IELTS Writing Task 2: Vai Trò Của Giáo Dục Trong Thúc Đẩy Công Bằng Xã Hội – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Giới thiệu chung về chủ đề

Vai trò của giáo dục trong việc thúc đẩy công bằng xã hội là một chủ đề xuất hiện thường xuyên trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong các đề thi năm 2022-2024. Chủ đề này thường kết hợp với các khía cạnh như bất bình đẳng kinh tế, cơ hội tiếp cận giáo dục, và trách nhiệm của nhà nước trong việc đảm bảo công bằng cho mọi tầng lớp xã hội.

Qua bài viết này, bạn sẽ học được:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, 8-9) với phân tích chi tiết
  • Cách phân tích đề bài và xây dựng dàn ý hiệu quả
  • Từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu giúp nâng band điểm
  • Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây:

  • “Some people believe that education is the key to reducing social inequality. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, tháng 3/2023)
  • “Education should promote social justice and equality. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, tháng 8/2023)
  • “The role of education is to prepare children for the modern world. Schools should cut subjects such as arts and music, and focus on useful subjects. To what extent do you agree or disagree?” (IELTS Official, tháng 11/2023)

Vai trò của giáo dục trong thúc đẩy công bằng xã hội qua góc nhìn IELTS Writing Task 2Vai trò của giáo dục trong thúc đẩy công bằng xã hội qua góc nhìn IELTS Writing Task 2

Đề Writing Task 2

Some people believe that education is the key to tackling social inequality, while others argue that it may reinforce existing class divisions. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng giáo dục là chìa khóa để giải quyết bất bình đẳng xã hội, trong khi những người khác cho rằng nó có thể củng cố sự phân chia giai cấp hiện có. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể:

  • Thảo luận quan điểm thứ nhất: Giáo dục giúp giải quyết bất bình đẳng xã hội
  • Thảo luận quan điểm thứ hai: Giáo dục có thể củng cố sự phân chia giai cấp
  • Đưa ra ý kiến cá nhân của bạn (quan trọng!)

Các thuật ngữ quan trọng:

  • “tackle social inequality” = giải quyết/xử lý bất bình đẳng xã hội
  • “reinforce existing class divisions” = củng cố sự phân chia giai cấp hiện có
  • “key” trong ngữ cảnh này có nghĩa là yếu tố quan trọng nhất/quyết định

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  1. Chỉ thảo luận một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
  2. Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
  3. Phát triển ý không cân bằng giữa hai body paragraph
  4. Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể

Cách tiếp cận chiến lược:

  • Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm + thesis statement (ý kiến của bạn)
  • Body 1: Phân tích tại sao giáo dục có thể giải quyết bất bình đẳng (2-3 luận điểm với ví dụ)
  • Body 2: Phân tích tại sao giáo dục có thể củng cố phân chia giai cấp (2-3 luận điểm với ví dụ)
  • Conclusion: Tóm tắt + nhấn mạnh lại quan điểm cá nhân (nên nghiêng về một bên hoặc đưa ra giải pháp cân bằng)

Bài mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc về ngôn ngữ với từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và phức tạp, luận điểm được phát triển mạch lạc với ví dụ thuyết phục. Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài, thể hiện tư duy phản biện và quan điểm cá nhân rõ ràng.

The relationship between education and social equality has long been a subject of heated debate. While some contend that education serves as a powerful catalyst for reducing social disparities, others maintain that it can inadvertently perpetuate class divisions. This essay will examine both perspectives before arguing that, although education has the potential to level the playing field, systemic reforms are necessary to prevent it from reinforcing inequality.

On the one hand, proponents of education as an equalizing force present compelling arguments. Firstly, quality education provides individuals from disadvantaged backgrounds with the knowledge and skills necessary to access better employment opportunities, thereby enabling upward social mobility. For instance, scholarship programs in countries like Finland have enabled children from low-income families to pursue higher education and subsequently secure well-paying professional positions. Secondly, education fosters critical thinking and awareness of social issues, empowering marginalized groups to challenge discriminatory practices and advocate for their rights. The civil rights movements across the globe have historically been led by educated individuals who understood how to articulate grievances and mobilize collective action.

On the other hand, critics argue that education systems can exacerbate existing inequalities. The quality of education often correlates directly with socioeconomic status, as affluent families can afford private tutoring, prestigious institutions, and extracurricular enrichment that poorer families cannot. This creates a widening achievement gap where privileged students accumulate advantages throughout their academic careers. Furthermore, educational credentials have become gatekeepers to economic opportunities, meaning those without access to quality schooling face increasingly insurmountable barriers to social advancement. In many developing nations, rural communities lack basic educational infrastructure, condemning successive generations to poverty while urban elites consolidate their advantages.

In my view, education’s role in promoting social justice is contingent upon deliberate policy interventions. While education possesses inherent equalizing potential, this can only be realized through measures such as equitable funding distribution, universal access to quality schooling, and affirmative action programs targeting disadvantaged groups. Without such systemic reforms, education risks becoming merely another mechanism through which privilege is transmitted across generations.

In conclusion, although education can theoretically bridge social divides, its capacity to do so depends fundamentally on how educational systems are structured and resourced. To genuinely promote social justice, societies must ensure that educational opportunities are accessible to all, regardless of economic circumstances.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Trả lời đầy đủ và xuất sắc cả hai phần của câu hỏi. Thảo luận cân bằng cả hai quan điểm với các luận điểm sâu sắc và ví dụ cụ thể (học bổng ở Phần Lan, phong trào dân quyền). Quan điểm cá nhân rõ ràng và được phát triển xuyên suốt bài, đặc biệt ở đoạn 3 và kết luận. Bài viết thể hiện tư duy phản biện cao khi chỉ ra rằng vai trò của giáo dục phụ thuộc vào cải cách hệ thống.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Tổ chức bài logic hoàn hảo với cấu trúc 4 đoạn rõ ràng. Sử dụng linh hoạt các cụm liên kết học thuật (On the one hand, Furthermore, In my view, In conclusion) một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có câu chủ đề mạnh mẽ và các ý được phát triển mạch lạc. Cohesion devices đa dạng không lặp lại (thereby, subsequently, meaning).
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Từ vựng học thuật phong phú và chính xác cao: catalyst, disparities, inadvertently perpetuate, marginalized groups, exacerbate, insurmountable barriers, contingent upon. Collocations tự nhiên và tinh tế: heated debate, level the playing field, widening achievement gap, consolidate advantages. Không có lỗi từ vựng. Sử dụng paraphrasing xuất sắc (tackle = reducing, reinforce = perpetuate/exacerbate).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Đa dạng cấu trúc câu phức tạp: mệnh đề quan hệ (who understood how to…), câu điều kiện (Without such reforms…), phân từ (enabling, meaning, condemning), câu bị động (have been led), và cấu trúc nhấn mạnh. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Kiểm soát thì hoàn hảo và sử dụng linh hoạt các thì khác nhau phù hợp ngữ cảnh.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Câu mở đầu ấn tượng: “The relationship between education and social equality has long been a subject of heated debate” – Câu mở rộng chủ đề một cách học thuật và lôi cuốn, tránh cách paraphrase máy móc.

  2. Thesis statement rõ ràng và tinh tế: Người viết không chỉ nói sẽ thảo luận cả hai quan điểm mà còn signal trước quan điểm của mình một cách khéo léo (“although education has the potential… systemic reforms are necessary”).

  3. Luận điểm cụ thể với ví dụ thực tế: Thay vì nói chung chung, bài viết đưa ra ví dụ cụ thể như chương trình học bổng ở Phần Lan và phong trào dân quyền toàn cầu, cho thấy kiến thức rộng và khả năng áp dụng thực tế.

  4. Từ vựng học thuật tinh vi: Các cụm như “inadvertently perpetuate”, “insurmountable barriers”, “contingent upon” thể hiện vốn từ học thuật cao và sử dụng chính xác trong ngữ cảnh.

  5. Cấu trúc câu phức tạp và đa dạng: Bài viết kết hợp nhiều loại câu khác nhau – câu ghép phức, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ – một cách tự nhiên, không gượng ép.

  6. Phát triển ý sâu sắc và có chiều sâu: Đoạn 3 không chỉ đơn thuần nêu quan điểm mà còn phân tích điều kiện cần thiết (policy interventions, equitable funding) để giáo dục thực sự thúc đẩy công bằng xã hội.

  7. Kết luận mạnh mẽ và có chiều sâu: Thay vì lặp lại ý, kết luận tổng hợp và nhấn mạnh điểm then chốt: vai trò của giáo dục phụ thuộc vào cách hệ thống được cấu trúc và phân bổ nguồn lực.

Phân tích chi tiết các yếu tố đạt band điểm cao trong bài viết IELTS Writing Task 2Phân tích chi tiết các yếu tố đạt band điểm cao trong bài viết IELTS Writing Task 2

Bài mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với một số từ vựng học thuật và cấu trúc câu đa dạng, nhưng chưa đạt đến mức tinh tế của Band 8-9. Luận điểm được phát triển rõ ràng nhưng đôi khi còn thiếu chiều sâu hoặc ví dụ cụ thể.

Education plays an important role in society, and people have different opinions about whether it helps reduce inequality or makes it worse. Some people think education is the best way to solve social problems, while others believe it can create more divisions between social classes. In this essay, I will discuss both views and give my opinion.

Firstly, education can help people from poor backgrounds improve their lives. When people receive good education, they can get better jobs and earn more money. This means they can move up in society and have better opportunities. For example, many successful people today come from poor families but were able to change their situation through education. Additionally, education teaches people about their rights and how to stand up against discrimination. When people are educated, they can understand social issues better and work to make society fairer.

However, some people argue that education can make inequality worse. Rich families can afford to send their children to expensive private schools and pay for extra tutoring, which gives them advantages over poor students. This creates a gap between students from different backgrounds. Moreover, in many countries, schools in wealthy areas have better facilities and teachers than schools in poor areas. This means that children from rich families get better education from the start, which helps them succeed more easily in the future. As a result, the children of wealthy parents often become wealthy themselves, while poor children struggle to improve their situation.

In my opinion, education can promote social justice, but only if the government makes sure everyone has equal access to quality education. The government should invest more money in schools in poor areas and provide scholarships for students who cannot afford higher education. If education is available equally to everyone, it can truly help reduce social inequality.

In conclusion, while education has the potential to tackle social inequality, it can also reinforce class divisions if the system is not fair. To make education work for social justice, governments need to ensure that all students have equal opportunities regardless of their family background.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi và đưa ra quan điểm rõ ràng. Tuy nhiên, các luận điểm còn khá general và thiếu ví dụ cụ thể (chỉ nói “many successful people” mà không nêu cụ thể). Phát triển ý chưa sâu sắc như bài Band 8-9, nhưng đủ để support các quan điểm.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7 Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn logic. Sử dụng linking words cơ bản nhưng hiệu quả (Firstly, However, Moreover, As a result, In conclusion). Mỗi đoạn có focus rõ ràng. Tuy nhiên, cách liên kết giữa các câu đôi khi còn đơn giản và thiếu sự tinh tế của bài Band cao.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng nhưng còn lặp lại (education xuất hiện nhiều lần, poor/rich được dùng thay vì disadvantaged/affluent). Có một số cụm tốt như “stand up against discrimination”, “have equal access” nhưng tổng thể chưa đạt mức sophisticated. Không có lỗi từ vựng nghiêm trọng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng mix các cấu trúc câu đơn và phức, có một số câu phức tạp (When people are educated…, If education is available…). Kiểm soát ngữ pháp tốt với ít lỗi. Tuy nhiên, độ đa dạng cấu trúc chưa bằng bài Band 8-9, và có xu hướng dùng các pattern quen thuộc (This means…, This creates…).

So sánh với bài Band 8-9

1. Câu mở đầu:

  • Band 6.5-7: “Education plays an important role in society, and people have different opinions…”
  • Band 8-9: “The relationship between education and social equality has long been a subject of heated debate.”
  • Giải thích: Câu Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật cao hơn (relationship, heated debate) và cấu trúc câu tinh tế hơn. Câu Band 6.5-7 đơn giản và trực tiếp hơn.

2. Luận điểm và ví dụ:

  • Band 6.5-7: “For example, many successful people today come from poor families…” (chung chung, không cụ thể)
  • Band 8-9: “For instance, scholarship programs in countries like Finland have enabled children from low-income families…” (cụ thể, có địa danh và chi tiết)
  • Giải thích: Bài Band 8-9 đưa ra ví dụ có thực, trong khi bài Band 6.5-7 dùng ví dụ mơ hồ.

3. Từ vựng:

  • Band 6.5-7: poor/rich families, make inequality worse, better jobs
  • Band 8-9: disadvantaged backgrounds, exacerbate existing inequalities, access better employment opportunities
  • Giải thích: Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật và paraphrasing đa dạng hơn nhiều.

4. Cấu trúc câu:

  • Band 6.5-7: “When people receive good education, they can get better jobs” (câu điều kiện đơn giản)
  • Band 8-9: “While education possesses inherent equalizing potential, this can only be realized through measures such as…” (câu phức với mệnh đề nhượng bộ và liệt kê)
  • Giải thích: Bài Band 8-9 sử dụng cấu trúc phức tạp và tinh tế hơn nhiều.

5. Chiều sâu phân tích:

  • Band 6.5-7: Nêu vấn đề và đưa ra giải pháp chung chung (government should invest more money)
  • Band 8-9: Phân tích sâu hơn về điều kiện cần thiết (contingent upon deliberate policy interventions) và hệ quả nếu không có cải cách
  • Giải thích: Bài Band 8-9 thể hiện critical thinking và khả năng phân tích đa chiều tốt hơn.

Bài mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 trả lời được yêu cầu cơ bản của đề bài nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách triển khai ý. Các luận điểm còn đơn giản, thiếu chi tiết, và có một số lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến sự rõ ràng.

Nowadays, education is very important for everyone. Some people think education can help to reduce the inequality in society, but other people think it make the problem worse. I will discuss both side and give my opinion.

First of all, education is good for people who is poor. If poor people can go to school and study, they can find good job and get money. When they have money, their life will be better and they can help their family. For example, in my country, many student from poor family study hard and now they have good job. So education can help people to change their life and make society more equal.

On the other hand, rich people can send their children to good school and poor people cannot do that. Rich family have money to pay for private school and private teacher, so their children can study better than poor children. This is not fair because poor children don’t have same chance. Also, good school need a lot of money and poor family don’t have enough money. So their children go to bad school and cannot get good education. Because of this, rich people will always be rich and poor people will always be poor.

In my opinion, I think education can help society but government need to do something. Government should give money to poor student so they can go to school. If everyone can get good education, society will be more fair.

In conclusion, education can reduce inequality or make it worse. It depend on how government help poor people to get education. If government help, education will be good for everyone.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Cố gắng trả lời cả hai phần của câu hỏi và đưa ra quan điểm, nhưng phát triển ý rất hạn chế và thiếu chi tiết thuyết phục. Ví dụ quá chung chung (“in my country, many student”) không mang tính thuyết phục. Một số ý còn lặp lại giữa các đoạn (poor people cannot afford education). Quan điểm cá nhân có nhưng chưa được phát triển đầy đủ.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản 4 đoạn nhưng cách liên kết giữa các câu còn đơn giản và lặp lại (So, Also, Because of this). Thiếu topic sentence rõ ràng ở một số đoạn. Progression của ý tưởng không mượt mà, đôi khi nhảy cóc. Sử dụng cohesive devices hạn chế và lặp lại (people, education xuất hiện quá nhiều).
Lexical Resource (Từ vựng) 5 Từ vựng rất cơ bản và lặp lại nhiều (good, bad, poor, rich được dùng lặp đi lặp lại). Không có paraphrasing hiệu quả. Một số lỗi word choice (make the problem worse nên là “makes”, “other people” nên là “others”). Collocation không tự nhiên (find good job, get money). Thiếu từ vựng học thuật cần thiết cho IELTS.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5 Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa: subject-verb agreement (people who is, it make, student from poor family), thiếu article (find good job, get money, go to school), lỗi số nhiều/ít (many student). Chủ yếu dùng câu đơn giản, ít câu phức. Một số cấu trúc câu sai (good school need a lot of money).

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“other people think it make the problem worse” Subject-verb agreement “other people think it makes the problem worse” Chủ ngữ “it” là số ít nên động từ phải thêm “s”. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không chia động từ theo ngôi.
“people who is poor” Subject-verb agreement “people who are poor” “People” là danh từ số nhiều nên động từ to be phải là “are”. Mệnh đề quan hệ “who” thay thế cho “people” nên động từ phải chia theo chủ ngữ số nhiều.
“they can find good job” Article “they can find a good job” hoặc “good jobs” Danh từ đếm được số ít cần mạo từ “a/an”. Có thể dùng số nhiều “jobs” để tránh cần mạo từ.
“many student from poor family” Plural form “many students from poor families” “Many” (nhiều) đi với danh từ số nhiều. “Student” phải thêm “s”, “family” cũng cần số nhiều vì ám chỉ nhiều gia đình khác nhau.
“government need to do something” Subject-verb agreement “the government needs to do something” “Government” là danh từ số ít, cần mạo từ “the” và động từ “needs”. Trong tiếng Anh, các tổ chức/thể chế thường được coi là số ít.
“It depend on” Subject-verb agreement “It depends on” Chủ ngữ “it” số ít nên động từ phải là “depends”. Lỗi này lặp lại cho thấy người viết chưa nắm vững quy tắc chia động từ.
“both side” Plural form “both sides” “Both” (cả hai) luôn đi với danh từ số nhiều.
“good school need a lot of money” Article + Agreement “good schools need a lot of money” hoặc “a good school needs…” Thiếu mạo từ nếu dùng số ít, hoặc cần dùng số nhiều. Động từ cũng phải chia phù hợp.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Nâng cao từ vựng:

  • Thay thế từ đơn giản bằng từ học thuật: poor → disadvantaged/underprivileged; rich → affluent/privileged; good → quality/high-standard
  • Học collocations tự nhiên: pursue higher education (thay vì go to university), access opportunities (thay vì get chances), bridge the gap (thay vì reduce difference)
  • Sử dụng paraphrasing: Thay vì lặp “education” nhiều lần, dùng educational system, schooling, formal learning

2. Cải thiện ngữ pháp:

  • Ôn lại quy tắc subject-verb agreement, đặc biệt với chủ ngữ số ít/nhiều
  • Thực hành sử dụng mạo từ a/an/the một cách chính xác (đây là điểm yếu lớn của học viên Việt Nam)
  • Tăng cường sử dụng câu phức: mệnh đề quan hệ, mệnh đề điều kiện, mệnh đề nhượng bộ
  • Thực hành viết câu dài hơn với liên từ phù hợp (while, although, whereas)

3. Phát triển ý tưởng sâu hơn:

  • Đưa ra ví dụ cụ thể với số liệu, địa danh, chương trình thực tế thay vì nói chung chung
  • Giải thích “why” và “how” thay vì chỉ nêu “what”: Tại sao giáo dục lại giúp giảm bất bình đẳng? Cơ chế hoạt động như thế nào?
  • Phân tích đa chiều: Xem xét các khía cạnh khác nhau của vấn đề (kinh tế, xã hội, văn hóa)

4. Cải thiện cấu trúc bài:

  • Viết topic sentence mạnh mẽ hơn cho mỗi body paragraph
  • Sử dụng linking words đa dạng hơn: Furthermore, Moreover, Nevertheless, Consequently
  • Đảm bảo mỗi đoạn có một main idea rõ ràng và các supporting sentences liên quan

5. Luyện tập thường xuyên:

  • Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên/bạn bè chấm
  • Đọc các bài mẫu Band 7-8 và phân tích cấu trúc, từ vựng
  • Thực hành paraphrase đề bài nhiều lần để tránh copy nguyên văn
  • Học thuộc các template câu học thuật và áp dụng linh hoạt

Các bước cải thiện điểm số IELTS Writing từ Band 6 lên Band 7Các bước cải thiện điểm số IELTS Writing từ Band 6 lên Band 7

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
social inequality noun phrase /ˈsəʊʃəl ˌɪnɪˈkwɒləti/ bất bình đẳng xã hội Education can help reduce social inequality in developing countries. address/tackle/combat social inequality, growing social inequality
catalyst noun /ˈkætəlɪst/ chất xúc tác, nhân tố thúc đẩy Education serves as a catalyst for social change. act as a catalyst, powerful catalyst, catalyst for change
perpetuate verb /pəˈpetʃueɪt/ duy trì, làm kéo dài (thường là điều tiêu cực) The current system perpetuates class divisions. perpetuate inequality/stereotypes/discrimination
upward mobility noun phrase /ˈʌpwəd məʊˈbɪləti/ sự di chuyển lên tầng lớp cao hơn Quality education enables upward social mobility. social/economic upward mobility, opportunities for upward mobility
marginalized groups noun phrase /ˈmɑːdʒɪnəlaɪzd ɡruːps/ các nhóm thiệt thòi, bị gạt ra ngoài lề Education empowers marginalized groups in society. support/protect marginalized groups, rights of marginalized groups
exacerbate verb /ɪɡˈzæsəbeɪt/ làm trầm trọng thêm Poor policies can exacerbate existing inequalities. exacerbate problems/tensions/disparities
achievement gap noun phrase /əˈtʃiːvmənt ɡæp/ khoảng cách về thành tích học tập There is a widening achievement gap between rich and poor students. close/narrow/widen the achievement gap
insurmountable barriers noun phrase /ˌɪnsəˈmaʊntəbl ˈbæriəz/ rào cản không thể vượt qua Lack of funding creates insurmountable barriers to education. face/overcome insurmountable barriers
equitable distribution noun phrase /ˈekwɪtəbl ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ sự phân phối công bằng Equitable distribution of resources is essential for quality education. ensure/promote equitable distribution
affirmative action noun phrase /əˈfɜːmətɪv ˈækʃən/ chính sách ưu đãi tích cực (cho nhóm thiệt thòi) Affirmative action programs can help disadvantaged students access universities. implement/support affirmative action
systemic reforms noun phrase /sɪˈstemɪk rɪˈfɔːmz/ các cải cách có hệ thống Systemic reforms are necessary to make education truly equitable. implement/require systemic reforms
consolidate advantages verb phrase /kənˈsɒlɪdeɪt ədˈvɑːntɪdʒɪz/ củng cố lợi thế Wealthy families consolidate their advantages through private education. consolidate power/position/advantages
level the playing field idiom /ˈlevl ðə ˈpleɪɪŋ fiːld/ tạo sân chơi công bằng Free education helps level the playing field for all children. attempt to/help level the playing field
contingent upon adjective phrase /kənˈtɪndʒənt əˈpɒn/ phụ thuộc vào Success is contingent upon access to quality resources. be contingent upon/on something

Lưu ý khi sử dụng từ vựng:

  • Không nhồi nhét quá nhiều từ khó vào một câu, điều này làm cho văn phong không tự nhiên
  • Đảm bảo hiểu rõ nghĩa và cách dùng trước khi sử dụng trong bài thi
  • Kết hợp từ vựng học thuật với từ đơn giản để văn phong cân bằng
  • Chú ý collocations để sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh

Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao

1. Câu chẻ (Cleft sentences) – Nhấn mạnh thông tin

Công thức:

  • It is/was + noun phrase + that/who + clause
  • What + clause + is/was + noun phrase

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is quality education that provides individuals from disadvantaged backgrounds with the knowledge and skills necessary to access better employment opportunities.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần thông tin quan trọng trong câu, thể hiện khả năng kiểm soát trọng tâm câu. Thay vì viết đơn giản “Quality education provides…”, cấu trúc “It is… that” làm nổi bật yếu tố “quality education” là then chốt, cho thấy người viết biết cách diễn đạt sophisticated và có trọng tâm rõ ràng.

Ví dụ bổ sung:

  • “It is through systemic reforms that education can truly promote social justice.”
  • “What matters most is not the quantity but the quality of educational opportunities.”
  • “It was the lack of funding that prevented rural schools from improving.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dùng “that” sau noun phrase: It is quality education provides… → It is quality education that provides…
  • Nhầm lẫn giữa “It is” và “There is”
  • Dùng thì không nhất quán: It was education that provide… → It was education that provided…

2. Mệnh đề phân từ (Participle clauses)

Công thức:

  • Present participle (-ing): V-ing + object, main clause
  • Past participle (-ed): V-ed/V3 + (by…), main clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The quality of education often correlates directly with socioeconomic status, enabling upward social mobility for some while condemning successive generations to poverty.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề phân từ giúp kết nối các ý tưởng một cách ngắn gọn và mạch lạc, tránh dùng quá nhiều “and”, “but”. Nó thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên, làm cho văn phong học thuật và tinh tế hơn. Cấu trúc này cũng giúp tạo rhythm tốt cho câu.

Ví dụ bổ sung:

  • “Having recognized the problem, the government implemented new policies to address educational inequality.”
  • “Educated at prestigious universities, these individuals have access to better career opportunities.”
  • “Lacking adequate resources, rural schools struggle to provide quality education.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dangling participle (chủ ngữ của mệnh đề phân từ và main clause khác nhau): Walking to school, the rain started. → Walking to school, I got caught in the rain.
  • Dùng sai thì: Having finish the course, he found a job. → Having finished the course…
  • Quên dấu phẩy sau mệnh đề phân từ

3. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức:

  • Noun + , which/who/where + clause + , + main clause continues

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The civil rights movements across the globe, which have historically been led by educated individuals, demonstrate the power of education in challenging social injustices.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bổ sung thông tin phụ một cách trôi chảy mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Nó thể hiện khả năng xử lý nhiều lớp thông tin trong một câu, đặc điểm của văn viết học thuật cao cấp. Dấu phẩy cho thấy người viết hiểu sự khác biệt giữa defining và non-defining relative clauses.

Ví dụ bổ sung:

  • “Finland’s education system, which emphasizes equality and accessibility, is often cited as a model for other countries.”
  • “Private tutoring, which is increasingly common in Asian countries, widens the achievement gap between social classes.”
  • “Universal primary education, which was introduced in the 19th century, marked a significant step toward social equality.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy: The system which is unfair creates inequality → The system, which is unfair, creates inequality (nếu là non-defining)
  • Dùng “that” thay vì “which” trong non-defining: Education, that is important, should be free → Education, which is important…
  • Nhầm lẫn khi nào dùng defining và khi nào dùng non-defining

4. Câu điều kiện phức tạp (Advanced conditional sentences)

Công thức:

  • Mixed conditionals: If + past perfect, would + infinitive / If + past simple, would have + past participle
  • Conditional with inversion: Should/Were/Had + subject + verb, main clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Were educational opportunities distributed more equitably, the correlation between family background and academic achievement would be significantly weakened.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện đảo ngữ là dấu hiệu của văn viết formal và sophisticated. Nó không chỉ thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp mà còn cho thấy người viết có thể diễn đạt các tình huống giả định một cách tinh tế, đây là kỹ năng quan trọng trong academic writing khi thảo luận về các giải pháp tiềm năng.

Ví dụ bổ sung:

  • “Had governments invested more in public education, social inequality might have been reduced decades ago.”
  • “Should policymakers prioritize equitable funding, educational disparities could be significantly narrowed.”
  • “If education systems had been designed with equality in mind, class divisions would not be as entrenched as they are today.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn thứ tự khi đảo ngữ: If would have I known… → Had I known…
  • Dùng sai thì trong mixed conditionals: If I studied harder, I would have passed → If I had studied harder…
  • Quên đảo trợ động từ: Were I you là đúng, không phải If I were you trong formal writing

5. Cấu trúc nhượng bộ phức tạp (Concessive clauses)

Công thức:

  • While/Whilst/Although + clause, main clause
  • Adjective/Adverb + as/though + subject + verb, main clause
  • Despite/In spite of + noun phrase/V-ing, main clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Although education possesses inherent equalizing potential, this can only be realized through deliberate policy interventions and systemic reforms.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề nhượng bộ thể hiện tư duy phản biện – khả năng nhìn nhận nhiều khía cạnh của vấn đề. Trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt với dạng discuss both views, việc sử dụng concessive clauses giúp cân bằng các quan điểm một cách sophisticated. Nó cho thấy người viết không chỉ đơn giản đồng ý hay phản đối mà có thể xem xét các điều kiện và giới hạn.

Ví dụ bổ sung:

  • “Controversial though they may be, affirmative action programs have proven effective in increasing diversity.”
  • “Despite significant investments in education, inequality persists in many developed nations.”
  • “While private schools offer superior facilities, they contribute to the widening of social divides.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “despite” với clause: Despite education is important… → Despite education being important… / Although education is important…
  • Quên “of” sau “in spite”: In spite the efforts… → In spite of the efforts…
  • Nhầm lẫn vị trí của adjective trong cấu trúc đảo ngữ: As controversial they may be → Controversial as they may be…

6. Cấu trúc nhấn mạnh với “Not only… but also”

Công thức:

  • Not only + auxiliary + subject + verb, but also + clause
  • Subject + not only + verb + object, but also + verb + object

Ví dụ áp dụng vào chủ đề:
Not only does quality education provide individuals with employable skills, but it also cultivates critical thinking necessary for social progress.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này giúp liệt kê và nhấn mạnh nhiều lợi ích/hạn chế của một vấn đề một cách powerful. Việc đảo ngữ sau “Not only” thể hiện kiến thức ngữ pháp cao cấp. Nó đặc biệt hữu ích khi muốn làm nổi bật tầm quan trọng của một điểm trong argument, giúp bài viết thêm persuasive.

Ví dụ bổ sung:

  • “Not only do wealthy families have access to better schools, but they can also afford private tutoring and enrichment programs.”
  • “Education not only imparts knowledge but also shapes values and attitudes toward equality.”
  • “Not only has the achievement gap widened in recent years, but it has also become more difficult to bridge.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo ngữ sau “Not only”: Not only education provides skills… → Not only does education provide skills…
  • Thiếu “also” ở mệnh đề thứ hai: Not only… but cultivates… → Not only… but also cultivates…
  • Dùng cấu trúc không song song: Not only provides skills but also is important → Not only provides skills but also fosters…

Các cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt điểm cao trong IELTS WritingCác cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing

Kết bài

Vai trò của giáo dục trong thúc đẩy công bằng xã hội là một chủ đề phức tạp và đa chiều, xuất hiện thường xuyên trong IELTS Writing Task 2. Qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt về từ vựng, cấu trúc câu, chiều sâu phân tích và cách triển khai ý tưởng.

Để đạt band điểm cao, bạn cần:

  • Phát triển từ vựng học thuật: Thay thế từ đơn giản bằng collocations và academic words phù hợp
  • Đa dạng hóa cấu trúc câu: Kết hợp câu đơn, câu phức, mệnh đề quan hệ, câu điều kiện một cách tự nhiên
  • Phân tích sâu sắc: Đưa ra ví dụ cụ thể, số liệu thực tế thay vì nói chung chung
  • Tư duy phản biện: Xem xét nhiều khía cạnh của vấn đề, không chỉ một chiều
  • Kiểm soát ngữ pháp: Đặc biệt chú ý đến subject-verb agreement, articles và verb tenses

Điều quan trọng nhất là thực hành đều đặn. Hãy viết nhiều bài theo các chủ đề khác nhau, nhờ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao hơn chấm và góp ý. Đọc nhiều bài mẫu band cao để học cách họ triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ. Đừng cố gắng nhồi nhét quá nhiều từ khó hoặc cấu trúc phức tạp vào một bài – sự tự nhiên và chính xác quan trọng hơn sự phức tạp.

Chúc các bạn học viên đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới! Hãy nhớ rằng, cải thiện kỹ năng viết là một hành trình dài, không phải đích đến. Mỗi bài viết bạn hoàn thành đều là một bước tiến, dù nhỏ, trên con đường chinh phục IELTS Writing Task 2.

Previous Article

IELTS Reading: AI và Tích Hợp Năng Lượng Tái Tạo - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Next Article

IELTS Reading: Phân Tích Lịch Sử Phát Triển Dân Chủ - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨