Chủ đề về môi trường và thuế khí thải carbon ngày càng trở nên phổ biến trong đề thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang là mối quan tâm toàn cầu. Theo thống kê từ IDP và British Council, các đề bài về môi trường và trách nhiệm doanh nghiệp xuất hiện khoảng 15-20% trong tổng số đề thi thực tế.
Trong bài viết này, bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để xử lý tốt dạng đề này, bao gồm:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, 8-9)
- Phân tích chi tiết tiêu chí chấm điểm cho từng bài
- 15+ từ vựng và collocations quan trọng về chủ đề môi trường
- 6 cấu trúc câu “ăn điểm” cao kèm giải thích cụ thể
Các đề thi thực tế đã được xác minh từ Cambridge IELTS và các nguồn uy tín:
- “Some people think that companies should be responsible for cleaning up the pollution they produce. To what extent do you agree or disagree?” (Cambridge IELTS 14)
- “Environmental protection is the responsibility of politicians, not individuals as individuals can do too little. To what extent do you agree or disagree?” (British Council 2022)
- “Some people believe that companies and individuals should pay to clean up the environment in proportion to the amount of pollution they have produced. To what extent do you agree or disagree?” (IELTS Actual Test 2023)
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people believe that companies should be taxed based on their carbon emissions to encourage them to reduce pollution. Others argue that this would harm economic growth and lead to job losses.
Discuss both views and give your own opinion.
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words.
Dịch đề: Một số người tin rằng các công ty nên bị đánh thuế dựa trên lượng khí thải carbon của họ để khuyến khích giảm thiểu ô nhiễm. Những người khác cho rằng điều này sẽ gây hại cho tăng trưởng kinh tế và dẫn đến mất việc làm. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể:
Dạng câu hỏi: Bạn cần thảo luận CẢ HAI quan điểm (ủng hộ đánh thuế carbon và phản đối vì lý do kinh tế), sau đó đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng.
Các thuật ngữ quan trọng:
- “taxed based on their carbon emissions”: đánh thuế dựa trên lượng khí thải CO2
- “encourage them to reduce pollution”: động lực tài chính để giảm ô nhiễm
- “harm economic growth”: tác động tiêu cực đến GDP và phát triển
- “job losses”: thất nghiệp do chi phí tăng
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ thảo luận một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng ở phần kết bài
- Thiên vị quá mức về một phía mà không cân nhắc đầy đủ
- Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể
- Lạm dụng cụm “In my opinion” quá nhiều lần
Cách tiếp cận chiến lược:
- Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm + thesis statement (ý kiến của bạn)
- Body 1: Thảo luận quan điểm ủng hộ đánh thuế carbon (2-3 lý do + ví dụ)
- Body 2: Thảo luận quan điểm phản đối (2-3 lý do + ví dụ)
- Conclusion: Tóm tắt + khẳng định lại quan điểm cá nhân với gợi ý giải pháp cân bằng
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết này thể hiện đầy đủ các đặc điểm của một bài luận xuất sắc: quan điểm rõ ràng, lập luận logic, từ vựng phong phú và chính xác, ngữ pháp đa dạng với ít lỗi sai. Đặc biệt, bài viết cân bằng tốt giữa hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến được lập luận vững chắc.
The debate over whether corporations should face carbon taxation has become increasingly contentious in recent years. While proponents argue that such fiscal measures would incentivize environmental responsibility, critics contend that they could stifle economic prosperity and employment opportunities. This essay will examine both perspectives before arguing that a carefully calibrated carbon tax system represents the most pragmatic approach to addressing climate change.
Those who advocate for carbon taxation emphasize its potential to fundamentally reshape corporate behavior towards sustainability. By imposing financial penalties proportional to emissions, governments can create powerful market incentives for businesses to invest in cleaner technologies and renewable energy sources. Sweden’s carbon tax, implemented in 1991, serves as a compelling case study: the country has successfully reduced emissions by 25% while simultaneously experiencing economic growth of 58% over the same period. Furthermore, revenue generated from such taxes can be strategically reinvested into green infrastructure and research and development initiatives, creating a virtuous cycle of environmental improvement. The “polluter pays” principle underlying this approach ensures that companies internalize the environmental costs of their operations rather than externalizing them onto society.
Conversely, opponents raise legitimate concerns about the economic ramifications of carbon taxation. Industries with high emission profiles, such as manufacturing and heavy industry, may face substantial cost increases that erode their competitive advantage in global markets. This could potentially trigger capital flight to countries with more lenient environmental regulations, a phenomenon known as “carbon leakage,” which merely relocates rather than reduces pollution. Moreover, small and medium-sized enterprises, which lack the financial reserves of multinational corporations, might struggle disproportionately with compliance costs, potentially leading to business closures and unemployment. In developing economies where environmental regulations compete with poverty alleviation priorities, such policies may be perceived as impediments to industrialization and economic advancement.
In my view, while these economic concerns merit serious consideration, they do not negate the urgent necessity of carbon taxation. The key lies in implementation: a graduated system with exemptions for essential industries, combined with financial support for transitioning businesses, can mitigate adverse economic impacts while maintaining environmental effectiveness. The long-term costs of inaction on climate change—including extreme weather events, agricultural disruption, and mass migration—far exceed the short-term economic adjustments required by carbon taxation. International coordination through mechanisms like carbon border adjustments can also address competitiveness concerns while preventing regulatory arbitrage.
In conclusion, although carbon taxation may present transitional challenges for businesses and workers, it represents an indispensable policy instrument for confronting the climate crisis. Rather than viewing environmental protection and economic growth as mutually exclusive, policymakers should recognize that well-designed carbon taxation can align corporate interests with planetary sustainability, ultimately fostering innovation and securing long-term prosperity for future generations.
(Word count: 473)
Bản đồ thể hiện chính sách thuế carbon các nước áp dụng trong IELTS Writing
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu ấn tượng. Quan điểm cá nhân được trình bày rõ ràng ngay từ đoạn mở bài và được phát triển nhất quán xuyên suốt bài. Các ví dụ cụ thể (Sweden) và khái niệm chuyên môn (carbon leakage, carbon border adjustments) cho thấy hiểu biết sâu sắc về chủ đề. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các liên từ phức tạp (“Conversely”, “Moreover”, “Furthermore”) một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và supporting sentences phát triển chặt chẽ. Cohesive devices được dùng khéo léo không gượng ép. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng rất phong phú và tinh tế với các collocations học thuật xuất sắc: “fiscal measures”, “stifle economic prosperity”, “virtuous cycle”, “capital flight”, “regulatory arbitrage”. Paraphrasing tuyệt vời (taxation/fiscal measures/financial penalties). Không có lỗi từ vựng. Sử dụng từ vựng chủ đề môi trường và kinh tế một cách tự nhiên. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Cấu trúc câu cực kỳ đa dạng với nhiều câu phức ghép, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ và các dạng câu nâng cao. Sử dụng thành thạo các thì động từ (present perfect, passive voice) và các cấu trúc đảo ngữ tinh tế. Hầu như không có lỗi ngữ pháp. Độ dài câu được kiểm soát tốt, tạo nhịp điệu đọc thoải mái. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Introduction đặt nền tảng vững chắc: Câu mở đầu không chỉ paraphrase đề bài mà còn nâng tầm bằng cách sử dụng từ vựng học thuật cao cấp (“contentious”, “fiscal measures”, “incentivize”). Thesis statement thể hiện rõ cấu trúc bài và quan điểm cá nhân (“carefully calibrated carbon tax system represents the most pragmatic approach”).
-
Sử dụng ví dụ cụ thể có số liệu: Thay vì nói chung chung, tác giả dẫn chứng Sweden với số liệu cụ thể (giảm 25% khí thải, tăng 58% tăng trưởng kinh tế), khiến lập luận trở nên thuyết phục và đáng tin cậy hơn rất nhiều.
-
Thể hiện tư duy phản biện (critical thinking): Bài viết không chỉ liệt kê ý kiến mà còn phân tích sâu các vấn đề phức tạp như “carbon leakage”, “regulatory arbitrage”, và sự khác biệt giữa SMEs và tập đoàn đa quốc gia.
-
Cân bằng hoàn hảo giữa hai quan điểm: Body 1 và Body 2 có độ dài tương đương, mỗi đoạn đều có 2-3 lý do được phát triển đầy đủ. Điều này cho thấy khả năng xem xét đa chiều vấn đề.
-
Topic sentences mạnh mẽ: Mỗi đoạn văn bắt đầu bằng một câu chủ đề rõ ràng sử dụng từ vựng signposting hiệu quả (“Those who advocate…”, “Conversely, opponents…”, “In my view…”).
-
Kết luận không lặp lại máy móc: Thay vì chỉ tóm tắt, đoạn kết đưa ra một insight mới về việc không nên xem bảo vệ môi trường và tăng trưởng kinh tế là mâu thuẫn, thể hiện tư duy tổng hợp cao.
-
Paraphrasing xuất sắc xuyên suốt bài: “Carbon taxation” được diễn đạt lại thành “fiscal measures”, “financial penalties proportional to emissions”, “such policies” một cách tự nhiên, tránh lặp từ nhàm chán.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết này thể hiện khả năng viết tốt với cấu trúc rõ ràng, lập luận hợp lý và từ vựng khá đa dạng. Tuy nhiên, còn thiếu sự tinh tế trong diễn đạt và độ sâu phân tích so với bài Band 8-9. Các ý tưởng được trình bày rõ ràng nhưng chưa được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể và chi tiết.
In today’s world, environmental problems are becoming more serious, and many people think that taxing companies for their carbon emissions is a good solution. However, others worry about negative effects on the economy and jobs. In this essay, I will discuss both sides and give my opinion.
On the one hand, carbon taxes can encourage companies to reduce pollution. When businesses have to pay money for producing carbon dioxide, they will try to find ways to lower their emissions to save costs. For example, they might invest in renewable energy like solar or wind power, or they might improve their production processes to be more efficient. This can lead to a cleaner environment for everyone. Additionally, the money collected from carbon taxes can be used by governments to support environmental projects or develop green technologies. This approach follows the principle that polluters should pay for the damage they cause.
On the other hand, there are concerns about the economic impact of carbon taxation. Many industries, especially manufacturing and heavy industries, produce a lot of carbon emissions as part of their normal operations. If these companies have to pay high taxes, their production costs will increase significantly. This might force them to increase prices, which affects consumers, or they might move their factories to countries with lower environmental standards. Furthermore, small businesses might not have enough money to pay these taxes or to invest in cleaner technologies, which could result in them closing down and people losing their jobs. This is particularly problematic in developing countries where economic growth is a priority.
In my opinion, carbon taxes are necessary to fight climate change, but they need to be introduced carefully. Governments should start with lower tax rates and gradually increase them over time, giving companies time to adapt. They should also provide financial support and subsidies to help businesses transition to cleaner methods, especially small companies. International cooperation is also important to prevent companies from simply moving to other countries to avoid taxes.
In conclusion, while carbon taxation may create some economic challenges, it is an important tool for reducing pollution and protecting our environment. With proper planning and support measures, it is possible to balance environmental protection with economic stability.
(Word count: 392)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng còn chung chung, thiếu ví dụ cụ thể với số liệu hoặc tên quốc gia/công ty. Phần phát triển ý chưa đủ sâu để đạt band 8. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn logic. Sử dụng linking words phổ biến (“On the one hand”, “On the other hand”, “Furthermore”, “In conclusion”) nhưng còn đơn giản và dễ đoán. Progression trong mỗi đoạn văn hợp lý nhưng chưa thực sự mượt mà. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng nhưng chưa thực sự phong phú. Có một số collocations tốt (“renewable energy”, “production processes”, “economic impact”) nhưng còn lặp lại một số từ cơ bản (“companies”, “taxes”). Paraphrasing còn hạn chế. Không có lỗi từ vựng nghiêm trọng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng được một số cấu trúc phức như câu điều kiện, mệnh đề quan hệ và các thì khác nhau. Phần lớn câu đúng ngữ pháp. Tuy nhiên, độ đa dạng cấu trúc câu chưa cao, còn nhiều câu đơn và câu ghép đơn giản. Một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng nghiêm trọng đến ý nghĩa. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ phức tạp của câu mở đầu:
- Band 6.5-7: “In today’s world, environmental problems are becoming more serious, and many people think that taxing companies for their carbon emissions is a good solution.”
- Band 8-9: “The debate over whether corporations should face carbon taxation has become increasingly contentious in recent years.”
- Giải thích: Câu Band 8-9 ngắn gọn, súc tích và sử dụng từ vựng học thuật cao hơn (“contentious”, “corporations”, “carbon taxation” thay vì “taxing companies”).
2. Việc sử dụng ví dụ:
- Band 6.5-7: “For example, they might invest in renewable energy like solar or wind power” (ví dụ chung chung, giả định)
- Band 8-9: “Sweden’s carbon tax, implemented in 1991, serves as a compelling case study: the country has successfully reduced emissions by 25% while simultaneously experiencing economic growth of 58%” (ví dụ cụ thể với số liệu thực tế)
- Giải thích: Ví dụ có số liệu và quốc gia cụ thể tạo độ tin cậy và thuyết phục cao hơn rất nhiều.
3. Cách diễn đạt ý kiến cá nhân:
- Band 6.5-7: “In my opinion, carbon taxes are necessary to fight climate change, but they need to be introduced carefully.”
- Band 8-9: “In my view, while these economic concerns merit serious consideration, they do not negate the urgent necessity of carbon taxation.”
- Giải thích: Bài Band 8-9 thừa nhận quan điểm đối lập (“merit serious consideration”) trước khi khẳng định quan điểm của mình, thể hiện critical thinking tốt hơn.
4. Độ đa dạng từ vựng:
- Band 6.5-7: Lặp lại “companies” nhiều lần
- Band 8-9: Paraphrase thành “corporations”, “businesses”, “industries”, “small and medium-sized enterprises”
- Giải thích: Khả năng paraphrase tốt là dấu hiệu quan trọng của vốn từ vựng phong phú.
5. Cụm từ nối:
- Band 6.5-7: “On the one hand”, “On the other hand”, “Furthermore” (cơ bản, phổ biến)
- Band 8-9: “Conversely”, “Moreover”, “While proponents argue… critics contend” (tinh tế, học thuật hơn)
6. Kết luận:
- Band 6.5-7: Tóm tắt lại ý chính đơn giản
- Band 8-9: Đưa thêm insight mới về việc không nên xem environmental protection và economic growth là mâu thuẫn nhau, nâng tầm suy nghĩ
So sánh cấu trúc và đặc điểm bài viết IELTS Writing band 6-7 và band 8-9
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết này thể hiện khả năng viết cơ bản với cấu trúc đơn giản và ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ. Có nhiều lỗi ngữ pháp và từ vựng, tuy nhiên vẫn truyền đạt được ý chính và hoàn thành yêu cầu cơ bản của đề bài.
Nowadays, pollution is a big problem in the world. Some people think companies should pay tax for carbon emissions, but other people think this will make economy bad and people will lose job. I will discuss both ideas in this essay.
First, when companies pay tax for pollution, they will try to make less pollution. This is good for environment because air will be more clean and people will be more healthy. For example, if factory make a lot of smoke, they have to pay more money, so they will try to reduce smoke. Also, government can use this money to help environment, like planting trees or making parks. Many countries already do this and it help to reduce pollution.
However, carbon tax also have some problems. When companies must pay more tax, they need more money for production. This mean they have to increase price of products, so customer have to pay more. Some companies maybe cannot pay the tax because they don’t have enough money, especially small companies. If company close, many workers will lose their jobs and this is very bad for families. In my country Vietnam, many small factories will have difficulty if government make carbon tax because they already have small profit.
In my opinion, I think carbon tax is good idea but government should be careful. They should not make tax too high at first, and they should help small companies to change their production method. Government can give some money to companies to buy new equipment that make less pollution. Also, they should give time for companies to prepare before starting the tax.
In conclusion, carbon tax can help to reduce pollution but it can also make some economic problems. Government need to find balance between protecting environment and protecting economy. If they do it carefully, carbon tax can be good solution for pollution problem.
(Word count: 328)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết đáp ứng yêu cầu đề bài ở mức cơ bản, có thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, các ý tưởng còn rất sơ sài, thiếu phát triển cụ thể và ví dụ chi tiết. Một số ý còn chung chung và không thuyết phục. Độ dài bài chỉ 328 từ, chưa đạt 350-400 từ như các bài band cao. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản với đầy đủ 4 đoạn nhưng sự chuyển tiếp giữa các ý còn đơn giản và đôi khi không mượt mà. Sử dụng linking words rất cơ bản (“First”, “However”, “Also”, “In conclusion”). Thiếu topic sentence rõ ràng trong một số đoạn. Paragraphing chưa logic hoàn toàn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Từ vựng rất hạn chế, lặp lại nhiều từ cơ bản (“companies”, “tax”, “pollution”, “government”). Có một số lỗi word choice và collocation (“economy bad” thay vì “harm the economy”, “air will be more clean” thay vì “cleaner air”). Thiếu paraphrasing, sử dụng cùng một từ nhiều lần. Không có từ vựng học thuật. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Phần lớn là câu đơn và câu ghép đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp: thiếu mạo từ (“pollution is big problem”), sai thì (“companies already do this”), sai subject-verb agreement (“carbon tax also have”), sai dạng từ (“more clean” thay vì “cleaner”). Tuy nhiên, các lỗi này vẫn không làm mất đi khả năng hiểu ý nghĩa chính. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “pollution is a big problem” | Thiếu mạo từ | “pollution is a big problem” hoặc “the pollution problem” | Danh từ đếm được số ít cần có mạo từ a/an/the. Nếu nói chung về pollution (danh từ không đếm được), có thể bỏ “a” nhưng cần điều chỉnh cấu trúc câu: “pollution is becoming increasingly serious”. |
| “other people think this will make economy bad” | Thiếu mạo từ + word choice | “others believe this will harm the economy“ | “Economy” cần mạo từ “the”. “Make bad” là cụm từ không tự nhiên, nên dùng động từ phù hợp hơn như “harm”, “damage”, “negatively impact”. |
| “people will lose job” | Thiếu mạo từ/số nhiều | “people will lose their jobs“ | “Job” là danh từ đếm được, với “people” (số nhiều) cần dùng “jobs”. Có thể thêm “their” để câu tự nhiên hơn. |
| “air will be more clean” | Sai dạng so sánh | “air will be cleaner” hoặc “air quality will improve“ | Tính từ ngắn “clean” tạo dạng so sánh bằng thêm “-er”, không dùng “more”. Hoặc có thể diễn đạt khác tự nhiên hơn. |
| “people will be more healthy” | Sai dạng so sánh | “people will be healthier“ | Tương tự, “healthy” dù có 2 âm tiết nhưng tạo dạng so sánh bằng “-ier”. |
| “Many countries already do this and it help” | Sai thì + subject-verb agreement | “Many countries have already done this and it helps“ | Với “already”, nên dùng Present Perfect. “It” (số ít) đi với động từ “helps” (có s). |
| “carbon tax also have some problems” | Subject-verb agreement | “carbon tax also has some problems” | “Carbon tax” là danh từ số ít nên động từ phải thêm “s”: “has”. |
| “customer have to pay more” | Sai số + subject-verb agreement | “customers have to pay more” | Nên dùng số nhiều “customers”. Với danh từ số nhiều, động từ không thêm s. |
| “maybe cannot pay” | Sai vị trí trạng từ/cấu trúc | “may not be able to pay” hoặc “might be unable to pay“ | “Maybe” (có thể là) không dùng kết hợp trực tiếp với “cannot”. Nên dùng modal verbs “may/might” + “not be able to”. |
| “they already have small profit” | Thiếu mạo từ + word choice | “they already have a small profit margin” hoặc “their profit margins are already small” | Cần mạo từ “a” trước danh từ đếm được số ít. “Profit margin” (tỷ suất lợi nhuận) là collocation đúng hơn trong ngữ cảnh này. |
| “government should be careful” | Thiếu mạo từ | “the government should be careful” hoặc “governments should be careful” | Khi nói về chính phủ cụ thể cần dùng “the”, hoặc dùng số nhiều “governments” khi nói chung. |
| “give some money to companies to buy” | Word choice không học thuật | “provide financial support/subsidies to companies to purchase“ | “Give some money” quá đơn giản và không trang trọng. Nên dùng “provide financial support”, “offer subsidies” cho văn phong học thuật. “Purchase” trang trọng hơn “buy”. |
| “Government need to find” | Subject-verb agreement | “The government needs to find” hoặc “Governments need to find” | Thiếu mạo từ và động từ “need” phải thêm “s” với chủ ngữ số ít. |
Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 7
1. Mở rộng vốn từ vựng chủ đề:
- Thay vì lặp lại “companies” → học các từ thay thế: corporations, businesses, enterprises, firms, industries
- Thay vì “pollution” → carbon emissions, greenhouse gases, environmental degradation, ecological damage
- Thay vì “tax” → levy, fiscal measure, financial penalty, taxation policy
- Cách học hiệu quả: Tạo mindmap về chủ đề môi trường và kinh tế với các từ đồng nghĩa và collocation liên quan.
2. Sử dụng collocations tự nhiên:
- Thay vì “make pollution” → “produce/generate emissions”, “contribute to pollution”
- Thay vì “economy bad” → “harm economic growth”, “stifle economic development”, “negatively impact the economy”
- Thay vì “lose job” → “face unemployment”, “result in job losses”, “lead to redundancies”
- Luyện tập: Học theo cụm từ (chunks) thay vì từ đơn lẻ. Sử dụng Oxford Collocation Dictionary hoặc các công cụ như Ozdic.com.
3. Phát triển ý tưởng với ví dụ cụ thể:
- Không nên viết chung chung “Many countries already do this”
- Nên viết cụ thể: “Countries such as Sweden and Canada have successfully implemented carbon tax systems, resulting in measurable emission reductions”
- Thêm số liệu nếu có thể: “Sweden reduced emissions by 25% while maintaining economic growth”
- Cách cải thiện: Đọc các bài báo tiếng Anh về môi trường (BBC, The Guardian Environment section) để tích lũy ví dụ thực tế.
4. Nâng cao ngữ pháp:
- Học và sử dụng các cấu trúc phức: mệnh đề quan hệ, câu điều kiện loại 2-3, mệnh đề nhượng bộ (although, despite, while)
- Ví dụ cải thiện câu: “When companies pay tax” → “When companies are required to pay taxes proportional to their emissions”
- Từ “If company close” → “Should companies be forced to close due to financial constraints”
- Luyện tập: Viết lại các câu đơn thành câu phức, kết hợp 2-3 ý đơn lẻ thành một câu dài có logic.
5. Sử dụng linking words đa dạng hơn:
- Thay vì lặp lại “First”, “However” → học các từ nối nâng cao:
- Để bổ sung: Furthermore, Moreover, Additionally, In addition to this
- Để đối lập: Conversely, Nevertheless, On the contrary, Nonetheless
- Để nhượng bộ: Although, Despite the fact that, While it is true that
- Để kết luận: Consequently, Therefore, Thus, As a result
- Thực hành: Viết lại bài band 5-6 bằng cách thay thế tất cả linking words bằng các từ nâng cao hơn.
6. Tránh lỗi ngữ pháp cơ bản:
- Kiểm tra kỹ mạo từ (a/an/the) – đây là lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam
- Đảm bảo subject-verb agreement (chủ ngữ số ít đi với động từ số ít)
- Sử dụng đúng thì (hiện tại đơn cho sự thật chung, hiện tại hoàn thành cho hành động đã hoàn thành có liên quan đến hiện tại)
- Chiến lược: Sau khi viết xong, dành 5 phút để đọc lại và chỉ tập trung kiểm tra các lỗi ngữ pháp cơ bản này.
7. Viết câu topic sentence rõ ràng:
- Mỗi body paragraph cần bắt đầu bằng một câu chủ đề rõ ràng thể hiện main idea của đoạn
- Ví dụ: Thay vì “First, when companies pay tax…” → “Those who support carbon taxation argue that it creates powerful incentives for environmental responsibility”
- Các câu sau đó phải supporting và elaborating cho topic sentence này
8. Tăng độ dài và độ sâu:
- Mỗi ý chính cần được phát triển theo công thức PEEL:
- Point (điểm chính)
- Explanation (giải thích)
- Example (ví dụ cụ thể)
- Link (liên kết lại với câu hỏi hoặc ý tiếp theo)
- Mục tiêu: mỗi body paragraph nên có 120-150 từ với ít nhất 2 ý chính được phát triển đầy đủ
Danh sách kiểm tra các bước cải thiện IELTS Writing Task 2 từ band 5-6 lên 7
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (tiếng Anh) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Carbon taxation | noun phrase | /ˈkɑːbən tækˈseɪʃən/ | Thuế carbon, chính sách đánh thuế khí thải carbon | Carbon taxation has proven effective in Scandinavian countries. | implement/introduce carbon taxation, carbon taxation policy, oppose/support carbon taxation |
| Fiscal measures | noun phrase | /ˈfɪskəl ˈmeʒəz/ | Các biện pháp tài khóa | Governments employ various fiscal measures to address climate change. | adopt/implement fiscal measures, effective fiscal measures, fiscal measures to reduce emissions |
| Incentivize | verb | /ɪnˈsentɪvaɪz/ | Khuyến khích, tạo động lực | Such policies incentivize companies to invest in cleaner technologies. | incentivize behavior/action, financially incentivize, strongly incentivize |
| Stifle economic growth | verb phrase | /ˈstaɪfəl ˌiːkəˈnɒmɪk ɡrəʊθ/ | Kìm hãm, ngăn cản tăng trưởng kinh tế | Critics argue that excessive regulation may stifle economic growth. | stifle innovation/development/growth, risk stifling, potentially stifle |
| Carbon leakage | noun phrase | /ˈkɑːbən ˈliːkɪdʒ/ | Hiện tượng rò rỉ carbon (doanh nghiệp chuyển sang nước khác để tránh thuế) | Carbon leakage occurs when businesses relocate to countries with lax regulations. | prevent/address carbon leakage, risk of carbon leakage, carbon leakage concerns |
| Externalize costs | verb phrase | /ɪkˈstɜːnəlaɪz kɒsts/ | Chuyển chi phí ra bên ngoài (không chịu trách nhiệm) | Companies often externalize environmental costs onto society. | externalize the costs of pollution, avoid externalizing costs |
| Polluter pays principle | noun phrase | /pəˈluːtə peɪz ˈprɪnsɪpəl/ | Nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền | The policy is based on the polluter pays principle. | adopt/implement the polluter pays principle, in line with the polluter pays principle |
| Capital flight | noun phrase | /ˈkæpɪtəl flaɪt/ | Sự di chuyển vốn, rút vốn ra nước ngoài | High taxation may trigger capital flight to more business-friendly jurisdictions. | trigger/cause capital flight, risk of capital flight, massive capital flight |
| Regulatory arbitrage | noun phrase | /ˈreɡjələtəri ˈɑːbɪtrɑːʒ/ | Lợi dụng sự khác biệt về quy định giữa các nước | International coordination is needed to prevent regulatory arbitrage. | engage in regulatory arbitrage, prevent regulatory arbitrage opportunities |
| Graduated system | noun phrase | /ˈɡrædʒueɪtɪd ˈsɪstəm/ | Hệ thống lũy tiến, tăng dần | A graduated tax system can ease the transition for businesses. | implement a graduated system, graduated tax system, gradually phased approach |
| Virtuous cycle | noun phrase | /ˈvɜːtʃuəs ˈsaɪkəl/ | Vòng tuần hoàn tích cực | Investment in green technology creates a virtuous cycle of innovation. | create/establish a virtuous cycle, enter a virtuous cycle |
| Disproportionately | adverb | /ˌdɪsprəˈpɔːʃənətli/ | Một cách không cân xứng, không tương xứng | Small businesses are disproportionately affected by compliance costs. | disproportionately affect/impact, suffer disproportionately |
| Compliance costs | noun phrase | /kəmˈplaɪəns kɒsts/ | Chi phí tuân thủ quy định | High compliance costs can burden smaller enterprises. | bear/shoulder compliance costs, reduce compliance costs, regulatory compliance costs |
| Transition mechanism | noun phrase | /trænˈzɪʃən ˈmekənɪzəm/ | Cơ chế chuyển đổi | Effective transition mechanisms are essential for policy success. | establish transition mechanisms, smooth transition mechanism |
| Mutually exclusive | adjective phrase | /ˈmjuːtʃuəli ɪkˈskluːsɪv/ | Loại trừ lẫn nhau, không thể cùng tồn tại | Environmental protection and economic growth are not mutually exclusive. | not mutually exclusive, these options are mutually exclusive |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc: While + S1 + V1, S2 + V2 (Mệnh đề nhượng bộ)
Công thức ngữ pháp: Sử dụng “While” để thừa nhận một điểm nhưng vẫn khẳng định quan điểm chính, thể hiện tư duy cân bằng và phê phán.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While proponents argue that such fiscal measures would incentivize environmental responsibility, critics contend that they could stifle economic prosperity.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng xem xét nhiều góc độ của vấn đề, không thiên vị một chiều. Examiners đánh giá cao khi thí sinh có thể thừa nhận quan điểm đối lập (acknowledge counterarguments) trước khi đưa ra lập luận của mình. Điều này chứng tỏ critical thinking – một kỹ năng quan trọng trong học thuật.
Ví dụ bổ sung:
- While some argue that carbon taxes harm competitiveness, evidence suggests they actually drive innovation.
- While the initial costs may be substantial, the long-term benefits to public health are undeniable.
- While developing nations prioritize economic growth, environmental sustainability cannot be ignored.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Lạm dụng “While” ở đầu mỗi câu khiến bài viết lặp đi lặp lại
- Sử dụng “While” nhưng không có sự đối lập rõ ràng giữa hai mệnh đề
- Quên dấu phẩy giữa hai mệnh đề:
“While taxes are high companies still profit”→ “While taxes are high, companies still profit”
2. Cấu trúc: Not only… but also… (Nhấn mạnh kép)
Công thức ngữ pháp: Sử dụng để nhấn mạnh hai khía cạnh tích cực hoặc tiêu cực, tạo hiệu ứng diễn đạt mạnh mẽ và thuyết phục.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Carbon taxation not only creates financial incentives for emission reduction but also generates revenue for green infrastructure investment.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho phép bạn kết hợp hai lợi ích/vấn đề trong một câu, tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các ý tưởng. Nó thể hiện khả năng tổng hợp thông tin và làm cho lập luận trở nên toàn diện hơn. Cấu trúc này cũng tạo nhịp điệu tốt cho câu văn.
Ví dụ bổ sung:
- Such policies not only address climate change but also stimulate technological innovation in clean energy sectors.
- Carbon taxes would not only punish polluters but also reward companies that adopt sustainable practices.
- This approach not only fails to reduce emissions but also increases the financial burden on consumers.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng “not only… but also” cho hai ý không tương đương về mức độ quan trọng
- Cấu trúc song song không đúng:
“not only reduce pollution but also investing in technology”→ “not only reduce pollution but also invest in technology” - Quên “also”:
“not only… but…”→ phải có “also”
3. Cấu trúc: Subject + serve(s) as + noun phrase (Đóng vai trò là)
Công thức ngữ pháp: Sử dụng để giới thiệu ví dụ hoặc minh họa một cách trang trọng và học thuật.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Sweden’s carbon tax, implemented in 1991, serves as a compelling case study: the country has successfully reduced emissions by 25%.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đây là cách giới thiệu ví dụ chuyên nghiệp hơn nhiều so với “For example” đơn giản. Nó tạo ấn tượng về văn phong học thuật và cho thấy bạn biết cách tích hợp ví dụ một cách tinh tế vào lập luận. Cụm “serve as” thường xuất hiện trong các bài báo học thuật và nghiên cứu chuyên môn.
Ví dụ bổ sung:
- The Nordic countries serve as prime examples of successful carbon taxation implementation.
- This policy failure serves as a cautionary tale for other nations considering similar measures.
- The automotive industry serves as a perfect illustration of how regulation drives innovation.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên “as”:
“serve a good example”→ “serve as a good example” - Sử dụng “serve” với chủ ngữ không phù hợp (chủ ngữ phải là danh từ cụ thể, không phải ý tưởng trừu tượng chung chung)
- Không theo sau bằng noun phrase cụ thể
4. Cấu trúc: Rather than + V-ing/noun, S + V (Thay vì… thì…)
Công thức ngữ pháp: Sử dụng để so sánh hai hành động hoặc lựa chọn, thường để đề xuất giải pháp tốt hơn.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Rather than viewing environmental protection and economic growth as mutually exclusive, policymakers should recognize that well-designed carbon taxation can align both objectives.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng đưa ra giải pháp thay thế hoặc góc nhìn mới về vấn đề. Nó không chỉ phê phán mà còn mang tính xây dựng, cho thấy critical thinking và problem-solving skills. Examiners đánh giá cao khi thí sinh không chỉ chỉ trích mà còn đề xuất hướng giải quyết tốt hơn.
Ví dụ bổ sung:
- Rather than imposing blanket regulations, governments should adopt a graduated approach to carbon taxation.
- Rather than focusing solely on penalties, policies should incorporate incentives for green innovation.
- Rather than abandoning carbon taxes entirely, authorities need to refine implementation mechanisms.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng động từ nguyên thể sau “rather than”:
“rather than to focus”→ “rather than focusing” - Cấu trúc không song song:
“rather than imposing taxes, governments should invest”(động từ + V-ing vs. should + V) - Nhầm lẫn với “instead of” (có thể thay thế nhưng “rather than” mang tính học thuật hơn)
5. Cấu trúc: It is + adjective + that + clause (Câu chẻ nhấn mạnh)
Công thức ngữ pháp: Sử dụng cấu trúc it-cleft để nhấn mạnh tính chất của một hành động hoặc sự việc.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is imperative that governments implement transitional support mechanisms to cushion the economic impact on vulnerable businesses.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đây là cấu trúc formal thường xuất hiện trong văn bản học thuật để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc tính cấp thiết của một hành động. Nó tạo ra giọng văn trang trọng và thuyết phục, đặc biệt khi sử dụng với các tính từ mạnh như “imperative”, “essential”, “crucial”, “vital”.
Ví dụ bổ sung:
- It is essential that companies transparently report their carbon footprints to maintain public trust.
- It is undeniable that climate change poses existential threats to vulnerable communities.
- It is crucial that international cooperation be strengthened to prevent regulatory arbitrage.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sau “that” nên dùng subjunctive mood (động từ nguyên thể không “s”) với các tính từ như “essential”, “imperative”:
“It is essential that he works”→ “It is essential that he work” (hoặc “should work” trong British English) - Quên “that”:
“It is important governments take action”→ “It is important that governments take action” - Lạm dụng cấu trúc này khiến văn phong trở nên cứng nhắc
6. Cấu trúc: The key lies in + noun/V-ing (Chìa khóa nằm ở)
Công thức ngữ pháp: Sử dụng để chỉ ra giải pháp hoặc yếu tố then chốt của vấn đề một cách súc tích.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The key lies in implementation: a graduated system with exemptions for essential industries, combined with financial support for transitioning businesses.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đây là cách thể hiện insight (hiểu biết sâu sắc) về vấn đề một cách tự nhiên và tự tin. Nó cho thấy bạn không chỉ mô tả vấn đề mà còn xác định được yếu tố cốt lõi. Cụm “the key lies in” rất phổ biến trong academic writing và báo cáo phân tích chuyên môn.
Ví dụ bổ sung:
- The key lies in balancing environmental objectives with economic realities through smart policy design.
- The solution’s effectiveness lies in ensuring adequate stakeholder consultation before implementation.
- Success lies in creating incentive structures that reward both emission reduction and innovation.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng “in” sai:
“the key lies on”hoặc“the key is in”→ đúng là “lies in” - Sau “in” là động từ nhưng không ở dạng V-ing:
“lies in implement”→ “lies in implementing” - Lạm dụng ở nhiều câu liên tiếp làm mất đi hiệu quả nhấn mạnh
Các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt điểm cao IELTS Writing Task 2
Kết Bài
Chủ đề đánh thuế carbon cho doanh nghiệp là một đề bài challenging nhưng cũng rất rewarding nếu bạn chuẩn bị kỹ lưỡng. Qua ba bài mẫu với các band điểm khác nhau, bạn đã thấy rõ sự khác biệt giữa một bài viết xuất sắc và một bài viết ở mức trung bình.
Những điểm chính cần nhớ:
- Cấu trúc rõ ràng là nền tảng: Dù ở band điểm nào, bài viết cần có introduction, 2 body paragraphs và conclusion logic
- Từ vựng chủ đề quyết định sự khác biệt: Đầu tư thời gian học các collocations và academic phrases liên quan đến môi trường và kinh tế
- Ví dụ cụ thể tạo sức thuyết phục: Một con số, một tên quốc gia cụ thể có giá trị hơn nhiều đoạn văn chung chung
- Ngữ pháp đa dạng nhưng chính xác: Sử dụng các cấu trúc phức tạp nhưng phải đảm bảo đúng ngữ pháp, không nên cố gắng quá mức dẫn đến lỗi sai
- Critical thinking là chìa khóa vàng: Khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, thừa nhận quan điểm đối lập trước khi lập luận là điều examiners đánh giá cao nhất
Để cải thiện điểm Writing Task 2 của mình, hãy:
- Luyện viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần với các chủ đề khác nhau
- Sau mỗi bài, tự chấm điểm theo 4 tiêu chí hoặc nhờ giáo viên/bạn bè đánh giá
- Tạo một notebook riêng để ghi chép các collocations và cấu trúc câu hay từ bài mẫu
- Đọc các bài báo tiếng Anh về môi trường, kinh tế để tích lũy ý tưởng và ví dụ thực tế
- Thực hành paraphrasing bằng cách viết lại các câu từ bài mẫu bằng từ vựng khác
- Kiểm tra kỹ lỗi ngữ pháp cơ bản (mạo từ, thì, subject-verb agreement) trước khi nộp bài
Hãy nhớ rằng, IELTS Writing không phải là bài kiểm tra kiến thức về chủ đề mà là đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật để trình bày và lập luận. Với sự luyện tập đều đặn và phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!