IELTS Writing Task 2: Rehabilitate drug offenders instead of punish? – Bài Mẫu Band 6-9 & Phân Tích Chi Tiết

Mở bài

Chủ đề “tội phạm ma túy” và tranh luận giữa phục hồi (rehabilitation) hay trừng phạt (punishment) xuất hiện rất thường xuyên trong IELTS Writing Task 2, vì nó kết nối nhiều lĩnh vực: y tế công cộng, chi phí xã hội, pháp luật và đạo đức. Bài viết này giúp bạn nắm trọn bộ kỹ năng cần thiết để xử lý đề “Rehabilitate Drug Offenders Instead Of Punish?”, gồm 3 bài mẫu hoàn chỉnh (Band 5-6, 6.5-7, 8-9), phân tích chấm điểm theo 4 tiêu chí, từ vựng chủ điểm, cấu trúc câu ghi điểm cao và checklist tự đánh giá.

Một số đề thi thực tế (đã được ghi nhận trên các nguồn uy tín):

  • IELTS Liz (Crime topic): “Some people believe drug users should be treated as patients, not criminals. Discuss both views and give your own opinion.”
  • IELTS-Blog (reported test): “The best way to reduce drug-related crime is to rehabilitate offenders rather than punish them. To what extent do you agree or disagree?”
  • British Council sample (Crime & Punishment theme): “Prison is not always effective. Education and training are better ways to reduce crime. Discuss both views and give your opinion.”

Bạn sẽ học được cách xác định yêu cầu đề, tránh lỗi lạc đề, xây dựng luận điểm chắc, và dùng collocations học thuật phù hợp. Đồng thời, bạn có thể so sánh trực quan giữa các mức band để biết chính xác mình đang ở đâu và cần cải thiện điều gì.

1. Đề Bài và Phân Tích

“Drug offenders should be rehabilitated rather than punished. To what extent do you agree or disagree?”

Dịch đề: “Những người phạm tội liên quan đến ma túy nên được phục hồi thay vì bị trừng phạt. Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào?”

Phân tích đề bài:

  • Dạng câu hỏi: Opinion (To what extent do you agree or disagree?). Bạn cần đưa ra quan điểm rõ và nhất quán, có thể hoàn toàn đồng ý/không đồng ý, hoặc đồng ý một phần (balanced).
  • Thuật ngữ quan trọng:
    • Drug offenders: người phạm tội liên quan đến ma túy (người sử dụng, tàng trữ, hoặc buôn bán).
    • Rehabilitate: phục hồi (điều trị cai nghiện, tư vấn, đào tạo nghề, tái hòa nhập).
    • Punish: trừng phạt (phạt tù, phạt tiền, án treo, răn đe).
    • Recidivism: tái phạm.
  • Lỗi thường gặp:
    • Lạc đề: chỉ bàn về hợp pháp hóa ma túy, bỏ qua mục tiêu chính “rehabilitation vs punishment”.
    • Quan điểm mơ hồ, không thống nhất xuyên suốt bài.
    • Dùng ví dụ “kể chuyện” quá cá nhân, thiếu liên hệ lập luận.
    • Sai mạo từ (a/an/the), chia thì, giới từ.
  • Cách tiếp cận chiến lược:
    • Xác định phạm vi: tập trung vào người dùng/nghiện và người phạm tội phi bạo lực; phân biệt với tội buôn bán quy mô lớn.
    • Lập luận theo bằng chứng: giảm tái phạm, chi phí – lợi ích, y tế công cộng, an toàn cộng đồng.
    • Kết cấu gợi ý:
      • Thesis nêu quan điểm (ủng hộ phục hồi có điều kiện).
      • Body 1: vì sao phục hồi hiệu quả hơn (giảm tái phạm, điều trị nguyên nhân).
      • Body 2: ngoại lệ cần trừng phạt (traffickers/bạo lực) + mô hình lai (hybrid).

So sánh hai con đường đối lập: phục hồi nhân đạo và trừng phạt nghiêm khắc tội phạm ma túy.So sánh hai con đường đối lập: phục hồi nhân đạo và trừng phạt nghiêm khắc tội phạm ma túy.

2. Bài Mẫu Band 8-9

Một bài Band 8-9 sẽ có luận điểm rõ, cân bằng, dẫn dắt logic, từ vựng học thuật chuẩn xác, và câu văn đa dạng nhưng tự nhiên.

Bài luận (300 words):

The persistence of drug-related crime has reignited the debate over whether society should prioritise rehabilitation or punishment for drug offenders. I contend that evidence-based rehabilitation should be the default response for users and low-level offenders, while proportionate punishment remains necessary for serious trafficking and violent crimes.

To begin with, rehabilitation addresses the root causes of offending behaviour. Many offenders are not hardened criminals but individuals grappling with dependency and trauma. Programmes that combine medical treatment, counselling, and vocational training consistently reduce recidivism, because they replace chaotic drug use with stability, employability, and social support. From a public-health perspective, treating addiction as an illness also curbs infectious diseases and overdose deaths, generating cost-effective outcomes for taxpayers. By contrast, purely punitive sentences often entrench criminal identities: prisons rarely provide sustained treatment and can expose first-time offenders to more entrenched criminal networks.

That said, a blanket dismissal of punishment would be naïve. High-level traffickers and those who use violence to protect illicit markets require firm legal sanctions to safeguard communities and uphold deterrence. Yet even here, a hybrid model—combining incarceration with mandatory treatment and post-release supervision—can prevent the revolving door of reoffending. Crucially, rehabilitation and punishment are not mutually exclusive but complementary tools within a calibrated justice system.

In conclusion, drug policy should be guided by outcomes rather than ideology. When the goal is safer communities, the most rational approach is to rehabilitate users and low-risk offenders, while reserving punitive measures for organised, violent actors. Such a calibrated, health-informed strategy aligns compassion with prudence and yields the greatest long-term benefits for individuals and society alike.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 8 Quan điểm rõ ràng, trả lời trực tiếp “rehabilitate vs punish”, phát triển cân bằng, có ngoại lệ hợp lý. Ví dụ và lập luận có tính khái quát, không kể chuyện lan man.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 8 Bố cục 4 đoạn chuẩn; câu chủ đề rõ; liên kết logic giữa các ý (contrast, cause–effect). Dùng chuyển ý tinh tế, không lạm dụng từ nối.
Lexical Resource (Từ vựng) 8 Dùng collocations học thuật chính xác: evidence-based, reduce recidivism, cost-effective, hybrid model, calibrated justice. Từ vựng đa dạng, tự nhiên, không khiên cưỡng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 8 Câu phức, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, mệnh đề nhượng bộ; ít lỗi; dấu câu chuẩn, kiểm soát tốt độ dài câu.

Tại Sao Bài Này Đạt Điểm Cao

  • Luận điểm “rehabilitation as default + punishment for serious cases” vừa rõ ràng vừa cân bằng.
  • Dùng thuật ngữ chuyên môn đúng: recidivism, deterrence, public-health perspective, proportionate.
  • Có logic nhân-quả: điều trị nguyên nhân → giảm tái phạm → lợi ích cộng đồng.
  • So sánh hai hướng tiếp cận và chỉ ra nhược điểm của “purely punitive sentences”.
  • Sử dụng mô hình “hybrid” cho bối cảnh phức tạp, thể hiện tư duy chính sách.
  • Kết luận định hướng theo “outcomes rather than ideology” cho thấy tư duy học thuật.
  • Từ nối linh hoạt, không lạm dụng; câu dài-ngắn đan xen tự nhiên.

Một chương trình phục hồi chức năng hiệu quả giúp người nghiện ma túy học nghề và tái hòa nhập cộng đồng.Một chương trình phục hồi chức năng hiệu quả giúp người nghiện ma túy học nghề và tái hòa nhập cộng đồng.

3. Bài Mẫu Band 6.5-7

Đặc điểm: trả lời đúng trọng tâm, có lập luận và ví dụ, nhưng từ vựng và cấu trúc chưa thật tinh tế; mạch lạc tốt song chưa nổi bật.

Bài luận (265 words):

There is an ongoing discussion about whether drug offenders should go to prison or receive treatment. In my opinion, rehabilitation should be the main solution for users and minor crimes, while punishment is still required for dangerous and organized offenders.

Firstly, many drug offenders fall into crime due to addiction and social problems. If we provide counselling, medical support, and job training, they have a higher chance to stop using drugs and to find work. This will reduce the risk of reoffending and improve public safety. Moreover, treatment can be cheaper than keeping someone in prison for years, which helps governments use budgets more efficiently. On the other hand, if people are simply punished without any therapy, they may leave prison with the same habits and return to crime.

However, we cannot ignore serious drug trafficking. People who make profits from selling drugs or who use violence should face strict penalties. This protects the public and shows that society does not tolerate such behaviour. Even so, it is still useful to include elements of rehabilitation in prison, such as mandatory courses and post-release supervision, so that offenders do not re-enter the drug market after their sentences.

In conclusion, rehabilitation should be prioritised for users and low-level offenders because it treats the cause, saves money, and improves safety. At the same time, tough punishment is necessary for high-level criminals. A balanced approach that mixes both methods is more likely to achieve long-term results.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Trả lời đúng yêu cầu, có quan điểm nhất quán, phát triển hai mặt. Thiếu dữ liệu/nhân chứng sâu hơn nhưng đủ thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7 Bố cục rõ; từ nối cơ bản hợp lý; mạch lập luận mượt nhưng chưa có thiết bị liên kết nâng cao.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng phù hợp chủ đề, tuy nhiên collocations học thuật chưa đa dạng; lặp “punishment/rehabilitation” nhiều.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Câu phức cơ bản đúng; ít lỗi; cấu trúc nâng cao còn hạn chế.

So Sánh Với Bài Band 8-9

  • Band 8-9 dùng thuật ngữ chuyên sâu hơn (deterrence, calibrated justice), Band 6.5-7 dùng ngôn ngữ chung chung.
  • Lập luận Band 8-9 có “hybrid model” giải thích sâu; Band 6.5-7 nêu ý tương tự nhưng thiếu tính tinh tế và ví dụ sắc nét.
  • Cấu trúc câu ở Band 8-9 đa dạng (mệnh đề nhượng bộ, cụm phân từ), trong khi Band 6.5-7 chủ yếu là câu phức cơ bản.

4. Bài Mẫu Band 5-6

Đặc điểm: trả lời được câu hỏi nhưng còn lặp ý, từ vựng hạn chế, lỗi ngữ pháp/mạo từ/giới từ đáng kể, liên kết ý chưa chặt.

Bài luận (255 words):

Some people think drug offenders must be punished strongly, but others say they need help. I think rehabilitation is always the best in all case, because prison do not fix the problem and it is very costly for the society.

Firstly, if a person is addicted, punishing them will only make them more worse. They will go to prison and meet bad people, then they come out and repeat crime again. There is many evidence that therapy and education are good for addicts. For example, when people get counselling and new skills, they can find a job and stop using drugs. So rehabilitation is reduce crime in community.

Secondly, punishment is sometimes unfair for small users. Some of them are young and make mistakes. If we give them a second chance, they will change. Also, governments spend a lot of money on prison, but treatment is cheaper. This is a benefit for economy and taxpayers.

In my view, even drug dealers should get rehabilitation instead of punish, because if they learn new things, they will stop selling. Prison is only make angry and does not teach anything. Therefore, I totally agree 100% that rehabilitation is more important and punishment is not necessary.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Có trả lời đề nhưng quan điểm cực đoan (“always the best”) thiếu cân nhắc; ví dụ chung chung.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Liên kết ý đơn giản, lặp lại luận điểm; thiếu phát triển chiều sâu và chuyển ý tinh tế.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế, lặp; collocations sai (“benefit for economy”), thiếu thuật ngữ chính xác.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5 Nhiều lỗi S-V agreement, mạo từ, giới từ, so sánh, danh từ số nhiều; cấu trúc câu đơn giản.

Học Từ Những Lỗi Sai

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
rehabilitation is always the best in all case Collocation/Ngữ pháp rehabilitation is the best option in all cases “in all cases” số nhiều; diễn đạt cực đoan nên tránh.
prison do not S-V agreement prison does not “Prison” là danh từ số ít.
very costly for the society Mạo từ/Collocation very costly for society / for the public purse Không cần “the” trước “society” trong nghĩa khái quát.
make them more worse So sánh make them worse “More” + “worse” là thừa.
There is many evidence Số ít/số nhiều There is much evidence / There is a lot of evidence “Evidence” không đếm được.
is reduce Ngữ pháp thì/Voice reduces Cần chia động từ chủ động ngôi 3 số ít.
a benefit for economy Mạo từ/Collocation a benefit for the economy Cần “the” khi nói đến nền kinh tế.
rehabilitation instead of punish Dạng từ rehabilitation instead of punishment Sau “instead of” dùng danh từ.
make angry Collocation makes people angry Thiếu tân ngữ “people”.
totally agree 100% Phong cách strongly agree Tránh diễn đạt “100%” mang tính khẩu ngữ.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

  • Làm rõ phạm vi: phân biệt người dùng/nhẹ với buôn bán bạo lực; tránh kết luận tuyệt đối.
  • Bổ sung thuật ngữ và collocations học thuật: reduce recidivism, evidence-based treatment, cost-effective.
  • Đa dạng cấu trúc câu: mệnh đề nhượng bộ (Although/While), cụm phân từ, mệnh đề quan hệ.
  • Rà soát lỗi cơ bản: mạo từ, số ít/số nhiều, S-V agreement, giới từ.
  • Dùng ví dụ khái quát theo cơ chế (cơ sở y tế – việc làm – tái hòa nhập), tránh kể chuyện thiếu liên quan.

5. Từ Vựng Quan Trọng

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (EN) Collocations
rehabilitate v. /ˌriːhəˈbɪlɪteɪt/ phục hồi, tái hòa nhập Effective programs rehabilitate low-level offenders. rehabilitate offenders, rehabilitate users
recidivism n. /rɪˈsɪdɪvɪzəm/ tái phạm Rehabilitation can lower recidivism rates. reduce/curb recidivism
punitive adj. /ˈpjuːnɪtɪv/ mang tính trừng phạt Purely punitive policies often fail. punitive measures, punitive approach
deterrence n. /dɪˈtɜːrəns/ răn đe Severe penalties aim at deterrence. general/specific deterrence
harm reduction n. /hɑːm rɪˈdʌkʃn/ giảm tác hại Harm reduction policies save lives. harm reduction strategies
decriminalize v. /ˌdiːˈkrɪmɪnəlaɪz/ phi hình sự hóa Some argue to decriminalize drug use. decriminalize possession
incarceration n. /ɪnˌkɑːsəˈreɪʃn/ giam giữ Long incarceration is expensive. mass incarceration
detoxification n. /dɪˌtɒksɪfɪˈkeɪʃn/ cai nghiện Detoxification is only the first step. medical detoxification
relapse n./v. /ˈriːlæps/ tái nghiện Without support, relapse is common. prevent/avoid relapse
evidence-based adj. /ˈevɪdəns beɪst/ dựa trên bằng chứng We need evidence-based policies. evidence-based practice/policy
cost-effective adj. /ˌkɒst ɪˈfektɪv/ hiệu quả chi phí Rehab is cost-effective compared to prison. cost-effective solutions
societal reintegration n. /səˈsaɪətl ˌriːɪnˌtɪɡˈreɪʃn/ tái hòa nhập xã hội Training enables societal reintegration. facilitate reintegration
treatment program n. /ˈtriːtmənt ˈprəʊɡræm/ chương trình điều trị The treatment program includes counselling. comprehensive treatment program
community service n. /kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ lao động công ích Judges often assign community service. undertake community service
proportionate adj. /prəˈpɔːʃənət/ tương xứng Penalties must be proportionate. proportionate response

Biểu đồ so sánh lợi ích của chính sách phục hồi so với trừng phạt tội phạm ma túy.Biểu đồ so sánh lợi ích của chính sách phục hồi so với trừng phạt tội phạm ma túy.

6. Cấu Trúc Câu Điểm Cao

  1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc

    • Công thức: Mệnh đề chính + when/if/although/while + mệnh đề phụ.
    • Ví dụ từ bài Band 8-9: “When the goal is safer communities, the most rational approach is to rehabilitate…”
    • Vì sao ghi điểm: Thể hiện quan hệ điều kiện/thời gian/nhượng bộ rõ ràng, tăng logic.
    • Ví dụ bổ sung:
      • If treatment is accessible, relapse can be reduced.
      • Although incarceration deters some people, it seldom treats addiction.
    • Lỗi thường gặp: Dùng dấu phẩy sai giữa mệnh đề; quên chia động từ đúng thì.
  2. Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining)

    • Công thức: Danh từ, which/who + mệnh đề phụ, mệnh đề chính.
    • Ví dụ: “Programmes…, which consistently reduce recidivism, replace chaotic drug use with stability.”
    • Điểm cộng: Bổ sung thông tin tinh tế, tăng độ học thuật.
    • Ví dụ thêm:
      • These measures, which are evidence-based, improve public safety.
      • Traffickers, who profit from addiction, must face sanctions.
    • Lỗi: Bỏ dấu phẩy; dùng “that” thay “which” trong mệnh đề không xác định.
  3. Cụm phân từ

    • Công thức: V-ing/V-ed + cụm bổ nghĩa, mệnh đề chính.
    • Ví dụ: “Combining medical treatment with training, these programs lower reoffending.”
    • Lợi ích: Cô đọng, nhịp văn linh hoạt.
    • Ví dụ:
      • Addressing root causes, policymakers can achieve lasting change.
      • Left untreated, addiction undermines deterrence.
    • Lỗi: Nhầm chủ ngữ (dangling participle).
  4. Câu chẻ (Cleft sentence)

    • Công thức: It is/was + thành phần nhấn mạnh + that/who + mệnh đề.
    • Ví dụ: “It is rehabilitation that offers the most cost-effective outcomes for users.”
    • Điểm cộng: Nhấn mạnh luận điểm then chốt.
    • Ví dụ:
      • It is deterrence that punishment primarily aims at.
      • It is recidivism that policymakers seek to reduce.
    • Lỗi: Lạm dụng khiến văn gượng gạo.
  5. Câu điều kiện nâng cao (mixed/third)

    • Công thức: If + had V3, would/could + V (hiện tại/kết quả hiện tại).
    • Ví dụ: “If prisons had provided sustained treatment, many offenders would not return to crime today.”
    • Điểm cộng: Thể hiện giả định phức, tăng chiều sâu lý luận.
    • Ví dụ:
      • If policymakers had invested earlier, crime would be lower now.
      • If users had received counselling, relapse might be rarer.
    • Lỗi: Sai thì hoàn thành; dùng sai “would have V3” vs “would V”.
  6. Đảo ngữ nhấn mạnh

    • Công thức: Not only + trợ động từ + S + V, but also…
    • Ví dụ: “Not only do punitive policies fail to treat addiction, but they also increase costs.”
    • Điểm cộng: Tạo nhịp văn thuyết phục, nhấn mạnh đối lập.
    • Ví dụ:
      • Rarely do prisons deliver comprehensive therapy.
      • Seldom are outcomes evaluated rigorously.
    • Lỗi: Quên đảo trợ động từ; dùng sai thì.

7. Checklist Tự Đánh Giá

  • Trước khi viết:
    • Xác định dạng bài: Opinion (agree/disagree).
    • Chốt phạm vi: người dùng/phi bạo lực vs. buôn bán/bạo lực.
    • Lập dàn ý 4 đoạn; mỗi đoạn 2-3 ý hỗ trợ.
  • Trong khi viết:
    • Mở bài nêu vấn đề + thesis rõ.
    • Body phát triển theo logic: nguyên nhân → giải pháp → ngoại lệ.
    • Dùng 2-3 collocations học thuật chủ chốt mỗi đoạn.
  • Sau khi viết:
    • Rà soát mạo từ, S-V agreement, số ít/số nhiều.
    • Cắt lặp từ; thay thế bằng từ đồng nghĩa phù hợp ngữ cảnh.
    • Kiểm tra từ nối và tham chiếu (this/these/such).
  • Mẹo quản lý thời gian:
    • 2-3 phút đọc đề và lập dàn ý.
    • 25-28 phút viết.
    • 4-5 phút soát lỗi.
    • Ưu tiên rõ quan điểm và mạch lạc thay vì ví dụ dài.

Kết bài

Bạn vừa đi qua toàn bộ chiến lược xử lý chủ đề “Rehabilitate drug offenders instead of punish?” trong IELTS Writing Task 2: từ phân tích đề, ba bài mẫu theo mức band khác nhau, đến từ vựng, cấu trúc câu và checklist thực hành. Lộ trình cải thiện hiệu quả là: viết có dàn ý rõ, dùng thuật ngữ chuẩn (recidivism, deterrence, evidence-based), và áp dụng cấu trúc nâng cao một cách tự nhiên. Hãy luyện viết 2-3 bài mỗi tuần, nhờ bạn học/giáo viên phản hồi, và lặp lại vòng cải thiện trong 4-6 tuần để thấy tiến bộ rõ rệt.

Nếu bạn muốn đào sâu thêm, xem tiếp: [internal_link: Cách viết mở bài Task 2 dễ ghi điểm], [internal_link: Từ vựng chủ đề Crime & Punishment], [internal_link: Mẹo lập dàn ý Task 2 nhanh và hiệu quả]. Hãy chia sẻ bài viết hoặc nộp bài viết của bạn ở phần bình luận để được góp ý. Bước kế tiếp: chọn một đề gần nhất và viết ngay trong 40 phút – đừng chờ hoàn hảo rồi mới bắt đầu.

Previous Article

IELTS Writing Task 2: the role of technology in reducing environmental impact – Bài Mẫu Band 6-9 & Phân Tích Chi Tiết

Next Article

IELTS Writing Task 2: how automation will change the future of work – Bài Mẫu Band 6-9 & Phân Tích Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨