Giới thiệu
Vấn đề chi phí giáo dục đại học và vai trò của chính phủ trong việc quản lý giá học phí là một chủ đề nóng hổi, xuất hiện thường xuyên trong các đề thi IELTS Writing Task 2 thực tế. Theo thống kê từ IELTS-Blog và British Council, dạng đề về giáo dục – đặc biệt liên quan đến chi phí và khả năng tiếp cận – chiếm khoảng 15-20% tổng số đề thi trong năm qua.
Chủ đề này không chỉ quan trọng trong kỳ thi IELTS mà còn phản ánh những vấn đề thực tế mà nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, đang phải đối mặt. Học viên cần hiểu rõ các khía cạnh kinh tế, xã hội và chính sách để có thể trình bày quan điểm một cách thuyết phục và logic.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm 5-6, 6.5-7 và 8-9 với phân tích chi tiết
- Phương pháp chấm điểm theo 4 tiêu chí chính của IELTS
- Từ vựng chuyên ngành và collocations quan trọng
- Cấu trúc câu nâng cao giúp bạn ghi điểm cao
- Những lỗi sai thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:
- “Some people believe that universities should be free for all students. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 3/2023, British Council)
- “The cost of higher education is becoming increasingly expensive. Should governments make university education free for all students regardless of their financial background?” (tháng 9/2023, IDP)
- “Government should regulate the cost of higher education to ensure equal access. Discuss both views and give your opinion.” (tháng 11/2023, Computer-based test)
Minh họa sinh viên đang học tập tại thư viện đại học với sách vở và laptop, thể hiện bối cảnh giáo dục đại học và chi phí học tập
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people argue that governments should regulate the cost of higher education to make it affordable for everyone, while others believe that universities should set their own fees based on market demands. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người cho rằng chính phủ nên quản lý chi phí giáo dục đại học để khiến nó trở nên hợp túi tiền với mọi người, trong khi những người khác tin rằng các trường đại học nên tự đặt mức học phí dựa trên nhu cầu thị trường. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discussion essay (Discuss both views and give your opinion) – một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2.
Yêu cầu cụ thể:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Chính phủ nên kiểm soát chi phí giáo dục đại học
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Các trường đại học nên tự quyết định học phí
- Đưa ra ý kiến cá nhân của bạn (phần quan trọng nhất)
Các thuật ngữ quan trọng:
- Regulate: Quản lý, kiểm soát thông qua luật pháp và chính sách
- Affordable: Hợp túi tiền, có khả năng chi trả
- Market demands: Nhu cầu thị trường, cung-cầu trong nền kinh tế
- Set their own fees: Tự quyết định mức phí
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Đưa ra ý kiến cá nhân quá sớm (ngay trong phần mở bài)
- Không cân bằng độ dài giữa hai body paragraphs
- Dùng các ví dụ chung chung, không cụ thể
- Lạm dụng “I think”, “In my opinion” một cách lặp đi lặp lại
Cách tiếp cận chiến lược:
Cấu trúc bài viết nên là:
- Introduction (40-50 từ): Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm
- Body 1 (90-100 từ): Thảo luận quan điểm 1 (government regulation) với 2-3 lý do cụ thể
- Body 2 (90-100 từ): Thảo luận quan điểm 2 (market-based fees) với 2-3 lý do cụ thể
- Conclusion (40-50 từ): Tóm tắt hai quan điểm + nêu rõ ý kiến cá nhân
Lưu ý quan trọng: Đề bài yêu cầu “give your own opinion” nên bạn PHẢI có lập trường rõ ràng trong phần conclusion. Tuy nhiên, quan điểm của bạn không cần phải ủng hộ hoàn toàn một bên – bạn có thể đề xuất một giải pháp cân bằng.
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc về ngôn ngữ, với cấu trúc câu phức tạp đa dạng, từ vựng học thuật chính xác, và luận điểm được phát triển một cách sâu sắc, logic. Người viết thể hiện khả năng phân tích vấn đề từ nhiều góc độ và đưa ra quan điểm cá nhân một cách thuyết phục.
The question of whether governments should control university tuition fees or allow institutions to determine their own pricing has become increasingly contentious in recent years. While both approaches have their merits, I believe that a hybrid model combining government oversight with institutional autonomy would be most beneficial.
Those who advocate for government regulation argue that affordable access to higher education is a fundamental right rather than a commodity. By capping tuition fees, governments can ensure that talented students from disadvantaged backgrounds are not priced out of educational opportunities, thereby promoting social mobility and reducing inequality. Countries such as Germany and Norway, where university education is either free or heavily subsidized, demonstrate that this model can produce highly educated workforces without burdening individuals with crippling student debt. Furthermore, government regulation prevents universities from engaging in exploitative pricing practices, particularly in fields where demand significantly exceeds supply.
Conversely, proponents of market-determined fees contend that universities should have the flexibility to set competitive rates that reflect the true cost of delivering quality education. This approach, they argue, encourages institutions to operate more efficiently and innovate in their teaching methods to justify higher fees. Market forces can also incentivize universities to align their programs with industry needs, ensuring graduates possess relevant skills. Additionally, prestigious institutions that charge premium fees often reinvest this revenue into scholarships, research facilities, and enhanced student services, ultimately elevating the overall standard of education.
In my view, neither extreme is ideal. A balanced approach where governments establish baseline affordability standards while permitting universities some pricing flexibility would address both equity and quality concerns. For instance, governments could subsidize foundational degree programs in critical fields such as healthcare and education, while allowing market-based pricing for specialized professional courses. This nuanced strategy would maintain accessibility for essential education while enabling institutions to invest in excellence where market demand justifies it.
(Word count: 342)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu xuất sắc. Quan điểm cá nhân rõ ràng, được trình bày một cách tinh tế (hybrid model) và được phát triển xuyên suốt bài. Mỗi luận điểm đều được hỗ trợ bằng ví dụ cụ thể (Germany, Norway) và lập luận logic. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài viết rất chặt chẽ với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các linking devices (“Conversely”, “Furthermore”, “Additionally”) một cách tự nhiên không gượng ép. Mỗi đoạn có central idea rõ ràng và được phát triển logic. Cohesion trong câu được thực hiện xuất sắc thông qua reference và substitution. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Phạm vi từ vựng rộng với các collocations học thuật chính xác (“increasingly contentious”, “priced out of”, “crippling student debt”, “exploitative pricing practices”). Sử dụng paraphrasing hiệu quả (control/regulate, tuition fees/pricing). Không có lỗi sai về từ vựng, tất cả đều được dùng đúng ngữ cảnh và tự nhiên. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, mệnh đề phụ thuộc, câu chẻ. Sử dụng thành thạo các thì động từ phức tạp và cấu trúc bị động. Không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý. Câu văn tự nhiên, không cứng nhắc hay quá phức tạp để gây ấn tượng giả tạo. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Quan điểm độc đáo và cân bằng: Thay vì chọn một bên, người viết đề xuất “hybrid model” – giải pháp kết hợp thể hiện tư duy phản biện cao cấp, không rập khuôn.
-
Ví dụ cụ thể và có sức thuyết phục: Đề cập đến Germany và Norway không chỉ là name-dropping mà còn kết nối trực tiếp với luận điểm về “highly educated workforces” và “without burdening individuals”.
-
Vocabulary trong ngữ cảnh thực tế: Các cụm từ như “priced out of educational opportunities” và “crippling student debt” không phải là từ vựng học thuật khô khan mà phản ánh ngôn ngữ tự nhiên trong các cuộc thảo luận về giáo dục.
-
Cấu trúc câu đa dạng nhưng tự nhiên: Không lạm dụng câu dài phức tạp. Kết hợp hài hòa giữa câu đơn ngắn gọn (“Neither extreme is ideal”) và câu phức (“By capping tuition fees, governments can ensure that…”).
-
Liên kết logic giữa các ý: Mỗi câu nối tiếp với câu trước một cách tự nhiên. Ví dụ: sau khi nói về equity (government regulation), dùng “Conversely” để chuyển sang efficiency (market-based).
-
Tone học thuật nhưng không cứng nhắc: Sử dụng ngôn ngữ formal phù hợp (“advocate for”, “proponents of”, “contend that”) nhưng vẫn dễ đọc và thuyết phục.
-
Kết luận mạnh mẽ với giải pháp cụ thể: Không chỉ nêu lại quan điểm mà còn đưa ra đề xuất thực tế (subsidize foundational programs, market pricing for specialized courses) thể hiện hiểu biết sâu về vấn đề.
So sánh mô hình quản lý học phí đại học giữa chính phủ kiểm soát và thị trường tự do quyết định
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với cấu trúc câu khá đa dạng và từ vựng phù hợp. Tuy nhiên, còn có một số hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt và độ sâu của luận điểm so với Band 8-9.
The debate about whether governments should control university costs or let universities decide their own fees is an important issue nowadays. Both sides have good points, and this essay will discuss them before giving my opinion.
On the one hand, government regulation of university fees has several advantages. Firstly, it makes higher education more accessible to students from poor families. If the government controls the fees, more students can afford to go to university without worrying about huge debts after graduation. For example, in some European countries where education is free or cheap, students can focus on studying instead of working part-time jobs to pay for their education. Secondly, government control can prevent universities from charging too much money, especially for popular courses like medicine or engineering. This is important because education should be a right for everyone, not just for rich people.
On the other hand, allowing universities to set their own fees also has benefits. When universities can decide their prices based on market demand, they have more money to improve their facilities and hire better teachers. This competition between universities can lead to better quality education overall. Furthermore, universities that charge higher fees often provide more scholarships to talented students who cannot afford the costs. For instance, many private universities in the United States use money from expensive tuition fees to support students with financial difficulties.
In my opinion, I believe that a combination of both approaches would work best. Governments should set some basic rules about maximum fees to protect students, but universities should also have some freedom to manage their finances. This way, education remains affordable while universities can still maintain high standards.
(Word count: 291)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.5 | Bài viết thảo luận đầy đủ cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các luận điểm còn ở mức độ khá chung chung (“good points”, “several advantages”) chưa đi sâu phân tích. Ví dụ có nhưng thiếu chi tiết cụ thể (chỉ nói “some European countries” mà không nêu tên). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Cấu trúc bài rõ ràng với “On the one hand/On the other hand” được sử dụng đúng. Có sử dụng các từ nối như “Firstly”, “Secondly”, “Furthermore” để tổ chức ý. Tuy nhiên, một số chuyển tiếp còn đơn giản và thiếu sự mượt mà so với Band 8-9. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng còn khá cơ bản (“good points”, “huge debts”, “better teachers”). Có một số collocations tốt (“financial difficulties”, “market demand”) nhưng chưa nhiều. Lặp lại một số từ như “students”, “universities” mà chưa paraphrase đa dạng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng đa dạng các cấu trúc câu bao gồm câu phức với mệnh đề phụ thuộc. Có một số câu điều kiện và mệnh đề quan hệ đơn giản. Ngữ pháp chính xác với ít lỗi sai đáng chú ý, nhưng chưa có các cấu trúc nâng cao như đảo ngữ hay câu chẻ. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ cụ thể của ví dụ:
- Band 6.5-7: “in some European countries where education is free or cheap” – mơ hồ, chung chung
- Band 8-9: “Countries such as Germany and Norway, where university education is either free or heavily subsidized” – cụ thể, chính xác
2. Sự tinh tế trong diễn đạt:
- Band 6.5-7: “Both sides have good points” – đơn giản, dùng từ khá cơ bản
- Band 8-9: “While both approaches have their merits” – tinh tế hơn, học thuật hơn
3. Phát triển luận điểm:
- Band 6.5-7: “This is important because education should be a right for everyone” – lý do khá bề nổi
- Band 8-9: “thereby promoting social mobility and reducing inequality” – phân tích sâu hơn về tác động xã hội
4. Collocations và cụm từ:
- Band 6.5-7: “huge debts”, “better teachers”, “high standards”
- Band 8-9: “crippling student debt”, “elevating the overall standard of education”, “baseline affordability standards”
5. Cấu trúc câu:
- Band 6.5-7: Chủ yếu là câu đơn giản và câu phức cơ bản
- Band 8-9: Đa dạng hơn với mệnh đề rút gọn, câu chẻ, cấu trúc bị động phức tạp
6. Quan điểm cá nhân:
- Band 6.5-7: “a combination of both approaches would work best” – khá chung chung
- Band 8-9: “a hybrid model combining government oversight with institutional autonomy” – cụ thể, chuyên nghiệp với đề xuất rõ ràng
7. Linking devices:
- Band 6.5-7: Sử dụng các từ nối phổ biến “Firstly”, “Secondly”, “Furthermore”
- Band 8-9: Đa dạng hơn với “Conversely”, “Additionally”, “thereby”, tạo sự liên kết tự nhiên hơn
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 trình bày được các ý cơ bản và hoàn thành yêu cầu đề bài ở mức độ tối thiểu. Tuy nhiên, có nhiều lỗi về ngữ pháp, từ vựng còn đơn giản và cách phát triển ý chưa logic, chi tiết.
Nowadays, many people think that government should control the price of university education, but other people think university can decide their own price. I will discuss both view and give my opinion.
First, if government control the university fees, it will be good for students. Because many students cannot pay expensive fees and they cannot go to university. When government make the fees cheaper, more student can study in university. Also, poor students will have chance to study and get good job in future. This is very important for the country because we need many educated people. For example, in my country Vietnam, some students very smart but they cannot study because they don’t have money.
However, some people think university should decide the price themselves. If university can choose their price, they can get more money and make the university better. They can buy new computers and books for students. Also, they can hire good teachers from other countries. When university have more money, the quality of education will increase. So students can learn better things and find good jobs easily.
In my opinion, I think government should control some of the fees but not all fees. Because if government control everything, university cannot improve. But if university decide everything, poor students cannot study. So we need balance between two things. Government can control the fees for some important subjects like medicine and engineering, and university can decide fees for other subjects.
In conclusion, both ideas have good and bad points. I believe government and university should work together to make education affordable but also good quality.
(Word count: 276)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết đề cập đến cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân, nhưng các ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ. Luận điểm còn sơ sài, thiếu ví dụ cụ thể và chi tiết hỗ trợ. Ví dụ về Vietnam được nhắc đến nhưng quá chung chung, không có số liệu hay tình huống thực tế. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cố gắng tổ chức bài với các đoạn văn riêng biệt. Tuy nhiên, việc sử dụng linking words còn hạn chế và đôi khi không chính xác (“Because” đứng đầu câu, “Also” dùng quá nhiều). Một số ý không liên kết mượt mà với nhau, gây cảm giác rời rạc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Từ vựng rất cơ bản và lặp lại nhiều lần (“students”, “university”, “good”, “money”). Có lỗi về word choice (“decide the price” thay vì “set the fees”, “make the university better” quá đơn giản). Paraphrasing hầu như không có, chủ yếu lặp lại từ trong đề bài. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa: thiếu “s” số nhiều (“more student”), sai thì động từ (“government control” thay vì “controls”), thiếu mạo từ (“get good job”). Cấu trúc câu đơn giản, ít câu phức. Tuy nhiên, các lỗi này không làm người đọc hoàn toàn khó hiểu. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “I will discuss both view” | Danh từ số nhiều | “I will discuss both views” | “Both” (cả hai) luôn đi với danh từ số nhiều. Học viên Việt Nam thường quên thêm “s” vì tiếng Việt không có quy tắc này. |
| “if government control the university fees” | Chia động từ chủ ngữ số ít | “if the government controls university fees” | Chủ ngữ “government” là danh từ số ít nên động từ phải thêm “s”. Cần có “the” trước “government” khi nói chung. |
| “Because many students cannot pay” | Sử dụng từ nối sai | “This is because many students cannot pay” hoặc bỏ “Because” | “Because” là liên từ phụ thuộc, không được đứng đầu câu độc lập. Nên dùng “This is because” hoặc nối với câu trước bằng dấu phẩy. |
| “more student can study” | Danh từ số nhiều | “more students can study” | Sau “more” (nhiều hơn) phải là danh từ số nhiều. Lỗi rất phổ biến của học viên người Việt. |
| “get good job in future” | Thiếu mạo từ | “get a good job in the future” | Cần mạo từ “a” trước danh từ đếm được số ít “job”. “Future” khi dùng làm danh từ cần có “the”. |
| “some students very smart” | Thiếu động từ | “some students are very smart” | Mỗi câu tiếng Anh phải có động từ. Thiếu “to be” là lỗi ngữ pháp cơ bản làm câu không hoàn chỉnh. |
| “they don’t have money” | Từ vựng chung chung | “they cannot afford the fees” hoặc “they lack financial resources” | “Don’t have money” quá đơn giản. Nên dùng “afford” (có khả năng chi trả) hay “financial resources” (nguồn lực tài chính) học thuật hơn. |
| “hire good teachers from other countries” | Từ vựng không chính xác | “recruit qualified international faculty” | “Good teachers” quá đơn giản. “Recruit” (tuyển dụng), “qualified” (có trình độ), “faculty” (giảng viên) chuyên nghiệp hơn. |
| “the quality of education will increase” | Collocation không tự nhiên | “the quality of education will improve/be enhanced” | Với “quality” ta thường dùng “improve”, “enhance” hay “elevate” thay vì “increase”. |
| “learn better things” | Diễn đạt không rõ ràng | “acquire more advanced knowledge” hoặc “develop better skills” | “Better things” quá mơ hồ. Nên cụ thể hơn: kiến thức, kỹ năng gì. |
| “we need balance between two things” | Thiếu mạo từ | “we need a balance between these two approaches” | Cần mạo từ “a” trước “balance”. “Two things” nên thay bằng “these two approaches” cụ thể hơn. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao từ vựng và collocations:
- Thay “control the price” → “regulate tuition fees” / “cap education costs”
- Thay “good for students” → “beneficial for students” / “advantageous to learners”
- Thay “make cheaper” → “subsidize” / “reduce financial burden”
- Thay “get good job” → “secure employment” / “enhance career prospects”
Học viên nên học từ vựng theo chủ đề (topic-based vocabulary) và chú ý đến collocations tự nhiên. Ví dụ: “affordable access”, “financial constraints”, “socioeconomic backgrounds”.
2. Sử dụng cấu trúc câu phức tạp hơn:
Thay vì: “If government control the fees, it will be good. Because many students cannot pay.”
Nên viết: “Government regulation of fees would be beneficial since it would alleviate the financial burden on students who struggle to afford higher education.”
Hoặc: “By regulating tuition fees, governments can ensure that financial constraints do not prevent talented individuals from accessing higher education.”
3. Phát triển luận điểm với ví dụ cụ thể:
Thay vì: “In my country Vietnam, some students very smart but they cannot study because they don’t have money.”
Nên viết: “In Vietnam, for instance, despite the government’s efforts to provide scholarships, many academically gifted students from rural areas are still unable to pursue higher education due to the high cost of tuition and living expenses in major cities.”
4. Cải thiện coherence với linking devices đa dạng:
Thay vì lặp lại “Also”, “So”, “Because”
Hãy dùng: “Furthermore”, “Consequently”, “As a result”, “Moreover”, “This is primarily because”, “In addition to this”
5. Tránh lỗi ngữ pháp cơ bản:
- Luôn kiểm tra subject-verb agreement: “government controls” không phải “government control”
- Chú ý mạo từ a/an/the: Đây là lỗi phổ biến nhất của người Việt
- Danh từ đếm được số nhiều phải có “s”: students, fees, universities
- Không dùng “Because” đứng đầu câu độc lập: Nối với câu trước hoặc dùng “This is because”
6. Tổ chức bài logic hơn với topic sentences rõ ràng:
Mỗi body paragraph nên bắt đầu bằng một topic sentence tóm tắt ý chính:
- “Government regulation of university fees offers several compelling advantages.”
- “Conversely, allowing universities autonomy in setting their fees has its own merits.”
7. Kết luận mạnh mẽ hơn với paraphrasing:
Thay vì: “In conclusion, both ideas have good and bad points.”
Nên viết: “In conclusion, while each approach presents distinct advantages and disadvantages, a balanced model that incorporates elements of both government oversight and institutional independence would best serve the interests of students and society.”
Lời khuyên thực hành:
- Viết lại bài này sau khi học từ vựng mới, áp dụng các cấu trúc câu phức
- So sánh bài viết mới với bài Band 6.5-7 để thấy sự khác biệt
- Nhờ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao hơn góp ý
- Thực hành viết ít nhất 3 bài mỗi tuần với các chủ đề khác nhau
- Đọc nhiều bài mẫu Band 7+ để làm quen với văn phong học thuật
Học viên Việt Nam đang luyện tập IELTS Writing với giáo viên hướng dẫn
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (Tiếng Anh) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| regulate | verb | /ˈreɡjuleɪt/ | Quản lý, điều chỉnh thông qua luật pháp | The government should regulate tuition fees to ensure affordability. | heavily regulated, strictly regulate, regulate prices/costs |
| tuition fees | noun phrase | /tjuˈɪʃən fiːz/ | Học phí | Rising tuition fees have become a barrier to higher education. | affordable tuition fees, excessive tuition fees, cap tuition fees |
| affordable | adjective | /əˈfɔːdəbl/ | Có khả năng chi trả, hợp túi tiền | Making education affordable is essential for social equity. | affordable access, affordable housing, reasonably affordable |
| subsidize | verb | /ˈsʌbsɪdaɪz/ | Trợ cấp, hỗ trợ tài chính | Many countries subsidize higher education to reduce student debt. | heavily subsidized, government-subsidized, subsidize education |
| market forces | noun phrase | /ˈmɑːkɪt fɔːsɪz/ | Lực lượng thị trường (cung-cầu) | Universities argue that market forces should determine pricing. | driven by market forces, respond to market forces, subject to market forces |
| institutional autonomy | noun phrase | /ˌɪnstɪˈtjuːʃənl ɔːˈtɒnəmi/ | Quyền tự chủ của tổ chức | Institutional autonomy allows universities to make independent decisions. | preserve institutional autonomy, grant autonomy, institutional independence |
| crippling debt | noun phrase | /ˈkrɪplɪŋ det/ | Nợ nần nghiêm trọng, nợ đè nặng | Many graduates struggle with crippling debt from student loans. | burden of crippling debt, avoid crippling debt, crippling student debt |
| priced out of | phrasal verb | /praɪst aʊt ɒv/ | Không đủ khả năng chi trả | Talented students risk being priced out of educational opportunities. | priced out of the market, priced out of opportunities |
| socioeconomic background | noun phrase | /ˌsəʊsiəʊˌiːkəˈnɒmɪk ˈbækɡraʊnd/ | Xuất thân kinh tế-xã hội | Students from disadvantaged socioeconomic backgrounds face more barriers. | diverse socioeconomic backgrounds, low socioeconomic background |
| social mobility | noun phrase | /ˈsəʊʃl məʊˈbɪləti/ | Khả năng thay đổi tầng lớp xã hội | Affordable education promotes social mobility across generations. | enhance social mobility, upward social mobility, barriers to social mobility |
| baseline standards | noun phrase | /ˈbeɪslaɪn ˈstændədz/ | Tiêu chuẩn cơ bản, tối thiểu | Governments should establish baseline standards for educational costs. | set baseline standards, meet baseline standards, minimum baseline |
| exploitative practices | noun phrase | /ɪkˈsplɔɪtətɪv ˈpræktɪsɪz/ | Hành vi bóc lột, lợi dụng | Regulation prevents exploitative practices in fee-setting. | engage in exploitative practices, eliminate exploitative practices |
| competitive rates | noun phrase | /kəmˈpetətɪv reɪts/ | Mức giá cạnh tranh | Universities set competitive rates to attract quality students. | offer competitive rates, maintain competitive rates, highly competitive |
| elevate standards | verb phrase | /ˈelɪveɪt ˈstændədz/ | Nâng cao tiêu chuẩn | Investment in facilities can elevate standards of education. | elevate academic standards, significantly elevate, elevate quality |
| nuanced approach | noun phrase | /ˈnjuːɑːnst əˈprəʊtʃ/ | Cách tiếp cận tinh tế, cân nhắc nhiều khía cạnh | A nuanced approach considers both equity and quality concerns. | adopt a nuanced approach, require a nuanced approach |
Lưu ý về cách sử dụng:
-
Regulate vs Control: “Regulate” mang tính học thuật và chuyên nghiệp hơn “control”. Trong IELTS Writing, nên ưu tiên “regulate”.
-
Subsidize: Động từ này thường đi với “heavily subsidized” hoặc “government-subsidized”. Đây là từ quan trọng khi nói về hỗ trợ giáo dục.
-
Priced out of: Cụm động từ này rất hữu ích để diễn đạt ý “không đủ khả năng chi trả dẫn đến bị loại trừ khỏi cơ hội”.
-
Socioeconomic background: Từ này thay thế hoàn hảo cho “poor families” hay “rich families” – học thuật và chính xác hơn nhiều.
-
Crippling debt: “Crippling” (làm tàn tật, làm tê liệt) khi kết hợp với “debt” tạo ra hình ảnh sinh động về gánh nặng nợ nần nghiêm trọng.
Ngoài ra, học viên cũng nên lưu ý đến các cách paraphrase quan trọng liên quan đến chủ đề giáo dục đại học:
- Higher education = university education = tertiary education = post-secondary education
- Cost = fees = tuition = expenses = charges
- Access = opportunity = chance = availability
- Disadvantaged = underprivileged = from low-income families = from modest backgrounds
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề danh từ làm chủ ngữ
Công thức: The question/issue of whether + clause + has become + adjective
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The question of whether governments should control university tuition fees or allow institutions to determine their own pricing has become increasingly contentious in recent years.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng sử dụng mệnh đề danh từ phức tạp làm chủ ngữ, tạo ra câu mở đầu ấn tượng và học thuật. Nó cho phép người viết giới thiệu hai quan điểm đối lập một cách cân bằng ngay từ đầu bài.
Ví dụ bổ sung:
- The issue of whether technology enhances or hinders learning remains a topic of considerable debate.
- The question of whether private investment should replace public funding in healthcare has sparked controversy.
- The matter of whether corporations should prioritize profits over environmental concerns continues to divide opinion.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên “the” trước “question/issue”: ❌ “Question of whether…” → ✅ “The question of whether…”
- Dùng sai động từ sau chủ ngữ: ❌ “The question…have become” → ✅ “The question…has become”
- Thiếu “or” để nối hai vế đối lập trong mệnh đề “whether”
2. Câu phức với mệnh đề quan hệ không xác định
Công thức: Noun, which/where + clause, + main clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Countries such as Germany and Norway, where university education is either free or heavily subsidized, demonstrate that this model can produce highly educated workforces.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) với dấu phẩy cho phép bạn bổ sung thông tin chi tiết mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Đây là dấu hiệu của người viết thành thạo, biết cách tích hợp thông tin một cách tinh tế. Bạn có thể xem thêm về mối quan hệ giữa chi phí và vấn đề xã hội qua bài viết về rising housing costs in cities, nơi cũng đề cập đến tác động của giá cả đến khả năng tiếp cận dịch vụ công.
Ví dụ bổ sung:
- Singapore, where the government invests heavily in education, consistently ranks among the top performers in international assessments.
- The United Kingdom, which introduced higher tuition fees in 2012, has seen a decline in applications from disadvantaged students.
- Nordic countries, where equality is deeply valued, have maintained free university education for decades.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy: ❌ “Countries such as Germany where…” → ✅ “Countries such as Germany, where…”
- Dùng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định: ❌ “Germany, that has free education” → ✅ “Germany, which has free education”
- Không biết khi nào dùng “where” vs “which”: Dùng “where” cho địa điểm, “which” cho vật/ý tưởng
3. Cấu trúc với mệnh đề phân từ (Participle clause)
Công thức: By + V-ing, subject + verb / Subject + verb, V-ing + object
Ví dụ từ bài Band 8-9:
By capping tuition fees, governments can ensure that talented students from disadvantaged backgrounds are not priced out of educational opportunities, thereby promoting social mobility.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề phân từ giúp kết nối nguyên nhân-kết quả hoặc phương thức-mục đích một cách súc tích và chuyên nghiệp. “Thereby + V-ing” là một cách nối ý tiếp theo rất học thuật, thể hiện sự tinh tế trong văn phong.
Ví dụ bổ sung:
- By investing in public universities, governments can maintain high educational standards while keeping costs low.
- Universities can enhance their reputation by recruiting internationally renowned faculty, thereby attracting more talented students.
- Policymakers must consider multiple perspectives when reforming education, ensuring that no group is disproportionately disadvantaged.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “to infinitive” thay vì “V-ing” sau “by”: ❌ “by to cap fees” → ✅ “by capping fees”
- Quên thêm dấu phẩy sau mệnh đề phân từ đầu câu: ❌ “By capping fees governments can…” → ✅ “By capping fees, governments can…”
- Dùng sai chủ ngữ của hai mệnh đề (dangling modifier): Đảm bảo chủ ngữ của mệnh đề chính là người thực hiện hành động trong mệnh đề phân từ
4. Câu chẻ (Cleft sentences) để nhấn mạnh
Công thức: It is/was + noun/adjective + that + clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the flexibility to set competitive rates that allows universities to operate more efficiently and innovate in their teaching methods.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ cho phép người viết nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể, tạo sự tập trung và logic rõ ràng. Đây là kỹ thuật nâng cao thường thấy trong văn học thuật và báo chí chuyên nghiệp.
Ví dụ bổ sung:
- It is access to quality education, rather than mere enrollment numbers, that truly measures a system’s success.
- It was the introduction of student loans in the 1990s that fundamentally changed the financial landscape of higher education.
- It is precisely this balance between affordability and quality that policymakers must strive to achieve.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên “that” trong câu chẻ: ❌ “It is flexibility allows…” → ✅ “It is flexibility that allows…”
- Dùng sai thì của “be”: Phải phù hợp với ngữ cảnh (is/was)
- Lạm dụng cấu trúc này làm bài viết trở nên cứng nhắc: Chỉ nên dùng 1-2 lần trong cả bài
5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional)
Công thức: If + past perfect, subject + would + base verb (now)
Ví dụ ứng dụng:
If governments had not regulated tuition fees in certain countries, access to higher education would be far more limited today.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại, cho phép người viết phân tích nguyên nhân-kết quả qua thời gian một cách phức tạp. Tương tự như cách the role of government in regulating prescription drug prices ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, sự can thiệp của chính phủ vào học phí cũng có tác động dài hạn.
Ví dụ bổ sung:
- If universities had been allowed complete pricing freedom from the beginning, many talented students from low-income families would not have the opportunities they have today.
- If the market had been left to determine education costs without intervention, inequality in access would be significantly worse now.
- Had governments not invested in public education historically, the current workforce would be considerably less skilled.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện: Cần nắm rõ khi nào dùng loại nào
- Quên đảo ngữ với “Had”: “Had governments not invested” = “If governments had not invested”
- Dùng sai thì: ❌ “If they regulated…would be limited” → ✅ “If they had regulated…would be limited”
6. Cấu trúc đảo ngữ (Inversion) để nhấn mạnh
Công thức: Not only + auxiliary + subject + verb, but also + clause / Rarely/Seldom + auxiliary + subject + verb
Ví dụ ứng dụng:
Not only does government regulation ensure affordability, but it also prevents exploitative pricing practices that could disadvantage vulnerable students.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao cấp, thể hiện sự đa dạng và tinh tế trong cách diễn đạt. Nó tạo nhịp điệu mạnh mẽ và nhấn mạnh thông tin quan trọng, đặc biệt hữu ích khi muốn nêu bật hai lợi ích hoặc hai vấn đề cùng lúc.
Ví dụ bổ sung:
- Rarely do we see education systems that successfully balance affordability with academic excellence.
- Seldom have tuition fees risen so rapidly as they have in the past two decades.
- Not only can market-based pricing enhance university revenues, but it can also incentivize institutions to improve their services.
- Under no circumstances should education become accessible only to the wealthy elite.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ: ❌ “Not only government regulation ensures” → ✅ “Not only does government regulation ensure”
- Thiếu “but also” trong cấu trúc “not only…but also”: Phải có cả hai phần
- Dùng sai với các trạng từ phủ định: “Never”, “Rarely”, “Seldom” đều yêu cầu đảo ngữ
- Lạm dụng đảo ngữ: Chỉ nên dùng 1-2 lần trong toàn bài để tạo điểm nhấn
Lưu ý chung khi sử dụng các cấu trúc nâng cao:
- Đừng ép buộc: Chỉ sử dụng khi phù hợp với ngữ cảnh và ý tưởng bạn muốn diễn đạt
- Đa dạng nhưng tự nhiên: Kết hợp các cấu trúc khác nhau trong bài, không lặp lại một cấu trúc quá nhiều lần
- Chính xác hơn phức tạp: Tốt hơn là viết câu đơn giản chính xác còn hơn câu phức tạp sai ngữ pháp
- Thực hành thường xuyên: Mỗi ngày viết 2-3 câu áp dụng các cấu trúc này với chủ đề khác nhau
- Đọc và phân tích: Khi đọc bài mẫu Band 8-9, hãy chú ý và gạch chân các cấu trúc nâng cao để học hỏi
Kết Bài
Chủ đề về vai trò của chính phủ trong việc quản lý chi phí giáo dục đại học là một đề tài phức tạp và đa chiều, đòi hỏi người viết phải có khả năng phân tích từ nhiều góc độ khác nhau. Qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn có thể thấy rõ những yếu tố tạo nên sự khác biệt giữa một bài viết trung bình và một bài viết xuất sắc.
Những điểm chính cần ghi nhớ:
-
Task Response: Luôn đảm bảo trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài. Với dạng “Discuss both views and give your opinion”, bạn phải thảo luận cân bằng cả hai quan điểm và nêu rõ lập trường cá nhân.
-
Coherence & Cohesion: Tổ chức bài viết logic với các đoạn văn rõ ràng. Sử dụng linking devices đa dạng nhưng tự nhiên, không lạm dụng các từ nối đơn giản như “Firstly”, “Secondly”.
-
Lexical Resource: Đầu tư thời gian học từ vựng theo chủ đề và collocations. Thay vì học từ đơn lẻ, hãy học các cụm từ và cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Bối cảnh kinh tế toàn cầu cũng ảnh hưởng đến giáo dục, giống như impact of foreign investment on economy tác động đến nhiều lĩnh vực công.
-
Grammatical Range & Accuracy: Đa dạng hóa cấu trúc câu một cách tự nhiên. Kết hợp câu đơn giản, câu phức và các cấu trúc nâng cao như mệnh đề quan hệ, câu chẻ, đảo ngữ.
-
Luyện tập thường xuyên: Không có con đường tắt để cải thiện Writing. Hãy viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần, nhờ người khác góp ý, và học hỏi từ những lỗi sai của mình.
Những sai lầm cần tránh:
- Không phân tích kỹ đề bài trước khi viết
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm
- Lạm dụng từ vựng phức tạp mà không hiểu rõ nghĩa và cách dùng
- Viết câu quá dài, khó hiểu chỉ để tạo ấn tượng
- Không dành thời gian kiểm tra lại bài viết
Lộ trình học tập hiệu quả:
Tuần 1-2: Tập trung vào Task Response và Coherence. Luyện viết outline chi tiết trước khi viết bài hoàn chỉnh. Đảm bảo mỗi đoạn văn có một ý chính rõ ràng.
Tuần 3-4: Nâng cao Lexical Resource. Mỗi ngày học 10-15 từ vựng mới theo chủ đề, đặc biệt chú ý đến collocations và cách paraphrase.
Tuần 5-6: Cải thiện Grammatical Range. Mỗi ngày viết 5 câu áp dụng các cấu trúc nâng cao đã học. Đọc các bài mẫu Band 8-9 và phân tích cấu trúc câu.
Tuần 7-8: Luyện viết hoàn chỉnh. Viết 2-3 bài mỗi tuần trong điều kiện thi thật (40 phút). Tự chấm hoặc nhờ giáo viên chấm theo 4 tiêu chí của IELTS.
Vấn đề giáo dục đại học cũng liên quan mật thiết đến hệ thống y tế khi xem xét mối quan hệ công tư, như được thảo luận trong benefits of public-private healthcare partnerships, nơi mô hình kết hợp giữa công và tư có thể là giải pháp tối ưu.
Tài nguyên hữu ích để tiếp tục học:
- IELTS-Blog.com: Cập nhật các đề thi mới nhất và bài mẫu chất lượng
- IELTS Liz: Video hướng dẫn chi tiết về từng dạng bài và kỹ thuật viết
- British Council IELTS: Tài liệu chính thức và band descriptors
- Cambridge IELTS Books 10-18: Đề thi thực tế để luyện tập
Hãy nhớ rằng, IELTS Writing không chỉ là kỹ năng ngôn ngữ mà còn là kỹ năng tư duy phản biện. Bạn cần biết cách phân tích vấn đề, đưa ra luận điểm logic và hỗ trợ chúng bằng bằng chứng thuyết phục. Điều này không chỉ giúp bạn đạt band điểm cao mà còn là kỹ năng quý giá cho học tập và làm việc trong môi trường quốc tế.
Chúc các bạn học viên Việt Nam thành công trong kỳ thi IELTS và đạt được band điểm mục tiêu. Hãy kiên trì luyện tập, học hỏi từ những sai lầm và không ngừng cải thiện. Ngoài giáo dục, sự phát triển của công nghệ tài chính cũng đang thay đổi cách thức thanh toán học phí quốc tế, tương tự như how digital currencies affect global remittances đang cách mạng hóa giao dịch xuyên biên giới.