Trong các kỳ thi IELTS gần đây, câu hỏi về việc chính phủ có nên ưu tiên phân bổ ngân sách cho y tế hơn các dịch vụ công khác hay không đã xuất hiện ngày càng nhiều. Đây là một chủ đề nóng hổi và phức tạp, đòi hỏi thí sinh phải có khả năng cân nhắc nhiều khía cạnh khác nhau của một xã hội hiện đại. Chủ đề này không chỉ kiểm tra khả năng sử dụng ngôn ngữ mà còn đánh giá tư duy phản biện và khả năng lập luận logic của bạn.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn ba bài mẫu IELTS Writing Task 2 hoàn chỉnh ở các mức band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7, và Band 8-9), kèm theo phân tích chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu của từng bài. Bạn cũng sẽ học được từ vựng học thuật quan trọng, các cấu trúc câu “ăn điểm” cao, và những lỗi sai phổ biến mà học viên Việt Nam thường mắc phải khi viết về chủ đề này.
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:
- “Some people think the government should prioritize healthcare, while others believe there are more important priorities to spend taxpayers’ money on. Discuss both views and give your own opinion.” (British Council, tháng 3/2023)
- “Healthcare should be the primary concern for any government. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, tháng 9/2022)
Đề Writing Task 2 Thực Hành
Some people believe that governments should prioritize spending on healthcare over all other public services. Others argue that there are more important areas requiring government investment. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng chính phủ nên ưu tiên chi tiêu cho y tế hơn tất cả các dịch vụ công khác. Những người khác cho rằng có những lĩnh vực quan trọng hơn cần đầu tư của chính phủ. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Chính phủ nên ưu tiên y tế hơn các dịch vụ công khác
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Có những lĩnh vực quan trọng hơn cần đầu tư
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn nghiêng về quan điểm nào hoặc có lập trường cân bằng
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Prioritize: Đặt lên hàng đầu, ưu tiên
- Public services: Dịch vụ công (giáo dục, giao thông, an ninh, y tế, v.v.)
- Government investment: Đầu tư của chính phủ (từ ngân sách thuế)
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm mà quên phân tích quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng trong phần kết luận
- Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể
- Lặp lại từ “important” quá nhiều lần
- Không phân biệt được giữa “government spending” và “public investment”
Cách tiếp cận chiến lược:
Cấu trúc 4 đoạn khuyên dùng:
- Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm + thesis statement (ý kiến của bạn)
- Body 1: Thảo luận tại sao y tế nên được ưu tiên (2-3 lý do với ví dụ)
- Body 2: Thảo luận tại sao các lĩnh vực khác cũng quan trọng (2-3 lý do với ví dụ)
- Conclusion: Tóm tắt lại và khẳng định lập trường của bạn
Đối với những ai quan tâm đến The benefits of sustainable healthcare systems, nội dung này sẽ cung cấp thêm góc nhìn hữu ích về vai trò dài hạn của y tế trong chính sách công.
Bài Mẫu Band 8-9
The allocation of public funds remains a contentious issue, with some advocating for healthcare as the paramount priority, while others contend that alternative sectors warrant greater attention. This essay will examine both perspectives before arguing that while healthcare merits substantial investment, a balanced approach is ultimately more beneficial.
Proponents of healthcare prioritization present compelling arguments. Firstly, a robust healthcare system forms the foundation of a productive society, as healthy citizens contribute more effectively to economic growth. For instance, countries like Singapore that have invested heavily in preventive healthcare have witnessed not only improved life expectancy but also reduced long-term medical expenditure. Furthermore, accessible healthcare services can significantly narrow socioeconomic disparities, ensuring that quality medical treatment is not a privilege reserved exclusively for the affluent. This equitable distribution of healthcare resources strengthens social cohesion and prevents the marginalization of vulnerable populations.
However, neglecting other critical sectors in favor of healthcare could prove detrimental. Education, for example, represents a long-term investment in human capital that yields substantial returns across generations. A well-educated populace is better equipped to make informed health decisions, thereby potentially reducing the burden on healthcare systems. Additionally, infrastructure development, including transportation networks and digital connectivity, serves as the backbone of modern economies. Nations that have prioritized infrastructure, such as South Korea, have experienced accelerated economic development, which subsequently generates greater tax revenues to fund comprehensive public services, including healthcare.
In conclusion, while healthcare undeniably deserves significant government attention due to its immediate impact on citizens’ wellbeing, an exclusive focus on this sector would be myopic. I firmly believe that governments should adopt a holistic approach, strategically allocating resources across multiple sectors to create synergies that benefit society as a whole. Only through such balanced investment can nations achieve sustainable development that addresses both immediate needs and long-term prosperity.
(Word count: 318)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ và sâu sắc cả hai quan điểm được nêu trong đề bài. Ý kiến cá nhân được thể hiện rõ ràng ngay từ phần mở bài và được củng cố mạnh mẽ trong kết luận. Mỗi luận điểm đều được phát triển chi tiết với ví dụ cụ thể và thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc bài viết logic và mạch lạc với sự chuyển tiếp tự nhiên giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các từ nối (Firstly, Furthermore, However, Additionally) một cách tinh tế không gượng ép. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và các câu supporting phát triển ý chặt chẽ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng phong phú, chính xác và tinh tế với nhiều collocations học thuật xuất sắc (paramount priority, socioeconomic disparities, human capital, holistic approach). Sử dụng đồng nghĩa hiệu quả để tránh lặp từ. Hoàn toàn không có lỗi từ vựng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác và tự nhiên (mệnh đề quan hệ, mệnh đề phân từ, câu điều kiện). Kiểm soát tuyệt vời về thì động từ và cấu trúc song hành. Không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và cân bằng: Ngay từ đoạn mở bài, tác giả đã nêu rõ lập trường “while healthcare merits substantial investment, a balanced approach is ultimately more beneficial” – thể hiện tư duy phức tạp và toàn diện.
-
Sử dụng ví dụ thực tế cụ thể: Đề cập đến Singapore và South Korea với bối cảnh rõ ràng (Singapore – preventive healthcare reducing long-term costs; South Korea – infrastructure leading to economic growth) thay vì chỉ nói chung chung.
-
Kết nối logic giữa các luận điểm: Trong Body 2, tác giả khéo léo liên kết giáo dục với y tế bằng cách giải thích “A well-educated populace is better equipped to make informed health decisions” – cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về mối quan hệ giữa các lĩnh vực.
-
Từ vựng học thuật đa dạng và chính xác: Sử dụng các cụm từ như “contentious issue”, “warrant greater attention”, “narrow socioeconomic disparities”, “myopic” – đều là từ vựng band 8-9 được dùng đúng ngữ cảnh.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Ví dụ “Nations that have prioritized infrastructure, such as South Korea, have experienced accelerated economic development, which subsequently generates greater tax revenues…” – câu phức với mệnh đề quan hệ xác định và không xác định được kết hợp mượt mà.
-
Kết luận toàn diện và nhất quán: Không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra tầm nhìn dài hạn “sustainable development that addresses both immediate needs and long-term prosperity” – cho thấy chiều sâu tư duy.
-
Đoạn văn có sự phát triển ý chặt chẽ: Mỗi đoạn thân bài theo cấu trúc: Topic sentence → Explanation → Example → Further development – tạo nên luồng lập luận thuyết phục.
Bản đồ phân bổ ngân sách y tế và dịch vụ công của các quốc gia phát triển
Bài Mẫu Band 6.5-7
The question of whether healthcare should be the top priority for government spending has become increasingly debatable. While some people think that healthcare deserves the most attention, others believe that other areas are equally or more important. This essay will discuss both views and provide my personal opinion.
On the one hand, there are several reasons why healthcare should be prioritized by governments. First of all, good healthcare services are essential for citizens to live healthy and productive lives. When people are healthy, they can work better and contribute more to the economy. For example, during the COVID-19 pandemic, countries with strong healthcare systems were able to control the virus better and protect their citizens. Moreover, investing in healthcare can help reduce the gap between rich and poor people. If everyone has access to quality medical treatment regardless of their income, society will be fairer and more equal.
On the other hand, there are other important sectors that also need government investment. Education is crucial because it helps people develop skills and knowledge for their future careers. Countries that spend a lot on education, like Finland, have highly educated populations that can drive innovation and economic growth. Infrastructure is another key area that requires funding. Good roads, public transportation, and internet connections make it easier for businesses to operate and for people to access services. Without proper infrastructure, even the best healthcare system cannot function effectively.
In conclusion, while I agree that healthcare is very important and governments should invest significantly in this area, I believe that a balanced approach is necessary. Governments should distribute their budgets wisely across different sectors including healthcare, education, and infrastructure to ensure overall development. By doing this, countries can create a strong foundation for their citizens’ wellbeing and future prosperity.
(Word count: 307)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ khá tốt nhưng chưa thực sự sâu sắc. Ví dụ COVID-19 hợp lý nhưng thiếu chi tiết cụ thể về quốc gia nào. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc bài viết rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức tốt. Sử dụng các từ nối phù hợp (On the one hand, Moreover, On the other hand) nhưng hơi máy móc. Các ý trong đoạn liên kết với nhau một cách hợp lý. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng nhưng chưa thực sự đa dạng và tinh tế. Có một số collocations tốt (government spending, healthcare system, economic growth) nhưng cũng lặp lại một số từ như “important”. Không có lỗi từ vựng nghiêm trọng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng được nhiều cấu trúc câu khác nhau bao gồm câu phức và câu ghép. Kiểm soát ngữ pháp tốt với một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến hiểu nghĩa. Sử dụng thì động từ chính xác trong hầu hết các trường hợp. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ phức tạp của vocabulary:
- Band 8-9: “The allocation of public funds remains a contentious issue” / “warrant greater attention” / “socioeconomic disparities”
- Band 6.5-7: “The question of whether healthcare should be the top priority” / “need government investment” / “gap between rich and poor people”
- Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật chính xác và tinh tế hơn, trong khi bài Band 6.5-7 dùng từ ngữ đơn giản hơn và ít học thuật hơn.
2. Cấu trúc câu:
- Band 8-9: “Nations that have prioritized infrastructure, such as South Korea, have experienced accelerated economic development, which subsequently generates greater tax revenues to fund comprehensive public services, including healthcare.” (câu phức nhiều lớp với mệnh đề quan hệ)
- Band 6.5-7: “Countries that spend a lot on education, like Finland, have highly educated populations that can drive innovation and economic growth.” (câu phức đơn giản hơn)
- Phân tích: Cả hai đều sử dụng mệnh đề quan hệ, nhưng Band 8-9 kết hợp nhiều mệnh đề hơn và có sự liên kết logic phức tạp hơn.
3. Chiều sâu lập luận:
- Band 8-9: Giải thích cách giáo dục giúp giảm gánh nặng cho y tế (“A well-educated populace is better equipped to make informed health decisions, thereby potentially reducing the burden on healthcare systems”)
- Band 6.5-7: Chỉ nói giáo dục giúp phát triển kỹ năng cho tương lai mà không liên kết với chủ đề chính
- Phân tích: Bài Band 8-9 tạo được mối liên hệ giữa các lĩnh vực, trong khi Band 6.5-7 thảo luận các lĩnh vực độc lập.
4. Ví dụ cụ thể:
- Band 8-9: Đề cập Singapore với bối cảnh cụ thể về preventive healthcare và long-term cost reduction
- Band 6.5-7: Chỉ đề cập COVID-19 chung chung và Finland nhưng không giải thích chi tiết
- Phân tích: Ví dụ của Band 8-9 có depth và relevance cao hơn.
Bài Mẫu Band 5-6
Nowadays, many people think that government should spend more money on healthcare than other public services. However, some people disagree with this opinion. In this essay, I will discuss both side and give my opinion.
First, I think healthcare is very important for everyone. If people are sick, they cannot work and study. So government need to build more hospital and train more doctor. In my country, many people go to hospital but have to wait very long time because there are not enough doctor. This is a big problem. Also, healthcare is expensive and poor people cannot afford it. Government should help these people by providing free healthcare.
However, other public service are also important. For example, education is necessary for children to learn and get good job in future. If government only focus on healthcare and forget about education, children will not have good school and teacher. Also, transportation is important too. People need good road and public transport to go to work and hospital. Without good transportation, even if we have good hospital, people cannot reach there easily.
In conclusion, I believe that healthcare is important but government should also spend money on other services. Government need to balance the spending between healthcare, education, transportation and other services. If government only spend on healthcare, other area will have problem and this is not good for the country development.
(Word count: 245)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết đề cập đến cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân, nhưng các ý tưởng được phát triển hạn chế và khá chung chung. Ví dụ về bệnh viện ở “my country” thiếu cụ thể. Thiếu chiều sâu trong phân tích và một số ý chưa được giải thích rõ ràng. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản với phần mở bài, thân bài và kết luận, nhưng sự phát triển ý trong đoạn không mạch lạc. Sử dụng từ nối cơ bản (First, However, Also) nhưng đôi khi không phù hợp. Một số câu không liên kết tốt với nhau. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều từ đơn giản (important, good, need). Có một số lỗi về word choice (“both side” thay vì “both sides”, “other area” thay vì “other areas”). Thiếu các collocations học thuật và từ vựng đa dạng để diễn đạt ý tưởng chính xác. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5 | Có nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến độ rõ ràng: “government need” (thiếu s), “more doctor” (thiếu s), “other public service are” (sai số ít/nhiều), “cannot reach there” (redundant). Sử dụng chủ yếu câu đơn giản với ít câu phức. Kiểm soát ngữ pháp chưa tốt. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “both side” | Lỗi số ít/nhiều | “both sides” | “Both” là từ chỉ cả hai, luôn đi với danh từ số nhiều. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có sự phân biệt rõ ràng giữa số ít và số nhiều. |
| “government need” | Lỗi chia động từ | “the government needs” / “governments need” | Danh từ số ít “government” phải đi với động từ có “s”. Thêm mạo từ “the” để cụ thể hơn hoặc dùng số nhiều nếu nói chung về các chính phủ. |
| “more hospital and train more doctor” | Lỗi danh từ đếm được | “more hospitals and train more doctors” | Các danh từ đếm được như hospital và doctor cần có dạng số nhiều sau “more”. Việc quên thêm “s” là lỗi điển hình của người Việt học tiếng Anh. |
| “other public service are” | Lỗi sự hòa hợp chủ ngữ – động từ | “other public services are” | Nếu dùng động từ “are” thì chủ ngữ phải là số nhiều “services”. Đây là lỗi về sự đồng nhất giữa chủ ngữ và động từ. |
| “children will not have good school and teacher” | Lỗi danh từ số ít/nhiều | “children will not have good schools and teachers” | Khi nói về nhiều trẻ em thì phải có nhiều trường học và giáo viên, cần dùng số nhiều. |
| “people cannot reach there easily” | Lỗi dùng từ thừa | “people cannot reach them easily” / “people cannot get there easily” | “Reach” là ngoại động từ nên không cần “there” (hoặc dùng “them” để chỉ hospitals). Nếu muốn dùng “there” thì phải dùng “get there”. |
| “other area will have problem” | Lỗi số ít/nhiều | “other areas will have problems” | Cả “area” và “problem” đều cần ở dạng số nhiều trong ngữ cảnh này vì đang nói về nhiều lĩnh vực và nhiều vấn đề. |
Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 7
1. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:
- Luyện tập về danh từ số ít/nhiều đếm được và không đếm được
- Chú ý chia động từ theo chủ ngữ (subject-verb agreement)
- Sử dụng mạo từ (a/an/the) đúng cách – học viên Việt thường bỏ qua điểm này vì tiếng Việt không có mạo từ
2. Mở rộng từ vựng:
- Thay “important” bằng các từ đồng nghĩa: crucial, essential, vital, significant
- Học các collocations phổ biến: “allocate resources”, “public expenditure”, “quality healthcare”, “education system”
- Tránh lặp từ bằng cách sử dụng đại từ và từ đồng nghĩa
3. Phát triển ý sâu hơn:
- Thay vì chỉ nói “healthcare is important”, giải thích TẠI SAO và ảnh hưởng cụ thể là gì
- Đưa ra ví dụ cụ thể với con số hoặc tên quốc gia thật
- Liên kết các ý với nhau bằng cách giải thích mối quan hệ nhân quả
4. Cải thiện cấu trúc câu:
- Kết hợp câu đơn thành câu phức bằng các liên từ phụ thuộc: because, although, while, when
- Sử dụng mệnh đề quan hệ: which, that, who
- Thử dùng cấu trúc bị động để đa dạng hóa
5. Luyện tập cụ thể cho học viên Việt:
- Viết danh sách các danh từ thường dùng và ghi nhớ số nhiều của chúng
- Đọc to bài viết để phát hiện lỗi về sự hòa hợp chủ – vị
- Tìm một partner để review lẫn nhau hoặc tham gia các group học IELTS
Để hiểu rõ hơn về should public transportation be free for all, bạn có thể tham khảo thêm về các chính sách ưu tiên chi tiêu công khác của chính phủ.
Bộ flashcard ghi nhớ từ vựng IELTS chủ đề y tế và dịch vụ công cho học viên Việt Nam
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| allocate resources | verb phrase | /ˈæləkeɪt rɪˈsɔːsɪz/ | phân bổ nguồn lực | Governments must allocate resources wisely across different sectors. | resource allocation, allocate funds, allocate budget effectively |
| paramount priority | noun phrase | /ˈpærəmaʊnt praɪˈɒrəti/ | ưu tiên hàng đầu | Healthcare should be a paramount priority for developing nations. | top priority, main priority, give priority to |
| socioeconomic disparities | noun phrase | /ˌsəʊsiəʊˌiːkəˈnɒmɪk dɪˈspærətiz/ | bất bình đẳng kinh tế xã hội | Universal healthcare can help reduce socioeconomic disparities. | economic inequality, social divide, income gap |
| preventive healthcare | noun phrase | /prɪˈventɪv ˈhelθkeə/ | y tế dự phòng | Investing in preventive healthcare reduces long-term costs. | preventive measures, preventive medicine, health prevention |
| public expenditure | noun phrase | /ˈpʌblɪk ɪkˈspendɪtʃə/ | chi tiêu công | Public expenditure on education has increased significantly. | government spending, public spending, fiscal expenditure |
| holistic approach | noun phrase | /həˈlɪstɪk əˈprəʊtʃ/ | cách tiếp cận toàn diện | A holistic approach to governance considers all sectors equally. | comprehensive approach, integrated approach, balanced strategy |
| warrant attention | verb phrase | /ˈwɒrənt əˈtenʃn/ | đáng được quan tâm | Infrastructure development warrants significant attention from policymakers. | deserve attention, require consideration, merit focus |
| social cohesion | noun phrase | /ˈsəʊʃl kəʊˈhiːʒn/ | sự gắn kết xã hội | Equal access to healthcare strengthens social cohesion. | social unity, community solidarity, societal harmony |
| human capital | noun phrase | /ˈhjuːmən ˈkæpɪtl/ | vốn nhân lực | Education represents a crucial investment in human capital. | workforce development, skilled labor, talent pool |
| sustainable development | noun phrase | /səˈsteɪnəbl dɪˈveləpmənt/ | phát triển bền vững | Balanced investment ensures sustainable development. | long-term growth, sustainable growth, eco-friendly progress |
| myopic | adjective | /maɪˈɒpɪk/ | thiển cận, không có tầm nhìn xa | Focusing solely on one sector is myopic policymaking. | short-sighted, narrow-minded, lacking foresight |
| contentious issue | noun phrase | /kənˈtenʃəs ˈɪʃuː/ | vấn đề gây tranh cãi | Budget allocation remains a contentious issue in politics. | controversial matter, debatable topic, disputed question |
| accelerated economic development | noun phrase | /əkˈseləreɪtɪd ˌiːkəˈnɒmɪk dɪˈveləpmənt/ | phát triển kinh tế nhanh chóng | Infrastructure investment leads to accelerated economic development. | rapid growth, fast-paced development, economic boom |
| marginalization | noun | /ˌmɑːdʒɪnəlaɪˈzeɪʃn/ | sự bị đẩy ra lề, bị gạt bỏ | Poor healthcare access causes marginalization of vulnerable groups. | social exclusion, isolation, discrimination |
| yield substantial returns | verb phrase | /jiːld səbˈstænʃl rɪˈtɜːnz/ | mang lại lợi ích đáng kể | Investment in education yields substantial returns over time. | generate benefits, produce results, bring rewards |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc với While (Mệnh đề phụ thuộc chỉ sự tương phản)
Công thức: While + S1 + V1, S2 + V2 (Trong khi… thì…)
Ví dụ từ bài Band 8-9: While healthcare undeniably deserves significant government attention due to its immediate impact on citizens’ wellbeing, an exclusive focus on this sector would be myopic.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện khả năng so sánh và đối chiếu hai ý tưởng trong cùng một câu, tạo nên sự cân bằng và độ phức tạp trong lập luận. Nó cho thấy người viết có thể nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
Ví dụ bổ sung:
- While education provides long-term benefits, healthcare addresses immediate concerns of the population.
- While infrastructure development requires substantial initial investment, the returns benefit multiple generations.
- While some argue for specialized focus, most experts advocate for balanced resource allocation.
Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường quên dấu phẩy giữa hai mệnh đề hoặc dùng sai thì động từ giữa hai vế câu. Ví dụ sai: “While healthcare is important but education also need attention” (không nên dùng “but” sau “while” và “need” phải là “needs”).
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)
Công thức: S, which/who + V + O, V (Chủ ngữ, cái mà/người mà…, động từ chính)
Ví dụ từ bài Band 8-9: Nations that have prioritized infrastructure, such as South Korea, have experienced accelerated economic development, which subsequently generates greater tax revenues to fund comprehensive public services.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin phụ một cách tự nhiên, làm câu văn trở nên mượt mà và học thuật hơn. Nó cho phép người viết cung cấp chi tiết bổ sung mà không làm gián đoạn luồng ý chính.
Ví dụ bổ sung:
- Finland’s education system, which emphasizes equal opportunities, has become a model for other nations.
- Universal healthcare, which ensures equal access to medical services, can significantly reduce social inequality.
- Preventive medicine programs, which focus on early detection, prove more cost-effective than treating advanced diseases.
Lỗi thường gặp: Học viên Việt thường quên dấu phẩy trước “which” hoặc nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người). Ví dụ sai: “The government which invests in healthcare…” (nên dùng “that” vì đây là defining clause không cần dấu phẩy).
3. Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: V-ing/V-ed + O, S + V (Động từ đuôi ing/ed…, chủ ngữ + động từ)
Ví dụ từ bài Band 8-9: Proponents of healthcare prioritization present compelling arguments. (Đây là ví dụ đơn giản, còn câu phức tạp hơn:) Neglecting other critical sectors in favor of healthcare could prove detrimental.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cụm phân từ giúp rút gọn câu, tạo sự đa dạng về cấu trúc và làm bài viết ngắn gọn hơn mà vẫn giữ được đầy đủ thông tin. Nó thể hiện trình độ ngữ pháp cao và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing the importance of education, governments have increased funding for schools and universities.
- Having witnessed the pandemic’s impact, policymakers now prioritize healthcare infrastructure.
- Faced with budget constraints, governments must make difficult decisions about resource allocation.
Lỗi thường gặp: Học viên thường không đảm bảo chủ ngữ của cụm phân từ và chủ ngữ chính phải giống nhau. Ví dụ sai: “Walking to the hospital, the budget allocation was discussed” (ai đang đi bộ? budget không thể đi bộ được).
4. Câu chẻ nhấn mạnh (Cleft sentences – It is/was… that…)
Công thức: It is/was + thành phần nhấn mạnh + that/who + phần còn lại
Ví dụ từ bài Band 8-9: (Không có trong bài mẫu trên, nhưng có thể viết): It is through balanced investment that nations can achieve sustainable development.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu chẻ giúp nhấn mạnh một thành phần quan trọng trong câu, tạo hiệu quả tu từ mạnh mẽ và thu hút sự chú ý của người đọc vào điểm chính của lập luận.
Ví dụ bổ sung:
- It is preventive healthcare that reduces long-term medical expenditure most effectively.
- It was Singapore’s strategic investment that transformed it into a healthcare hub.
- It is only through comprehensive planning that governments can address all citizens’ needs.
Lỗi thường gặp: Dùng sai “that/who” (who chỉ dùng cho người) hoặc quên động từ “is/was”. Ví dụ sai: “It only investment in education can improve society” (thiếu “is” và “that”).
5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditionals)
Công thức: If + past perfect, would/could + V (điều kiện loại 3 kết hợp với kết quả hiện tại)
Ví dụ từ bài Band 8-9 (gián tiếp): Có thể viết lại: If nations had not invested in infrastructure, they would not be experiencing such robust economic growth today.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng sử dụng thì động từ phức tạp và hiểu rõ mối quan hệ nhân quả giữa quá khứ và hiện tại, điều này rất ít thí sinh có thể làm tốt.
Ví dụ bổ sung:
- If governments had prioritized education earlier, their populations would be better equipped to handle modern challenges.
- If healthcare systems had been strengthened before the pandemic, many lives could have been saved.
- If infrastructure development had been neglected, current economic prosperity would be impossible.
Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện hoặc dùng sai thì. Ví dụ sai: “If government invested more, healthcare will be better” (phải dùng “would be” cho câu điều kiện loại 2).
6. Đảo ngữ (Inversion)
Công thức: Not only + auxiliary verb + S + V, but also/but + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9 (có thể bổ sung): Not only does healthcare investment improve citizens’ wellbeing, but it also strengthens economic productivity.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao cấp, giúp câu văn có sức thuyết phục mạnh mẽ và tạo nhịp điệu đặc biệt trong văn viết học thuật.
Ví dụ bổ sung:
- Seldom do governments face such difficult decisions regarding budget allocation.
- Never before has healthcare been so critical to economic stability.
- Only through strategic planning can nations maximize the benefits of public spending.
Lỗi thường gặp: Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ hoặc dùng sai vị trí của “not only”. Ví dụ sai: “Not only healthcare is important but also education” (phải là “is healthcare important”).
Tương tự như importance of public speaking in education, việc lập luận có cấu trúc rõ ràng và sử dụng ngôn ngữ chính xác đóng vai trò quyết định trong điểm số IELTS Writing.
Sơ đồ tóm tắt 6 cấu trúc ngữ pháp ăn điểm cao trong IELTS Writing Task 2
Kết Bài
Chủ đề “Should Government Prioritize Healthcare Over Other Public Services” là một trong những đề tài phổ biến và quan trọng nhất trong IELTS Writing Task 2. Qua ba bài mẫu ở các mức band điểm khác nhau, bạn đã thấy rõ sự khác biệt về từ vựng, cấu trúc câu, độ sâu lập luận và khả năng phát triển ý.
Để đạt được band điểm cao, hãy nhớ những điểm quan trọng sau:
- Trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài: Với dạng “Discuss both views”, bạn phải thảo luận cả hai quan điểm một cách cân bằng trước khi đưa ra ý kiến cá nhân
- Sử dụng ví dụ cụ thể: Thay vì nói chung chung, hãy đề cập đến quốc gia, số liệu hoặc tình huống thực tế
- Đa dạng hóa từ vựng và cấu trúc câu: Tránh lặp từ và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên
- Tạo sự liên kết logic: Các đoạn văn và câu cần được kết nối mượt mà với nhau thông qua từ nối và tham chiếu
Đối với học viên Việt Nam, hãy đặc biệt chú ý đến những lỗi phổ biến như:
- Danh từ đếm được số ít/nhiều
- Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
- Sử dụng mạo từ a/an/the
- Giới từ và collocations tự nhiên
Hiểu rõ hơn về Can reducing income gaps lead to a happier society sẽ giúp bạn có thêm góc nhìn về vai trò của chính sách công trong việc tạo ra một xã hội công bằng hơn.
Hãy nhớ rằng, việc cải thiện kỹ năng viết IELTS là một quá trình dài hơi đòi hỏi sự luyện tập đều đặn. Mỗi ngày, hãy dành 30 phút để viết một đoạn văn, phân tích một bài mẫu hoặc học từ vựng mới. Với sự kiên trì và phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu của mình. Chúc bạn thành công!