Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang trở thành mối quan tâm toàn cầu, chủ đề công nghệ xanh (green technologies) xuất hiện ngày càng thường xuyên trong đề thi IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ IDP và British Council, dạng đề này đã xuất hiện ít nhất 8-10 lần trong năm 2023-2024, tập trung vào các khía cạnh như đầu tư công nghệ sạch, trách nhiệm của chính phủ và doanh nghiệp, cũng như sự đánh đổi giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
Bài viết này sẽ giúp bạn làm chủ dạng đề về công nghệ xanh thông qua:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm 5-6, 6.5-7 và 8-9
- Phân tích chi tiết 4 tiêu chí chấm điểm cho từng bài
- Hơn 15 từ vựng và collocations quan trọng với cách sử dụng cụ thể
- 6 cấu trúc câu “ăn điểm cao” kèm giải thích tại sao giám khảo đánh giá tốt
- So sánh trực tiếp giữa các band điểm để hiểu rõ cách cải thiện
Các đề thi thực tế đã được xác minh:
- “Some people think that governments should prioritize spending on renewable energy research over traditional energy sources. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, tháng 3/2024)
- “The development of green technologies is the responsibility of governments, not individuals. Do you agree or disagree?” (British Council, tháng 9/2023)
Đề Writing Task 2 Thực Hành
Some people believe that countries should prioritize the development of green technologies to combat climate change, while others argue that economic growth should come first. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng các quốc gia nên ưu tiên phát triển công nghệ xanh để chống biến đổi khí hậu, trong khi những người khác cho rằng tăng trưởng kinh tế nên được đặt lên hàng đầu. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Các quốc gia nên ưu tiên công nghệ xanh để giải quyết biến đổi khí hậu
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Tăng trưởng kinh tế nên được đặt lên hàng đầu
- Đưa ra quan điểm cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hoặc có lập trường cân bằng
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- “prioritize” (ưu tiên): đặt một vấn đề lên trước những vấn đề khác
- “green technologies” (công nghệ xanh): các công nghệ thân thiện với môi trường như năng lượng tái tạo, xe điện, công nghệ tái chế
- “combat climate change” (chống biến đổi khí hậu): các hành động nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực lên khí hậu
- “economic growth” (tăng trưởng kinh tế): sự gia tăng về GDP, việc làm, thu nhập quốc gia
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ thảo luận một quan điểm rồi đưa ra ý kiến cá nhân, bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng trong phần kết bài
- Lập luận thiên vị quá mức, không công bằng với cả hai quan điểm
- Sử dụng ví dụ chung chung thay vì cụ thể
- Lặp lại cụm từ “climate change” và “economic growth” quá nhiều lần
Cách tiếp cận chiến lược:
Cấu trúc 4 đoạn được khuyến nghị:
- Introduction (40-50 từ): Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm + thesis statement (ý kiến của bạn)
- Body 1 (100-120 từ): Thảo luận quan điểm ưu tiên công nghệ xanh (2-3 lý do + ví dụ cụ thể)
- Body 2 (100-120 từ): Thảo luận quan điểm ưu tiên tăng trưởng kinh tế (2-3 lý do + ví dụ cụ thể)
- Conclusion (30-40 từ): Tóm tắt hai quan điểm + khẳng định lại ý kiến cá nhân
Lưu ý quan trọng: Với dạng đề này, bạn có thể chọn một trong ba lập trường:
- Đồng ý hoàn toàn với việc ưu tiên công nghệ xanh
- Đồng ý hoàn toàn với việc ưu tiên tăng trưởng kinh tế
- Lập trường cân bằng (cả hai đều quan trọng nhưng cần điều chỉnh tùy hoàn cảnh)
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 xuất sắc ở khả năng phát triển ý sâu sắc, sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác, cấu trúc câu phức tạp tự nhiên, đồng thời duy trì mạch văn mạch lạc suốt bài. Các lập luận được hỗ trợ bởi ví dụ cụ thể và phân tích sâu, thể hiện tư duy phản biện cao.
The question of whether nations should give precedence to green technology development over economic expansion has become increasingly contentious in recent years. While some advocate for prioritizing environmental initiatives to address climate change, others maintain that economic prosperity should take precedence. This essay will examine both perspectives before arguing that a balanced approach that integrates sustainable technologies within economic frameworks represents the most viable path forward.
Proponents of prioritizing green technologies present compelling arguments centered on the existential threat posed by climate change. The accelerating pace of environmental degradation, evidenced by rising sea levels and extreme weather events, demands urgent action that only dedicated investment in renewable energy, carbon capture systems, and sustainable infrastructure can provide. Countries like Denmark, which has invested heavily in wind energy technology, demonstrate that environmental leadership can eventually yield economic dividends through export opportunities and technological innovation. Furthermore, the long-term costs of environmental inaction—including agricultural losses, climate migration, and healthcare expenditures—far exceed the initial investment required for green transitions, making early adoption economically prudent.
Conversely, those emphasizing economic growth argue that developing nations, in particular, cannot afford to sacrifice immediate prosperity for long-term environmental goals. Millions living in poverty require industrialization and job creation that traditional energy sources can more rapidly provide. The infrastructure deficit in many emerging economies necessitates affordable energy solutions, and renewable technologies, despite decreasing costs, still require substantial upfront capital that diverts resources from education, healthcare, and poverty alleviation. Vietnam’s experience illustrates this dilemma, where coal-fired power plants have been essential for maintaining the electricity supply needed for manufacturing growth, even while the government acknowledges environmental concerns.
In my view, this dichotomy presents a false choice. The most pragmatic approach involves integrating green technology development within economic growth strategies rather than treating them as mutually exclusive priorities. Governments should implement progressive policies that gradually phase out polluting industries while simultaneously creating green jobs and incentivizing private sector innovation in sustainable technologies. China’s model, where massive solar and electric vehicle industries have emerged alongside continued economic expansion, demonstrates that environmental and economic objectives can be synergistic when properly coordinated. The key lies not in choosing between the environment and the economy, but in redefining economic success to include environmental sustainability as a core metric.
In conclusion, while both environmental protection and economic development represent legitimate priorities, the binary framing of this debate obscures more nuanced solutions. Countries should pursue integrated strategies that harness green technologies as engines of sustainable economic growth, adjusting the pace and scale according to their development stage and resources.
Số từ: 448 từ
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 về công nghệ xanh đạt Band 8-9 với phân tích chi tiết các yếu tố ghi điểm cao
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi với sự phát triển ý sâu sắc. Thảo luận cân bằng cả hai quan điểm với các lập luận thuyết phục (Body 1 về ưu tiên môi trường với ví dụ Denmark, Body 2 về ưu tiên kinh tế với ví dụ Vietnam). Quan điểm cá nhân rõ ràng, tinh tế (lập trường cân bằng), được duy trì xuyên suốt và phát triển đầy đủ trong đoạn thứ ba với ví dụ Trung Quốc. Mỗi ý chính đều được hỗ trợ bởi ví dụ cụ thể và phân tích sâu. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Tổ chức ý tưởng logic và rõ ràng với cấu trúc 5 đoạn. Mỗi đoạn có topic sentence mạnh mẽ và triển khai mạch lạc. Sử dụng đa dạng các liên từ và cụm từ nối tinh tế (Conversely, Furthermore, In my view, In conclusion) không lạm dụng. Tham chiếu mạch lạc giữa các đoạn (this dichotomy, this debate) tạo sự gắn kết toàn bài. Chia đoạn chuẩn xác, mỗi đoạn thân bài tập trung vào một ý chính. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Phạm vi từ vựng rộng và tinh tế với các cụm từ học thuật chính xác: “give precedence to”, “existential threat”, “accelerating pace of environmental degradation”, “sacrifice immediate prosperity”, “progressive policies”, “synergistic”. Sử dụng collocations tự nhiên: “export opportunities”, “infrastructure deficit”, “false choice”, “core metric”. Paraphrase hiệu quả tránh lặp từ (prioritize → give precedence to → take precedence; climate change → environmental degradation). Không có lỗi từ vựng, tất cả đều được sử dụng chính xác và phù hợp ngữ cảnh. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên: mệnh đề quan hệ không xác định (Countries like Denmark, which has invested…), câu phức với nhiều mệnh đề (While some advocate…, others maintain that…), cụm phân từ (evidenced by rising sea levels), câu chẻ ẩn (The key lies not in…, but in…). Kiểm soát hoàn hảo các thì động từ và thể thức. Sử dụng cấu trúc so sánh phức tạp (far exceed), câu điều kiện ẩn (when properly coordinated). Không có lỗi ngữ pháp đáng kể, các cấu trúc phức tạp được sử dụng chính xác. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Lập luận tinh tế và cân bằng: Bài viết không đơn giản chọn một phía mà phát triển quan điểm “integrated approach” thể hiện tư duy phản biện cao cấp. Việc chỉ ra “this dichotomy presents a false choice” cho thấy khả năng phân tích vượt trội.
-
Ví dụ cụ thể và đa dạng địa lý: Sử dụng 3 ví dụ quốc gia khác nhau (Denmark, Vietnam, China) với các mức độ phát triển khác nhau để minh họa các quan điểm, thể hiện kiến thức rộng và khả năng áp dụng linh hoạt.
-
Cấu trúc câu học thuật tinh vi: Các câu như “The key lies not in choosing between… but in redefining…” và “while both… represent legitimate priorities, the binary framing obscures…” thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật cấp cao một cách tự nhiên.
-
Từ vựng chủ đề chính xác và đa dạng: Sử dụng nhiều từ vựng chuyên ngành không bị lặp lại: “existential threat”, “carbon capture systems”, “infrastructure deficit”, “progressive policies”, “synergistic”. Mỗi từ đều được đặt trong ngữ cảnh phù hợp.
-
Phát triển ý sâu sắc với phân tích nhân quả: Mỗi lập luận không chỉ đưa ra quan điểm mà còn giải thích lý do (Why) và hệ quả (So what). Ví dụ: giải thích tại sao chi phí dài hạn của việc không hành động vượt xa chi phí đầu tư ban đầu.
-
Liên kết ý tưởng mạch lạc giữa các đoạn: Đoạn thứ ba bắt đầu bằng “In my view, this dichotomy presents a false choice” kết nối trực tiếp với hai quan điểm đối lập được trình bày ở hai đoạn trước, tạo sự chuyển tiếp tự nhiên và logic.
-
Kết bài tinh tế không lặp lại máy móc: Thay vì đơn giản tóm tắt, kết bài nâng tầm bài viết bằng cách chỉ ra hạn chế của cách đặt vấn đề ban đầu (“binary framing obscures more nuanced solutions”) và đề xuất hướng đi linh hoạt (“adjusting the pace and scale according to their development stage”).
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng viết tốt với ý tưởng rõ ràng, từ vựng đủ dùng và ngữ pháp chính xác ở mức độ trung cấp. Tuy nhiên, còn thiếu sự tinh tế trong lập luận, từ vựng chưa đa dạng như Band 8-9, và cấu trúc câu ít phức tạp hơn. Đây là mức điểm phổ biến của nhiều thí sinh Việt Nam có nền tảng tiếng Anh khá.
In recent years, there has been a debate about whether countries should focus more on developing green technologies or economic growth. Some people think environmental protection is more important, while others believe economic development should be the priority. In this essay, I will discuss both views and give my opinion.
On the one hand, developing green technologies is essential for solving climate change problems. Many countries are facing serious environmental issues such as air pollution and global warming. If governments invest in renewable energy like solar and wind power, they can reduce carbon emissions significantly. For example, European countries have built many wind farms and solar panels, which help them produce clean energy. Moreover, green technologies can create new jobs in environmental industries. This means that protecting the environment and creating employment can happen at the same time.
On the other hand, economic growth is also very important, especially for developing countries. Poor nations need money to improve their infrastructure, education and healthcare systems. If they spend too much money on expensive green technologies, they may not have enough resources for basic needs. For instance, many African countries still need to build roads and schools before they can think about renewable energy. Additionally, traditional industries like manufacturing and mining provide many jobs and contribute significantly to GDP. If countries close these industries too quickly to protect the environment, many people will lose their jobs and the economy will suffer.
In my opinion, I believe that countries should try to balance both priorities. While environmental protection is important for the future, economic growth is necessary for people’s current living standards. Governments should encourage green technologies gradually while maintaining economic development. For example, they can offer tax reductions to companies that use clean energy, but they should not force all traditional industries to close immediately. This approach allows countries to protect the environment without harming their economies.
In conclusion, both green technology development and economic growth are important for countries. Although there are arguments for prioritizing each one, I think the best solution is to find a balance between them so that countries can have both environmental protection and economic prosperity.
Số từ: 397 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết trả lời đầy đủ các yêu cầu của đề bài: thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Mỗi quan điểm được phát triển với lý do và ví dụ cụ thể (châu Âu, châu Phi). Tuy nhiên, các lập luận còn khá đơn giản và thiếu chiều sâu phân tích so với Band 8-9. Ví dụ về châu Âu và châu Phi hơi chung chung, chưa cụ thể đến quốc gia hoặc con số. Quan điểm cá nhân rõ ràng nhưng cách phát triển còn đơn giản. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc bài rõ ràng với 5 đoạn. Mỗi đoạn có topic sentence và triển khai logic. Sử dụng các liên từ cơ bản phù hợp (On the one hand, On the other hand, In my opinion, In conclusion, Moreover, Additionally, For example, For instance). Tuy nhiên, các liên từ này còn khá đơn giản và có phần máy móc. Chia đoạn hợp lý nhưng sự gắn kết giữa các câu trong đoạn chưa mượt mà bằng Band 8-9. Thiếu các cụm từ tham chiếu tinh tế để liên kết ý tưởng. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Sử dụng từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng rõ ràng với một số cụm từ chủ đề tốt: “carbon emissions”, “renewable energy”, “clean energy”, “living standards”. Tuy nhiên, phạm vi từ vựng còn hạn chế với nhiều từ vựng đơn giản lặp lại: “important” xuất hiện 4 lần, “countries” lặp nhiều lần. Paraphrase còn yếu (“focus more on” → “priority” là hai cách duy nhất diễn đạt “ưu tiên”). Có một số cụm từ không tự nhiên: “solving climate change problems” nên là “addressing/tackling climate change”. Thiếu collocations học thuật tinh tế. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu ở mức trung cấp: câu điều kiện loại 1 (If governments invest…, they can reduce…), câu phức với mệnh đề quan hệ xác định (which help them…), câu ghép với while, although. Phần lớn câu viết chính xác về ngữ pháp. Tuy nhiên, cấu trúc câu chưa phức tạp và tinh tế như Band 8-9. Có một lỗi nhỏ: “I believe that countries should” (thừa “I” vì đã có “In my opinion”). Thiếu các cấu trúc nâng cao như câu chẻ, đảo ngữ, cụm phân từ phức tạp. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Về độ tinh tế của lập luận:
Band 6.5-7: “Some people think environmental protection is more important, while others believe economic development should be the priority.”
- Trình bày quan điểm theo kiểu đơn giản, nhị phân (cái này hay cái kia)
Band 8-9: “This essay will examine both perspectives before arguing that a balanced approach that integrates sustainable technologies within economic frameworks represents the most viable path forward.”
- Giới thiệu quan điểm cá nhân tinh tế ngay từ mở bài, thể hiện tư duy tổng hợp cao hơn
2. Về cách sử dụng ví dụ:
Band 6.5-7: “For example, European countries have built many wind farms and solar panels, which help them produce clean energy.”
- Ví dụ chung chung, không cụ thể quốc gia hay con số
Band 8-9: “Countries like Denmark, which has invested heavily in wind energy technology, demonstrate that environmental leadership can eventually yield economic dividends through export opportunities and technological innovation.”
- Ví dụ cụ thể quốc gia, có phân tích sâu hơn về lợi ích kinh tế từ đầu tư môi trường
3. Về từ vựng và collocations:
Band 6.5-7: “solving climate change problems”, “very important”, “many jobs”
- Từ vựng đơn giản, cơ bản, một số cụm không tự nhiên
Band 8-9: “accelerating pace of environmental degradation”, “existential threat”, “export opportunities and technological innovation”
- Từ vựng học thuật chính xác, collocations tự nhiên và tinh tế
4. Về cấu trúc câu:
Band 6.5-7: “If they spend too much money on expensive green technologies, they may not have enough resources for basic needs.”
- Câu điều kiện cơ bản, cấu trúc đơn giản
Band 8-9: “The long-term costs of environmental inaction—including agricultural losses, climate migration, and healthcare expenditures—far exceed the initial investment required for green transitions, making early adoption economically prudent.”
- Câu phức tạp với cụm phân từ, gạch nối giải thích, cấu trúc so sánh tinh tế
5. Về sự liên kết:
Band 6.5-7: Sử dụng các liên từ cơ bản: “On the one hand”, “On the other hand”, “Moreover”, “Additionally”
- Liên từ đúng nhưng còn máy móc, ít biến tấu
Band 8-9: Sử dụng các cụm liên kết tinh tế: “Conversely”, “In my view, this dichotomy presents a false choice”, “The key lies not in…, but in…”
- Liên kết tự nhiên hơn, thể hiện mối quan hệ logic phức tạp giữa các ý
6. Về phát triển đoạn văn:
Band 6.5-7: Mỗi đoạn thân bài có 2-3 ý nhỏ liệt kê, mỗi ý được giải thích ngắn gọn
- Phát triển ý theo chiều rộng (nhiều ý) nhưng thiếu chiều sâu
Band 8-9: Mỗi đoạn thân bài tập trung phát triển sâu một ý chính với phân tích nhân quả, so sánh, và hệ quả
- Phát triển ý theo chiều sâu với các lớp phân tích phức tạp
So sánh trực quan giữa bài IELTS Writing Task 2 Band 6.5-7 và Band 8-9 về công nghệ xanh
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng có nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và sự phát triển ý. Đây là những lỗi thực tế mà nhiều học viên Việt Nam mắc phải, đặc biệt là vấn đề về mạo từ, thì động từ, và cấu trúc câu đơn giản lặp đi lặp lại.
Nowadays, many people discuss about should countries develop green technology or economic growth first. Some people think green technology is important for environment. Other people think economic growth is more important. I will discuss both side and give my opinion.
First, green technology is important because environment is very bad now. Many country have pollution and global warming. If government develop green technology, the environment will be better. For example, solar energy and wind energy is clean energy. They don’t make pollution. Also, green technology can make new job for people. So it is good for environment and people.
Second, economic growth is also important. Many poor country need money for build school, hospital and road. If they use money for green technology, they don’t have money for this things. Also, green technology is very expensive. Poor country cannot afford it. Traditional industry like factory and coal power plant can help country become rich. They can give many job to people and help economy grow fast.
In my opinion, I think both is important. Country should develop economy but also protect environment. Government can do both thing. They can build factory but also use some green technology. For example, they can use solar panel in some place. This way is good because country can grow and also protect environment.
In conclude, green technology and economic growth both are important. Country need balance between them. If country only focus one thing, it will have problem. So government should think about both environment and economy.
Số từ: 272 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6 | Bài viết cố gắng trả lời tất cả các phần của câu hỏi: thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển rất hạn chế và thiếu cụ thể. Ví dụ về “solar energy and wind energy” và “solar panel” quá chung chung, không có quốc gia hay tình huống cụ thể. Các lập luận còn bề nổi, thiếu giải thích sâu. Quan điểm cá nhân được nêu nhưng phát triển rất yếu, chỉ lặp lại ý cũ mà không có phân tích mới. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản 5 đoạn nhưng tổ chức còn yếu. Các đoạn văn ngắn và phát triển không đầy đủ. Sử dụng các liên từ rất cơ bản và lặp lại: “First”, “Second”, “Also”, “So”. Thiếu sự liên kết mạch lạc giữa các câu trong đoạn (nhiều câu đứng riêng lẻ không kết nối). Có sử dụng “this things”, “this way” nhưng không rõ ràng tham chiếu đến gì. Đoạn kết bài lặp lại ý chính một cách máy móc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng hạn chế với nhiều từ đơn giản lặp lại: “important” (4 lần), “country” (8 lần), “environment” (5 lần), “pollution” (2 lần). Sử dụng một số từ vựng chủ đề cơ bản: “green technology”, “solar energy”, “wind energy”, nhưng thiếu collocations tự nhiên. Có nhiều lỗi về word choice: “discuss about” (sai giới từ), “other people” (nên dùng “others”), “this things” (sai số). Thiếu khả năng paraphrase, lặp lại nguyên văn từ đề bài. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Sử dụng chủ yếu câu đơn giản và một số câu phức cơ bản với “if”, “because”, “but”. Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến sự hiểu: thiếu mạo từ “the environment”, “Many country” (thiếu s/es), “solar energy and wind energy is” (sai chủ vị), “for build” (sai dạng động từ), “don’t have money for this things” (sai số). Lỗi thì động từ: “In conclude” (sai dạng từ). Cấu trúc câu hỏi gián tiếp sai: “should countries develop” (trong câu đầu). Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn được truyền đạt. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| discuss about | Giới từ thừa | discuss whether | Động từ “discuss” là transitive verb (ngoại động từ), không cần giới từ “about” phía sau. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam do ảnh hưởng của “thảo luận về” trong tiếng Việt. |
| Many country have | Danh từ số nhiều | Many countries have | Sau “many” phải dùng danh từ số nhiều. “Country” → “countries”. Đây là lỗi cơ bản về số ít/số nhiều, rất phổ biến ở band 5-6. |
| environment is very bad | Lựa chọn từ | environmental situation is deteriorating / environmental degradation is severe | “Bad” là tính từ quá đơn giản và không formal cho IELTS Writing. Nên dùng các từ học thuật hơn như “deteriorating” (đang xấu đi) hoặc cụm danh từ “environmental degradation” (sự suy thoái môi trường). |
| solar energy and wind energy is clean energy | Sự hòa hợp chủ-vị | solar energy and wind energy are clean energy sources | Khi có hai chủ ngữ nối với “and”, động từ phải ở dạng số nhiều “are”, không phải “is”. Thêm “sources” để hoàn thiện nghĩa (nguồn năng lượng sạch). |
| for build school, hospital and road | Dạng động từ | to build schools, hospitals and roads / for building schools, hospitals and roads | Sau “for” phải dùng V-ing (building), hoặc nếu muốn diễn đạt mục đích thì dùng “to” + V (to build). Ngoài ra, “school, hospital and road” phải ở dạng số nhiều vì ngữ cảnh chỉ nhiều cái. |
| this things | Đại từ chỉ định + danh từ | these things | “This” dùng cho danh từ số ít, “these” dùng cho danh từ số nhiều. Vì “things” là số nhiều nên phải dùng “these”. Đây là lỗi rất cơ bản nhưng xuất hiện thường xuyên ở band 5-6. |
| Poor country cannot afford it | Mạo từ + danh từ | Poor countries cannot afford it | Khi nói chung về một nhóm quốc gia, phải dùng danh từ số nhiều “countries” không có mạo từ phía trước, hoặc có thể dùng “A poor country cannot…” nếu nói về một trường hợp đại diện. |
| I think both is important | Sự hòa hợp chủ-vì | I think both are important | “Both” luôn đi với động từ số nhiều “are”, không bao giờ dùng “is”. Đây là quy tắc cố định trong tiếng Anh. |
| Country should develop | Danh từ chung chung | Countries should develop | Khi nói chung về tất cả các quốc gia, phải dùng danh từ số nhiều “countries”. Không dùng mạo từ “the” vì không chỉ một quốc gia cụ thể. |
| In conclude | Dạng từ sai | In conclusion | “In conclusion” là cụm từ cố định (fixed phrase) để mở đầu đoạn kết. Không thể dùng “conclude” (động từ) sau giới từ “in”. Đây là lỗi phổ biến do học viên không nhớ chính xác cụm từ. |
| green technology and economic growth both are important | Vị trí trạng từ | both green technology and economic growth are important | “Both” nên đặt trước hai danh từ được nối với “and”, không nên tách ra. Vị trí đúng: “both A and B are…”. |
| discuss both side | Danh từ số nhiều | discuss both sides | “Both” có nghĩa “cả hai”, nên danh từ theo sau phải ở dạng số nhiều “sides”. Đây là lỗi logic về số. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Mở rộng và cụ thể hóa ví dụ:
Thay vì viết: “For example, solar energy and wind energy is clean energy.”
Nên viết: “For example, countries like Germany and Spain have successfully implemented large-scale solar and wind energy projects, which have significantly reduced their carbon emissions while creating thousands of green jobs.”
Giải thích: Ví dụ cụ thể với tên quốc gia và hệ quả rõ ràng (giảm phát thải carbon, tạo việc làm) sẽ giúp bài viết thuyết phục hơn và đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Task Response.
2. Phát triển ý tưởng với phân tích nhân-quả:
Thay vì viết: “Also, green technology can make new job for people. So it is good for environment and people.”
Nên viết: “Furthermore, investing in green technologies creates employment opportunities in emerging sectors such as renewable energy installation and environmental engineering. This demonstrates that environmental protection and job creation are not mutually exclusive but can be achieved simultaneously.”
Giải thích: Thay vì chỉ nêu ý “tạo việc làm”, bài viết band 7 giải thích cụ thể trong lĩnh vực nào và kết luận rằng hai mục tiêu không mâu thuẫn nhau – đây là phân tích có chiều sâu hơn.
3. Sử dụng từ vựng học thuật và collocations:
Thay vì viết: “Many country have pollution and global warming.”
Nên viết: “Numerous nations are grappling with severe environmental challenges, including air pollution and the accelerating effects of climate change.”
Giải thích:
- “grappling with” (đang vật lộn với) thay cho “have” – động từ học thuật hơn
- “severe environmental challenges” thay cho “pollution” – cụm danh từ formal
- “accelerating effects of climate change” thay cho “global warming” – paraphrase chuyên ngành
4. Đa dạng hóa cấu trúc câu:
Thay vì viết nhiều câu ngắn: “Green technology is important. Environment is very bad now. If government develop green technology, the environment will be better.”
Nên viết: “Given the deteriorating state of the global environment, the development of green technologies has become increasingly crucial, as government investment in this sector could significantly mitigate environmental damage.”
Giải thích: Kết hợp 3 ý thành một câu phức với:
- Cụm phân từ mở đầu “Given the deteriorating state…”
- Mệnh đề quan hệ “as government investment…”
- Từ vựng học thuật “mitigate”, “crucial”, “deteriorating”
5. Loại bỏ lỗi ngữ pháp cơ bản:
Checklist cần kiểm tra:
- Mạo từ (a/an/the): “the environment”, “the economy”, “a balance”
- Số ít/số nhiều: “countries” không phải “country” khi nói chung
- Sự hòa hợp chủ-vị: “Both are important” không phải “Both is important”
- Giới từ: “invest in”, “focus on” (không phải “invest for”, “focus to”)
- Dạng động từ sau “to” và “for”: “to build”, “for building”
Cách thực hành: Sau khi viết xong bài, dành 3-5 phút kiểm tra cụ thể 5 điểm ngữ pháp trên. Đây là những lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam và dễ sửa nếu có ý thức kiểm tra.
6. Cải thiện sự liên kết giữa các câu:
Thay vì viết các câu rời rạc: “Green technology can make new job. So it is good for people. Also it is good for environment.”
Nên viết: “Green technology can create employment opportunities. This not only benefits workers who gain new skills but also contributes to environmental protection. Consequently, such investment serves dual purposes.”
Giải thích:
- “This” tham chiếu rõ ràng đến việc tạo việc làm
- “not only… but also” nối hai lợi ích một cách mạch lạc
- “Consequently” chỉ ra hệ quả logic
- “such investment” tham chiếu lại đầu tư công nghệ xanh
7. Viết introduction và conclusion hiệu quả hơn:
Introduction band 6:
“Nowadays, many people discuss about should countries develop green technology or economic growth first.”
Introduction band 7:
“The question of whether nations should prioritize green technology development over economic expansion has sparked considerable debate. While some advocate for environmental initiatives, others emphasize economic growth. This essay will examine both perspectives before presenting my own viewpoint.”
Giải thích sự khác biệt:
- Paraphrase đề bài thay vì copy nguyên văn
- Cấu trúc câu phức tạp hơn
- Không có lỗi ngữ pháp
- Nêu rõ cấu trúc bài viết
Conclusion band 6:
“In conclude, green technology and economic growth both are important.”
Conclusion band 7:
“In conclusion, while both environmental protection and economic development are crucial priorities, achieving a balance between them represents the most pragmatic approach for sustainable national progress.”
Giải thích:
- “In conclusion” (đúng) thay vì “In conclude” (sai)
- Tóm tắt cả hai quan điểm
- Khẳng định lại thesis một cách tinh tế với từ vựng khác (“balance”, “pragmatic approach”, “sustainable national progress”)
Các bước cải thiện bài IELTS Writing Task 2 từ Band 6 lên Band 7 với ví dụ minh họa cụ thể
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (tiếng Anh) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| give precedence to | verb phrase | /ɡɪv ˈpresɪdəns tuː/ | ưu tiên, đặt lên hàng đầu | Countries should give precedence to renewable energy investments over fossil fuel subsidies. | give precedence to public health, give precedence to environmental concerns |
| existential threat | noun phrase | /ˌeɡzɪˈstenʃəl θret/ | mối đe dọa hiện hữu, mối nguy hiểm nghiêm trọng đến sự tồn tại | Climate change represents an existential threat to many island nations. | pose an existential threat, face an existential threat, existential threat to humanity |
| accelerating pace | noun phrase | /əkˈseləreɪtɪŋ peɪs/ | tốc độ ngày càng tăng nhanh | The accelerating pace of environmental degradation demands immediate action. | at an accelerating pace, accelerating pace of change, accelerating pace of innovation |
| infrastructure deficit | noun phrase | /ˈɪnfrəstrʌktʃə ˈdefɪsɪt/ | thiếu hụt cơ sở hạ tầng | Many developing countries face a significant infrastructure deficit that hinders economic growth. | address the infrastructure deficit, massive infrastructure deficit, infrastructure deficit in rural areas |
| sacrifice immediate prosperity | verb phrase | /ˈsækrɪfaɪs ɪˈmiːdiət prɒˈsperəti/ | hy sinh sự thịnh vượng trước mắt | Poor nations are reluctant to sacrifice immediate prosperity for long-term environmental goals. | sacrifice economic growth, sacrifice short-term gains, refuse to sacrifice prosperity |
| progressive policies | noun phrase | /prəˈɡresɪv ˈpɒləsiz/ | các chính sách tiến bộ, từng bước | Governments should implement progressive policies that gradually phase out polluting industries. | adopt progressive policies, progressive policies on climate, progressive tax policies |
| synergistic | adjective | /ˌsɪnəˈdʒɪstɪk/ | có tác dụng hiệp đồng, tăng cường lẫn nhau | Environmental and economic objectives can be synergistic when properly coordinated. | synergistic effect, synergistic relationship, synergistic approach |
| carbon capture systems | noun phrase | /ˈkɑːbən ˈkæptʃə ˈsɪstəmz/ | hệ thống thu giữ carbon | Investment in carbon capture systems could help industries reduce their emissions significantly. | develop carbon capture systems, carbon capture and storage, advanced carbon capture technology |
| climate migration | noun phrase | /ˈklaɪmət maɪˈɡreɪʃən/ | di cư khí hậu (do tác động của biến đổi khí hậu) | Rising sea levels are expected to trigger massive climate migration in coastal regions. | climate migration patterns, climate-induced migration, climate migration crisis |
| renewable energy | noun phrase | /rɪˈnjuːəbəl ˈenədʒi/ | năng lượng tái tạo | Denmark has become a global leader in renewable energy technology. | invest in renewable energy, renewable energy sources, transition to renewable energy |
| environmental degradation | noun phrase | /ɪnˌvaɪrənˈmentəl ˌdeɡrəˈdeɪʃən/ | sự suy thoái môi trường | Unchecked industrial growth has led to severe environmental degradation. | prevent environmental degradation, environmental degradation and pollution, combat environmental degradation |
| sustainable infrastructure | noun phrase | /səˈsteɪnəbəl ˈɪnfrəstrʌktʃə/ | cơ sở hạ tầng bền vững | Developing countries need financial support to build sustainable infrastructure. | invest in sustainable infrastructure, sustainable infrastructure projects, sustainable infrastructure development |
| phase out | phrasal verb | /feɪz aʊt/ | loại bỏ dần, ngừng sử dụng dần | Many European countries plan to phase out coal-fired power plants by 2030. | phase out fossil fuels, gradually phase out, phase out polluting industries |
| grapple with | phrasal verb | /ˈɡræpəl wɪð/ | vật lộn với, đối mặt với (vấn đề khó) | Governments are grappling with how to balance economic growth and environmental protection. | grapple with challenges, grapple with the issue, grapple with climate change |
| mitigate | verb | /ˈmɪtɪɡeɪt/ | giảm nhẹ, làm dịu bớt | Green technologies can help mitigate the worst effects of climate change. | mitigate environmental damage, mitigate climate change, mitigate the impact |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc: Mệnh đề phân từ (Participle Clauses)
Công thức: V-ing/V-ed + …, main clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Evidenced by rising sea levels and extreme weather events, the accelerating pace of environmental degradation demands urgent action.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề phân từ giúp bạn kết hợp hai ý tưởng trong một câu một cách tinh tế, thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao. Nó làm cho văn viết ngắn gọn hơn nhưng vẫn đầy đủ thông tin, đồng thời tạo sự đa dạng về cấu trúc câu – một trong những yếu tố quan trọng để đạt band 7+.
Ví dụ bổ sung:
-
“Facing severe budget constraints, developing nations often prioritize immediate economic needs over long-term environmental investments.”
-
“Encouraged by government subsidies, many companies have begun transitioning to renewable energy sources.”
-
“Having witnessed the devastating effects of climate change, island nations are leading calls for urgent action.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
-
Lỗi: “Developing by many countries, green technology is important.” (sai logic – không rõ chủ thể của “developing”)
-
Sửa: “Developed by many countries, green technology has become increasingly important.”
-
Lỗi: “Invested heavily in solar energy, the carbon emissions decreased.” (sai chủ ngữ – “the carbon emissions” không phải là chủ thể của “invested”)
-
Sửa: “Having invested heavily in solar energy, the country saw a significant decrease in carbon emissions.”
2. Cấu trúc: Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)
Công thức: Noun, which/who/where + clause, verb…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Countries like Denmark, which has invested heavily in wind energy technology, demonstrate that environmental leadership can eventually yield economic dividends.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bạn bổ sung thông tin chi tiết về danh từ mà không làm gián đoạn luồng ý chính của câu. Đây là dấu hiệu của văn viết học thuật trưởng thành, giúp bạn tránh viết nhiều câu ngắn rời rạc. Việc sử dụng thành thạo cấu trúc này thể hiện kiểm soát tốt ngữ pháp phức tạp.
Ví dụ bổ sung:
-
“China’s solar industry, which employs millions of workers, demonstrates that green technologies can drive economic growth.”
-
“The Paris Agreement, which was signed by nearly 200 countries, represents a global commitment to reducing emissions.”
-
“Vietnam’s renewable energy sector, where investment has increased by 40% annually, shows promising potential for sustainable development.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
-
Lỗi: “Denmark which has invested in wind energy is successful.” (thiếu dấu phзапятой trước và sau “which”)
-
Sửa: “Denmark, which has invested in wind energy, is successful.”
-
Lỗi: “Countries, that prioritize green technology, often see long-term benefits.” (sai dùng “that” thay vì “which” cho mệnh đề không xác định)
-
Sửa: “Countries, which prioritize green technology, often see long-term benefits.” hoặc “Countries that prioritize green technology often see long-term benefits.” (nếu là mệnh đề xác định – không có dấu phẩy)
3. Cấu trúc: Not only… but also (kết hợp với đảo ngữ)
Công thức: Not only + auxiliary verb + subject + main verb, but (subject) also + verb…
Ví dụ từ bài (dạng không đảo ngữ):
“Green technologies not only reduce environmental harm but also create economic opportunities.”
Ví dụ dạng đảo ngữ nâng cao:
“Not only do green technologies reduce environmental harm, but they also create significant economic opportunities in emerging sectors.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc “not only… but also” giúp bạn kết nối hai lợi ích hoặc ý tưởng tích cực, thể hiện khả năng phân tích đa chiều. Khi kết hợp với đảo ngữ (đặt “not only” ở đầu câu), bạn thể hiện kiến thức ngữ pháp ở mức độ cao, đây là một trong những đặc điểm của bài viết band 8-9.
Ví dụ bổ sung:
-
“Not only does investing in renewable energy reduce carbon emissions, but it also enhances energy security.”
-
“Sustainable development not only protects the environment for future generations but also improves current living standards.”
-
“Not only can green technologies create employment opportunities, but they also foster innovation in related industries.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
-
Lỗi: “Not only green technology reduce pollution but also create jobs.” (thiếu trợ động từ “does” sau “not only” khi đảo ngữ)
-
Sửa: “Not only does green technology reduce pollution, but it also creates jobs.”
-
Lỗi: “Green technology not only reduce pollution but create jobs.” (thiếu “also” và sai động từ)
-
Sửa: “Green technology not only reduces pollution but also creates jobs.”
4. Cấu trúc: The + comparative…, the + comparative
Công thức: The + more/less + adjective/adverb + subject + verb, the + more/less + adjective/adverb + subject + verb
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The more countries invest in green technologies now, the less they will suffer from environmental disasters in the future.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc so sánh kép này thể hiện mối quan hệ nhân quả rõ ràng và logic, cho thấy bạn có khả năng phân tích mối liên hệ phức tạp giữa các yếu tố. Đây là dấu hiệu của tư duy phản biện cao – một trong những tiêu chí quan trọng cho Task Response ở band 7+.
Ví dụ bổ sung:
-
“The faster nations transition to renewable energy, the more effectively they can combat climate change.”
-
“The more governments delay environmental action, the higher the economic costs will become.”
-
“The greater the investment in sustainable infrastructure, the more resilient cities will be to climate impacts.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
-
Lỗi: “The more country invest green technology, the less pollution will be.” (thiếu mạo từ, sai số, thiếu giới từ)
-
Sửa: “The more countries invest in green technology, the less pollution there will be.”
-
Lỗi: “More countries invest in green technology, less will be pollution.” (thiếu “The” ở cả hai mệnh đề)
-
Sửa: “The more countries invest in green technology, the less pollution there will be.”
5. Cấu trúc: While/Although + clause (contrasting ideas)
Công thức: While/Although + subject + verb, main clause / Main clause + while/although + subject + verb
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While environmental protection is important for the future, economic growth is necessary for people’s current living standards.”
Ví dụ nâng cao hơn:
“While some advocate for prioritizing environmental initiatives to address climate change, others maintain that economic prosperity should take precedence.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này rất quan trọng cho dạng đề “Discuss both views” vì nó giúp bạn thể hiện sự đối lập giữa hai quan điểm một cách rõ ràng và học thuật. Sử dụng thành thạo “while/although” thay vì “but” đơn giản cho thấy bạn có khả năng viết câu phức với mệnh đề phụ thuộc – một yếu tố quan trọng cho Grammatical Range & Accuracy band 7+.
Ví dụ bổ sung:
-
“Although green technologies require significant upfront investment, they prove cost-effective in the long term.”
-
“While developing nations face immediate economic pressures, they cannot afford to ignore environmental sustainability.”
-
“Economic growth remains a priority for many governments, while environmental activists argue that climate action cannot wait.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
-
Lỗi: “While green technology is important, but economic growth also important.” (dùng cả “while” và “but” – thừa từ)
-
Sửa: “While green technology is important, economic growth is also important.” hoặc “Green technology is important, but economic growth is also important.”
-
Lỗi: “Although government invest in renewable energy, the cost is high.” (thiếu ‘s’ ở ‘invests’ hoặc thiếu ‘governments’)
-
Sửa: “Although governments invest in renewable energy, the cost is high.” hoặc “Although the government invests in renewable energy, the cost is high.”
6. Cấu trúc: It is… that (Câu chẻ – Cleft Sentences)
Công thức: It is + noun/phrase + that + clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is the long-term costs of environmental inaction that far exceed the initial investment required for green transitions.”
Ví dụ khác:
“It is through coordinated international efforts that countries can most effectively address climate change.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp bạn nhấn mạnh một phần quan trọng của câu, thể hiện khả năng điều khiển thông tin và tạo trọng tâm trong lập luận. Đây là đặc điểm của văn viết học thuật trưởng thành, giúp bạn nổi bật những điểm quan trọng thay vì trình bày thông tin một cách đều đặn. Giám khảo đánh giá cao kỹ năng này vì nó thể hiện sự kiểm soát ngôn ngữ ở mức độ cao.
Ví dụ bổ sung:
-
“It is developing countries that will suffer most from climate change impacts, despite contributing least to the problem.”
-
“It is not economic growth but sustainable development that should be the primary goal of modern nations.”
-
“It is in the renewable energy sector that the greatest employment opportunities will emerge in the coming decades.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
-
Lỗi: “It is important that countries should invest in green technology.” (đây không phải câu chẻ, chỉ là cấu trúc “It is + adjective + that”)
-
Chú ý: Câu chẻ dùng để nhấn mạnh danh từ/cụm danh từ, không phải tính từ. Câu trên là đúng nhưng không phải câu chẻ.
-
Câu chẻ đúng: “It is green technology that represents the future of sustainable development.”
-
Lỗi: “It is the government who should invest in renewable energy.” (dùng “who” cho vật)
-
Sửa: “It is the government that should invest in renewable energy.” (“that” dùng cho cả người và vật, “who” chỉ dùng cho người trong ngữ cảnh này nếu câu là “It is governments/leaders who should…”)
6 cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band cao trong IELTS Writing Task 2 với ví dụ và lỗi thường gặp
Kết Bài
Chủ đề công nghệ xanh trong IELTS Writing Task 2 đòi hỏi bạn phải thể hiện khả năng phân tích cân bằng giữa bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế – hai ưu tiên tưởng chừng như mâu thuẫn nhưng thực chất có thể hỗ trợ lẫn nhau khi được tiếp cận đúng cách.
Qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt chính nằm ở:
- Độ sâu của lập luận: Band 8-9 không chỉ nêu ý mà còn phân tích nhân quả, hệ quả và đưa ra ví dụ cụ thể
- Sự tinh tế của từ vựng: Từ các từ đơn giản như “important” đến các cụm học thuật như “give precedence to”, “existential threat”
- Độ phức tạp của ngữ pháp: Từ câu đơn giản đến các cấu trúc nâng cao như câu chẻ, mệnh đề phân từ, đảo ngữ
- Tính mạch lạc: Từ việc sử dụng liên từ cơ bản đến các cụm tham chiếu tinh tế tạo sự gắn kết toàn bài
Để cải thiện điểm số, hãy tập trung vào:
- Học từ vựng theo cụm (collocations) thay vì học từ đơn lẻ
- Thực hành các cấu trúc câu nâng cao một cách tự nhiên, không gượng ép
- Phát triển ý với ví dụ cụ thể từ các quốc gia thực tế
- Kiểm tra kỹ lỗi ngữ pháp cơ bản về mạo từ, số ít/số nhiều, thì động từ – những lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam
Hãy nhớ rằng, IELTS Writing không phải là bài kiểm tra kiến thức môi trường hay kinh tế, mà là bài kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh để trình bày, phân tích và lập luận. Việc hiểu rõ cách chấm điểm và những gì giám khảo mong đợi ở mỗi band sẽ giúp bạn luyện tập có định hướng và đạt được mục tiêu điểm số mong muốn.
Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS!