IELTS Writing Task 2: Vai trò của Internet trong việc lan truyền thông tin sai lệch – Bài mẫu Band 5-9 & Phân tích chi tiết

Trong kỷ nguyên số hiện nay, chủ đề về vai trò của Internet trong việc lan truyền thông tin sai lệch (misinformation) đã trở thành một trong những đề tài “nóng” và thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ các trung tâm thi uy tín như British Council và IDP, chủ đề này đã xuất hiện ít nhất 4-5 lần trong năm 2023-2024 dưới nhiều góc độ khác nhau.

Đây là một chủ đề đặc biệt thách thức đối với thí sinh Việt Nam vì yêu cầu kiến thức về công nghệ, truyền thông và khả năng phân tích vấn đề xã hội sâu sắc. Tuy nhiên, nếu chuẩn bị tốt, đây cũng là cơ hội tuyệt vời để bạn thể hiện khả năng tư duy phản biện và vốn từ vựng học thuật phong phú.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh (Band 8-9, Band 6.5-7 và Band 5-6) với phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm
  • Phương pháp phân tích đề bài và cách lập dàn ý hiệu quả
  • 15+ từ vựng và cụm từ “ăn điểm” liên quan đến chủ đề công nghệ và truyền thông
  • 6 cấu trúc câu phức tạp giúp nâng band điểm ngữ pháp
  • So sánh trực tiếp giữa các mức band để hiểu rõ điểm mạnh và hạn chế

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây:

  • “The spread of misinformation online has become a major problem. What are the causes and what measures can be taken?” (British Council, tháng 3/2024)
  • “Some people believe that social media platforms should be responsible for preventing the spread of fake news. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, tháng 11/2023)
  • “The Internet has made it easier for false information to spread rapidly. Discuss the advantages and disadvantages of this development.” (Computer-based test, tháng 9/2023)

Đề Writing Task 2 thực hành

Many people believe that social media sites such as Facebook have had a huge negative impact on both individuals and society. To what extent do you agree or disagree with this statement, particularly regarding the spread of misinformation?

Dịch đề: Nhiều người tin rằng các trang mạng xã hội như Facebook đã có tác động tiêu cực lớn đến cả cá nhân và xã hội. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này đến mức độ nào, đặc biệt liên quan đến việc lan truyền thông tin sai lệch?

Phân tích đề bài:

Dạng câu hỏi: Opinion essay (Agree/Disagree) với yêu cầu đánh giá mức độ đồng ý (“To what extent”)

Yêu cầu cụ thể:

  • Đưa ra quan điểm rõ ràng về tác động tiêu cực của mạng xã hội
  • Tập trung đặc biệt vào vấn đề lan truyền thông tin sai lệch (đây là trọng tâm)
  • Cân nhắc tác động trên cả hai phạm vi: cá nhân VÀ xã hội

Giải thích thuật ngữ quan trọng:

  • Misinformation (thông tin sai lệch): Thông tin không chính xác được chia sẻ mà không có ý định gây hại, khác với “disinformation” (cố tình lừa dối)
  • Social media sites: Các nền tảng trực tuyến như Facebook, Twitter, TikTok nơi người dùng tạo và chia sẻ nội dung
  • Negative impact: Ảnh hưởng bất lợi, có thể là về mặt tâm lý, hành vi, hoặc hậu quả xã hội

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  1. Chỉ tập trung vào tác động chung của mạng xã hội mà quên nhấn mạnh vấn đề “misinformation”
  2. Không phân biệt rõ tác động lên cá nhân và xã hội
  3. Chỉ liệt kê ví dụ mà không giải thích sâu tại sao đó là vấn đề nghiêm trọng
  4. Viết một chiều (hoàn toàn đồng ý hoặc không đồng ý) mà không thừa nhận có cả mặt tích cực

Cách tiếp cận chiến lược:

Với dạng “To what extent”, bạn nên chọn một trong ba hướng:

  • Hoàn toàn đồng ý: Nếu bạn tin rằng tác hại là áp đảo
  • Đồng ý một phần: Công nhận tác hại nghiêm trọng nhưng không phủ nhận hoàn toàn lợi ích (khuyến nghị cho hầu hết thí sinh)
  • Không đồng ý: Nếu bạn có lập luận mạnh rằng lợi ích vượt trội

Dàn ý gợi ý:

  • Introduction: Paraphrase đề bài + Thesis statement (quan điểm của bạn)
  • Body 1: Tác động tiêu cực lên CÁ NHÂN (tâm lý, sức khỏe tinh thần, quyết định sai lầm)
  • Body 2: Tác động tiêu cực lên XÃ HỘI (phân cực, bất ổn chính trị, suy giảm niềm tin)
  • Body 3 (nếu chọn “đồng ý một phần”): Thừa nhận một số lợi ích nhưng nhấn mạnh tác hại vẫn lớn hơn
  • Conclusion: Khẳng định lại quan điểm + Đưa ra khuyến nghị (nếu có)

Phân tích đề bài IELTS Writing Task 2 về vai trò internet lan truyền thông tin sai lệch và mạng xã hộiPhân tích đề bài IELTS Writing Task 2 về vai trò internet lan truyền thông tin sai lệch và mạng xã hội

Bài mẫu Band 8-9

Giới thiệu bài mẫu Band 8-9

Bài viết đạt Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật tinh tế, lập luận mạch lạc với các ví dụ cụ thể và phân tích sâu sắc. Bài viết dưới đây minh họa cách một thí sinh xuất sắc có thể trình bày quan điểm một cách thuyết phục trong khi vẫn thừa nhận sự phức tạp của vấn đề.


In the digital age, social networking platforms have become ubiquitous communication tools, yet their proliferation has sparked considerable debate regarding their overall impact. While I acknowledge that these platforms offer certain benefits, I am inclined to agree that their negative consequences, particularly concerning the dissemination of false information, substantially outweigh any advantages for both individuals and society at large.

At the individual level, the uncontrolled spread of misinformation on social media poses significant threats to personal well-being and decision-making capabilities. Firstly, exposure to fabricated health advice or conspiracy theories can lead individuals to make detrimental choices. For instance, during the COVID-19 pandemic, misleading information about unproven treatments circulated rapidly on Facebook, resulting in some people refusing vaccinations or consuming dangerous substances. Furthermore, the constant bombardment of sensationalized and often false content creates psychological distress, contributing to anxiety and confusion about which sources to trust. This erosion of critical thinking is particularly concerning among younger users who may lack the media literacy skills necessary to discern fact from fiction.

From a societal perspective, the implications are equally troubling. Social media algorithms, designed to maximize engagement, inadvertently create “echo chambers” where misinformation spreads exponentially within like-minded communities. This phenomenon has demonstrably fueled social division and political polarization across numerous countries. The 2016 US presidential election serves as a stark illustration, where false narratives propagated through social networks allegedly influenced voter behavior and undermined public confidence in democratic institutions. Moreover, the rapid dissemination of unverified information during crises can trigger mass panic or civil unrest, as witnessed in several instances where rumors about ethnic conflicts or natural disasters spread faster than official communications.

That said, it would be remiss not to acknowledge that social media does facilitate valuable functions, such as enabling global connectivity and providing platforms for marginalized voices. However, these benefits are increasingly overshadowed by the platforms’ failure to effectively moderate content and prevent the viral spread of falsehoods.

In conclusion, while social networking sites have revolutionized communication, their role in amplifying misinformation represents a serious threat to individual autonomy and social cohesion. Unless platforms implement more rigorous fact-checking mechanisms and users develop stronger media literacy, the negative impacts will likely continue to escalate, justifying significant concern about their overall influence on society.

Số từ: 318 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ và sâu sắc tất cả các khía cạnh của đề bài. Quan điểm rõ ràng ngay từ mở bài (“substantially outweigh”) và được duy trì xuyên suốt. Phân tích cả hai phạm vi (cá nhân và xã hội) với độ sâu tương đương. Đặc biệt xuất sắc khi thừa nhận mặt tích cực nhưng vẫn khẳng định quan điểm chính.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài viết logic hoàn hảo với sự chuyển đoạn tự nhiên. Sử dụng đa dạng các từ nối (Firstly, Furthermore, Moreover, However, That said) một cách tinh tế, không máy móc. Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng và phát triển ý mạch lạc. Câu kết nối giữa các đoạn thể hiện sự tinh tế trong logic (“From a societal perspective” đối chiếu với “At the individual level”).
Lexical Resource (Từ vựng) 8.5 Từ vựng học thuật phong phú và chính xác (ubiquitous, proliferation, dissemination, exponentially, erosion). Sử dụng collocations tự nhiên (sparked considerable debate, substantially outweigh, media literacy skills). Có một vài từ vựng ấn tượng nhưng vẫn phù hợp ngữ cảnh (remiss, stark illustration). Không có lỗi từ vựng đáng kể.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu phức với độ chính xác cao. Sử dụng thành thạo mệnh đề quan hệ (platforms’ failure to effectively moderate), câu phân từ (designed to maximize engagement), câu điều kiện (Unless platforms implement), và cấu trúc nhượng bộ. Không có lỗi ngữ pháp. Độ dài câu được biến đổi linh hoạt.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Thesis statement mạnh mẽ và tinh tế: Câu “I am inclined to agree that their negative consequences… substantially outweigh any advantages” thể hiện quan điểm rõ ràng nhưng không cực đoan, cho thấy sự trưởng thành trong tư duy.

  2. Ví dụ cụ thể và có sức thuyết phục: Sử dụng đại dịch COVID-19 và bầu cử Mỹ 2016 không chỉ để minh họa mà còn giải thích tác động thực tế, làm cho lập luận có độ tin cậy cao.

  3. Phân tích nguyên nhân sâu sắc: Không chỉ nói “mạng xã hội lan truyền thông tin sai” mà giải thích cơ chế (“algorithms designed to maximize engagement inadvertently create echo chambers”), cho thấy hiểu biết sâu về vấn đề.

  4. Cân bằng và công bằng trong lập luận: Đoạn 4 thừa nhận lợi ích của mạng xã hội trước khi bác bỏ, thể hiện tư duy phản biện và tránh được lỗi viết một chiều.

  5. Kết bài có chiều sâu: Không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra điều kiện cho giải pháp (“Unless platforms implement…”), thể hiện tư duy phê phán và tầm nhìn về vấn đề.

  6. Sử dụng từ nối học thuật một cách tự nhiên: Các cụm như “That said”, “it would be remiss not to acknowledge” không phải là những cụm từ nối thông thường, cho thấy khả năng ngôn ngữ vượt trội.

  7. Độ chính xác về thuật ngữ: Phân biệt rõ “misinformation” và “false narratives”, sử dụng “media literacy” thay vì “ability to understand media” – đều là dấu hiệu của vốn từ vựng học thuật cao.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 đạt band cao về vấn đề thông tin giả mạo trên mạng xã hộiBài mẫu IELTS Writing Task 2 đạt band cao về vấn đề thông tin giả mạo trên mạng xã hội

Bài mẫu Band 6.5-7

Giới thiệu bài mẫu Band 6.5-7

Bài viết đạt Band 6.5-7 thể hiện khả năng giao tiếp hiệu quả với cấu trúc rõ ràng và từ vựng phù hợp. Tuy nhiên, so với Band 8-9, bài viết này có độ phức tạp về ngôn ngữ và chiều sâu phân tích thấp hơn. Đây là mức điểm mà phần lớn thí sinh Việt Nam có thể đạt được với sự chuẩn bị tốt.


Nowadays, social media platforms like Facebook have become very popular around the world. While some people think these sites bring many benefits, I believe that they have more negative effects on both individuals and society, especially when it comes to spreading false information.

On the one hand, social media has several negative impacts on individuals. First of all, when people see fake news on Facebook or other platforms, they might believe it and make wrong decisions. For example, during the COVID-19 pandemic, many people shared incorrect information about the virus and vaccines on social media. This caused some individuals to refuse getting vaccinated, which was dangerous for their health. In addition, spending too much time on social media reading misleading posts can make people feel confused and stressed. They don’t know what information they should trust anymore.

On the other hand, the spread of misinformation on social networks also causes problems for society as a whole. When false information spreads quickly on these platforms, it can create division between different groups of people. For instance, in many countries, fake news about politics has made people argue more with each other and lose trust in their government. Furthermore, during emergencies or natural disasters, rumors can spread very fast on social media before the official news comes out. This can cause panic among the public and make the situation worse.

However, I must admit that social media does have some positive aspects. It helps people stay connected with their friends and family, and it gives everyone a chance to share their opinions. But I think these advantages are smaller compared to the serious problems caused by misinformation.

In conclusion, although social networking sites like Facebook have some good points, I strongly agree that their negative impacts, particularly regarding the spread of fake news, are more significant for both individuals and society. People and governments should work together to solve this problem.

Số từ: 298 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết trả lời đầy đủ các phần của đề bài và có quan điểm rõ ràng. Đề cập cả tác động lên cá nhân và xã hội. Tuy nhiên, phân tích chưa sâu sắc bằng bài Band 8-9. Ví dụ còn khá chung chung và thiếu chi tiết cụ thể về cơ chế lan truyền thông tin sai. Đoạn thừa nhận lợi ích hơi mỏng và chưa thực sự phản biện.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc tổng thể logic với phân đoạn rõ ràng. Sử dụng các từ nối cơ bản một cách chính xác (On the one hand, Furthermore, However). Tuy nhiên, một số chuyển tiếp hơi cứng nhắc và công thức (dùng “On the one hand” nhưng “On the other hand” không dùng để so sánh đối lập mà nói về cùng khía cạnh tiêu cực). Thiếu sự liên kết tinh tế giữa các ý trong cùng một đoạn.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng phù hợp với chủ đề nhưng chưa phong phú. Có một số cụm từ tốt như “make wrong decisions”, “misleading posts”, “create division”. Tuy nhiên, lặp lại một số từ như “fake news”, “false information”, “misinformation” mà không có nhiều biến thể. Thiếu collocations học thuật tinh tế. Sử dụng “very popular”, “very fast” – các cụm từ khá đơn giản.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng được nhiều cấu trúc câu khác nhau bao gồm câu phức với mệnh đề quan hệ và mệnh đề trạng ngữ. Có một số cấu trúc tốt như “When people see fake news…, they might…”, “This caused some individuals to refuse getting vaccinated”. Hầu hết câu đều chính xác nhưng độ phức tạp chưa cao. Thiếu các cấu trúc nâng cao như đảo ngữ, câu chẻ, hay mệnh đề phân từ.

So sánh với bài Band 8-9

1. Độ tinh tế của quan điểm:

  • Band 8-9: “I am inclined to agree that their negative consequences… substantially outweigh” – thể hiện sự cân nhắc và đo lường
  • Band 6.5-7: “I believe that they have more negative effects” – trực tiếp hơn nhưng đơn giản hơn

2. Cách phát triển ý:

  • Band 8-9: “Exposure to fabricated health advice… can lead individuals to make detrimental choices. For instance, during the COVID-19 pandemic, misleading information… circulated rapidly on Facebook, resulting in some people refusing vaccinations or consuming dangerous substances.”
    → Có chuỗi nhân quả rõ ràng: Tiếp xúc → Hậu quả → Ví dụ cụ thể → Giải thích chi tiết hậu quả

  • Band 6.5-7: “When people see fake news on Facebook… they might believe it and make wrong decisions. For example, during the COVID-19 pandemic, many people shared incorrect information…”
    → Nhân quả đơn giản hơn, ví dụ chưa được giải thích sâu về tác động cụ thể

3. Từ vựng:

  • Band 8-9: “proliferation”, “dissemination”, “exponentially”, “erosion of critical thinking”
  • Band 6.5-7: “become very popular”, “spreading”, “very fast”, “don’t know what to trust”
    → Rõ ràng Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật chính xác và tinh tế hơn

4. Cấu trúc câu:

  • Band 8-9: “Social media algorithms, designed to maximize engagement, inadvertently create ‘echo chambers’ where misinformation spreads exponentially”
    → Sử dụng cụm phân từ xen giữa, thuật ngữ chuyên ngành

  • Band 6.5-7: “When false information spreads quickly on these platforms, it can create division”
    → Cấu trúc đúng nhưng đơn giản, thiếu các layer thông tin bổ sung

5. Độ sâu phân tích:

  • Band 8-9: Giải thích cơ chế (algorithms → echo chambers → polarization) và cung cấp ví dụ chi tiết với nguồn cụ thể (2016 US election)
  • Band 6.5-7: Nêu hiện tượng chung (fake news về chính trị → người ta cãi nhau) mà không đi sâu vào cơ chế hoặc hậu quả dài hạn

Bài mẫu Band 5-6

Giới thiệu bài mẫu Band 5-6

Bài viết đạt Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản về chủ đề nhưng còn nhiều hạn chế về ngôn ngữ, phát triển ý và tổ chức bài. Đây là mức điểm phổ biến của thí sinh chưa có nhiều kinh nghiệm hoặc chưa chuẩn bị kỹ lưỡng. Bài viết dưới đây minh họa các lỗi điển hình cần tránh.


Nowadays, many people use social media like Facebook. Some people think it is bad for people and society. I agree with this idea because it spread false information.

First, social media have bad effects on people. Many people see the fake news on Facebook and they believe it. This make them do wrong things. For example, in COVID-19, many people see wrong information about vaccine on social media. So they don’t want to vaccine and this is danger for health. Also, when people read too much fake news, they become stress and don’t know what is true.

Second, spreading false information on social media also bad for society. When many people believe fake news, they will fighting each other. For example, in many country, fake news about politics make people angry and they don’t trust government. Also, in emergency, the rumor spread very fast on social media and this make people panic.

But, social media also have some good things. It help people to talk with their friends and family. And people can say their opinion on social media. But I think the bad things is more than good things.

To conclude, I think social media like Facebook have many bad effects on people and society, especially about fake news. Government should do something to solve this problem.

Số từ: 258 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết trả lời đề bài nhưng còn hạn chế. Có quan điểm nhưng không được phát triển đầy đủ. Ý tưởng còn chung chung và lặp lại (“they believe it”, “do wrong things”, “make people angry”). Ví dụ thiếu chi tiết cụ thể và không được giải thích rõ ràng về tác động. Đoạn về lợi ích quá ngắn và đơn giản. Độ dài bài chưa đạt mức tối ưu (nên khoảng 280-300 từ).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản nhưng phát triển ý chưa mạch lạc. Sử dụng các từ nối đơn giản (First, Second, Also, But) nhưng không đa dạng. Thiếu sự liên kết giữa các câu trong cùng đoạn. Một số chỗ chuyển ý đột ngột. Phân đoạn còn chưa cân đối (đoạn 4 quá ngắn). Thiếu topic sentence rõ ràng cho mỗi đoạn.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều. Sử dụng các từ cơ bản như “use”, “bad”, “good”, “many people”. Có lỗi lựa chọn từ (“don’t want to vaccine” thay vì “refuse to get vaccinated”, “danger” thay vì “dangerous”). Thiếu các collocation tự nhiên. Một số từ dùng không chính xác về ngữ cảnh (“fighting each other” thay vì “conflict” hoặc “division”).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa. Lỗi chủ-vị (“social media have”, “This make”, “the bad things is”). Lỗi về mạo từ (“the fake news”, “the rumor”). Lỗi về dạng động từ (“spreading” làm chủ ngữ không có động từ chính, “don’t want to vaccine”). Cấu trúc câu đơn giản, chủ yếu là câu đơn hoặc câu ghép đơn giản với “and”. Thiếu câu phức.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“because it spread false information” Lỗi chủ-vị “because it spreads false information” Chủ ngữ “it” là số ít nên động từ phải thêm “s”. Đây là lỗi rất cơ bản mà thí sinh Việt Nam thường mắc phải do tiếng Việt không có chia động từ theo ngôi.
“social media have” Lỗi chủ-vị “social media has” (hoặc “social media platforms have”) “Social media” trong tiếng Anh thường được coi là danh từ không đếm được, dùng động từ số ít. Nếu muốn dùng số nhiều, cần nói rõ “social media platforms”.
“the fake news” Lỗi mạo từ “fake news” “Fake news” là danh từ không đếm được, không cần mạo từ “the” khi nói chung chung. Chỉ dùng “the” khi nói về một tin giả cụ thể đã được đề cập trước đó.
“This make them do” Lỗi chủ-vị “This makes them do” Chủ ngữ “This” là số ít nên động từ phải là “makes”. Lỗi tương tự như trên.
“in COVID-19” Lỗi giới từ “during the COVID-19 pandemic” hoặc “during COVID-19” “In” không phù hợp với sự kiện COVID-19. Nên dùng “during” để chỉ khoảng thời gian. Ngoài ra, nên thêm “the… pandemic” để hoàn chỉnh hơn.
“don’t want to vaccine” Lỗi dạng từ “don’t want to get vaccinated” hoặc “refuse vaccination” “Vaccine” là danh từ, không thể dùng sau “to”. Cần dùng cụm động từ “get vaccinated” hoặc “be vaccinated”. Đây là lỗi word form phổ biến của học viên Việt Nam.
“danger for health” Lỗi dạng từ “dangerous for their health” Cần dùng tính từ “dangerous” thay vì danh từ “danger” để bổ nghĩa cho “it is”. Ngoài ra nên thêm “their” để rõ nghĩa hơn.
“become stress” Lỗi dạng từ “become stressed” Sau “become” cần tính từ “stressed” (cảm thấy căng thẳng), không phải danh từ “stress” (sự căng thẳng).
“spreading false information… also bad” Lỗi cấu trúc câu “the spreading of false information is also bad” hoặc “spreading false information also has bad effects” Thiếu động từ chính trong câu. “Spreading” đang là gerund làm chủ ngữ nên cần động từ “is” hoặc “has”.
“they will fighting” Lỗi dạng động từ “they will fight” Sau “will” phải là động từ nguyên thể, không phải V-ing. Lỗi này cho thấy nhầm lẫn về cấu trúc thì tương lai đơn.
“in many country” Lỗi số nhiều “in many countries” “Many” đi với danh từ đếm được số nhiều nên phải là “countries”.
“the rumor” Lỗi mạo từ “rumors” Nên dùng số nhiều không có mạo từ khi nói chung chung. “The rumor” chỉ dùng khi đề cập đến một tin đồn cụ thể.
“help people to talk” Lỗi cấu trúc (nhỏ) “help people talk” hoặc “help people to communicate” Sau “help + O” thường dùng động từ nguyên thể không “to”. Tuy “help + O + to V” cũng được chấp nhận nhưng “talk with” hơi đơn giản, nên dùng “communicate” hoặc “stay connected”.
“the bad things is more than good things” Lỗi chủ-vì và văn phong “the negative impacts outweigh the positive aspects” “Things” là số nhiều nên phải dùng “are” thay vì “is”. Ngoài ra, cách diễn đạt này quá đơn giản cho IELTS Writing. Nên dùng từ vựng học thuật hơn.

Những lỗi sai thường gặp trong bài thi IELTS Writing Task 2 ở band điểm thấpNhững lỗi sai thường gặp trong bài thi IELTS Writing Task 2 ở band điểm thấp

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Nâng cao độ chính xác ngữ pháp:

  • Ưu tiên sửa lỗi chủ-vị: Đây là lỗi cơ bản nhất ảnh hưởng lớn đến điểm số. Hãy kiểm tra kỹ mỗi câu: chủ ngữ số ít → động từ thêm s/es; chủ ngữ số nhiều → động từ nguyên thể.
  • Luyện tập sử dụng mạo từ: Học viên Việt Nam thường gặp khó với a/an/the vì tiếng Việt không có. Quy tắc đơn giản: lần đầu nhắc đến → a/an; đã xác định hoặc duy nhất → the; nói chung chung về danh từ không đếm được hoặc số nhiều → không mạo từ.
  • Kiểm tra dạng từ (word form): Phân biệt rõ danh từ, động từ, tính từ, trạng từ. Ví dụ: danger (n), dangerous (adj), dangerously (adv).

2. Mở rộng vốn từ vựng:

  • Thay thế các từ đơn giản: bad → negative/detrimental/adverse; good → beneficial/positive; many people → individuals/citizens/the public
  • Học theo chủ đề: Với chủ đề misinformation, cần biết: disseminate, circulate, propagate, viral spread, echo chamber, media literacy
  • Học collocations: spread rapidly, cause panic, undermine trust, make informed decisions

3. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Từ Band 6: “When people see fake news, they believe it and do wrong things.”
  • Lên Band 7: “When individuals are exposed to misinformation, they may make ill-informed decisions that negatively impact their well-being.”
  • Tăng độ phức tạp bằng cách thêm mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, và kết hợp nhiều ý trong một câu.

4. Phát triển ý sâu hơn:

  • Band 6: Nêu ý + ví dụ đơn giản
  • Band 7: Nêu ý + Giải thích tại sao/như thế nào + Ví dụ cụ thể + Hậu quả
  • Ví dụ: Thay vì chỉ nói “fake news make people don’t trust government”, hãy giải thích: “The proliferation of political misinformation creates skepticism toward official sources, which can undermine democratic institutions and reduce civic engagement, as evidenced by declining voter turnout in several countries.”

5. Cân bằng độ dài các đoạn:

  • Mỗi body paragraph nên có 80-100 từ
  • Mỗi đoạn cần: Topic sentence + Main idea + Explanation + Example + Concluding sentence
  • Tránh đoạn quá ngắn (30-40 từ) hoặc quá dài (150+ từ)

6. Sử dụng từ nối đa dạng:

  • Thay vì lặp lại “Also”, “But”, hãy dùng: Furthermore, Moreover, Additionally, In addition (để bổ sung); However, Nevertheless, Nonetheless (để tương phản); Consequently, Therefore, As a result (để chỉ kết quả)
  • Lưu ý: Đặt đúng vị trí và dùng đúng dấu câu

7. Luyện viết thường xuyên:

  • Viết ít nhất 3-4 bài/tuần
  • Tự chấm bài theo rubric chính thức của IELTS
  • Nhờ giáo viên hoặc bạn bè sửa bài
  • Phân tích các bài mẫu Band 7-8 để học cách tổ chức ý và sử dụng ngôn ngữ

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Dưới đây là 15 từ vựng và cụm từ thiết yếu giúp bạn “ghi điểm” trong chủ đề về internet và misinformation. Hãy học thuộc cả phiên âm, nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh.

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations quan trọng
Misinformation Noun /ˌmɪsɪnfəˈmeɪʃən/ Thông tin sai lệch (không cố ý) The rapid spread of misinformation on social media poses serious threats to public health. spread/combat/tackle misinformation; misinformation campaign
Proliferation Noun /prəˌlɪfəˈreɪʃən/ Sự gia tăng nhanh chóng, sự tràn lan The proliferation of fake news sites has made it difficult to identify credible sources. rapid/widespread proliferation; proliferation of content
Disseminate Verb /dɪˈsemɪneɪt/ Phát tán, lan truyền (thông tin) Social platforms disseminate information to millions of users within seconds. disseminate information/knowledge/news; widely disseminated
Echo chamber Noun phrase /ˈekəʊ ˈtʃeɪmbə/ Buồng vang (môi trường chỉ có thông tin cùng quan điểm) Online echo chambers reinforce existing beliefs and prevent exposure to diverse perspectives. create/exist in an echo chamber; echo chamber effect
Media literacy Noun phrase /ˈmiːdiə ˈlɪtərəsi/ Kiến thức truyền thông, khả năng phân biệt thông tin Improving media literacy skills is essential to help people identify false information. develop/improve/promote media literacy; media literacy education
Exponentially Adverb /ˌekspəˈnenʃəli/ Theo cấp số nhân, rất nhanh False narratives spread exponentially through social networks during crisis periods. grow/increase/spread exponentially
Fabricated Adjective /ˈfæbrɪkeɪtɪd/ Bịa đặt, giả mạo Many users share fabricated stories without verifying their authenticity. fabricated evidence/information/content; fabricated claims
Undermine Verb /ˌʌndəˈmaɪn/ Làm suy yếu, phá hoại The constant flow of fake news undermines public trust in legitimate media outlets. undermine confidence/trust/credibility/authority
Polarization Noun /ˌpəʊləraɪˈzeɪʃən/ Sự phân cực (quan điểm) Social media algorithms contribute to political polarization by showing users only content they agree with. political/social polarization; increase/reduce polarization
Credible source Noun phrase /ˈkredəbl sɔːs/ Nguồn đáng tin cậy It is crucial to verify information by checking multiple credible sources. from a credible source; identify/cite credible sources
Detrimental Adjective /ˌdetrɪˈmentl/ Có hại, bất lợi Exposure to false health information can have detrimental effects on individual well-being. detrimental to/for; detrimental impact/effect/influence
Amplify Verb /ˈæmplɪfaɪ/ Khuếch đại, làm tăng cường Social media algorithms amplify sensational content, regardless of its accuracy. amplify messages/voices/effects; greatly/significantly amplified
Erode Verb /ɪˈrəʊd/ Làm xói mòn, làm suy giảm dần The spread of conspiracy theories gradually erodes public confidence in institutions. erode trust/confidence/support/foundation
Fact-checking Noun/Gerund /fækt ˈtʃekɪŋ/ Kiểm tra sự thật Independent fact-checking organizations play a vital role in combating misinformation. fact-checking mechanism/process/service; conduct fact-checking
Viral content Noun phrase /ˈvaɪərəl ˈkɒntent/ Nội dung lan truyền nhanh (viral) Viral content often prioritizes emotional appeal over factual accuracy. go viral; viral content spreads; create viral content

Lưu ý khi học từ vựng:

  1. Không học từ riêng lẻ: Luôn học từ trong ngữ cảnh và kèm theo collocations (cụm từ đi cùng). Ví dụ: không chỉ học “undermine” mà học cả “undermine trust/confidence/credibility”.

  2. Luyện phát âm: Sử dụng phiên âm IPA để biết cách đọc chính xác. Nhiều từ như “proliferation”, “exponentially” thường bị đọc sai nhấn.

  3. Phân biệt từ đồng nghĩa:

    • Misinformation vs Disinformation: Misinformation là thông tin sai không cố ý; Disinformation là cố tình lừa dối
    • Spread vs Disseminate: Spread là lan truyền chung chung; Disseminate có tính chính thức và học thuật hơn
  4. Tạo câu ví dụ của riêng bạn: Sau khi học, hãy viết 2-3 câu của riêng bạn sử dụng từ vựng mới. Điều này giúp ghi nhớ lâu hơn.

  5. Ôn tập theo chủ đề: Nhóm các từ cùng chủ đề lại với nhau (ví dụ: nhóm từ về “lan truyền thông tin”: disseminate, proliferation, viral, amplify, exponentially).

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

Để đạt Band 7+, bạn cần thể hiện khả năng sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác và tự nhiên. Dưới đây là 6 cấu trúc “vàng” thường xuất hiện trong các bài Band cao, kèm giải thích chi tiết và ví dụ.

1. Câu phức với mệnh đề trạng ngữ (Complex sentences with adverbial clauses)

Công thức:
While/Although/Even though + S + V, S + V
hoặc
S + V + because/since/as + S + V

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho thấy bạn có khả năng diễn đạt mối quan hệ nhân quả hoặc sự tương phản một cách phức tạp. Nó giúp bài viết có chiều sâu phân tích thay vì chỉ liệt kê ý.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While I acknowledge that these platforms offer certain benefits, I am inclined to agree that their negative consequences substantially outweigh any advantages.”

Ví dụ bổ sung:

  1. “Although social media facilitates global connectivity, the unregulated spread of misinformation poses a greater threat to society.”

  2. “Many individuals make poor health decisions because they are exposed to fabricated medical advice on social platforms.”

  3. “Even though fact-checking mechanisms exist, viral content often spreads faster than corrections can be disseminated.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng sai liên từ: “Although…, but…” (không được dùng cả hai cùng lúc)
  • Thiếu dấu phấy khi mệnh đề phụ đứng đầu
  • Lạm dụng “because” và quên các từ đồng nghĩa như “since”, “as”, “due to the fact that”

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức:
S, which/who + V, V…
hoặc
N, which/who + V, + main clause

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy) cho phép bạn bổ sung thông tin chi tiết mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Đây là dấu hiệu của văn phong học thuật trưởng thành.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Social media algorithms, which are designed to maximize engagement, inadvertently create echo chambers where misinformation spreads exponentially.”

Ví dụ bổ sung:

  1. “Facebook, which has over 2 billion active users, has been criticized for its role in disseminating false political narratives.”

  2. “Young internet users, who often lack critical media literacy skills, are particularly vulnerable to misleading content.”

  3. “The rapid spread of unverified information, which can occur within minutes, has become a major challenge for public health officials.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy (rất quan trọng để phân biệt defining và non-defining)
  • Nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người)
  • Dùng “that” trong mệnh đề không xác định (phải dùng “which” hoặc “who”)
  • Sai vị trí đặt mệnh đề: phải đứng ngay sau danh từ cần bổ nghĩa

3. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức:
V-ing/V-ed + (object/complement), S + V
hoặc
S + V, V-ing/V-ed + (object/complement)

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn ngắn gọn và tinh tế hơn, thể hiện khả năng biến đổi cấu trúc ngữ pháp linh hoạt. Đây là một trong những đặc điểm của Band 8-9.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“This phenomenon has demonstrably fueled social division and political polarization across numerous countries, undermining public confidence in democratic institutions.”

Ví dụ bổ sung:

  1. “Lacking proper media literacy education, many individuals struggle to distinguish reliable information from fabricated content.”

  2. “The algorithm prioritizes sensational headlines, spreading misinformation to millions of users within hours.”

  3. “Influenced by misleading social media posts, some parents have chosen to reject vaccinations for their children.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sai chủ ngữ của cụm phân từ: Chủ ngữ của cụm phân từ phải trùng với chủ ngữ của mệnh đề chính
    • Sai: “Walking down the street, the accident happened.”
    • Đúng: “Walking down the street, I witnessed an accident.”
  • Không biết khi nào dùng V-ing (chủ động) và V-ed (bị động)
  • Quên dấu phẩy giữa cụm phân từ và mệnh đề chính

4. Câu chẻ (Cleft sentences) – It is/was… that/who…

Công thức:
It is/was + (not) + noun/noun phrase + that/who + V…
hoặc
What + S + V + is/was + noun phrase

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu, tạo sự tập trung và làm nổi bật luận điểm quan trọng. Đây là kỹ thuật văn viết thuyết phục hiệu quả.

Ví dụ tương tự phong cách bài Band 8-9:
It is the unregulated nature of social media platforms that enables misinformation to proliferate unchecked.”

Ví dụ bổ sung:

  1. “It was during the 2016 US presidential election that the scale of social media manipulation became widely apparent.”

  2. “What makes misinformation particularly dangerous is its ability to spread faster than factual corrections.”

  3. “It is not social media itself but rather the lack of digital literacy that poses the greatest risk to society.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng sai thì: “It is… that… was…” (phải thống nhất: It is… that… is hoặc It was… that… was)
  • Nhầm lẫn giữa “that” (cho vật/sự việc) và “who” (cho người)
  • Lạm dụng cấu trúc này khiến bài viết trở nên rườm rà
  • Không biết cấu trúc “What… is/was…” để nhấn mạnh hành động hoặc đặc điểm

5. Câu điều kiện nâng cao (Advanced conditional sentences)

Công thức:
Unless + S + V (hiện tại), S + will + V
hoặc
If it were not for + N, S + would + V
hoặc
Had + S + V-ed, S + would have + V-ed (đảo ngữ)

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện phức tạp thể hiện khả năng suy luận logic và dự đoán hậu quả, đặc biệt quan trọng trong dạng bài Problem-Solution hoặc Opinion essay.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Unless platforms implement more rigorous fact-checking mechanisms and users develop stronger media literacy, the negative impacts will likely continue to escalate.”

Ví dụ bổ sung:

  1. “Should social media companies fail to address misinformation, public trust in these platforms will continue to erode.”

  2. “If it were not for the algorithmic amplification of sensational content, false narratives would not spread so rapidly.”

  3. “Had effective regulations been implemented earlier, the 2016 election interference might have been prevented.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện (type 0, 1, 2, 3)
  • Dùng “would” trong cả hai vế của câu điều kiện loại 2: “If I would be you, I would…” (Sai – phải là “If I were you”)
  • Không biết cách dùng “Unless” (= If… not): “Unless you don’t study” (sai vì đã phủ định rồi)
  • Sợ dùng đảo ngữ với câu điều kiện mặc dù đây là cách ghi điểm cao

6. Đảo ngữ (Inversion)

Công thức:
Not only + auxiliary + S + V, but also + S + V
hoặc
No sooner + auxiliary + S + V + than + S + V
hoặc
Seldom/Rarely/Never + auxiliary + S + V

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc điểm của văn phong trang trọng, học thuật. Sử dụng đúng đảo ngữ cho thấy trình độ ngữ pháp vượt trội và là yếu tố phân biệt giữa Band 7 và Band 8-9.

Ví dụ tương tự phong cách bài Band 8-9:
Not only does misinformation affect individual decision-making, but it also undermines social cohesion on a broader scale.”

Ví dụ bổ sung:

  1. “Rarely has a technological advancement posed such complex ethical challenges as social media.”

  2. “No sooner had the false news been posted than it began spreading across multiple platforms.”

  3. “Under no circumstances should social media platforms prioritize engagement over accuracy.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ: “Not only social media affects…” (Sai – phải là “Not only does social media affect…”)
  • Không biết thêm trợ động từ khi động từ chính không phải to be: “Rarely people understand…” (Sai – phải là “Rarely do people understand…”)
  • Dùng không đúng ngữ cảnh: Đảo ngữ chỉ phù hợp với văn viết trang trọng, không nên lạm dụng
  • Nhầm lẫn cấu trúc “Not only… but also”: vế “but also” không cần đảo ngữ

Các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2Các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2

Lời khuyên chung khi sử dụng cấu trúc phức tạp:

  1. Đừng cố nhồi nhét: Chất lượng quan trọng hơn số lượng. Tốt hơn là dùng 3-4 cấu trúc phức tạp một cách chính xác và tự nhiên hơn là dùng 10 cấu trúc nhưng sai hoặc gượng ép.

  2. Kết hợp với câu đơn: Một bài viết tốt cần sự đa dạng. Đừng viết toàn câu phức – hãy xen kẽ câu đơn ngắn để tạo nhịp điệu.

  3. Luyện tập có hệ thống: Mỗi tuần tập trung vào 1-2 cấu trúc. Viết 5-7 câu ví dụ cho mỗi cấu trúc và cố gắng sử dụng trong bài writing của bạn.

  4. Kiểm tra kỹ dấu câu: Nhiều cấu trúc phức tạp yêu cầu dấu phẩy chính xác. Sai dấu phẩy có thể làm câu trở nên khó hiểu hoặc sai ngữ pháp.

  5. Đọc nhiều bài mẫu Band 8-9: Quan sát cách người bản ngữ hoặc thí sinh giỏi sử dụng các cấu trúc này trong ngữ cảnh thực tế.

Kết bài

Chủ đề về vai trò của Internet trong việc lan truyền thông tin sai lệch không chỉ là một đề tài “hot” trong IELTS Writing Task 2 mà còn phản ánh một vấn đề thực tế đang được toàn cầu quan tâm. Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau phân tích chi tiết cách tiếp cận đề bài, từ việc hiểu yêu cầu đến cách xây dựng lập luận mạch lạc.

Những điểm then chốt bạn cần ghi nhớ:

Đầu tiên, sự khác biệt giữa các band điểm không chỉ nằm ở số lượng từ vựng hay độ phức tạp của ngữ pháp, mà còn ở chiều sâu phân tíchkhả năng phát triển ý một cách logic. Bài Band 8-9 không nhất thiết phải dùng những từ “khó nhằn” mà quan trọng là sử dụng từ vựng học thuật một cách chính xác và tự nhiên trong ngữ cảnh phù hợp.

Thứ hai, với thí sinh Việt Nam, các lỗi về chủ-vị, mạo từ và dạng từ là những rào cản lớn nhất để vượt qua Band 6. Đừng xem nhẹ những lỗi này – chúng ảnh hưởng trực tiếp đến điểm Grammatical Range & Accuracy. Hãy dành thời gian củng cố nền tảng ngữ pháp trước khi học các cấu trúc phức tạp.

Thứ ba, từ vựng theo chủ đề là vũ khí lợi hại của bạn. Thay vì học từ riêng lẻ, hãy học cụm từ và collocations. Ví dụ, thay vì chỉ biết “misinformation”, hãy học “combat misinformation”, “the proliferation of misinformation”, “misinformation spreads exponentially”. Điều này giúp bạn sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và học thuật hơn.

Thứ tư, cấu trúc câu đa dạng là chìa khóa để đạt Band 7+. Tuy nhiên, đừng cố nhồi nhét quá nhiều cấu trúc phức tạp vào một bài. Hãy chọn 3-4 cấu trúc mà bạn tự tin nhất và sử dụng chúng một cách chính xác. Nhớ rằng: một câu phức đúng tốt hơn ba câu phức sai.

Cuối cùng, luyện tập đều đặn là cách duy nhất để cải thiện. Đừng chỉ đọc bài mẫu – hãy viết bài của chính bạn, so sánh với bài mẫu, phân tích những gì bạn còn thiếu, và viết lại. Quá trình này có thể mệt mỏi nhưng đó là con đường ngắn nhất để đạt điểm cao.

Lộ trình học tập đề xuất:

  • Tuần 1-2: Củng cố ngữ pháp cơ bản (chủ-vị, mạo từ, dạng từ, thì)
  • Tuần 3-4: Học từ vựng theo 5-6 chủ đề phổ biến (technology, education, environment, health, society)
  • Tuần 5-6: Luyện tập 6 cấu trúc câu phức tạp, mỗi cấu trúc viết 5-7 câu ví dụ
  • Tuần 7-8: Viết 2-3 bài hoàn chỉnh mỗi tuần, tự chấm và sửa lỗi
  • Tuần 9-12: Luyện viết theo thời gian (40 phút/bài), tập trung vào việc hoàn thành bài đúng giờ

Hãy nhớ rằng IELTS Writing không phải là về việc “khoe” vốn từ vựng hay ngữ pháp, mà là về khả năng truyền đạt ý tưởng rõ ràng, logic và thuyết phục. Một bài viết tốt là bài có ý tưởng sâu sắc, được trình bày mạch lạc với ngôn ngữ chính xác – không nhất thiết phải phức tạp.

Chúc bạn học tốt và đạt được band điểm mong muốn! Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hãy chia sẻ cho bạn bè cùng học và đừng quên thực hành đều đặn. Thành công trong IELTS Writing là kết quả của sự kiên trì và phương pháp học đúng đắn.

Previous Article

IELTS Reading: Biến Đổi Khí Hậu và Di Cư Toàn Cầu - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Next Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời Chủ Đề "Describe a New Law" - Bài Mẫu Band 6-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨