Chủ đề về năng lượng tái tạo và an ninh năng lượng toàn cầu đang trở thành một trong những đề tài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2 những năm gần đây. Theo thống kê từ IDP và British Council, các câu hỏi liên quan đến năng lượng, môi trường và phát triển bền vững xuất hiện với tần suất khoảng 15-20% trong các kỳ thi. Điều này phản ánh sự quan tâm toàn cầu đến vấn đề khủng hoảng năng lượng và biến đổi khí hậu.
Trong bài viết này, bạn sẽ được trang bị:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, Band 5-6) để so sánh và học hỏi
- Phân tích chi tiết về cách chấm điểm theo 4 tiêu chí của IELTS
- Từ vựng chuyên ngành về năng lượng tái tạo với phiên âm và cách sử dụng
- Cấu trúc câu nâng cao giúp bạn ghi điểm cao
- Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện về chủ đề này:
- “Some people think that renewable energy sources should completely replace fossil fuels. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 5/2023 – IDP)
- “The world should rely more on alternative energy sources than fossil fuels. Discuss both views and give your opinion.” (tháng 9/2022 – British Council)
- “What role can renewable energy play in achieving global energy security?” (tháng 1/2023 – Computer-based test)
Vai trò của năng lượng tái tạo trong đề thi IELTS Writing Task 2 và các bài mẫu band điểm cao
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people believe that renewable energy sources are essential for achieving global energy security, while others argue that traditional fossil fuels remain more reliable and cost-effective. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng các nguồn năng lượng tái tạo là thiết yếu để đạt được an ninh năng lượng toàn cầu, trong khi những người khác cho rằng nhiên liệu hóa thạch truyền thống vẫn đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí hơn. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Dạng câu hỏi: Đây là dạng “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Bạn cần:
- Trình bày quan điểm thứ nhất (năng lượng tái tạo quan trọng)
- Trình bày quan điểm thứ hai (nhiên liệu hóa thạch vẫn tốt hơn)
- Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Renewable energy sources: nguồn năng lượng tái tạo (năng lượng mặt trời, gió, thủy điện, sinh khối)
- Global energy security: an ninh năng lượng toàn cầu (khả năng tiếp cận nguồn năng lượng ổn định, đáng tin cậy với giá cả hợp lý)
- Fossil fuels: nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên)
- Reliable: đáng tin cậy, ổn định
- Cost-effective: hiệu quả về chi phí, tiết kiệm
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm mà bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng ở phần kết bài
- Sử dụng từ vựng chung chung như “good”, “bad” thay vì từ vựng học thuật
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm
- Lỗi ngữ pháp về mạo từ (the, a, an) khi nói về năng lượng
Cách tiếp cận chiến lược:
- Đoạn mở bài: Paraphrase đề bài và nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm
- Đoạn thân bài 1: Trình bày lý do tại sao năng lượng tái tạo quan trọng (2-3 luận điểm với ví dụ)
- Đoạn thân bài 2: Giải thích tại sao một số người vẫn ủng hộ nhiên liệu hóa thạch (2-3 luận điểm)
- Đoạn kết bài: Tóm tắt và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng (nên nghiêng về một bên hoặc đưa ra quan điểm cân bằng)
Tương tự như should governments fund the development of alternative energy sources, đề bài này yêu cầu bạn có hiểu biết sâu về các vấn đề năng lượng hiện đại và khả năng lập luận logic.
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc về ngôn ngữ với từ vựng đa dạng, cấu trúc câu phức tạp, và khả năng phát triển ý tưởng logic, mạch lạc. Người viết thể hiện quan điểm rõ ràng và sử dụng các luận điểm thuyết phục với ví dụ cụ thể.
The debate surrounding the role of renewable energy in ensuring global energy security has intensified in recent years. While some advocate for a complete transition to sustainable energy sources, others maintain that conventional fossil fuels remain indispensable. This essay will examine both perspectives before presenting my own view that a balanced approach prioritizing renewables while strategically utilizing fossil fuels during the transition period represents the most pragmatic solution.
Proponents of renewable energy argue that these sources are fundamental to achieving long-term energy security. Firstly, unlike finite fossil fuel reserves, renewable sources such as solar and wind power are inexhaustible, thereby eliminating concerns about resource depletion that plague traditional energy systems. Countries like Denmark, which generates over 50% of its electricity from wind power, have demonstrated that heavy reliance on renewables can enhance energy independence by reducing dependence on volatile international fuel markets. Furthermore, the rapidly declining costs of renewable technologies have made them increasingly competitive. Solar panel costs, for instance, have plummeted by approximately 90% over the past decade, making clean energy economically viable even in developing nations.
Nevertheless, advocates of fossil fuels present compelling counterarguments regarding reliability and economic considerations. The intermittent nature of renewable energy sources poses significant challenges for maintaining consistent power supply, particularly during peak demand periods when solar generation decreases at night or wind patterns prove unpredictable. Coal and natural gas power plants, conversely, provide baseload power that can be adjusted according to demand fluctuations. Additionally, the existing infrastructure for fossil fuel extraction, processing, and distribution represents trillions of dollars in investment that cannot be simply abandoned without substantial economic repercussions for energy-dependent industries and employment sectors.
In my view, while fossil fuels may offer short-term reliability, the imperative to transition toward renewable energy is undeniable. The climate crisis demands urgent action, and renewable energy development, coupled with advances in battery storage technology and smart grid systems, is rapidly addressing previous reliability concerns. However, this transition must be managed strategically, maintaining fossil fuels as a bridge fuel while systematically expanding renewable capacity. Governments should therefore implement policies that incentivize renewable investment while gradually phasing out fossil fuel subsidies, ensuring energy security throughout the transformation process.
In conclusion, although traditional energy sources currently provide certain advantages in terms of infrastructure and consistency, the long-term sustainability and environmental necessity of renewable energy make it essential for genuine global energy security. A pragmatic, phased transition represents the optimal pathway forward.
Số từ: 418 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ tất cả yêu cầu của đề bài, thảo luận cân bằng cả hai quan điểm với các luận điểm sâu sắc và được phát triển đầy đủ. Quan điểm cá nhân rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài (ủng hộ năng lượng tái tạo nhưng thừa nhận cần giai đoạn chuyển đổi). Các ví dụ cụ thể như Denmark và số liệu giảm giá pin mặt trời làm tăng tính thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Bài viết có cấu trúc logic rõ ràng với sự phân đoạn hợp lý. Sử dụng đa dạng các từ nối tinh tế như “nevertheless”, “furthermore”, “conversely” không gượng ép. Ý tưởng được phát triển mạch lạc từ đoạn này sang đoạn khác với sự liên kết chặt chẽ. Đại từ và từ thay thế được sử dụng hiệu quả để tránh lặp từ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Sử dụng từ vựng học thuật phong phú và chính xác với các collocations tự nhiên như “resource depletion”, “baseload power”, “volatile international fuel markets”, “phased transition”. Có sự linh hoạt trong cách diễn đạt cùng một ý tưởng (energy security, energy independence). Không có lỗi từ vựng đáng kể. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Thể hiện sự đa dạng và linh hoạt cao trong cấu trúc câu: câu phức với nhiều mệnh đề, câu ghép, mệnh đề quan hệ, phân từ (thereby eliminating), đảo ngữ. Sử dụng thì động từ chính xác và nhất quán. Lỗi ngữ pháp hầu như không có, chỉ xuất hiện rất hiếm trong các cấu trúc phức tạp nhất. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Câu chủ đề (thesis statement) rõ ràng và tinh vi: “a balanced approach prioritizing renewables while strategically utilizing fossil fuels during the transition period represents the most pragmatic solution” – câu này không chỉ nêu quan điểm mà còn cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề phức tạp.
-
Sử dụng ví dụ cụ thể có số liệu: Đề cập đến Denmark với hơn 50% điện từ gió, và giá pin mặt trời giảm 90% trong thập kỷ qua – những con số này làm tăng độ tin cậy và thuyết phục.
-
Từ vựng chuyên ngành chính xác: Các thuật ngữ như “baseload power”, “intermittent nature”, “volatile international fuel markets”, “bridge fuel” thể hiện kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực năng lượng.
-
Cấu trúc câu đa dạng và phức tạp: Kết hợp nhiều loại câu từ đơn giản đến phức tạp, sử dụng mệnh đề quan hệ, phân từ, và các cấu trúc nâng cao một cách tự nhiên.
-
Thừa nhận quan điểm đối lập một cách công bằng: Đoạn thân bài 2 trình bày lý lẽ của người ủng hộ nhiên liệu hóa thạch một cách thuyết phục trước khi phản bác, thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Sử dụng từ nối học thuật tinh tế: “Nevertheless”, “conversely”, “furthermore”, “in my view” – những từ này tạo nên sự chuyển ý mượt mà và học thuật.
-
Kết bài tóm tắt và khẳng định lại quan điểm: Đoạn kết không chỉ lặp lại ý đã nói mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng dài hạn của năng lượng tái tạo với cụm từ “genuine global energy security”.
Phân tích chi tiết các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 về chủ đề năng lượng tái tạo
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng chưa có sự tinh tế và đa dạng như Band 8-9. Vẫn có một số lỗi nhỏ về từ vựng và ngữ pháp nhưng không ảnh hưởng đến khả năng hiểu của người đọc.
The question of whether renewable energy or fossil fuels are better for global energy security is widely debated today. While some people think that renewable energy is essential for the future, others believe that traditional fuels are more reliable. In this essay, I will discuss both sides and give my opinion.
On the one hand, renewable energy sources have many advantages that make them important for energy security. First, they will never run out, unlike coal and oil which are limited resources. For example, solar power can be generated as long as the sun exists, which means countries can have a permanent energy supply. Second, renewable energy helps countries become more independent because they do not need to import fuel from other countries. This is particularly important for nations that do not have their own oil or gas reserves. Finally, the cost of renewable technology is decreasing rapidly, making it more affordable for both developed and developing countries.
On the other hand, there are several reasons why some people prefer fossil fuels. The main advantage is that fossil fuels provide stable and consistent energy. Unlike solar or wind power which depends on weather conditions, coal and gas power plants can generate electricity all the time. This reliability is crucial for industries that need continuous power supply. Additionally, most countries already have infrastructure for fossil fuels, including power plants, pipelines, and distribution networks. Building new infrastructure for renewable energy would require huge investment and take many years.
In my opinion, although fossil fuels are currently more reliable, we must transition to renewable energy for long-term security. Climate change is a serious threat, and burning fossil fuels is the main cause of this problem. Moreover, technology is improving quickly, and renewable energy is becoming more efficient and reliable. Governments should invest more in renewable energy research and gradually reduce the use of fossil fuels.
In conclusion, while both energy sources have their strengths, renewable energy is more important for achieving sustainable global energy security in the future, even though fossil fuels may be more practical in the short term.
Số từ: 378 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu của đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các luận điểm được phát triển ở mức độ vừa phải, chưa sâu sắc như Band 8-9. Ví dụ còn khá chung chung (solar power, countries becoming independent) chứ chưa có số liệu cụ thể hoặc case study chi tiết. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức logic. Sử dụng các từ nối cơ bản đúng cách như “on the one hand”, “on the other hand”, “first”, “second”, “finally”. Tuy nhiên, sự chuyển ý giữa các câu trong đoạn văn chưa được mượt mà như Band 8-9, còn hơi cứng nhắc và dự đoán được. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Sử dụng từ vựng liên quan đến chủ đề một cách đúng đắn nhưng chưa đa dạng và tinh tế. Có một số collocations tốt như “limited resources”, “permanent energy supply”, “continuous power supply” nhưng còn lặp lại từ vựng (energy, countries, fossil fuels). Chưa có các từ vựng học thuật cao cấp như bài Band 8-9 (baseload power, volatile markets). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu với cả câu đơn, câu phức. Có mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ. Ngữ pháp chính xác ở hầu hết các trường hợp với một vài lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến ý nghĩa (ví dụ: thiếu mạo từ ở một số chỗ). Tuy nhiên, chưa có các cấu trúc phức tạp như đảo ngữ hay câu điều kiện nâng cao. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ phức tạp của câu chủ đề:
- Band 6.5-7: “While some people think that renewable energy is essential for the future, others believe that traditional fuels are more reliable.”
- Band 8-9: “This essay will examine both perspectives before presenting my own view that a balanced approach prioritizing renewables while strategically utilizing fossil fuels during the transition period represents the most pragmatic solution.”
- Phân tích: Bài Band 8-9 không chỉ nêu sẽ thảo luận cả hai bên mà còn trình bày luôn quan điểm cụ thể và tinh vi ngay từ đầu.
2. Sử dụng ví dụ:
- Band 6.5-7: “For example, solar power can be generated as long as the sun exists” (ví dụ chung chung)
- Band 8-9: “Denmark, which generates over 50% of its electricity from wind power” và “Solar panel costs have plummeted by approximately 90% over the past decade” (ví dụ cụ thể với số liệu)
- Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng ví dụ thực tế với dữ liệu cụ thể, tăng tính thuyết phục và chuyên nghiệp.
3. Từ vựng chuyên ngành:
- Band 6.5-7: “stable and consistent energy”, “weather conditions”, “continuous power supply”
- Band 8-9: “baseload power”, “intermittent nature”, “volatile international fuel markets”, “resource depletion”, “bridge fuel”
- Phân tích: Bài Band 8-9 thể hiện vốn từ vựng chuyên sâu hơn với các thuật ngữ kỹ thuật trong lĩnh vực năng lượng.
4. Cấu trúc câu:
- Band 6.5-7: Chủ yếu là câu đơn và câu phức cơ bản với một mệnh đề phụ
- Band 8-9: Sử dụng nhiều cấu trúc phức tạp như mệnh đề phân từ “thereby eliminating concerns”, đảo ngữ, và câu ghép với nhiều mệnh đề
- Phân tích: Sự đa dạng trong cấu trúc câu của bài Band 8-9 tạo nên nhịp điệu văn xuôi học thuật và chuyên nghiệp hơn.
5. Phát triển ý tưởng:
- Band 6.5-7: Mỗi luận điểm được nêu ra và giải thích ngắn gọn
- Band 8-9: Mỗi luận điểm được phát triển đầy đủ với giải thích, ví dụ cụ thể, và kết nối với luận điểm chính
- Phân tích: Bài Band 8-9 cho thấy khả năng phân tích sâu hơn và kết nối các ý tưởng một cách logic hơn.
Để hiểu rõ hơn về importance of access to clean energy, việc so sánh các bài mẫu ở các band điểm khác nhau giúp bạn nhận ra những yếu tố tạo nên sự khác biệt trong chất lượng bài viết.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng có nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách phát triển luận điểm. Các lỗi sai bắt đầu ảnh hưởng một phần đến khả năng hiểu của người đọc.
Nowadays, energy is very important for all countries in the world. Some people think renewable energy is good for energy security but other people think fossil fuels is better. I will discuss both view in this essay.
First, renewable energy have many good points. Solar energy and wind energy is clean energy and they do not make pollution. Also, this kind of energy will not finish because sun and wind always exist. Many country now use renewable energy more than before. For example, in my country, government build many solar panel on the roof of building. This help to reduce electric bill and also good for environment. Another advantage is renewable energy make countries do not need to buy oil from other countries, so they can save money.
However, fossil fuel also has advantages. First advantage is fossil fuel is more stable than renewable energy. When there is no sun or no wind, we cannot make electricity from renewable energy. But coal and gas can make electricity anytime we want. This is very important for factory and hospital which need electricity all time. Second, many countries already have system for fossil fuel. They have power plant and pipe to transport gas and oil. If we want to change to renewable energy, we need to spend a lot of money to build new system. This is difficult for poor countries.
In my opinion, I think both energy sources are important. We should use renewable energy more because it is better for environment and will not run out. But we still need fossil fuel because it is more reliable. Government should invest money in renewable energy technology to make it better and cheaper. Also, we should use fossil fuel carefully and try to reduce pollution from it.
In conclusion, renewable energy and fossil fuel both have good and bad points. We need to use both of them together to have energy security for all countries in the world.
Số từ: 359 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6 | Bài viết đã cố gắng trả lời tất cả các phần của câu hỏi, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển chưa đầy đủ và còn khá đơn giản. Ví dụ về tấm pin mặt trời trên mái nhà quá chung chung và không thực sự minh họa hiệu quả cho luận điểm về an ninh năng lượng toàn cầu. Quan điểm cá nhân hơi mơ hồ (cả hai đều quan trọng) thay vì đưa ra lập trường rõ ràng. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản với đoạn mở bài, thân bài và kết bài. Tuy nhiên, việc sử dụng từ nối còn đơn điệu và lặp lại (First, Also, However, First advantage, Second). Sự chuyển ý giữa các câu còn thiếu mượt mà, một số ý tưởng nhảy cóc. Thiếu các đại từ và từ thay thế nên lặp lại nhiều từ như “renewable energy”, “fossil fuel”. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Sử dụng từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề nhưng còn hạn chế về phạm vi và độ chính xác. Có nhiều lỗi collocation như “this kind of energy will not finish” (thay vì run out/be depleted), “reduce electric bill” (thay vì electricity bills/energy costs). Lặp lại từ vựng nhiều lần do thiếu vốn từ đồng nghĩa. Thiếu các thuật ngữ chuyên ngành. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Sử dụng chủ yếu câu đơn và một số câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng một phần đến khả năng hiểu: lỗi chia động từ số ít/nhiều (“renewable energy have”, “fossil fuels is”), lỗi mạo từ (“in my country” thiếu “the”), lỗi dạng từ (“this help” thay vì “helps”). Tuy nhiên, ý nghĩa chung vẫn có thể hiểu được. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “renewable energy have many good points” | Chia động từ | “renewable energy has many advantages” | “Energy” là danh từ không đếm được, luôn dùng động từ số ít. “Have” phải chia thành “has”. Ngoài ra, “advantages” học thuật hơn “good points”. |
| “fossil fuels is better” | Chia động từ | “fossil fuels are better” | “Fuels” là danh từ số nhiều nên động từ phải là “are”, không phải “is”. Đây là lỗi rất cơ bản mà học viên Việt Nam thường mắc phải. |
| “both view” | Danh từ số nhiều | “both views” | “Both” (cả hai) luôn đi với danh từ số nhiều, vì vậy phải là “views” với “s”. |
| “Solar energy and wind energy is clean energy” | Chia động từ | “Solar energy and wind energy are clean energy sources” | Khi có hai chủ ngữ nối bằng “and”, động từ phải ở dạng số nhiều “are”. Thêm “sources” để câu chính xác hơn về mặt học thuật. |
| “this kind of energy will not finish” | Collocation sai | “these types of energy will not run out/be depleted” | “Energy” không dùng với động từ “finish”. Cần dùng “run out” (cạn kiệt) hoặc “be depleted” (bị suy giảm). “This kind” nên đổi thành “these types” vì đang nói về nhiều loại năng lượng. |
| “Many country now use” | Danh từ số nhiều | “Many countries now use” | “Many” (nhiều) luôn đi với danh từ số nhiều, vì thế phải là “countries” với “s”. |
| “government build many solar panel” | Chia động từ & danh từ | “the government has built many solar panels” | Thiếu mạo từ “the” trước “government” khi nói về chính phủ của một quốc gia cụ thể. “Build” phải chia ở thì hiện tại hoàn thành “has built” vì nói về hành động trong quá khứ có ảnh hưởng đến hiện tại. “Panel” phải có “s” vì có “many”. |
| “on the roof of building” | Mạo từ & danh từ | “on the roofs of buildings” | Thiếu “s” ở cả “roof” và “building” vì nói về nhiều tòa nhà. Có thể dùng “the roofs of buildings” hoặc “building rooftops”. |
| “reduce electric bill” | Collocation sai | “reduce electricity bills” | “Electric” là tính từ (về điện), nhưng ở đây cần danh từ “electricity” (điện năng). “Bill” phải ở dạng số nhiều “bills” vì nói chung về các hóa đơn. |
| “good for environment” | Thiếu mạo từ | “good for the environment” | “Environment” (môi trường) luôn đi với mạo từ “the” khi nói về môi trường nói chung. Đây là lỗi mạo từ rất phổ biến của học viên Việt Nam. |
| “do not need to buy oil from other countries” | Thiếu chủ ngữ | “countries do not need to import oil from other nations” | Câu thiếu chủ ngữ rõ ràng. Nên bắt đầu bằng “countries” hoặc “nations”. “Import” chính xác hơn “buy” trong ngữ cảnh học thuật. |
| “fossil fuel is more stable” | Danh từ số nhiều | “fossil fuels are more stable” | Đang nói về nhiều loại nhiên liệu hóa thạch nên phải dùng “fuels” số nhiều và động từ “are”. |
| “need electricity all time” | Collocation sai | “need electricity all the time” | Cụm từ đúng là “all the time” (suốt thời gian), không phải “all time”. Đây là lỗi về idiom phổ biến. |
| “already have system for fossil fuel” | Mạo từ & danh từ | “already have systems/infrastructure for fossil fuels” | Thiếu mạo từ “a” trước “system” hoặc nên dùng số nhiều “systems”. “Infrastructure” (cơ sở hạ tầng) là từ học thuật hơn. “Fuel” phải ở dạng số nhiều “fuels”. |
| “power plant and pipe” | Danh từ số nhiều | “power plants and pipelines” | Cả hai danh từ đều phải ở dạng số nhiều vì đang nói về nhiều nhà máy và đường ống. “Pipeline” chính xác hơn “pipe” trong ngữ cảnh này. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao từ vựng:
- Thay thế các từ đơn giản bằng từ học thuật: “good points” → “advantages/benefits”, “bad points” → “disadvantages/drawbacks”
- Học các collocations chuyên ngành: “energy security”, “reliable power supply”, “renewable sources”, “fossil fuel reserves”
- Sử dụng từ đồng nghĩa để tránh lặp: “renewable energy” → “clean energy”, “sustainable sources”, “alternative energy”
2. Cải thiện ngữ pháp:
- Chú ý chia động từ với danh từ số ít/nhiều: “energy has”, “sources have”
- Sử dụng mạo từ (a/an/the) chính xác, đặc biệt với “the environment”, “the government”
- Thực hành các cấu trúc câu phức: mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ, câu điều kiện
3. Phát triển ý tưởng tốt hơn:
- Thêm ví dụ cụ thể với số liệu hoặc tên quốc gia thực tế
- Giải thích sâu hơn tại sao một ý tưởng lại quan trọng
- Kết nối các ý tưởng với nhau thay vì liệt kê
4. Cải thiện tính mạch lạc:
- Sử dụng từ nối đa dạng hơn: “Furthermore”, “Moreover”, “Nevertheless”, “Consequently”
- Dùng đại từ và từ thay thế để tránh lặp từ
- Đảm bảo mỗi đoạn văn có một ý chính rõ ràng
5. Luyện tập thường xuyên:
- Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần
- Nhờ giáo viên hoặc bạn bè chấm và góp ý
- Phân tích các bài mẫu band cao để học cách diễn đạt
- Làm bài tập ngữ pháp tập trung vào các lỗi thường gặp
Các phương pháp cải thiện điểm số IELTS Writing Task 2 từ band 6 lên band 7 với chủ đề năng lượng
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| renewable energy | noun phrase | /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/ | năng lượng tái tạo | Renewable energy sources include solar, wind, and hydroelectric power. | renewable energy sector, invest in renewable energy, transition to renewable energy |
| fossil fuels | noun phrase | /ˈfɒsl fjuːəlz/ | nhiên liệu hóa thạch | The burning of fossil fuels contributes significantly to climate change. | dependence on fossil fuels, fossil fuel reserves, phase out fossil fuels |
| energy security | noun phrase | /ˈenədʒi sɪˈkjʊərəti/ | an ninh năng lượng | Diversifying energy sources is crucial for achieving national energy security. | enhance energy security, threaten energy security, ensure energy security |
| intermittent | adjective | /ˌɪntəˈmɪtənt/ | gián đoạn, không liên tục | The intermittent nature of wind power requires backup energy sources. | intermittent supply, intermittent generation, intermittent renewable sources |
| baseload power | noun phrase | /ˈbeɪsləʊd ˈpaʊə/ | nguồn điện nền (điện cung cấp liên tục) | Coal plants have traditionally provided baseload power for the electricity grid. | provide baseload power, baseload capacity, reliable baseload |
| resource depletion | noun phrase | /rɪˈsɔːs dɪˈpliːʃn/ | sự suy kiệt tài nguyên | Continued reliance on oil will inevitably lead to resource depletion. | prevent resource depletion, resource depletion concerns, rapid resource depletion |
| volatile | adjective | /ˈvɒlətaɪl/ | bất ổn, hay thay đổi | Oil prices are notoriously volatile, fluctuating based on global politics. | volatile markets, volatile prices, volatile supply |
| infrastructure | noun | /ˈɪnfrəstrʌktʃə/ | cơ sở hạ tầng | Developing countries lack the infrastructure needed for widespread solar adoption. | energy infrastructure, existing infrastructure, build infrastructure |
| cost-effective | adjective | /kɒst ɪˈfektɪv/ | hiệu quả về chi phí | Solar panels have become increasingly cost-effective over the past decade. | cost-effective solution, highly cost-effective, prove cost-effective |
| sustainable | adjective | /səˈsteɪnəbl/ | bền vững | We must transition to sustainable energy systems to protect future generations. | sustainable development, sustainable energy, environmentally sustainable |
| plummet | verb | /ˈplʌmɪt/ | giảm mạnh, rơi thẳng đứng | The cost of renewable technology has plummeted in recent years. | prices plummeted, costs plummeted, plummet dramatically |
| phase out | phrasal verb | /feɪz aʊt/ | loại bỏ dần, ngừng sử dụng dần | Many countries plan to phase out coal power plants by 2030. | phase out fossil fuels, gradually phase out, phase out subsidies |
| energy independence | noun phrase | /ˈenədʒi ˌɪndɪˈpendəns/ | độc lập năng lượng | Renewable energy can help nations achieve greater energy independence. | achieve energy independence, promote energy independence, energy independence goals |
| carbon emissions | noun phrase | /ˈkɑːbən ɪˈmɪʃnz/ | khí thải carbon | Reducing carbon emissions is essential for combating climate change. | reduce carbon emissions, carbon emissions targets, high carbon emissions |
| grid system | noun phrase | /ɡrɪd ˈsɪstəm/ | hệ thống lưới điện | Smart grid systems can better integrate renewable energy sources. | electrical grid system, power grid, modernize the grid system |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Mệnh đề phân từ (Participle clauses)
Công thức: V-ing/V-ed…, S + V + O
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Unlike finite fossil fuel reserves, renewable sources such as solar and wind power are inexhaustible, thereby eliminating concerns about resource depletion that plague traditional energy systems.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề phân từ thể hiện khả năng nén thông tin một cách tinh tế, tạo ra câu văn học thuật và mạch lạc. Thay vì viết hai câu riêng biệt, bạn kết hợp chúng thành một câu phức tạp, thể hiện sự thành thạo ngôn ngữ. Cụm “thereby eliminating” cho thấy mối quan hệ nhân quả một cách tinh tế hơn so với việc dùng “so” hay “therefore”.
Ví dụ bổ sung:
- “Having invested heavily in solar technology, Denmark now generates over 50% of its electricity from renewable sources.”
- “Faced with declining fossil fuel reserves, many nations are accelerating their transition to alternative energy.”
- “Recognizing the urgency of climate change, governments worldwide are implementing stricter carbon emission regulations.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên rằng chủ ngữ của mệnh đề chính phải là đối tượng thực hiện hoặc chịu tác động của hành động trong mệnh đề phân từ. Ví dụ sai: “Investing in renewable energy, the cost has decreased significantly” – câu này sai vì “the cost” không phải là người đầu tư. Sửa lại: “Investing heavily in renewable energy, governments have helped decrease costs significantly.”
2. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Complex sentences with concessive clauses)
Công thức: Although/While/Even though + S + V, S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Although traditional energy sources currently provide certain advantages in terms of infrastructure and consistency, the long-term sustainability and environmental necessity of renewable energy make it essential for genuine global energy security.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện tư duy phản biện – khả năng thừa nhận một quan điểm đối lập trước khi đưa ra lập luận chính của mình. Điều này cho thấy sự công bằng trong lập luận và khả năng phân tích đa chiều, là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong Task Response. Ngoài ra, việc sử dụng “in terms of” và các cụm từ như “long-term sustainability” tăng tính học thuật.
Ví dụ bổ sung:
- “While fossil fuels may offer short-term economic benefits, their environmental costs far outweigh any immediate advantages.”
- “Even though renewable energy technology requires significant upfront investment, the long-term savings and environmental benefits justify the expenditure.”
- “Although critics argue that solar power is unreliable, advances in battery storage technology have largely addressed these concerns.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên dùng “although” và “but” trong cùng một câu, ví dụ: “Although renewable energy is good, but it is expensive” – đây là lỗi ngữ pháp nghiêm trọng. Khi dùng “although”, không được dùng “but”. Sửa lại: “Although renewable energy is beneficial, it requires substantial investment” hoặc “Renewable energy is beneficial, but it requires substantial investment.”
3. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức: N, which/who + V + O, V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Countries like Denmark, which generates over 50% of its electricity from wind power, have demonstrated that heavy reliance on renewables can enhance energy independence.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (được ngăn cách bởi dấu phẩy) cho phép bạn cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ cụ thể mà không cần viết thành câu riêng. Điều này tạo ra văn phong học thuật, mạch lạc và thể hiện khả năng quản lý thông tin phức tạp. Việc sử dụng số liệu cụ thể (“over 50%”) trong mệnh đề quan hệ càng tăng tính thuyết phục.
Ví dụ bổ sung:
- “Solar energy, which has become 90% cheaper over the past decade, is now competitive with traditional power sources.”
- “Fossil fuel subsidies, which cost governments billions annually, could be redirected toward renewable energy development.”
- “China, which is the world’s largest investor in renewable energy, has installed more solar capacity than any other nation.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn giữa mệnh đề quan hệ xác định (không có dấu phẩy) và không xác định (có dấu phẩy). Ví dụ: “Countries which use renewable energy have better energy security” (xác định – không có dấu phẩy vì chỉ nói về nhóm quốc gia cụ thể) khác với “Denmark, which uses renewable energy, has excellent energy security” (không xác định – có dấu phẩy vì Denmark đã được xác định rõ).
4. Câu chẻ (Cleft sentences)
Công thức: It is/was… that/who… hoặc What… is/was…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is the climate crisis that demands urgent action, and renewable energy development, coupled with advances in battery storage technology, is rapidly addressing previous reliability concerns.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể trong câu, tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ trong lập luận. Thay vì viết “The climate crisis demands urgent action”, cấu trúc “It is the climate crisis that demands…” đặt trọng tâm vào “climate crisis”, khiến luận điểm thuyết phục hơn. Đây là kỹ thuật tu từ cao cấp thường thấy trong văn viết học thuật.
Ví dụ bổ sung:
- “It is precisely this intermittent nature that makes renewable energy challenging for baseload power generation.”
- “What renewable energy offers is not just environmental benefits but also long-term economic stability.”
- “It was the dramatic decrease in solar panel costs that made renewable energy economically viable for developing nations.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên sử dụng “that” sau phần được nhấn mạnh hoặc sử dụng sai ngữ pháp. Ví dụ sai: “It is the climate crisis demands action” – thiếu “that”. Sửa lại: “It is the climate crisis that demands action.” Ngoài ra, cần chú ý thì của động từ “is/was” phải phù hợp với ngữ cảnh.
5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional sentences)
Công thức: If + past perfect, would/could + V (hiện tại) HOẶC If + past simple, would/could have + V-ed
Ví dụ liên quan đến chủ đề:
“If governments had invested more heavily in renewable energy infrastructure decades ago, we would not be facing such severe energy security challenges today.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng phân tích mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa quá khứ và hiện tại, hoặc giữa hiện tại và quá khứ. Đây là cấu trúc nâng cao cho thấy sự tinh tế trong tư duy logic và kiểm soát tốt các thì động từ – một trong những khó khăn lớn nhất của người học tiếng Anh. Sử dụng đúng cấu trúc này gần như đảm bảo band 8-9 cho tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.
Ví dụ bổ sung:
- “If renewable energy technology were more affordable, many developing nations could have transitioned away from fossil fuels years ago.”
- “If fossil fuel subsidies had been eliminated earlier, renewable energy would be far more competitive in today’s market.”
- “If countries had recognized the importance of energy diversification sooner, they would not be so vulnerable to price volatility now.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn về thì động từ trong câu điều kiện hỗn hợp. Ví dụ sai: “If governments invested more in renewable energy in the past, we will not face problems now” – sai cả hai mệnh đề. Sửa lại: “If governments had invested more… we would not be facing…” Cần phân biệt rõ khi nào dùng điều kiện hỗn hợp và khi nào dùng điều kiện thông thường.
6. Đảo ngữ với “Not only… but also” và các cấu trúc phủ định
Công thức: Not only + auxiliary verb + S + V, but also + S + V HOẶC Rarely/Seldom/Never + auxiliary verb + S + V
Ví dụ liên quan đến chủ đề:
“Not only does renewable energy reduce dependence on volatile international fuel markets, but it also significantly decreases carbon emissions and environmental degradation.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của văn viết học thuật cao cấp, hiếm khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày nhưng rất phổ biến trong các bài luận chính thức. Cấu trúc này tạo ra nhịp điệu mạnh mẽ và nhấn mạnh ý tưởng một cách thanh lịch. Việc sử dụng chính xác đảo ngữ cho thấy người viết có kiểm soát tuyệt vời về ngữ pháp tiếng Anh, gần như đảm bảo điểm tối đa cho tiêu chí Grammatical Range.
Ví dụ bổ sung:
- “Rarely have we witnessed such a dramatic transformation in the energy sector as the renewable revolution of the past decade.”
- “Not only are solar panels becoming more efficient, but they are also decreasing in cost at an unprecedented rate.”
- “Seldom does an energy source offer both environmental benefits and long-term economic sustainability as renewable energy does.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ sau “not only” hoặc các từ phủ định. Ví dụ sai: “Not only renewable energy reduces emissions but also…” – thiếu trợ động từ. Sửa lại: “Not only does renewable energy reduce emissions, but it also…” Lưu ý phải có dấu phẩy sau mệnh đề đầu và có thể bỏ “also” trong “but also” nếu muốn.
Các cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp tăng điểm IELTS Writing Task 2 về năng lượng tái tạo
Kết Bài
Chủ đề vai trò của năng lượng tái tạo trong an ninh năng lượng toàn cầu là một đề tài quan trọng và phổ biến trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau – từ Band 5-6, Band 6.5-7 cho đến Band 8-9 – để có thể so sánh và học hỏi những điểm khác biệt quan trọng.
Những yếu tố chính giúp bạn nâng cao band điểm bao gồm: sử dụng từ vựng chuyên ngành chính xác và đa dạng, áp dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên, phát triển luận điểm đầy đủ với ví dụ cụ thể có số liệu, và duy trì tính mạch lạc cao trong toàn bài viết. Đặc biệt, việc thể hiện tư duy phản biện bằng cách thừa nhận quan điểm đối lập trước khi đưa ra lập luận của mình là điểm cộng lớn cho tiêu chí Task Response.
Hãy nhớ rằng, để cải thiện Writing từ Band 6 lên Band 7 hay cao hơn, bạn cần luyện tập thường xuyên, phân tích kỹ các bài mẫu band cao, và đặc biệt chú ý đến những lỗi phổ biến của học viên Việt Nam như mạo từ, chia động từ, và sử dụng thì. Việc học thuộc các cụm từ collocations và cấu trúc câu nâng cao sẽ giúp bài viết của bạn trở nên tự nhiên và học thuật hơn rất nhiều.
Cuối cùng, đừng quên rằng IELTS Writing không chỉ đánh giá khả năng ngôn ngữ mà còn đánh giá khả năng tư duy logic và trình bày ý tưởng của bạn. Hãy đầu tư thời gian để đọc về các chủ đề xã hội như năng lượng, môi trường, giáo dục để có vốn kiến thức phong phú khi viết bài. Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!