Ô nhiễm nhựa đại dương đang trở thành một trong những vấn đề môi trường cấp bách nhất thế kỷ 21, và chủ đề này xuất hiện ngày càng thường xuyên trong các đề thi IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ British Council và IDP, các câu hỏi liên quan đến ô nhiễm biển, rác thải nhựa và trách nhiệm quốc tế trong việc bảo vệ môi trường đã xuất hiện ít nhất 8-10 lần mỗi năm trong kỳ thi Academic và General Training.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách tiếp cận một đề bài thực tế về ô nhiễm nhựa đại dương thông qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6). Mỗi bài mẫu đều được phân tích kỹ lưỡng theo bốn tiêu chí chấm điểm chính của IELTS, kèm theo giải thích chi tiết về điểm mạnh và điểm cần cải thiện. Bạn cũng sẽ được trang bị kho từ vựng chuyên ngành phong phú, các cấu trúc câu “ăn điểm” cao, và những lỗi thường gặp mà học viên Việt Nam cần tránh khi viết về chủ đề này.
Các đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây bao gồm:
- “Plastic pollution in oceans is a growing problem. What are the causes and what solutions can individuals and governments implement?” (tháng 3/2023)
- “Some people believe that international cooperation is essential to solve environmental problems such as ocean pollution. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 9/2022)
Tương tự như importance of reducing plastic waste to save marine life, đề bài về ô nhiễm nhựa đại dương yêu cầu người viết không chỉ phân tích vấn đề mà còn đề xuất giải pháp thực tiễn và khả thi.
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Ocean plastic pollution has become one of the most serious environmental problems. Some people think that this issue can only be tackled through international cooperation between governments, while others believe that individual actions are more important.
Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Ô nhiễm nhựa đại dương đã trở thành một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất. Một số người cho rằng vấn đề này chỉ có thể được giải quyết thông qua hợp tác quốc tế giữa các chính phủ, trong khi những người khác tin rằng hành động của cá nhân quan trọng hơn. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discussion (Discuss both views) kết hợp với Opinion (Give your opinion) – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2.
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Ocean plastic pollution: Ô nhiễm nhựa đại dương – bao gồm rác thải nhựa từ đất liền đổ ra biển, vi nhựa, và các sản phẩm nhựa dùng một lần
- International cooperation: Hợp tác quốc tế – liên quan đến các hiệp định, chính sách, và hành động phối hợp giữa các quốc gia
- Individual actions: Hành động cá nhân – những gì mỗi người có thể làm trong đời sống hàng ngày
Yêu cầu cụ thể của đề bài:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Giải quyết qua hợp tác quốc tế giữa các chính phủ
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Hành động của cá nhân quan trọng hơn
- Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng về vấn đề này
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ thảo luận một quan điểm hoặc phân bổ không đều độ dài giữa hai quan điểm
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng hoặc đưa ra ở cuối bài một cách sơ sài
- Sử dụng từ vựng chung chung như “solve problem”, “very important” mà không có từ vựng chuyên ngành
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho các luận điểm
- Nhầm lẫn giữa “cooperation” (hợp tác) và “corporation” (công ty)
Cách tiếp cận chiến lược:
- Introduction: Paraphrase đề bài và nêu rõ thesis statement (ý kiến của bạn)
- Body 1: Thảo luận tại sao hợp tác quốc tế quan trọng (2-3 lý do với ví dụ)
- Body 2: Thảo luận vai trò của cá nhân (2-3 lý do với ví dụ)
- Conclusion: Tóm tắt và nhấn mạnh ý kiến cá nhân (có thể kết hợp cả hai yếu tố)
Phân tích đề bài IELTS Writing Task 2 về ô nhiễm nhựa đại dương và giải pháp quốc tế
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ xuất sắc với từ vựng đa dạng, cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên, và lập luận mạch lạc với ví dụ thuyết phục. Bài viết dưới đây minh họa cách phát triển ý toàn diện và cân bằng giữa hai quan điểm.
The proliferation of plastic waste in marine ecosystems has emerged as a critical environmental challenge requiring urgent attention. While some advocate for government-led international initiatives as the primary solution, others emphasize the significance of grassroots individual efforts. In my view, although both approaches are valuable, a synergistic combination of top-down policies and bottom-up actions represents the most effective strategy.
Proponents of international cooperation argue that ocean pollution is inherently a transboundary issue that transcends national jurisdictions. Marine currents carry plastic debris across vast distances, meaning that waste generated in one country inevitably impacts coastal regions thousands of miles away. Consequently, coordinated global frameworks, such as the UN Clean Seas Campaign, are essential for establishing standardized regulations on plastic production and disposal. Furthermore, many developing nations lack the financial resources and technological infrastructure to implement comprehensive waste management systems independently. Through international funding mechanisms and knowledge transfer programs, wealthier countries can assist less developed regions in building sustainable solutions, thereby addressing the problem at its source.
Conversely, advocates of individual responsibility maintain that personal behavioral changes are equally instrumental in combating marine pollution. When millions of consumers collectively reduce their reliance on single-use plastics by adopting reusable alternatives, the cumulative impact can be substantial. For instance, the widespread adoption of reusable shopping bags and water bottles in European countries has demonstrably reduced plastic waste entering waterways by approximately 30% over the past decade. Moreover, individual actions often catalyze broader societal shifts by raising public awareness and creating market demand for eco-friendly products, which in turn incentivizes corporations to develop sustainable packaging solutions.
In conclusion, while governmental collaboration provides the regulatory framework and resources necessary for large-scale change, individual commitment generates the grassroots momentum essential for long-term behavioral transformation. Rather than viewing these approaches as mutually exclusive, I believe they should be implemented concurrently, as each reinforces the effectiveness of the other in addressing this multifaceted environmental crisis.
Số từ: 318 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu ấn tượng. Ý kiến cá nhân được trình bày rõ ràng ngay từ phần mở bài và được củng cố xuyên suốt bài viết. Các ý tưởng được phát triển hoàn toàn với ví dụ cụ thể và số liệu thuyết phục (30% giảm rác thải ở châu Âu). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Bài viết có cấu trúc logic chặt chẽ với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các ý tưởng. Sử dụng đa dạng các từ nối như “Consequently”, “Conversely”, “Moreover” một cách tự nhiên và chính xác. Mỗi đoạn văn có một ý chính rõ ràng và được phát triển có hệ thống. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng phong phú và tinh tế với các collocations học thuật như “transboundary issue”, “grassroots efforts”, “catalyze broader societal shifts”. Sử dụng từ vựng ít phổ biến một cách chính xác và tự nhiên. Không có lỗi từ vựng hoặc collocation nào. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác và linh hoạt. Bao gồm mệnh đề quan hệ, câu phức với nhiều mệnh đề phụ thuộc, và các cấu trúc nâng cao. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể nào. Câu văn dài nhưng vẫn rõ ràng và dễ hiểu. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và nuanced: Thay vì chọn một bên đơn giản, người viết đề xuất “synergistic combination” – thể hiện tư duy phản biện cao cấp và hiểu biết sâu sắc về vấn đề phức tạp.
-
Sử dụng từ vựng học thuật tinh tế: Các cụm từ như “transboundary issue”, “grassroots momentum”, “mutually exclusive” cho thấy khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật một cách tự nhiên, không gượng ép.
-
Ví dụ cụ thể với số liệu: Việc đề cập đến “30% reduction in plastic waste in European countries” tăng tính thuyết phục và cho thấy kiến thức thực tế về vấn đề.
-
Cấu trúc câu đa dạng và phức tạp: Bài viết kết hợp harmoniously các câu đơn, câu ghép và câu phức với độ dài khác nhau, tạo nhịp điệu tự nhiên cho văn bản.
-
Liên kết ý tưởng mượt mà: Sử dụng các discourse markers như “Consequently”, “Conversely”, “Moreover” đúng chức năng và tạo luồng logic rõ ràng giữa các ý tưởng.
-
Phát triển ý sâu sắc: Mỗi luận điểm không chỉ được nêu ra mà còn được giải thích, mở rộng và kết nối với bối cảnh rộng hơn (ví dụ: “individual actions catalyze broader societal shifts”).
-
Kết luận tổng hợp và có chiều sâu: Phần kết không đơn thuần lặp lại mà tổng hợp hai quan điểm thành một vision toàn diện, thể hiện khả năng tư duy tổng hợp cao.
Điều này có điểm tương đồng với the influence of international trade on environmental sustainability khi cả hai đều yêu cầu phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố toàn cầu và hành động cá nhân trong việc giải quyết vấn đề môi trường.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế của từ vựng và sự phát triển ý tưởng chưa sâu bằng bài Band 8-9.
The problem of plastic pollution in the oceans has become very serious in recent years. Some people think that governments should work together internationally to solve this problem, while others believe that individual people’s actions are more important. This essay will discuss both viewpoints and give my opinion.
On the one hand, international cooperation between governments is important for dealing with ocean plastic pollution. This is because plastic waste in the ocean does not stay in one place but moves around through ocean currents. For example, plastic from Asian countries can end up on beaches in America or Europe. Therefore, countries need to work together to create laws and regulations about plastic production and waste disposal. Additionally, rich countries can help poor countries by giving them money and technology to build better waste management systems. Without this kind of international support, many developing nations cannot solve the problem by themselves.
On the other hand, individual actions also play a significant role in reducing plastic pollution. When many people change their daily habits, it can make a big difference to the amount of plastic waste. For instance, if people use reusable bags instead of plastic bags when shopping, less plastic will end up in the ocean. Moreover, individuals can participate in beach clean-up activities and educate others about the dangers of plastic pollution. These actions can raise awareness in society and encourage companies to produce more environmentally friendly products.
In conclusion, I believe that both international cooperation and individual actions are necessary to address ocean plastic pollution effectively. Governments should work together to create global policies, while individuals should change their consumption habits. Only by combining these two approaches can we successfully tackle this environmental problem.
Số từ: 282 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết thảo luận cả hai quan điểm một cách rõ ràng và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, sự phát triển ý tưởng còn khá cơ bản và thiếu chiều sâu so với Band 8-9. Ví dụ được đưa ra nhưng không đủ cụ thể (không có số liệu hoặc nghiên cứu cụ thể). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức hợp lý. Sử dụng các từ nối cơ bản như “On the one hand”, “Additionally”, “Moreover” một cách chính xác nhưng còn đơn giản. Thiếu sự linh hoạt trong cách liên kết ý tưởng giữa các câu. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng không đa dạng và tinh tế như Band 8-9. Có một số collocations tốt như “raise awareness”, “environmentally friendly products” nhưng còn nhiều cụm từ chung chung như “very serious”, “big difference”. Một số lỗi nhỏ về word choice. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng kết hợp câu đơn và câu phức một cách chính xác. Có một số cấu trúc phức tạp nhưng không đa dạng bằng Band 8-9. Ngữ pháp chủ yếu chính xác với một vài lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến sự hiểu nghĩa. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ tinh tế của từ vựng:
- Band 6.5-7: “The problem of plastic pollution in the oceans has become very serious”
- Band 8-9: “The proliferation of plastic waste in marine ecosystems has emerged as a critical environmental challenge”
- Giải thích: Bài Band 8-9 sử dụng “proliferation” (sự gia tăng nhanh chóng) thay vì “problem”, “marine ecosystems” thay vì “oceans”, và “critical environmental challenge” thay vì “very serious” – thể hiện vốn từ vựng phong phú và học thuật hơn.
2. Sự phát triển ý tưởng:
- Band 6.5-7: “For example, plastic from Asian countries can end up on beaches in America or Europe.”
- Band 8-9: “Marine currents carry plastic debris across vast distances, meaning that waste generated in one country inevitably impacts coastal regions thousands of miles away.”
- Giải thích: Bài Band 8-9 không chỉ nêu ví dụ mà còn giải thích cơ chế và hệ quả một cách chi tiết và khoa học hơn.
3. Cấu trúc câu:
- Band 6.5-7: “This is because plastic waste in the ocean does not stay in one place but moves around through ocean currents.”
- Band 8-9: “Proponents of international cooperation argue that ocean pollution is inherently a transboundary issue that transcends national jurisdictions.”
- Giải thích: Bài Band 8-9 sử dụng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ và từ vựng học thuật cao cấp, trong khi Band 6.5-7 dùng cấu trúc đơn giản hơn.
4. Tính cụ thể của ví dụ:
- Band 6.5-7: “If people use reusable bags instead of plastic bags when shopping, less plastic will end up in the ocean.”
- Band 8-9: “The widespread adoption of reusable shopping bags and water bottles in European countries has demonstrably reduced plastic waste entering waterways by approximately 30% over the past decade.”
- Giải thích: Bài Band 8-9 cung cấp số liệu cụ thể và phạm vi địa lý rõ ràng, tăng tính thuyết phục.
5. Từ nối và liên kết:
- Band 6.5-7: Sử dụng các từ nối cơ bản như “Additionally”, “Moreover”, “For example”
- Band 8-9: Sử dụng các discourse markers tinh tế hơn như “Consequently”, “Conversely”, “Rather than viewing these approaches as mutually exclusive”
- Giải thích: Bài Band 8-9 thể hiện sự linh hoạt và đa dạng hơn trong cách liên kết ý tưởng, tạo luồng logic phức tạp hơn.
So sánh chi tiết giữa bài IELTS Writing Task 2 band 6.5-7 và band 8-9 về chủ đề ô nhiễm nhựa biển
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng có nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và sự phát triển ý tưởng. Bài viết dưới đây minh họa các lỗi thường gặp của học viên ở mức này.
Nowadays, plastic pollution in ocean is a big problem for environment. Some people think government need to work together to solve it, but other people think individual person is more important. I will discuss both idea and give my opinion.
First, international cooperation is important for solving plastic pollution in ocean. Because plastic in ocean come from many country and it move to different place by water. So one country cannot solve this problem alone. Government need to make law together about plastic and also rich country can help poor country to build system for managing waste. If countries work together, they can solve problem more fast.
Second, individual action also important for reduce plastic pollution. Every person can do something to help environment. For example, people can use bag that can use many time instead of plastic bag. Also people can clean beach and tell other people about plastic problem. If many people do this thing, it will make big change for ocean.
In conclusion, I think both government cooperation and individual action is important. Government should make policy and people should change their habit. Both way is necessary to solve plastic pollution problem in ocean.
Số từ: 205 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết đề cập đến cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến nhưng sự phát triển ý tưởng rất hạn chế và thiếu chiều sâu. Các ý tưởng được nêu ra nhưng không được giải thích hoặc mở rộng đầy đủ. Thiếu ví dụ cụ thể và chi tiết. Độ dài bài chưa đạt 250 từ theo yêu cầu. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.0 | Bài viết có cấu trúc cơ bản nhưng cách tổ chức ý còn đơn giản. Sử dụng từ nối rất hạn chế và lặp lại (“also”, “so”, “because”). Thiếu sự liên kết mượt mà giữa các câu. Một số câu không có liên kết logic rõ ràng với câu trước đó. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng rất cơ bản và lặp lại nhiều lần (“important”, “problem”, “people”, “country”). Có nhiều lỗi về word choice và collocation (“managing waste” nên là “waste management”, “make big change” nên là “make a big difference”). Thiếu từ vựng chuyên ngành về môi trường. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.0 | Chủ yếu sử dụng câu đơn với cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Có nhiều lỗi ngữ pháp về mạo từ, số nhiều, thì động từ, và cấu trúc câu. Các lỗi này đôi khi ảnh hưởng đến sự hiểu nghĩa. Thiếu sự đa dạng trong cấu trúc câu. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| plastic pollution in ocean | Thiếu mạo từ | plastic pollution in the ocean | Danh từ “ocean” là danh từ đếm được số ít, cần mạo từ “the” vì đang nói về đại dương nói chung (định nghĩa đã biết). |
| government need | Lỗi chia động từ | governments need hoặc the government needs | “Government” ở đây nên dùng số nhiều “governments” (nhiều chính phủ) hoặc thêm mạo từ “the” và chia động từ số ít “needs”. |
| other people think | Thiếu mạo từ | others think | Khi nói đến nhóm người thứ hai trong so sánh “some…others”, dùng “others” không cần “people” phía sau. |
| individual person | Redundant (thừa từ) | individuals hoặc individual people | “Individual” đã có nghĩa là “cá nhân/người riêng lẻ” nên không cần thêm “person”. Dùng “individuals” (số nhiều) hoặc “individual people”. |
| both idea | Thiếu ‘s’ số nhiều | both ideas | “Both” (cả hai) luôn đi với danh từ số nhiều, nên phải là “ideas”. |
| Because plastic in ocean come | Fragment sentence | Because plastic in the ocean comes | Câu bắt đầu bằng “Because” là mệnh đề phụ thuộc, không thể đứng độc lập. Nên nối với câu trước bằng dấu phẩy hoặc viết lại thành câu hoàn chỉnh. Thêm mạo từ “the” và chia động từ “comes” (số ít). |
| come from many country | Thiếu ‘s’ số nhiều | come from many countries | “Many” (nhiều) luôn đi với danh từ số nhiều, nên phải là “countries”. |
| it move to | Lỗi chia động từ | it moves to | Chủ ngữ “it” là ngôi thứ ba số ít, động từ cần thêm ‘s/es’ ở thì hiện tại đơn. |
| rich country can help poor country | Thiếu mạo từ/số nhiều | rich countries can help poor countries | Khi nói chung về các nước giàu và nghèo, nên dùng số nhiều hoặc thêm mạo từ “the” trước tính từ. |
| system for managing waste | Word choice | waste management systems | “Waste management system” là collocation cố định, không dùng “system for managing waste”. Nên dùng số nhiều vì nói về nhiều quốc gia. |
| solve problem more fast | Lỗi so sánh | solve the problem more quickly / faster | Cần mạo từ “the” trước “problem”. “Fast” khi là trạng từ, dạng so sánh là “faster” không phải “more fast”. Hoặc dùng “quickly” (more quickly). |
| individual action also important | Thiếu động từ ‘be’ | individual action is also important | Câu tiếng Anh cần động từ, thiếu “is” giữa chủ ngữ và tính từ. |
| reduce plastic pollution | Lỗi dạng động từ | reduce / reducing plastic pollution | Sau giới từ “for” cần dùng danh động từ (V-ing), nên là “reducing”. Hoặc cấu trúc lại câu để dùng nguyên mẫu “to reduce”. |
| people can use bag that can use many time | Lỗi từ vựng & collocation | people can use reusable bags | “Bag that can use many time” là cách diễn đạt không tự nhiên. Dùng tính từ “reusable” (có thể tái sử dụng) là cách nói chuẩn. “Many times” cần có ‘s’ ở “times”. |
| tell other people | Word choice đơn giản | educate / inform other people | “Tell” quá đơn giản, nên dùng “educate” hoặc “inform” để nâng band điểm. |
| make big change | Thiếu mạo từ | make a big change / make big changes | Danh từ đếm được “change” cần mạo từ “a” (số ít) hoặc dùng số nhiều “changes”. |
| both government cooperation and individual action is | Lỗi sự hòa hợp chủ vị | both government cooperation and individual action are | “Both A and B” là chủ ngữ số nhiều, động từ phải dùng “are” không phải “is”. |
| Both way is | Lỗi số nhiều & sự hòa hợp | Both ways are | “Both” đi với danh từ số nhiều “ways” và động từ số nhiều “are”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để cải thiện từ Band 5-6 lên Band 6.5-7, học viên cần tập trung vào các khía cạnh sau:
1. Mở rộng độ dài và phát triển ý tưởng:
- Đảm bảo viết đủ 250-280 từ bằng cách giải thích và mở rộng mỗi ý tưởng
- Mỗi body paragraph nên có: Topic sentence → Explanation → Example → Further explanation
- Thêm câu giải thích “Why” và “How” sau mỗi luận điểm chính
2. Cải thiện từ vựng:
- Học và sử dụng collocations cố định: “address the issue”, “tackle the problem”, “implement solutions”
- Tránh lặp từ bằng cách dùng từ đồng nghĩa: problem → issue → challenge; important → significant → crucial
- Học từ vựng chuyên ngành theo chủ đề: marine ecosystem, waste management, environmental degradation
3. Hoàn thiện ngữ pháp cơ bản:
- Nắm vững cách sử dụng mạo từ (a/an/the): Đây là lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam
- Chia động từ đúng theo chủ ngữ và thì: Kiểm tra kỹ subject-verb agreement
- Sử dụng danh từ số nhiều đúng: Sau “many”, “several”, “various” luôn là danh từ số nhiều
4. Đa dạng cấu trúc câu:
- Kết hợp câu đơn và câu phức một cách cân bằng
- Sử dụng mệnh đề quan hệ: “Plastic waste, which originates from land-based sources, accumulates in marine environments.”
- Thực hành cấu trúc câu với liên từ phụ thuộc: although, while, since, because
5. Cải thiện tính liên kết:
- Học và sử dụng đúng các discourse markers: Furthermore, Moreover, Consequently, As a result
- Đảm bảo mỗi câu có liên kết logic với câu trước đó
- Sử dụng reference words (this, these, such) để tránh lặp danh từ
6. Thực hành viết với feedback:
- Viết ít nhất 3-4 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn bè chấm
- Phân tích bài mẫu Band 7 để học cách tổ chức ý và sử dụng ngôn ngữ
- Ghi chép lại các lỗi thường mắc phải và có kế hoạch khắc phục cụ thể
Để hiểu rõ hơn về importance of protecting wildlife, bạn có thể tham khảo cách các tác giả Band cao phát triển luận điểm về bảo vệ môi trường tự nhiên và áp dụng các kỹ thuật tương tự cho chủ đề ô nhiễm đại dương.
Lộ trình cải thiện từ band 5-6 lên band 7 IELTS Writing Task 2 về ô nhiễm nhựa đại dương
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| marine ecosystem | noun phrase | /məˈriːn ˈiːkəʊˌsɪstəm/ | Hệ sinh thái biển | Plastic pollution severely damages marine ecosystems by disrupting food chains. | pristine marine ecosystem, fragile marine ecosystem, protect marine ecosystems |
| proliferation | noun | /prəˌlɪfəˈreɪʃən/ | Sự gia tăng nhanh chóng, sự phát triển lan rộng | The proliferation of single-use plastics has exacerbated environmental problems. | rapid proliferation, unchecked proliferation, proliferation of waste |
| transboundary | adjective | /trænzˈbaʊndəri/ | Xuyên biên giới, vượt qua ranh giới quốc gia | Ocean pollution is a transboundary issue requiring global cooperation. | transboundary pollution, transboundary issue, transboundary problem |
| grassroots efforts | noun phrase | /ˈɡrɑːsruːts ˈefəts/ | Nỗ lực từ cơ sở, từ dưới lên | Grassroots efforts by local communities can complement government policies. | support grassroots efforts, initiate grassroots efforts, grassroots movements |
| waste management system | noun phrase | /weɪst ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/ | Hệ thống quản lý chất thải | Developing countries need investment in comprehensive waste management systems. | effective waste management system, implement waste management, modern waste management |
| single-use plastics | noun phrase | /ˈsɪŋɡəl juːs ˈplæstɪks/ | Nhựa sử dụng một lần | Banning single-use plastics is a crucial step toward reducing ocean pollution. | eliminate single-use plastics, phase out single-use plastics, alternatives to single-use plastics |
| catalyze change | verb phrase | /ˈkætəlaɪz tʃeɪndʒ/ | Thúc đẩy sự thay đổi, xúc tác cho thay đổi | Individual actions can catalyze broader societal shifts in environmental awareness. | catalyze innovation, catalyze transformation, catalyze development |
| regulatory framework | noun phrase | /ˈreɡjələtəri ˈfreɪmwɜːk/ | Khung pháp lý, khuôn khổ quy định | International regulatory frameworks are essential for controlling plastic production. | establish regulatory framework, comprehensive regulatory framework, strengthen regulatory framework |
| environmental degradation | noun phrase | /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˌdeɡrəˈdeɪʃən/ | Sự suy thoái môi trường | Ocean plastic pollution contributes significantly to environmental degradation. | prevent environmental degradation, reverse environmental degradation, combat environmental degradation |
| sustainable alternatives | noun phrase | /səˈsteɪnəbəl ɔːlˈtɜːnətɪvz/ | Các giải pháp thay thế bền vững | Businesses should invest in sustainable alternatives to plastic packaging. | develop sustainable alternatives, adopt sustainable alternatives, promote sustainable alternatives |
| accumulate | verb | /əˈkjuːmjəleɪt/ | Tích tụ, tích lũy | Plastic debris accumulates in ocean gyres, forming massive garbage patches. | accumulate in waterways, gradually accumulate, continue to accumulate |
| mitigate | verb | /ˈmɪtɪɡeɪt/ | Giảm thiểu, làm dịu đi | International cooperation can help mitigate the effects of ocean pollution. | mitigate the impact, mitigate environmental damage, efforts to mitigate |
| synergistic | adjective | /ˌsɪnəˈdʒɪstɪk/ | Cộng hưởng, tạo hiệu quả tổng hợp | A synergistic approach combining policy and individual action is most effective. | synergistic effect, synergistic combination, synergistic relationship |
| implement measures | verb phrase | /ˈɪmplɪment ˈmeʒəz/ | Thực hiện các biện pháp | Governments must implement strict measures to reduce plastic production. | implement effective measures, implement preventive measures, urgently implement measures |
| raise awareness | verb phrase | /reɪz əˈweənəs/ | Nâng cao nhận thức | Educational campaigns can raise awareness about the dangers of plastic pollution. | raise public awareness, raise environmental awareness, campaigns to raise awareness |
Lưu ý cách phát âm và sử dụng:
- “Proliferation” thường đi với “of” + danh từ để chỉ sự gia tăng của cái gì
- “Transboundary” thường đứng trước các danh từ như issue, problem, pollution
- “Grassroots” luôn có ‘s’ ở cuối và thường đi với efforts, movements, initiatives
- “Catalyze” là động từ mạnh, thể hiện sự thay đổi đáng kể, không nên lạm dụng
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)
Công thức: Main clause, which/who + verb + information, continuation of main clause.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Coordinated global frameworks, such as the UN Clean Seas Campaign, are essential for establishing standardized regulations on plastic production and disposal.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho phép người viết bổ sung thông tin bổ trợ mà không làm gián đoạn luồng ý chính của câu. Nó thể hiện khả năng tổ chức thông tin phức tạp một cách tinh tế và cho thấy người viết có kiến thức sâu rộng về chủ đề. Mệnh đề quan hệ không xác định được đặt giữa hai dấu phẩy và có thể bỏ đi mà câu vẫn hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp.
Ví dụ bổ sung:
- Marine plastic pollution, which affects over 800 species of wildlife, has become a pressing global concern.
- The Great Pacific Garbage Patch, which is twice the size of Texas, exemplifies the scale of ocean pollution.
- Individual consumers, who collectively generate millions of tons of plastic waste annually, play a crucial role in addressing this issue.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ
- Nhầm lẫn giữa “which” (đồ vật) và “who” (người)
- Sử dụng “that” trong mệnh đề quan hệ không xác định (phải dùng “which” hoặc “who”)
2. Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: Present participle (V-ing) / Past participle (V3), main clause HOẶC Main clause, present/past participle phrase.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“When millions of consumers collectively reduce their reliance on single-use plastics by adopting reusable alternatives, the cumulative impact can be substantial.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp người viết diễn đạt hai hành động hoặc sự kiện liên quan trong một câu duy nhất một cách súc tích và mượt mà. Nó tạo sự đa dạng về cấu trúc câu và thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi muốn thể hiện quan hệ nhân quả hoặc thời gian giữa hai hành động.
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing the severity of the problem, governments worldwide have begun implementing stricter regulations on plastic production.
- Accumulated in ocean gyres for decades, plastic debris has formed massive floating islands of waste.
- Inspired by grassroots movements, many corporations have committed to eliminating single-use plastics from their operations.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Tạo ra dangling participles (phân từ lủng lẳng) – chủ ngữ của cụm phân từ không khớp với chủ ngữ của mệnh đề chính
- Không dùng dấu phẩy để tách cụm phân từ khỏi mệnh đề chính
- Nhầm lẫn giữa present participle (hành động chủ động) và past participle (hành động bị động)
3. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Complex sentences with concessive clauses)
Công thức: Although/While/Though + clause, main clause HOẶC Main clause + although/while/though + clause.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While some advocate for government-led international initiatives as the primary solution, others emphasize the significance of grassroots individual efforts.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề nhượng bộ thể hiện khả năng tư duy phản biện và cân nhắc nhiều góc độ của vấn đề. Nó cho phép người viết thừa nhận một quan điểm trong khi vẫn bảo vệ lập trường của mình, tạo ra lập luận cân bằng và thuyết phục. Đây là kỹ năng quan trọng trong văn viết học thuật và thể hiện trình độ tư duy cao.
Ví dụ bổ sung:
- Although individual actions are important, systemic changes through government policies are necessary for large-scale impact.
- While technological innovations offer promising solutions, behavioral changes remain fundamental to addressing ocean pollution.
- Though developing nations face economic constraints, international funding can help them implement effective waste management systems.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng “despite” hoặc “in spite of” với mệnh đề có động từ (phải dùng với danh từ hoặc V-ing)
- Dùng “but” hoặc “however” trong cùng câu với “although” (trùng lặp ý nghĩa)
- Không dùng dấu phẩy sau mệnh đề “although” khi nó đứng đầu câu
4. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft sentences for emphasis)
Công thức: It is/was + emphasized element + that/who + rest of sentence HOẶC What + clause + is/was + emphasized element.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is through international funding mechanisms and knowledge transfer programs that wealthier countries can assist less developed regions in building sustainable solutions.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ cho phép người viết nhấn mạnh một phần cụ thể của thông tin, thu hút sự chú ý của người đọc vào điểm quan trọng nhất. Cấu trúc này thể hiện khả năng kiểm soát luồng thông tin và tạo điểm nhấn trong bài viết, làm cho lập luận trở nên rõ ràng và thuyết phục hơn.
Ví dụ bổ sung:
- It is the cumulative effect of millions of individual choices that ultimately determines the severity of ocean pollution.
- What governments need to prioritize is the development of comprehensive recycling infrastructure.
- It was the widespread media coverage of marine life suffering that catalyzed public demand for plastic bans.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên sử dụng “that” hoặc “who” sau phần được nhấn mạnh
- Sử dụng thì động từ không nhất quán trong câu chẻ
- Lạm dụng cấu trúc này làm bài viết trở nên gượng ép và không tự nhiên
5. Câu điều kiện phức tạp (Mixed conditional sentences)
Công thức: If + past perfect, would/could + base verb (Điều kiện hỗn hợp 2-3) HOẶC If + past simple, would/could + have + V3 (Điều kiện hỗn hợp 3-2)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“If countries had implemented stricter regulations on plastic production decades ago, ocean pollution levels would be significantly lower today.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp và tư duy logic cao. Nó cho phép người viết liên kết nguyên nhân trong quá khứ với kết quả ở hiện tại hoặc ngược lại, tạo ra lập luận sâu sắc về quan hệ nhân quả. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi thảo luận về các vấn đề có chiều sâu lịch sử.
Ví dụ bổ sung:
- If individuals consistently chose sustainable alternatives, the demand for single-use plastics would have decreased substantially by now.
- If governments were more proactive in enforcing environmental regulations, we would not have witnessed such severe degradation of marine ecosystems.
- If public awareness campaigns had been launched earlier, current attitudes toward plastic consumption would be markedly different.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và sử dụng thì động từ không đúng
- Quên “have” trong cấu trúc điều kiện loại 3 (would have V3)
- Không nhận ra khi nào nên dùng câu điều kiện hỗn hợp thay vì câu điều kiện thuần
6. Đảo ngữ để nhấn mạnh (Inversion for emphasis)
Công thức: Not only + auxiliary verb + subject + main verb, but also… HOẶC Only by/through + V-ing/noun + auxiliary verb + subject + verb.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Only by combining these two approaches can we successfully tackle this environmental problem.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao và thường xuất hiện trong văn viết học thuật và trang trọng. Nó tạo ra hiệu ứng nhấn mạnh mạnh mẽ và làm cho lập luận trở nên ấn tượng hơn. Tuy nhiên, cấu trúc này cần được sử dụng một cách tiết chế và đúng lúc để tránh làm bài viết trở nên gượng ép.
Ví dụ bổ sung:
- Not only does plastic pollution harm marine life, but it also threatens human health through the food chain.
- Rarely do individuals realize the long-term consequences of their daily plastic consumption.
- Under no circumstances should governments underestimate the urgency of addressing ocean pollution.
- Only through international cooperation can developing nations access the resources needed for effective waste management.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ sau các cụm từ như “Not only”, “Only by”, “Rarely”
- Sử dụng đảo ngữ quá nhiều làm bài viết mất tính tự nhiên
- Nhầm lẫn vị trí của các thành phần trong câu đảo ngữ
Các cấu trúc câu nâng cao giúp đạt band 8-9 IELTS Writing về chủ đề môi trường biển
Kết Bài
Chủ đề ô nhiễm nhựa đại dương và giải pháp quốc tế là một trong những đề tài phổ biến và quan trọng trong IELTS Writing Task 2. Qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn đã thấy rõ sự khác biệt về cách tổ chức ý tưởng, sử dụng từ vựng, và vận dụng cấu trúc ngữ pháp giữa các trình độ.
Bài viết Band 8-9 nổi bật với từ vựng học thuật tinh tế, cấu trúc câu đa dạng và phức tạp, cùng với lập luận sâu sắc được hỗ trợ bởi ví dụ cụ thể. Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng rõ ràng nhưng vẫn còn hạn chế về độ tinh tế và chiều sâu. Trong khi đó, bài viết Band 5-6 cho thấy những lỗi phổ biến về ngữ pháp, từ vựng và cách phát triển ý mà học viên cần khắc phục.
Để cải thiện điểm số của mình, hãy tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành, nắm vững các cấu trúc ngữ pháp nâng cao, và luyện tập phát triển ý tưởng một cách logic và có chiều sắc. Đặc biệt, học viên Việt Nam cần chú ý đến các lỗi thường gặp như sử dụng mạo từ, chia động từ, và danh từ số nhiều.
Hãy nhớ rằng việc cải thiện kỹ năng viết là một quá trình tích lũy và đòi hỏi sự kiên trì. Thực hành viết thường xuyên với các đề tài đa dạng, phân tích bài mẫu band cao, và tìm kiếm phản hồi từ giáo viên hoặc bạn bè sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng. Chúc bạn đạt được band điểm như mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!