Y tế miễn phí là một trong những chủ đề nóng hổi và thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong những năm gần đây khi các hệ thống y tế trên toàn cầu đối mặt với nhiều thách thức. Chủ đề này không chỉ kiểm tra khả năng viết luận của thí sinh mà còn đánh giá khả năng phân tích vấn đề xã hội phức tạp từ nhiều góc độ khác nhau.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách tiếp cận hiệu quả với dạng đề Discussion hoặc Opinion về chủ đề chăm sóc sức khỏe, bao gồm ba bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7 và Band 8-9), phân tích chi tiết các tiêu chí chấm điểm, những từ vựng quan trọng cần nhớ, và các cấu trúc câu giúp bạn ghi điểm cao.
Đề thi về chủ đề này đã xuất hiện trong các kỳ thi thực tế như tháng 3/2023 tại Việt Nam và Malaysia, tháng 9/2022 tại Úc, và tháng 1/2024 tại Anh. Việc nắm vững cách viết về chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi.
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people believe that governments should provide free healthcare for all citizens, while others think individuals should pay for their own medical expenses. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng chính phủ nên cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho tất cả công dân, trong khi những người khác cho rằng cá nhân nên tự chi trả cho các chi phí y tế của họ. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu của đề bài rất rõ ràng: bạn phải thảo luận cả hai quan điểm (chính phủ tài trợ y tế miễn phí và cá nhân tự chi trả) một cách cân bằng trước khi đưa ra ý kiến cá nhân.
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Free healthcare: Dịch vụ y tế miễn phí hoặc được tài trợ hoàn toàn bởi chính phủ thông qua thuế
- Medical expenses: Chi phí y tế bao gồm khám bệnh, điều trị, thuốc men, phẫu thuật
- Citizens: Công dân, không chỉ người giàu hay người nghèo
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam khi viết về đề này:
- Chỉ thảo luận một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng ở phần kết luận
- Sử dụng ví dụ quá chung chung, không cụ thể
- Lạm dụng cụm “in my opinion” quá nhiều lần trong bài
- Thiếu sự liên kết logic giữa các đoạn văn
Cách tiếp cận chiến lược:
- Đoạn 1 (Introduction): Paraphrase đề bài và nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm
- Đoạn 2 (Body 1): Phân tích lợi ích của y tế miễn phí do chính phủ tài trợ
- Đoạn 3 (Body 2): Trình bày lý do tại sao một số người cho rằng cá nhân nên tự chi trả
- Đoạn 4 (Conclusion): Tóm tắt và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
Bài Mẫu Band 8-9
Healthcare financing remains one of the most contentious issues in modern society. While some advocate for government-funded universal healthcare, others maintain that medical costs should be borne by individuals. This essay will examine both perspectives before arguing that a balanced approach incorporating both elements would be most beneficial.
Proponents of free healthcare cite several compelling reasons for government funding. Firstly, universal healthcare ensures equitable access to medical services regardless of socioeconomic status, preventing situations where individuals delay or forego treatment due to financial constraints. The United Kingdom’s National Health Service, for instance, has successfully provided comprehensive medical coverage to its entire population for over seven decades, resulting in improved public health outcomes. Moreover, publicly funded healthcare can prove more cost-effective in the long run, as preventive care reduces the burden of treating advanced diseases, ultimately lowering overall healthcare expenditure.
Conversely, those favouring individual responsibility for medical expenses present valid counterarguments. They contend that personal financial accountability encourages healthier lifestyle choices, as individuals who bear their own costs are more likely to prioritize preventive measures and avoid risky behaviours. Additionally, privatized healthcare often delivers superior service quality and shorter waiting times, driven by market competition. Countries like Singapore have demonstrated that a mixed system, where individuals contribute to their medical savings accounts while the government provides a safety net, can achieve both efficiency and accessibility.
In my view, while individual responsibility has merit, governments should ensure a baseline level of free healthcare for essential services, supplemented by private options for those seeking additional coverage. This approach balances social equity with personal choice, ensuring that no citizen is denied basic medical care while maintaining incentives for efficiency in the healthcare system. Ultimately, healthcare is too fundamental a right to be left entirely to market forces, yet too complex a service to be managed solely by government bureaucracy.
(320 từ)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với các lý lẽ thuyết phục. Ý kiến cá nhân được trình bày rõ ràng ở đoạn kết với một giải pháp cân bằng. Tất cả các phần của đề bài đều được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể như hệ thống NHS của Anh và mô hình Singapore. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Bài viết có cấu trúc chặt chẽ với sự phân đoạn logic. Các từ nối được sử dụng tinh tế và đa dạng (Firstly, Moreover, Conversely, Additionally, In my view, Ultimately) tạo luồng ý mạch lạc. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển nhất quán. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp ngữ cảnh với nhiều collocations học thuật như “borne by individuals”, “equitable access”, “socioeconomic status”, “comprehensive medical coverage”. Không có lỗi từ vựng và sử dụng từ đồng nghĩa linh hoạt để tránh lặp từ. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác: câu quan hệ, mệnh đề phân từ, câu bị động, và các cấu trúc nâng cao khác. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Các câu được cấu trúc tự nhiên và dễ hiểu dù phức tạp. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Cách mở bài ấn tượng: Câu mở đầu sử dụng cụm danh từ “Healthcare financing” thay vì lặp lại “free healthcare” từ đề bài, thể hiện khả năng paraphrase xuất sắc.
-
Cấu trúc luận điểm rõ ràng: Mỗi đoạn thân bài có câu chủ đề mạnh mẽ, theo sau là giải thích, ví dụ và phân tích sâu. Đoạn văn về NHS của Anh không chỉ đưa ra ví dụ mà còn nêu được kết quả cụ thể.
-
Sử dụng linking words tinh tế: Thay vì dùng các từ nối đơn giản như “Firstly, Secondly”, bài viết sử dụng “Moreover”, “Conversely”, “Additionally” để tạo sự chuyển tiếp tự nhiên hơn.
-
Ví dụ cụ thể và thuyết phục: Đề cập đến hai hệ thống y tế thực tế (NHS của Anh và mô hình Singapore) giúp bài viết có tính thuyết phục cao và cho thấy kiến thức rộng.
-
Ý kiến cá nhân cân bằng: Thay vì chọn hoàn toàn một bên, người viết đề xuất một giải pháp kết hợp, thể hiện tư duy phản biện và khả năng đánh giá vấn đề từ nhiều góc độ.
-
Từ vựng học thuật chính xác: Các cụm từ như “socioeconomic status”, “preventive care”, “personal financial accountability” cho thấy vốn từ vựng học thuật phong phú và sử dụng đúng ngữ cảnh.
-
Câu kết thúc mạnh mẽ: Câu cuối cùng sử dụng cấu trúc song song “too…to be…yet too…to be…” tạo ấn tượng sâu sắc và tổng kết quan điểm một cách tinh tế.
Bảng phân tích band điểm IELTS Writing Task 2 về chủ đề chính phủ tài trợ y tế miễn phí
Bài Mẫu Band 6.5-7
The debate over who should pay for healthcare services has been ongoing for years. Some people think the government should provide free medical care for everyone, while others believe people should be responsible for their own health costs. In this essay, I will discuss both sides and give my opinion.
On the one hand, there are several benefits to government-funded healthcare. First of all, it ensures that everyone can access medical services, especially poor people who cannot afford expensive treatments. For example, in countries with free healthcare systems, patients do not worry about medical bills when they are sick. This means they can get treatment earlier and prevent serious diseases. Furthermore, when the government pays for healthcare, it can control the costs better and negotiate lower prices with pharmaceutical companies. This can reduce the overall spending on health in the long term.
On the other hand, there are good reasons why some people think individuals should pay for their medical expenses. One important reason is that when people pay for their own healthcare, they will take better care of themselves. They will try to avoid unhealthy habits like smoking or eating junk food because they know they have to pay if they get sick. Also, private healthcare usually offers better quality services with shorter waiting times. Patients can choose their doctors and get appointments faster than in public hospitals. A good example is the United States, where many people prefer private insurance to get better medical care.
In my opinion, I believe the government should provide basic free healthcare for all citizens, but people can also choose to buy private insurance if they want better services. This way, everyone can get necessary medical treatment, but there is still competition in the healthcare system to improve quality. The government should focus on providing free preventive care and emergency services, while individuals can pay for optional treatments.
In conclusion, both government-funded and privately-paid healthcare systems have their advantages. A combination of both approaches would be the best solution to ensure accessibility and quality in healthcare.
(350 từ)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết đề cập đầy đủ cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, việc phát triển ý còn hơi chung chung ở một số chỗ. Ví dụ về Mỹ thiếu chi tiết cụ thể về cách hệ thống hoạt động. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài viết logic với các đoạn văn được chia rõ ràng. Tuy nhiên, việc sử dụng từ nối còn đơn giản và có phần cứng nhắc (First of all, Furthermore, Also). Một số câu có thể được liên kết tốt hơn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng phù hợp với chủ đề nhưng chưa đa dạng và tinh tế. Có một số lặp từ như “healthcare”, “people”, “medical”. Thiếu các collocations học thuật và từ vựng ở mức cao hơn. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu với một số câu phức. Có ít lỗi ngữ pháp nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa. Tuy nhiên, các cấu trúc còn khá an toàn và ít mạo hiểm. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Cách mở đầu:
- Band 6.5-7: “The debate over who should pay for healthcare services has been ongoing for years.” – Câu mở đầu đơn giản, trực tiếp nhưng thiếu sự tinh tế.
- Band 8-9: “Healthcare financing remains one of the most contentious issues in modern society.” – Sử dụng từ vựng học thuật “contentious” và cụm danh từ “Healthcare financing” thay vì “who should pay”.
2. Phát triển ý:
- Band 6.5-7: “For example, in countries with free healthcare systems, patients do not worry about medical bills when they are sick.” – Ví dụ chung chung, không có tên quốc gia cụ thể.
- Band 8-9: “The United Kingdom’s National Health Service, for instance, has successfully provided comprehensive medical coverage to its entire population for over seven decades.” – Ví dụ cụ thể với chi tiết về thời gian và phạm vi.
3. Từ vựng:
- Band 6.5-7: Sử dụng từ đơn giản như “free medical care”, “health costs”, “better quality services”.
- Band 8-9: Sử dụng collocations học thuật như “government-funded universal healthcare”, “equitable access”, “comprehensive medical coverage”.
4. Cấu trúc câu:
- Band 6.5-7: Chủ yếu là câu đơn và câu ghép đơn giản: “They will try to avoid unhealthy habits like smoking or eating junk food because they know they have to pay if they get sick.”
- Band 8-9: Sử dụng cấu trúc phức tạp hơn: “While individual responsibility has merit, governments should ensure a baseline level of free healthcare for essential services, supplemented by private options for those seeking additional coverage.”
5. Liên kết:
- Band 6.5-7: Từ nối cơ bản và có phần cứng nhắc: “First of all”, “Furthermore”, “Also”, “In conclusion”.
- Band 8-9: Từ nối tinh tế và đa dạng hơn: “Moreover”, “Conversely”, “Additionally”, “Ultimately”.
Bài Mẫu Band 5-6
Nowadays, healthcare is very important for everyone. Some people say government should give free healthcare to all people, but other people think everyone should pay for their own health. I will talk about both ideas in this essay.
First, I think free healthcare from government is good because poor people can go to hospital when they sick. If they have to pay money, maybe they cannot go to doctor and their disease will become more serious. In my country Vietnam, many poor people in countryside don’t have money for hospital, so government should help them. Also, when government pay for healthcare, all people can be healthy and this is good for society.
However, some people think everyone should pay their medical cost themselves. When people pay money for healthcare, they will be more careful about their health. They will do exercise and eat healthy food because they don’t want to spend money on doctor. Private hospital also have better equipment and doctor than public hospital. My friend went to private hospital and the service was very good and fast. In public hospital, people have to wait many hours to see doctor.
I think both ideas have good points. But in my opinion, government should provide some basic healthcare free for everyone, especially for poor people and old people. But for people who have money, they can choose private hospital if they want. This way is fair for everyone.
In conclusion, free healthcare and private healthcare both have advantages and disadvantages. Government should give basic healthcare for all people but people can also pay for better service if they want.
(267 từ)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết đề cập cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân, nhưng việc phát triển ý còn hạn chế và thiếu chiều sâu. Các luận điểm chưa được giải thích và phân tích đầy đủ. Ví dụ về Việt Nam và bạn bè còn mơ hồ, thiếu cụ thể. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản nhưng các đoạn văn chưa được phát triển tốt. Sử dụng từ nối rất đơn giản và lặp lại (First, However, Also, But). Thiếu sự liên kết mượt mà giữa các ý trong cùng một đoạn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (people, healthcare, hospital, money, good). Có nhiều lỗi về word choice như “when they sick” (thiếu “are”), “their disease” (nên dùng “illness”). Thiếu từ vựng học thuật và collocations phù hợp. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Chủ yếu sử dụng câu đơn với một số câu ghép cơ bản. Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến sự rõ ràng: thiếu mạo từ, sai thì động từ, sai cấu trúc câu. Tuy nhiên, ý chính vẫn được truyền đạt. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “when they sick” | Thiếu động từ to be | “when they are sick” | Trong tiếng Anh, tính từ “sick” cần có động từ “to be” đi kèm. Đây là lỗi thường gặp của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có động từ “to be” tương ứng. |
| “all people can be healthy” | Sử dụng từ không chính xác | “all people can maintain their health” hoặc “access healthcare” | Không thể đảm bảo “all people can be healthy” chỉ vì có healthcare miễn phí. Nên nói về khả năng tiếp cận dịch vụ y tế. |
| “pay their medical cost” | Thiếu mạo từ và số nhiều | “pay their medical costs” hoặc “pay for their medical expenses” | “Cost” là danh từ đếm được, cần dùng số nhiều “costs” hoặc dùng cụm “medical expenses” tự nhiên hơn. |
| “When people pay money for healthcare” | Thừa từ | “When people pay for healthcare” | Từ “money” là thừa vì “pay for” đã hàm ý trả tiền rồi. |
| “doctor” (không có mạo từ) | Thiếu mạo từ | “a doctor” hoặc “the doctor” | Danh từ đếm được số ít cần có mạo từ. Dùng “a doctor” khi nói chung, “the doctor” khi đã xác định. |
| “Private hospital also have” | Sai số nhiều và vị trí trạng từ | “Private hospitals also have” | “Hospital” là danh từ đếm được, cần dùng số nhiều. Trạng từ “also” đặt trước động từ chính là đúng nhưng chủ ngữ phải số nhiều. |
| “better equipment and doctor” | Thiếu mạo từ và số nhiều | “better equipment and doctors” | “Equipment” là danh từ không đếm được (đúng), nhưng “doctor” cần số nhiều “doctors” vì đang so sánh tổng quát. |
| “In my country Vietnam” | Thiếu dấu phẩy | “In my country, Vietnam,” | Cần có dấu phẩy trước và sau tên quốc gia khi nó là thông tin bổ sung cho “my country”. |
| “old people” | Từ vựng không trang trọng | “elderly people” hoặc “senior citizens” | Trong văn viết học thuật, nên dùng “elderly” thay vì “old” khi nói về người cao tuổi để tỏ sự tôn trọng. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng bài viết từ Band 6 lên Band 7, học viên cần tập trung vào những điểm sau:
1. Phát triển ý sâu hơn: Thay vì chỉ nêu “poor people can go to hospital when they are sick”, hãy giải thích thêm hậu quả nếu họ không được điều trị, hoặc lợi ích dài hạn cho xã hội khi mọi người đều được chăm sóc sức khỏe.
2. Sử dụng ví dụ cụ thể: Thay vì “many poor people in countryside”, hãy đưa ra số liệu hoặc tên một chương trình y tế cụ thể. Ví dụ: “According to recent statistics, approximately 30% of rural residents in Vietnam struggle to afford basic healthcare services.”
3. Mở rộng vốn từ vựng: Học các collocations và cụm từ học thuật thường dùng trong chủ đề healthcare như “universal healthcare coverage”, “out-of-pocket expenses”, “preventive care”, “healthcare infrastructure”.
4. Cải thiện ngữ pháp: Luyện tập các cấu trúc câu phức như mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, và cấu trúc bị động. Ví dụ: “If affordable healthcare were not available, many low-income families would be forced to choose between medical treatment and basic necessities.”
5. Sử dụng từ nối đa dạng hơn: Thay vì lặp lại “First”, “However”, “Also”, hãy học các từ nối như “Furthermore”, “Nevertheless”, “Moreover”, “In addition to this”.
6. Kiểm tra lỗi cơ bản: Dành 5 phút cuối để rà soát lại bài viết, tìm và sửa các lỗi về mạo từ (a/an/the), thì động từ, và số nhiều/số ít. Đây là những lỗi dễ tránh nhưng ảnh hưởng nhiều đến điểm số.
Tương tự như Healthcare systems: public vs. private, chủ đề này yêu cầu người viết có khả năng phân tích cả hai mặt của vấn đề một cách công bằng trước khi đưa ra quan điểm cá nhân.
Các bước cải thiện band điểm IELTS Writing từ 5-6 lên 7-8 cho chủ đề y tế miễn phí
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Universal healthcare | Noun phrase | /ˌjuːnɪˈvɜːsl ˈhelθkeə/ | Y tế toàn dân, hệ thống y tế bao phủ mọi người | Many European countries have adopted universal healthcare systems to ensure equal access to medical services. | universal healthcare coverage, universal healthcare system, implement universal healthcare |
| Government-funded | Adjective | /ˈɡʌvnmənt ˈfʌndɪd/ | Được chính phủ tài trợ | Government-funded healthcare programs have significantly reduced infant mortality rates. | government-funded initiative, government-funded program, government-funded services |
| Out-of-pocket expenses | Noun phrase | /aʊt əv ˈpɒkɪt ɪkˈspensɪz/ | Chi phí tự túc, chi phí phải trả từ túi tiền cá nhân | High out-of-pocket expenses can deter people from seeking necessary medical treatment. | reduce out-of-pocket expenses, bear out-of-pocket expenses, substantial out-of-pocket expenses |
| Equitable access | Noun phrase | /ˈekwɪtəbl ˈækses/ | Quyền tiếp cận công bằng | Equitable access to healthcare is a fundamental human right that governments should protect. | ensure equitable access, provide equitable access, promote equitable access |
| Preventive care | Noun phrase | /prɪˈventɪv keə/ | Chăm sóc phòng ngừa | Investing in preventive care can reduce long-term healthcare costs for both individuals and society. | preventive care services, focus on preventive care, routine preventive care |
| Comprehensive coverage | Noun phrase | /ˌkɒmprɪˈhensɪv ˈkʌvərɪdʒ/ | Bảo hiểm toàn diện | The new policy offers comprehensive coverage for all major medical procedures and medications. | comprehensive coverage plan, provide comprehensive coverage, comprehensive healthcare coverage |
| Socioeconomic status | Noun phrase | /ˌsəʊsiəʊˌekəˈnɒmɪk ˈsteɪtəs/ | Địa vị kinh tế xã hội | Access to quality healthcare should not depend on one’s socioeconomic status. | regardless of socioeconomic status, different socioeconomic status, low socioeconomic status |
| Healthcare infrastructure | Noun phrase | /ˈhelθkeər ˈɪnfrəstrʌktʃə/ | Cơ sở hạ tầng y tế | Developing countries often lack adequate healthcare infrastructure to serve their populations effectively. | improve healthcare infrastructure, healthcare infrastructure development, invest in healthcare infrastructure |
| Medical expenditure | Noun phrase | /ˈmedɪkl ɪkˈspendɪtʃə/ | Chi tiêu y tế | Rising medical expenditure has become a major concern for families across the nation. | total medical expenditure, reduce medical expenditure, medical expenditure per capita |
| Borne by | Verb phrase | /bɔːn baɪ/ | Được gánh chịu bởi | The costs should be borne by those who can afford to pay, rather than the most vulnerable. | costs borne by, burden borne by, expenses borne by |
| Public health outcomes | Noun phrase | /ˈpʌblɪk helθ ˈaʊtkʌmz/ | Kết quả sức khỏe cộng đồng | Free healthcare systems have consistently shown improved public health outcomes compared to purely private models. | improve public health outcomes, positive public health outcomes, measure public health outcomes |
| Financial accountability | Noun phrase | /faɪˈnænʃl əˌkaʊntəˈbɪləti/ | Trách nhiệm tài chính | Financial accountability in healthcare encourages individuals to make informed choices about their treatment options. | personal financial accountability, financial accountability measures, ensure financial accountability |
| Safety net | Noun phrase | /ˈseɪfti net/ | Lưới an toàn xã hội | The government should provide a safety net for citizens who cannot afford private healthcare. | social safety net, healthcare safety net, establish a safety net |
| Pharmaceutical companies | Noun phrase | /ˌfɑːməˈsjuːtɪkl ˈkʌmpəniz/ | Các công ty dược phẩm | Government healthcare systems can negotiate better prices with pharmaceutical companies due to bulk purchasing. | major pharmaceutical companies, pharmaceutical companies’ pricing, negotiate with pharmaceutical companies |
| Waiting times | Noun phrase | /ˈweɪtɪŋ taɪmz/ | Thời gian chờ đợi | One criticism of free healthcare systems is the extended waiting times for non-emergency procedures. | reduce waiting times, long waiting times, waiting times for treatment |
Khi thảo luận về vấn đề The pros and cons of universal basic income, học viên cũng cần sử dụng kỹ năng phân tích tương tự để cân nhắc các lợi ích và hạn chế của chính sách phúc lợi xã hội.
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc While/Whereas (Câu đối lập)
Công thức ngữ pháp: While/Whereas + S1 + V1, S2 + V2 (Trong khi…thì…)
Ví dụ từ bài Band 8-9: While some advocate for government-funded universal healthcare, others maintain that medical costs should be borne by individuals.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này cho thấy khả năng so sánh và đối chiếu hai quan điểm trong cùng một câu, thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt. Nó giúp bài viết trở nên mạch lạc hơn thay vì phải dùng hai câu riêng biệt.
Ví dụ bổ sung:
- While government funding ensures equal access, private healthcare often delivers superior service quality.
- Whereas public hospitals focus on basic treatment, private facilities offer cutting-edge medical technology.
- While critics argue about high taxes, supporters emphasize the long-term social benefits.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Nhiều học viên hay quên dấu phẩy giữa hai mệnh đề, hoặc dùng sai “While” và “During” (While dùng cho mệnh đề, During dùng cho cụm danh từ).
2. Cấu trúc Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức ngữ pháp: S, which/who + V, V (Mệnh đề bổ sung thông tin cho danh từ phía trước)
Ví dụ từ bài Band 8-9: Countries like Singapore have demonstrated that a mixed system, where individuals contribute to their medical savings accounts while the government provides a safety net, can achieve both efficiency and accessibility.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Mệnh đề quan hệ không xác định giúp thêm thông tin chi tiết vào câu mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Điều này thể hiện khả năng viết câu phức tạp một cách mượt mà.
Ví dụ bổ sung:
- The National Health Service, which was established in 1948, has become a model for many developing nations.
- Preventive care, which focuses on disease prevention rather than treatment, can significantly reduce healthcare costs.
- Private insurance, which offers more flexible coverage options, appeals to middle and upper-income families.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người), hoặc quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định.
3. Cấu trúc Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức ngữ pháp: V-ing/V-ed…, S + V (Rút gọn mệnh đề phụ để nhấn mạnh hành động)
Ví dụ từ bài Band 8-9: This approach balances social equity with personal choice, ensuring that no citizen is denied basic medical care while maintaining incentives for efficiency in the healthcare system.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cụm phân từ giúp câu văn trở nên súc tích và có tính học thuật cao hơn. Nó cho phép kết hợp nhiều ý trong một câu mà vẫn giữ được sự rõ ràng.
Ví dụ bổ sung:
- Having analyzed both perspectives, I believe a hybrid system would be most effective.
- Driven by market competition, private hospitals continuously improve their service quality.
- Faced with rising costs, many governments are reconsidering their healthcare funding models.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Sử dụng sai chủ ngữ của mệnh đề chính (dangling participle). Chủ ngữ của cụm phân từ phải trùng với chủ ngữ của mệnh đề chính.
4. Câu chẻ với “It is…that” (Cleft sentences)
Công thức ngữ pháp: It is/was + thành phần được nhấn mạnh + that/who + phần còn lại
Ví dụ minh họa: It is the most vulnerable members of society that benefit most from universal healthcare coverage.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần cụ thể trong câu, tạo ra sự tập trung và làm nổi bật luận điểm quan trọng. Đây là dấu hiệu của người viết thành thạo.
Ví dụ bổ sung:
- It is preventive care, rather than emergency treatment, that offers the best long-term value.
- It was in the post-war period that many European nations established their public healthcare systems.
- It is not the quality of care but the accessibility that distinguishes public from private healthcare.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Dùng “It is…who” cho danh từ chỉ vật (phải dùng “that”), hoặc quên chia động từ “is/was” theo thì của câu gốc.
5. Câu điều kiện nâng cao (Mixed conditionals & Inversion)
Công thức ngữ pháp: Were + S + to V/Had + S + V3, S + would/could + V
Ví dụ minh họa: Were governments to eliminate all public healthcare funding, millions of citizens would be left without access to essential medical services.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu điều kiện đảo ngữ thể hiện trình độ ngữ pháp cao và khả năng sử dụng ngôn ngữ trang trọng, phù hợp với văn viết học thuật.
Ví dụ bổ sung:
- Had governments invested more in preventive care earlier, current healthcare costs would be significantly lower.
- Should individuals bear full responsibility for medical expenses, income inequality would likely worsen.
- Were universal healthcare to be implemented globally, public health outcomes would improve dramatically.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Nhầm lẫn trong việc đảo ngữ (đặt “were/had/should” lên đầu) và quên bỏ “if” khi dùng cấu trúc này.
6. Cấu trúc So sánh kép (The more…the more)
Công thức ngữ pháp: The + comparative adjective/adverb + S + V, the + comparative adjective/adverb + S + V
Ví dụ minh họa: The more accessible healthcare becomes, the healthier the overall population will be, which in turn reduces the economic burden on society.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện mối quan hệ nhân quả rõ ràng giữa hai yếu tố, cho thấy khả năng phân tích logic và sử dụng ngôn ngữ tinh tế.
Ví dụ bổ sung:
- The more people invest in private insurance, the less pressure there is on public healthcare systems.
- The higher the out-of-pocket expenses, the more likely people are to delay seeking medical treatment.
- The better the healthcare infrastructure, the more effectively diseases can be prevented and treated.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Quên dùng “the” trước tính từ/trạng từ so sánh, hoặc không chia động từ đúng thì trong mệnh đề thứ hai.
Để hiểu rõ hơn về cách xây dựng lập luận logic trong các vấn đề kinh tế xã hội, bạn có thể tham khảo thêm bài viết về importance of budgeting for retirement, nơi cũng yêu cầu kỹ năng phân tích tương tự.
Các cấu trúc ngữ pháp giúp tăng band điểm IELTS Writing Task 2 về y tế miễn phí
Lưu Ý Khi Viết Về Chủ Đề Healthcare
Khi viết về chủ đề y tế và các vấn đề phúc lợi xã hội, học viên Việt Nam cần chú ý một số điểm quan trọng để tránh mất điểm không đáng có:
1. Tránh sử dụng ví dụ cá nhân quá nhiều: Mặc dù ví dụ cá nhân có thể giúp minh họa quan điểm, nhưng trong IELTS Writing Task 2, bài viết học thuật cần tập trung vào các lập luận tổng quát và ví dụ có tính đại diện. Thay vì viết “My friend went to hospital and…”, hãy viết “Research has shown that…” hoặc “In many developed countries…”.
2. Cân bằng giữa hai quan điểm: Với dạng đề “Discuss both views”, bạn cần phân bổ đều số từ và độ sâu phân tích cho cả hai quan điểm. Nhiều học viên có xu hướng viết dài hơn về quan điểm mình ủng hộ và viết sơ sài về quan điểm đối lập, dẫn đến mất điểm Task Response.
3. Sử dụng số liệu và ví dụ cụ thể: Thay vì nói chung chung “many people” hay “some countries”, hãy cố gắng đưa ra ví dụ cụ thể như “The United Kingdom”, “Singapore’s healthcare model”, hoặc “According to WHO statistics”. Điều này cho thấy kiến thức rộng và khả năng nghiên cứu của bạn.
4. Tránh các câu quá dài và phức tạp: Một số học viên cố gắng viết câu dài để thể hiện trình độ nhưng lại mắc lỗi ngữ pháp. Hãy nhớ rằng sự rõ ràng quan trọng hơn sự phức tạp. Một câu 15-20 từ với cấu trúc chính xác tốt hơn một câu 40 từ đầy lỗi sai.
5. Kiểm tra lỗi mạo từ: Đây là lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam. Hãy dành thời gian rà soát lại các danh từ đếm được số ít xem đã có a/an/the chưa, và các danh từ số nhiều/không đếm được có dùng đúng mạo từ hay không.
6. Sử dụng từ vựng học thuật tự nhiên: Đừng cố nhồi nhét quá nhiều từ vựng khó vào bài viết nếu bạn không hiểu rõ cách dùng. Thí sinh có thể ghi điểm cao với từ vựng trung bình nhưng chính xác hơn là dùng từ vựng cao cấp nhưng sai ngữ cảnh.
7. Quản lý thời gian hiệu quả: Dành 5 phút để lập dàn ý, 30 phút để viết, và 5 phút để kiểm tra lại. Nhiều học viên viết xong bài mà không còn thời gian kiểm tra, bỏ lỡ cơ hội sửa những lỗi dễ nhận thấy.
Trong bối cảnh các vấn đề xã hội ngày càng phức tạp, việc hiểu rõ vai trò của chính phủ cũng quan trọng như khi thảo luận về Governments bail out failing companies: yes or no?, nơi học viên cũng cần cân nhắc giữa trách nhiệm nhà nước và nguyên tắc thị trường.
Các Bước Luyện Tập Hiệu Quả
Để cải thiện kỹ năng viết về chủ đề y tế và các vấn đề xã hội tương tự, học viên nên tuân theo quy trình luyện tập có hệ thống sau:
Tuần 1-2: Xây dựng nền tảng từ vựng
- Học thuộc 15-20 từ vựng chủ đề healthcare mỗi tuần
- Viết câu ví dụ cho mỗi từ mới
- Tạo mindmap liên kết các khái niệm liên quan
- Đọc các bài báo về y tế trên BBC, The Guardian để làm quen với cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế
Tuần 3-4: Luyện tập cấu trúc câu
- Mỗi ngày viết 5-10 câu sử dụng các cấu trúc ngữ pháp nâng cao
- Tập paraphrase các câu đơn giản thành câu phức tạp hơn
- Tìm và phân tích các bài mẫu band cao để học cách họ xây dựng câu
- Làm bài tập ngữ pháp tập trung vào mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, và cụm phân từ
Tuần 5-6: Viết đoạn văn hoàn chỉnh
- Luyện viết từng đoạn văn riêng lẻ (introduction, body paragraphs, conclusion)
- Tập trung vào việc phát triển một ý chính với giải thích và ví dụ
- Nhận feedback từ giáo viên hoặc bạn học về cách phát triển ý
- Học cách sử dụng linking words một cách tự nhiên
Tuần 7-8: Viết bài hoàn chỉnh
- Viết 2-3 bài hoàn chỉnh mỗi tuần với giới hạn thời gian 40 phút
- Tự chấm bài theo rubric của IELTS hoặc nhờ người khác chấm
- So sánh bài của mình với bài mẫu band cao để tìm điểm cần cải thiện
- Tập trung vào việc cải thiện một tiêu chí mỗi lần viết (ví dụ: tuần này tập trung vào Coherence & Cohesion, tuần sau tập trung vào Lexical Resource)
Lưu ý quan trọng: Đừng chỉ viết mà không nhận feedback. Việc biết được lỗi sai và cách sửa là chìa khóa để cải thiện nhanh chóng. Nếu không có giáo viên, bạn có thể tham gia các group học IELTS để trao đổi và chữa bài cho nhau.
Tương tự như cách tiếp cận các vấn đề kinh tế trong How to tackle rising inequality in urban areas, việc phân tích vấn đề y tế cũng đòi hỏi khả năng nhìn nhận đa chiều và đề xuất giải pháp cân bằng.
Kết Luận
Chủ đề “Should Governments Fund Free Healthcare For Everyone” là một trong những đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Để viết tốt về chủ đề này, học viên cần có vốn từ vựng chuyên ngành phong phú, khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng, và quan trọng nhất là kỹ năng phân tích vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
Qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7, và Band 8-9), bạn đã thấy được sự khác biệt rõ rệt về cách phát triển ý, sử dụng từ vựng, và xây dựng câu văn. Điểm khác biệt lớn nhất giữa các band điểm không phải là việc sử dụng từ vựng phức tạp hay câu văn dài, mà là khả năng trình bày ý tưởng một cách logic, mạch lạc, và thuyết phục.
Hãy nhớ rằng việc cải thiện điểm IELTS Writing là một quá trình dần dần, đòi hỏi sự kiên nhẫn và luyện tập đều đặn. Đừng nản lòng nếu ban đầu bài viết của bạn chưa đạt band điểm mong muốn. Quan trọng là bạn học được từ mỗi lần viết, hiểu được lỗi sai của mình, và liên tục cải thiện.
Cuối cùng, khi viết về các chủ đề xã hội như y tế, giáo dục, hay phúc lợi, hãy luôn cố gắng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau. Đừng chỉ tập trung vào một quan điểm mà hãy thể hiện khả năng tư duy phản biện – đây chính là điều mà IELTS Writing Task 2 muốn đánh giá ở thí sinh.
Chúc các bạn học viên luyện tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!