Thị trường chứng khoán là một trong những chủ đề kinh tế phức tạp thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong những năm gần đây khi vấn đề ổn định tài chính toàn cầu ngày càng được chú trọng. Chủ đề về vai trò của chính phủ trong việc điều tiết và duy trì sự ổn định của thị trường chứng khoán không chỉ kiểm tra khả năng viết học thuật mà còn đòi hỏi học viên phải có hiểu biết về các khái niệm kinh tế cơ bản.
Trong bài viết này, bạn sẽ được học:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh từ Band 5 đến Band 9 với phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm
- Cách tiếp cận chiến lược cho dạng đề Discuss Both Views and Give Your Opinion
- Hệ thống từ vựng chuyên ngành tài chính và collocations học thuật
- 6 cấu trúc câu nâng cao giúp đạt điểm cao
- Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Các đề thi thực tế đã xuất hiện liên quan đến chủ đề này:
- “Some people believe that governments should regulate the stock market to protect investors, while others think market forces should determine prices. Discuss both views and give your opinion.” (Reported in 2023)
- “To what extent should governments intervene in financial markets during economic crises?” (Reported in 2022)
- “The role of government regulation in preventing stock market crashes is essential. Do you agree or disagree?” (Reported in 2021)
Đề Writing Task 2 Thực Hành
Some people believe that governments should actively regulate stock markets to ensure stability and protect investors. Others argue that excessive government intervention can harm market efficiency and economic growth. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng chính phủ nên tích cực điều tiết thị trường chứng khoán để đảm bảo sự ổn định và bảo vệ nhà đầu tư. Những người khác lại cho rằng sự can thiệp quá mức của chính phủ có thể gây hại cho hiệu quả thị trường và tăng trưởng kinh tế. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discuss Both Views and Give Your Opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể của đề bài bao gồm:
-
Thảo luận quan điểm thứ nhất: Chính phủ nên tích cực điều tiết thị trường chứng khoán
- Lý do: đảm bảo ổn định, bảo vệ nhà đầu tư
-
Thảo luận quan điểm thứ hai: Can thiệp quá mức có thể gây hại
- Hậu quả: giảm hiệu quả thị trường, ảnh hưởng tăng trưởng kinh tế
-
Đưa ra ý kiến cá nhân: Phải rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Regulate/regulation: Điều tiết, quản lý thông qua các quy định pháp luật
- Stock market stability: Sự ổn định của thị trường chứng khoán (giá cổ phiếu không biến động mạnh)
- Market efficiency: Hiệu quả thị trường (khả năng phản ánh thông tin chính xác vào giá cả)
- Government intervention: Can thiệp của chính phủ
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm, bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng hoặc đưa ra quá muộn
- Sử dụng từ vựng quá đơn giản như “good”, “bad” thay vì từ vựng học thuật
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm
- Lỗi mạo từ khi nói về “the government” và “stock market”
Cách tiếp cận chiến lược:
Cấu trúc 4 đoạn được khuyến nghị:
- Mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ sẽ thảo luận cả hai quan điểm + thesis statement (ý kiến của bạn)
- Thân bài 1: Thảo luận quan điểm ủng hộ điều tiết chính phủ (2-3 luận điểm với ví dụ)
- Thân bài 2: Thảo luận quan điểm phản đối can thiệp quá mức (2-3 luận điểm với ví dụ)
- Kết bài: Tóm tắt cả hai quan điểm + nhấn mạnh lại ý kiến cá nhân
Lưu ý: Nên dành khoảng 40 phút cho bài viết này, trong đó 5-7 phút để lên kế hoạch.
Sơ đồ phân tích đề bài IELTS Writing Task 2 về vai trò chính phủ trong thị trường chứng khoán với các yếu tố cần lưu ý
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết dưới đây thể hiện đầy đủ các đặc điểm của một bài luận Band 8-9: quan điểm rõ ràng và nhất quán, lập luận logic với các ví dụ cụ thể, từ vựng phong phú và chính xác, cấu trúc câu đa dạng với ít lỗi ngữ pháp. Các yếu tố quan trọng được làm nổi bật để bạn dễ dàng nhận diện.
The debate surrounding the extent of governmental oversight in financial markets has intensified following several economic crises in recent decades. While some advocate for stringent regulatory frameworks to safeguard market stability, others contend that such measures may stifle market dynamism. This essay will examine both perspectives before arguing that a balanced approach incorporating moderate regulation with market freedom yields optimal outcomes.
Proponents of government regulation advance several compelling arguments. Firstly, regulatory bodies can prevent speculative bubbles and market manipulation that often precipitate financial catastrophes. The 2008 global financial crisis, which stemmed largely from inadequate oversight of derivative markets, exemplifies how unregulated trading can trigger systemic collapse. Furthermore, government intervention protects retail investors who typically lack the expertise and resources to navigate complex financial instruments. By implementing disclosure requirements and trading restrictions, regulators ensure that vulnerable investors are not exploited by more sophisticated market participants. Additionally, during periods of acute market volatility, government measures such as circuit breakers and emergency liquidity provision can prevent panic selling and maintain public confidence in financial institutions.
Conversely, critics argue that excessive regulatory intervention undermines market efficiency and economic prosperity. Markets function most effectively when prices are determined by the interplay of supply and demand rather than administrative directives. Heavy-handed regulations can create barriers to entry, reduce liquidity, and distort price signals that allocate capital efficiently. For instance, overly restrictive listing requirements may discourage innovative companies from going public, thereby limiting investment opportunities and hindering economic growth. Moreover, government officials often lack the real-time market knowledge necessary to make optimal decisions, and their interventions may be influenced by political considerations rather than economic fundamentals. The result is frequently moral hazard, where market participants take excessive risks knowing that government bailouts will cushion potential losses.
In my view, the optimal regulatory framework strikes a delicate balance between these competing concerns. Governments should establish transparent rules regarding disclosure, fraud prevention, and systemic risk management while refraining from direct price controls or excessive market interference. This approach, exemplified by the regulatory models in countries such as Singapore and Australia, preserves market efficiency while preventing the most egregious abuses. Ultimately, effective stock market regulation is not about choosing between government control and market freedom, but rather about designing institutions that harness market forces while mitigating their inherent instabilities.
Số từ: 318 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết phản ánh đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với các luận điểm rõ ràng, có chiều sâu. Ý kiến cá nhân được trình bày rõ ràng ngay từ mở bài và được phát triển xuyên suốt bài, đặc biệt trong đoạn kết. Các ví dụ cụ thể như khủng hoảng 2008, mô hình Singapore và Australia giúp bài viết thuyết phục và có chiều sâu phân tích. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Bài viết có cấu trúc logic chặt chẽ với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Các linking words được sử dụng tinh tế và đa dạng (Firstly, Furthermore, Additionally, Conversely, Moreover, Ultimately) không tạo cảm giác rập khuôn. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và các câu supporting phát triển mạch lạc. Việc sử dụng các tham chiếu (such measures, this approach) giúp liên kết ý tưởng hiệu quả. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp với chủ đề học thuật. Các collocations chuyên ngành như “stringent regulatory frameworks”, “speculative bubbles”, “systemic collapse”, “moral hazard” thể hiện vốn từ vựng rộng. Sử dụng paraphrase hiệu quả (government regulation → governmental oversight → regulatory intervention). Không có lỗi từ vựng đáng kể. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Bài viết sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên: mệnh đề quan hệ không xác định, câu phức với nhiều mệnh đề phụ thuộc, cấu trúc phân từ. Các thì động từ được sử dụng chính xác và nhất quán. Mạo từ, giới từ, và số nhiều được dùng đúng hoàn toàn. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể ảnh hưởng đến ý nghĩa. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Giới thiệu có hook mạnh và thesis statement rõ ràng: Câu mở đầu “The debate surrounding the extent of governmental oversight in financial markets has intensified following several economic crises” ngay lập tức đặt bài viết vào bối cảnh rộng lớn hơn và thu hút người đọc. Thesis statement thể hiện quan điểm cân bằng “a balanced approach incorporating moderate regulation with market freedom yields optimal outcomes” cho thấy tư duy phản biện cao.
-
Sử dụng ví dụ cụ thể và có tính thuyết phục: Việc đề cập đến khủng hoảng tài chính 2008 với chi tiết cụ thể “stemmed largely from inadequate oversight of derivative markets” không chỉ minh họa luận điểm mà còn thể hiện kiến thức thực tế. Tương tự, việc nêu Singapore và Australia như các mô hình thành công tạo độ tin cậy cho lập luận.
-
Collocations và cụm từ học thuật tinh tế: Các cụm như “stringent regulatory frameworks”, “stifle market dynamism”, “precipitate financial catastrophes”, “moral hazard” thể hiện vốn từ vựng chuyên ngành mạnh mẽ mà vẫn tự nhiên trong ngữ cảnh.
-
Cấu trúc câu đa dạng và phức tạp: Bài viết kết hợp nhiều loại câu: câu phức với mệnh đề quan hệ (“The 2008 global financial crisis, which stemmed largely from…”), câu có cụm phân từ (“By implementing disclosure requirements…”), và câu chẻ để nhấn mạnh (“It is not about choosing between… but rather about…”).
-
Liên kết ý tưởng mượt mà giữa các đoạn: Từ “Conversely” ở đầu đoạn thân bài 2 không chỉ đánh dấu sự chuyển đổi sang quan điểm đối lập mà còn tạo sự cân bằng hoàn hảo với đoạn trước. Câu topic sentence “critics argue that excessive regulatory intervention undermines…” tương phản rõ ràng với luận điểm của đoạn trước.
-
Kết bài tổng hợp và nâng cao quan điểm: Thay vì chỉ tóm tắt lại, đoạn kết đưa ra một góc nhìn tổng hợp “effective stock market regulation is not about choosing between… but rather about designing institutions” thể hiện tư duy phân tích sâu sắc và trưởng thành.
-
Giọng điệu học thuật nhưng không cứng nhắc: Bài viết duy trì giọng điệu formal phù hợp với IELTS nhưng vẫn dễ đọc và thuyết phục nhờ cách triển khai ý logic và sử dụng ví dụ sinh động.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết này thể hiện các đặc điểm của Band 6.5-7: hoàn thành yêu cầu đề bài với quan điểm rõ ràng, có phát triển ý tưởng nhưng chưa thực sự sâu sắc, từ vựng và ngữ pháp đủ dùng nhưng chưa thực sự tinh tế, còn một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng nhiều đến ý nghĩa.
These days, there is a debate about whether governments should control stock markets or not. Some people think that government regulation is necessary to protect investors, while others believe that too much control can damage the economy. In my opinion, governments should regulate stock markets but not too much.
On the one hand, government regulation can help prevent financial problems. When there are no rules, some companies or individuals might cheat investors by giving false information or manipulating stock prices. For example, during the 2008 financial crisis, many banks took big risks without proper supervision, which caused a global economic problem. If governments had controlled these activities better, the crisis might have been less serious. Also, regulations can protect small investors who don’t have much knowledge about the stock market. Without government protection, these people could lose all their money easily.
On the other hand, excessive government intervention can create problems for the market. When governments make too many rules, it becomes difficult for companies to do business freely. This can slow down economic growth because companies cannot respond quickly to market changes. Moreover, too much government control might make investors lazy because they think the government will always save them if something goes wrong. This happened in some countries where the government always helped failing companies, so investors kept making bad decisions. Additionally, government officials may not understand the market as well as professional traders, so their decisions might not be the best for the economy.
In conclusion, I believe that governments should play a role in regulating stock markets to prevent fraud and protect investors, but they should not control everything. A balanced approach is the best solution, where governments set basic rules to ensure fairness and stability, but allow the market to operate freely within these rules. This way, both investor protection and economic efficiency can be achieved.
Số từ: 281 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.5 | Bài viết đã thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, việc phát triển ý tưởng còn khá đơn giản và thiếu chiều sâu. Ví dụ về khủng hoảng 2008 được đề cập nhưng không được phân tích kỹ như bài Band 8-9. Một số luận điểm như “investors might become lazy” hơi sáo rỗng và thiếu dẫn chứng cụ thể. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn chuẩn. Các linking words được sử dụng đúng (On the one hand, On the other hand, Moreover, Additionally) nhưng còn khá basic. Sự chuyển tiếp giữa các câu trong cùng một đoạn còn hơi cứng, thiếu sự tự nhiên. Tuy nhiên, ý tưởng chính của mỗi đoạn vẫn rõ ràng và dễ theo dõi. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng còn hạn chế về độ chính xác và tính học thuật. Một số cụm từ tốt như “financial crisis”, “manipulating stock prices”, “excessive intervention” nhưng cũng có nhiều từ vựng quá đơn giản như “big risks”, “lose all their money easily”. Có một vài lỗi từ vựng nhỏ như “make investors lazy” chưa thực sự tự nhiên trong ngữ cảnh học thuật. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng được một số cấu trúc câu phức với mệnh đề phụ thuộc và câu điều kiện. Tuy nhiên, đa số câu vẫn ở dạng đơn giản hoặc phức hợp cơ bản. Có một số lỗi ngữ pháp nhỏ như thiếu mạo từ hoặc sử dụng thì động từ chưa chính xác trong một vài trường hợp, nhưng nhìn chung không ảnh hưởng đến khả năng hiểu. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Mở bài:
Band 8-9: “The debate surrounding the extent of governmental oversight in financial markets has intensified following several economic crises in recent decades.”
- Sử dụng từ vựng học thuật cao cấp: “the extent of governmental oversight”, “has intensified”
- Đặt vấn đề trong bối cảnh lịch sử rộng lớn hơn
Band 6.5-7: “These days, there is a debate about whether governments should control stock markets or not.”
- Cụm từ “These days” khá thông dụng, ít học thuật
- Câu đơn giản hơn, thiếu chiều sâu ngữ cảnh
2. Từ vựng và collocations:
Band 8-9: Sử dụng các cụm từ tinh tế như:
- “stringent regulatory frameworks” thay vì “strict rules”
- “stifle market dynamism” thay vì “damage the economy”
- “speculative bubbles and market manipulation” thay vì “cheat investors”
- “moral hazard” – thuật ngữ kinh tế chuyên ngành
Band 6.5-7: Từ vựng cơ bản hơn:
- “too much control can damage the economy”
- “cheat investors”
- “make investors lazy”
3. Cấu trúc câu:
Band 8-9: “The 2008 global financial crisis, which stemmed largely from inadequate oversight of derivative markets, exemplifies how unregulated trading can trigger systemic collapse.”
- Câu phức với mệnh đề quan hệ không xác định
- Sử dụng động từ học thuật “exemplifies”, “trigger”
- Cụm danh từ phức tạp “inadequate oversight of derivative markets”
Band 6.5-7: “During the 2008 financial crisis, many banks took big risks without proper supervision, which caused a global economic problem.”
- Câu phức nhưng đơn giản hơn
- Từ vựng thông dụng “big risks”, “economic problem”
- Thiếu độ chính xác trong mô tả
4. Phát triển luận điểm:
Band 8-9: Mỗi luận điểm được phát triển với:
- Giải thích chi tiết cơ chế hoạt động
- Ví dụ cụ thể với phân tích sâu
- Liên kết logic với luận điểm chính
Band 6.5-7: Phát triển ý còn khá bề mặt:
- Giải thích đơn giản, thiếu chiều sâu
- Ví dụ được đề cập nhưng không phân tích kỹ
- Một số luận điểm hơi chung chung như “investors become lazy”
5. Kết bài:
Band 8-9: “Ultimately, effective stock market regulation is not about choosing between government control and market freedom, but rather about designing institutions that harness market forces while mitigating their inherent instabilities.”
- Nâng tầm thảo luận lên cấp độ triết lý về thiết kế thể chế
- Sử dụng cấu trúc “not about… but rather about…” để tạo contrast tinh tế
Band 6.5-7: “A balanced approach is the best solution, where governments set basic rules to ensure fairness and stability, but allow the market to operate freely within these rules.”
- Kết luận rõ ràng nhưng đơn giản
- Thiếu sự sâu sắc và tổng hợp cao
Có liên quan đến cách how to protect essential workers during economic crises, việc chính phủ can thiệp vào thị trường chứng khoán cũng cần xem xét đến tác động đối với các nhóm lao động khác nhau trong nền kinh tế.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết này thể hiện các đặc điểm điển hình của Band 5-6: cố gắng hoàn thành yêu cầu đề bài nhưng còn nhiều hạn chế về việc phát triển ý tưởng, từ vựng hạn chế với nhiều lỗi lặp từ, cấu trúc câu đơn giản, và có khá nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến sự rõ ràng của bài viết.
Nowadays, the stock market is very important for economy. Some people think government should control it and some people think government should not control too much. I will discuss both side and give my opinion.
First, I think government control stock market is good idea. Because if there is no control, some bad people can do bad things in stock market. They can make stock price go up or down not real, and normal people will lose money. For example, in my country, one company did this thing and many people lost their saving. So government need to make rule to stop this happen. Also, government can help when stock market has problem. When stock market go down very fast, government can do something to make it better. This is good for all people in country.
However, some people say government control too much is not good. If government make too many rule, company cannot do business easy. Everything become slow and difficult. Business people need to follow many rule and they waste time. This make economy not grow fast. Also, when government always help stock market when it has problem, people will not careful when they invest money. They think government will save them so they make bad decision. This is not good for economy too.
In conclusion, I think government should control stock market little bit but not too much. They need make some rule to protect people from bad things, but also let company do business free. If government can balance these two thing, stock market will be good for economy and all people.
Số từ: 267 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng thảo luận cả hai quan điểm nhưng việc phát triển ý còn rất sơ sài. Các luận điểm được đề cập ở mức độ bề mặt như “some bad people can do bad things” mà không giải thích cụ thể. Ví dụ được nêu nhưng thiếu chi tiết và tính thuyết phục. Quan điểm cá nhân có xuất hiện nhưng không được phát triển đầy đủ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc cơ bản của bài có (mở bài, 2 thân bài, kết bài) nhưng sự liên kết giữa các ý còn yếu. Các linking words rất hạn chế (First, However, Also) và đôi khi được sử dụng không chính xác. Nhiều câu không liên kết tự nhiên với nhau, tạo cảm giác rời rạc. Việc chia đoạn chưa logic, đoạn thứ hai quá dài và chứa nhiều ý không liên quan chặt chẽ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Từ vựng rất hạn chế và lặp lại nhiều: “good”, “bad”, “make”, “do”, “thing” xuất hiện liên tục. Thiếu các từ vựng chuyên ngành cần thiết cho chủ đề. Có nhiều lỗi về word choice như “saving” (nên là “savings”), “rule” lặp lại quá nhiều (nên thay bằng “regulation”, “policy”). Cụm từ “do bad things” quá mơ hồ và không học thuật. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Chủ yếu sử dụng câu đơn với cấu trúc cơ bản. Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa: thiếu mạo từ “the” (“the stock market”), sai thì động từ (“market go down” nên là “goes down”), thiếu động từ to-be (“This make” nên là “This makes”), lỗi số nhiều (“both side” nên là “both sides”). Câu ghép bằng “because” đặt đầu câu (“Because if there is…”) là lỗi cấu trúc. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “stock market is very important for economy” | Thiếu mạo từ | “the stock market is very important for the economy” | Cả “stock market” và “economy” đều là danh từ xác định trong ngữ cảnh chung, cần có mạo từ “the”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| “both side” | Lỗi số nhiều | “both sides” | Từ “both” (cả hai) luôn đi với danh từ số nhiều. Cần thêm “s” vào “side”. |
| “Because if there is no control, some bad people can do bad things” | Lỗi cấu trúc câu | “If there is no control, some unethical individuals can engage in fraudulent activities” | Không bắt đầu câu bằng “Because” rồi theo sau bởi “if”. Nên dùng “If” để mở câu điều kiện. Ngoài ra, “bad people” và “bad things” quá đơn giản, nên thay bằng từ vựng học thuật hơn. |
| “make stock price go up or down not real” | Lỗi cấu trúc và từ vựng | “artificially manipulate stock prices” hoặc “distort stock prices” | Cụm “not real” không thể đứng sau động từ “go” như vậy. Cần dùng trạng từ “artificially” hoặc động từ chính xác như “manipulate”, “distort” để diễn đạt ý thao túng giá cả. |
| “normal people will lose money” | Từ vựng không chính xác | “retail investors will lose money” hoặc “ordinary investors will suffer losses” | “Normal people” không phải là cách diễn đạt học thuật. Trong ngữ cảnh thị trường chứng khoán, nên dùng “retail investors” (nhà đầu tư nhỏ lẻ) hoặc “ordinary investors”. |
| “one company did this thing” | Thiếu cụ thể và mơ hồ | “one company engaged in market manipulation” | “Did this thing” quá mơ hồ và không học thuật. Cần nêu rõ hành động cụ thể là “market manipulation” (thao túng thị trường). |
| “people lost their saving” | Lỗi số nhiều | “people lost their savings” | “Saving” ở đây phải ở dạng số nhiều “savings” vì chỉ số tiền tiết kiệm (luôn dùng số nhiều trong tiếng Anh). |
| “government need to make rule” | Lỗi động từ và mạo từ | “the government needs to establish regulations” | “Government” là danh từ số ít nên động từ phải thêm “s” (“needs”). Ngoài ra, cần mạo từ “the” trước “government” và nên dùng “regulations” (số nhiều) thay vì “rule” đơn lẻ. “Establish” học thuật hơn “make”. |
| “to stop this happen” | Lỗi cấu trúc động từ | “to prevent this from happening” | Sau “stop” cần có tân ngữ + from + V-ing, hoặc đơn giản hơn là dùng “prevent something from happening”. Không thể dùng “stop this happen”. |
| “When stock market go down very fast” | Lỗi động từ và mạo từ | “When the stock market declines rapidly” | Thiếu mạo từ “the” trước “stock market”. Động từ “go” phải chia “goes” (số ít). Nên dùng “declines” thay vì “go down” và “rapidly” thay vì “very fast” để học thuật hơn. |
| “government can do something to make it better” | Quá mơ hồ | “the government can implement intervention measures to stabilize the market” | “Do something” và “make it better” quá chung chung. Cần nêu rõ hành động cụ thể như “implement intervention measures” và mục tiêu “stabilize the market”. |
| “company cannot do business easy” | Lỗi từ loại | “companies cannot conduct business easily” | “Easy” là tính từ, cần dùng trạng từ “easily” để bổ nghĩa cho động từ. “Do business” nên thay bằng “conduct business” học thuật hơn. “Company” nên ở số nhiều “companies” vì đang nói chung. |
| “Everything become slow” | Lỗi động từ | “Everything becomes slow” hoặc “Processes become sluggish” | Chủ ngữ “Everything” là số ít nên động từ phải thêm “s”. Nên dùng “sluggish” thay vì “slow” để học thuật hơn. |
| “they waste time” | Thiếu mạch lạc | “which results in wasted time and resources” | Câu này thiếu liên kết với câu trước. Nên dùng mệnh đề quan hệ hoặc từ nối để tạo sự liên kết tốt hơn. |
| “This make economy not grow fast” | Nhiều lỗi | “This hinders economic growth” | Động từ “make” cần chia “makes”. Cấu trúc “make something not do” không chuẩn, nên dùng “hinder” (cản trở). “Economy” cần mạo từ “the”. Nên dùng danh từ “economic growth” thay vì mệnh đề. |
| “people will not careful” | Thiếu động từ | “people will not be careful” hoặc “people will become careless” | Thiếu động từ “be” giữa “will not” và tính từ “careful”. Hoặc có thể dùng “become careless” để tự nhiên hơn. |
| “This is not good for economy too” | Lỗi từ và mạo từ | “This is also detrimental to the economy” | “Too” ở cuối câu phủ định không đúng, nên dùng “also” hoặc “either”. Thiếu mạo từ “the” trước “economy”. “Not good” nên thay bằng “detrimental” hoặc “harmful” để học thuật hơn. |
| “government should control stock market little bit” | Lỗi mạo từ và cấu trúc | “the government should moderately regulate the stock market” | Thiếu mạo từ “the” trước cả “government” và “stock market”. “Control little bit” không chuẩn văn viết, nên dùng “moderately regulate”. |
| “let company do business free” | Nhiều lỗi | “allow companies to operate freely” | “Let” quá thông tục, nên dùng “allow” hoặc “permit”. “Company” phải số nhiều. “Do business” nên là “operate”. “Free” phải là trạng từ “freely”. |
| “balance these two thing” | Lỗi số nhiều | “balance these two aspects” | “Thing” phải ở số nhiều “things” vì có “two”. Tốt hơn nữa là dùng “aspects” hoặc “considerations” thay vì “things” để học thuật hơn. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng bài viết từ Band 5-6 lên Band 7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:
1. Cải thiện Task Response:
- Hiện tại: Các luận điểm quá chung chung như “bad people do bad things”, “government can do something”
- Cần làm: Phát triển ý tưởng cụ thể hơn với ví dụ chi tiết. Thay vì “bad things”, hãy nêu rõ “market manipulation”, “insider trading”, “fraudulent disclosure”. Thay vì “do something”, hãy nói “implement circuit breakers”, “provide emergency liquidity”
- Thực hành: Đọc thêm về các vụ bê bối tài chính thực tế để có ví dụ cụ thể
2. Nâng cao Coherence & Cohesion:
- Hiện tại: Chỉ dùng linking words cơ bản (First, However, Also) và thiếu liên kết giữa các câu
- Cần làm: Sử dụng đa dạng cohesive devices:
- Để thêm ý: Furthermore, Moreover, Additionally, In addition
- Để tương phản: Nevertheless, Nonetheless, On the contrary, Conversely
- Để kết quả: Consequently, As a result, Therefore, Thus
- Sử dụng referencing: “this measure”, “such regulations”, “these concerns”
- Thực hành: Viết lại đoạn văn bằng cách thêm các từ nối và tham chiếu phù hợp
3. Mở rộng Lexical Resource:
- Hiện tại: Lặp lại từ cơ bản (good, bad, make, do, thing) và thiếu từ vựng chuyên ngành
- Cần làm:
- Học các collocations: stringent regulations, market volatility, investor protection, economic stability
- Tránh lặp từ bằng cách paraphrase: control → regulate → oversee, good → beneficial → advantageous
- Sử dụng từ vựng chính xác: retail investors thay vì normal people, implement thay vì make
- Thực hành: Học 5-10 collocations mỗi ngày và áp dụng vào viết câu
4. Nâng cao Grammatical Range:
- Hiện tại: Chủ yếu câu đơn và câu ghép đơn giản, nhiều lỗi cơ bản (mạo từ, thì, số nhiều)
- Cần làm:
- Nắm vững các lỗi cơ bản: mạo từ the/a/an, động từ số ít/nhiều, danh từ đếm được/không đếm được
- Sử dụng câu phức với mệnh đề quan hệ: “Government regulations, which aim to prevent fraud, can protect investors”
- Sử dụng cấu trúc bị động: “Rules should be established to prevent market manipulation”
- Sử dụng câu điều kiện: “If governments implement proper oversight, market stability can be maintained”
- Thực hành: Viết 5 câu mỗi ngày sử dụng các cấu trúc phức tạp, nhờ giáo viên chữa
5. Lập kế hoạch chi tiết trước khi viết:
- Dành 5-7 phút để brainstorm và outline
- Mỗi thân bài nên có 2-3 luận điểm rõ ràng với ví dụ cụ thể
- Đảm bảo thesis statement rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài
6. Thực hành chữa lỗi:
- Sau khi viết xong, dành 3-5 phút để check lại:
- Mạo từ: có đủ the/a/an chưa?
- Động từ: có chia đúng số ít/nhiều, thì không?
- Danh từ: có chia đúng số nhiều chưa?
- Spelling: có lỗi chính tả không?
Khi thảo luận về vai trò điều tiết của chính phủ, chúng ta cũng có thể thấy sự tương đồng với cách how to manage inflation expectations, nơi chính phủ cần can thiệp một cách hợp lý để duy trì niềm tin của thị trường.
So sánh ba mức band điểm IELTS Writing Task 2 về vai trò chính phủ trong thị trường chứng khoán với các tiêu chí đánh giá
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| stringent regulatory framework | noun phrase | /ˈstrɪndʒənt ˈreɡjələtɔːri ˈfreɪmwɜːk/ | khung pháp lý nghiêm ngặt | Governments need to establish a stringent regulatory framework to prevent market abuse. | establish/implement/enforce a stringent framework |
| market volatility | noun phrase | /ˈmɑːkɪt ˌvɒləˈtɪləti/ | sự biến động của thị trường | Excessive market volatility can undermine investor confidence. | reduce/increase/experience volatility; high/extreme volatility |
| speculative bubble | noun phrase | /ˈspekjələtɪv ˈbʌbl/ | bong bóng đầu cơ | The 2008 crisis was triggered by a speculative bubble in the housing market. | create/burst/prevent a bubble; asset/housing/stock bubble |
| systemic collapse | noun phrase | /sɪˈstemɪk kəˈlæps/ | sự sụp đổ hệ thống | Inadequate regulation can lead to systemic collapse of financial markets. | trigger/cause/prevent systemic collapse |
| retail investor | noun | /ˈriːteɪl ɪnˈvestə/ | nhà đầu tư nhỏ lẻ, cá nhân | Retail investors are often more vulnerable to market manipulation than institutional investors. | protect/educate retail investors; retail vs. institutional investor |
| market manipulation | noun phrase | /ˈmɑːkɪt məˌnɪpjuˈleɪʃən/ | thao túng thị trường | Strict penalties should be imposed for market manipulation. | prevent/detect/prosecute market manipulation |
| moral hazard | noun phrase | /ˈmɒrəl ˈhæzəd/ | rủi ro đạo đức (khi ai đó liều lĩnh vì biết có người bảo vệ) | Government bailouts create moral hazard by encouraging excessive risk-taking. | create/reduce/eliminate moral hazard |
| circuit breaker | noun | /ˈsɜːkɪt ˈbreɪkə/ | cơ chế ngắt mạch (tạm dừng giao dịch khi giá biến động mạnh) | Circuit breakers automatically halt trading when prices fall too rapidly. | activate/implement/trigger circuit breakers |
| disclosure requirement | noun phrase | /dɪsˈkləʊʒə rɪˈkwaɪəmənt/ | yêu cầu công bố thông tin | Strict disclosure requirements help ensure market transparency. | meet/enforce/strengthen disclosure requirements |
| price distortion | noun phrase | /praɪs dɪˈstɔːʃən/ | sự méo mó giá cả | Excessive intervention can cause price distortions in the market. | cause/create/eliminate price distortion |
| liquidity provision | noun phrase | /lɪˈkwɪdəti prəˈvɪʒən/ | cung cấp thanh khoản | Central banks engaged in emergency liquidity provision during the crisis. | provide/ensure/maintain liquidity; emergency liquidity |
| stifle market dynamism | verb phrase | /ˈstaɪfl ˈmɑːkɪt ˈdaɪnəmɪzəm/ | kìm hãm sức sống của thị trường | Over-regulation can stifle market dynamism and innovation. | stifle/enhance/restore dynamism |
| barrier to entry | noun phrase | /ˈbæriə tuː ˈentri/ | rào cản gia nhập thị trường | Heavy-handed regulations create barriers to entry for new companies. | create/lower/remove barriers to entry |
| economic prosperity | noun phrase | /ˌiːkəˈnɒmɪk prɒˈsperəti/ | sự thịnh vượng kinh tế | Free markets are essential for long-term economic prosperity. | achieve/promote/ensure economic prosperity |
| interplay of supply and demand | noun phrase | /ˈɪntəpleɪ əv səˈplaɪ ənd dɪˈmɑːnd/ | sự tương tác giữa cung và cầu | Prices should be determined by the natural interplay of supply and demand. | natural/free/complex interplay |
Lưu ý quan trọng cho học viên Việt Nam:
-
Phát âm: Các từ như “regulatory” /ˈreɡjələtɔːri/ và “volatility” /ˌvɒləˈtɪləti/ có trọng âm không nằm ở âm tiết đầu, cần luyện tập kỹ để tránh phát âm sai.
-
Collocations cố định: Một số cụm từ luôn đi với nhau như “stringent regulations” (không dùng “strict regulations” trong ngữ cảnh học thuật), “retail investor” (không phải “small investor”).
-
Danh từ đếm được/không đếm được:
- “Regulation” có thể đếm được (regulations – nhiều quy định) hoặc không đếm được (regulation – sự điều tiết nói chung)
- “Information”, “liquidity” là danh từ không đếm được, không thêm “s”
-
Cách ghi nhớ hiệu quả:
- Học theo nhóm chủ đề: tất cả từ liên quan đến “điều tiết” (regulatory framework, disclosure requirements, circuit breakers)
- Tạo câu ví dụ với bối cảnh Việt Nam: “The Vietnamese stock market experienced high volatility during the pandemic.”
- Sử dụng flashcard với Anki hoặc Quizlet để ôn tập định kỳ
Sơ đồ tư duy từ vựng quan trọng IELTS Writing về chủ đề chính phủ và thị trường chứng khoán
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
Cấu trúc 1: Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức: Chủ ngữ + dấu phẩy + which/who + động từ + …, + động từ chính + …
Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện khả năng kết hợp thông tin phức tạp trong một câu, tạo sự liền mạch và học thuật cho bài viết. Mệnh đề quan hệ không xác định bổ sung thông tin phụ giúp làm rõ ý chính mà không cần viết thành câu riêng.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The 2008 global financial crisis, which stemmed largely from inadequate oversight of derivative markets, exemplifies how unregulated trading can trigger systemic collapse.
Ví dụ bổ sung:
- Government regulations, which aim to prevent fraudulent activities, play a crucial role in maintaining investor confidence.
- Excessive market intervention, which may seem beneficial in the short term, can undermine market efficiency in the long run.
- Retail investors, who typically lack sophisticated financial knowledge, require greater regulatory protection than institutional investors.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề: ❌ “The crisis which happened in 2008 affected many countries”
- Dùng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định: ❌ “The regulation, that was introduced last year, has been effective”
- Không phân biệt được khi nào dùng defining và non-defining: Defining (không có dấu phẩy) để xác định danh từ nào đang nói về, non-defining (có dấu phẩy) để bổ sung thông tin.
Cấu trúc 2: Câu với cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: V-ing/V-ed + …, chủ ngữ + động từ chính + … HOẶC Chủ ngữ + động từ chính + …, V-ing/V-ed + …
Tại sao ghi điểm cao: Cụm phân từ giúp câu văn trở nên súc tích và học thuật hơn bằng cách rút gọn mệnh đề phụ thuộc. Đây là đặc điểm của văn viết academic cao cấp, thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao một cách tự nhiên.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
By implementing disclosure requirements and trading restrictions, regulators ensure that vulnerable investors are not exploited by more sophisticated market participants.
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing the risks of market volatility, governments have established circuit breaker mechanisms to prevent panic selling.
- Having experienced multiple financial crises, policymakers now understand the importance of preventive regulation.
- Faced with excessive speculation, regulators introduced measures to cool down the overheated market.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sai chủ ngữ giữa cụm phân từ và mệnh đề chính (dangling modifier): ❌ “Having no experience, the stock market seemed too risky” (ai là người không có kinh nghiệm? Không phải stock market)
- Dùng sai dạng phân từ: ❌ “Implemented in 2020, the government hopes the new regulation will work” (nên là “Having implemented” hoặc đổi chủ ngữ)
- Quên dấu phẩy giữa cụm phân từ và mệnh đề chính
Cấu trúc 3: Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft sentences)
Công thức: It is/was + thành phần được nhấn mạnh + that/who + phần còn lại
Tại sao ghi điểm cao: Câu chẻ giúp người viết nhấn mạnh thông tin quan trọng, tạo trọng tâm rõ ràng cho câu. Đây là kỹ thuật viết academic hiệu quả để làm nổi bật luận điểm chính.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
(Mặc dù không xuất hiện trực tiếp trong bài mẫu, cấu trúc này có thể được áp dụng)
Ví dụ cụ thể:
- It is the lack of proper oversight that led to the devastating financial crisis of 2008.
- It was excessive deregulation in the 1990s that created conditions for subsequent market instability.
- It is retail investors who suffer most from market manipulation and fraudulent practices.
Ví dụ bổ sung:
- It is through balanced regulation that governments can protect investors while maintaining market efficiency.
- It was not until the 2008 crisis that policymakers realized the importance of monitoring systemic risks.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng sai động từ “is/was”: ❌ “It were the regulations that helped” (phải là “It was”)
- Quên “that” sau thành phần được nhấn mạnh: ❌ “It is the government helps investors”
- Lạm dụng cấu trúc này khiến bài viết trở nên cứng nhắc (nên dùng 1-2 lần trong cả bài)
Cấu trúc 4: Câu điều kiện nâng cao (Advanced conditionals)
Công thức:
- Mixed conditional: If + past perfect, would/could + V-inf (hiện tại)
- Inverted conditional: Had/Should/Were + S + V, S + would/could + V
Tại sao ghi điểm cao: Câu điều kiện phức tạp thể hiện khả năng phân tích nguyên nhân-kết quả và đưa ra giả định logic. Đảo ngữ trong câu điều kiện đặc biệt ghi điểm vì đây là cấu trúc formal và sophisticated.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
If governments had controlled these activities better, the crisis might have been less serious. (Từ bài Band 6.5-7)
Ví dụ nâng cao hơn:
- Had regulators implemented stricter oversight of derivative markets, the 2008 financial crisis could have been prevented. (Đảo ngữ)
- Were governments to eliminate all market regulations, the resulting instability would undermine economic growth. (Đảo ngữ với were)
- Should excessive volatility occur, circuit breakers would automatically halt trading to prevent panic. (Đảo ngữ với should)
Ví dụ bổ sung:
- If market participants had been more prudent in their risk assessment, many investors would not have suffered devastating losses.
- Were proper disclosure requirements in place, retail investors could make more informed decisions.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng sai thì trong câu điều kiện: ❌ “If the government will regulate the market, it would be better”
- Sai cấu trúc đảo ngữ: ❌ “Had the government would implement regulations” (không dùng “would” sau “Had”)
- Không nhất quán giữa mệnh đề if và mệnh đề chính: ❌ “If governments regulated the market, investors will be protected” (phải là “would be protected”)
Việc điều tiết thị trường chứng khoán có mối liên hệ chặt chẽ với how inflation impacts fixed-income investment returns, vì các chính sách của chính phủ cũng ảnh hưởng trực tiếp đến lạm phát và lợi suất đầu tư.
Cấu trúc 5: Cấu trúc so sánh phức tạp (Complex comparative structures)
Công thức:
- The + comparative + S + V, the + comparative + S + V
- S + V + comparative + than + clause
Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc so sánh phức tạp cho thấy khả năng phân tích mối quan hệ tương quan giữa các yếu tố, đây là kỹ năng quan trọng trong viết học thuật. Nó giúp bài viết có chiều sâu phân tích hơn là chỉ đơn thuần liệt kê thông tin.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Markets function most effectively when prices are determined by the interplay of supply and demand rather than administrative directives.
Ví dụ với cấu trúc the…the:
- The more stringent the regulatory framework, the greater the protection for retail investors.
- The less transparent the market operations, the more vulnerable investors become to manipulation.
- The heavier the government intervention, the more distorted price signals become.
Ví dụ bổ sung:
- Moderate regulation is far more effective than either complete deregulation or excessive government control.
- The benefits of market stability outweigh the costs of implementing regulatory measures.
- Balanced oversight proves to be more sustainable than extremes on either side of the regulatory spectrum.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên “the” trong cấu trúc the…the: ❌ “More strict regulations, more protected investors are”
- Dùng sai dạng so sánh: ❌ “The more better regulation” (phải là “the better regulation” hoặc “the more effective regulation”)
- Thiếu động từ trong một trong hai mệnh đề: ❌ “The more regulations, the safer for investors”
Cấu trúc 6: Mệnh đề nhượng bộ phức tạp (Complex concessive clauses)
Công thức:
- While/Although/Whilst + S + V, S + V + …
- Despite/In spite of + noun/V-ing, S + V + …
- Adjective + as/though + S + may be, S + V + …
Tại sao ghi điểm cao: Mệnh đề nhượng bộ thể hiện tư duy biện chứng, cho thấy người viết có khả năng nhận thức được nhiều khía cạnh của vấn đề. Đây là kỹ năng quan trọng trong dạng bài Discuss Both Views, giúp bài viết cân bằng và thuyết phục hơn.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While some advocate for stringent regulatory frameworks to safeguard market stability, others contend that such measures may stifle market dynamism.
Ví dụ với các cấu trúc khác:
- Beneficial as government intervention may be in times of crisis, excessive regulation can undermine long-term market efficiency.
- Despite the apparent advantages of free markets, completely unregulated trading poses significant risks to financial stability.
- Whilst regulatory measures inevitably impose compliance costs on businesses, the benefits of investor protection justify these expenses.
Ví dụ bổ sung:
- Although heavy-handed regulations may prevent some forms of market abuse, they can also discourage legitimate investment activities.
- Important though market freedom is for economic growth, some degree of government oversight remains essential.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “Despite” với mệnh đề có động từ: ❌ “Despite government regulates the market” (phải là “Despite government regulation” hoặc “Although the government regulates”)
- Quên dấu phẩy giữa mệnh đề nhượng bộ và mệnh đề chính
- Dùng cả “although” và “but” trong cùng một câu: ❌ “Although regulation is important, but it should not be excessive”
Sơ đồ minh họa 6 cấu trúc ngữ pháp nâng cao cho IELTS Writing Task 2 chủ đề thị trường chứng khoán
Kết Bài
Chủ đề vai trò của chính phủ trong ổn định thị trường chứng khoán là một trong những đề bài thách thức nhưng cũng rất thú vị trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị đầy đủ công cụ để xử lý dạng đề này một cách tự tin và hiệu quả.
Điểm mấu chốt để đạt band điểm cao là sự cân bằng giữa nhiều yếu tố: phát triển ý tưởng sâu sắc với ví dụ cụ thể, sử dụng từ vựng chuyên ngành một cách tự nhiên, vận dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp phức tạp, và quan trọng nhất là trình bày quan điểm rõ ràng, nhất quán xuyên suốt bài viết.
Hãy nhớ rằng không có con đường tắt để cải thiện kỹ năng viết. Thành công đến từ việc thực hành đều đặn, học từ những lỗi sai, và không ngừng mở rộng vốn từ vựng cũng như cấu trúc ngữ pháp. Bắt đầu từ những lỗi cơ bản như mạo từ, thì động từ, số nhiều – những lỗi mà học viên Việt Nam thường mắc phải – và dần dần nâng cao lên các kỹ thuật viết academic như sử dụng mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, và câu chẻ.
Một điểm quan trọng cuối cùng: trong khi học các cấu trúc phức tạp, đừng quên rằng sự tự nhiên và rõ ràng vẫn là ưu tiên hàng đầu. Một bài viết Band 8-9 không phải là bài có nhiều từ khó nhất hay câu phức tạp nhất, mà là bài truyền đạt ý tưởng một cách logic, thuyết phục và dễ hiểu. Hãy bắt đầu với những câu đơn giản, chính xác, rồi dần dần tích hợp các yếu tố phức tạp hơn khi bạn đã tự tin với nền tảng cơ bản.
Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới. Hãy kiên nhẫn với bản thân, học hỏi từ mỗi bài viết, và tin rằng mỗi nỗ lực đều đưa bạn đến gần hơn với mục tiêu band điểm mơ ước!