Mở đầu
Vấn đề giao thông đô thị và giải pháp cấm xe ô tô là một chủ đề xuất hiện thường xuyên trong kỳ thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong các đề thi từ năm 2019 đến nay. Chủ đề này không chỉ phản ánh thực trạng toàn cầu về ùn tắc giao thông mà còn đòi hỏi thí sinh thể hiện khả năng phân tích đa chiều về lợi ích và thách thức của các chính sách đô thị.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn:
- Phân tích chi tiết một đề thi thực tế về khu vực cấm xe ô tô
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm 5-6, 6.5-7 và 8-9
- Bảng chấm điểm cụ thể theo 4 tiêu chí của IELTS
- Hơn 15 từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu “ăn điểm”
- Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Một số đề thi thực tế liên quan đã xuất hiện:
- “Some cities have introduced car-free zones to reduce traffic congestion. Do the advantages outweigh the disadvantages?” (IDP, tháng 3/2022)
- “Many cities are experiencing traffic congestion. Some people think that banning private vehicles from city centers is the best solution. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, tháng 9/2021)
Đề Writing Task 2 thực hành
Some cities around the world have implemented car-free zones in their city centers to tackle traffic congestion and improve air quality. To what extent do you think the advantages of this measure outweigh the disadvantages?
Dịch đề: Một số thành phố trên thế giới đã triển khai các khu vực cấm xe ô tô tại trung tâm để giải quyết tình trạng tắc nghẽn giao thông và cải thiện chất lượng không khí. Bạn nghĩ rằng những lợi ích của biện pháp này có vượt trội hơn những bất lợi đến mức độ nào?
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Outweigh – yêu cầu thí sinh đánh giá và so sánh mức độ quan trọng giữa ưu điểm và nhược điểm. Điểm mấu chốt là cụm từ “to what extent” (đến mức độ nào), cho thấy bạn cần có lập trường rõ ràng và lập luận thuyết phục.
Các thuật ngữ quan trọng:
- Car-free zones: Khu vực cấm xe ô tô (không phải cấm tất cả phương tiện, thường vẫn cho phép xe buýt, xe đạp)
- Tackle traffic congestion: Giải quyết tắc nghẽn giao thông (tackle = deal with, address)
- Advantages outweigh disadvantages: Lợi ích vượt trội hơn bất lợi
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ liệt kê ưu/nhược điểm mà không so sánh trực tiếp
- Không đưa ra lập trường rõ ràng ngay từ mở bài
- Phát triển ý thiếu sâu, chỉ dừng ở việc nêu ý chính
- Dùng từ vựng lặp lại (traffic jam, advantage, disadvantage)
Cách tiếp cận chiến lược:
- Mở bài: Paraphrase đề bài + Thesis statement rõ ràng (advantages > disadvantages hoặc ngược lại)
- Body 1: Phân tích 2-3 lợi ích chính với ví dụ cụ thể
- Body 2: Thừa nhận nhược điểm nhưng giải thích tại sao chúng ít quan trọng hơn
- Kết bài: Khẳng định lại lập trường với tóm tắt lý do chính
Hình ảnh minh họa khu vực cấm xe ô tô tại trung tâm thành phố với người đi bộ và xe đạp
Bài mẫu Band 8-9
Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 thể hiện sự tinh tế trong cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng phong phú chính xác, và cấu trúc câu đa dạng. Quan trọng nhất là khả năng phân tích sâu với luận điểm mạch lạc, có sự cân bằng và thuyết phục.
In recent years, numerous metropolitan areas have designated pedestrianized zones within their urban cores as a strategy to alleviate traffic-related challenges and enhance environmental conditions. While this policy undoubtedly presents certain drawbacks, I firmly believe that the benefits it generates substantially outweigh any potential disadvantages.
The primary advantage of implementing car-free zones lies in their transformative impact on urban livability. By prohibiting private vehicles from city centers, municipalities can dramatically reduce both congestion and air pollution levels, which are among the most pressing concerns in densely populated areas. Copenhagen, for instance, has witnessed a 40% decrease in carbon emissions since introducing its extensive pedestrian-only districts in the 1960s. Beyond environmental gains, these zones foster healthier lifestyles by encouraging walking and cycling, thereby contributing to lower rates of obesity and cardiovascular diseases. Furthermore, the economic vitality of city centers tends to flourish when streets become more accessible to pedestrians, as evidenced by increased retail revenues in car-free areas across European cities.
Admittedly, such policies do impose certain limitations, particularly regarding accessibility for elderly citizens and individuals with disabilities who may struggle with mobility in vehicle-restricted areas. Business owners also frequently raise concerns about logistical difficulties in receiving deliveries and potential customer deterrence. However, these concerns can be effectively addressed through thoughtful urban planning. Many cities have successfully implemented exemption systems allowing emergency vehicles, disability-accessible transport, and scheduled delivery times during off-peak hours. Moreover, improved public transportation networks connecting car-free zones to surrounding areas have proven highly effective in maintaining accessibility while preserving the pedestrian-friendly environment.
In conclusion, despite some legitimate challenges associated with establishing car-free zones, the substantial improvements they bring to public health, environmental quality, and urban economic prosperity make them a highly advantageous policy. With proper planning and complementary infrastructure, cities can maximize these benefits while minimizing any adverse impacts.
(Word count: 318)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Trả lời đầy đủ và sâu sắc câu hỏi “to what extent”. Lập trường rõ ràng ngay từ mở bài và được duy trì xuyên suốt. Phát triển ý tưởng một cách logic với ví dụ cụ thể (Copenhagen) và số liệu thuyết phục. Thừa nhận nhược điểm nhưng phản bác hiệu quả. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Tổ chức bài cực kỳ chặt chẽ với luồng ý tưởng tự nhiên. Sử dụng đa dạng linking devices tinh tế (Beyond environmental gains, Admittedly, Moreover). Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng và phát triển mạch lạc từ luận điểm chính đến ví dụ và giải thích. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng học thuật phong phú và chính xác (metropolitan areas, pedestrianized zones, transformative impact, urban livability, economic vitality). Collocations tự nhiên (alleviate challenges, foster healthier lifestyles). Không lặp từ, sử dụng paraphrasing hiệu quả. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Đa dạng cấu trúc câu phức (mệnh đề quan hệ, mệnh đề phân từ, câu ghép). Sử dụng thành thạo các thì và thể bị động. Không có lỗi đáng kể. Câu dài nhưng vẫn rõ ràng và dễ hiểu. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Ngay câu cuối đoạn mở bài đã khẳng định “the benefits substantially outweigh any potential disadvantages”, giúp giám khảo hiểu ngay lập trường của tác giả.
-
Sử dụng ví dụ cụ thể có số liệu: Copenhagen với con số “40% decrease in carbon emissions” tạo độ tin cậy và thuyết phục cao, không chỉ là ví dụ chung chung.
-
Phát triển ý theo chiều sâu: Không dừng ở việc nêu lợi ích môi trường, bài viết còn mở rộng sang sức khỏe cộng đồng và lợi ích kinh tế, tạo ra một bức tranh toàn diện.
-
Cân bằng và khách quan: Đoạn body 2 thừa nhận nhược điểm một cách trung thực (accessibility issues, business concerns) trước khi phản bác, thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Paraphrasing xuất sắc: Từ “car-free zones” được thay thế bằng “pedestrianized zones”, “vehicle-restricted areas”, “pedestrian-only districts” – tránh lặp từ hiệu quả.
-
Linking devices tinh tế: Sử dụng các liên từ nâng cao như “Admittedly”, “Beyond”, “Moreover” thay vì “Firstly, Secondly” đơn giản.
-
Kết bài có sức thuyết phục: Không chỉ tóm tắt mà còn nhấn mạnh điều kiện cần thiết “with proper planning and complementary infrastructure”, thể hiện tư duy toàn diện.
Bài mẫu Band 6.5-7
Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 đáp ứng tốt yêu cầu đề bài với ý tưởng rõ ràng và phát triển hợp lý. Tuy nhiên, độ tinh tế trong từ vựng và cấu trúc câu chưa đạt đến mức xuất sắc như Band 8-9.
Nowadays, many cities have created car-free areas in their centers to solve traffic problems and make the air cleaner. Although there are some disadvantages to this policy, I believe that the advantages are more significant.
There are several benefits of having car-free zones in city centers. The most obvious advantage is the reduction in traffic congestion. When cars are not allowed in certain areas, the roads become less crowded, and people can move around more easily. This also leads to better air quality because fewer vehicles mean less pollution. For example, some European cities like Amsterdam have pedestrian areas where people can walk and cycle freely, and these places have much cleaner air than before. Another benefit is that these zones make cities more attractive for tourists and local residents. When there are no cars, people feel safer walking on the streets, and businesses such as cafes and shops can benefit from more customers.
On the other hand, car-free zones can cause some problems. One major disadvantage is that it can be difficult for elderly people or disabled individuals to access the city center if they cannot drive there. Public transportation might not always be convenient for everyone. Additionally, businesses that need to receive deliveries may face challenges because trucks cannot enter these areas easily. Some shop owners worry that customers who prefer to drive will go to shopping malls outside the city instead.
However, I think these disadvantages can be managed with good planning. Cities can provide special permits for people with disabilities and arrange specific times for delivery trucks. They can also improve public transport to make it easier for everyone to reach the city center.
In conclusion, while car-free zones have some drawbacks, the benefits they bring to traffic flow, air quality, and urban life are much more important. With careful management, cities can minimize the negative effects and create better living environments.
(Word count: 318)
Nếu bạn quan tâm đến việc tìm hiểu sâu hơn về các quan điểm khác nhau đối với chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm về should cities have car-free zones để có cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề này.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.5 | Trả lời đầy đủ câu hỏi với lập trường rõ ràng. Phát triển ý tưởng hợp lý nhưng chưa sâu, thiếu ví dụ cụ thể với số liệu. Ví dụ về Amsterdam còn chung chung, không có chi tiết thuyết phục như bài Band 8-9. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Tổ chức bài logic với cấu trúc rõ ràng. Sử dụng linking words cơ bản nhưng hiệu quả (On the other hand, However, Additionally). Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng nhưng sự chuyển ý giữa các câu đôi khi còn đơn giản. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ dùng và phù hợp với chủ đề (traffic congestion, air quality, pedestrian areas) nhưng chưa đa dạng và tinh tế. Có một số collocations tốt (reduce traffic congestion, improve public transport) nhưng còn lặp từ (city center, advantages, disadvantages). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng đa dạng các cấu trúc câu đơn và câu phức hợp. Có mệnh đề quan hệ và câu điều kiện. Lỗi ngữ pháp rất ít và không ảnh hưởng đến ý nghĩa. Tuy nhiên, cấu trúc câu chưa phức tạp và tinh tế như Band 8-9. |
So sánh với bài Band 8-9
Về mở bài:
- Band 8-9: “numerous metropolitan areas have designated pedestrianized zones” – sử dụng từ vựng học thuật cao cấp
- Band 6.5-7: “many cities have created car-free areas” – từ vựng đơn giản hơn nhưng vẫn chính xác
Về phát triển ý:
- Band 8-9: Đưa ra ví dụ Copenhagen với số liệu cụ thể “40% decrease in carbon emissions since the 1960s” – rất thuyết phục
- Band 6.5-7: Chỉ đề cập chung chung “some European cities like Amsterdam have cleaner air” – thiếu chi tiết cụ thể
Về từ vựng:
- Band 8-9: “transformative impact”, “urban livability”, “economic vitality flourish” – collocations học thuật mạnh
- Band 6.5-7: “obvious advantage”, “become less crowded”, “more attractive” – từ vựng đơn giản nhưng an toàn
Về cấu trúc câu:
- Band 8-9: “By prohibiting private vehicles from city centers, municipalities can dramatically reduce…” – sử dụng mệnh đề phân từ và từ vựng chính xác
- Band 6.5-7: “When cars are not allowed in certain areas, the roads become less crowded” – câu điều kiện đơn giản, dễ hiểu
Về thừa nhận nhược điểm:
- Band 8-9: Sử dụng “Admittedly” và phản bác chi tiết với giải pháp cụ thể (exemption systems, scheduled delivery times)
- Band 6.5-7: Dùng “On the other hand” và đưa ra giải pháp nhưng còn chung chung (special permits, specific times)
Người dân đi bộ và đạp xe tại khu vực cấm xe ô tô với không khí trong lành
Bài mẫu Band 5-6
Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 thể hiện nỗ lực trả lời câu hỏi nhưng còn nhiều hạn chế về cách phát triển ý, độ chính xác ngữ pháp và sự đa dạng từ vựng. Đây là mức điểm phổ biến của học viên mới bắt đầu luyện thi.
These days, some cities make areas where cars cannot go in the city center. They do this to reduce traffic jam and pollution. I think this idea has more advantages than disadvantages.
First, car-free zones have many good points. The biggest advantage is less traffic jam. When cars cannot enter some places, the roads are not busy and people can go faster. Also, the air become more clean because cars make a lot of pollution. If there are no cars, people will not breathe dirty air and they will be more healthy. Another good thing is that people can walk safely without worry about cars. Children can play on the street and families can enjoy the city center. Some cities in Europe has done this and they are very successful.
However, there are also some bad points about car-free zones. For example, old people cannot go to the city center easily if they cannot drive. They need to take bus or train but maybe it is difficult for them. Also, shops need cars to bring products but if cars cannot come, it is a problem for business. Some people think that if they cannot drive to shops, they will go to other places to buy things.
But I believe the advantages is bigger than disadvantages. The government can solve these problems. They can let some cars enter for old people and for delivery. They can also make bus and train better so everyone can go to city center easily.
In conclusion, car-free zones has some problems but the good things are more important. It help reduce traffic and make air clean. The government should make car-free zones but they need to plan carefully.
(Word count: 295)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Trả lời câu hỏi và có lập trường nhưng phát triển ý còn hời hợt và chung chung. Thiếu ví dụ cụ thể và chi tiết thuyết phục. Ý tưởng còn đơn giản và không được giải thích đầy đủ. Đoạn thân bài ngắn và thiếu sâu sắc. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc bài cơ bản được tuân thủ nhưng sự liên kết giữa các ý còn đơn giản. Sử dụng linking words cơ bản và lặp lại (First, Also, Another good thing, However, But, Also). Một số chỗ chuyển ý đột ngột, thiếu tự nhiên. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (cars, city center, people, good, problem). Sử dụng từ đơn giản và có lỗi word choice (“traffic jam” thay vì “traffic congestion”, “more clean” thay vì “cleaner”). Thiếu collocations và từ vựng học thuật. Paraphrasing yếu. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Sử dụng chủ yếu câu đơn và một số câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp về thì (the air become, has done), subject-verb agreement (the advantages is), mạo từ, và cấu trúc câu. Tuy nhiên, các lỗi không làm cản trở hiểu nghĩa hoàn toàn. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| traffic jam | Vocabulary (word choice) | traffic congestion | “Traffic jam” là tiếng lóng, trong IELTS Writing cần dùng “traffic congestion” – từ học thuật chính thống hơn. |
| the air become more clean | Grammar (subject-verb agreement + comparative) | the air becomes cleaner | Chủ ngữ số ít “air” cần động từ “becomes”. Tính từ ngắn “clean” tạo so sánh bằng “-er” không dùng “more”. |
| they will be more healthy | Grammar (comparative) | they will be healthier | Tính từ hai âm tiết kết thúc bằng -y thì đổi y thành i và thêm -er, không dùng “more”. |
| worry about cars | Grammar (verb form) | worrying about cars | Sau “without” cần dùng V-ing, không dùng động từ nguyên mẫu. |
| Some cities in Europe has done this | Grammar (subject-verb agreement) | Some cities in Europe have done this | Chủ ngữ số nhiều “cities” cần động từ “have”, không dùng “has” (dành cho số ít). |
| old people cannot go | Word choice | elderly people struggle to reach | “Old people” nghe thiếu tôn trọng, nên dùng “elderly people” hoặc “senior citizens”. “Cannot go” quá cứng nhắc, “struggle to reach” hay “find it difficult to access” tự nhiên hơn. |
| some bad points | Informal vocabulary | disadvantages / drawbacks | “Bad points” là ngôn ngữ thông tục, cần dùng từ học thuật như “disadvantages”, “drawbacks” hoặc “limitations”. |
| it is a problem for business | Grammar (article) | it is a problem for businesses / it poses challenges for businesses | Cần dùng danh từ số nhiều “businesses” vì ám chỉ nhiều cửa hàng. “Poses challenges” học thuật hơn “is a problem”. |
| the advantages is bigger | Grammar (subject-verb agreement) | the advantages are greater / more significant | Chủ ngữ số nhiều “advantages” cần động từ “are”. “Greater” hoặc “more significant” phù hợp hơn “bigger” trong văn viết học thuật. |
| It help reduce | Grammar (subject-verb agreement) | It helps reduce / They help reduce | Nếu chủ ngữ là “it” (số ít) thì động từ phải là “helps”. Nếu đang nói về “car-free zones” (số nhiều) thì dùng “They help”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao từ vựng chuyên ngành:
Thay vì dùng từ đơn giản như “traffic jam”, “good points”, “bad points”, hãy học các từ học thuật: “traffic congestion”, “urban sprawl”, “advantages/benefits”, “disadvantages/drawbacks”. Tạo danh sách 10-15 từ vựng chủ đề và luyện tập sử dụng chúng trong câu.
2. Phát triển ý sâu hơn với công thức PEEL:
- Point: Nêu luận điểm chính
- Example: Đưa ví dụ cụ thể (thành phố, số liệu)
- Explanation: Giải thích tại sao ví dụ này hỗ trợ luận điểm
- Link: Liên kết về câu hỏi hoặc luận điểm tiếp theo
3. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:
Tập trung vào 3 lỗi phổ biến nhất của người Việt:
- Subject-verb agreement (chủ ngữ số nhiều + động từ số nhiều)
- Thì hiện tại đơn vs hiện tại hoàn thành
- Cách tạo so sánh (comparative và superlative)
4. Sử dụng linking devices đa dạng:
Thay vì lặp lại “Also”, “But”, học cách dùng: “Furthermore”, “Moreover”, “Nevertheless”, “Conversely”, “In addition to this”.
5. Luyện paraphrasing:
Đọc đề bài và viết lại bằng 3 cách khác nhau. Ví dụ:
- “car-free zones” → “pedestrianized areas” → “vehicle-restricted districts”
- “reduce traffic congestion” → “alleviate transportation problems” → “ease traffic flow”
6. Thêm câu phức và mệnh đề quan hệ:
Nối 2 câu đơn thành câu phức:
- Câu đơn: “Cars cause pollution. People breathe dirty air.”
- Câu phức: “Cars cause pollution, which forces people to breathe contaminated air.”
Bảng so sánh lợi ích và thách thức của khu vực cấm xe ô tô trong đô thị
Từ vựng quan trọng cần nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| pedestrianized zone | noun phrase | /pɪˈdestrɪənaɪzd zəʊn/ | khu vực dành cho người đi bộ | The city has created several pedestrianized zones to encourage walking. | extensive pedestrianized zone, designated pedestrianized area |
| alleviate | verb | /əˈliːvɪeɪt/ | giảm nhẹ, làm dịu | Car-free policies can alleviate traffic congestion significantly. | alleviate challenges, alleviate pressure, alleviate problems |
| urban livability | noun phrase | /ˈɜːbən ˌlɪvəˈbɪləti/ | chất lượng sống đô thị | Reducing vehicle numbers improves urban livability. | enhance urban livability, improve urban livability, urban livability index |
| transformative impact | noun phrase | /trænsˈfɔːmətɪv ˈɪmpækt/ | tác động mang tính chất thay đổi | The policy had a transformative impact on the city center. | have transformative impact, create transformative impact, transformative impact on society |
| economic vitality | noun phrase | /ˌiːkəˈnɒmɪk vaɪˈtæləti/ | sức sống kinh tế | Pedestrian areas often boost the economic vitality of neighborhoods. | enhance economic vitality, economic vitality flourishes, maintain economic vitality |
| traffic-related challenges | noun phrase | /ˈtræfɪk rɪˈleɪtɪd ˈtʃælɪndʒɪz/ | các thách thức liên quan đến giao thông | Urban planners must address traffic-related challenges creatively. | tackle traffic-related challenges, address traffic-related challenges |
| cardiovascular disease | noun phrase | /ˌkɑːdiəʊˈvæskjʊlə dɪˈziːz/ | bệnh tim mạch | Walking reduces the risk of cardiovascular disease. | prevent cardiovascular disease, rates of cardiovascular disease, cardiovascular disease prevalence |
| mobility restriction | noun phrase | /məʊˈbɪləti rɪˈstrɪkʃən/ | hạn chế di chuyển | Some elderly citizens face mobility restrictions in car-free areas. | impose mobility restrictions, ease mobility restrictions |
| logistical difficulty | noun phrase | /ləˈdʒɪstɪkəl ˈdɪfɪkəlti/ | khó khăn về mặt hậu cần | Businesses may encounter logistical difficulties with delivery schedules. | overcome logistical difficulties, pose logistical difficulties |
| exemption system | noun phrase | /ɪɡˈzempʃən ˈsɪstəm/ | hệ thống miễn trừ | An exemption system allows essential vehicles to enter restricted zones. | implement exemption system, establish exemption system, flexible exemption system |
| complementary infrastructure | noun phrase | /ˌkɒmplɪˈmentri ˈɪnfrəstrʌktʃə/ | cơ sở hạ tầng bổ trợ | Bike lanes are complementary infrastructure to car-free zones. | develop complementary infrastructure, require complementary infrastructure |
| air quality improvement | noun phrase | /eə ˈkwɒləti ɪmˈpruːvmənt/ | cải thiện chất lượng không khí | The policy resulted in measurable air quality improvement. | significant air quality improvement, monitor air quality improvement |
| urban sprawl | noun phrase | /ˈɜːbən sprɔːl/ | sự lan tỏa đô thị không kiểm soát | Car dependency contributes to urban sprawl. | combat urban sprawl, reduce urban sprawl, uncontrolled urban sprawl |
| pedestrian-friendly environment | noun phrase | /pɪˈdestrɪən ˈfrendli ɪnˈvaɪrənmənt/ | môi trường thân thiện với người đi bộ | Copenhagen is known for its pedestrian-friendly environment. | create pedestrian-friendly environment, promote pedestrian-friendly environment |
| carbon emission reduction | noun phrase | /ˈkɑːbən ɪˈmɪʃən rɪˈdʌkʃən/ | giảm phát thải carbon | Car-free zones contribute to significant carbon emission reduction. | achieve carbon emission reduction, target carbon emission reduction, substantial carbon emission reduction |
Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao
1. Mệnh đề phân từ (Participle Clauses)
Công thức: V-ing/Having + V3…, S + V (chỉ nguyên nhân hoặc thời gian đồng thời)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
By prohibiting private vehicles from city centers, municipalities can dramatically reduce both congestion and air pollution levels.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề phân từ giúp kết nối hai hành động có liên quan nhân quả một cách súc tích, tránh phải dùng nhiều câu đơn. Cấu trúc này thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên và chính xác.
Ví dụ bổ sung:
- Having witnessed the success of European models, Asian cities are now implementing similar car-free policies.
- Recognizing the health benefits, more urban residents now support pedestrianized zones.
- Facing severe air pollution, Beijing has designated several car-free districts in recent years.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên hay dùng sai chủ ngữ: “By prohibiting cars, the traffic becomes better” (sai vì chủ ngữ “traffic” không thể “prohibit”). Cần nhớ chủ ngữ của hai mệnh đề phải cùng một đối tượng hoặc có logic chặt chẽ.
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)
Công thức: S + V, which/who + V…, (thêm thông tin phụ cho câu chính)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
By prohibiting private vehicles from city centers, municipalities can dramatically reduce both congestion and air pollution levels, which are among the most pressing concerns in densely populated areas.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bổ sung thông tin mà không cần tạo câu mới, giúp bài viết mạch lạc và học thuật hơn. Dấu phẩy trước “which” cho thấy người viết hiểu rõ sự khác biệt giữa mệnh đề xác định và không xác định.
Ví dụ bổ sung:
- Copenhagen introduced its first pedestrian street in 1962, which has since expanded to cover over one million square meters.
- Car-free zones encourage cycling, which reduces obesity rates and improves cardiovascular health.
- The policy faced initial resistance from business owners, who feared losing customers.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên dấu phẩy trước “which” hoặc dùng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định. Cần nhớ: mệnh đề không xác định bắt buộc có dấu phẩy và chỉ dùng “which/who”, không dùng “that”.
3. Câu nhượng bộ với “While/Although” (Concessive Clauses)
Công thức: While/Although + S + V, S + V (thừa nhận một điều trước khi đưa ra quan điểm chính)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While this policy undoubtedly presents certain drawbacks, I firmly believe that the benefits it generates substantially outweigh any potential disadvantages.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc nhượng bộ thể hiện tư duy phản biện – khả năng thừa nhận quan điểm đối lập trước khi bảo vệ lập trường của mình. Đây là kỹ năng quan trọng trong IELTS Task Response, giúp bài viết cân bằng và thuyết phục hơn.
Ví dụ bổ sung:
- Although initial implementation costs are high, the long-term benefits justify the investment.
- While some businesses report delivery challenges, most have adapted successfully through scheduled access times.
- Despite concerns about accessibility, improved public transport has addressed most mobility issues.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Dùng “Although…but” trong cùng một câu (ví dụ: “Although it has problems, but I support it”). Tiếng Anh không dùng cả hai từ cùng lúc – chỉ dùng “Although” ở đầu hoặc “but” ở giữa, không dùng cả hai.
4. Cấu trúc “Not only…but also” (Parallel Structure)
Công thức: S + not only + V + but also + V (nhấn mạnh nhiều lợi ích/vấn đề)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
These zones not only foster healthier lifestyles by encouraging walking and cycling, but also contribute to lower rates of obesity and cardiovascular diseases.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc song hành này cho phép trình bày nhiều ý tưởng liên quan một cách ngắn gọn và mạnh mẽ. Nó thể hiện sự đa dạng ngữ pháp và khả năng nhấn mạnh điểm quan trọng.
Ví dụ bổ sung:
- Car-free policies not only reduce air pollution but also enhance the aesthetic appeal of urban areas.
- The initiative has not only received public support but also attracted international recognition.
- Pedestrianized zones not only benefit local residents but also draw more tourists to the area.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Không giữ cấu trúc song hành (parallel structure). Ví dụ sai: “not only reduce pollution but also the economy improves” – cần đảm bảo hai vế có cấu trúc giống nhau: “not only reduce pollution but also improve the economy”.
5. Câu điều kiện ẩn (Implied Conditional)
Công thức: With/Without + N, S + would/could + V (điều kiện được rút gọn thành cụm giới từ)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
With proper planning and complementary infrastructure, cities can maximize these benefits while minimizing any adverse impacts.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đây là cách viết tinh tế hơn so với câu điều kiện đầy đủ (If cities have proper planning…). Nó cho thấy người viết có khả năng biến đổi cấu trúc câu linh hoạt và sử dụng ngữ pháp nâng cao một cách tự nhiên.
Ví dụ bổ sung:
- Without adequate public transportation alternatives, car-free zones would be impractical for many citizens.
- With sufficient funding and political will, similar initiatives could be replicated in developing countries.
- Without the support of local businesses, these policies would face significant implementation challenges.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Sử dụng thì sai trong mệnh đề chính. Với “with/without” (điều kiện giả định), cần dùng “would/could”, không dùng thì tương lai đơn “will”. Ví dụ sai: “With proper planning, cities will maximize benefits” (nên dùng “would maximize”).
6. Cụm danh từ phức (Complex Noun Phrases)
Công thức: (Determiner) + (Adjective) + Noun + Prepositional Phrase/Clause (tạo cụm danh từ dài và học thuật)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The substantial improvements they bring to public health, environmental quality, and urban economic prosperity make them a highly advantageous policy.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm danh từ phức cho phép đóng gói nhiều thông tin trong một đơn vị ngữ pháp, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ súc tích và học thuật. Đây là đặc trưng của văn viết học thuật tiếng Anh.
Ví dụ bổ sung:
- The significant reduction in carbon emissions resulting from vehicle restrictions has been documented in multiple studies.
- The transformative impact of pedestrianization on urban commerce and community wellbeing cannot be overstated.
- The initial concerns raised by business owners regarding customer access and delivery logistics have largely been addressed.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Sử dụng quá nhiều “of” liên tiếp, tạo ra cụm danh từ khó hiểu. Ví dụ: “the improvement of the quality of the air of the city” – nên viết gọn hơn: “the city’s air quality improvement” hoặc “improved urban air quality”.
Sơ đồ cấu trúc bài viết IELTS Writing Task 2 về khu vực cấm xe
Kết bài
Chủ đề về khu vực cấm xe ô tô để giảm tắc nghẽn giao thông là một đề bài phổ biến và thực tế trong IELTS Writing Task 2. Để đạt điểm cao, bạn cần không chỉ trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài mà còn thể hiện khả năng phân tích đa chiều, sử dụng từ vựng chuyên ngành chính xác và cấu trúc câu đa dạng.
Những điểm chính cần ghi nhớ:
Về nội dung: Đừng chỉ liệt kê ưu/nhược điểm một cách máy móc. Hãy phân tích sâu với ví dụ cụ thể, số liệu thuyết phục và thừa nhận quan điểm đối lập trước khi bảo vệ lập trường của mình. Việc đề cập đến các giải pháp cho những bất lợi cũng giúp bài viết thêm phần thuyết phục.
Về từ vựng: Thay vì lặp lại “car-free zones”, “advantages”, “disadvantages”, hãy học cách paraphrase với các từ học thuật như “pedestrianized districts”, “benefits”, “drawbacks”. Sử dụng collocations mạnh như “alleviate traffic-related challenges”, “enhance urban livability”, “economic vitality flourishes” sẽ nâng cao điểm Lexical Resource đáng kể.
Về ngữ pháp: Đa dạng hóa cấu trúc câu là chìa khóa để đạt Band 7+. Kết hợp câu đơn, câu phức với mệnh đề phân từ, mệnh đề quan hệ không xác định, và các cấu trúc nâng cao khác. Tuy nhiên, hãy đảm bảo sử dụng chúng một cách tự nhiên, không ép buộc.
Về chiến lược luyện tập:
- Dành 10 phút phân tích đề và lập dàn ý trước khi viết
- Luyện viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn bè chấm điểm
- Tạo sổ tay từ vựng riêng cho từng chủ đề thường gặp
- Đọc nhiều bài mẫu Band 8-9 để học cách phát triển ý
- Ghi âm và nghe lại bản thân đọc bài viết để kiểm tra sự mạch lạc
Hãy nhớ rằng, việc cải thiện kỹ năng viết IELTS là một quá trình tích lũy. Đừng nản lòng nếu ban đầu bạn chưa đạt được band điểm mong muốn. Với sự luyện tập đều đặn, phản hồi chi tiết và nỗ lực không ngừng, bạn hoàn toàn có thể tiến từ Band 5-6 lên Band 7 và cao hơn. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục IELTS!