Giới thiệu về chủ đề dạy ngoại ngữ sớm trong IELTS Writing Task 2
Chủ đề giáo dục luôn là một trong những đề tài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2, và câu hỏi về việc dạy ngoại ngữ cho trẻ em từ sớm xuất hiện với tần suất đều đặn trong các kỳ thi thực tế. Theo thống kê từ các trung tâm thi IELTS chính thức, đề tài này xuất hiện ít nhất 2-3 lần mỗi năm, đặc biệt tập trung vào các khía cạnh như lợi ích, bất lợi, độ tuổi phù hợp và phương pháp giảng dạy.
Trong bài viết này, bạn sẽ được học cách tiếp cận một đề thi thực tế về chủ đề “Should Foreign Languages Be Taught Early” thông qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6). Mỗi bài viết sẽ được phân tích chi tiết về cách chấm điểm theo bốn tiêu chí chính của IELTS, kèm theo giải thích về các yếu tố giúp bài đạt điểm cao hoặc những lỗi cần tránh.
Các đề thi thực tế đã được xác minh liên quan đến chủ đề này bao gồm:
- “Some experts believe that it is better for children to begin learning a foreign language at primary school rather than secondary school. Do the advantages of this outweigh the disadvantages?” (British Council, 2019)
- “Children should begin learning a foreign language as soon as they start school. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, 2021)
Bài viết này không chỉ cung cấp các mẫu bài hoàn chỉnh mà còn trang bị cho bạn kho từ vựng chuyên ngành, các cấu trúc câu ghi điểm cao, và những lời khuyên thiết thực dành riêng cho học viên Việt Nam để nâng cao khả năng viết học thuật của mình.
Đề Writing Task 2 thực hành
Some experts believe that it is better for children to begin learning a foreign language at primary school rather than secondary school. Do the advantages of this outweigh the disadvantages?
Dịch đề: Một số chuyên gia tin rằng trẻ em nên bắt đầu học ngoại ngữ ở trường tiểu học thay vì trường trung học. Những lợi ích của việc này có lớn hơn những bất lợi không?
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Advantages vs Disadvantages với yêu cầu so sánh và đưa ra kết luận rõ ràng về việc lợi ích có vượt trội hơn bất lợi hay không. Điểm quan trọng là bạn phải thảo luận CẢ HAI mặt của vấn đề, nhưng cuối cùng phải có lập trường rõ ràng nghiêng về một phía.
Các thuật ngữ quan trọng:
- Primary school: Bậc tiểu học (thường từ 6-11 tuổi)
- Secondary school: Bậc trung học (thường từ 11-18 tuổi)
- Outweigh: Vượt trội hơn, quan trọng hơn
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một mặt (lợi ích hoặc bất lợi) mà không thảo luận cả hai
- Không đưa ra kết luận rõ ràng về việc advantages có outweigh disadvantages hay không
- Nhầm lẫn giữa primary school và secondary school do sự khác biệt trong hệ thống giáo dục Việt Nam
- Dùng ví dụ quá chung chung, không cụ thể
Cách tiếp cận chiến lược:
- Introduction: Paraphrase đề bài và nêu rõ quan điểm của bạn (advantages có outweigh hay không)
- Body 1: Thảo luận về disadvantages (đoạn ngắn hơn nếu bạn cho rằng advantages outweigh)
- Body 2: Thảo luận về advantages (đoạn dài hơn và có nhiều lập luận mạnh hơn)
- Conclusion: Khẳng định lại quan điểm rằng advantages outweigh disadvantages
Học sinh tiểu học học ngoại ngữ sớm mang lại nhiều lợi ích vượt trội
Bài mẫu Band 8-9
Giới thiệu về bài viết Band 8-9:
Bài viết ở band điểm này thể hiện sự kiểm soát xuất sắc về ngôn ngữ, với các ý tưởng được phát triển đầy đủ, mạch lạc và có độ tinh tế cao. Từ vựng đa dạng, chính xác, và cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên. Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài với lập luận thuyết phục.
The question of when children should commence foreign language education has sparked considerable debate among educators. While there are certain drawbacks to introducing languages at the primary level, I firmly believe that the benefits of early language acquisition far outweigh any potential disadvantages.
Admittedly, teaching foreign languages to young primary school students does present some challenges. The primary concern centres on the potential cognitive overload that children may experience when simultaneously grappling with fundamental literacy skills in their mother tongue and a new language system. Young learners, particularly those aged six to eight, are still developing basic reading and writing competencies in their first language, and the introduction of a foreign language could potentially create confusion or impede their progress. Furthermore, primary schools often lack specialized language teachers and adequate resources, which may result in substandard instruction that fails to engage students effectively or, worse, fosters negative attitudes toward language learning.
Nevertheless, the advantages of early foreign language education are substantial and well-documented. Firstly, young children possess remarkable neuroplasticity, meaning their brains are exceptionally receptive to new linguistic patterns and sounds. Research in neurolinguistics has consistently demonstrated that children who begin learning a second language before the age of seven develop near-native pronunciation and acquire grammatical structures more intuitively than adolescent or adult learners. This critical period for language acquisition represents a window of opportunity that, once closed, becomes significantly more difficult to reopen. Secondly, early exposure to foreign languages cultivates cognitive flexibility and enhances metalinguistic awareness—the ability to think about language as a system. Studies have shown that bilingual children often demonstrate superior problem-solving skills, greater creativity, and improved executive function compared to their monolingual peers. Finally, in our increasingly interconnected world, proficiency in multiple languages has become an invaluable asset, opening doors to international career opportunities and fostering cross-cultural understanding from an impressionable age.
In conclusion, while introducing foreign languages at primary school may pose certain logistical and pedagogical challenges, the cognitive, linguistic, and social benefits overwhelmingly justify early implementation. Provided that schools invest in qualified teachers and age-appropriate methodologies, the advantages of starting language education in primary school substantially outweigh the disadvantages.
(320 words)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ và chính xác yêu cầu đề bài, thảo luận cả hai mặt của vấn đề một cách cân bằng nhưng rõ ràng nghiêng về quan điểm “advantages outweigh disadvantages”. Các ý tưởng được phát triển sâu sắc với ví dụ cụ thể từ nghiên cứu khoa học và lý luận logic. Lập trường được duy trì xuyên suốt bài viết từ mở bài đến kết luận. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Bài viết có cấu trúc rõ ràng với sự chuyển đoạn tự nhiên và mượt mà. Các từ nối được sử dụng tinh tế (Admittedly, Nevertheless, Firstly, Secondly, Finally, In conclusion) không lặp lại và phù hợp với ngữ cảnh. Mỗi đoạn có một chủ đề trung tâm rõ ràng và các câu liên kết chặt chẽ với nhau thông qua các cohesive devices như đại từ tham chiếu và từ đồng nghĩa. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng rất đa dạng, chính xác và tinh vi với nhiều collocations học thuật như “cognitive overload”, “neuroplasticity”, “metalinguistic awareness”, “executive function”. Không có lỗi sử dụng từ và các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng để tạo độ chính xác cao. Có sự kiểm soát tốt về word family (acquisition – acquire, linguistic – neurolinguistics). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Bài viết sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên và chính xác tuyệt đối. Có sự kết hợp nhiều dạng câu: câu phức với mệnh đề quan hệ, mệnh đề phân từ, cấu trúc so sánh, câu chẻ. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Các cấu trúc được sử dụng không chỉ đúng mà còn phù hợp với văn phong học thuật. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
-
Lập luận có chiều sâu với bằng chứng khoa học: Bài viết không chỉ đưa ra ý kiến chung chung mà còn viện dẫn các khái niệm khoa học cụ thể như “neuroplasticity”, “critical period for language acquisition”, và “metalinguistic awareness”, cho thấy hiểu biết sâu sắc về chủ đề.
-
Cấu trúc đoạn văn logic và cân đối: Đoạn thảo luận về disadvantages ngắn hơn nhưng vẫn đủ để thừa nhận các vấn đề, trong khi đoạn advantages dài hơn và có nhiều lập luận mạnh mẽ hơn, phản ánh đúng quan điểm “advantages outweigh disadvantages”.
-
Từ vựng học thuật được sử dụng chính xác: Các cụm từ như “sparked considerable debate”, “cognitive overload”, “grappling with”, “receptive to new linguistic patterns” cho thấy vốn từ vựng phong phú và được sử dụng đúng ngữ cảnh.
-
Cohesion tinh tế và tự nhiên: Thay vì dùng các từ nối đơn giản như “However” hoặc “But”, bài viết sử dụng “Nevertheless”, “Admittedly” để tạo sự chuyển tiếp mượt mà hơn. Cụm “This critical period” ở đoạn 3 tham chiếu trở lại ý tưởng trước đó một cách tự nhiên.
-
Câu chủ đề rõ ràng và hiệu quả: Mỗi đoạn đều có topic sentence mạnh mẽ (“The primary concern centres on…”, “Nevertheless, the advantages of early foreign language education are substantial and well-documented”) giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung chính.
-
Kết luận đầy đủ và nhất quán: Phần kết không chỉ tóm tắt lại quan điểm mà còn thêm điều kiện thực tế (“Provided that schools invest in…”) cho thấy sự suy nghĩ toàn diện về vấn đề.
-
Độ dài phù hợp và phát triển ý đầy đủ: Với 320 từ, bài viết vượt qua yêu cầu tối thiểu và mỗi ý tưởng đều được giải thích, phát triển đầy đủ chứ không chỉ liệt kê.
Bài mẫu Band 6.5-7
Giới thiệu về bài viết Band 6.5-7:
Bài viết ở band điểm này cho thấy khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng và logic. Tuy nhiên, từ vựng và cấu trúc câu chưa đạt độ tinh tế như Band 8-9, và có thể có một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến sự hiểu.
The debate about whether children should learn foreign languages at primary school or secondary school has become increasingly popular in recent years. Although there are some disadvantages to this approach, I believe that the advantages are more significant.
On the one hand, teaching foreign languages to young children in primary school can cause some problems. First, young students may feel stressed because they have to learn many subjects at the same time, including their native language, mathematics, and science. Adding another language to their curriculum could make them feel overwhelmed and reduce their interest in studying. Moreover, many primary schools do not have enough qualified teachers who can teach foreign languages effectively. If the teaching quality is poor, children might develop incorrect pronunciation or grammar habits that are difficult to correct later.
On the other hand, I believe that starting to learn a foreign language at primary school brings more benefits. The main advantage is that young children can learn languages more easily than older students because their brains are more flexible. Scientists have found that children who learn a second language before the age of 10 usually speak it more fluently and naturally. Additionally, learning a foreign language at an early age can improve children’s cognitive abilities. For example, bilingual children often perform better in problem-solving tasks and show greater creativity in their thinking. Furthermore, in today’s globalized world, being able to speak multiple languages is very important for future career opportunities. Children who start learning languages early will have more time to practice and become proficient.
In conclusion, while there are some challenges associated with teaching foreign languages at primary school, the benefits in terms of language acquisition, cognitive development, and future opportunities outweigh these disadvantages. Therefore, I support the idea of introducing foreign language education in primary schools.
(310 words)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi và có lập trường rõ ràng. Cả hai mặt của vấn đề đều được thảo luận, nhưng độ sâu của lập luận chưa bằng Band 8-9. Các ý tưởng được trình bày rõ ràng nhưng phát triển ở mức độ trung bình, thiếu các ví dụ cụ thể hoặc bằng chứng chi tiết. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Cấu trúc bài viết rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức hợp lý. Sử dụng các từ nối phổ biến như “On the one hand”, “On the other hand”, “Moreover”, “Additionally”. Tuy nhiên, việc sử dụng cohesive devices chưa đa dạng và tinh tế như Band 8-9, có phần máy móc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng rõ ràng với một số collocations tốt như “cognitive abilities”, “globalized world”, “language acquisition”. Tuy nhiên, phạm vi từ vựng chưa rộng lắm và có sự lặp lại một số từ như “children”, “learn”, “language”. Thiếu các từ vựng học thuật tinh vi hơn. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng kết hợp tốt các câu đơn và câu phức. Có một số cấu trúc phức tạp như mệnh đề quan hệ (“children who learn…”) và câu điều kiện (“If the teaching quality is poor…”). Có vài lỗi nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu: “has become increasingly popular” nên là “has gained increasing attention”. |
So sánh lợi ích và thách thức khi học ngoại ngữ ở tiểu học và trung học
So sánh với bài Band 8-9
Về Task Response:
- Band 8-9: Sử dụng bằng chứng khoa học cụ thể như “neuroplasticity”, “critical period”, “executive function” để hỗ trợ lập luận.
- Band 6.5-7: Chỉ đề cập chung chung “Scientists have found” mà không nêu rõ nghiên cứu nào hoặc chi tiết cụ thể.
Về Lexical Resource:
- Band 8-9: “cognitive overload”, “grappling with fundamental literacy skills”, “metalinguistic awareness”
- Band 6.5-7: “feel stressed”, “feel overwhelmed”, “cognitive abilities” (các cụm từ đơn giản hơn)
Về Grammatical Range:
- Band 8-9: “This critical period for language acquisition represents a window of opportunity that, once closed, becomes significantly more difficult to reopen” (câu phức tạp với mệnh đề phụ và cụm phân từ)
- Band 6.5-7: “Children who start learning languages early will have more time to practice and become proficient” (câu phức nhưng cấu trúc đơn giản hơn)
Về Coherence:
- Band 8-9: Sử dụng “Nevertheless” và “Admittedly” để tạo sự tương phản tinh tế
- Band 6.5-7: Sử dụng “On the one hand / On the other hand” – phổ biến nhưng kém tự nhiên hơn
Về độ sâu lập luận:
- Band 8-9: Mỗi advantage được giải thích chi tiết với ví dụ cụ thể (ví dụ về near-native pronunciation)
- Band 6.5-7: Các ý tưởng được đề cập nhưng chưa phát triển sâu (chỉ nói “perform better” mà không giải thích cụ thể như thế nào)
Bài mẫu Band 5-6
Giới thiệu về bài viết Band 5-6:
Bài viết ở band điểm này thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản, nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức bài. Các ý tưởng có thể chưa được phát triển đầy đủ và có nhiều lỗi ảnh hưởng đến độ rõ ràng.
Nowadays, many people think that children should start learning foreign language in primary school instead of secondary school. In my opinion, I think this has both advantages and disadvantages but the advantages is more important.
First, I will talk about the disadvantages of learning foreign language early. Young children in primary school already have many subject to study like math, science and their mother tongue. If they learn foreign language too, they will be very tired and stressful. Also, some primary school don’t have good teacher for teaching foreign language. The teacher maybe don’t have enough experience or the pronunciation is not correct. This can make students learn wrong things.
However, there are many advantages of learning foreign language at primary school. The first advantage is young children learn language faster than older student. Their brain is like sponge that can absorb new information quickly. So if they start learning early, they can speak the language more better. Second, learning foreign language can help children become more smart. They can think in different way and solve problem easier. Third advantage is in the future, knowing foreign language is very useful. Many company need employee who can speak English or other language. If children start learning from primary school, they will have more time to practice and become good at it.
In conclusion, although teaching foreign language in primary school have some problems, I believe the good point is bigger than bad point. School should let children learn foreign language early but they need to have good teacher and suitable teaching method.
(285 words)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.0 | Bài viết đề cập đến cả hai mặt của vấn đề và có quan điểm rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển khá cơ bản và thiếu chiều sâu. Không có ví dụ cụ thể hoặc bằng chứng thuyết phục. Câu mở bài và kết bài lặp lại ý tưởng mà không diễn đạt theo cách khác nhau. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc bài cơ bản có nhưng còn thiếu sự kết nối mượt mà giữa các câu và các đoạn. Sử dụng các từ nối đơn giản và lặp lại (“First”, “Also”, “However”, “First advantage”, “Second”, “Third advantage”). Thiếu các cohesive devices phức tạp hơn. Cụm “I will talk about” không phù hợp với văn phong học thuật. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng khá hạn chế với nhiều từ lặp lại (“children”, “learn”, “language”, “school”). Có một số lỗi về word choice như “the advantages is” (sai ngữ pháp), “stressful” (nên dùng “stressed”), “more smart” (nên là “smarter”). Thiếu các collocations học thuật. Có một số cố gắng sử dụng từ vựng tốt như “absorb” nhưng chưa đủ để nâng band điểm. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Sử dụng chủ yếu các câu đơn và một số câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến độ chính xác: “many subject” (thiếu s), “don’t have good teacher” (thiếu a), “learn wrong things” (nên là “incorrect forms”), “more better” (sai so sánh), “become more smart” (sai cấu trúc), “good point is bigger than bad point” (không tự nhiên). Lỗi về subject-verb agreement: “the advantages is”. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “learning foreign language” | Lỗi mạo từ | “learning a foreign language” hoặc “learning foreign languages” | Danh từ đếm được số ít như “language” cần có mạo từ “a/an/the” hoặc phải ở dạng số nhiều. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| “the advantages is more important” | Lỗi hòa hợp chủ-vị | “the advantages are more important” | Chủ ngữ số nhiều “advantages” phải đi với động từ số nhiều “are”, không phải “is”. Cần chú ý đến đuôi s/es khi xác định số ít hay số nhiều. |
| “many subject to study” | Lỗi danh từ số nhiều | “many subjects to study” | Sau “many” (nhiều) phải dùng danh từ số nhiều. “Subject” cần thêm “s” thành “subjects”. |
| “they will be very tired and stressful” | Lỗi sử dụng tính từ | “they will be very tired and stressed” | “Stressful” dùng để mô tả vật/sự việc gây căng thẳng (a stressful situation), còn “stressed” mô tả cảm xúc của con người (feel stressed). Đây là sự nhầm lẫn giữa tính từ có đuôi -ing và -ed. |
| “some primary school don’t have” | Lỗi danh từ và hòa hợp | “some primary schools don’t have” | “Some” (một số) phải đi với danh từ số nhiều “schools” và động từ số nhiều phù hợp. |
| “good teacher” | Lỗi mạo từ | “good teachers” hoặc “a good teacher” | Cần sử dụng số nhiều hoặc thêm mạo từ “a” trước danh từ đếm được số ít. |
| “The teacher maybe don’t have” | Lỗi trạng từ và hòa hợp | “The teachers may not have” hoặc “Teachers may not have” | “Maybe” là một từ riêng (có lẽ) không đi với “don’t”. Cần dùng modal verb “may” + “not”. Nếu dùng “The teacher” (số ít) thì phải là “doesn’t”, không phải “don’t”. |
| “learn wrong things” | Lỗi word choice | “learn incorrect forms” hoặc “develop bad habits” | “Wrong things” quá chung chung và không phù hợp với ngữ cảnh học thuật. Nên dùng cụm từ cụ thể hơn về ngôn ngữ. |
| “learn language faster” | Lỗi mạo từ | “learn languages faster” | Cần dùng số nhiều khi nói chung về ngôn ngữ, hoặc thêm “a” nếu nói về một ngôn ngữ cụ thể. |
| “Their brain is like sponge” | Lỗi mạo từ | “Their brains are like sponges” hoặc “Their brain is like a sponge” | Cần mạo từ “a” trước “sponge”. Ngoài ra, nếu nói về nhiều trẻ em thì nên dùng “brains” (số nhiều) và “are”. |
| “speak the language more better” | Lỗi so sánh | “speak the language better” | “Better” đã là dạng so sánh hơn của “good/well”, không cần thêm “more”. Lỗi này gọi là double comparative (so sánh kép), rất phổ biến ở người học tiếng Việt. |
| “become more smart” | Lỗi so sánh | “become smarter” hoặc “become more intelligent” | Tính từ ngắn như “smart” (một âm tiết) dùng đuôi “-er”, không dùng “more”. Hoặc có thể dùng “more” với tính từ dài hơn như “intelligent”. |
| “solve problem easier” | Lỗi danh từ và trạng từ | “solve problems more easily” | “Problem” cần ở dạng số nhiều. “Easier” là tính từ, cần dùng trạng từ “more easily” để bổ nghĩa cho động từ “solve”. |
| “Many company need employee” | Lỗi danh từ số nhiều | “Many companies need employees” | Sau “many” phải dùng danh từ số nhiều cho cả “company” và “employee”. |
| “have some problems” | Lỗi hòa hợp chủ-vị | “has some problems” | Chủ ngữ “teaching foreign language” là danh động từ (gerund), được coi là số ít nên động từ phải là “has”, không phải “have”. |
| “the good point is bigger than bad point” | Lỗi word choice và mạo từ | “the advantages outweigh the disadvantages” | “Good point” và “bad point” quá đơn giản và không chính xác. Trong academic writing nên dùng “advantages/benefits” và “disadvantages/drawbacks”. Cần thêm “the” trước “bad point” hoặc dùng số nhiều. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Mở rộng và đa dạng hóa từ vựng:
- Thay vì lặp lại “children” nhiều lần, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa: “young learners”, “pupils”, “students”, “youngsters”
- Thay “learn language faster” bằng “acquire languages more rapidly” hoặc “develop linguistic competence more quickly”
- Sử dụng collocations học thuật: “cognitive development”, “language acquisition”, “educational benefits”
2. Cải thiện cấu trúc câu:
- Kết hợp các câu đơn thành câu phức: Thay vì “Young children learn fast. Their brain is flexible”, hãy viết “Young children learn rapidly because their brains are highly flexible” hoặc “Due to their neuroplasticity, young children acquire languages more efficiently”
- Sử dụng mệnh đề quan hệ: “Children who begin learning languages early” thay vì “Children start early”
- Thêm mệnh đề phân từ: “Having more time to practice, early learners develop greater proficiency”
3. Nâng cao coherence và cohesion:
- Thay “First, I will talk about” bằng “Regarding the disadvantages” hoặc “From a critical perspective”
- Sử dụng “Nevertheless” hoặc “Conversely” thay vì “However”
- Thay “First advantage, Second, Third advantage” bằng cách diễn đạt tự nhiên hơn: “Primarily…”, “Additionally…”, “Furthermore…”
4. Phát triển ý tưởng sâu hơn:
- Thêm giải thích chi tiết: Thay vì chỉ nói “they can think in different way”, hãy giải thích “Bilingual children demonstrate enhanced cognitive flexibility, as they constantly switch between linguistic systems, which strengthens their executive function and problem-solving abilities”
- Cung cấp ví dụ cụ thể: Thay vì nói chung chung “many companies”, hãy nói “multinational corporations in fields such as technology and finance”
5. Chú ý đến các lỗi ngữ pháp phổ biến:
- Luôn kiểm tra subject-verb agreement: “advantages ARE”, không phải “advantages IS”
- Sử dụng mạo từ chính xác: “a foreign language”, “the advantages”
- So sánh đúng: “better” không phải “more better”, “smarter” không phải “more smart”
- Danh từ đếm được số nhiều sau “many”, “some”: “many subjects”, “some schools”
6. Cải thiện Academic Style:
- Tránh “I think”, “I believe” quá nhiều; sử dụng “It can be argued that”, “This essay will demonstrate that”
- Thay “good point is bigger than bad point” bằng “the benefits outweigh the drawbacks” hoặc “the advantages are more substantial than the disadvantages”
Các bước cải thiện bài viết IELTS Writing Task 2 từ Band 6 lên Band 7
Từ vựng quan trọng cần nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| cognitive overload | noun phrase | /ˈkɒɡnətɪv ˈəʊvələʊd/ | Quá tải nhận thức | Young students may experience cognitive overload when learning multiple subjects simultaneously. | cause/create cognitive overload, prevent cognitive overload, reduce cognitive overload |
| neuroplasticity | noun | /ˌnjʊərəʊplæsˈtɪsəti/ | Tính dẻo dai thần kinh (khả năng não bộ thay đổi và thích nghi) | Children’s neuroplasticity makes them exceptionally good at acquiring new languages. | brain neuroplasticity, enhanced neuroplasticity, neuroplasticity decreases with age |
| language acquisition | noun phrase | /ˈlæŋɡwɪdʒ ˌækwɪˈzɪʃən/ | Sự tiếp thu ngôn ngữ | Early language acquisition leads to better pronunciation and fluency. | second language acquisition, natural language acquisition, facilitate language acquisition |
| metalinguistic awareness | noun phrase | /ˌmetəlɪŋˈɡwɪstɪk əˈweənəs/ | Nhận thức về ngôn ngữ (khả năng suy nghĩ về ngôn ngữ như một hệ thống) | Bilingual children demonstrate superior metalinguistic awareness. | develop metalinguistic awareness, high metalinguistic awareness, enhance metalinguistic awareness |
| executive function | noun phrase | /ɪɡˈzekjətɪv ˈfʌŋkʃən/ | Chức năng điều hành (khả năng kiểm soát và quản lý suy nghĩ, hành động) | Learning multiple languages improves executive function in children. | enhanced executive function, executive function skills, strengthen executive function |
| critical period | noun phrase | /ˈkrɪtɪkəl ˈpɪəriəd/ | Giai đoạn quan trọng (thời kỳ nhạy cảm đặc biệt để học ngôn ngữ) | The critical period for language learning occurs before puberty. | miss the critical period, during the critical period, critical period hypothesis |
| cognitive flexibility | noun phrase | /ˈkɒɡnətɪv ˌfleksəˈbɪləti/ | Tính linh hoạt nhận thức | Bilingual students exhibit greater cognitive flexibility than monolinguals. | improve cognitive flexibility, high cognitive flexibility, cognitive flexibility training |
| near-native pronunciation | noun phrase | /nɪə ˈneɪtɪv prəˌnʌnsiˈeɪʃən/ | Phát âm gần như người bản ngữ | Children who start early often achieve near-native pronunciation. | attain near-native pronunciation, near-native pronunciation skills, develop near-native pronunciation |
| linguistic competence | noun phrase | /lɪŋˈɡwɪstɪk ˈkɒmpɪtəns/ | Năng lực ngôn ngữ | Early exposure significantly enhances linguistic competence. | develop linguistic competence, high linguistic competence, linguistic competence levels |
| cross-cultural understanding | noun phrase | /ˌkrɒs ˈkʌltʃərəl ˌʌndəˈstændɪŋ/ | Hiểu biết liên văn hóa | Language learning promotes cross-cultural understanding from a young age. | foster cross-cultural understanding, enhance cross-cultural understanding, cross-cultural understanding skills |
| outweigh | verb | /ˌaʊtˈweɪ/ | Quan trọng hơn, vượt trội hơn | The advantages of early language learning outweigh the disadvantages. | clearly outweigh, significantly outweigh, far outweigh, outweigh the costs/risks/drawbacks |
| commence | verb | /kəˈmens/ | Bắt đầu (formal) | Children should commence foreign language education at primary level. | commence learning, commence immediately, commence the process |
| foster | verb | /ˈfɒstə(r)/ | Nuôi dưỡng, thúc đẩy | Early language education fosters cognitive development. | foster growth, foster understanding, foster skills, foster creativity |
| proficiency | noun | /prəˈfɪʃənsi/ | Sự thành thạo | Students develop greater proficiency when starting early. | language proficiency, achieve proficiency, high proficiency level, proficiency in English |
| pedagogical | adjective | /ˌpedəˈɡɒdʒɪkəl/ | Thuộc về sư phạm, giảng dạy | Schools need appropriate pedagogical approaches for young learners. | pedagogical methods, pedagogical challenges, pedagogical expertise, pedagogical approach |
Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao
Cấu trúc 1: Câu chẻ với “It is… that…” (Cleft sentences)
Công thức: It is + danh từ/cụm danh từ + that + mệnh đề
Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc này giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng, thể hiện sự kiểm soát ngôn ngữ tinh tế và tạo độ chuyên nghiệp cho bài viết. Đây là đặc điểm của văn phong học thuật ở trình độ cao.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is the neuroplasticity of young children that makes them exceptionally receptive to new linguistic patterns.”
Ví dụ bổ sung:
- It is the cognitive benefits of bilingualism that justify early language instruction, not merely the practical advantages.
- It is through consistent exposure to multiple languages that children develop superior metalinguistic awareness.
- It is precisely this critical period that educators must capitalize on to maximize language learning outcomes.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường viết câu quá đơn giản “Young children have neuroplasticity so they can learn languages easily” mà không biết nhấn mạnh thông tin bằng cấu trúc câu chẻ. Hoặc sai ngữ pháp như “It is the neuroplasticity that make” (thiếu s ở động từ).
Cấu trúc 2: Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức: Danh từ + , which/who + mệnh đề + ,
Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc này cho phép thêm thông tin bổ sung một cách mượt mà, tạo sự liên kết giữa các ý tưởng và thể hiện khả năng viết câu phức tạp tự nhiên. Dấu phẩy là bắt buộc và rất quan trọng.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Young learners, particularly those aged six to eight, are still developing basic reading and writing competencies in their first language.”
Ví dụ bổ sung:
- Bilingual children, who constantly switch between linguistic systems, demonstrate enhanced problem-solving abilities.
- The critical period for language acquisition, which typically ends around puberty, represents an invaluable window of opportunity.
- Primary schools, which often lack specialized language resources, may struggle to implement effective programs.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Không sử dụng dấu phẩy đúng cách (viết “Young learners who are six to eight” khi muốn nói chung về nhóm này) hoặc nhầm lẫn giữa defining và non-defining clauses. Học viên Việt Nam cũng hay quên dấu phẩy thứ hai sau mệnh đề quan hệ.
Cấu trúc 3: Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: V-ing/Having + V3 + object, S + V hoặc S, V-ing/V3 + object, V
Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc này giúp kết hợp hai hành động/ý tưởng trong một câu, tạo sự súc tích và thể hiện trình độ ngữ pháp cao. Đây là đặc trưng của văn viết học thuật chuyên nghiệp.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Having more time to practice, early learners develop greater linguistic proficiency than those who start later.”
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing the cognitive benefits of bilingualism, many educational institutions now prioritize early language programs.
- Equipped with appropriate methodologies, primary school teachers can effectively introduce foreign languages to young children.
- Starting from primary school, students gradually build a strong foundation in the target language, becoming more confident communicators by secondary level.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Không đảm bảo cùng chủ ngữ cho cả hai mệnh đề (dangling participle), ví dụ sai: “Starting from primary school, the language becomes easier for students” (chủ ngữ “the language” không phải là người “start”). Học viên cũng hay quên dấu phẩy sau cụm phân từ.
Các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2
Cấu trúc 4: Câu điều kiện nâng cao với “Provided that”
Công thức: Provided that/Providing that/As long as + S + V, S + will/can/may + V
Tại sao ghi điểm cao: Thay vì dùng “if” đơn giản, các cụm từ này thể hiện điều kiện cụ thể hơn và tạo độ tinh tế cho bài viết. Đây là cách diễn đạt của người viết có trình độ cao, đặc biệt khi đưa ra kết luận có điều kiện.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Provided that schools invest in qualified teachers and age-appropriate methodologies, the advantages substantially outweigh the disadvantages.”
Ví dụ bổ sung:
- As long as the curriculum is carefully designed, young children will benefit immensely from early language exposure.
- Provided that parents support their children’s learning at home, early language education can yield remarkable results.
- Schools can successfully implement foreign language programs providing that they allocate sufficient resources and training.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường chỉ biết “if” và không biết các cấu trúc thay thế. Hoặc sai về thì động từ trong mệnh đề điều kiện (dùng “will” trong cả hai mệnh đề: “Provided that schools will invest…”).
Cấu trúc 5: Cấu trúc so sánh phức tạp với “The more…, the more…”
Công thức: The + comparative adjective + S + V, the + comparative adjective + S + V
Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện mối quan hệ tương quan giữa hai yếu tố, cho thấy khả năng phân tích và suy luận logic. Đây là dấu hiệu của tư duy phức tạp trong writing.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The earlier children begin learning a foreign language, the more naturally they acquire native-like pronunciation and grammatical intuition.”
Ví dụ bổ sung:
- The more exposure children have to multiple languages, the greater their cognitive flexibility becomes.
- The younger the learners are when they commence language study, the more effortlessly they absorb new vocabulary.
- The better the teaching quality, the more enthusiastic students become about language learning.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Thiếu “the” ở một hoặc cả hai mệnh đề (viết “More children learn, more they benefit”). Hoặc dùng sai dạng so sánh (viết “The more earlier” hoặc “The more better”).
Cấu trúc 6: Đảo ngữ với “Not only… but also…”
Công thức: Not only + auxiliary verb + S + V, but S + also + V hoặc Not only does/do/did + S + V, but S + also + V
Tại sao ghi điểm cao: Đảo ngữ là đặc điểm của văn viết formal và học thuật cao cấp, giúp nhấn mạnh thông tin và tạo ấn tượng mạnh với examiner. Đây là cấu trúc khó kiểm soát nên khi dùng đúng sẽ ghi điểm rất cao.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Not only does early language learning enhance cognitive abilities, but it also prepares children for an increasingly globalized world.”
Ví dụ bổ sung:
- Not only can bilingual children communicate in multiple languages, but they also demonstrate superior executive function skills.
- Not only should schools provide qualified language teachers, but they must also invest in appropriate learning resources.
- Not only does neuroplasticity facilitate language acquisition, but it also contributes to overall cognitive development.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Không đảo ngữ đúng cách (viết “Not only children learn languages” thay vì “Not only do children learn languages”). Hoặc quên “also” ở mệnh đề thứ hai. Học viên Việt Nam cũng hay nhầm lẫn giữa “but also” và “but they also”.
Kết bài
Chủ đề “should foreign languages be taught early” là một đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị kiến thức toàn diện về cách tiếp cận dạng câu hỏi Advantages/Disadvantages, từ việc phân tích đề bài đến cách xây dựng lập luận logic và thuyết phục.
Ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6) cho thấy rõ ràng sự khác biệt về từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc và độ sâu lập luận. Điểm then chốt để đạt band điểm cao không chỉ nằm ở việc tránh lỗi sai mà còn ở khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, phát triển ý tưởng sâu sắc và tổ chức bài viết mạch lạc.
Đối với học viên Việt Nam, việc chú ý đến các lỗi phổ biến như mạo từ, thì động từ, subject-verb agreement là vô cùng quan trọng. Đồng thời, việc mở rộng vốn từ vựng học thuật với các collocations như “cognitive overload”, “neuroplasticity”, “metalinguistic awareness” sẽ giúp bài viết của bạn trở nên chuyên nghiệp và ấn tượng hơn.
Hãy nhớ rằng, để cải thiện kỹ năng writing, bạn cần thực hành đều đặn, phân tích các bài mẫu chất lượng cao và không ngừng hoàn thiện khả năng sử dụng các cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên. Bắt đầu từ việc viết các đoạn văn ngắn với từ vựng và cấu trúc mới học, sau đó dần dần áp dụng vào bài viết hoàn chỉnh.
Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới. Hãy kiên trì luyện tập và tin tưởng vào khả năng của bản thân, vì mỗi bài viết bạn hoàn thành đều là một bước tiến quan trọng trên con đường chinh phục IELTS Writing Task 2.