IELTS Writing Task 2: Trách nhiệm môi trường của doanh nghiệp – Bài mẫu Band 5-9 & Phân tích chi tiết

Trong những năm gần đây, câu hỏi về trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc khắc phục ô nhiễm môi trường đã trở thành một chủ đề nóng hổi trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Chủ đề này không chỉ xuất hiện thường xuyên mà còn đòi hỏi thí sinh phải có khả năng cân nhắc nhiều khía cạnh khác nhau của vấn đề môi trường và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.

Qua kinh nghiệm giảng dạy hơn 20 năm, tôi nhận thấy nhiều học viên Việt Nam gặp khó khăn với dạng đề này vì họ thường chỉ tập trung vào một góc nhìn duy nhất, hoặc không biết cách phát triển ý một cách logic và thuyết phục. Bài viết này sẽ giúp bạn khắc phục những điểm yếu đó thông qua việc phân tích chi tiết 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được:

  • Cách phân tích đề bài về trách nhiệm môi trường của doanh nghiệp một cách toàn diện
  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở band 5-6, 6.5-7 và 8-9 với phân tích chi tiết
  • Từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu giúp bạn ghi điểm cao
  • Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Đề bài trong bài viết này đã xuất hiện trong kỳ thi IELTS thực tế tại Việt Nam và nhiều quốc gia khác, được xác nhận từ các nguồn uy tín như IELTS-Blog.com và các diễn đàn học viên. Các đề tương tự cũng xuất hiện với tần suất khoảng 2-3 lần mỗi năm, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang là mối quan tâm toàn cầu.

Đề Writing Task 2 thực hành

Some people believe that companies should be required to pay for the damage they cause to the environment. Others think that the government should be responsible for this. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người cho rằng các công ty nên được yêu cầu chi trả cho những thiệt hại mà họ gây ra cho môi trường. Những người khác lại nghĩ rằng chính phủ nên chịu trách nhiệm về việc này. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu của đề bài rất rõ ràng:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Công ty nên trả tiền để khắc phục thiệt hại môi trường họ gây ra
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Chính phủ nên chịu trách nhiệm tài chính cho việc này
  3. Đưa ra quan điểm cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hoặc có lập trường riêng

Những điểm cần chú ý:

  • “Should be required to pay” – ám chỉ trách nhiệm pháp lý và nghĩa vụ tài chính, không chỉ đơn thuần là hành động tự nguyện
  • “Damage they cause” – cần hiểu rõ các loại thiệt hại môi trường: ô nhiễm không khí, nước, đất, phá hủy hệ sinh thái, v.v.
  • “Government should be responsible” – không chỉ về tài chính mà còn về vai trò quản lý và giám sát

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  1. Chỉ thảo luận một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
  2. Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng trong phần kết bài
  3. Viết quá chung chung, không có ví dụ cụ thể để minh họa
  4. Lạm dụng cụm “in my opinion” hoặc “I think” mà không phát triển ý sâu
  5. Nhầm lẫn giữa “responsible for” và “responsible to”

Cách tiếp cận chiến lược:

Cấu trúc 4 đoạn văn là lựa chọn tối ưu:

  • Đoạn 1: Mở bài – giới thiệu chủ đề và nêu thesis statement
  • Đoạn 2: Thảo luận tại sao công ty nên trả tiền (2-3 lý do + ví dụ)
  • Đoạn 3: Thảo luận tại sao chính phủ nên chịu trách nhiệm (2-3 lý do + ví dụ)
  • Đoạn 4: Kết bài – tóm tắt và đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng

Bài mẫu Band 8-9

Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 dưới đây thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề, với lập luận logic chặt chẽ, từ vựng phong phú và đa dạng cấu trúc câu phức tạp. Bài viết không chỉ thảo luận cả hai quan điểm một cách cân bằng mà còn đưa ra ý kiến cá nhân thuyết phục với các ví dụ cụ thể.


The question of who should bear the financial burden of environmental remediation has become increasingly contentious in recent years. While some advocate for imposing this responsibility directly on corporations, others contend that governments are better positioned to manage such initiatives. In my view, although both parties have roles to play, companies must assume primary accountability for the ecological damage they inflict.

Those who support corporate responsibility argue that implementing a ‘polluter pays’ principle creates powerful incentives for environmental stewardship. When businesses face direct financial consequences for environmental degradation, they are more likely to invest in cleaner technologies and sustainable practices proactively. The case of Germany’s packaging laws exemplifies this approach, where manufacturers must fund the collection and recycling of their products, resulting in a 70% reduction in packaging waste over two decades. Furthermore, requiring companies to internalize environmental costs prevents the externalization of these expenses onto society, thereby promoting economic justice and discouraging reckless exploitation of natural resources.

Conversely, proponents of government-led environmental restoration maintain that such an approach offers several advantages. Firstly, governments possess the regulatory authority and comprehensive oversight necessary to coordinate large-scale cleanup efforts effectively. They can also leverage public funding to address historical pollution predating current environmental regulations, situations where identifying responsible parties proves impossible. Additionally, centralized government programs can ensure that environmental restoration in economically disadvantaged regions receives adequate attention, rather than being neglected due to lack of corporate profitability.

Nevertheless, I firmly believe that primary financial responsibility must rest with corporations themselves. While governments should establish regulatory frameworks and enforcement mechanisms, allowing companies to evade direct costs simply encourages continued environmental negligence. The catastrophic BP oil spill in the Gulf of Mexico demonstrates this principle; the company’s legal obligation to pay billions in cleanup costs and damages has fundamentally transformed industry safety standards. A hybrid model where corporations fund remediation under government supervision would combine accountability with effective implementation, ensuring both environmental recovery and future prevention.

In conclusion, although governments play an indispensable coordinating role, the financial burden of environmental cleanup should predominantly fall on the companies responsible for the damage. This approach not only upholds the principle of accountability but also incentivizes sustainable business practices that benefit both current and future generations.


Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết thảo luận đầy đủ cả hai quan điểm với độ sâu tương đương, đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng ngay từ phần mở bài và củng cố trong phần kết. Mỗi luận điểm đều được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể (luật bao bì của Đức, sự cố BP). Quan điểm nhất quán xuyên suốt bài.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc logic hoàn hảo với sự phân đoạn rõ ràng. Sử dụng linh hoạt các liên từ phức tạp (While, Conversely, Nevertheless, Furthermore). Ý tưởng được sắp xếp theo trình tự hợp lý từ general đến specific. Tham chiếu liên kết mượt mà giữa các đoạn văn.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Vốn từ vựng phong phú và chính xác với các collocations học thuật xuất sắc: “bear the financial burden”, “environmental remediation”, “polluter pays principle”, “environmental stewardship”, “externalization of expenses”. Sử dụng từ đồng nghĩa tự nhiên để tránh lặp: responsibility/accountability, companies/corporations/businesses. Không có lỗi từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, mệnh đề phụ thuộc, cụm phân từ. Sử dụng thành thạo các thì động từ, câu bị động, và cấu trúc phức tạp như “rather than being neglected”. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu văn tự nhiên và mạch lạc.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Thesis statement mạnh mẽ ngay trong phần mở bài: “In my view, although both parties have roles to play, companies must assume primary accountability” – Câu này thể hiện quan điểm cá nhân rõ ràng ngay từ đầu, đồng thời thừa nhận sự phức tạp của vấn đề.

  2. Sử dụng ví dụ cụ thể và có giá trị: Luật bao bì của Đức với con số cụ thể (70% reduction), sự cố BP – đây là những ví dụ thực tế làm cho lập luận trở nên thuyết phục và đáng tin cậy.

  3. Cân bằng giữa hai quan điểm: Đoạn 2 (hỗ trợ doanh nghiệp trả tiền) và đoạn 3 (hỗ trợ chính phủ chịu trách nhiệm) có độ dài và độ sâu tương đương nhau, thể hiện sự công bằng trong cách tiếp cận.

  4. Collocations học thuật tự nhiên: “bear the financial burden”, “polluter pays principle”, “environmental stewardship”, “externalization of expenses” – những cụm từ này không chỉ nâng cao band điểm Lexical Resource mà còn thể hiện hiểu biết chuyên sâu về chủ đề.

  5. Liên từ và cụm từ chuyển tiếp đa dạng: “While some advocate”, “Conversely”, “Furthermore”, “Nevertheless”, “Additionally” – tránh lặp lại các từ nối đơn giản như “firstly, secondly”.

  6. Kết bài tổng kết và khẳng định quan điểm: Không chỉ đơn thuần lặp lại ý mở bài mà còn mở rộng với cụm “upholds the principle of accountability but also incentivizes sustainable business practices”, tạo ấn tượng mạnh mẽ cuối bài.

  7. Độ dài câu văn đa dạng: Kết hợp câu dài phức tạp với câu ngắn súc tích, tạo nhịp điệu tự nhiên cho bài viết, tránh sự đơn điệu.

Biểu đồ phân tích trách nhiệm môi trường của doanh nghiệp trong IELTS Writing Task 2 band 8-9Biểu đồ phân tích trách nhiệm môi trường của doanh nghiệp trong IELTS Writing Task 2 band 8-9

Bài mẫu Band 6.5-7

Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 dưới đây thể hiện khả năng viết khá tốt với cấu trúc rõ ràng và ý tưởng phát triển hợp lý. Tuy nhiên, so với bài Band 8-9, bài này có từ vựng đơn giản hơn, ít collocations phức tạp và ví dụ chưa chi tiết bằng.


Nowadays, environmental pollution is a serious problem that affects everyone. Some people think that companies should pay money to fix the environmental damage they cause, while others believe the government should take this responsibility. This essay will discuss both views and give my opinion.

On the one hand, there are good reasons why companies should pay for environmental cleanup. Firstly, when businesses have to pay for the pollution they create, they will try to reduce it. For example, if a factory has to pay a large amount of money for water pollution, the owner will invest in better equipment to prevent this problem. Secondly, it is fair that companies pay because they are the ones causing the damage. Many corporations make huge profits from their activities, so they can afford to spend money on environmental protection. If they don’t pay, taxpayers will have to bear this cost, which is unfair.

On the other hand, some people argue that the government should be responsible for environmental restoration. The main reason is that governments have more resources and power to organize large cleanup projects. They can coordinate different agencies and make sure the work is done properly. Furthermore, in some cases, it is difficult to identify which company caused the pollution, especially when the damage happened many years ago. In these situations, the government is the only party that can take action to restore the environment.

In my opinion, I believe that both companies and governments should work together on this issue. Companies must pay for the damage they cause directly, as this makes them more careful about their environmental impact. However, the government should also create strict laws and monitor companies to make sure they follow environmental regulations. This combination of corporate responsibility and government supervision would be the most effective approach.

In conclusion, while there are arguments for both corporate and government responsibility in environmental cleanup, I think a collaborative approach where companies pay for their damage under government oversight is the best solution. This will protect the environment and ensure sustainable development for the future.


Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài với cả hai quan điểm được thảo luận và ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ví dụ chưa cụ thể và chi tiết như bài Band 8-9. Lập luận có logic nhưng phát triển ý còn đơn giản, chưa đi sâu vào các khía cạnh phức tạp của vấn đề.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn văn logic. Sử dụng các liên từ cơ bản như “Firstly, Secondly, Furthermore, However” nhưng chưa đa dạng. Phân đoạn hợp lý nhưng chuyển tiếp giữa các ý trong cùng đoạn còn đơn giản. Thiếu các cụm từ tham chiếu phức tạp.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Sử dụng từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng còn hạn chế về phạm vi. Có một số collocations tốt như “environmental cleanup”, “bear this cost”, “environmental restoration” nhưng chủ yếu dùng từ vựng thông dụng. Lặp lại một số từ như “companies”, “pollution”, “pay” mà không có đủ từ đồng nghĩa.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng tốt các cấu trúc câu phức với mệnh đề điều kiện, mệnh đề quan hệ. Có sự đa dạng về thì động từ và câu bị động. Một số lỗi nhỏ về mạo từ và giới từ nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa. Phần lớn câu văn chính xác và rõ ràng.

So sánh với bài Band 8-9

1. Phần mở bài:

  • Band 8-9: “The question of who should bear the financial burden of environmental remediation has become increasingly contentious” – Câu mở đầu học thuật, sử dụng từ vựng phức tạp và cụm danh từ.
  • Band 6.5-7: “Nowadays, environmental pollution is a serious problem” – Câu mở đơn giản, sử dụng từ vựng phổ thông.

2. Ví dụ minh họa:

  • Band 8-9: Đưa ra ví dụ cụ thể về luật bao bì của Đức với số liệu (70% reduction over two decades) và sự cố BP với hậu quả cụ thể.
  • Band 6.5-7: Chỉ đưa ví dụ chung chung “if a factory has to pay…” mà không có tên cụ thể hoặc dữ liệu thực tế.

3. Collocations và từ vựng:

  • Band 8-9: “bear the financial burden”, “environmental remediation”, “polluter pays principle”, “environmental stewardship”, “externalization of expenses”
  • Band 6.5-7: “environmental cleanup”, “environmental protection”, “environmental restoration” – từ vựng đơn giản hơn với ít collocations học thuật.

4. Cấu trúc câu:

  • Band 8-9: Sử dụng đa dạng câu phức: “While some advocate for imposing this responsibility directly on corporations, others contend that…”
  • Band 6.5-7: Câu phức đơn giản hơn: “Some people think that companies should pay money…, while others believe…”

5. Liên từ và chuyển tiếp:

  • Band 8-9: “Conversely”, “Nevertheless”, “Furthermore” – đa dạng và phức tạp
  • Band 6.5-7: “On the one hand”, “On the other hand”, “Firstly”, “Secondly” – cơ bản và phổ biến

6. Độ sâu lập luận:

  • Band 8-9: Phân tích sâu về “externalization of costs”, “economic justice”, “historical pollution predating regulations”
  • Band 6.5-7: Lập luận đơn giản hơn về tính công bằng và khả năng tài chính mà không đi sâu vào các khía cạnh phức tạp.

Bài mẫu Band 5-6

Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 dưới đây thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng có nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và sự phát triển ý tưởng. Bài viết có cấu trúc nhưng các lập luận chưa được phát triển đầy đủ và có một số lỗi ảnh hưởng đến độ rõ ràng.


Today, environment problem is very serious in the world. Some people think companies should pay money for environment damage, but other people think government should do this. I will discuss both side and give my opinion.

First, companies should pay for pollution they make. Because they make the pollution so they should fix it. For example, if factory make dirty water go to river, the factory must clean the river. This is fair because factory make money from their business so they have money to pay. Also, if company know they must pay money, they will be more careful and try to not make pollution.

However, some people say government should pay for clean environment. Government have a lot of money from tax and they can do big project to clean pollution. Also, government have power to make law and control companies. Sometimes we don’t know which company make the pollution, so government is only one can clean it. Government also care about all people, not just make profit like company.

I think both companies and government should responsible for environment. Companies must pay when they make pollution, and government should check companies and make rule for them. If they work together, it will be better for environment.

In conclusion, company and government both have role in clean the environment. Company should pay their pollution and government should manage this work. This way is best for protect our environment in future.


Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết đáp ứng yêu cầu cơ bản với việc thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến. Tuy nhiên, các ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ và thiếu ví dụ cụ thể. Lập luận còn mang tính chung chung và bề mặt, chưa đi sâu phân tích các khía cạnh của vấn đề.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản với 4 đoạn nhưng việc liên kết ý tưởng còn yếu. Sử dụng các liên từ đơn giản và lặp lại (also xuất hiện 3 lần). Một số câu không nối với nhau mượt mà. Thiếu các cụm từ chuyển tiếp phức tạp và tham chiếu.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Vốn từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại: “pollution”, “company”, “government”, “pay”, “environment”. Có lỗi về word choice: “environment problem” thay vì “environmental problems”, “other people” thay vì “others”. Thiếu collocations học thuật và từ vựng chuyên ngành. Một số lỗi chính tả nhỏ.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Chủ yếu sử dụng câu đơn và câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp: thiếu mạo từ “the environment”, lỗi thì động từ “if factory make” thay vì “makes”, lỗi về danh từ số nhiều “both side” thay vì “both sides”. Tuy vậy, phần lớn ý nghĩa vẫn được truyền đạt.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
environment problem Word form (Dạng từ) environmental problem/problems “Environment” là danh từ, cần dùng tính từ “environmental” để bổ nghĩa cho danh từ “problem”. Học viên Việt Nam thường nhầm lẫn giữa danh từ và tính từ trong cấu trúc noun phrase.
other people think Redundancy (Thừa từ) others think “Others” đã bao hàm nghĩa “other people”, không cần lặp lại. Đây là lỗi phổ biến do ảnh hưởng từ tiếng Việt “những người khác”.
I will discuss both side Number agreement (Số) I will discuss both sides “Both” luôn đi với danh từ số nhiều. Học viên Việt Nam thường quên thêm “s” vì tiếng Việt không có biến đổi số như vậy.
Because they make the pollution Sentence fragment (Câu thiếu) This is because they make the pollution / They should pay because they make the pollution Không nên bắt đầu câu bằng “Because” trừ khi đó là mệnh đề phụ thuộc. Cần có mệnh đề chính trước hoặc sau “because”.
if factory make dirty water Subject-verb agreement if a factory makes dirty water Danh từ số ít “factory” cần động từ “makes” (có s). Thiếu mạo từ “a” trước “factory”. Lỗi này rất phổ biến vì tiếng Việt không chia động từ theo ngôi.
they have money to pay Unclear pronoun they have sufficient funds to pay for cleanup / they have the financial resources “Have money” quá đơn giản và không học thuật. Trong Writing Task 2, nên dùng từ vựng chính xác và học thuật hơn như “financial resources”, “sufficient funds”.
Government have a lot of money Subject-verb agreement The government has a lot of money / Governments have substantial resources “Government” là danh từ số ít đếm được, cần mạo từ “the” và động từ “has”. Hoặc dùng số nhiều “governments have”. “A lot of money” nên thay bằng “substantial resources” trong văn viết học thuật.
government is only one can clean it Grammar structure the government is the only one that can clean it Thiếu mạo từ “the” trước “government” và “only one”. Cần mệnh đề quan hệ “that can” để nối ý. Cấu trúc này phức tạp cho học viên trình độ thấp.
both companies and government should responsible Missing verb both companies and the government should be responsible Thiếu động từ “be” trước tính từ “responsible”. Trong tiếng Việt, chúng ta nói “nên chịu trách nhiệm” nên học viên thường quên thêm “be” trong tiếng Anh.
clean the environment Word choice clean up the environment / restore the environment “Clean” thường dùng cho đồ vật cụ thể. Với môi trường, nên dùng phrasal verb “clean up” hoặc “restore, rehabilitate”.
This way is best for protect Grammar after preposition This approach is best for protecting Sau giới từ “for” phải dùng V-ing, không dùng nguyên thể. “Way” nên thay bằng “approach” hoặc “method” cho học thuật hơn.

Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 6.5-7

1. Mở rộng vốn từ vựng và sử dụng từ đồng nghĩa:
Thay vì lặp đi lặp lại “company” và “pollution”, hãy học các từ đồng nghĩa:

  • Company → corporation, business, enterprise, firm
  • Pollution → contamination, environmental damage, ecological harm
  • Pay → bear the cost, fund, finance, cover expenses
  • Clean → restore, remediate, rehabilitate

2. Cải thiện cấu trúc câu:
Thay vì chỉ dùng câu đơn, hãy kết hợp câu phức với mệnh đề:

  • Câu đơn: “Companies should pay. They make pollution.”
  • Câu phức tốt hơn: “Companies should pay for environmental damage because they are the ones responsible for creating it.”

3. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn:
Mỗi luận điểm cần có:

  • Main idea (ý chính)
  • Explanation (giải thích)
  • Example (ví dụ cụ thể)
  • Link back to question (liên hệ lại với câu hỏi)

4. Sử dụng collocations tự nhiên:
Học các cụm từ đi cùng nhau thường xuyên:

  • Environmental cleanup (không phải “clean environment”)
  • Bear the cost (không phải “have the cost”)
  • Take responsibility (không phải “be responsible”)
  • Implement regulations (không phải “make rules”)

5. Cải thiện các lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Luôn kiểm tra subject-verb agreement (động từ phải chia theo chủ ngữ)
  • Nhớ thêm mạo từ (a/an/the) trước danh từ đếm được số ít
  • Sử dụng đúng danh từ số nhiều khi cần thiết
  • Đảm bảo câu có đủ chủ ngữ, động từ chính

6. Luyện viết các linking words đa dạng:
Thay vì chỉ dùng “also”, “and”, “but”, hãy học:

  • Furthermore, Moreover, In addition (thêm ý)
  • However, Nevertheless, Conversely (đối lập)
  • Consequently, Therefore, As a result (kết quả)
  • For instance, For example, Such as (ví dụ)

Lộ trình cải thiện điểm số IELTS Writing từ band 5 lên band 7 với các bước cụ thểLộ trình cải thiện điểm số IELTS Writing từ band 5 lên band 7 với các bước cụ thể

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
Environmental remediation Noun phrase /ɪnˌvaɪrənˈmentl rɪˌmiːdiˈeɪʃn/ Khắc phục/phục hồi môi trường Environmental remediation costs billions annually. Soil remediation, site remediation, remediation efforts
Bear the burden Verb phrase /beə ðə ˈbɜːdn/ Gánh vác gánh nặng Taxpayers should not bear the burden of corporate pollution. Financial burden, heavy burden, bear responsibility
Polluter pays principle Noun phrase /pəˈluːtə peɪz ˈprɪnsəpl/ Nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền The polluter pays principle encourages companies to reduce waste. Implement the principle, adopt the principle, principle of accountability
Environmental stewardship Noun phrase /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈstjuːədʃɪp/ Quản lý/bảo vệ môi trường có trách nhiệm Good environmental stewardship benefits future generations. Corporate stewardship, responsible stewardship, stewardship practices
Externalize costs Verb phrase /ɪkˈstɜːnəlaɪz kɒsts/ Chuyển chi phí ra bên ngoài (không tự gánh chịu) Companies often externalize environmental costs onto society. Internalize costs, hidden costs, social costs
Regulatory framework Noun phrase /ˈreɡjələtəri ˈfreɪmwɜːk/ Khung pháp lý/quy định A strong regulatory framework is essential for environmental protection. Legal framework, establish framework, comprehensive framework
Ecological damage Noun phrase /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl ˈdæmɪdʒ/ Thiệt hại sinh thái Mining operations cause severe ecological damage. Irreversible damage, extensive damage, assess damage
Accountability Noun /əˌkaʊntəˈbɪləti/ Trách nhiệm giải trình Corporate accountability is crucial for sustainable business. Hold accountable, lack of accountability, financial accountability
Sustainable practices Noun phrase /səˈsteɪnəbl ˈpræktɪsɪz/ Các hoạt động bền vững Companies should adopt sustainable practices to reduce their environmental footprint. Environmentally sustainable, sustainable development, sustainable solutions
Incentivize Verb /ɪnˈsentɪvaɪz/ Khuyến khích, tạo động lực Tax breaks can incentivize businesses to invest in green technology. Incentivize investment, incentivize innovation, financial incentives
Restoration efforts Noun phrase /ˌrestəˈreɪʃn ˈefəts/ Các nỗ lực phục hồi Restoration efforts in the damaged wetlands have shown positive results. Ecological restoration, restoration projects, habitat restoration
Enforcement mechanisms Noun phrase /ɪnˈfɔːsmənt ˈmekənɪzəmz/ Cơ chế thực thi (pháp luật) Effective enforcement mechanisms ensure companies comply with environmental laws. Strict enforcement, enforcement agencies, monitoring and enforcement
Proactively Adverb /prəʊˈæktɪvli/ Một cách chủ động, phòng ngừa Companies should act proactively to prevent pollution rather than react after damage occurs. Proactive approach, proactive measures, proactive management
Economic justice Noun phrase /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈdʒʌstɪs/ Công bằng kinh tế Environmental policies should promote economic justice by making polluters pay. Social justice, distributive justice, justice and fairness
Contamination Noun /kənˌtæmɪˈneɪʃn/ Sự ô nhiễm, nhiễm bẩn Groundwater contamination poses serious health risks. Soil contamination, water contamination, prevent contamination

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Cấu trúc câu với mệnh đề nhượng bộ (Concessive clause)

Công thức: While/Although/Even though + clause 1, clause 2

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While some advocate for imposing this responsibility directly on corporations, others contend that governments are better positioned to manage such initiatives.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ và tạo sự cân bằng trong lập luận. Việc sử dụng mệnh đề nhượng bộ cho thấy bạn hiểu rằng vấn đề phức tạp và có nhiều quan điểm khác nhau, điều này được đánh giá cao trong tiêu chí Task Response.

Ví dụ bổ sung:

  • Although renewable energy costs have decreased significantly, many companies still rely on fossil fuels for their operations.
  • While technological advancement offers solutions to environmental problems, implementation remains challenging in developing countries.
  • Even though corporations face financial pressure, environmental protection should not be compromised.

Lỗi thường gặp:
Nhiều học viên Việt Nam thường dùng “Although… but…” trong cùng một câu (ảnh hưởng từ tiếng Việt “Mặc dù… nhưng…”). Trong tiếng Anh, chỉ cần dùng một trong hai: “Although” HOẶC “but”, không dùng cả hai.

  • ❌ Although companies should pay, but government also has responsibility.
  • ✅ Although companies should pay, government also has responsibility.
  • ✅ Companies should pay, but government also has responsibility.

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Công thức: Noun, which/who + clause, verb…

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The catastrophic BP oil spill in the Gulf of Mexico demonstrates this principle; the company’s legal obligation to pay billions in cleanup costs and damages has fundamentally transformed industry safety standards.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bạn thêm thông tin bổ sung vào câu một cách tự nhiên mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Điều này thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp và kỹ năng viết mạch lạc, nâng cao điểm số ở cả Grammatical Range và Coherence & Cohesion.

Ví dụ bổ sung:

  • Germany’s packaging laws, which require manufacturers to fund recycling programs, have reduced waste by 70% over two decades.
  • Corporate Social Responsibility, which includes environmental protection, has become increasingly important in modern business.
  • The Paris Agreement, which was signed by 196 countries, aims to limit global temperature rise.

Lỗi thường gặp:
Học viên thường quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” và “that”. Nhớ rằng:

  • Non-defining (không xác định): dùng “which”, có dấu phẩy, bỏ đi vẫn hiểu câu
  • Defining (xác định): dùng “that” hoặc “which”, không có dấu phẩy, bỏ đi câu mất nghĩa

3. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức: V-ing/V-ed + clause, main clause HOẶC Main clause, V-ing/V-ed + clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“When businesses face direct financial consequences for environmental degradation, they are more likely to invest in cleaner technologies” có thể viết lại với participle: “Facing direct financial consequences for environmental degradation, businesses are more likely to invest in cleaner technologies.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn ngắn gọn hơn mà vẫn giữ được nghĩa đầy đủ, thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao. Đây là dấu hiệu của người viết thành thạo, giúp tăng điểm Grammatical Range đáng kể.

Ví dụ bổ sung:

  • Recognizing the severity of climate change, governments worldwide have implemented stricter environmental regulations.
  • Faced with mounting public pressure, corporations have begun to adopt more sustainable practices.
  • Having analyzed the long-term costs, the company decided to invest in renewable energy sources.

Lỗi thường gặp:
Dangling participle – khi chủ ngữ của cụm phân từ khác với chủ ngữ của mệnh đề chính:

  • ❌ Walking down the street, the pollution was visible everywhere. (Ô nhiễm không thể đi bộ)
  • ✅ Walking down the street, I could see pollution everywhere.

4. Câu chẻ (Cleft sentences) – It is… that/who…

Công thức: It is + noun/phrase + that/who + clause

Ví dụ liên quan đến chủ đề:
“It is the companies themselves who must bear primary responsibility for environmental damage, not taxpayers who had no role in causing the pollution.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng, tạo sự tập trung cho người đọc. Trong IELTS Writing, việc nhấn mạnh quan điểm chính của bạn một cách rõ ràng được đánh giá cao trong Task Response.

Ví dụ bổ sung:

  • It is through strict enforcement that environmental regulations become effective.
  • It was the 1970s environmental movement that first raised public awareness about industrial pollution.
  • It is not only the financial cost but also the moral obligation that companies need to consider.

Lỗi thường gặp:
Dùng sai “who” và “that”: “who” chỉ dùng cho người, “that” dùng cho vật và có thể dùng cho người trong câu chẻ.

  • ✅ It is the government that/which should regulate industries.
  • ✅ It is the CEO who/that made this decision.

5. Câu điều kiện nâng cao (Mixed conditionals & Inversion)

Công thức: Had + S + V3, S + would/could + V OR Should + S + V, S + will/would + V

Ví dụ áp dụng:
“Had companies been required to pay for environmental damage from the beginning, many of today’s pollution problems would not exist.”

“Should governments fail to enforce environmental regulations strictly, corporate irresponsibility will continue unabated.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đây là cấu trúc ngữ pháp cao cấp nhất trong IELTS, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế. Việc đảo ngữ (inversion) trong câu điều kiện tạo phong cách trang trọng, phù hợp với văn viết học thuật và có thể nâng điểm Grammatical Range lên 8-9.

Ví dụ bổ sung:

  • Were companies to internalize all environmental costs, consumer prices would increase but ecological damage would decrease significantly.
  • Had the government implemented stricter penalties earlier, industries would have adopted cleaner technologies sooner.
  • Should corporations refuse to take responsibility, future generations will bear the consequences.

Lỗi thường gặp:
Nhầm lẫn về thì trong câu điều kiện và quên đảo ngữ khi bỏ “if”:

  • ❌ Had companies paid, the environment will be better (sai thì)
  • ✅ Had companies paid, the environment would be better
  • ❌ If had the government acted earlier… (thừa “if” khi đã đảo)
  • ✅ Had the government acted earlier… HOẶC If the government had acted earlier…

6. Cấu trúc nhấn mạnh với “Not only… but also”

Công thức: Not only + auxiliary + S + V, but S + also + V OR S + V not only… but also…

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“This approach not only upholds the principle of accountability but also incentivizes sustainable business practices that benefit both current and future generations.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này giúp bạn kết nối hai ý tưởng liên quan và tạo hiệu quả nhấn mạnh, cho thấy khả năng tổ chức ý tưởng logic và mạch lạc. Đặc biệt hữu ích khi bạn muốn nêu nhiều lợi ích hoặc hậu quả của một hành động.

Ví dụ bổ sung:

  • Corporate environmental responsibility not only reduces pollution but also enhances company reputation and customer loyalty.
  • Not only do financial penalties deter environmental violations, but they also provide funds for restoration projects.
  • Sustainable business practices not only protect the environment but also ensure long-term profitability.

Lỗi thường gặp:
Quên đảo ngữ khi “Not only” đứng đầu câu:

  • ❌ Not only companies should pay but also they should prevent pollution.
  • ✅ Not only should companies pay, but they should also prevent pollution.
  • ✅ Companies should not only pay but also prevent pollution. (không cần đảo ngữ khi “not only” không ở đầu câu)

Sơ đồ tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2Sơ đồ tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2

Kết bài

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau phân tích chi tiết một đề thi IELTS Writing Task 2 thực tế về trách nhiệm môi trường của doanh nghiệp – một chủ đề quan trọng và xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi gần đây.

Ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9) đã minh họa rõ ràng sự khác biệt về từ vựng, cấu trúc câu, độ sâu lập luận và cách phát triển ý tưởng. Đặc biệt, phần phân tích chi tiết các lỗi sai phổ biến và cách khắc phục sẽ giúp các bạn học viên Việt Nam hiểu rõ những điểm yếu cần cải thiện.

Để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2, hãy nhớ rằng:

1. Hiểu rõ yêu cầu đề bài: Đảm bảo bạn thảo luận đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi và đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng.

2. Phát triển ý tưởng đầy đủ: Mỗi luận điểm cần có explanation (giải thích) và example (ví dụ cụ thể), không chỉ nêu ý chung chung.

3. Sử dụng từ vựng đa dạng: Học các collocations tự nhiên và từ đồng nghĩa để tránh lặp từ, đồng thời thể hiện vốn từ phong phú.

4. Đa dạng hóa cấu trúc câu: Kết hợp câu đơn, câu phức, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ để tạo nhịp điệu tự nhiên cho bài viết.

5. Luyện tập thường xuyên: Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn bè góp ý để cải thiện.

6. Chú ý đến lỗi sai cơ bản: Các lỗi về mạo từ, thì động từ, sự hòa hợp chủ vị là những lỗi phổ biến của học viên Việt Nam – hãy kiểm tra kỹ trước khi nộp bài.

Chủ đề về trách nhiệm môi trường của doanh nghiệp không chỉ quan trọng trong kỳ thi IELTS mà còn là vấn đề thời sự toàn cầu. Việc hiểu sâu về chủ đề này không chỉ giúp bạn viết bài tốt hơn mà còn mở rộng kiến thức và nhận thức về các vấn đề xã hội đương đại.

Chúc các bạn học viên có những buổi luyện tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới. Hãy nhớ rằng, sự tiến bộ đến từ việc thực hành kiên trì và học hỏi từ những phản hồi cụ thể. Đừng ngại mắc lỗi trong quá trình học – đó là cách tốt nhất để cải thiện kỹ năng viết của bạn!

Previous Article

IELTS Writing Task 2: Giải Pháp Cung Cấp Giáo Dục Cho Mọi Người – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Next Article

IELTS Reading: The Rise of E-Learning in Higher Education - Đề thi mẫu có đáp án chi tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨