dung.


Nowadays, international trade is very popular and many country do business with other countries. Some people think it is good for economy but bad for environment. I agree that international trade damage environment more than the benefits it brings.

First, international trade bring many good things for economy. Countries can sell their products to other countries and make money. This help countries become rich and people can have more job. For example, in Vietnam, many factory make clothes and shoes to sell to America and Europe, so many people have work. Also, people can buy things from other countries that are cheaper and better quality.

However, international trade cause many environmental problems. The main problem is transportation make a lot of pollution. When ships and planes carry goods to different countries, they use fuel and this make air pollution. Ships also cause water pollution in the ocean. Another problem is that factory produce too much things and this cause pollution too. Many factory in poor countries do not care about environment and they throw waste into rivers. This is very bad for nature and animals. For example, in China, many rivers is very dirty because of factory.

Also, international trade make people use more natural resources. When companies want to make more products to sell, they cut down forests and use too much water. This is damage for environment and animals lose their home.

In conclusion, I think international trade is bad for environment. The pollution and damage is more serious than economic benefits. Government should make rules to protect environment when doing international trade.


Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Đã trả lời câu hỏi và đưa ra quan điểm, thảo luận cả hai khía cạnh nhưng phát triển ý còn hạn chế. Các luận điểm chưa được giải thích đầy đủ và thiếu ví dụ cụ thể chi tiết. Một số ý tưởng bị lặp lại (pollution được nhắc đến nhiều lần mà không có sự phát triển sâu).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Cấu trúc cơ bản được tuân thủ với mở bài, thân bài và kết bài. Tuy nhiên, việc liên kết giữa các câu còn đơn giản và cứng nhắc. Sử dụng từ nối hạn chế (First, However, Also) và lặp lại. Một số câu không kết nối mượt mà với nhau.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng cơ bản, hạn chế và lặp lại nhiều (pollution, problem, bad, good). Có một số lỗi sử dụng từ và collocation không tự nhiên (damage environment, is very dirty). Thiếu từ vựng học thuật và sử dụng nhiều từ chung chung. Một số từ sai về mặt hình thức từ (damage dùng như động từ và danh từ không nhất quán).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.0 Chủ yếu sử dụng câu đơn và câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp: lỗi chủ vị (many country do, factory produce), lỗi mạo từ (the benefits), lỗi thì (rivers is), lỗi hình thức động từ (bring thay vì brings). Tuy nhiên, vẫn có thể hiểu được ý nghĩa chính.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“many country do business” Danh từ số nhiều “many countries do business” Sau “many” phải dùng danh từ số nhiều, thêm “s” vào “country”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có hình thức số nhiều.
“I agree that international trade damage environment” Chia động từ sai “I agree that international trade damages the environment” Chủ ngữ “international trade” là danh từ không đếm được, số ít, nên động từ phải thêm “s”. Cũng thiếu mạo từ “the” trước “environment” vì đây là danh từ xác định chung.
“international trade bring many good things” Chia động từ sai “international trade brings many good things” Tương tự lỗi trên, chủ ngữ số ít nên động từ phải thêm “s/es”.
“This help countries” Chia động từ sai “This helps countries” “This” là đại từ số ít, động từ phải chia theo chủ ngữ số ít.
“people can have more job” Danh từ đếm được “people can have more jobs” “Job” là danh từ đếm được, sau “more” phải dùng dạng số nhiều “jobs”.
“many factory make clothes” Danh từ số nhiều “many factories make clothes” Sau “many” cần danh từ số nhiều, “factory” chuyển thành “factories” (đổi y thành ies).
“transportation make a lot of pollution” Chia động từ sai “transportation makes a lot of pollution” “Transportation” là danh từ không đếm được, số ít, động từ phải thêm “s”.
“factory produce too much things” Nhiều lỗi “factories produce too many things” Thiếu “s” cho danh từ số nhiều “factories”, và phải dùng “many” với danh từ đếm được “things” thay vì “much”.
“Many factory in poor countries” Danh từ số nhiều “Many factories in poor countries” Sau “many” phải dùng dạng số nhiều “factories”.
“in China, many rivers is very dirty” Chia động từ sai “in China, many rivers are very dirty” “Rivers” là chủ ngữ số nhiều nên động từ to be phải là “are” chứ không phải “is”.
“This is damage for environment” Sai từ loại “This damages the environment” hoặc “This causes damage to the environment” “Damage” ở đây nên dùng như động từ “damages” hoặc dùng cấu trúc “cause damage to”. Cũng thiếu mạo từ “the” trước “environment”.
“The pollution and damage is more serious” Chia động từ sai “The pollution and damage are more serious” Chủ ngữ ghép bằng “and” thường dùng động từ số nhiều “are”.
“Government should make” Thiếu mạo từ “Governments should make” hoặc “The government should make” Nếu nói chung về các chính phủ thì dùng số nhiều “Governments”, nếu nói về một chính phủ cụ thể thì thêm “the”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

  1. Sửa tất cả lỗi ngữ pháp cơ bản: Đặc biệt chú ý đến chia động từ theo chủ ngữ (subject-verb agreement), sử dụng danh từ số nhiều, và mạo từ (a/an/the). Đây là những lỗi điển hình làm giảm điểm Grammar xuống Band 5-6.

  2. Mở rộng và phát triển ý tưởng đầy đủ hơn: Mỗi luận điểm cần có giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể. Ví dụ, thay vì chỉ nói “ships cause water pollution”, hãy giải thích rõ hơn: “Maritime shipping contributes to ocean pollution through oil spills and ballast water discharge, which can introduce invasive species and toxins into marine ecosystems.”

  3. Sử dụng từ vựng học thuật và đa dạng hơn: Thay thế các từ chung chung:

    • “very popular” → “increasingly prevalent”
    • “good things” → “economic advantages” hoặc “benefits”
    • “bad for environment” → “environmentally detrimental” hoặc “ecologically harmful”
    • “make money” → “generate revenue”
  4. Cải thiện liên kết giữa các ý: Sử dụng nhiều từ nối và cụm từ chuyển tiếp đa dạng hơn thay vì chỉ dùng “First”, “Also”, “However”. Thử dùng: “Moreover”, “Furthermore”, “In addition”, “Conversely”, “Nevertheless”.

  5. Tránh lặp lại từ và ý: Trong bài Band 5-6, từ “pollution” xuất hiện quá nhiều lần. Hãy sử dụng từ đồng nghĩa hoặc paraphrase: “environmental contamination”, “ecological degradation”, “emissions”, “toxic discharge”.

  6. Viết câu phức tạp hơn: Thay vì nhiều câu ngắn đơn giản, hãy kết hợp chúng bằng mệnh đề quan hệ, mệnh đề phụ thuộc, hoặc cụm phân từ. Ví dụ: “Ships cause water pollution” + “This is bad for animals” → “Ships cause water pollution, which is detrimental to marine life.”

  7. Sử dụng cấu trúc câu bị động và các dạng câu nâng cao: Bài Band 5-6 chủ yếu dùng câu chủ động đơn giản. Thử kết hợp câu bị động và các cấu trúc phức tạp hơn để tăng độ đa dạng ngữ pháp.

Đối với các chủ đề liên quan đến môi trường toàn cầu, bạn cũng có thể tham khảo thêm về ocean plastic pollution and international solutions để hiểu rõ hơn về các vấn đề môi trường xuyên biên giới.

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
environmental ramifications noun phrase /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˌræmɪfɪˈkeɪʃənz/ Hậu quả/tác động môi trường The environmental ramifications of deforestation are far-reaching. serious ramifications, long-term ramifications
cross-border commerce noun phrase /krɒs ˈbɔːdə ˈkɒmɜːs/ Thương mại xuyên biên giới Cross-border commerce has increased dramatically in the digital age. facilitate cross-border commerce, regulate cross-border commerce
carbon-intensive adjective /ˈkɑːbən ɪnˈtensɪv/ Phát thải carbon cao, sử dụng nhiều carbon Aviation is a particularly carbon-intensive industry. carbon-intensive activities, carbon-intensive production
pollution havens noun phrase /pəˈluːʃən ˈheɪvənz/ Nơi trú ẩn ô nhiễm (quốc gia có quy định môi trường lỏng lẻo) Many factories relocate to pollution havens to avoid strict regulations. create pollution havens, exploit pollution havens
resource depletion noun phrase /rɪˈsɔːs dɪˈpliːʃən/ Cạn kiệt tài nguyên Unsustainable farming practices lead to rapid resource depletion. accelerate resource depletion, prevent resource depletion
comparative advantages noun phrase /kəmˈpærətɪv ədˈvɑːntɪdʒɪz/ Lợi thế so sánh Countries should focus on industries where they have comparative advantages. exploit comparative advantages, leverage comparative advantages
existential threat noun phrase /ˌeɡzɪˈstenʃəl θret/ Mối đe dọa hiện hữu/sinh tồn Climate change poses an existential threat to humanity. face an existential threat, address existential threats
sustainable alternatives noun phrase /səˈsteɪnəbl ɔːlˈtɜːnətɪvz/ Các phương án bền vững Renewable energy provides sustainable alternatives to fossil fuels. develop sustainable alternatives, adopt sustainable alternatives
toxic discharge noun phrase /ˈtɒksɪk dɪsˈtʃɑːdʒ/ Xả thải độc hại Toxic discharge from factories has contaminated the river. prevent toxic discharge, monitor toxic discharge
economic prosperity noun phrase /ˌiːkəˈnɒmɪk prɒˈsperəti/ Sự th繁 vinh kinh tế Free trade has brought economic prosperity to many nations. achieve economic prosperity, threaten economic prosperity
ecological degradation noun phrase /ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˌdeɡrəˈdeɪʃən/ Suy thoái sinh thái Industrial expansion has caused severe ecological degradation. combat ecological degradation, reverse ecological degradation
stringent environmental standards noun phrase /ˈstrɪndʒənt ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈstændədz/ Tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt The EU has implemented stringent environmental standards for imports. enforce stringent standards, meet stringent standards
greenhouse gas emissions noun phrase /ˈɡriːnhaʊs ɡæs ɪˈmɪʃənz/ Khí thải nhà kính Transportation accounts for a large share of greenhouse gas emissions. reduce emissions, monitor emissions
carbon footprint noun phrase /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ Dấu chân carbon, lượng khí thải carbon Online shopping has increased the carbon footprint of delivery services. reduce carbon footprint, calculate carbon footprint
trade liberalization noun phrase /treɪd ˌlɪbərəlaɪˈzeɪʃən/ Tự do hóa thương mại Trade liberalization has opened up new markets for developing countries. promote trade liberalization, oppose trade liberalization

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Mệnh đề nhượng bộ với “While/Whilst/Although”

Công thức: While/Whilst/Although + [mệnh đề 1 – thừa nhận một điểm], [mệnh đề 2 – đưa ra quan điểm chính]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While international trade has undeniably propelled economic growth across the globe, I firmly believe that its environmental ramifications have become increasingly severe.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện tư duy phản biện và khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ trước khi đưa ra quan điểm. Điều này đặc biệt quan trọng trong các bài Opinion Essay, cho thấy người viết không thiên vị mà có thể cân nhắc cả hai khía cạnh.

Ví dụ bổ sung:

  • Although renewable energy requires significant initial investment, it offers long-term cost savings and environmental benefits.
  • Whilst technology has improved communication worldwide, it has also created new forms of social isolation.
  • While some argue that tourism boosts local economies, others contend that it damages cultural authenticity.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Nhiều bạn dùng “Although” nhưng vẫn thêm “but” vào mệnh đề sau, ví dụ: “Although it is good, but…” – điều này là sai vì “although” và “but” không thể dùng cùng nhau trong một câu.

2. Câu phức với mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Công thức: [Mệnh đề chính], which/who [bổ sung thông tin], [tiếp tục mệnh đề chính hoặc kết thúc câu]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The transportation sector, which facilitates global trade, accounts for approximately 24% of global CO2 emissions.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bạn thêm thông tin bổ sung vào câu một cách tự nhiên và học thuật, tạo sự phức tạp cho câu văn mà không làm mất đi tính rõ ràng. Đây là dấu hiệu của người viết thành thạo.

Ví dụ bổ sung:

  • The fashion industry, which is one of the most polluting sectors globally, produces 10% of total carbon emissions.
  • Online education, which has grown rapidly during the pandemic, offers flexibility but lacks face-to-face interaction.
  • Plastic packaging, which takes hundreds of years to decompose, poses a serious threat to marine ecosystems.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Quên dùng dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn với mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause) không cần dấu phẩy.

3. Cụm phân từ (Participle phrases) để mở đầu câu

Công thức: [V-ing/V-ed phrase] + [dấu phẩy], [mệnh đề chính]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Having acknowledged the economic benefits, we must now address the mounting environmental concerns.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cụm phân từ giúp câu văn trở nên súc tích và tinh tế hơn bằng cách rút gọn một mệnh đề phụ thành cụm từ. Đây là đặc trưng của văn viết học thuật nâng cao.

Ví dụ bổ sung:

  • Facing mounting pressure from environmental groups, governments have begun implementing stricter regulations.
  • Driven by consumer demand for convenience, e-commerce has expanded exponentially in recent years.
  • Recognizing the severity of climate change, many corporations have committed to carbon neutrality.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Để chủ ngữ của cụm phân từ và mệnh đề chính không khớp nhau, ví dụ: “Having finished the report, the deadline was met” (sai) thay vì “Having finished the report, I met the deadline” (đúng).

4. Câu chẻ (Cleft sentences) để nhấn mạnh

Công thức: It is/was + [thành phần cần nhấn mạnh] + that/who + [phần còn lại]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the environmental costs that ultimately undermine long-term economic stability.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu chẻ giúp nhấn mạnh một thông tin quan trọng trong câu, tạo sự tập trung và làm nổi bật luận điểm chính. Đây là kỹ thuật tu từ hiệu quả trong văn viết thuyết phục.

Ví dụ bổ sung:

  • It is education that plays the most crucial role in reducing poverty.
  • It was the Industrial Revolution that fundamentally transformed global economic systems.
  • It is through international cooperation that we can effectively address climate change.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Sử dụng “It is…which” thay vì “It is…that” cho mọi trường hợp, hoặc quên chia động từ “is/was” theo thì của câu gốc.

5. Cấu trúc so sánh phức tạp với “The more…the more”

Công thức: The + [comparative adjective/adverb] + S + V, the + [comparative adjective/adverb] + S + V

Ví dụ liên quan đến chủ đề:
The more countries engage in unrestricted trade, the greater the environmental damage becomes.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện mối quan hệ nhân quả tương quan một cách tinh tế và học thuật, cho thấy người viết có khả năng phân tích mối liên hệ phức tạp giữa các yếu tố.

Ví dụ bổ sung:

  • The more we rely on fossil fuels, the worse climate change will become.
  • The more technology advances, the more dependent society becomes on digital devices.
  • The more governments invest in renewable energy, the faster we can transition to a sustainable economy.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Quên dùng dạng so sánh hơn (comparative) sau “the”, hoặc không đảo ngữ khi cần thiết trong mệnh đề sau “the”.

6. Đảo ngữ với “Not only…but also”

Công thức: Not only + [trợ động từ/to be] + [chủ ngữ] + [động từ chính], but [chủ ngữ] + also + [động từ]

Ví dụ liên quan đến chủ đề:
Not only does international trade increase carbon emissions, but it also accelerates resource depletion in developing countries.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao và tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ cho luận điểm. Cấu trúc “Not only…but also” đặc biệt hữu ích khi bạn muốn nêu ra nhiều tác động hoặc lý do.

Ví dụ bổ sung:

  • Not only do factories pollute local water sources, but they also contribute significantly to air pollution.
  • Not only has globalization created economic opportunities, but it has also intensified competition in labor markets.
  • Not only should governments regulate emissions, but they must also invest in clean technology research.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ sau “Not only”, hoặc sử dụng sai trợ động từ (dùng “is” thay vì “does” với động từ thường).

Để hiểu rõ hơn về vai trò của năng lượng sạch trong việc giảm thiểu các vấn đề môi trường liên quan đến thương mại, bạn có thể tham khảo role of renewable energy in reducing carbon footprints.

Kết Bài

Chủ đề “international trade and environment” là một đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2, đòi hỏi người viết phải có kiến thức vững về cả hai lĩnh vực kinh tế và môi trường. Qua ba bài mẫu từ Band 5-6 đến 8-9, bạn đã thấy rõ sự khác biệt về chất lượng ngôn ngữ, cách phát triển ý tưởng và độ phức tạp của cấu trúc câu ở mỗi band điểm.

Để đạt được Band 7 trở lên, bạn cần tập trung vào việc sử dụng từ vựng học thuật chính xác, đa dạng hóa cấu trúc câu với các mệnh đề phức tạp, và quan trọng nhất là phát triển luận điểm một cách logic với các ví dụ cụ thể thuyết phục. Đừng quên rằng việc tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản như chia động từ, sử dụng mạo từ và danh từ số nhiều cũng vô cùng quan trọng – đây là những lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam mà bạn cần chú ý khắc phục.

Hãy thường xuyên thực hành viết với các đề tài tương tự, học thuộc và áp dụng linh hoạt các cấu trúc câu đã được phân tích trong bài viết này. Việc so sánh các bài mẫu ở các band điểm khác nhau sẽ giúp bạn hiểu rõ những gì cần cải thiện để nâng cao điểm số của mình. Nếu bạn quan tâm đến các chủ đề kinh tế khác có thể xuất hiện trong kỳ thi, hãy tìm hiểu thêm về how to promote entrepreneurship in developing countries để mở rộng vốn từ vựng và ý tưởng của bạn.

Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Writing Task 2: Đô Thị Hóa Và Tài Nguyên Thiên Nhiên – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Next Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời Chủ Đề "Describe A Shopping Center You Often Visit" - Bài Mẫu Band 6-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨