Lạm phát là một chủ đề kinh tế phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong những năm gần đây khi nhiều quốc gia đối mặt với khủng hoảng kinh tế sau đại dịch. Chủ đề về vai trò can thiệp của chính phủ trong kiểm soát lạm phát không chỉ kiểm tra khả năng viết học thuật mà còn đánh giá hiểu biết của bạn về các vấn đề kinh tế-xã hội đương đại.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6) với phân tích chi tiết từng band điểm
- Phân tích đề bài và chiến lược tiếp cận hiệu quả
- 15+ từ vựng chuyên ngngành về kinh tế và chính sách công với collocations thực tế
- 6 cấu trúc câu nâng cao giúp bạn ghi điểm cao ở tiêu chí Grammatical Range
- Bảng so sánh giữa các band điểm để hiểu rõ điểm mạnh và hạn chế
Các đề thi thực tế liên quan đến chủ đề này đã xuất hiện:
- “Some people think governments should control inflation, while others believe the free market should regulate itself.” (Tháng 3/2023 – Các trung tâm thi tại Việt Nam)
- “To what extent should governments intervene in the economy to control rising prices?” (Tháng 9/2022 – British Council)
- “Discuss the advantages and disadvantages of government intervention in controlling inflation.” (Tháng 1/2023 – IDP)
Bài viết này cũng đề cập đến những khía cạnh tương tự như the role of government in managing inflation, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về vai trò điều tiết kinh tế vĩ mô của nhà nước trong nền kinh tế hiện đại.
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people believe that governments should actively intervene to control inflation through various policies, while others argue that market forces should be allowed to operate freely. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng chính phủ nên chủ động can thiệp để kiểm soát lạm phát thông qua các chính sách khác nhau, trong khi những người khác lập luận rằng các lực lượng thị trường nên được phép hoạt động tự do. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng câu hỏi phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Chính phủ nên can thiệp tích cực (actively intervene) để kiểm soát lạm phát
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Thị trường tự do nên được vận hành mà không có sự can thiệp
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn nghiêng về phía nào hoặc có quan điểm cân bằng
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Government intervention: Can thiệp của chính phủ thông qua các chính sách tài khóa, tiền tệ
- Inflation control: Kiểm soát lạm phát – việc giữ cho mức tăng giá ổn định
- Market forces: Lực lượng thị trường – cung cầu tự nhiên không bị can thiệp
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Đưa ra ý kiến cá nhân quá yếu hoặc mơ hồ
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa các luận điểm
- Sử dụng từ vựng chung chung thay vì thuật ngữ kinh tế chuyên ngành
Cách tiếp cận chiến lược:
Cấu trúc 4 đoạn (khuyến nghị):
- Introduction: Paraphrase đề bài + thesis statement nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm
- Body 1: Thảo luận quan điểm ủng hộ sự can thiệp của chính phủ (2-3 lý do + ví dụ)
- Body 2: Thảo luận quan điểm ủng hộ thị trường tự do (2-3 lý do + ví dụ)
- Conclusion: Tóm tắt và nêu rõ ý kiến cá nhân (quan điểm nào bạn nghiêng về hơn)
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết dưới đây thể hiện đầy đủ các đặc điểm của một bài luận xuất sắc ở band 8-9: quan điểm rõ ràng, lập luận mạch lạc với ví dụ cụ thể, từ vựng phong phú và chính xác, cấu trúc câu đa dạng với ít lỗi sai ngữ pháp.
The debate over whether governments should actively regulate inflation or allow free market mechanisms to prevail has intensified in recent years, particularly as nations grapple with post-pandemic economic challenges. While both approaches have merit, I believe that judicious government intervention, balanced with market freedom, offers the most sustainable solution.
Proponents of government intervention argue that active fiscal and monetary policies are essential safeguards against runaway inflation. When left unchecked, rapid price increases can erode purchasing power, disproportionately affecting low-income households who spend a larger proportion of their income on necessities. For instance, during the 2022 inflation crisis in the UK, the government’s energy price cap protected millions of vulnerable families from fuel poverty. Furthermore, central banks can deploy interest rate adjustments to cool overheated economies, as demonstrated by the Federal Reserve’s decisive rate hikes that helped stabilize the US economy. Without such interventions, market volatility could trigger devastating social consequences, including widespread unemployment and economic stagnation.
Chính phủ can thiệp kiểm soát lạm phát thông qua chính sách tiền tệ và tài khóa trong nền kinh tế
Conversely, advocates of market-driven approaches contend that excessive government interference distorts natural price signals and creates inefficiencies. When authorities impose price controls or subsidies, they may inadvertently create shortages or surplus, as evidenced by Venezuela’s catastrophic experience with fixed pricing that led to empty supermarket shelves. Moreover, free markets possess self-correcting mechanisms; high prices naturally stimulate increased production and innovation, which eventually brings costs down. Tech sector competition, for example, has dramatically reduced the cost of smartphones and internet services without government mandates.
In my view, the optimal approach lies in strategic intervention rather than total control or complete laissez-faire. Governments should establish regulatory frameworks that prevent market abuses while preserving competitive dynamics. This might include targeted measures such as progressive taxation, strategic interest rate management, and temporary price stabilization for essential commodities during crises. The success of Scandinavian economies, which combine robust social safety nets with market freedom, demonstrates that this balanced approach can deliver both price stability and prosperity.
In conclusion, while market forces play a crucial role in economic efficiency, responsible government intervention remains indispensable for protecting vulnerable populations and maintaining macroeconomic stability. The key lies not in choosing one extreme over the other, but in calibrating the right degree of intervention for each economic context.
(Word count: 318)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với độ sâu ấn tượng. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ràng ngay từ mở bài và được phát triển xuyên suốt, đặc biệt ở đoạn thân bài thứ ba và kết luận. Các ý tưởng được phát triển chi tiết với ví dụ cụ thể (UK energy price cap, Venezuela’s price controls, Scandinavian model). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 8.5 | Cấu trúc logic rõ ràng với sự phân chia đoạn hợp lý. Sử dụng đa dạng cohesive devices một cách tinh tế (Conversely, Furthermore, For instance, In my view). Mỗi đoạn có topic sentence mạnh mẽ và các câu hỗ trợ liên kết chặt chẽ. Tiến trình ý tưởng rất tự nhiên, không có sự nhảy vọt hay gián đoạn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng học thuật phong phú và chính xác (judicious intervention, runaway inflation, erode purchasing power, distorts price signals, laissez-faire, macroeconomic stability). Sử dụng collocations tự nhiên (grapple with challenges, deploy interest rate adjustments, self-correcting mechanisms). Có paraphrasing hiệu quả (control/regulate, government/authorities). Không có lỗi từ vựng đáng kể. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Đa dạng cấu trúc câu phức tạp: mệnh đề quan hệ (who spend a larger proportion), câu điều kiện (When left unchecked), cấu trúc bị động (as demonstrated by), phân từ (including widespread unemployment). Sử dụng thì động từ chính xác và nhất quán. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể, các câu đều được kiểm soát tốt về độ dài và cấu trúc. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và tinh vi: “judicious government intervention, balanced with market freedom, offers the most sustainable solution” – không chỉ đơn giản chọn một bên mà đưa ra quan điểm cân bằng, thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Ví dụ cụ thể và đa dạng: Bài viết sử dụng các case studies thực tế từ nhiều quốc gia khác nhau (UK, US, Venezuela, Scandinavia), cho thấy kiến thức rộng và khả năng áp dụng lý thuyết vào thực tiễn.
-
Cân bằng giữa hai quan điểm: Mỗi body paragraph dành riêng cho một quan điểm với độ dài và độ phát triển tương đương, thể hiện sự công bằng trong phân tích.
-
Sử dụng từ vựng chuyên ngành chính xác: Các thuật ngữ kinh tế như “fiscal and monetary policies”, “price signals”, “laissez-faire”, “macroeconomic stability” được dùng đúng ngữ cảnh và tự nhiên.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng rõ ràng: Bài viết kết hợp nhiều dạng câu phức (complex sentences) với mệnh đề phụ thuộc nhưng vẫn đảm bảo ý nghĩa dễ hiểu, không rối rắm.
-
Cohesive devices tinh tế: Không lạm dụng linking words mà sử dụng các cụm từ chuyển tiếp học thuật như “Conversely”, “Moreover”, “In my view” một cách tự nhiên.
-
Đoạn kết luận đầy đủ: Tóm tắt lại hai quan điểm và nhấn mạnh lại thesis statement với cách diễn đạt khác (paraphrasing), đồng thời đưa ra một final thought sâu sắc về việc “calibrating the right degree”.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết này thể hiện khả năng viết tốt ở mức trung cấp khá, với các ý tưởng rõ ràng và cấu trúc logic, tuy nhiên còn hạn chế về độ phức tạp của từ vựng và ngữ pháp so với band 8-9.
The question of whether governments should control inflation or let the market work freely is a controversial topic these days. Both sides have their own advantages, and I will discuss them in this essay before giving my opinion.
On the one hand, government intervention can be very helpful in controlling rising prices. When inflation becomes too high, ordinary people struggle to afford basic necessities like food and housing. For example, many governments provide subsidies for essential goods to help poor families. Additionally, central banks can increase interest rates to reduce inflation, which has been done successfully in many countries. Without government action, inflation could get out of control and cause serious economic problems.
However, some people believe that free markets are better at managing prices naturally. When the government interferes too much, it can create problems like shortages or inefficiency. If prices are fixed by the government, companies might not produce enough goods because they cannot make a profit. Furthermore, competition in free markets encourages businesses to lower prices and improve quality. This can be seen in the technology industry, where companies constantly innovate to attract customers without government forcing them to do so.
In my opinion, I think a combination of both approaches is the best solution. Governments should have some control to protect vulnerable people during economic crises, but they should also allow markets to operate freely most of the time. For instance, the government could intervene only when inflation is extremely high or when essential products become too expensive. This balanced approach can maintain both stability and economic growth.
In conclusion, while both government control and free markets have their benefits, I believe that moderate government intervention combined with market freedom is the most effective way to control inflation and ensure economic prosperity.
(Word count: 285)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng còn khá chung chung, thiếu chiều sâu và ví dụ cụ thể (chỉ đề cập “many governments” mà không nêu rõ quốc gia nào). Quan điểm cá nhân được nêu nhưng chưa được phát triển đủ mạnh. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc 4 đoạn rõ ràng với mở bài, hai đoạn thân bài và kết luận. Sử dụng linking words cơ bản nhưng đôi khi hơi máy móc (On the one hand, However, Additionally). Mỗi đoạn có central idea nhưng sự liên kết giữa các câu trong đoạn chưa thật mượt mà, còn hơi gượng ép. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng còn khá đơn giản và lặp lại (government intervention xuất hiện nhiều lần, affordable/expensive). Có một số collocations tốt (rising prices, essential goods, economic problems) nhưng thiếu từ vựng học thuật cao cấp. Không có lỗi từ vựng nghiêm trọng nhưng thiếu sự đa dạng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng kết hợp câu đơn và câu phức một cách chính xác. Có một số cấu trúc phức tạp (When inflation becomes too high, If prices are fixed) nhưng chủ yếu vẫn là các cấu trúc phổ thông. Kiểm soát tốt các thì động từ và không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Tuy nhiên, thiếu sự đa dạng về cấu trúc câu nâng cao. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ cụ thể của ví dụ:
- Band 8-9: “during the 2022 inflation crisis in the UK, the government’s energy price cap protected millions of vulnerable families”
- Band 6.5-7: “many governments provide subsidies for essential goods to help poor families”
- Phân tích: Bài band 8-9 đưa ra ví dụ cụ thể với thời gian, địa điểm và con số, trong khi bài band 6.5-7 chỉ nói chung chung “many governments”.
2. Từ vựng học thuật:
- Band 8-9: “judicious intervention”, “erode purchasing power”, “distorts price signals”, “laissez-faire”
- Band 6.5-7: “helpful in controlling”, “manage prices naturally”, “best solution”
- Phân tích: Bài band 8-9 sử dụng thuật ngữ kinh tế chuyên ngành, còn bài band 6.5-7 dùng từ vựng thông dụng hơn.
3. Cấu trúc câu:
- Band 8-9: “While both approaches have merit, I believe that judicious government intervention, balanced with market freedom, offers the most sustainable solution”
- Band 6.5-7: “I think a combination of both approaches is the best solution”
- Phân tích: Cùng diễn đạt ý tương tự nhưng bài band 8-9 sử dụng cấu trúc phức tạp hơn với concessive clause và appositive phrase.
4. Mở bài:
- Band 8-9: Paraphrase đề bài hoàn toàn với từ vựng mới và nêu bối cảnh (post-pandemic challenges)
- Band 6.5-7: Paraphrase cơ bản và khá gần với đề bài gốc
- Phân tích: Bài band 8-9 cho thấy khả năng paraphrasing tốt hơn và contextualizing vấn đề.
5. Phát triển ý:
- Band 8-9: Mỗi luận điểm có explanation + example + further extension
- Band 6.5-7: Mỗi luận điểm có explanation + example ngắn gọn
- Phân tích: Bài band 8-9 phát triển ý sâu hơn với nhiều lớp lập luận.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết này thể hiện khả năng viết cơ bản với một số lỗi về ngữ pháp, từ vựng và sự phát triển ý tưởng còn hạn chế.
Nowadays, inflation is big problem in many country. Some people think government should control it, but other people think market should be free. In this essay, I will discuss both view and give my opinion.
First, government control inflation is important because it can help peoples who don’t have much money. When prices go up too much, poor families cannot buy food and other things they need. Government can make the prices lower by giving money to companies or control the prices. For example, in my country, government sometimes reduce the price of rice and oil when it is too expensive. This is good for everyone.
On the other hand, free market also have good points. If government control everything, companies maybe don’t want to make products because they cannot get profit. When there is competition between companies, they will try to make better products with cheaper price. This is why free market is good for economy.
However, I think government should control when inflation is very bad. But most of time, market should be free because it make companies work harder and economy become better. Government only need to help when there is emergency.
In conclusion, both government control and free market is important. Government should control sometimes but not all the time. This way is best for economy and for people.
(Word count: 254)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của câu hỏi nhưng các ý tưởng rất chung chung và thiếu sự phát triển đầy đủ. Quan điểm cá nhân có được nêu nhưng rất mơ hồ (“government should control when inflation is very bad”). Ví dụ không cụ thể (“in my country”) và thiếu sự liên kết với luận điểm chính. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5 | Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết luận nhưng sự liên kết giữa các ý còn yếu. Sử dụng linking words đơn giản và lặp lại (First, On the other hand, However). Một số câu không liên quan chặt chẽ với nhau, gây cảm giác nhảy vọt ý tưởng. Thiếu topic sentences rõ ràng cho từng đoạn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (control, government, price, good). Có lỗi word choice (peoples thay vì people, view thay vì views). Thiếu collocations tự nhiên và từ vựng chuyên ngành. Sử dụng từ vựng đơn giản ở mức độ cơ bản (big problem, good for everyone). Một số cụm từ không tự nhiên (make the prices lower). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5 | Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản: thiếu article (in many country), sai số ít/nhiều (both view), sai chia động từ (market also have), sai cấu trúc (government control inflation – thiếu “to” hoặc động từ đúng dạng). Hầu hết là câu đơn, ít câu phức. Có cố gắng dùng câu phức nhưng không chính xác (because it can help peoples who don’t have much money). |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| in many country | Ngữ pháp (số nhiều) | in many countries | “Many” (nhiều) luôn đi với danh từ số nhiều. Đây là lỗi cơ bản mà học viên Việt Nam thường mắc phải vì trong tiếng Việt không có sự phân biệt rõ ràng giữa số ít và số nhiều. |
| both view | Ngữ pháp (số nhiều) | both views | “Both” (cả hai) yêu cầu danh từ số nhiều. Tương tự lỗi trên, cần chú ý quy tắc số lượng trong tiếng Anh. |
| it can help peoples | Ngữ pháp (danh từ không đếm được) | it can help people | “People” đã là danh từ số nhiều, không thêm “s”. Đây là lỗi phổ biến vì nhiều học viên nghĩ “people” là danh từ số ít. |
| government control inflation | Ngữ pháp (cấu trúc câu) | government controlling inflation / government’s control of inflation | Thiếu động từ chính hoặc cần dùng danh động từ/sở hữu cách. Câu này có thể sửa thành “Government control of inflation is important” hoặc “Controlling inflation by the government is important”. |
| reduce the price of rice | Từ vựng (collocation) | reduces prices of rice / lowers rice prices | Khi chủ ngữ là “government” (số ít), động từ phải thêm “s”. Ngoài ra, “lower prices” hoặc “reduce prices” là cách nói tự nhiên hơn “reduce the price”. |
| free market also have | Ngữ pháp (chia động từ) | free market also has | Chủ ngữ “free market” là số ít nên động từ phải là “has”, không phải “have”. Học viên Việt Nam hay nhầm vì trong tiếng Việt động từ không thay đổi theo chủ ngữ. |
| don’t want to make products | Từ vựng (word choice) | don’t want to produce goods / are unwilling to manufacture products | “Make products” quá đơn giản, nên dùng “produce goods” hoặc “manufacture products” để học thuật hơn. |
| it make companies work harder | Ngữ pháp (chia động từ) | it makes companies work harder | Chủ ngữ “it” là số ít nên động từ phải là “makes”, không phải “make”. Đây là lỗi chia động từ cơ bản. |
| both government control and free market is important | Ngữ pháp (subject-verb agreement) | both government control and free market are important | Khi có “both… and…” nối hai danh từ, động từ phải ở số nhiều “are”, không phải “is”. |
| This way is best | Từ vựng/Coherence | This balanced approach is more effective | “This way” quá chung chung và không rõ ràng. Nên dùng cụm từ cụ thể hơn để người đọc hiểu bạn đang nói về cách tiếp cận nào. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao Task Response:
- Vấn đề hiện tại: Ý tưởng quá chung chung, thiếu ví dụ cụ thể
- Giải pháp: Đưa ra ví dụ thực tế với tên quốc gia, năm cụ thể, số liệu nếu có
- Thực hành: Thay vì viết “government sometimes reduce the price”, hãy viết “In 2022, the Vietnamese government subsidized fuel prices to protect consumers from global oil price surges”
2. Cải thiện Coherence & Cohesion:
- Vấn đề hiện tại: Linking words đơn giản và máy móc
- Giải pháp: Sử dụng cohesive devices đa dạng hơn (Furthermore, Moreover, Conversely, Additionally)
- Thực hành: Thay vì chỉ dùng “First, Second”, hãy dùng “To begin with, … Moreover, … Furthermore, …”
3. Mở rộng Lexical Resource:
- Vấn đề hiện tại: Từ vựng hạn chế, lặp lại, thiếu collocations
- Giải pháp: Học từ vựng theo chủ đề, tập trung vào collocations và synonyms
- Thực hành:
- Thay “big problem” → “pressing issue” / “significant challenge”
- Thay “control” → “regulate” / “manage” / “intervene in”
- Thay “make better” → “improve” / “enhance” / “boost”
4. Nâng cao Grammatical Range:
- Vấn đề hiện tại: Chủ yếu là câu đơn, thiếu cấu trúc phức tạp
- Giải pháp: Luyện tập các cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ
- Thực hành:
- Câu đơn: “Government controls prices. This helps poor people.”
- Câu phức: “When the government controls prices, it can protect vulnerable populations who struggle to afford basic necessities.”
5. Kiểm soát lỗi sai cơ bản:
- Vấn đề hiện tại: Nhiều lỗi về article, số ít/nhiều, chia động từ
- Giải pháp: Tập trung vào 3 lỗi phổ biến của người Việt
- Article (a/an/the): Học quy tắc sử dụng và thực hành đều đặn
- Số ít/nhiều: Luôn kiểm tra lại sau “many”, “some”, “both”
- Chia động từ: Xác định chủ ngữ số ít/nhiều trước khi chia động từ
- Thực hành: Sau khi viết xong, đọc lại và highlight tất cả danh từ → kiểm tra article và số ít/nhiều
6. Phát triển ý sâu hơn:
- Vấn đề hiện tại: Mỗi ý chỉ có 1-2 câu giải thích
- Giải pháp: Áp dụng công thức PEEL (Point – Explain – Example – Link)
- Thực hành:
- Point: “Government intervention can protect vulnerable populations.”
- Explain: “This is because when inflation rises rapidly, low-income households spend disproportionately more on essentials.”
- Example: “For instance, during the 2022 energy crisis, the UK government’s price cap prevented millions from fuel poverty.”
- Link: “Without such intervention, these families would face severe hardship.”
Để cải thiện một cách hiệu quả, học viên nên tập trung vào một hoặc hai tiêu chí mỗi lần thực hành thay vì cố gắng cải thiện tất cả cùng lúc. Ví dụ, tuần đầu tập trung vào việc giảm lỗi ngữ pháp cơ bản, tuần sau tập trung vào việc mở rộng từ vựng, và dần dần xây dựng kỹ năng tổng hợp.
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| inflation | noun | /ɪnˈfleɪʃn/ | Lạm phát, sự tăng giá | Rising inflation has eroded consumers’ purchasing power. | runaway inflation, control inflation, combat inflation, inflation rate |
| government intervention | noun phrase | /ˈɡʌvənmənt ˌɪntəˈvenʃn/ | Sự can thiệp của chính phủ | Government intervention is necessary during economic crises. | active intervention, minimal intervention, justify intervention, require intervention |
| fiscal policy | noun phrase | /ˈfɪskl ˈpɒləsi/ | Chính sách tài khóa | The government uses fiscal policy to stimulate economic growth. | expansionary fiscal policy, implement fiscal policy, fiscal policy measures |
| monetary policy | noun phrase | /ˈmʌnɪtri ˈpɒləsi/ | Chính sách tiền tệ | Central banks deploy monetary policy tools to control inflation. | tight monetary policy, loose monetary policy, monetary policy framework |
| purchasing power | noun phrase | /ˈpɜːtʃəsɪŋ ˈpaʊə(r)/ | Sức mua, khả năng mua | Inflation erodes the purchasing power of households. | erode purchasing power, maintain purchasing power, boost purchasing power |
| price control | noun phrase | /praɪs kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát giá cả | Price controls can lead to shortages in the market. | impose price controls, remove price controls, strict price controls |
| free market | noun phrase | /friː ˈmɑːkɪt/ | Thị trường tự do | Free market economies rely on supply and demand dynamics. | free market economy, free market forces, free market principles |
| subsidies | noun (plural) | /ˈsʌbsədiz/ | Tiền trợ cấp, trợ giá | The government provides subsidies for essential commodities. | provide subsidies, government subsidies, energy subsidies, agricultural subsidies |
| interest rate | noun phrase | /ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất | The central bank raised interest rates to curb inflation. | raise interest rates, cut interest rates, interest rate hike, benchmark interest rate |
| macroeconomic stability | noun phrase | /ˌmækrəʊˌiːkəˈnɒmɪk stəˈbɪləti/ | Sự ổn định kinh tế vĩ mô | Maintaining macroeconomic stability requires careful policy coordination. | ensure stability, threaten stability, promote stability |
| market forces | noun phrase | /ˈmɑːkɪt ˈfɔːsɪz/ | Các lực lượng thị trường | Market forces naturally regulate supply and demand. | market forces operate, market forces determine, driven by market forces |
| laissez-faire | adjective/noun | /ˌleseɪ ˈfeə(r)/ | Tự do phóng nhiệm, không can thiệp | A laissez-faire approach allows businesses to operate without restrictions. | laissez-faire economics, laissez-faire policy, laissez-faire capitalism |
| vulnerable populations | noun phrase | /ˈvʌlnərəbl ˌpɒpjuˈleɪʃnz/ | Các nhóm dân cư dễ bị tổn thương | Government policies should protect vulnerable populations from economic shocks. | protect vulnerable populations, support vulnerable groups, vulnerable households |
| price stabilization | noun phrase | /praɪs ˌsteɪbəlaɪˈzeɪʃn/ | Sự ổn định giá cả | Price stabilization measures help maintain consumer confidence. | price stabilization policy, achieve price stabilization |
| economic efficiency | noun phrase | /ˌiːkəˈnɒmɪk ɪˈfɪʃnsi/ | Hiệu quả kinh tế | Free markets promote economic efficiency through competition. | improve economic efficiency, maximize efficiency, economic efficiency gains |
Lưu ý quan trọng về cách sử dụng:
-
Inflation collocations: Trong IELTS Writing, thay vì chỉ nói “high inflation”, hãy dùng các cụm như “runaway inflation” (lạm phát phi mã), “soaring inflation” (lạm phát tăng vọt), hoặc “spiraling inflation” (lạm phát xoáy vòng) để thể hiện mức độ nghiêm trọng khác nhau.
-
Government intervention: Có thể paraphrase thành “state intervention”, “regulatory measures”, “policy intervention” để tránh lặp từ.
-
Fiscal vs Monetary policy: Đừng nhầm lẫn hai khái niệm này – fiscal policy liên quan đến thuế và chi tiêu của chính phủ, còn monetary policy liên quan đến lãi suất và cung tiền do ngân hàng trung ương điều hành.
Trong bối cảnh thảo luận về kinh tế vĩ mô, việc hiểu rõ mối quan hệ giữa lạm phát và các công cụ điều tiết kinh tế là rất quan trọng. Các bài viết về the role of central banks in controlling inflation cũng đề cập sâu hơn về các chính sách tiền tệ mà ngân hàng trung ương sử dụng để can thiệp vào nền kinh tế, giúp bạn có thêm kiến thức nền tảng để viết bài chính xác hơn.
Từ vựng IELTS Writing Task 2 về kiểm soát lạm phát và chính sách kinh tế
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc nhượng bộ (Concessive Clause) với “While”
Công thức: While + [clause 1], [main clause showing contrast]
Ví dụ từ bài Band 8-9: While both approaches have merit, I believe that judicious government intervention, balanced with market freedom, offers the most sustainable solution.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc nhượng bộ thể hiện khả năng nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện, thừa nhận giá trị của một quan điểm trước khi đưa ra lập trường của mình. Điều này cho thấy tư duy phản biện cao, một yếu tố quan trọng trong Task Response.
Ví dụ bổ sung:
- While free market mechanisms can self-regulate to some extent, government oversight remains crucial during economic crises.
- While inflation can stimulate short-term economic growth, its long-term consequences often outweigh temporary benefits.
- While price controls may provide immediate relief, they frequently create market distortions in the long run.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Nhiều học viên viết “Although… but…” (sai vì trong tiếng Anh không dùng cả hai từ cùng lúc) hoặc không có dấu phẩy giữa hai mệnh đề. Đúng là “While X, Y” hoặc “Although X, Y” chứ không phải “Although X, but Y”.
2. Cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)
Công thức: [Noun], which/who + [additional information], [main clause continues]
Ví dụ từ bài Band 8-9: When left unchecked, rapid price increases can erode purchasing power, disproportionately affecting low-income households who spend a larger proportion of their income on necessities.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Mệnh đề quan hệ không xác định giúp thêm thông tin bổ sung mà không phá vỡ luồng ý chính của câu. Nó tạo ra câu phức tạp nhưng vẫn rõ ràng, thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp đa dạng.
Ví dụ bổ sung:
- The Federal Reserve, which is the central bank of the United States, uses interest rate adjustments as its primary tool to combat inflation.
- Venezuela’s price control policy, which was implemented in 2003, ultimately led to severe shortages and economic collapse.
- Keynesian economics, which advocates for active government intervention, has influenced many modern fiscal policies.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người). Cũng hay nhầm giữa defining (không có dấu phẩy, thông tin cần thiết) và non-defining relative clauses (có dấu phẩy, thông tin bổ sung).
3. Cấu trúc đảo ngữ với “Not only… but also”
Công thức: Not only + auxiliary + subject + main verb, but [subject] also + [verb]
Ví dụ từ bài Band 8-9 (biến thể): Not only does government intervention protect vulnerable populations, but it also maintains overall economic stability.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao, thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc nâng cao một cách tự nhiên. Nó tạo nhấn mạnh mạnh mẽ hơn so với câu thông thường.
Ví dụ bổ sung:
- Not only can fiscal policies stimulate economic growth, but they can also address income inequality through progressive taxation.
- Not only did the 2008 financial crisis demonstrate market failures, but it also highlighted the necessity of regulatory oversight.
- Not only are central banks responsible for controlling inflation, but they also play a crucial role in maintaining financial stability.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ trong mệnh đề đầu tiên. Sai: “Not only government intervention protects…” – Đúng: “Not only does government intervention protect…”. Hoặc quên “also” trong mệnh đề thứ hai.
4. Cấu trúc điều kiện loại 2 (Second Conditional) để nói về tình huống giả định
Công thức: If + [past simple], [subject] + would/could/might + [base verb]
Ví dụ từ bài Band 8-9: Without such interventions, market volatility could trigger devastating social consequences, including widespread unemployment and economic stagnation.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu điều kiện loại 2 cho phép bạn thảo luận về các tình huống giả định và hậu quả của chúng, thể hiện khả năng tư duy phản thực và lập luận logic.
Ví dụ bổ sung:
- If governments completely abandoned inflation control measures, hyperinflation would devastate national economies.
- If market forces were allowed to operate without any regulation, monopolies could emerge and exploit consumers.
- If price controls were implemented excessively, supply shortages might occur as producers lose incentive to manufacture goods.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện, đặc biệt là dùng “will” thay vì “would” trong mệnh đề chính của điều kiện loại 2. Sai: “If government controlled prices, companies will not produce goods” – Đúng: “If the government controlled prices, companies would not produce goods”.
5. Cấu trúc câu chẻ (Cleft Sentence) với “It is… that”
Công thức: It is [emphasized element] that/who [rest of sentence]
Ví dụ từ bài Band 8-9: It is through strategic intervention rather than total control that governments can achieve both stability and growth.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu chẻ giúp nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu, tạo ra sự tập trung và tăng sức thuyết phục cho luận điểm. Đây là đặc điểm của văn viết học thuật chuyên nghiệp.
Ví dụ bổ sung:
- It is the balance between regulation and freedom that determines economic success, not extreme adherence to either approach.
- It was during the 2008 financial crisis that governments recognized the critical importance of financial regulation.
- It is vulnerable populations who suffer most from uncontrolled inflation, highlighting the need for protective policies.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Dùng “who” cho vật hoặc “that” cho người trong vị trí chủ ngữ (nên dùng “who” cho người). Hoặc cấu trúc câu không hoàn chỉnh sau “that”, thiếu động từ hoặc chủ ngữ.
6. Cấu trúc so sánh phức tạp (Complex Comparative Structure)
Công thức: The + [comparative adjective] + [subject] + [verb], the + [comparative adjective] + [subject] + [verb]
Ví dụ từ bài Band 8-9 (biến thể): The more extensively governments intervene in pricing mechanisms, the greater the risk of creating market inefficiencies and distortions.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc so sánh kép thể hiện mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa hai yếu tố, cho thấy khả năng phân tích sâu sắc và sử dụng ngữ pháp nâng cao.
Ví dụ bổ sung:
- The higher the inflation rate climbs, the more urgently governments need to implement corrective measures.
- The more transparent central banks are about their policies, the better markets can adjust their expectations.
- The stronger the regulatory framework, the more protected consumers are from market manipulation.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Quên thêm “the” trước cả hai vế so sánh. Sai: “More government intervenes, more problems occur” – Đúng: “The more the government intervenes, the more problems occur”. Hoặc không đảo ngữ đúng trong vế thứ hai.
Các cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2
Kết Bài
Chủ đề về vai trò can thiệp của chính phủ trong kiểm soát lạm phát là một đề tài phức tạp nhưng cực kỳ quan trọng trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị:
Ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (8-9, 6.5-7, và 5-6) giúp bạn nhận diện rõ ràng sự khác biệt về chất lượng viết. Bài band 8-9 nổi bật với ví dụ cụ thể, từ vựng học thuật phong phú và cấu trúc câu phức tạp, trong khi bài band 5-6 cho thấy những hạn chế điển hình cần khắc phục.
Phân tích chi tiết các tiêu chí chấm điểm theo rubric chính thức của IELTS, giúp bạn hiểu rõ examiner đánh giá bài viết của bạn như thế nào. Đặc biệt, bạn cần chú ý đến việc phát triển ý đầy đủ với ví dụ cụ thể (Task Response), sử dụng cohesive devices đa dạng (Coherence & Cohesion), và áp dụng từ vựng chuyên ngành chính xác (Lexical Resource).
15 từ vựng quan trọng về kinh tế kèm collocations thực tế, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chuyên nghiệp hơn. Hãy nhớ rằng từ vựng học thuật không chỉ là học từ đơn lẻ mà còn là học cách kết hợp từ tự nhiên như “runaway inflation”, “erode purchasing power”, “macroeconomic stability”.
6 cấu trúc câu nâng cao với ví dụ chi tiết và những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam. Việc thành thạo các cấu trúc như concessive clauses, relative clauses, inversion sẽ giúp bạn đạt điểm cao ở tiêu chí Grammatical Range & Accuracy.
Lộ trình cải thiện cụ thể từ band 6 lên band 7 bao gồm các bước thực hành chi tiết. Đặc biệt, học viên Việt Nam cần tập trung vào ba lỗi phổ biến: article (a/an/the), số ít/số nhiều, và chia động từ.
Để đạt được tiến bộ thực sự, bạn cần:
- Thực hành viết đều đặn ít nhất 2-3 bài mỗi tuần với các chủ đề khác nhau
- Phân tích bài mẫu band cao để học cách paraphrase và phát triển ý
- Xây dựng vốn từ vựng theo chủ đề thay vì học từ rời rạc
- Nhận feedback từ giáo viên hoặc bạn học để sửa lỗi kịp thời
- Đọc các nguồn tài liệu học thuật (The Economist, BBC Analysis, Financial Times) để làm quen với văn phong formal
Một điểm quan trọng cuối cùng: đừng cố gắng viết quá phức tạp nếu bạn chưa tự tin. Band 7 với ngữ pháp chính xác và ý tưởng rõ ràng vẫn tốt hơn band 6 với những cấu trúc phức tạp nhưng đầy lỗi sai. Hãy từng bước nâng cao trình độ một cách vững chắc.
Việc hiểu rõ vấn đề lạm phát không chỉ giúp bạn viết tốt bài thi mà còn trang bị kiến thức thực tế về kinh tế. Trong thực tế, các quốc gia luôn phải cân bằng giữa can thiệp và tự do thị trường – một bài học quý giá không chỉ cho kỳ thi IELTS mà còn cho hiểu biết xã hội của bạn.
Chúc bạn học tốt và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới! Hãy nhớ rằng sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thực hành đúng cách là chìa khóa để thành công.