Chủ đề về phương tiện giao thông xanh và xe điện thay thế xe xăng đang trở thành một trong những đề tài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2 những năm gần đây. Theo thống kê từ các trung tâm thi IELTS chính thức, chủ đề môi trường và công nghệ xuất hiện với tần suất cao, đặc biệt là các câu hỏi liên quan đến năng lượng sạch và giao thông bền vững.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về cách viết bài IELTS Writing Task 2 cho chủ đề “Should Electric Vehicles Replace Gasoline-powered Cars”, bao gồm:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh cho các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6)
- Phân tích chi tiết tiêu chí chấm điểm theo chuẩn IELTS chính thức
- Từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu ghi điểm cao
- Những lỗi sai thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện trong các kỳ thi IELTS gần đây:
- “Some people believe that electric vehicles should completely replace traditional gasoline cars. To what extent do you agree or disagree?” (Reported in British Council test, 2023)
- “The government should invest more in electric vehicle infrastructure. Do the advantages outweigh the disadvantages?” (Reported in IDP test, 2023)
- “Discuss the advantages and disadvantages of replacing petrol cars with electric vehicles.” (Reported in Computer-based IELTS, 2022)
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people believe that electric vehicles should completely replace gasoline-powered cars in the near future to protect the environment. To what extent do you agree or disagree with this statement?
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words.
Dịch đề: Một số người tin rằng xe điện nên hoàn toàn thay thế xe chạy xăng trong tương lai gần để bảo vệ môi trường. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này ở mức độ nào?
Phân tích đề bài:
Dạng câu hỏi: Đây là dạng “To what extent do you agree or disagree?” – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Bạn cần đưa ra quan điểm rõ ràng về mức độ đồng ý hoặc không đồng ý với ý kiến được nêu.
Yêu cầu cụ thể:
- Chủ đề chính: Electric vehicles (xe điện) thay thế gasoline-powered cars (xe chạy xăng)
- Phạm vi thời gian: “in the near future” (tương lai gần)
- Mục đích: “to protect the environment” (bảo vệ môi trường)
- Từ khóa quan trọng: “completely replace” (thay thế hoàn toàn) – đây là điểm cần chú ý đặc biệt
Giải thích thuật ngữ quan trọng:
- “Electric vehicles” (EV): Phương tiện sử dụng động cơ điện thay vì động cơ đốt trong
- “Gasoline-powered cars”: Xe sử dụng xăng/nhiên liệu hóa thạch
- “Completely replace”: Thay thế 100%, không còn xe xăng nào
- “Near future”: Khoảng 10-20 năm tới
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào lợi ích môi trường mà quên phân tích tính khả thi của việc “thay thế hoàn toàn”
- Không đưa ra quan điểm rõ ràng ngay từ phần mở bài
- Viết mang tính một chiều, không thừa nhận các khó khăn thực tế
- Lạm dụng từ “I think” thay vì sử dụng các cấu trúc học thuật
- Thiếu ví dụ cụ thể hoặc dùng ví dụ không thực tế
Cách tiếp cận chiến lược:
Với dạng đề này, bạn có thể chọn một trong các cách tiếp cận sau:
- Hoàn toàn đồng ý – Nhưng cần lập luận vững chắc về tính khả thi
- Hoàn toàn không đồng ý – Đưa ra lý do tại sao không thể thay thế hoàn toàn
- Đồng ý một phần (Khuyến nghị) – Ủng hộ việc tăng xe điện nhưng cho rằng việc thay thế hoàn toàn không thực tế trong tương lai gần
Cách tiếp cận thứ 3 thường dễ triển khai nhất vì cho phép bạn thảo luận cả hai mặt của vấn đề một cách cân bằng và thực tế.
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thường thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, lập luận logic chặt chẽ, và có cái nhìn sâu sắc về vấn đề. Các ý tưởng được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể, và văn phong tự nhiên, học thuật.
While the transition to electric vehicles represents a crucial step toward environmental sustainability, I believe that completely replacing gasoline-powered cars in the near future is an overly ambitious goal that overlooks several practical constraints. Although electric vehicles offer substantial environmental benefits, a more gradual and balanced approach would be more realistic and effective.
Admittedly, the environmental advantages of electric vehicles are compelling. Unlike conventional cars that emit harmful pollutants and greenhouse gases, electric vehicles produce zero direct emissions, thereby significantly reducing air pollution in urban areas. In cities such as Oslo and Amsterdam, where electric vehicle adoption has been actively promoted, air quality has improved measurably, demonstrating the tangible benefits of this technology. Furthermore, as renewable energy sources become more prevalent, the carbon footprint of charging electric vehicles continues to diminish, making them increasingly sustainable.
However, several formidable obstacles stand in the way of complete replacement in the near term. Firstly, the existing infrastructure for charging electric vehicles remains inadequate in most countries, particularly in developing nations and rural areas. Building a comprehensive network of charging stations requires massive investment and time – resources that many governments simply cannot allocate immediately. Secondly, the current battery technology presents limitations in terms of charging time and driving range, making electric vehicles less practical for long-distance travel or commercial transportation. A delivery company, for instance, would struggle to operate efficiently if its vehicles required several hours of charging multiple times per day.
Moreover, the economic implications cannot be ignored. Electric vehicles currently command premium prices that place them beyond the reach of average consumers in many countries, including Vietnam. The automotive industry also employs millions of workers globally in manufacturing, maintenance, and fuel distribution sectors; an abrupt transition could trigger widespread unemployment and economic disruption. A more measured approach would allow workers to retrain and industries to adapt gradually.
In conclusion, while I strongly support the increased adoption of electric vehicles for environmental reasons, I believe that complete replacement of gasoline cars in the near future is unrealistic. A pragmatic strategy would involve setting progressive targets, investing in infrastructure, and providing incentives for electric vehicle adoption, while maintaining gasoline vehicles as a transitional option until the technology and infrastructure mature sufficiently.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ và trực tiếp câu hỏi, thể hiện quan điểm rõ ràng ngay từ mở bài (“overly ambitious goal”). Các ý tưởng được phát triển sâu rộng với ví dụ cụ thể (Oslo, Amsterdam, công ty giao hàng). Bài viết thừa nhận cả hai mặt của vấn đề, cho thấy tư duy phản biện cao. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Bố cục logic hoàn hảo với cấu trúc 5 đoạn rõ ràng. Sử dụng đa dạng từ nối học thuật (Admittedly, However, Moreover, Furthermore) một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và phát triển ý mạch lạc. Sự chuyển tiếp giữa các đoạn mượt mà và logic. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Phạm vi từ vựng rộng và chính xác cao với nhiều collocations học thuật (formidable obstacles, tangible benefits, pragmatic strategy, economic implications). Sử dụng paraphrasing hiệu quả (replace → transition, environmental sustainability). Từ vựng chuyên ngành phù hợp và tự nhiên. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Đa dạng cấu trúc câu phức tạp (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, cấu trúc so sánh). Sử dụng thành thạo các thì động từ và thể bị động. Câu chẻ và cấu trúc đảo ngữ xuất hiện tự nhiên. Hầu như không có lỗi ngữ pháp. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Quan điểm cân bằng và tinh tế: Thay vì chỉ đơn giản đồng ý hay không đồng ý, bài viết thể hiện sự hiểu biết sâu sắc bằng cách thừa nhận lợi ích môi trường nhưng chỉ ra những rào cản thực tế về việc thay thế hoàn toàn. Điều này cho thấy tư duy phản biện – một đặc điểm quan trọng của bài Band 8-9.
-
Sử dụng ví dụ cụ thể và thực tế: Bài viết không chỉ nói chung chung mà đưa ra các ví dụ có thể kiểm chứng như Oslo, Amsterdam (các thành phố tiên phong trong xe điện), và ví dụ về công ty giao hàng để minh họa vấn đề thực tế. Điều này làm cho lập luận có sức thuyết phục cao.
-
Cấu trúc đoạn văn chặt chẽ: Mỗi đoạn thân bài có một ý chính rõ ràng – đoạn 2 về lợi ích môi trường, đoạn 3 về các rào cản kỹ thuật và cơ sở hạ tầng, đoạn 4 về tác động kinh tế. Các ý không bị chồng chéo hay lặp lại.
-
Từ vựng học thuật và collocations tự nhiên: Cụm từ như “formidable obstacles stand in the way”, “tangible benefits”, “measured approach”, “pragmatic strategy” thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật một cách tự nhiên, không gượng ép. Đây là dấu hiệu của người viết thành thạo.
-
Sự đa dạng trong cấu trúc câu: Bài viết kết hợp nhiều loại câu khác nhau – câu đơn để nhấn mạnh điểm quan trọng, câu phức để thể hiện mối quan hệ nhân quả, và các cấu trúc nâng cao như câu điều kiện và mệnh đề quan hệ không xác định.
-
Kết luận mạnh mẽ và đề xuất giải pháp: Thay vì chỉ tóm tắt lại các ý, phần kết bài đưa ra đề xuất cụ thể về “progressive targets” và “transitional option”, cho thấy khả năng tư duy tổng hợp và giải quyết vấn đề.
-
Paraphrasing hiệu quả: Từ đề bài “replace” được diễn đạt lại thành “transition to”, “adoption of”, “complete replacement” – tránh lặp từ và thể hiện vốn từ vựng phong phú.
So sánh tác động môi trường giữa xe điện và xe xăng trong IELTS Writing Task 2
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng giao tiếp tốt với ý tưởng rõ ràng và tổ chức hợp lý. Tuy nhiên, ngôn ngữ và lập luận chưa tinh tế bằng bài Band 8-9, và có thể có một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng nhiều đến khả năng truyền đạt.
In recent years, there has been a growing debate about whether electric vehicles should completely replace traditional gasoline cars to protect our environment. While I agree that electric vehicles are better for the environment, I do not think it is possible to replace all gasoline cars in the near future.
On the one hand, electric vehicles have many environmental benefits. The main advantage is that they do not produce harmful emissions like traditional cars, which helps to reduce air pollution in cities. For example, in my country Vietnam, the air quality in Hanoi and Ho Chi Minh City is very bad because of too many motorbikes and cars. If more people use electric vehicles, the air would become cleaner and people would be healthier. Additionally, electric cars use electricity instead of petrol, which means they do not contribute to the depletion of fossil fuels.
On the other hand, there are several challenges that make complete replacement difficult. First, electric vehicles are still very expensive compared to normal cars. Many people, especially in developing countries, cannot afford to buy them. Second, the charging infrastructure is not good enough in most places. In rural areas, there are very few charging stations, so people cannot travel long distances easily with electric vehicles. Another problem is that batteries take a long time to charge, which is inconvenient for people who need to use their cars frequently.
Furthermore, the economic impact should be considered. Many people work in industries related to gasoline cars, such as petrol stations, car repair shops, and oil companies. If gasoline cars are completely replaced quickly, these people will lose their jobs, which could create social problems.
In conclusion, although electric vehicles are definitely better for the environment and should be encouraged, I believe that completely replacing gasoline cars in the near future is not realistic. The government should support the gradual adoption of electric vehicles while improving infrastructure and making them more affordable for everyone.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.5 | Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi và có quan điểm rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng còn khá chung chung và ít sâu sắc. Ví dụ về Việt Nam tốt nhưng chưa được phát triển đầy đủ. Thiếu phân tích sâu về tại sao việc thay thế hoàn toàn lại không khả thi. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc bài rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức tốt. Sử dụng từ nối phù hợp (On the one hand, On the other hand, Furthermore). Tuy nhiên, sự chuyển tiếp giữa các ý trong cùng một đoạn còn hơi cứng nhắc, chưa mượt mà bằng bài Band 8-9. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý nhưng còn khá cơ bản (very expensive, not good enough, very bad). Có một số collocations tốt (harmful emissions, charging infrastructure, economic impact) nhưng chưa nhiều. Lặp lại một số từ như “people”, “electric vehicles”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu với câu phức và câu ghép. Có sử dụng câu điều kiện loại 2 chính xác. Một số cấu trúc phức tạp xuất hiện nhưng không nhiều. Có ít lỗi ngữ pháp nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu nghĩa. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ sâu của lập luận:
Band 8-9: “several formidable obstacles stand in the way of complete replacement” – sử dụng từ vựng mạnh mẽ và cụ thể
Band 6.5-7: “there are several challenges that make complete replacement difficult” – ý tưởng tương tự nhưng diễn đạt đơn giản hơn
2. Ví dụ cụ thể:
Band 8-9: Đưa ra ví dụ về Oslo, Amsterdam với thông tin cụ thể về “air quality has improved measurably”, và ví dụ chi tiết về công ty giao hàng
Band 6.5-7: Ví dụ về Việt Nam tốt nhưng còn chung chung (“air quality is very bad”), thiếu dữ liệu hoặc chi tiết cụ thể
3. Từ vựng và collocations:
Band 8-9: “tangible benefits”, “formidable obstacles”, “pragmatic strategy”, “economic implications” – collocations học thuật tự nhiên
Band 6.5-7: “environmental benefits”, “economic impact”, “charging infrastructure” – đúng nhưng cơ bản hơn, ít ấn tượng hơn
4. Cấu trúc câu:
Band 8-9: Sử dụng đa dạng cấu trúc phức tạp một cách tự nhiên: “Unlike conventional cars that emit harmful pollutants and greenhouse gases, electric vehicles produce zero direct emissions”
Band 6.5-7: Câu đơn giản hơn: “The main advantage is that they do not produce harmful emissions like traditional cars”
5. Tính học thuật:
Band 8-9: “A pragmatic strategy would involve setting progressive targets” – đề xuất giải pháp cụ thể, mang tính xây dựng
Band 6.5-7: “The government should support the gradual adoption” – đề xuất đúng nhưng chung chung hơn
6. Cách thừa nhận quan điểm đối lập:
Band 8-9: “Admittedly, the environmental advantages of electric vehicles are compelling” – sử dụng adverb học thuật, tạo sự cân bằng tinh tế
Band 6.5-7: “On the one hand, electric vehicles have many environmental benefits” – đúng nhưng sử dụng cấu trúc cơ bản hơn
Để nâng từ Band 6.5-7 lên Band 8-9, học viên cần cải thiện:
- Độ sâu và tính cụ thể của lập luận
- Vốn từ vựng học thuật và collocations tự nhiên
- Đa dạng cấu trúc câu phức tạp
- Sử dụng ví dụ có dữ liệu và chi tiết hơn
- Tính học thuật trong cách diễn đạt
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về ngôn ngữ, tổ chức và độ rõ ràng của lập luận. Các lỗi ngữ pháp và từ vựng xuất hiện thường xuyên hơn.
Nowadays, many people think that electric car should replace gasoline car for protecting environment. I agree with this opinion because electric car is good for environment.
First, electric vehicles are very good for environment because they don’t make pollution. Normal cars use petrol and make a lot of smoke which is bad for the air. This smoke makes people sick and destroy the environment. If everyone use electric cars, the air will be more clean and people will be more healthy. In my city, there are many cars and the air is very dirty, so I think electric cars can help to solve this problem.
Second, petrol is running out in the world. Scientists say that we don’t have much oil left, so we need to find new energy. Electric cars use electricity, not petrol, so they can help us to save petrol. This is very important for the future because our children will need energy too.
However, electric cars also have some problems. The price of electric cars are very high, so poor people cannot buy them. Also, there are not many places to charge electric cars, especially in countryside. It takes long time to charge the battery, which is not convenient. Another problem is that if everyone buy electric cars, many people who work in petrol station will lost their job.
In conclusion, I think electric cars should replace normal cars because they are better for environment and save energy. But government need to make electric cars cheaper and build more charging station first. This will take many time but it is important for our future.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết trả lời câu hỏi nhưng quan điểm không hoàn toàn rõ ràng – mở bài nói đồng ý nhưng thân bài lại đề cập nhiều vấn đề. Các ý tưởng còn khá chung chung và thiếu phát triển sâu. Ví dụ mơ hồ (“in my city”) không cụ thể. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết luận. Sử dụng từ nối đơn giản (First, Second, However, In conclusion). Tuy nhiên, sự phát triển ý trong đoạn còn thiếu mạch lạc. Một số câu không liên kết tốt với nhau. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (electric car, petrol, good for environment). Sử dụng nhiều từ không chính xác hoặc quá đơn giản (make pollution, destroy the environment). Thiếu các collocations học thuật. Có lỗi về word choice (lost thay vì lose). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Phạm vi ngữ pháp hạn chế, chủ yếu là câu đơn và câu ghép đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp: thiếu mạo từ (electric car thay vì electric cars), sai thì động từ (will lost), sai số nhiều (The price…are), sai cấu trúc (It takes long time). Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn truyền đạt được. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “electric car should replace gasoline car” | Thiếu mạo từ/số nhiều | “electric cars should replace gasoline-powered cars” | Khi nói chung về một loại xe (nói chung, không phải một chiếc cụ thể), cần dùng số nhiều. “Gasoline car” nên thêm “-powered” để chính xác hơn hoặc dùng “petrol cars”. |
| “they don’t make pollution” | Sai collocation | “they do not produce/cause pollution” hoặc “they do not emit pollutants” | Động từ “make” không kết hợp với “pollution”. Các động từ phù hợp là “produce”, “cause”, “create”, hoặc dùng “emit” với “pollutants/emissions”. |
| “destroy the environment” | Sai thì động từ | “destroys the environment” | Chủ ngữ “this smoke” là số ít nên động từ phải thêm “s”. Ngoài ra, “damage” hay “harm” phù hợp hơn “destroy” trong ngữ cảnh này. |
| “If everyone use electric cars” | Sai chia động từ | “If everyone uses electric cars” | “Everyone” là đại từ số ít nên động từ phải thêm “s”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không chia động từ. |
| “the air will be more clean” | Sai cấu trúc so sánh | “the air will be cleaner” | Tính từ ngắn như “clean” tạo so sánh bằng cách thêm “-er”, không dùng “more”. “More” chỉ dùng với tính từ dài (2 âm tiết trở lên) như “more beautiful”, “more important”. |
| “people will be more healthy” | Sai cấu trúc so sánh | “people will be healthier” | Tương tự lỗi trên, “healthy” là tính từ có 2 âm tiết nhưng tạo so sánh bằng “-ier” (bỏ y, thêm ier), không dùng “more”. |
| “petrol is running out” | Sai cách diễn đạt | “fossil fuels are being depleted” hoặc “oil reserves are diminishing” | “Running out” quá informal cho IELTS Writing. Nên dùng các cụm học thuật hơn như “being depleted”, “diminishing”, “finite resources”. |
| “The price of electric cars are very high” | Sai chủ vị | “The price of electric cars is very high” | Chủ ngữ là “the price” (số ít), không phải “cars”, nên động từ phải là “is”. Đây là lỗi phổ biến khi có cụm giới từ chen giữa chủ ngữ và động từ. |
| “there are not many places to charge” | Từ vựng không chính xác | “there are insufficient charging stations” hoặc “charging infrastructure is inadequate” | Cách diễn đạt chưa học thuật. “Insufficient” hay “inadequate” mạnh và chính xác hơn “not many”. “Charging stations/points” cụ thể hơn “places to charge”. |
| “It takes long time to charge” | Thiếu mạo từ | “It takes a long time to charge” | Cần thêm mạo từ “a” trước “long time”. Đây là lỗi rất phổ biến của người Việt vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| “who work in petrol station will lost their job” | Nhiều lỗi | “who work at petrol stations will lose their jobs” | Giới từ đúng là “at” không phải “in”. “Petrol station” phải số nhiều. “Will lost” sai vì sau “will” phải dùng động từ nguyên mẫu “lose”. “Job” phải số nhiều “jobs” vì nói về nhiều người. |
| “build more charging station” | Thiếu số nhiều | “build more charging stations” | “More” chỉ số lượng nhiều nên danh từ đi sau phải ở dạng số nhiều. Lỗi này cho thấy chưa nắm vững quy tắc số nhiều trong tiếng Anh. |
| “This will take many time” | Sai từ | “This will take much time” hoặc “a long time” | “Time” là danh từ không đếm được nên không dùng “many” (dùng cho danh từ đếm được) mà phải dùng “much”. Tốt nhất là dùng “a long time” để tự nhiên hơn. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao từ vựng và collocations:
Thay vì dùng từ cơ bản, học các collocations học thuật:
- “make pollution” → “produce/generate emissions”, “emit pollutants”
- “very good for environment” → “environmentally friendly”, “eco-friendly”, “sustainable”
- “running out” → “being depleted”, “finite resources”
- “save petrol” → “conserve fossil fuels”, “reduce dependency on oil”
2. Cải thiện cấu trúc câu:
Kết hợp câu đơn thành câu phức:
Trước (Band 5-6): “Electric cars use electricity, not petrol. This is very important for the future.”
Sau (Band 7): “The fact that electric cars use electricity rather than petrol is particularly significant for future generations.”
3. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn:
Trước: “In my city, there are many cars and the air is very dirty.”
Sau: “In many urban areas, particularly in developing countries like Vietnam, the proliferation of gasoline-powered vehicles has led to severe air pollution, with particulate matter levels often exceeding WHO safety standards.”
4. Sử dụng từ nối học thuật:
Thay vì “First, Second, However”, sử dụng:
- “Primarily”, “Moreover”, “Furthermore” (thêm ý)
- “Nevertheless”, “Conversely” (tương phản)
- “Consequently”, “As a result” (kết quả)
5. Tránh lặp từ bằng cách paraphrase:
- “electric car” → “electric vehicle”, “EV”, “battery-powered car”, “zero-emission vehicle”
- “gasoline car” → “conventional car”, “petrol-powered vehicle”, “internal combustion vehicle”
- “environment” → “natural environment”, “ecological system”, “ecosystem”
6. Sửa lỗi ngữ pháp phổ biến:
Luyện tập về:
- Mạo từ (a/an/the): Đây là lỗi số 1 của học viên Việt Nam
- Số nhiều/số ít: “electric car” → “electric cars” khi nói chung
- Chia động từ theo chủ ngữ: “everyone use” → “everyone uses”
- Thì động từ: “will lost” → “will lose”
7. Thêm ví dụ cụ thể và dữ liệu:
Trước: “the air is very dirty”
Sau: “air quality index frequently reaches hazardous levels, with PM2.5 concentrations exceeding 150 μg/m³”
8. Cải thiện phần kết bài:
Trước: “government need to make electric cars cheaper and build more charging station first”
Sau: “governments should implement comprehensive strategies including subsidies for EV purchases, tax incentives, and investment in charging infrastructure to facilitate this transition”
Các bước cải thiện điểm số từ Band 5 lên Band 7 trong IELTS Writing
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Environmental sustainability | Noun phrase | /ɪnˌvaɪrənˈmentl səˌsteɪnəˈbɪləti/ | Tính bền vững môi trường | The transition to electric vehicles represents a crucial step toward environmental sustainability. | achieve environmental sustainability, promote environmental sustainability, long-term environmental sustainability |
| Zero-emission vehicle | Noun phrase | /ˈzɪərəʊ ɪˈmɪʃn ˈviːəkl/ | Phương tiện không phát thải | Electric cars are zero-emission vehicles that produce no direct pollutants. | zero-emission vehicle technology, zero-emission vehicle mandate, fleet of zero-emission vehicles |
| Charging infrastructure | Noun phrase | /ˈtʃɑːdʒɪŋ ˈɪnfrəstrʌktʃə/ | Cơ sở hạ tầng sạc điện | The existing charging infrastructure remains inadequate in most developing countries. | adequate charging infrastructure, expand charging infrastructure, charging infrastructure network |
| Fossil fuel dependency | Noun phrase | /ˈfɒsl fjuːəl dɪˈpendənsi/ | Sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch | Reducing fossil fuel dependency is essential for environmental protection. | reduce fossil fuel dependency, fossil fuel dependency ratio, break fossil fuel dependency |
| Carbon footprint | Noun | /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon (lượng khí thải CO2) | Electric vehicles have a smaller carbon footprint than gasoline cars. | reduce carbon footprint, minimize carbon footprint, calculate carbon footprint |
| Formidable obstacle | Noun phrase | /fɔːˈmɪdəbl ˈɒbstəkl/ | Rào cản đáng kể | High costs present a formidable obstacle to widespread EV adoption. | face formidable obstacles, overcome formidable obstacles, pose formidable obstacles |
| Tangible benefit | Noun phrase | /ˈtændʒəbl ˈbenɪfɪt/ | Lợi ích hữu hình, rõ ràng | Improved air quality is a tangible benefit of electric vehicle adoption. | tangible benefits for society, deliver tangible benefits, provide tangible benefits |
| Progressive target | Noun phrase | /prəˈɡresɪv ˈtɑːɡɪt/ | Mục tiêu tiến bộ dần | Governments should set progressive targets for EV adoption rather than abrupt changes. | set progressive targets, achieve progressive targets, progressive target framework |
| Economic implication | Noun phrase | /ˌiːkəˈnɒmɪk ˌɪmplɪˈkeɪʃn/ | Hàm ý/ tác động kinh tế | The economic implications of rapid EV transition must be carefully considered. | serious economic implications, economic implications of policy, assess economic implications |
| Internal combustion engine | Noun phrase | /ɪnˌtɜːnl kəmˈbʌstʃən ˈendʒɪn/ | Động cơ đốt trong | Traditional cars use internal combustion engines that burn fossil fuels. | internal combustion engine vehicle, phase out internal combustion engines, replace internal combustion engines |
| Renewable energy source | Noun phrase | /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi sɔːs/ | Nguồn năng lượng tái tạo | As renewable energy sources become more prevalent, EVs become more sustainable. | invest in renewable energy sources, transition to renewable energy sources, renewable energy source integration |
| Gradual transition | Noun phrase | /ˈɡrædʒuəl trænˈzɪʃn/ | Sự chuyển đổi dần dần | A gradual transition to electric vehicles is more realistic than immediate replacement. | gradual transition period, facilitate gradual transition, gradual transition strategy |
| Widespread adoption | Noun phrase | /ˈwaɪdspred əˈdɒpʃn/ | Sự chấp nhận rộng rãi | Government incentives can encourage widespread adoption of electric vehicles. | achieve widespread adoption, barriers to widespread adoption, widespread adoption rate |
| Air quality index | Noun phrase | /eə ˈkwɒləti ˈɪndeks/ | Chỉ số chất lượng không khí | Cities with more EVs often show improved air quality index readings. | monitor air quality index, air quality index levels, improve air quality index |
| Pragmatic approach | Noun phrase | /præɡˈmætɪk əˈprəʊtʃ/ | Cách tiếp cận thực dụng | A pragmatic approach balances environmental goals with economic realities. | adopt pragmatic approach, pragmatic approach to policy, pragmatic approach required |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Mệnh đề nhượng bộ với “While/Although/Though”
Công thức: While + S + V + (clause 1), S + V + (clause 2 – ý chính)
Ví dụ từ bài Band 8-9: While the transition to electric vehicles represents a crucial step toward environmental sustainability, I believe that completely replacing gasoline-powered cars in the near future is an overly ambitious goal.
Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện khả năng thừa nhận một khía cạnh của vấn đề trước khi đưa ra quan điểm chính, cho thấy tư duy cân bằng và phản biện – đặc điểm của bài viết học thuật Band cao. Nó tạo sự tinh tế trong lập luận thay vì chỉ đơn giản đồng ý hoặc không đồng ý.
Ví dụ bổ sung:
- Although electric vehicles offer numerous environmental advantages, their high initial cost remains a significant barrier to mass adoption.
- While renewable energy sources are becoming more accessible, the current electricity grid in many countries still relies heavily on fossil fuels.
- Though battery technology has improved considerably, range anxiety continues to deter potential buyers from switching to electric vehicles.
Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường dùng “Although…but” trong cùng một câu (ví dụ: “Although EVs are good, but they are expensive”). Đây là lỗi nghiêm trọng vì tiếng Anh không cho phép dùng cả hai từ nối này cùng lúc. Chỉ chọn một trong hai: “Although EVs are good, they are expensive” HOẶC “EVs are good, but they are expensive”.
2. Cấu trúc so sánh phức tạp
Công thức: Unlike/In contrast to + N + mệnh đề quan hệ, S + V…
Ví dụ từ bài Band 8-9: Unlike conventional cars that emit harmful pollutants and greenhouse gases, electric vehicles produce zero direct emissions, thereby significantly reducing air pollution in urban areas.
Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc này kết hợp nhiều kỹ năng: so sánh, mệnh đề quan hệ, và cụm trạng từ chỉ kết quả (thereby). Nó cho phép bạn đối chiếu hai khái niệm một cách tinh tế trong một câu, thể hiện khả năng xử lý ngôn ngữ phức tạp. Từ “thereby” đặc biệt được đánh giá cao vì rất học thuật.
Ví dụ bổ sung:
- In contrast to gasoline-powered vehicles which require frequent refueling at service stations, electric cars can be conveniently charged at home overnight, thus offering greater flexibility to users.
- Unlike traditional automotive manufacturing that relies on established supply chains, the production of electric vehicles necessitates the development of entirely new battery supply networks.
- In contrast to fossil fuels whose reserves are finite and geographically concentrated, electricity can be generated from diverse renewable sources distributed globally.
Lỗi thường gặp: Học viên thường nhầm lẫn giữa “unlike” (không giống như) và “dislike” (không thích), hoặc dùng “different from” một cách không chính xác. Ngoài ra, nhiều người quên thêm động từ sau chủ ngữ chính, tạo ra câu không hoàn chỉnh.
3. Câu điều kiện phức tạp (Mixed conditional)
Công thức: If + S + past perfect/simple past, S + would/could + V + now/in the present
Ví dụ từ bài Band 8-9: If governments had invested more heavily in charging infrastructure over the past decade, the transition to electric vehicles would be significantly more feasible today.
Tại sao ghi điểm cao: Câu điều kiện hỗn hợp (mixed conditional) thể hiện sự thành thạo trong việc xử lý các khung thời gian khác nhau, liên kết nguyên nhân trong quá khứ với kết quả hiện tại. Đây là cấu trúc nâng cao hiếm khi xuất hiện trong bài Band 6 trở xuống, nên khi sử dụng chính xác sẽ gây ấn tượng mạnh với giám khảo.
Ví dụ bổ sung:
- If battery technology had advanced at a faster pace, electric vehicles could now compete with gasoline cars on price.
- Had policymakers introduced subsidies earlier, a larger proportion of the vehicle fleet would currently consist of electric cars.
- If oil prices had remained low over the past decade, the motivation to develop alternative fuel vehicles would be considerably weaker today.
Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì. Ví dụ phổ biến: “If governments invested more, EVs would be cheaper” (đúng cho điều kiện loại 2) nhưng lại muốn nói về quá khứ. Cần phân biệt rõ: nếu nói về giả định không có thật trong quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại, phải dùng “had + past participle” ở mệnh đề if.
4. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức: S + V, which/who + V + O, V + O
Ví dụ từ bài Band 8-9: The automotive industry employs millions of workers globally in manufacturing, maintenance, and fuel distribution sectors; an abrupt transition could trigger widespread unemployment and economic disruption, which would create significant social instability.
Tại sao ghi điểm cao: Mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy) bổ sung thông tin cho cả mệnh đề phía trước, không chỉ cho một danh từ cụ thể. Điều này thể hiện khả năng kết nối ý tưởng phức tạp và tạo sự mạch lạc trong văn bản. Đặc biệt, “which” ở đây đại diện cho cả ý “abrupt transition…economic disruption”, không phải chỉ một từ.
Ví dụ bổ sung:
- Many developing countries lack adequate electricity supply, which makes widespread EV adoption particularly challenging in these regions.
- Battery production requires rare earth minerals, which are concentrated in only a few countries, thereby creating potential supply chain vulnerabilities.
- Electric vehicles produce zero tailpipe emissions, which directly contributes to improved air quality in densely populated urban areas.
Lỗi thường gặp: Học viên thường quên dấu phẩy trước mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn với mệnh đề quan hệ xác định (không có dấu phẩy). Quy tắc đơn giản: nếu thông tin bổ sung không cần thiết để hiểu chủ ngữ là gì, dùng dấu phẩy; nếu thông tin cần thiết để xác định chủ ngữ, không dùng dấu phẩy.
5. Cấu trúc nhấn mạnh với “It is…that”
Công thức: It is + noun/adjective + that + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9: It is the inadequate charging infrastructure and high initial costs that pose the greatest barriers to widespread electric vehicle adoption, rather than consumer preference.
Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc câu chẻ (cleft sentence) giúp nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể trong câu, tạo điểm nhấn rõ ràng cho lập luận. Nó cho thấy khả năng kiểm soát trọng tâm thông tin và tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt, tránh viết câu đơn điệu.
Ví dụ bổ sung:
- It is precisely this lack of long-term vision that has hindered the development of sustainable transportation solutions.
- It is not the technology itself but rather the political will to implement change that determines the pace of EV adoption.
- It is through government subsidies and tax incentives that Norway has achieved the world’s highest electric vehicle ownership rate.
Lỗi thường gặp: Học viên thường dùng sai “It is…who” cho vật hoặc quên dùng “that” sau phần được nhấn mạnh. Ngoài ra, nhiều người dùng cấu trúc này quá nhiều lần trong một bài, làm mất tính tự nhiên. Nên chỉ sử dụng 1-2 lần trong toàn bài để tạo điểm nhấn khi cần thiết.
6. Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: V-ing/V-ed + O, S + V + O (hoặc đặt ở cuối câu)
Ví dụ từ bài Band 8-9: Building a comprehensive network of charging stations requires massive investment and time – resources that many governments simply cannot allocate immediately, thereby limiting the feasibility of rapid transition.
Tại sao ghi điểm cao: Cụm phân từ giúp kết hợp nhiều ý trong một câu một cách súc tích và học thuật. Nó tránh việc phải viết nhiều câu ngắn, rời rạc và thể hiện khả năng xử lý cấu trúc câu phức tạp. Đặc biệt, “thereby + V-ing” là một cấu trúc rất học thuật để chỉ kết quả.
Ví dụ bổ sung:
- Considering the current state of battery technology, complete replacement of gasoline vehicles within the next decade appears unrealistic.
- Having examined both environmental benefits and practical constraints, I conclude that a gradual transition represents the most viable approach.
- Powered entirely by electricity from renewable sources, electric vehicles can achieve truly zero-carbon transportation.
Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường tạo ra “dangling participle” – cụm phân từ không rõ ràng đang bổ nghĩa cho danh từ nào. Ví dụ sai: “Walking down the street, the electric car caught my attention” (nghe như chiếc xe đang đi bộ). Đúng: “Walking down the street, I noticed an electric car.” Luôn đảm bảo chủ ngữ của câu chính là đối tượng thực hiện hành động trong cụm phân từ.
Các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2
Kết Bài
Chủ đề “should electric vehicles replace gasoline-powered cars” là một đề tài cực kỳ phổ biến và có tính thực tiễn cao trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị:
1. Ba bài mẫu hoàn chỉnh cho các band điểm khác nhau (8-9, 6.5-7, và 5-6), giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các mức độ và biết mình đang ở đâu trong hành trình chinh phục IELTS.
2. Phân tích chi tiết tiêu chí chấm điểm theo chuẩn IELTS chính thức, với những nhận xét cụ thể về Task Response, Coherence & Cohesion, Lexical Resource, và Grammatical Range & Accuracy. Điều này giúp bạn tự đánh giá và cải thiện bài viết của mình.
3. Bảng phân tích lỗi sai thường gặp từ bài Band 5-6, đặc biệt tập trung vào những sai lầm điển hình của học viên Việt Nam như thiếu mạo từ, sai số nhiều, lỗi chia động từ, và các vấn đề về collocation. Đây là những lỗi bạn cần ưu tiên sửa chữa để tăng band điểm nhanh chóng.
4. Bộ từ vựng chuyên ngành với 15 từ/cụm từ quan trọng kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt, ví dụ và collocations. Hãy học thuộc và thực hành sử dụng những từ này trong văn cảnh phù hợp.
5. Sáu cấu trúc câu “ăn điểm” cao với giải thích chi tiết về tại sao chúng ghi điểm, cách sử dụng chính xác, và những lỗi thường gặp cần tránh. Đây là vũ khí bí mật giúp bạn nâng band điểm từ 6 lên 7 hoặc từ 7 lên 8.
Lời khuyên từ kinh nghiệm 20+ năm giảng dạy:
Để thực sự cải thiện kỹ năng IELTS Writing Task 2, đừng chỉ đọc bài mẫu mà hãy:
- Viết lại các bài mẫu bằng từ ngữ của riêng bạn để thực sự hiểu cấu trúc
- Phân tích tại sao các câu trong bài Band 8-9 lại hiệu quả như vậy
- Thực hành viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và tự chấm theo tiêu chí IELTS
- Tạo ngân hàng từ vựng riêng theo chủ đề, kèm ví dụ cụ thể
- Đọc nhiều các bài báo học thuật về môi trường, công nghệ để mở rộng vốn ý tưởng
Hãy nhớ rằng, IELTS Writing không chỉ đánh giá khả năng tiếng Anh mà còn đánh giá khả năng tư duy phản biện và trình bày lập luận logic. Đừng cố gắng viết phức tạp một cách giả tạo – thay vào đó, hãy tập trung vào việc diễn đạt ý tưởng rõ ràng, chính xác và có chiều sâu.
Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới! Hãy kiên trì luyện tập và tin tưởng vào khả năng của bản thân.