Trong những năm gần đây, chủ đề về y học cổ truyền và vai trò của bảo hiểm y tế trong việc chi trả cho các phương pháp điều trị này ngày càng trở nên phổ biến trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đây là một chủ đề thuộc lĩnh vực Health, xuất hiện thường xuyên với tần suất khoảng 2-3 lần mỗi năm trong các đề thi thực tế.
Qua bài viết này, bạn sẽ được học:
- Cách phân tích đề bài về Should Insurance Cover Alternative Medicine một cách hiệu quả
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7, Band 8-9)
- Phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm với giải thích cụ thể
- Từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu giúp bạn đạt điểm cao
- Những lỗi sai điển hình của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Các đề thi thực tế đã được xác minh:
- “Some people think that alternative medicine should be covered by health insurance. Others believe only conventional medical treatments should be covered. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, tháng 3/2023)
- “Healthcare insurance should cover medical treatments based on traditional medicine. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, tháng 9/2022)
- “Governments should provide funding for alternative medicine treatments. Do you agree or disagree?” (IELTS Academic, tháng 6/2023)
Đề Writing Task 2 Thực Hành
Some people believe that health insurance companies should cover the costs of alternative medicine treatments such as acupuncture, herbal medicine, and homeopathy. Others argue that insurance should only pay for conventional medical treatments that have been scientifically proven. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng các công ty bảo hiểm y tế nên chi trả chi phí cho các phương pháp điều trị y học cổ truyền như châm cứu, thuốc thảo dược và vi lượng đồng căn. Những người khác cho rằng bảo hiểm chỉ nên chi trả cho các phương pháp điều trị y học thông thường đã được chứng minh về mặt khoa học. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Bảo hiểm nên chi trả cho y học cổ truyền
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Bảo hiểm chỉ nên chi trả cho y học thông thường
- Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Alternative medicine: Y học cổ truyền/thay thế (châm cứu, thuốc thảo dược, yoga trị liệu…)
- Conventional medical treatments: Y học thông thường/hiện đại dựa trên khoa học
- Scientifically proven: Được chứng minh về mặt khoa học thông qua nghiên cứu lâm sàng
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm, bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng hoặc đưa ra quá muộn
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho lập luận
- Nhầm lẫn giữa “alternative medicine” và “traditional medicine”
Cách tiếp cận chiến lược:
- Đoạn mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm
- Thân bài 1: Lý do tại sao bảo hiểm nên chi trả cho y học cổ truyền (2-3 lý do với ví dụ)
- Thân bài 2: Lý do tại sao chỉ nên chi trả cho y học thông thường (2-3 lý do với ví dụ)
- Kết bài: Tóm tắt và nêu rõ quan điểm cá nhân (có thể ủng hộ một bên hoặc cân bằng)
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện sự kiểm soát xuất sắc về ngôn ngữ, với lập luận phát triển mạch lạc, từ vựng đa dạng và cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên.
The question of whether health insurance should encompass alternative medicine treatments has become increasingly contentious in recent years. While some advocate for comprehensive coverage that includes non-conventional therapies, others maintain that insurance should exclusively fund scientifically validated medical interventions. This essay will examine both perspectives before presenting my own viewpoint.
Proponents of insurance coverage for alternative medicine argue that these treatments offer valuable therapeutic options, particularly for chronic conditions where conventional medicine has shown limited efficacy. Acupuncture, for instance, has demonstrated considerable success in managing chronic pain and migraines, with numerous patients reporting significant improvement in their quality of life. Furthermore, the holistic approach characteristic of many alternative therapies addresses not merely physical symptoms but also mental and emotional well-being, potentially reducing the overall burden on healthcare systems. Additionally, in countries such as China and India, traditional medicine has been practised for millennia and forms an integral part of the cultural healthcare landscape, making its exclusion from insurance coverage somewhat discriminatory.
Conversely, those opposing insurance funding for alternative treatments contend that such therapies lack the rigorous scientific validation that conventional medicine undergoes. Modern pharmaceuticals and medical procedures are subject to extensive clinical trials and peer review before approval, ensuring both safety and efficacy. In stark contrast, many alternative treatments rely primarily on anecdotal evidence rather than empirical data, potentially exposing patients to ineffective or even harmful interventions. Moreover, the inclusion of unproven therapies in insurance schemes could substantially inflate premiums for all policyholders, as resources would be diverted toward treatments with questionable outcomes. There is also the risk that patients might delay seeking evidence-based treatment in favour of alternative options, potentially allowing treatable conditions to deteriorate.
In my view, a balanced approach would be most beneficial. Insurance companies should cover alternative treatments that have undergone credible scientific scrutiny and demonstrated measurable benefits, such as acupuncture for pain management or certain herbal remedies with proven pharmaceutical properties. However, therapies lacking substantial evidence should remain outside insurance coverage until robust research validates their effectiveness. This pragmatic stance would respect patient choice while maintaining the integrity of evidence-based medicine.
In conclusion, while alternative medicine offers promising complementary options for certain conditions, insurance coverage should be contingent upon scientific validation to protect patients and maintain system sustainability. A selective, evidence-based approach represents the optimal solution to this complex healthcare dilemma.
(419 từ)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu xuất sắc. Mỗi quan điểm được phát triển với 2-3 lý do rõ ràng kèm ví dụ cụ thể. Ý kiến cá nhân được nêu rõ ràng ở đoạn thứ ba và được củng cố trong kết luận, thể hiện sự suy nghĩ phản biện và tinh tế. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Bài viết có cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các linking devices tinh tế như “Conversely”, “In stark contrast”, “Moreover”, không lặp lại. Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng và phát triển ý theo trình tự hợp lý. Referencing được sử dụng hiệu quả (these treatments, such therapies). |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng phong phú, chính xác và tự nhiên với các collocations học thuật mạnh như “scientifically validated medical interventions”, “holistic approach characteristic of”, “rigorous scientific validation”. Sử dụng paraphrasing xuất sắc (alternative medicine → non-conventional therapies → alternative treatments). Không có lỗi về word choice. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, câu phức nhiều mệnh đề, câu bị động, và cấu trúc nâng cao. Ví dụ: “making its exclusion from insurance coverage somewhat discriminatory”, “There is also the risk that patients might delay…”. Hoàn toàn không có lỗi ngữ pháp. Sử dụng thì và dạng động từ chính xác. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Paraphrasing xuất sắc ngay từ câu mở đầu: Thay vì lặp lại nguyên văn đề bài, tác giả sử dụng “encompass” thay cho “cover”, “non-conventional therapies” thay cho “alternative medicine”, “scientifically validated medical interventions” thay cho “scientifically proven conventional treatments”. Đây là kỹ năng quan trọng thể hiện vốn từ vựng phong phú.
-
Cấu trúc đoạn văn rõ ràng với topic sentence mạnh: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng topic sentence giới thiệu rõ ràng quan điểm sẽ thảo luận (“Proponents of insurance coverage…” và “Conversely, those opposing…”), giúp người đọc dễ dàng theo dõi luồng ý tưởng.
-
Sử dụng ví dụ cụ thể và có căn cứ: Không chỉ đưa ra lý do trừu tượng, bài viết cung cấp ví dụ cụ thể như “Acupuncture, for instance, has demonstrated considerable success in managing chronic pain and migraines” hoặc “countries such as China and India”. Điều này làm cho lập luận trở nên thuyết phục hơn.
-
Linking devices tinh tế và đa dạng: Bài viết sử dụng nhiều cách nối ý khác nhau như “Furthermore”, “Additionally”, “Conversely”, “In stark contrast”, “Moreover”, thể hiện khả năng liên kết ý tưởng một cách tự nhiên và không lặp lại.
-
Quan điểm cá nhân được trình bày khéo léo: Thay vì chọn một bên cực đoan, tác giả đưa ra quan điểm cân bằng (“a balanced approach”), thể hiện tư duy phản biện cao. Quan điểm này được phát triển rõ ràng với giải pháp cụ thể và được củng cố trong kết luận.
-
Từ vựng học thuật chính xác và tự nhiên: Các cụm từ như “limited efficacy”, “holistic approach”, “empirical data”, “anecdotal evidence”, “credible scientific scrutiny” thể hiện vốn từ vựng học thuật phong phú và khả năng sử dụng chúng một cách tự nhiên trong ngữ cảnh phù hợp.
-
Cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhưng chính xác: Bài viết sử dụng nhiều cấu trúc câu nâng cao như mệnh đề quan hệ không xác định, câu phức với nhiều mệnh đề, cấu trúc bị động, và các dạng động từ phức tạp, tất cả đều chính xác về mặt ngữ pháp.
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 về bảo hiểm y tế chi trả cho y học cổ truyền đạt band điểm cao
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng trình bày ý tốt với cấu trúc rõ ràng, tuy nhiên từ vựng và ngữ pháp chưa đa dạng bằng Band 8-9, và sự phát triển ý còn đơn giản hơn.
The debate about whether health insurance should pay for alternative medicine treatments is a hot topic nowadays. While some people think insurance companies should cover these treatments, others believe only proven medical treatments should be covered. In this essay, I will discuss both sides and give my opinion.
On the one hand, there are several reasons why insurance should include alternative medicine. Firstly, many people find these treatments helpful, especially for long-term health problems that normal medicine cannot cure easily. For example, acupuncture has been used for thousands of years and many patients say it helps them with pain and stress. Secondly, alternative medicine is often cheaper than conventional treatments, which means it could reduce the cost of healthcare for everyone. Additionally, these treatments usually have fewer side effects compared to strong pharmaceutical drugs, making them safer for some patients.
On the other hand, there are good arguments against insurance coverage for alternative treatments. The main problem is that many alternative therapies have not been tested properly by scientists. Unlike modern medicine, which goes through many clinical trials before being approved, alternative treatments often rely on traditional knowledge rather than scientific evidence. This means patients might waste money and time on treatments that do not work. Furthermore, if insurance companies pay for unproven treatments, it could increase the cost of insurance for everyone. Another concern is that some people might choose alternative medicine instead of going to a proper doctor, which could be dangerous if they have a serious illness.
In my opinion, insurance should only cover alternative treatments that have been scientifically tested and proven to work. For instance, if research shows that acupuncture is effective for certain conditions, then it should be included in insurance plans. However, treatments without scientific support should not be covered because this protects patients and keeps insurance costs reasonable.
To conclude, while alternative medicine can be beneficial for some people, health insurance should only pay for treatments that have scientific evidence to support them. This approach balances patient choice with safety and cost-effectiveness.
(380 từ)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.5 | Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài với việc thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, sự phát triển ý còn hơi đơn giản và thiếu chiều sâu so với Band 8-9. Các ví dụ được đưa ra nhưng chưa được phân tích kỹ lưỡng. Quan điểm cá nhân rõ ràng nhưng chưa được phát triển đầy đủ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Cấu trúc bài viết rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức tốt. Sử dụng linking devices đầy đủ như “Firstly”, “Secondly”, “On the other hand”, “Furthermore” nhưng còn hơi cơ bản và đôi chút cứng nhắc. Sự chuyển tiếp giữa các ý trong cùng đoạn văn mượt mà. Tuy nhiên, thiếu sự tinh tế trong cách liên kết so với Band 8-9. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng rõ ràng với một số collocations tốt như “long-term health problems”, “clinical trials”, “scientific evidence”. Tuy nhiên, vẫn còn sử dụng một số từ ngữ đơn giản như “hot topic”, “proper doctor”, “good arguments”. Paraphrasing có nhưng chưa đa dạng. Có xu hướng lặp lại từ “treatments” nhiều lần. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức, câu ghép và một số cấu trúc phức tạp. Ví dụ: “Unlike modern medicine, which goes through many clinical trials…” và “if research shows that acupuncture is effective…”. Phần lớn các câu đều chính xác về ngữ pháp. Tuy nhiên, độ phức tạp và sự đa dạng chưa bằng Band 8-9. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ phức tạp của từ vựng:
Band 6.5-7: “The debate about whether health insurance should pay for alternative medicine treatments is a hot topic nowadays.”
Band 8-9: “The question of whether health insurance should encompass alternative medicine treatments has become increasingly contentious in recent years.”
Giải thích: Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật chính xác hơn với “encompass” thay vì “pay for”, “contentious” thay vì “hot topic”, và “in recent years” thay vì “nowadays” – tất cả đều mang tính học thuật cao hơn.
2. Cách phát triển ý tưởng:
Band 6.5-7: “Acupuncture has been used for thousands of years and many patients say it helps them with pain and stress.”
Band 8-9: “Acupuncture, for instance, has demonstrated considerable success in managing chronic pain and migraines, with numerous patients reporting significant improvement in their quality of life.”
Giải thích: Bài Band 8-9 cụ thể hóa hơn về loại đau (chronic pain, migraines) và kết quả (improvement in quality of life) thay vì chỉ nói chung chung là “pain and stress”.
3. Cấu trúc câu:
Band 6.5-7: “The main problem is that many alternative therapies have not been tested properly by scientists.”
Band 8-9: “Modern pharmaceuticals and medical procedures are subject to extensive clinical trials and peer review before approval, ensuring both safety and efficacy.”
Giải thích: Bài Band 8-9 sử dụng cấu trúc phức tạp hơn với “are subject to” và cụm phân từ “ensuring both safety and efficacy”, trong khi Band 6.5-7 sử dụng cấu trúc đơn giản hơn với “have not been tested”.
4. Liên kết ý tưởng:
Band 6.5-7 sử dụng các linking words cơ bản: “Firstly”, “Secondly”, “Additionally”, “Furthermore”
Band 8-9 sử dụng cách liên kết tinh tế hơn: “for instance”, “In stark contrast”, “There is also the risk that”, tích hợp liên kết vào câu thay vì đứng riêng.
5. Quan điểm cá nhân:
Band 6.5-7: Quan điểm được nêu rõ ràng nhưng ngắn gọn, chỉ có một đoạn văn và không được phát triển sâu.
Band 8-9: Quan điểm được trình bày trong một đoạn văn riêng với lập luận chi tiết, giải pháp cụ thể và được củng cố lại trong kết luận.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 trả lời được câu hỏi nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và sự phát triển ý tưởng, với một số lỗi ảnh hưởng đến sự rõ ràng.
Nowadays, some people think insurance should pay for alternative medicine like acupuncture and herbal medicine. Other people think insurance should only pay for normal medicine. I will discuss both view and give my opinion.
First, I think alternative medicine should be covered by insurance because it is very useful for many people. Many patient use alternative medicine and they feel better after the treatment. For example, my aunt use acupuncture for her back pain and it help her a lot. Alternative medicine is also more cheaper than normal medicine, so it can save money for the government and people. Another reason is alternative medicine is more natural and it don’t have many side effects like pharmaceutical drugs.
However, some people don’t agree with this idea. They think insurance should only pay for normal medicine because alternative medicine is not proved by science. Normal medicine have many test and research before doctor can use it, but alternative medicine don’t have this. So maybe alternative medicine is not safe or not working. If insurance pay for alternative medicine, everyone will have to pay more money for insurance. Also, if people use alternative medicine, they maybe don’t go to real doctor and their health can become worse.
In my opinion, I think insurance can pay for some alternative medicine if it is good and safe. But they should test it first to make sure it working. This way people can choose what treatment they want but also they are safe.
In conclusion, alternative medicine have good points and bad points. Insurance should think carefully before they decide to pay for it or not. I think they should pay for alternative medicine if it is tested and safe for people.
(328 từ)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết đáp ứng cơ bản yêu cầu đề bài với việc thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, sự phát triển ý rất hạn chế và đơn giản. Các lý do được đưa ra thiếu chiều sâu và ví dụ mang tính cá nhân (my aunt) không đủ thuyết phục cho bài viết học thuật. Quan điểm cá nhân không rõ ràng và thiếu nhất quán. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc bài viết cơ bản với mở bài, hai đoạn thân bài và kết luận. Tuy nhiên, việc tổ chức ý còn chưa mạch lạc. Sử dụng linking words rất cơ bản và lặp lại như “First”, “However”, “Also”. Thiếu sự kết nối mượt mà giữa các ý trong cùng đoạn văn. Một số câu không liên kết chặt chẽ với nhau. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Vốn từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại như “alternative medicine”, “insurance”, “people”. Sử dụng một số từ không chính xác như “more cheaper” (sai ngữ pháp), “real doctor” (không trang trọng). Thiếu collocations và paraphrasing. Một số lựa chọn từ không phù hợp với văn viết học thuật như “good points and bad points”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.0 | Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến sự rõ ràng: “Many patient use” (thiếu s), “it help her” (thiếu s), “more cheaper” (sai cấu trúc so sánh), “it don’t have” (sai chia động từ), “is not proved” (nên dùng proven), “have many test” (thiếu s), “maybe don’t go” (sai vị trí trạng từ). Sử dụng chủ yếu câu đơn và câu phức cơ bản. Hiếm khi sử dụng cấu trúc câu phức tạp. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| both view | Danh từ số nhiều | both views | “Both” có nghĩa là “cả hai” nên danh từ theo sau phải ở dạng số nhiều. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không chia danh từ số ít/nhiều. |
| Many patient use | Chia động từ | Many patients use | Danh từ số nhiều “patients” phải có “s”, và động từ “use” đúng với chủ ngữ số nhiều. Học viên Việt Nam thường quên thêm “s” cho danh từ số nhiều. |
| it help her | Chia động từ | it helps her | Chủ ngữ “it” là ngôi thứ ba số ít nên động từ phải thêm “s/es”. Đây là lỗi cơ bản về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (subject-verb agreement). |
| more cheaper | So sánh hơn | cheaper hoặc more economical | “Cheap” là tính từ ngắn nên chỉ dùng “cheaper”, không dùng “more”. Hoặc dùng tính từ dài “economical” với “more economical”. Không bao giờ dùng cả “more” và “-er” cùng lúc. |
| it don’t have | Chia động từ | it doesn’t have | Chủ ngữ “it” là ngôi thứ ba số ít phải dùng “doesn’t”, không dùng “don’t”. Lỗi này rất phổ biến vì học viên Việt Nam thường nhầm lẫn giữa các dạng phủ định. |
| is not proved by science | Dạng từ | has not been scientifically proven | Cần dùng thì hiện tại hoàn thành để nói về việc chưa được chứng minh đến thời điểm hiện tại. “Proven” là dạng quá khứ phân từ đúng của “prove”. Nên dùng trạng từ “scientifically” thay vì danh từ “science”. |
| have many test | Danh từ số nhiều | have many tests | “Many” (nhiều) theo sau là danh từ số nhiều nên phải dùng “tests”. Đây là lỗi do ảnh hưởng của tiếng Việt không chia danh từ số ít/nhiều. |
| they maybe don’t go | Vị trí trạng từ | they may not go | “Maybe” là trạng từ độc lập, phải dùng “may not” khi kết hợp với động từ. Vị trí của “not” phải sau “may”, không đứng trước động từ chính. |
| real doctor | Lựa chọn từ | qualified doctor/medical professional | “Real doctor” không chính xác và không trang trọng trong văn viết học thuật. Nên dùng “qualified doctor” (bác sĩ có trình độ) hoặc “medical professional” (chuyên gia y tế). |
| In my opinion, I think | Dư thừa | In my opinion hoặc I think | Không nên dùng cả “In my opinion” và “I think” cùng lúc vì chúng có nghĩa giống nhau. Chỉ nên chọn một cụm để tránh dư thừa. |
| it working | Dạng động từ | it works | Sau “make sure” cần một mệnh đề với động từ chia đúng thì, không dùng dạng V-ing. Nên dùng “it works” (thì hiện tại đơn) hoặc “it is working” (thì hiện tại tiếp diễn) tùy ngữ cảnh. |
| alternative medicine have | Chia động từ | alternative medicine has | “Alternative medicine” là danh từ không đếm được nên dùng động từ số ít “has”, không dùng “have”. Đây là lỗi về sự hòa hợp chủ – vị. |
Những lỗi sai thường gặp trong IELTS Writing Task 2 về chủ đề bảo hiểm y tế và y học cổ truyền
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để cải thiện từ Band 5-6 lên Band 6.5-7, bạn cần tập trung vào các điểm sau:
1. Khắc phục lỗi ngữ pháp cơ bản:
Trước tiên, hãy ôn lại và thực hành các điểm ngữ pháp cơ bản: chia động từ ngôi thứ ba số ít (thêm s/es), danh từ số nhiều, cách dùng “a/an/the”, và cách tạo câu phủ định/nghi vấn. Đây là những lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam nhưng ảnh hưởng nghiêm trọng đến điểm số. Hãy viết câu đơn giản nhưng CHÍNH XÁC trước khi thử các cấu trúc phức tạp.
2. Mở rộng vốn từ vựng chủ đề:
Thay vì lặp lại “alternative medicine” nhiều lần, hãy học cách paraphrase với “non-conventional therapies”, “complementary treatments”, “holistic approaches”. Tương tự, thay “normal medicine” bằng “conventional medicine”, “modern medicine”, “mainstream medical treatments”. Học theo nhóm chủ đề và thực hành paraphrasing mỗi ngày.
3. Sử dụng ví dụ cụ thể và khách quan:
Tránh ví dụ cá nhân như “my aunt” trong bài viết học thuật. Thay vào đó, sử dụng ví dụ chung chung nhưng cụ thể hơn như “Studies have shown that acupuncture can be effective for chronic pain management” hoặc “In countries such as China, traditional medicine is widely integrated into the healthcare system.”
4. Cải thiện cách liên kết ý tưởng:
Thay vì chỉ dùng “First”, “Second”, “However”, hãy học cách sử dụng các linking devices đa dạng hơn: “Furthermore”, “Moreover”, “In addition to this”, “Conversely”, “Nevertheless”. Quan trọng hơn, học cách tích hợp liên kết vào câu thay vì luôn đặt ở đầu câu.
5. Phát triển ý sâu hơn:
Mỗi ý chính cần được phát triển với: Lý do → Giải thích → Ví dụ cụ thể → Hệ quả/ảnh hưởng. Ví dụ: “Alternative medicine can reduce healthcare costs (lý do) because many treatments use natural materials that are less expensive than synthetic drugs (giải thích). For instance, herbal remedies often cost a fraction of pharmaceutical alternatives (ví dụ), potentially reducing the financial burden on healthcare systems (hệ quả).”
6. Làm quen với cấu trúc câu phức:
Bắt đầu với cấu trúc câu có mệnh đề quan hệ (which, that, who) và mệnh đề trạng ngữ (because, although, while). Ví dụ: “Alternative medicine, which has been practiced for centuries in many cultures, offers treatment options that may complement conventional therapies.” Thực hành viết mỗi ngày với mỗi cấu trúc cho đến khi sử dụng tự nhiên.
7. Cải thiện cách viết mở bài và kết bài:
Mở bài cần paraphrase đề bài hoàn toàn, không copy nguyên văn. Kết bài cần tóm tắt ngắn gọn các quan điểm đã thảo luận và khẳng định lại ý kiến cá nhân một cách rõ ràng và mạnh mẽ hơn.
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| alternative medicine | noun phrase | /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈmedsən/ | y học cổ truyền, y học thay thế | Alternative medicine has gained popularity in recent years. | practice alternative medicine, turn to alternative medicine, alternative medicine practitioner |
| conventional treatment | noun phrase | /kənˈvenʃənl ˈtriːtmənt/ | phương pháp điều trị thông thường | Conventional treatment involves surgery and medication. | undergo conventional treatment, conventional treatment approaches, proven conventional treatment |
| scientifically validated | adjective phrase | /ˌsaɪənˈtɪfɪkli ˈvælɪdeɪtɪd/ | được chứng minh về mặt khoa học | Only scientifically validated therapies should be covered by insurance. | scientifically validated evidence, scientifically validated research, scientifically validated methods |
| holistic approach | noun phrase | /həʊˈlɪstɪk əˈprəʊtʃ/ | cách tiếp cận toàn diện | A holistic approach considers both physical and mental health. | adopt a holistic approach, holistic approach to healthcare, holistic approach to treatment |
| clinical trials | noun phrase | /ˈklɪnɪkl ˈtraɪəlz/ | thử nghiệm lâm sàng | New drugs must undergo extensive clinical trials. | conduct clinical trials, clinical trials phase, clinical trials results |
| empirical data | noun phrase | /ɪmˈpɪrɪkl ˈdeɪtə/ | dữ liệu thực nghiệm | The therapy lacks empirical data to support its effectiveness. | gather empirical data, based on empirical data, empirical data analysis |
| anecdotal evidence | noun phrase | /ˌænɪkˈdəʊtl ˈevɪdəns/ | bằng chứng dựa trên câu chuyện cá nhân | Anecdotal evidence is not sufficient for insurance coverage. | rely on anecdotal evidence, anecdotal evidence suggests, purely anecdotal evidence |
| insurance premiums | noun phrase | /ɪnˈʃʊərəns ˈpriːmiəmz/ | phí bảo hiểm | Including unproven treatments may increase insurance premiums. | pay insurance premiums, raise insurance premiums, affordable insurance premiums |
| chronic conditions | noun phrase | /ˈkrɒnɪk kənˈdɪʃənz/ | bệnh mãn tính | Alternative medicine may help manage chronic conditions. | manage chronic conditions, treat chronic conditions, suffer from chronic conditions |
| therapeutic options | noun phrase | /ˌθerəˈpjuːtɪk ˈɒpʃənz/ | lựa chọn điều trị | Patients should have access to diverse therapeutic options. | explore therapeutic options, therapeutic options available, alternative therapeutic options |
| encompass | verb | /ɪnˈkʌmpəs/ | bao gồm, bao phủ | Health insurance should encompass preventive care. | encompass a range of, broadly encompass, encompass various treatments |
| contentious | adjective | /kənˈtenʃəs/ | gây tranh cãi | The issue of alternative medicine coverage remains contentious. | highly contentious, contentious debate, contentious issue |
| efficacy | noun | /ˈefɪkəsi/ | hiệu quả (của thuốc/phương pháp điều trị) | The efficacy of herbal remedies varies greatly. | proven efficacy, therapeutic efficacy, demonstrate efficacy |
| complementary therapy | noun phrase | /ˌkɒmplɪˈmentri ˈθerəpi/ | liệu pháp bổ trợ | Acupuncture is often used as a complementary therapy. | complementary therapy approach, complementary therapy options, complementary therapy techniques |
| healthcare burden | noun phrase | /ˈhelθkeə ˈbɜːdn/ | gánh nặng y tế | Alternative medicine may reduce the overall healthcare burden. | reduce healthcare burden, healthcare burden on society, growing healthcare burden |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề quan hệ không xác định
Công thức: Chủ ngữ + comma + which/who/where + động từ + bổ ngữ, + động từ chính + …
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Acupuncture, for instance, has demonstrated considerable success in managing chronic pain and migraines, with numerous patients reporting significant improvement in their quality of life.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) thể hiện khả năng kết hợp nhiều thông tin trong một câu một cách mạch lạc. Nó làm cho văn viết trở nên phức tạp hơn về mặt ngữ pháp nhưng vẫn dễ hiểu. Cấu trúc này đặc biệt phù hợp khi bạn muốn bổ sung thông tin thêm về một danh từ mà không làm gián đoạn luồng ý chính của câu.
Ví dụ bổ sung:
- Traditional Chinese medicine, which has been practiced for over 3,000 years, incorporates various natural remedies and techniques.
- Insurance companies, who prioritize cost-effectiveness, often hesitate to cover treatments lacking scientific validation.
- The healthcare system in Germany, where both conventional and alternative therapies are covered, provides patients with comprehensive choices.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Học viên Việt Nam thường quên dùng dấu phay trước “which/who”, hoặc nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người). Ví dụ sai: “Alternative medicine which many people use is becoming popular” (thiếu dấu phay). Cách sửa: “Alternative medicine, which many people use, is becoming popular.”
2. Cấu trúc với cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: V-ing/V-ed + bổ ngữ, + chủ ngữ + động từ chính + …
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Conversely, those opposing insurance funding for alternative treatments contend that such therapies lack the rigorous scientific validation that conventional medicine undergoes.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cụm phân từ (participle phrases) giúp rút gọn câu và tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt. Thay vì phải dùng hai câu riêng biệt hoặc mệnh đề quan hệ dài dòng, bạn có thể diễn đạt cùng một ý một cách súc tích hơn. Cấu trúc này thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế và chuyên nghiệp, đặc trưng của Band 7.5+.
Ví dụ bổ sung:
- Lacking sufficient scientific evidence, many alternative treatments struggle to gain insurance coverage.
- Concerned about rising healthcare costs, insurance companies carefully evaluate which treatments to include.
- Having undergone extensive research, acupuncture has gained recognition as an effective pain management technique.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Học viên thường không rõ khi nào dùng V-ing và khi nào dùng V-ed. Quy tắc: dùng V-ing khi chủ ngữ thực hiện hành động (active), dùng V-ed khi chủ ngữ bị tác động (passive). Ví dụ sai: “Supported by many patients, alternative medicine practitioners are increasing” (chủ ngữ là practitioners, không phải medicine). Cách sửa: “Supported by many patients, alternative medicine is gaining popularity.”
3. Câu chẻ (Cleft sentences) để nhấn mạnh
Công thức: It is/was + danh từ/cụm danh từ + that/who + mệnh đề
Ví dụ từ bài Band 8-9:
There is also the risk that patients might delay seeking evidence-based treatment in favour of alternative options, potentially allowing treatable conditions to deteriorate.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu chẻ (cleft sentences) giúp nhấn mạnh một thông tin cụ thể trong câu, làm cho lập luận của bạn mạnh mẽ và rõ ràng hơn. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn thu hút sự chú ý của người đọc vào một điểm quan trọng. Nó thể hiện khả năng điều khiển ngôn ngữ để tạo hiệu ứng tu từ, một kỹ năng đặc trưng của Band 8+.
Ví dụ bổ sung:
- It is the lack of scientific evidence that prevents many insurance companies from covering alternative treatments.
- What concerns healthcare professionals most is the potential for patients to abandon proven treatments.
- It was in the 1970s that acupuncture began gaining acceptance in Western medicine.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Học viên thường dùng sai động từ “is/was” không phù hợp với thì của câu gốc, hoặc quên dùng “that/who” sau phần được nhấn mạnh. Ví dụ sai: “It is the scientific validation makes conventional medicine trustworthy” (thiếu that). Cách sửa: “It is the scientific validation that makes conventional medicine trustworthy.”
4. Cấu trúc so sánh đối chiếu (Contrastive structure)
Công thức: While/Whereas + mệnh đề 1, + mệnh đề 2 (đối lập)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While some advocate for comprehensive coverage that includes non-conventional therapies, others maintain that insurance should exclusively fund scientifically validated medical interventions.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc so sánh đối chiếu cho phép bạn trình bày hai quan điểm trái ngược nhau trong cùng một câu, thể hiện khả năng tư duy phản biện và cân bằng. Điều này rất quan trọng trong các bài “Discuss both views” vì nó cho thấy bạn hiểu rõ cả hai phía của vấn đề. Cấu trúc này cũng làm cho văn viết trở nên mạch lạc và logic hơn.
Ví dụ bổ sung:
- Whereas conventional medicine relies on rigorous clinical trials, alternative treatments often depend on anecdotal evidence.
- While insurance companies prioritize cost-effectiveness, patients value treatment options and personal choice.
- Traditional medicine focuses on treating symptoms, whereas alternative approaches often address underlying causes.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Học viên thường nhầm lẫn “while” (trong khi) với “meanwhile” (trong lúc đó – về thời gian), hoặc không tạo được sự đối lập rõ ràng giữa hai mệnh đề. Ví dụ sai: “While alternative medicine is popular, conventional medicine is also popular” (không có sự đối lập thực sự). Cách sửa: “While alternative medicine emphasizes holistic wellness, conventional medicine focuses on treating specific diseases.”
Các cấu trúc ngữ pháp điểm cao trong IELTS Writing Task 2 về bảo hiểm và y học
5. Cấu trúc với inversion (đảo ngữ) để tạo nhấn mạnh
Công thức: Not only + trợ động từ + chủ ngữ + động từ, but also + mệnh đề
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Not only does the holistic approach address physical symptoms, but it also considers mental and emotional well-being. (Câu này không có trực tiếp trong bài mẫu nhưng là dạng nâng cao của ý trong bài)
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Đảo ngữ (inversion) là một cấu trúc nâng cao thể hiện sự thành thạo về ngữ pháp tiếng Anh. Nó tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và làm cho văn viết trở nên trang trọng và học thuật hơn. Cấu trúc này đặc biệt ghi điểm cao vì ít học viên có thể sử dụng đúng, và nó cho thấy khả năng điều khiển ngôn ngữ ở mức độ cao.
Ví dụ bổ sung:
- Not only are alternative treatments often more affordable, but they also tend to have fewer side effects.
- Rarely do insurance companies cover treatments without substantial scientific evidence.
- Under no circumstances should patients abandon proven treatments without consulting medical professionals.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Học viên thường quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ, hoặc dùng sai trợ động từ với thì của câu. Ví dụ sai: “Not only alternative medicine is effective, but also affordable” (thiếu trợ động từ). Cách sửa: “Not only is alternative medicine effective, but it is also affordable.”
6. Cấu trúc câu điều kiện phức hợp (Mixed conditionals)
Công thức: If + past perfect, + would/could + bare infinitive (kết hợp điều kiện loại 2 và 3)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
If insurance companies had invested more in researching alternative treatments earlier, we might have more evidence-based options available today. (Câu này không có trực tiếp trong bài mẫu nhưng minh họa cho cấu trúc nâng cao)
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu điều kiện phức hợp (mixed conditionals) thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp để diễn đạt các tình huống giả định về mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại. Cấu trúc này không chỉ cho thấy sự thành thạo về ngữ pháp mà còn khả năng tư duy logic và phân tích nhân quả, rất quan trọng trong bài luận học thuật.
Ví dụ bổ sung:
- If alternative medicine had been subjected to rigorous testing decades ago, insurance coverage might be less contentious today.
- Should insurance companies begin covering scientifically validated alternative treatments, patient satisfaction could increase significantly.
- Were more research funding allocated to alternative medicine, we would have better data on its effectiveness.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Học viên thường nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện, đặc biệt là việc sử dụng thì không nhất quán giữa mệnh đề “if” và mệnh đề chính. Ví dụ sai: “If alternative medicine was proven effective, insurance will cover it” (sai thì). Cách sửa: “If alternative medicine were proven effective, insurance would cover it” (điều kiện loại 2) hoặc “If alternative medicine is proven effective, insurance will cover it” (điều kiện loại 1).
Kết Bài
Chủ đề “should insurance cover alternative medicine” là một đề bài phổ biến và quan trọng trong IELTS Writing Task 2, đòi hỏi bạn phải có khả năng phân tích nhiều chiều, cân bằng các quan điểm khác nhau và đưa ra lập luận chặt chẽ.
Qua bài viết này, bạn đã được học:
- Cách phân tích đề bài dạng “Discuss both views and give your opinion” một cách hiệu quả
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau với phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm
- Sự khác biệt rõ ràng giữa các band điểm về mặt từ vựng, ngữ pháp và cách phát triển ý
- Những lỗi sai điển hình cần tránh, đặc biệt đối với học viên Việt Nam
- Từ vựng chuyên ngành và collocations quan trọng cho chủ đề y tế và bảo hiểm
- 6 cấu trúc câu nâng cao giúp bạn đạt điểm cao
Để cải thiện kỹ năng Writing Task 2, hãy nhớ rằng việc thực hành thường xuyên là chìa khóa quan trọng nhất. Hãy bắt đầu bằng cách phân tích kỹ các bài mẫu band cao, học thuộc từ vựng theo chủ đề, và luyện viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần. Đặc biệt, hãy chú ý đến việc sửa lỗi ngữ pháp cơ bản trước khi thử các cấu trúc phức tạp hơn.
Chúc bạn học tốt và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS!