IELTS Writing Task 2: Internet of Things (IoT) – Bài mẫu Band 5-9 & Phân tích chấm điểm chi tiết

Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, Internet of Things (IoT) – Internet Vạn Vật – đã trở thành một chủ đề nóng hổi trong các kỳ thi IELTS gần đây. Theo thống kê từ IDP và British Council, đề tài về công nghệ và tác động của nó đến xã hội xuất hiện với tần suất khoảng 15-20% trong Writing Task 2, đặc biệt là các đề về IoT đang ngày càng phổ biến từ năm 2022 đến nay.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về cách viết bài IELTS Writing Task 2 với chủ đề IoT, bao gồm:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7, Band 8-9)
  • Phân tích chi tiết tiêu chí chấm điểm cho từng bài
  • Từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu “ăn điểm”
  • Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Các đề thi thực tế đã được xác minh về chủ đề này bao gồm:

  • “The Internet of Things (IoT) is revolutionizing daily life. Discuss both benefits and concerns.” (IDP, tháng 3/2023)
  • “Smart home technology is becoming increasingly common. What are the advantages and disadvantages?” (British Council, tháng 8/2023)
  • “Some people believe IoT will improve quality of life, while others are concerned about privacy. Discuss both views.” (Computer-based test, tháng 11/2023)

Đề Writing Part 2 thực hành

The Internet of Things (IoT) is becoming more widespread in modern life, from smart homes to connected vehicles. While some people believe this technology brings significant benefits, others are concerned about potential risks.

Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Internet Vạn Vật (IoT) đang trở nên phổ biến hơn trong cuộc sống hiện đại, từ nhà thông minh đến xe kết nối. Trong khi một số người tin rằng công nghệ này mang lại lợi ích đáng kể, những người khác lại lo ngại về những rủi ro tiềm ẩn. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Dạng câu hỏi: Đây là dạng “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Bạn cần:

  • Thảo luận quan điểm tích cực (benefits)
  • Thảo luận quan điểm tiêu cực (concerns)
  • Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng

Thuật ngữ quan trọng:

  • “Internet of Things (IoT)”: Mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối internet, có khả năng thu thập và trao đổi dữ liệu
  • “Widespread”: Phổ biến rộng rãi
  • “Significant benefits”: Lợi ích đáng kể (cần nêu cụ thể)
  • “Potential risks”: Rủi ro tiềm ẩn (cần phân tích rõ ràng)

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một khía cạnh mà bỏ qua khía cạnh còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng ở phần kết bài
  • Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho các luận điểm
  • Sử dụng từ vựng chung chung như “good”, “bad” thay vì từ vựng học thuật
  • Lỗi về mạo từ với các thuật ngữ công nghệ

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Mở bài: Paraphrase đề bài và nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm
  2. Body 1: Phân tích lợi ích của IoT (2-3 luận điểm với ví dụ cụ thể)
  3. Body 2: Phân tích mối lo ngại về IoT (2-3 luận điểm với ví dụ cụ thể)
  4. Kết bài: Tóm tắt và đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng (balanced view hoặc nghiêng về một phía)

Cấu trúc bài viết IELTS Writing Task 2 về Internet of Things với sơ đồ tổ chức ý tưởngCấu trúc bài viết IELTS Writing Task 2 về Internet of Things với sơ đồ tổ chức ý tưởng

Bài mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 cần thể hiện sự thành thạo cao về ngôn ngữ, cấu trúc logic rõ ràng, và khả năng phân tích vấn đề sâu sắc với các luận điểm được phát triển đầy đủ. Bài mẫu dưới đây minh họa những đặc điểm này một cách tự nhiên và không cố tình phức tạp hóa.

The proliferation of Internet-connected devices has fundamentally transformed how people interact with their surroundings, sparking intense debate about whether this technological revolution represents progress or peril. While proponents emphasize the convenience and efficiency gains, critics raise legitimate concerns about security vulnerabilities and privacy erosion. This essay will examine both perspectives before arguing that the benefits, though substantial, must be carefully balanced against the risks through robust regulatory frameworks.

Advocates of IoT technology convincingly argue that it enhances quality of life through unprecedented convenience and resource optimization. Smart home systems, for instance, enable homeowners to remotely control heating, lighting, and security systems, resulting in both energy savings and improved comfort. Beyond domestic applications, IoT sensors in healthcare continuously monitor patients’ vital signs, alerting medical professionals to potential emergencies before they become life-threatening. Furthermore, in agriculture, connected devices track soil moisture and weather patterns, allowing farmers to optimize irrigation and increase crop yields while conserving water—a critical advantage in drought-prone regions.

However, these advantages are accompanied by significant security and privacy challenges that cannot be dismissed. The interconnected nature of IoT devices creates multiple entry points for cybercriminals, as evidenced by the 2016 Mirai botnet attack that compromised hundreds of thousands of devices. More troubling still is the vast amount of personal data these devices collect, from daily routines to health information, which companies may exploit for commercial purposes without users’ full awareness. The lack of standardized security protocols across manufacturers exacerbates these vulnerabilities, leaving consumers exposed to potential breaches. Moreover, the growing dependence on interconnected systems raises concerns about catastrophic failures, where a single point of malfunction could cascade through entire networks.

In conclusion, while IoT technology undeniably offers transformative benefits in efficiency and convenience, these must be weighed against genuine security and privacy risks. Rather than rejecting this technology outright, I believe the optimal approach lies in developing comprehensive regulations that mandate robust encryption standards, transparent data practices, and manufacturer accountability. Only through such measures can society harness IoT’s potential while safeguarding individual rights and security.

(320 từ)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi với quan điểm rõ ràng, nhất quán xuyên suốt. Cả hai khía cạnh (benefits và concerns) được phân tích sâu sắc với ví dụ cụ thể có tính thuyết phục cao (Mirai botnet attack, ứng dụng trong nông nghiệp). Quan điểm cá nhân được trình bày rõ ràng ở kết bài với giải pháp cân bằng.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc logic hoàn hảo với progression tự nhiên từ ý này sang ý khác. Sử dụng đa dạng các cohesive devices phức tạp (“Beyond domestic applications”, “More troubling still is”, “exacerbates”) mà không rập khuôn. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và phát triển ý mạch lạc. Referencing và substitution được sử dụng thành thạo.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng phong phú, chính xác và tinh tế với nhiều collocations học thuật tự nhiên (“proliferation of”, “security vulnerabilities”, “privacy erosion”, “robust regulatory frameworks”, “catastrophic failures”). Sử dụng less common vocabulary phù hợp (“peril”, “exacerbates”, “cascade”). Không có lỗi từ vựng, word choice luôn chính xác và tự nhiên.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu phức tạp được sử dụng chính xác và tự nhiên (cleft sentences, inversion, complex conditionals, reduced relative clauses). Câu dài vẫn dễ hiểu nhờ punctuation chính xác. Không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý. Cấu trúc câu thay đổi linh hoạt, tạo sự thú vị cho người đọc.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Paraphrasing xuất sắc: Đề bài sử dụng “Internet of Things (IoT) is becoming more widespread”, bài viết chuyển thành “The proliferation of Internet-connected devices” – thể hiện khả năng paraphrase ở trình độ cao.

  2. Ví dụ cụ thể và có độ tin cậy: Đề cập đến sự kiện thực tế (Mirai botnet attack 2016) thay vì chỉ đưa ví dụ chung chung, cho thấy kiến thức sâu rộng về chủ đề.

  3. Cấu trúc câu đa dạng và tinh tế: Sử dụng inversion (“More troubling still is”), cleft sentence (“Only through such measures can”), và complex noun phrases (“the vast amount of personal data these devices collect”) một cách tự nhiên.

  4. Cohesive devices phức tạp: Không chỉ dừng ở “Firstly, Secondly” mà dùng các liên từ tinh tế hơn như “Beyond domestic applications”, “More troubling still”, “exacerbates these vulnerabilities”.

  5. Quan điểm cá nhân rõ ràng và balanced: Không chỉ nêu “tôi đồng ý” hay “tôi không đồng ý” đơn giản, mà đưa ra quan điểm nuanced – công nghệ tốt nhưng cần quy định chặt chẽ.

  6. Topic sentences mạnh mẽ: Mỗi đoạn body bắt đầu bằng câu chủ đề rõ ràng thể hiện nội dung chính của đoạn và thái độ của người viết (“Advocates of IoT technology convincingly argue that…”, “However, these advantages are accompanied by significant security and privacy challenges…”).

  7. Kết bài không lặp lại đơn thuần: Thay vì chỉ tóm tắt, kết bài đưa ra giải pháp cụ thể (comprehensive regulations, encryption standards, manufacturer accountability), cho thấy tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.

Bài mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng còn một số hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt và phát triển ý so với Band 8-9.

These days, the Internet of Things is becoming increasingly popular in our daily lives, from smart homes to connected cars. Some people think this technology brings many advantages, while others worry about the problems it might cause. This essay will discuss both viewpoints and give my personal opinion.

On the one hand, IoT technology offers several important benefits to modern society. Firstly, it makes our lives more convenient by allowing us to control devices remotely through smartphones. For example, people can turn on their air conditioning before arriving home or check security cameras while away on vacation. Secondly, IoT helps save energy and reduce costs. Smart thermostats can automatically adjust temperature based on whether people are home, which lowers electricity bills. Additionally, in healthcare, wearable devices monitor heart rate and sleep patterns, helping doctors detect health problems early and provide better treatment.

On the other hand, there are serious concerns about IoT technology that should not be ignored. The main concern is security risks because hackers can break into connected devices and steal personal information or even take control of home systems. Another issue is privacy because these devices collect a lot of data about our daily habits and routines. Companies might sell this information to advertisers without asking permission. Furthermore, people are becoming too dependent on technology, which means they might face big problems if the system breaks down or stops working.

In conclusion, while IoT technology provides significant advantages in terms of convenience and efficiency, I believe the concerns about security and privacy are equally important. In my opinion, governments should create strict regulations to protect users’ data and ensure that companies follow security standards. This way, people can enjoy the benefits of IoT while minimizing the risks.

(298 từ)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết trả lời đầy đủ các yêu cầu của đề bài với cả hai quan điểm được thảo luận rõ ràng. Ý kiến cá nhân được nêu ở kết bài. Tuy nhiên, các ví dụ còn hơi chung chung (security cameras, smart thermostats) chứ chưa specific và convincing như bài Band 8-9. Các luận điểm được phát triển khá tốt nhưng chưa sâu sắc.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc rõ ràng với progression logic từ đoạn này sang đoạn khác. Tuy nhiên, sử dụng cohesive devices còn đơn giản và có phần mechanical (“Firstly, Secondly, Additionally”, “On the one hand, On the other hand”). Một số chỗ chuyển ý hơi đột ngột, chưa mượt mà như bài Band 8-9. Paragraphing phù hợp.
Lexical Resource (Từ vựng) 7.0 Từ vựng đa dạng và phù hợp với chủ đề (IoT, smart thermostats, wearable devices, security risks, privacy). Có một số collocations tốt (“serious concerns”, “strict regulations”). Tuy nhiên, vẫn còn sử dụng một số từ đơn giản như “big problems”, “breaks down” thay vì từ vựng học thuật hơn. Word choice đúng nhưng chưa tinh tế.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 6.5 Sử dụng mix của câu đơn và câu phức với độ chính xác khá tốt. Có một số cấu trúc phức tạp (relative clauses, conditional sentences) nhưng phần lớn là cấu trúc trung bình. Một vài lỗi nhỏ không ảnh hưởng nghiêm trọng đến ý nghĩa. Cấu trúc câu chưa đa dạng bằng bài Band 8-9.

So sánh với bài Band 8-9

1. Mở bài:

  • Band 8-9: “The proliferation of Internet-connected devices has fundamentally transformed how people interact with their surroundings, sparking intense debate…” – Sử dụng từ vựng sophisticated (“proliferation”, “fundamentally transformed”, “sparking intense debate”) và cấu trúc phức tạp.
  • Band 6.5-7: “These days, the Internet of Things is becoming increasingly popular in our daily lives…” – Sử dụng cụm từ đơn giản hơn (“these days”, “becoming popular”) và cấu trúc cơ bản hơn.

2. Topic sentences:

  • Band 8-9: “Advocates of IoT technology convincingly argue that it enhances quality of life…” – Thể hiện thái độ của người khác một cách tinh tế.
  • Band 6.5-7: “IoT technology offers several important benefits to modern society.” – Trực tiếp hơn, đơn giản hơn.

3. Ví dụ cụ thể:

  • Band 8-9: Đề cập đến Mirai botnet attack 2016 (sự kiện thực tế), ứng dụng trong nông nghiệp với soil moisture sensors.
  • Band 6.5-7: Các ví dụ chung chung hơn (air conditioning, security cameras) mà ai cũng biết.

4. Cohesive devices:

  • Band 8-9: “Beyond domestic applications”, “More troubling still is”, “exacerbates these vulnerabilities” – Tinh tế và đa dạng.
  • Band 6.5-7: “Firstly, Secondly, Additionally”, “On the one hand, On the other hand” – Đơn giản và mechanical.

5. Kết bài:

  • Band 8-9: Đưa ra giải pháp cụ thể (robust encryption standards, transparent data practices, manufacturer accountability).
  • Band 6.5-7: Giải pháp chung chung hơn (strict regulations, security standards) mà không chi tiết hóa.

6. Độ phức tạp của câu:

  • Band 8-9: “The interconnected nature of IoT devices creates multiple entry points for cybercriminals, as evidenced by the 2016 Mirai botnet attack that compromised hundreds of thousands of devices.” – Câu phức với nhiều layers của thông tin.
  • Band 6.5-7: “Smart thermostats can automatically adjust temperature based on whether people are home, which lowers electricity bills.” – Câu phức nhưng đơn giản hơn, ít layers hơn.

So sánh chi tiết giữa bài viết IELTS Band 6.5-7 và Band 8-9 về Internet of ThingsSo sánh chi tiết giữa bài viết IELTS Band 6.5-7 và Band 8-9 về Internet of Things

Bài mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về ngôn ngữ, cấu trúc và độ chính xác ngữ pháp. Bài mẫu này phản ánh những lỗi thực tế của người học, không phóng đại.

Nowadays, Internet of Things is very popular technology in the world. Many people use it everyday in their home and car. Some people think it is good for us, but other people think it has many problem. I will discuss both side in this essay.

First, IoT technology have many advantage for people life. We can control the things in our house by phone. For example, we can open the light or turn on TV before we come home. This is very convenient for us. Also, IoT can help us to save money because smart devices can turn off automatic when we don’t use. Another good thing is in hospital, doctors can check the patient health by computer, so they don’t need to go to the patient room all the time.

However, there are some bad things about this technology. The biggest problem is hacker can steal our information easily because all devices connect to internet. They can know what we do everyday and maybe they can use it for bad purpose. Also privacy is another problem. The companies collect our data and sell it to other company without asking we. This make people feel not safe. More problem is people become too much depend on technology and if it doesn’t work, they will have big trouble.

In conclusion, I think IoT technology has both good side and bad side. The benefit is convenience and save money, but the problem is security and privacy. In my opinion, government should make the rule to protect people. If we can solve these problem, IoT will be very useful for everyone.

(268 từ)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của câu hỏi (benefits và concerns) nhưng các ý tưởng được phát triển hạn chế và thiếu chi tiết cụ thể. Ví dụ còn rất chung chung (“open the light”, “turn on TV”). Quan điểm cá nhân có đề cập nhưng không được phát triển đầy đủ. Một số ý còn lặp lại (security và privacy được nhắc đến nhưng không phân tích rõ sự khác biệt).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết luận, nhưng cách tổ chức còn đơn giản. Sử dụng cohesive devices rất hạn chế và lặp lại (“First”, “Also”, “However”, “In conclusion”). Một số chỗ chuyển ý không mượt mà. Referencing không nhất quán (đôi khi dùng “we”, đôi khi “people”, “they” khiến người đọc bối rối).
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng cơ bản và lặp lại nhiều (“many problem”, “good thing”, “bad things”). Có cố gắng sử dụng một số từ vựng liên quan đến chủ đề (IoT, smart devices, hacker, privacy) nhưng word choice thường không chính xác hoặc không tự nhiên (“check the patient health”, “make the rule”). Thiếu collocations và less common vocabulary. Có lỗi word formation (“turn off automatic” thay vì “automatically”).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.0 Nhiều lỗi ngữ pháp đáng kể ảnh hưởng đến sự rõ ràng: thiếu mạo từ (“Internet of Things is very popular technology”), subject-verb agreement (“technology have”, “hacker can steal”), số ít/số nhiều (“their home and car”, “many problem”), sai giới từ/đại từ (“asking we”), word form (“too much depend”). Phần lớn là câu đơn hoặc câu ghép đơn giản. Một số câu phức nhưng có lỗi cấu trúc.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
Internet of Things is very popular technology Thiếu mạo từ The Internet of Things is a very popular technology Danh từ đếm được số ít cần mạo từ. “Internet of Things” là danh từ xác định nên dùng “the”. “Technology” ở đây là danh từ đếm được chung chung nên cần “a”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ.
their home and car Lỗi số ít/số nhiều their homes and cars Khi nói về nhiều người (people) thì mỗi người có một nhà và một xe, nên cần dùng số nhiều “homes and cars”. Học viên Việt Nam thường quên điều này vì trong tiếng Việt không cần thay đổi dạng từ theo số lượng.
many problem Lỗi số nhiều many problems “Many” đi với danh từ đếm được số nhiều. Đây là lỗi cơ bản nhưng rất phổ biến do thiếu chú ý khi viết nhanh.
technology have many advantage Subject-verb agreement technology has many advantages Chủ ngữ “technology” là số ít nên động từ phải là “has”. “Advantage” cũng cần ở dạng số nhiều vì có “many”. Lỗi chia động từ này xuất hiện nhiều vì trong tiếng Việt động từ không thay đổi theo chủ ngữ.
to save money Lỗi cấu trúc save money Sau “help us” không cần “to” nữa vì cấu trúc đúng là “help + O + V-infinitive (without to)”. Nhiều học viên nhầm với cấu trúc “allow/enable someone to do something”.
turn off automatic Lỗi word form turn off automatically Cần trạng từ “automatically” để bổ nghĩa cho động từ “turn off”, không phải tính từ “automatic”. Học viên Việt Nam thường nhầm lẫn giữa tính từ và trạng từ vì trong tiếng Việt không có sự phân biệt rõ ràng về hình thái từ.
check the patient health Thiếu sở hữu cách check the patient’s health hoặc check patients’ health Cần dùng sở hữu cách (‘s hoặc s’) để chỉ sức khỏe của bệnh nhân. Cũng nên xác định rõ “the patient” hay “patients” (số ít hay số nhiều).
hacker can steal Thiếu mạo từ hackers can steal hoặc a hacker can steal Khi nói chung về một nhóm người/vật, cần dùng số nhiều không có mạo từ, hoặc số ít với mạo từ “a/an”.
asking we Lỗi đại từ asking us Sau động từ và giới từ cần dùng object pronoun “us” chứ không phải subject pronoun “we”. Đây là lỗi cơ bản nhưng nhiều học viên vẫn mắc phải khi viết vội.
feel not safe Sai trật tự từ not feel safe hoặc feel unsafe “Not” phải đứng trước động từ chính, hoặc dùng tính từ phủ định “unsafe”. Học viên Việt Nam thường áp dụng trật tự từ tiếng Việt (“cảm thấy không an toàn”) vào tiếng Anh.
too much depend Sai word form too dependent hoặc depend too much Sau “become” cần tính từ, không phải động từ. Hoặc có thể dùng “depend too much” với cấu trúc khác.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để nâng bài viết từ Band 5-6 lên Band 6.5-7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:

1. Khắc phục lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Mạo từ (a/an/the): Đây là lỗi phổ biến nhất. Hãy học quy tắc cơ bản: danh từ đếm được số ít LUÔN cần mạo từ; “the” dùng cho thứ đã xác định hoặc duy nhất; “a/an” dùng cho thứ chung chung lần đầu nhắc đến.
  • Subject-verb agreement: Luôn kiểm tra chủ ngữ là số ít hay số nhiều, ngôi thứ mấy để chia động từ cho đúng.
  • Số ít/số nhiều: Chú ý logic của câu – nếu nói về nhiều người thì cần dùng danh từ số nhiều một cách nhất quán.

2. Nâng cao từ vựng:

  • Thay thế từ đơn giản bằng từ học thuật: “good things” → “benefits/advantages”, “bad things” → “drawbacks/concerns”, “many problem” → “numerous issues/challenges”
  • Học collocations: “raise concerns”, “address issues”, “enhance convenience”, “pose risks”
  • Tránh lặp từ bằng cách dùng synonyms: “advantage” → “benefit”, “merit”; “problem” → “issue”, “challenge”, “concern”

3. Sử dụng ví dụ cụ thể hơn:

  • Thay vì “open the light” (không tự nhiên) → “adjust lighting remotely”
  • Thay vì “check the patient health” → “monitor patients’ vital signs in real-time”
  • Thêm chi tiết: “For instance, smart thermostats can reduce energy consumption by up to 30% annually”

4. Cải thiện cohesive devices:

  • Thay “First, Also” → “Firstly, Additionally, Furthermore”
  • Thay “However, Also” → “On the other hand, Moreover, In addition”
  • Sử dụng referencing: “This technology”, “These devices”, “Such concerns” thay vì lặp lại “IoT” nhiều lần

5. Phát triển ý đầy đủ hơn:

  • Mỗi luận điểm cần: Topic sentence + Explanation + Example + Effect/Consequence
  • Ví dụ: “IoT enhances convenience” (topic) → “by enabling remote control” (explanation) → “such as adjusting home temperature via smartphone” (example) → “which saves time and improves comfort” (effect)

6. Viết câu phức tạp hơn:

  • Kết hợp câu đơn thành câu phức: “IoT can save money. Smart devices turn off automatically.” → “IoT can help save money because smart devices turn off automatically when not in use.”
  • Sử dụng relative clauses: “The data is collected by companies.” + “The data contains personal information.” → “The data, which contains personal information, is collected by companies.”

7. Làm bài tập có hệ thống:

  • Viết lại cùng một đề nhiều lần, mỗi lần cải thiện một khía cạnh
  • So sánh bài của mình với bài mẫu Band 7 để tìm điểm khác biệt
  • Nhờ giáo viên hoặc bạn bè chấm bài và chỉ ra lỗi cụ thể
  • Học thuộc 10-15 câu mẫu có cấu trúc tốt và áp dụng vào bài của mình

Lộ trình cải thiện bài viết IELTS Writing Task 2 từ Band 6 lên Band 7 với các bước cụ thểLộ trình cải thiện bài viết IELTS Writing Task 2 từ Band 6 lên Band 7 với các bước cụ thể

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
proliferation (n) /prəˌlɪfəˈreɪʃn/ sự gia tăng nhanh chóng, sự lan rộng The proliferation of smart devices has changed modern living. rapid proliferation, nuclear proliferation, proliferation of technology
interconnected (adj) /ˌɪntəkəˈnektɪd/ được kết nối với nhau IoT creates an interconnected network of devices. interconnected systems, highly interconnected, interconnected world
cybersecurity (n) /ˌsaɪbəsɪˈkjʊərəti/ an ninh mạng Strong cybersecurity measures are essential for IoT devices. cybersecurity threats, robust cybersecurity, enhance cybersecurity
data breach (n) /ˈdeɪtə briːtʃ/ vi phạm dữ liệu, rò rỉ dữ liệu The company suffered a major data breach last year. prevent data breaches, massive data breach, data breach incident
privacy erosion (n phrase) /ˈprɪvəsi ɪˈrəʊʒn/ sự xói mòn quyền riêng tư IoT devices contribute to gradual privacy erosion. ongoing privacy erosion, combat privacy erosion
optimize (v) /ˈɒptɪmaɪz/ tối ưu hóa Smart systems can optimize energy consumption. optimize performance, optimize efficiency, optimize resources
vulnerability (n) /ˌvʌlnərəˈbɪləti/ lỗ hổng, điểm yếu Security vulnerabilities expose users to risks. security vulnerability, address vulnerabilities, exploit vulnerabilities
real-time monitoring (n phrase) /ˈrɪəl taɪm ˈmɒnɪtərɪŋ/ giám sát theo thời gian thực IoT enables real-time monitoring of patients’ health. continuous real-time monitoring, real-time monitoring system
seamless integration (n phrase) /ˈsiːmləs ˌɪntɪˈɡreɪʃn/ sự tích hợp liền mạch The app provides seamless integration with all devices. achieve seamless integration, seamless integration of technology
malicious attack (n phrase) /məˈlɪʃəs əˈtæk/ cuộc tấn công độc hại IoT devices are vulnerable to malicious attacks. protect against malicious attacks, launch malicious attacks
regulatory framework (n phrase) /ˈreɡjələtəri ˈfreɪmwɜːk/ khung pháp lý Governments need to establish a regulatory framework for IoT. comprehensive regulatory framework, develop regulatory frameworks
unprecedented (adj) /ʌnˈpresɪdentɪd/ chưa từng có IoT offers unprecedented levels of convenience. unprecedented access, unprecedented growth, unprecedented scale
exacerbate (v) /ɪɡˈzæsəbeɪt/ làm trầm trọng thêm Poor security standards exacerbate existing vulnerabilities. exacerbate the problem, significantly exacerbate, exacerbate concerns
catastrophic failure (n phrase) /ˌkætəˈstrɒfɪk ˈfeɪljə/ sự cố nghiêm trọng A single bug could lead to catastrophic failure. prevent catastrophic failure, risk of catastrophic failure
transparent practices (n phrase) /trænsˈpærənt ˈpræktɪsɪz/ các hoạt động minh bạch Companies should adopt transparent data practices. promote transparent practices, ensure transparent practices

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc (Complex sentences with subordinate clauses)

Công thức: Mệnh đề chính + while/although/whereas + mệnh đề phụ (thể hiện sự tương phản)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While proponents emphasize the convenience and efficiency gains, critics raise legitimate concerns about security vulnerabilities and privacy erosion.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho thấy khả năng thể hiện hai ý tưởng đối lập trong cùng một câu một cách cân bằng và logic. Nó thể hiện tư duy phức tạp và khả năng tổng hợp thông tin, đặc biệt phù hợp với dạng bài “discuss both views”. Sử dụng subordinating conjunctions như “while”, “although”, “whereas” thay vì đơn giản chỉ nối hai câu với “but” hay “however”.

Ví dụ bổ sung:

  • Although IoT technology offers significant benefits in healthcare monitoring, the potential for data misuse remains a serious concern.
  • Whereas smart home devices enhance daily convenience, they simultaneously create new entry points for cyber criminals.
  • While automated systems can optimize energy consumption, they may also increase dependence on complex technology infrastructure.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Thiếu dấu phẩy trước/sau mệnh đề phụ thuộc
  • Dùng “but” hoặc “however” thay vì subordinating conjunctions, khiến câu trở nên đơn giản hơn
  • Không cân bằng độ dài và tầm quan trọng của hai mệnh đề

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: Chủ ngữ + , which/who/where + thông tin bổ sung, + động từ chính

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The vast amount of personal data these devices collect, from daily routines to health information, which companies may exploit for commercial purposes without users’ full awareness.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining) cho phép thêm thông tin bổ sung vào câu mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Nó thể hiện khả năng tổ chức thông tin phức tạp và tạo sự đa dạng trong cấu trúc câu. Dấu phẩy là yếu tố quan trọng phân biệt với mệnh đề xác định (defining), cho thấy sự chính xác về mặt ngữ pháp.

Ví dụ bổ sung:

  • Smart thermostats, which can learn user preferences over time, help reduce energy costs by up to 30%.
  • The Mirai botnet attack in 2016, which compromised over 600,000 IoT devices, highlighted serious security flaws.
  • Many IoT manufacturers, particularly those in the budget segment, fail to implement basic security protocols.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định
  • Nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người)
  • Sử dụng “that” thay vì “which” trong non-defining relative clauses (sai ngữ pháp)

3. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức: V-ing/V-ed + object/modifier + , + mệnh đề chính

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The proliferation of Internet-connected devices has fundamentally transformed how people interact with their surroundings, sparking intense debate about whether this technological revolution represents progress or peril.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ (participle phrases) giúp câu trở nên súc tích và mạnh mẽ hơn bằng cách kết hợp nhiều ý vào một câu duy nhất. Nó thể hiện khả năng sử dụng reduced clauses – một dấu hiệu của trình độ ngôn ngữ cao. Cấu trúc này tạo sự liền mạch trong văn bản và tránh việc lặp lại chủ ngữ nhiều lần.

Ví dụ bổ sung:

  • Utilizing advanced sensors and AI algorithms, modern IoT systems can predict maintenance needs before equipment failures occur.
  • Connected to cloud platforms, these devices enable users to access and control home systems from anywhere in the world.
  • Lacking adequate security features, many budget IoT devices become easy targets for hackers seeking to build botnets.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dangling participles (phân từ lơ lửng) – cụm phân từ không liên quan đúng với chủ ngữ của mệnh đề chính
  • Không dùng dấu phẩy ngăn cách cụm phân từ với mệnh đề chính
  • Nhầm lẫn giữa present participle (V-ing) và past participle (V-ed)

4. Câu chẻ (Cleft sentences) – Nhấn mạnh thông tin

Công thức: It is/was + yếu tố nhấn mạnh + that/who + phần còn lại

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the lack of standardized security protocols across manufacturers that exacerbates these vulnerabilities.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ (cleft sentences) là cấu trúc nâng cao giúp nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể trong câu, thể hiện khả năng kiểm soát focus và emphasis trong văn bản. Đây là dấu hiệu của người viết có kỹ năng rhetoric tốt, biết cách dẫn dắt sự chú ý của người đọc đến điểm quan trọng nhất.

Ví dụ bổ sung:

  • It is through comprehensive regulation that governments can ensure IoT devices meet minimum security standards.
  • What concerns privacy advocates most is the continuous collection of personal data without explicit consent.
  • It was the 2016 Mirai botnet attack that first exposed the serious vulnerabilities in consumer IoT devices.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sử dụng “it’s” (viết tắt) trong văn viết formal – cần viết đầy đủ “it is”
  • Quên “that” sau yếu tố được nhấn mạnh
  • Không nhất quán về thì giữa “It is/was” và động từ trong mệnh đề sau

5. Câu điều kiện nâng cao (Advanced conditional sentences)

Công thức: Mixed conditionals hoặc inversion conditionals

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Had manufacturers implemented robust security measures from the outset, many of the vulnerabilities we see today could have been prevented.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện nâng cao, đặc biệt là dạng đảo ngữ (inversion) hoặc mixed conditionals, thể hiện khả năng diễn đạt các tình huống phức tạp về mặt thời gian và logic. Đây là cấu trúc sophisticated giúp nâng điểm Grammatical Range đáng kể.

Ví dụ bổ sung:

  • Were governments to establish stricter regulations, IoT companies would be compelled to prioritize security over convenience.
  • If users had been more aware of privacy risks, they might not have adopted smart devices so readily.
  • Should a major security breach occur in critical infrastructure, the consequences could be catastrophic for society.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn giữa các loại điều kiện (Type 1, 2, 3) và dùng sai thì động từ
  • Không đảo ngữ đúng cách trong inversion conditionals (Should/Were/Had + S + V…)
  • Quên “would/could/might” trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2 và 3

6. Đảo ngữ (Inversion) – Nhấn mạnh và tạo sự formal

Công thức: Negative adverb + auxiliary verb + subject + main verb

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Not only does IoT enhance convenience, but it also raises fundamental questions about data ownership and privacy rights.

Only through such measures can society harness IoT’s potential while safeguarding individual rights and security.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của văn viết formal và sophisticated. Nó không chỉ thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc phức tạp mà còn tạo hiệu quả nhấn mạnh mạnh mẽ, khiến bài viết có tính thuyết phục cao hơn. Đây là cấu trúc thường thấy trong văn bản học thuật và chính thức.

Ví dụ bổ sung:

  • Rarely have technological advances raised such profound questions about privacy and security.
  • Never before has society been so dependent on interconnected digital systems.
  • Under no circumstances should companies be allowed to sell user data without explicit consent.
  • Seldom do manufacturers prioritize security over cost reduction in budget IoT devices.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo ngữ hoàn toàn (phải đảo cả auxiliary verb và subject)
  • Sử dụng đảo ngữ quá nhiều trong một bài, khiến văn phong trở nên không tự nhiên
  • Nhầm lẫn về vị trí của negative adverb (phải đứng đầu câu)
  • Dùng sai auxiliary verb (do/does/did) tùy theo thì và chủ ngữ

Sáu cấu trúc câu ngữ pháp nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2Sáu cấu trúc câu ngữ pháp nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2

Kết bài

Internet of Things (IoT) là một chủ đề vừa thực tiễn vừa thách thức trong IELTS Writing Task 2, đòi hỏi bạn không chỉ có kiến thức về công nghệ mà còn cần khả năng phân tích cân bằng các góc độ khác nhau. Qua ba bài mẫu ở các band điểm 5-6, 6.5-7, và 8-9, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt giữa các trình độ không chỉ nằm ở từ vựng hay ngữ pháp, mà còn ở cách tổ chức ý tưởng, độ sâu của phân tích, và khả năng sử dụng ví dụ cụ thể.

Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:

  • Đối với học viên Band 5-6: Hãy tập trung vào việc khắc phục các lỗi ngữ pháp cơ bản (mạo từ, subject-verb agreement, số ít/số nhiều) trước khi lo lắng về từ vựng phức tạp. Viết đơn giản nhưng đúng sẽ tốt hơn viết phức tạp nhưng nhiều lỗi.

  • Đối với học viên Band 6.5-7: Đã có nền tảng tốt, giờ cần tập trung vào việc nâng cao từ vựng (học collocations), đa dạng hóa cấu trúc câu, và sử dụng ví dụ cụ thể hơn. Thay vì “good” và “bad”, hãy dùng “beneficial” và “detrimental”. Thay vì câu đơn, hãy kết hợp thành câu phức.

  • Đối với học viên hướng đến Band 8-9: Cần có sự tinh tế trong cách diễn đạt, sử dụng các cấu trúc nâng cao một cách tự nhiên (không gượng ép), và đưa ra phân tích sâu sắc với ví dụ có độ tin cậy cao. Quan trọng nhất là thể hiện tư duy phản biện và khả năng nhìn nhận vấn đề đa chiều.

Với chủ đề IoT cụ thể, hãy chuẩn bị sẵn kiến thức về:

  • Các ứng dụng cụ thể của IoT (smart homes, healthcare, agriculture, transportation)
  • Những rủi ro thực tế (data breaches, privacy concerns, security vulnerabilities)
  • Các giải pháp khả thi (regulations, encryption standards, user education)
  • Ví dụ thực tế hoặc case studies nếu có thể

Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc cải thiện kỹ năng viết IELTS là một quá trình tích lũy. Đừng nản lòng nếu bài viết đầu tiên chưa đạt điểm mong muốn. Hãy viết thường xuyên, học từ các bài mẫu, và quan trọng nhất là nhờ người khác (giáo viên hoặc bạn bè) chấm bài để nhận được phản hồi cụ thể. Mỗi lần viết là một cơ hội để tiến bộ!

Chúc các bạn học tập tốt và đạt được band điểm mục tiêu trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời Chủ Đề "Describe A Public Figure You Respect" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời Chủ Đề "Describe An Outdoor Market" - Bài Mẫu Band 6-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨