IELTS Writing Task 2: Vai Trò Của Thuế Trong Phát Triển Kinh Tế – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Vai trò của thuế trong phát triển kinh tế là một chủ đề xuất hiện thường xuyên trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong các đề thi thực tế từ năm 2020 đến nay. Chủ đề này kết hợp giữa kiến thức về kinh tế vĩ mô và khả năng phân tích chính sách công, yêu cầu thí sinh không chỉ có vốn từ vựng phong phú mà còn cần kỹ năng lập luận logic và trình bày ý tưởng mạch lạc.

Theo thống kê từ các trang chấm điểm uy tín như IELTS-Blog.com và British Council, đây là một trong những chủ đề khiến nhiều học viên Việt Nam gặp khó khăn do thiếu kiến thức nền tảng về hệ thống thuế và cách triển khai luận điểm một cách thuyết phục. Tuy nhiên, với sự chuẩn bị kỹ lương, chủ đề này hoàn toàn có thể trở thành cơ hội để bạn ghi điểm cao.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh (Band 5-6, Band 6.5-7, và Band 8-9) với phân tích chi tiết
  • Cách tiếp cận chiến lược cho dạng đề này
  • Từ vựng chuyên ngành và collocations học thuật quan trọng
  • Cấu trúc câu giúp nâng band điểm hiệu quả
  • Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Dưới đây là một số đề thi thực tế đã xuất hiện:

  • “Some people think that governments should increase taxes on unhealthy foods to improve public health. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 3/2022, British Council)
  • “Some believe that high taxes are necessary for a country to provide good public services. Others think high taxes discourage people from working hard. Discuss both views and give your opinion.” (tháng 8/2021, IDP)

Đề Writing Task 2 Thực Hành

Some economists believe that taxation plays a crucial role in economic development, while others argue that high tax rates can discourage investment and hinder growth. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số nhà kinh tế tin rằng thuế đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, trong khi những người khác cho rằng mức thuế cao có thể ngăn cản đầu tư và cản trở tăng trưởng. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Thuế có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế (cần giải thích tại saonhư thế nào)
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Thuế cao có thể cản trở tăng trưởng (cần phân tích cơ chếhậu quả)
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hơn hoặc đưa ra quan điểm cân bằng

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Economic development: Sự phát triển toàn diện về kinh tế, bao gồm tăng trưởng GDP, cải thiện đời sống, phát triển cơ sở hạ tầng
  • Tax rates: Mức thuế suất áp dụng cho thu nhập, doanh nghiệp, hoặc hàng hóa
  • Hinder growth: Cản trở sự tăng trưởng, làm chậm quá trình phát triển

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
  • Thiếu ví dụ cụ thể về cách thuế ảnh hưởng đến nền kinh tế
  • Sử dụng từ vựng quá đơn giản như “good for economy” thay vì các collocations chuyên ngành
  • Không đưa ra lập trường rõ ràng trong phần kết luận
  • Lập luận thiếu logic, không giải thích được mối quan hệ nhân quả

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm
  2. Body 1: Phân tích vai trò tích cực của thuế (dịch vụ công, tái phân phối thu nhập, đầu tư cơ sở hạ tầng)
  3. Body 2: Phân tích tác động tiêu cực của thuế cao (giảm động lực làm việc, chuyển dịch vốn, hạn chế tiêu dùng)
  4. Conclusion: Tổng kết + đưa ra quan điểm rằng cần cân bằng giữa hai yếu tố

Để hiểu rõ hơn về cách các chính sách tài chính ảnh hưởng đến xã hội, bạn có thể tham khảo thêm về should governments subsidize renewable energy projects, một chủ đề có nhiều điểm tương đồng về vai trò can thiệp của chính phủ trong nền kinh tế.

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 được đánh giá cao nhờ khả năng phân tích sâu sắc, sử dụng từ vựng chuyên ngành chính xác, và cấu trúc câu đa dạng. Bài viết dưới đây thể hiện sự hiểu biết toàn diện về chủ đề và khả năng lập luận logic, thuyết phục.

The debate surrounding taxation’s impact on economic progress remains contentious among economists. While some advocate for its indispensable role in fostering development, others contend that excessive tax burdens can stifle entrepreneurial initiative and capital accumulation. This essay will examine both perspectives before arguing that a balanced approach is essential for sustainable growth.

Proponents of taxation emphasize its fundamental contribution to building robust economic foundations. Governments leverage tax revenues to finance critical public infrastructure—roads, hospitals, and educational institutions—which create an enabling environment for businesses to flourish. For instance, Singapore’s strategic investment of tax income into world-class infrastructure has transformed it into a global financial hub, demonstrating how fiscal policy can catalyze economic advancement. Furthermore, progressive taxation systems facilitate wealth redistribution, mitigating income inequality and expanding the consumer base, which in turn stimulates aggregate demand and creates a more inclusive growth trajectory.

Conversely, critics argue that punitive tax rates can indeed impede economic dynamism. When corporations face steep taxation, they may relocate operations to jurisdictions with more favorable fiscal policies, resulting in capital flight and diminished domestic investment. Ireland’s experience with low corporate tax rates attracting multinational corporations illustrates this phenomenon in reverse. Additionally, excessive personal income taxation can erode work incentives, as individuals perceive diminishing returns on their efforts, potentially reducing productivity and innovation. This creates what economists term a “deadweight loss” where societal welfare decreases without corresponding government revenue gains.

In my view, taxation constitutes a necessary instrument for development, but its implementation requires careful calibration. The optimal approach involves moderate tax rates coupled with transparent governance that demonstrates tangible returns on taxpayer contributions. Scandinavian countries exemplify this model, maintaining relatively high taxation while delivering exceptional public services that citizens value, thereby sustaining both economic growth and social cohesion. The key lies not in whether to tax, but in establishing systems that balance revenue generation with economic vitality.

In conclusion, while taxation provides essential funding for development initiatives, poorly designed tax policies can undermine investment and productivity. Governments must therefore strike a delicate equilibrium, ensuring tax systems support rather than suppress economic potential while maintaining public trust through accountable resource allocation.

(Word count: 396)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ tất cả phần của câu hỏi với sự phân tích cân bằng giữa hai quan điểm. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ràng và phát triển xuyên suốt bài. Các ý tưởng được mở rộng đầy đủ với ví dụ cụ thể (Singapore, Ireland, Scandinavia) và giải thích chi tiết về cơ chế ảnh hưởng.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài logic với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các linking devices học thuật (While, Furthermore, Conversely, Additionally) không máy móc. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và phát triển có hệ thống. Câu chủ đề và câu kết luận của mỗi đoạn liên kết chặt chẽ với luận điểm chính.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Sử dụng từ vựng chuyên ngành chính xác và tinh tế (contentious, entrepreneurial initiative, capital accumulation, punitive tax rates, deadweight loss, fiscal policy). Collocations tự nhiên và học thuật (robust economic foundations, capital flight, diminished domestic investment). Không có lỗi từ vựng. Paraphrasing hiệu quả tránh lặp từ.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, phân từ, và câu ghép. Sử dụng thành thạo các thì động từ và thể bị động. Không có lỗi ngữ pháp. Câu dài được kiểm soát tốt với dấu câu chính xác. Có sử dụng các cấu trúc nâng cao như “what economists term” và inversion.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Câu mở đầu không chỉ paraphrase đề bài mà còn nêu rõ cấu trúc bài viết và quan điểm tổng thể, giúp giám khảo hiểu ngay hướng triển khai luận điểm.

  2. Ví dụ cụ thể và có độ tin cậy cao: Sử dụng các case study thực tế như Singapore, Ireland, và các nước Scandinavia để minh họa cho các quan điểm, thể hiện kiến thức rộng và khả năng áp dụng lý thuyết vào thực tế.

  3. Giải thích cơ chế nhân quả rõ ràng: Không chỉ nêu ý kiến mà còn giải thích tại saonhư thế nào thuế ảnh hưởng đến nền kinh tế (ví dụ: “expanding the consumer base, which in turn stimulates aggregate demand”).

  4. Sử dụng thuật ngữ kinh tế chuyên nghiệp: Các từ như “deadweight loss”, “capital flight”, “aggregate demand” cho thấy vốn từ vựng chuyên ngành vững vàng, phù hợp với yêu cầu của bài viết học thuật.

  5. Cân bằng giữa hai quan điểm: Mỗi body paragraph dành cho một quan điểm với độ dài tương đương và mức độ phân tích sâu sát, thể hiện khả năng tư duy phản biện.

  6. Topic sentences và concluding sentences hiệu quả: Mỗi đoạn văn bắt đầu bằng một câu chủ đề rõ ràng và kết thúc bằng câu tổng kết nối với ý chính, tạo sự mạch lạc cho toàn bài.

  7. Kết luận toàn diện và có chiều sâu: Không chỉ tóm tắt lại các ý đã nêu mà còn đưa ra một khuyến nghị thực tế về cách cân bằng chính sách thuế, thể hiện tư duy phản biện và khả năng tổng hợp.

Bài mẫu band cao IELTS Writing Task 2 về vai trò của thuế trong phát triển kinh tế với phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểmBài mẫu band cao IELTS Writing Task 2 về vai trò của thuế trong phát triển kinh tế với phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng trình bày ý tưởng rõ ràng và trả lời đầy đủ câu hỏi, nhưng vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong việc sử dụng từ vựng và cấu trúc câu so với Band 8-9.

The Role Of Taxation In Economic Development is widely debated among economists. Some people believe that taxes are very important for a country’s growth, while others think that high taxes can harm the economy. This essay will discuss both opinions and explain my view on this issue.

On the one hand, taxation plays an important role in economic development. Governments need tax money to build essential infrastructure such as roads, bridges, and hospitals. These facilities help businesses operate more efficiently and attract foreign investment. For example, in Vietnam, tax revenues have been used to develop highways and metro systems, which support economic growth. Moreover, taxes help the government provide public services like education and healthcare. When people are well-educated and healthy, they can contribute more to the economy. Therefore, taxation can be seen as a necessary tool for development.

On the other hand, some economists argue that high tax rates can discourage investment and slow down economic growth. When companies have to pay high taxes, they have less money to invest in expanding their business or hiring new workers. This can lead to lower productivity and fewer job opportunities. Additionally, high personal income taxes may reduce people’s motivation to work hard because they feel they are not getting enough reward for their efforts. For instance, if someone works overtime but most of the extra income is taken as tax, they might decide it is not worth the effort. This situation can negatively affect the overall economy.

In my opinion, taxes are necessary for economic development, but the tax rate should be reasonable. Governments need to find a balance between collecting enough revenue to fund public services and keeping taxes low enough to encourage business investment and hard work. Countries like Singapore have successfully implemented moderate tax policies that support both government services and economic growth. The key is to use tax money efficiently and transparently so that citizens can see the benefits.

In conclusion, while taxation provides essential funding for development, high tax rates can discourage investment and reduce productivity. Governments should carefully design their tax systems to support economic growth while meeting public needs.

(Word count: 358)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết trả lời đầy đủ các phần của câu hỏi với hai body paragraphs thảo luận hai quan điểm và có nêu ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ trung bình, chưa đi sâu vào phân tích cơ chế như bài Band 8-9. Ví dụ về Vietnam và Singapore phù hợp nhưng chưa được khai thác đầy đủ tiềm năng.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài rõ ràng với introduction, hai body paragraphs và conclusion. Sử dụng các linking words cơ bản (On the one hand, On the other hand, Moreover, Additionally, Therefore) nhưng hơi máy móc. Sự chuyển tiếp giữa các câu trong đoạn chưa thực sự mượt mà, vẫn còn cảm giác liệt kê ý tưởng.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý nghĩa nhưng chưa đa dạng. Có sử dụng một số collocations tốt (essential infrastructure, economic growth, foreign investment) nhưng còn lặp lại từ (taxes, economy, development). Thiếu các từ vựng chuyên ngành tinh tế như bài Band 8-9. Một số lỗi nhỏ về word choice như “harm the economy” thay vì “hinder economic growth”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng được câu phức với mệnh đề phụ thuộc và các thì động từ chính xác. Có một số cấu trúc câu tốt như “When people are well-educated and healthy, they can contribute more to the economy.” Tuy nhiên, độ đa dạng cấu trúc chưa cao, nhiều câu có cấu trúc tương tự nhau. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Về Task Response:

  • Band 8-9: “While some advocate for its indispensable role in fostering development, others contend that excessive tax burdens can stifle entrepreneurial initiative and capital accumulation.”
  • Band 6.5-7: “Some people believe that taxes are very important for a country’s growth, while others think that high taxes can harm the economy.”

Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng tinh tế hơn (indispensable, foster, stifle, entrepreneurial initiative) và paraphrase hiệu quả đề bài. Bài Band 6.5-7 dùng từ đơn giản và gần với ngôn ngữ gốc của đề bài.

2. Về Coherence & Cohesion:

  • Band 8-9: “Furthermore, progressive taxation systems facilitate wealth redistribution, mitigating income inequality and expanding the consumer base, which in turn stimulates aggregate demand…”
  • Band 6.5-7: “Moreover, taxes help the government provide public services like education and healthcare.”

Bài Band 8-9 có sự liên kết logic giữa các ý trong một câu dài, giải thích chuỗi nhân quả. Bài Band 6.5-7 trình bày ý đơn giản hơn, chưa có sự kết nối sâu giữa các ý tưởng.

3. Về Lexical Resource:

  • Band 8-9: “punitive tax rates”, “capital flight”, “deadweight loss”, “fiscal policy”
  • Band 6.5-7: “high tax rates”, “lower productivity”, “tax money”, “tax policies”

Bài Band 8-9 dùng thuật ngữ chuyên ngành kinh tế chính xác, trong khi Band 6.5-7 dùng từ vựng phổ thông, dễ hiểu nhưng thiếu tính học thuật.

4. Về Grammatical Range:

  • Band 8-9: “When corporations face steep taxation, they may relocate operations to jurisdictions with more favorable fiscal policies, resulting in capital flight and diminished domestic investment.”
  • Band 6.5-7: “When companies have to pay high taxes, they have less money to invest in expanding their business or hiring new workers.”

Bài Band 8-9 sử dụng cấu trúc phức tạp với participle phrase (resulting in…) và từ vựng chính xác. Bài Band 6.5-7 dùng cấu trúc đơn giản hơn với hai mệnh đề được nối bằng “or”.

5. Về độ sâu phân tích:

Bài Band 8-9 không chỉ nói “thuế cao có thể cản trở đầu tư” mà còn giải thích cơ chế (capital flight, relocate to other jurisdictions) và hậu quả cụ thể (diminished domestic investment). Bài Band 6.5-7 dừng lại ở mức nêu ý kiến và giải thích ngắn gọn mà chưa đi sâu vào phân tích.

Nếu bạn quan tâm đến cách các chính sách tài chính khác nhau ảnh hưởng đến xã hội, hãy tìm hiểu thêm về can reducing income gaps lead to a happier society, một khía cạnh liên quan chặt chẽ đến chính sách thuế lũy tiến.

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 đáp ứng được yêu cầu cơ bản của đề bài nhưng có nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và cách tổ chức ý tưởng. Đây là mức điểm phổ biến của nhiều học viên Việt Nam khi mới bắt đầu luyện thi IELTS.

Nowadays, many economist have different ideas about taxation. Some think taxation is important for economy development, but other think high tax is bad for country. I will discuss both side in this essay.

First, taxation is very important for country development. Government need money from tax to build road, school and hospital. If there is no tax, government cannot make these thing. For example, in my country, the government use tax money to build new roads and this help business to transport their product easier. Also, tax money can help poor people. Government can give money to poor family so they can have better life. This is good for society.

However, high tax have some problem too. If government take too much tax from people and company, they will not happy. Company will have less money to grow their business and hire people. When tax is very high, some company maybe move to other country where tax is lower. This mean less job for people in the country. Also, if people work hard but government take lot of money as tax, they feel not fair and maybe they don’t want work hard anymore. This will make economy become worse.

In my opinion, I think tax is necessary but it should not be too high. Government need to be careful when they decide the tax rate. They should think about both need money for public service and also let people and business keep enough money. If government use tax money good and show people where the money go, people will more happy to pay tax.

In conclusion, taxation is important for development but high tax can make problem for economy. Government should find good balance between these two thing to help country develop.

(Word count: 305)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết trả lời được yêu cầu cơ bản: thảo luận hai quan điểm và có nêu ý kiến. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển khá hạn chế và đơn giản. Ví dụ thiếu cụ thể (“in my country”) không đủ thuyết phục. Một số ý tưởng chưa được giải thích đầy đủ (why tax helps poor people, how exactly high taxes affect motivation).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.0 Có cấu trúc bài cơ bản nhưng việc tổ chức ý tưởng chưa hiệu quả. Sử dụng linking words đơn giản (First, However, Also, In my opinion) và lặp lại. Một số chỗ thiếu liên kết logic giữa các câu. Cách phân đoạn chưa tốt, đoạn thứ hai quá dài và chứa nhiều ý không liên quan chặt chẽ. Thiếu câu chủ đề rõ ràng cho mỗi đoạn.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng khá hạn chế và lặp lại nhiều (tax, government, country, people, money). Có một số lỗi word choice (economy development → economic development, make these thing → build these things). Thiếu collocations tự nhiên, sử dụng các cụm từ đơn giản không học thuật. Có một số lỗi spelling không nghiêm trọng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Sử dụng chủ yếu câu đơn và câu ghép đơn giản. Có một số lỗi ngữ pháp: số ít/số nhiều (economist → economists, other → others), mạo từ (economy development → economic development), động từ (government need → needs, company have → has), và cấu trúc câu (they feel not fair → they feel it’s not fair). Các lỗi này không làm cản trở nghiêm trọng việc hiểu ý nhưng xuất hiện thường xuyên.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
many economist Lỗi số nhiều many economists Sau “many” (nhiều) phải dùng danh từ số nhiều. Đây là lỗi cơ bản mà học viên Việt Nam thường mắc phải vì tiếng Việt không có biến đổi số nhiều.
economy development Lỗi word form economic development Cần dùng tính từ “economic” để bổ nghĩa cho danh từ “development”, không dùng danh từ “economy”. Quy tắc: adjective + noun.
other think Lỗi đại từ others think “Other” là tính từ cần đi với danh từ, còn “others” là đại từ số nhiều có thể đứng độc lập làm chủ ngữ. Ở đây cần đại từ để thay thế cho “some economists”.
both side Lỗi số nhiều both sides “Both” (cả hai) luôn đi với danh từ số nhiều vì ám chỉ hai đối tượng.
Government need Lỗi chia động từ Government needs hoặc Governments need “Government” là danh từ số ít nên động từ phải thêm “s”. Hoặc dùng số nhiều “governments” với động từ “need”.
cannot make these thing Lỗi số nhiều + word choice cannot build these things “Thing” phải ở dạng số nhiều sau “these”. Ngoài ra “build” (xây dựng) phù hợp hơn “make” trong ngữ cảnh cơ sở hạ tầng.
use tax money Lỗi chia động từ uses tax money Chủ ngữ “the government” là số ít nên động từ phải thêm “s” (hiện tại đơn).
high tax have Lỗi chia động từ + danh từ high taxes have “Tax” ở đây cần dùng số nhiều để chỉ nhiều loại thuế hoặc mức thuế nói chung. Động từ “have” phù hợp với chủ ngữ số nhiều.
company will have Lỗi số nhiều companies will have Khi nói chung về các công ty (không chỉ một công ty cụ thể), cần dùng số nhiều.
some company maybe Lỗi số nhiều + lỗi từ loại some companies may/might “Company” cần ở dạng số nhiều sau “some”. “Maybe” là trạng từ, cần dùng modal verb “may” hoặc “might” trước động từ chính.
they feel not fair Lỗi cấu trúc câu they feel it’s not fair / they feel unfair Sau “feel” cần có một mệnh đề hoàn chỉnh (it’s not fair) hoặc dùng tính từ (unfair) trực tiếp. Không thể dùng “not” trực tiếp sau “feel”.
don’t want work Lỗi cấu trúc động từ don’t want to work Sau “want” cần dùng “to + verb” (infinitive). Đây là lỗi phổ biến vì học viên Việt Nam thường quên “to” trước động từ nguyên thể.
make economy become worse Lỗi mạo từ make the economy worse Cần có mạo từ “the” trước “economy” khi nói về nền kinh tế của một quốc ốc cụ thể. Có thể rút gọn thành “make the economy worse” thay vì dùng “become”.
should not be too high Lỗi cấu trúc (không nghiêm trọng) should not be excessively high Có thể cải thiện bằng cách dùng từ vựng học thuật hơn như “excessively” thay vì “too”.
need money Lỗi mạo từ need the money Khi nói về tiền cho một mục đích cụ thể (public service), cần dùng “the money”.
use tax money good Lỗi từ loại use tax money well Cần dùng trạng từ “well” để bổ nghĩa cho động từ “use”, không dùng tính từ “good”.
people will more happy Lỗi cấu trúc so sánh people will be more willing/happier Thiếu “be” trước tính từ. Nên dùng “more willing” hoặc “happier” để tự nhiên hơn.
make problem Lỗi mạo từ create problems Cần dùng số nhiều “problems” hoặc thêm mạo từ “a problem”. Ngoài ra “create” hoặc “cause” phù hợp hơn “make” trong ngữ cảnh này.
between these two thing Lỗi số nhiều between these two things Sau “two” (hai) phải dùng danh từ số nhiều.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Nâng cao Task Response:

  • Hiện tại: Ý tưởng chung chung, thiếu cụ thể (“tax money can help poor people”)
  • Cải thiện: Giải thích cơ chế và đưa ra ví dụ cụ thể (“Progressive taxation enables wealth redistribution through social welfare programs. For instance, in Denmark, high-income earners pay up to 55% tax, which funds comprehensive social security systems.”)

2. Cải thiện Coherence & Cohesion:

  • Hiện tại: Dùng linking words đơn giản và lặp lại (First, Also, However)
  • Cải thiện: Sử dụng đa dạng hơn (On the one hand, Furthermore, Conversely, In addition to this, As a result)
  • Thêm câu chủ đề rõ ràng cho mỗi đoạn: “Proponents of taxation emphasize its fundamental contribution to…” thay vì “First, taxation is very important…”

3. Mở rộng Lexical Resource:

  • Hiện tại: Lặp lại “tax”, “government”, “money”
  • Cải thiện: Sử dụng synonyms và collocations:
    • tax → taxation, tax revenues, fiscal policy, levy
    • government → authorities, the state, public sector
    • money → funds, capital, financial resources, revenue
    • economic development → economic growth, economic advancement, prosperity

4. Nâng cao Grammatical Range:

  • Hiện tại: Chủ yếu câu đơn: “Government need money from tax to build road.”
  • Cải thiện: Câu phức với mệnh đề quan hệ: “Governments require tax revenues, which enable them to construct essential infrastructure such as transportation networks.”
  • Sử dụng passive voice: “Tax revenues are allocated to public infrastructure projects.”
  • Thêm mệnh đề phân từ: “Facing high taxation, companies may relocate operations overseas.”

5. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Luôn kiểm tra chủ ngữ số ít/số nhiều với động từ
  • Nhớ thêm “s” cho danh từ đếm được số nhiều
  • Sử dụng mạo từ (a/an/the) đúng cách
  • Kiểm tra cấu trúc động từ (want to do, feel that…)
  • Sử dụng đúng word form (economic không phải economy khi đứng trước danh từ)

6. Thực hành cụ thể:

  • Viết lại từng câu trong bài Band 5-6 theo phong cách Band 7
  • So sánh với bài mẫu Band 6.5-7 để học cách diễn đạt tốt hơn
  • Đọc nhiều bài mẫu Band 7+ để làm quen với cách dùng từ và cấu trúc câu học thuật
  • Luyện paraphrase đề bài thay vì copy nguyên văn từ đề

Khi thảo luận về mối quan hệ giữa chính sách thuế và động lực làm việc, chúng ta cũng có thể nhìn nhận từ góc độ của salary disparity between athletes and other professionals, nơi sự chênh lệch thu nhập có thể ảnh hưởng đến thái độ của người lao động với các chính sách thuế.

Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam trong bài IELTS Writing về thuế và cách khắc phục hiệu quảNhững lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam trong bài IELTS Writing về thuế và cách khắc phục hiệu quả

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
taxation noun /tækˈseɪʃn/ Sự đánh thuế, hệ thống thuế Taxation plays a crucial role in funding public services. progressive taxation, taxation policy, taxation system, direct/indirect taxation
fiscal policy noun phrase /ˈfɪskl ˈpɒləsi/ Chính sách tài khóa The government implemented a new fiscal policy to stimulate growth. expansionary/contractionary fiscal policy, sound fiscal policy, fiscal policy measures
economic development noun phrase /ˌiːkəˈnɒmɪk dɪˈveləpmənt/ Phát triển kinh tế Sustainable economic development requires balanced taxation. promote economic development, hinder economic development, economic development strategy
capital accumulation noun phrase /ˈkæpɪtl əˌkjuːmjəˈleɪʃn/ Sự tích lũy vốn High taxation can slow capital accumulation in emerging markets. encourage capital accumulation, rapid capital accumulation, capital accumulation process
entrepreneurial initiative noun phrase /ˌɒntrəprəˈnɜːriəl ɪˈnɪʃətɪv/ Sáng kiến kinh doanh, tinh thần khởi nghiệp Excessive taxes may stifle entrepreneurial initiative. foster entrepreneurial initiative, encourage entrepreneurial initiative, entrepreneurial initiative and innovation
revenue generation noun phrase /ˈrevənjuː ˌdʒenəˈreɪʃn/ Việc tạo ra nguồn thu Effective taxation is essential for government revenue generation. sustainable revenue generation, revenue generation capacity, maximize revenue generation
wealth redistribution noun phrase /welθ ˌriːdɪstrɪˈbjuːʃn/ Sự tái phân phối của cải Progressive taxes facilitate wealth redistribution in society. equitable wealth redistribution, wealth redistribution mechanism, wealth redistribution policy
capital flight noun phrase /ˈkæpɪtl flaɪt/ Sự chuyển dịch vốn ra nước ngoài Punitive tax rates can trigger capital flight to tax havens. prevent capital flight, massive capital flight, capital flight risk
deadweight loss noun phrase /ˈdedweɪt lɒs/ Tổn thất vô ích (thuật ngữ kinh tế) Excessively high taxes create deadweight loss in the economy. minimize deadweight loss, deadweight loss of taxation, reduce deadweight loss
tax burden noun phrase /tæks ˈbɜːdn/ Gánh nặng thuế The tax burden on middle-income families has increased significantly. heavy tax burden, reduce tax burden, tax burden distribution
aggregate demand noun phrase /ˈæɡrɪɡət dɪˈmɑːnd/ Tổng cầu (kinh tế vĩ mô) Taxation affects aggregate demand by influencing disposable income. stimulate aggregate demand, boost aggregate demand, aggregate demand and supply
public infrastructure noun phrase /ˈpʌblɪk ˈɪnfrəˌstrʌktʃə/ Cơ sở hạ tầng công cộng Tax revenues fund critical public infrastructure development. invest in public infrastructure, public infrastructure projects, public infrastructure investment
foster verb /ˈfɒstə(r)/ Thúc đẩy, nuôi dưỡng Well-designed tax policies can foster economic growth. foster development, foster innovation, foster investment
hinder verb /ˈhɪndə(r)/ Cản trở, gây trở ngại Excessive regulation can hinder business expansion. hinder growth, hinder development, hinder progress
mitigate verb /ˈmɪtɪɡeɪt/ Giảm nhẹ, làm dịu bớt Social programs help mitigate the effects of income inequality. mitigate risks, mitigate impact, mitigate consequences

Lưu ý khi sử dụng từ vựng:

  1. Taxation vs Tax vs Taxes: “Taxation” (danh từ không đếm được) dùng khi nói về hệ thống hoặc khái niệm chung. “Tax” (danh từ đếm được số ít) dùng cho một loại thuế cụ thể. “Taxes” (số nhiều) dùng khi nói về nhiều loại thuế.

  2. Economic vs Economical: “Economic” = liên quan đến kinh tế (economic development). “Economical” = tiết kiệm (an economical car).

  3. Foster vs Encourage: Cả hai đều có nghĩa “khuyến khích” nhưng “foster” mang tính học thuật cao hơn và thường dùng cho các quá trình phát triển dài hạn.

  4. Revenue vs Income: “Revenue” thường dùng cho thu nhập của chính phủ hoặc doanh nghiệp. “Income” dùng cho thu nhập cá nhân.

  5. Collocations quan trọng: Học từ vựng theo cụm sẽ giúp bạn viết tự nhiên hơn. Ví dụ: không nói “make revenue” mà phải nói “generate revenue”; không nói “big tax burden” mà nói “heavy tax burden”.

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc (Complex sentences with subordinate clauses)

Công thức: While/Although/Whereas + [clause 1], [clause 2]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While some advocate for its indispensable role in fostering development, others contend that excessive tax burdens can stifle entrepreneurial initiative and capital accumulation.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu này thể hiện khả năng so sánh hai quan điểm trái ngược trong một câu duy nhất, cho thấy tư duy phản biện và khả năng tổng hợp thông tin. Việc sử dụng “while” để tạo sự tương phản ngay từ đầu câu giúp người đọc dễ dàng nắm bắt cấu trúc lập luận.

Ví dụ bổ sung:

  • Although taxation provides essential funding for public services, excessive tax rates may discourage private investment and innovation.
  • Whereas progressive taxation promotes social equality, flat tax systems are praised for their simplicity and transparency.
  • While high-income earners contribute significantly to tax revenues, they also face the greatest incentive to relocate to lower-tax jurisdictions.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy giữa hai mệnh đề: “While taxation is important it can also be problematic” (sai) → “While taxation is important, it can also be problematic” (đúng)
  • Dùng “but” thừa sau “although”: “Although taxes are high, but people still work hard” (sai) → “Although taxes are high, people still work hard” (đúng)

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: [Noun], which/who + [additional information], [main clause continues]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Furthermore, progressive taxation systems facilitate wealth redistribution, mitigating income inequality and expanding the consumer base, which in turn stimulates aggregate demand and creates a more inclusive growth trajectory.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp thêm thông tin bổ sung mà không làm gián đoạn luồng ý chính của câu. Cấu trúc này cho thấy khả năng viết câu phức tạp và liên kết nhiều ý tưởng trong một câu mạch lạc, đồng thời tạo ra sự liên tục logic trong lập luận.

Ví dụ bổ sung:

  • Tax revenues, which fund essential infrastructure projects, play a vital role in long-term economic competitiveness.
  • Singapore’s low corporate tax rate, which currently stands at 17%, has attracted numerous multinational corporations to establish regional headquarters there.
  • Progressive taxation, which imposes higher rates on higher income brackets, aims to reduce socioeconomic disparities.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định: “Tax revenues, that fund infrastructure…” (sai) → “Tax revenues, which fund infrastructure…” (đúng)
  • Quên dấu phẩy trước “which”: “This policy which was introduced in 2020…” (sai) → “This policy, which was introduced in 2020…” (đúng)

3. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức: [Present participle/Past participle phrase], [main clause] hoặc [Main clause], [participle phrase]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
When corporations face steep taxation, they may relocate operations to jurisdictions with more favorable fiscal policies, resulting in capital flight and diminished domestic investment.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp diễn đạt mối quan hệ nhân quả một cách súc tích và học thuật. Thay vì dùng hai câu riêng biệt hoặc nối bằng “and”, cấu trúc này tạo ra sự liền mạch và cho thấy khả năng kiểm soát ngữ pháp nâng cao.

Ví dụ bổ sung:

  • Recognizing the need for fiscal reform, the government introduced a comprehensive tax restructuring plan.
  • Tax incentives, designed to encourage renewable energy investment, have successfully attracted billions in private capital.
  • Facing mounting public pressure, authorities reduced value-added tax on essential goods by 2%.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chủ ngữ của mệnh đề chính không khớp với chủ ngữ ngầm định của cụm phân từ: “Walking down the street, the solution became clear to me” (sai – “the solution” không thể “walk”) → “Walking down the street, I found the solution” (đúng)
  • Dùng sai dạng phân từ: “The policy, introduce last year…” (sai) → “The policy, introduced last year…” (đúng)

4. Câu chẻ (Cleft sentences)

Công thức: What/It is…that… hoặc The reason why…is that…

Ví dụ từ bài Band 8-9:
This creates what economists term a “deadweight loss” where societal welfare decreases without corresponding government revenue gains.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một yếu tố cụ thể trong câu, tạo điểm nhấn và thu hút sự chú ý của người đọc vào thông tin quan trọng. Cấu trúc này thể hiện sự tinh tế trong cách tổ chức thông tin và khả năng kiểm soát focus của câu.

Ví dụ bổ sung:

  • What distinguishes effective tax systems from ineffective ones is their ability to balance revenue needs with growth incentives.
  • It is through transparent governance that taxpayers develop trust in the taxation system.
  • The reason why Scandinavian countries maintain high tax rates is that citizens perceive tangible benefits in public services.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Thiếu động từ “be” sau “what”: “What important is…” (sai) → “What is important is…” (đúng)
  • Sử dụng sai thì động từ: “It is last year that the policy was introduced” (sai) → “It was last year that the policy was introduced” (đúng)

5. Câu điều kiện nâng cao (Advanced conditionals)

Công thức: If/Should/Were + [condition], [result] hoặc [Result] provided that/on condition that [condition]

Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
Governments can maintain high tax rates provided that they demonstrate efficient use of revenues and deliver quality public services.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện nâng cao thể hiện khả năng phân tích mối quan hệ nhân quả phức tạp và đưa ra các điều kiện cụ thể. Việc sử dụng các liên từ điều kiện như “provided that”, “on condition that” thay vì “if” đơn giản cho thấy vốn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt tinh tế.

Ví dụ bổ sung:

  • Should tax authorities fail to ensure transparency, public trust in the system would erode rapidly.
  • Were governments to implement excessive taxation without corresponding benefits, capital flight would become inevitable.
  • Tax reforms will succeed only if they are accompanied by comprehensive administrative improvements.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “will” trong cả hai mệnh đề điều kiện loại 1: “If government will increase tax, people will…” (sai) → “If government increases tax, people will…” (đúng)
  • Quên đảo ngữ khi bỏ “if”: “Should government increases tax…” (sai) → “Should government increase tax…” (đúng)

6. Đảo ngữ (Inversion)

Công thức: Not only…but also…/Never/Rarely/Seldom + auxiliary verb + subject + main verb

Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
Not only does taxation provide funding for infrastructure, but it also serves as a tool for reducing income inequality.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là một trong những cấu trúc ngữ pháp nâng cao nhất, thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ phức tạp. Cấu trúc này tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và mang tính học thuật cao, giúp bài viết có độ tinh tế đáng kể.

Ví dụ bổ sung:

  • Rarely do taxation policies achieve perfect balance between revenue generation and economic incentives.
  • Under no circumstances should governments implement sudden, drastic tax increases without public consultation.
  • Only by ensuring transparency and accountability can tax authorities maintain public confidence in the system.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ: “Not only taxation provides funding…” (sai) → “Not only does taxation provide funding…” (đúng)
  • Dùng sai thì của trợ động từ: “Rarely tax policies does achieve…” (sai) → “Rarely do tax policies achieve…” (đúng)
  • Không đảo ngữ sau “only”: “Only when we have good policy, we can…” (sai) → “Only when we have good policy can we…” (đúng)

Các cấu trúc câu ngữ pháp nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2 về chủ đề thuếCác cấu trúc câu ngữ pháp nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2 về chủ đề thuế

Kết Bài

Vai trò của thuế trong phát triển kinh tế là một chủ đề IELTS Writing Task 2 vừa thử thách vừa đầy cơ hội để bạn thể hiện khả năng tư duy phản biện và vốn từ vựng chuyên ngành. Qua ba bài mẫu từ Band 5-6 đến Band 8-9, bạn đã thấy rõ sự khác biệt về mức độ phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp giữa các band điểm.

Những điểm chính cần ghi nhớ:

  • Task Response: Luôn thảo luận đầy đủ cả hai quan điểm và nêu rõ ý kiến cá nhân với lập luận thuyết phục
  • Coherence & Cohesion: Sử dụng đa dạng linking devices và tổ chức ý tưởng logic với topic sentences rõ ràng
  • Lexical Resource: Ưu tiên các collocations học thuật và từ vựng chuyên ngành thay vì từ đơn giản
  • Grammatical Range: Kết hợp nhiều loại cấu trúc câu phức tạp để tạo sự đa dạng

Với học viên Việt Nam, những lỗi phổ biến nhất thường liên quan đến mạo từ (a/an/the), chia động từ số ít/số nhiều, và việc phát triển ý tưởng chưa đủ sâu. Hãy tập trung khắc phục những điểm yếu này thông qua việc:

  1. Đọc nhiều bài mẫu band cao để làm quen với cách diễn đạt học thuật
  2. Luyện viết thường xuyên và nhờ giáo viên/bạn bè chấm bài
  3. Học từ vựng theo chủ đề và collocations thay vì học từ đơn lẻ
  4. Luyện tập các cấu trúc ngữ pháp nâng cao cho đến khi sử dụng tự nhiên

Khi thảo luận về các vấn đề kinh tế rộng hơn, bạn cũng nên tham khảo các chủ đề liên quan như rising housing costs in cities để hiểu thêm về cách các yếu tố kinh tế tác động đến đời sống xã hội, hay should governments fund the development of alternative energy sources để nắm rõ hơn về vai trò đầu tư công của chính phủ.

Nhớ rằng, việc cải thiện band điểm IELTS Writing là một quá trình dài hơi đòi hỏi sự kiên trì và thực hành đều đặn. Đừng nản lòng nếu ban đầu bạn chỉ đạt Band 5-6 – với phương pháp đúng và nỗ lực phù hợp, bạn hoàn toàn có thể đạt Band 7+ như mục tiêu đề ra. Hãy bắt đầu bằng cách phân tích kỹ ba bài mẫu trong bài viết này, học thuộc các cấu trúc và từ vựng quan trọng, rồi thực hành viết lại đề bài theo cách của riêng bạn.

Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Writing Task 2: Vai Trò Của Năng Lượng Tái Tạo – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Next Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời Chủ Đề "Describe A Person Who Has A Positive Influence On Your Life" - Bài Mẫu Band 6-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨