Chủ đề về giao thông công cộng miễn phí là một trong những đề tài thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong các năm gần đây khi vấn đề môi trường và phát triển đô thị ngày càng được quan tâm. Theo thống kê từ các trung tâm khảo thí uy tín như British Council và IDP, đề tài này xuất hiện trung bình 3-4 lần mỗi năm tại các khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
Việc nắm vững cách triển khai chủ đề này không chỉ giúp bạn tự tin đối mặt với đề bài tương tự mà còn rèn luyện kỹ năng phân tích các vấn đề xã hội phức tạp – một yêu cầu quan trọng để đạt band điểm cao. Trong bài viết này, bạn sẽ được trang bị đầy đủ công cụ cần thiết để chinh phục dạng đề này.
Bài viết sẽ cung cấp cho bạn:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh từ Band 5-6, Band 6.5-7 đến Band 8-9 với phân tích chi tiết
- Hệ thống chấm điểm theo 4 tiêu chí chính thức của IELTS
- Kho từ vựng chuyên ngành và collocations quan trọng
- 6 cấu trúc câu “ăn điểm” kèm ví dụ thực tế
- Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:
- “Some people believe that public transport should be free of charge. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, tháng 7/2023)
- “Making public transportation free would encourage more people to use it. Discuss both views and give your opinion.” (IDP, tháng 3/2024)
- “Should governments make all public transport free to reduce traffic congestion and pollution?” (Computer-based IELTS, tháng 11/2023)
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people believe that governments should make public transportation free for all citizens to use. To what extent do you agree or disagree with this statement?
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words.
Dịch đề: Một số người tin rằng chính phủ nên miễn phí giao thông công cộng cho tất cả công dân sử dụng. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này ở mức độ nào?
Phân tích đề bài:
Dạng câu hỏi: Đây là dạng Opinion Essay (Agree/Disagree) – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn nêu rõ quan điểm cá nhân và mức độ đồng ý/không đồng ý.
Các thuật ngữ quan trọng:
- “Public transportation” (giao thông công cộng): xe buýt, tàu điện ngầm, tàu hỏa đô thị
- “Free for all citizens” (miễn phí cho tất cả): không phải trả phí sử dụng, được tài trợ hoàn toàn bởi ngân sách nhà nước
- “To what extent” (ở mức độ nào): bạn có thể hoàn toàn đồng ý, hoàn toàn không đồng ý, hoặc đồng ý một phần
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Không nêu rõ quan điểm trong phần mở bài
- Chỉ nêu lợi ích mà không đề cập đến khó khăn hoặc ngược lại
- Dùng ví dụ chung chung, không cụ thể
- Lạc đề sang các vấn đề khác như ô nhiễm không khí nói chung
- Thiếu câu kết luận rõ ràng hoặc kết luận không nhất quán với quan điểm đã nêu
Cách tiếp cận chiến lược:
- Xác định quan điểm rõ ràng ngay từ đầu (đồng ý hoàn toàn/không đồng ý hoàn toàn/đồng ý một phần)
- Lên outline với 2-3 luận điểm chính, mỗi luận điểm có ví dụ minh họa cụ thể
- Cân nhắc cả hai mặt của vấn đề để thể hiện tư duy phản biện (đặc biệt quan trọng cho Band 7+)
- Sử dụng các liên từ logic để kết nối ý tưởng
- Kết bài phải khẳng định lại quan điểm một cách nhất quán
Bài Mẫu Band 8-9
Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, lập luận chặt chẽ với các ý tưởng được phát triển đầy đủ. Người viết thể hiện được tư duy phản biện và khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
The question of whether public transportation should be made entirely free for all citizens has become increasingly prominent in urban planning discussions. While I acknowledge that such a policy would yield certain environmental and social benefits, I fundamentally disagree that it represents a sustainable or equitable solution to modern transportation challenges.
The primary argument against free public transport lies in the substantial financial burden it would impose on government budgets. Operating comprehensive transit systems requires enormous ongoing expenditure for maintenance, staff salaries, infrastructure upgrades, and service expansion. In cities like London or Singapore, fare revenues contribute significantly to covering these operational costs. Were governments to eliminate fares entirely, the resulting deficit would necessitate either substantial tax increases or diversion of funds from other essential services such as healthcare and education. This represents a questionable prioritization of public resources, particularly in developing nations where budgets are already severely constrained.
Furthermore, the absence of any fare mechanism could paradoxically lead to deteriorating service quality. Without direct revenue streams, transit authorities would become wholly dependent on potentially volatile government appropriations. During economic downturns, services might face severe cutbacks precisely when citizens need them most. Additionally, behavioral economics suggests that people tend to undervalue goods and services they receive for free, potentially resulting in increased vandalism, overcrowding, and misuse of the system. Evidence from Tallinn, Estonia, which implemented free public transport in 2013, indicates that while ridership initially increased, the city struggled with capacity issues and maintenance challenges.
That said, I concede that targeted subsidies for specific vulnerable groups – such as students, elderly citizens, and low-income workers – represent a more balanced approach. Such policies address genuine equity concerns without creating the systemic problems associated with universal free access. Singapore’s heavily subsidized fares for seniors and the reduced rates for students in many European cities demonstrate how governments can make public transport accessible without eliminating fares entirely.
In conclusion, while the ideal of free public transportation is superficially appealing, the practical and financial realities suggest that a more nuanced approach – combining affordable fares, targeted subsidies, and quality service investment – better serves the long-term interests of both cities and citizens. The focus should be on creating efficient, reliable systems that people choose to use, rather than simply removing all costs.
(Word count: 402)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Trả lời đầy đủ và mở rộng câu hỏi với quan điểm rõ ràng, nhất quán xuyên suốt bài. Phát triển ý tưởng sâu sắc với các luận điểm được bổ trợ bằng ví dụ thực tế cụ thể như Tallinn, London, Singapore. Thể hiện tư duy phản biện khi thừa nhận mặt lợi nhưng vẫn giữ quan điểm chính. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài logic hoàn hảo với progression tự nhiên từ ý này sang ý khác. Sử dụng đa dạng cohesive devices tinh tế (“Furthermore”, “That said”, “Were governments to”). Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và phát triển ý tưởng mạch lạc. Không có sự lặp từ hay liên kết cứng nhắc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Sử dụng từ vựng phong phú, chính xác và tinh tế với các collocations tự nhiên (“substantial financial burden”, “volatile government appropriations”, “superficially appealing”). Paraphrase hiệu quả (“free public transport” → “eliminate fares entirely” → “universal free access”). Không có lỗi sử dụng từ. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Thể hiện sự đa dạng và linh hoạt cao trong cấu trúc câu: câu điều kiện đảo ngữ (“Were governments to”), mệnh đề quan hệ rút gọn, câu phức nhiều mệnh đề. Hoàn toàn không có lỗi ngữ pháp. Kiểm soát tốt các thì động từ và cấu trúc phức tạp. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Quan điểm cân bằng và tinh tế: Người viết không chỉ phủ nhận hoàn toàn mà thừa nhận có những lợi ích nhưng vẫn giữ vững lập trường rằng đây không phải giải pháp tối ưu. Điều này thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Sử dụng ví dụ thực tế cụ thể: Tallinn (Estonia), London, Singapore không chỉ là những cái tên mà còn được đưa vào ngữ cảnh cụ thể, khiến lập luận trở nên thuyết phục hơn nhiều.
-
Collocations học thuật tự nhiên: “substantial financial burden”, “volatile government appropriations”, “behavioral economics” cho thấy vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ academic một cách tự nhiên.
-
Cấu trúc ngữ pháp đa dạng: Câu đảo ngữ “Were governments to eliminate fares entirely” thay vì dùng “If governments eliminated”, mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ – tất cả được sử dụng chính xác và tự nhiên.
-
Luận điểm được phát triển đầy đủ: Mỗi ý tưởng chính không chỉ được nêu ra mà còn được giải thích, phân tích hệ quả và bổ trợ bằng bằng chứng.
-
Kết nối logic giữa các đoạn: Sử dụng “Furthermore” để bổ sung luận điểm, “That said” để chuyển sang nhượng bộ, và “In conclusion” để tổng kết – tất cả đều tự nhiên và hiệu quả.
-
Paraphrase linh hoạt: Khái niệm “free public transport” được diễn đạt lại bằng nhiều cách khác nhau xuyên suốt bài mà không lặp từ.
Minh họa bài viết IELTS Writing Task 2 về giao thông công cộng miễn phí đạt band điểm cao 8-9
Bài Mẫu Band 6.5-7
Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng viết tốt với ý tưởng rõ ràng và ngôn ngữ phù hợp. Tuy nhiên, độ tinh tế trong lập luận và sự đa dạng trong cấu trúc câu, từ vựng chưa bằng Band 8-9.
The debate about whether public transport should be free for everyone is a popular topic nowadays. In my opinion, I partly agree with this idea because while it has some advantages, there are also significant disadvantages that we need to consider.
On the one hand, making public transportation free can bring several benefits. Firstly, it would encourage more people to use buses and trains instead of private cars, which would help reduce traffic congestion in cities. For example, in my city, Ho Chi Minh, traffic jams are very serious during rush hours, and if more people used public transport, the roads would be less crowded. Secondly, free public transport would help poor people and students who do not have much money. They could travel to work or school more easily without worrying about transport costs. This is especially important for families with low income.
On the other hand, there are some serious problems with this policy. The main issue is that governments would need a lot of money to operate public transport systems without collecting fares from passengers. This money would have to come from taxes, which means all citizens would pay more tax. In many countries, especially developing countries, the government budget is already limited, and they need money for other important services like hospitals and schools. Another problem is that when things are free, people might not value them properly. Some people might waste resources or damage public transport facilities because they do not pay for using them.
In conclusion, although free public transportation has some positive effects such as reducing traffic and helping poor people, I believe that it is not a practical solution because of the financial problems it would create. Instead, governments should consider reducing fares or providing discounts for specific groups like students and elderly people.
(Word count: 336)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.5 | Trả lời câu hỏi với quan điểm rõ ràng (partly agree). Các ý tưởng chính được trình bày nhưng chưa được phát triển đầy đủ và sâu sắc như Band 8-9. Ví dụ về TP.HCM có liên quan nhưng còn chung chung. Kết luận nhất quán với phần mở bài. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Cấu trúc bài rõ ràng với “On the one hand/On the other hand”. Sử dụng linking words đúng nhưng còn đơn giản và có phần cơ học (“Firstly”, “Secondly”, “Another problem”). Mỗi đoạn có ý chính rõ ràng nhưng progression giữa các câu chưa hoàn toàn mượt mà. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề nhưng phạm vi từ chưa rộng. Có một số collocations tốt (“traffic congestion”, “limited budget”) nhưng còn lặp lại một số từ cơ bản (“money” xuất hiện nhiều lần). Paraphrase hạn chế. Không có lỗi từ vựng nghiêm trọng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng kết hợp câu đơn và câu phức. Có một số cấu trúc tốt (câu điều kiện, mệnh đề quan hệ) nhưng chưa đa dạng. Hầu hết câu đều chính xác về ngữ pháp. Có khả năng kiểm soát các thì động từ cơ bản. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ phức tạp của luận điểm:
- Band 8-9: “Without direct revenue streams, transit authorities would become wholly dependent on potentially volatile government appropriations” – phân tích sâu về hệ quả kinh tế
- Band 6.5-7: “Governments would need a lot of money to operate public transport systems” – nêu vấn đề nhưng chưa phân tích sâu
2. Cách sử dụng ví dụ:
- Band 8-9: “Evidence from Tallinn, Estonia, which implemented free public transport in 2013, indicates that…” – ví dụ cụ thể có số liệu và phân tích hệ quả
- Band 6.5-7: “For example, in my city, Ho Chi Minh, traffic jams are very serious” – ví dụ liên quan nhưng chung chung, thiếu chi tiết
3. Từ vựng và collocations:
- Band 8-9: “substantial financial burden”, “behavioral economics”, “volatile government appropriations”
- Band 6.5-7: “serious problems”, “important services”, “limited budget” – từ vựng đúng nhưng đơn giản hơn
4. Cấu trúc câu:
- Band 8-9: Sử dụng đảo ngữ, mệnh đề phân từ, câu phức nhiều mệnh đề phụ thuộc
- Band 6.5-7: Chủ yếu câu đơn giản và câu phức cơ bản với “because”, “if”, “which”
5. Cohesive devices:
- Band 8-9: “Furthermore”, “That said”, “paradoxically” – liên kết tinh tế, tự nhiên
- Band 6.5-7: “On the one hand/On the other hand”, “Firstly/Secondly” – liên kết đúng nhưng cơ học
Khi so sánh các vấn đề giao thông, chúng ta cũng có thể thấy sự tương đồng với impact of urban sprawl on the environment, nơi việc quy hoạch đô thị và hệ thống giao thông đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động môi trường.
Bài Mẫu Band 5-6
Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 trả lời được câu hỏi cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về phát triển ý tưởng, độ chính xác ngôn ngữ và tính mạch lạc.
Nowadays, some peoples think that government should make public transportation free for all peoples. I am agree with this opinion because it have many benefit.
First reason is free public transport can help environment. When people use bus and train for free, they will not use their car anymore. This is good because car make a lot of pollution and smoke. For example, in my country have many car on the road and the air is very dirty. If government make bus free, maybe people will use bus more and air will be more clean.
Second, free public transport is good for poor people. Some people do not have money to pay for bus or train everyday. If transport is free, they can go to work easy and do not need worry about money. Student also can go to school without pay money. This can help many family who have low salary.
But some people say that government do not have enough money for free transport. They say that government need money for hospital and school too. However, I think if more people use public transport, government can save money from building new road. Also the health of people will be better because less pollution, so hospital will not very busy.
In conclusion, I think free public transportation is very good idea. It can help environment and help poor people. Government should try to do this policy because it have more advantage than disadvantage.
(Word count: 267)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Có trả lời câu hỏi với quan điểm đồng ý nhưng các ý tưởng được trình bày còn đơn giản và chưa được phát triển đầy đủ. Ví dụ chung chung, thiếu cụ thể. Có đề cập counter-argument nhưng phản bác còn yếu và thiếu logic. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết luận. Tuy nhiên, sử dụng linking words còn hạn chế và lặp lại (“First reason”, “Second”). Một số chỗ thiếu liên kết giữa các ý, khiến bài viết chưa mượt mà. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng cơ bản, hạn chế và lặp lại nhiều (“people/peoples”, “money”, “good”). Có lỗi word choice (“benefit” thay vì “benefits”, “have” thay vì “has”). Thiếu paraphrase và collocations. Một số lỗi chính tả nhỏ. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.0 | Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến ý nghĩa: subject-verb agreement (“it have”), article errors (“a lot of pollution”), tense inconsistency. Chủ yếu sử dụng câu đơn giản. Cấu trúc câu hạn chế và lặp đi lặp lại. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| some peoples think | Danh từ số nhiều | some people think | “People” đã là danh từ số nhiều, không cần thêm “s”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì trong tiếng Việt “người” không có hình thái số nhiều. |
| I am agree | Cấu trúc động từ | I agree | “Agree” là động từ thường, không dùng với “am/is/are”. Chỉ dùng “I am” với tính từ (I am happy) hoặc danh từ (I am a teacher). |
| it have many benefit | Subject-verb agreement & Danh từ | it has many benefits | Chủ ngữ “it” là số ít nên động từ phải là “has”. “Benefit” là danh từ đếm được, sau “many” phải thêm “s”. |
| First reason is | Thiếu mạo từ | The first reason is | Cần mạo từ “the” trước số thứ tự. Đây là lỗi phổ biến vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| car make | Subject-verb agreement | cars make | Danh từ số nhiều “cars” cần động từ không có “s”. Học viên Việt Nam thường nhầm vì trong tiếng Việt động từ không chia theo chủ ngữ. |
| in my country have | Cấu trúc câu sai | in my country, there are | Thiếu chủ ngữ thực “there are”. Không thể dùng “have” như tiếng Việt “có”. |
| can go to work easy | Từ loại | can go to work easily | Cần trạng từ “easily” để bổ nghĩa cho động từ “go”, không dùng tính từ “easy”. |
| do not need worry | Thiếu “to” | do not need to worry | Sau “need” phải có “to” + động từ nguyên thể trong câu phủ định và nghi vấn. |
| government need money | Subject-verb agreement | the government needs money / governments need money | “Government” là danh từ số ít, cần động từ “needs” và mạo từ “the”. Hoặc dùng số nhiều “governments need”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao Task Response:
- Hiện tại: Ý tưởng còn đơn giản và chung chung
- Cần làm: Phát triển mỗi luận điểm với 2-3 câu giải thích chi tiết. Thêm ví dụ cụ thể với số liệu hoặc tên địa điểm thực tế
- Ví dụ cải thiện: Thay vì “air is very dirty”, viết “air quality index often exceeds safe levels, causing respiratory problems for millions of residents”
2. Mở rộng vốn từ vựng:
- Học collocations theo chủ đề: “reduce carbon emissions”, “alleviate financial burden”, “sustainable transportation”, “operational costs”
- Paraphrase linh hoạt: Không lặp lại “free public transport” mà thay thế bằng “complimentary transit services”, “zero-fare transportation”
- Sử dụng từ đồng nghĩa: “benefit” → “advantage”, “merit”; “problem” → “issue”, “challenge”, “drawback”
3. Cải thiện ngữ pháp:
- Luyện subject-verb agreement: Đặc biệt chú ý với chủ ngữ số ít/số nhiều
- Thực hành câu phức: Sử dụng “which”, “that”, “although”, “while” để nối mệnh đề
- Học cấu trúc câu điều kiện: Type 2 cho tình huống giả định (If governments made transport free, more people would use it)
4. Tăng độ mạch lạc:
- Thay linking words cơ bản: “First/Second” → “Primarily/Additionally/Furthermore”
- Sử dụng referencing: “This policy”, “Such measures”, “These advantages” thay vì lặp lại danh từ
- Thêm câu chuyển tiếp: Kết nối ý giữa các đoạn một cách mượt mà hơn
5. Phát triển tư duy phản biện:
- Không chỉ nêu quan điểm một chiều mà thừa nhận có mặt trái
- Sau khi thừa nhận, đưa ra phản bác hoặc giải pháp cân bằng
- Điều này thể hiện tư duy trưởng thành, là yếu tố quan trọng cho Band 7+
Khi thảo luận về các giải pháp giao thông bền vững, học viên cũng nên tìm hiểu thêm về encourage electric cars advantages and disadvantages để có cái nhìn toàn diện hơn về các chính sách môi trường trong lĩnh vực giao thông.
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| public transportation | Noun phrase | /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ | Giao thông công cộng | Public transportation is essential for reducing traffic congestion. | efficient public transportation, free public transportation, public transportation system |
| substantial financial burden | Noun phrase | /səbˈstænʃl faɪˈnænʃl ˈbɜːdn/ | Gánh nặng tài chính đáng kể | Eliminating fares would create a substantial financial burden on taxpayers. | impose a burden, ease the burden, bear the burden |
| operational costs | Noun phrase | /ˌɒpəˈreɪʃənl kɒsts/ | Chi phí vận hành | Operational costs include staff salaries, maintenance, and fuel. | reduce operational costs, cover operational costs, rising operational costs |
| traffic congestion | Noun phrase | /ˈtræfɪk kənˈdʒestʃən/ | Tắc nghẽn giao thông | Free public transport could help alleviate traffic congestion. | severe traffic congestion, ease traffic congestion, traffic congestion problem |
| volatile government appropriations | Noun phrase | /ˈvɒlətaɪl ˈɡʌvnmənt əˌprəʊpriˈeɪʃnz/ | Ngân sách nhà nước không ổn định | Transit systems would depend on volatile government appropriations. | government appropriations, budget appropriations, annual appropriations |
| targeted subsidies | Noun phrase | /ˈtɑːɡɪtɪd ˈsʌbsədiz/ | Trợ cấp có mục tiêu | Targeted subsidies for students are more effective than universal free access. | provide subsidies, government subsidies, housing subsidies |
| behavioral economics | Noun phrase | /bɪˈheɪvjərəl ˌiːkəˈnɒmɪks/ | Kinh tế học hành vi | Behavioral economics suggests people undervalue free services. | principles of behavioral economics, behavioral economics research |
| fare revenues | Noun phrase | /feə ˈrevənjuːz/ | Doanh thu từ vé | Fare revenues contribute significantly to covering maintenance costs. | collect fare revenues, fare revenues decline, fare revenues increase |
| equity concerns | Noun phrase | /ˈekwəti kənˈsɜːnz/ | Mối quan tâm về công bằng | The policy addresses equity concerns for low-income families. | address equity concerns, raise equity concerns, equity concerns arise |
| infrastructure upgrades | Noun phrase | /ˈɪnfrəstrʌktʃə ʌpˈɡreɪdz/ | Nâng cấp cơ sở hạ tầng | Infrastructure upgrades require enormous investment. | major infrastructure upgrades, infrastructure upgrades needed |
| paradoxically | Adverb | /ˌpærəˈdɒksɪkli/ | Nghịch lý thay | Paradoxically, free services may lead to lower quality. | paradoxically enough, paradoxically result in |
| superficially appealing | Adjective phrase | /ˌsuːpəˈfɪʃəli əˈpiːlɪŋ/ | Hấp dẫn về bề ngoài | The idea is superficially appealing but impractical. | superficially attractive, superficially simple |
| alleviate | Verb | /əˈliːvieɪt/ | Giảm nhẹ, làm dịu | This measure would alleviate pressure on household budgets. | alleviate problems, alleviate concerns, alleviate symptoms |
| sustainable solution | Noun phrase | /səˈsteɪnəbl səˈluːʃn/ | Giải pháp bền vững | We need a sustainable solution for urban transport. | find a sustainable solution, sustainable solution to, environmentally sustainable |
| prioritization of public resources | Noun phrase | /praɪˌɒrɪtaɪˈzeɪʃn əv ˈpʌblɪk rɪˈsɔːsɪz/ | Ưu tiên phân bổ nguồn lực công | This represents questionable prioritization of public resources. | resource prioritization, prioritization strategy |
Từ vựng quan trọng IELTS Writing Task 2 về chủ đề giao thông công cộng miễn phí
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu Điều Kiện Đảo Ngữ (Inversion in Conditionals)
Công thức: Were + S + to + V-infinitive, S + would/could + V-infinitive
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Were governments to eliminate fares entirely, the resulting deficit would necessitate either substantial tax increases or diversion of funds from other essential services.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đây là cấu trúc formal và sophisticated thay thế cho câu điều kiện type 2 thông thường (If governments eliminated…). Việc sử dụng đảo ngữ thể hiện trình độ ngữ pháp cao và khả năng biến tấu cấu trúc câu linh hoạt – tiêu chí quan trọng cho Band 8+.
Ví dụ bổ sung:
- Were public transport to become free, ridership would increase dramatically.
- Were this policy to be implemented nationwide, the financial implications would be enormous.
- Were authorities to invest in infrastructure upgrades, service quality would improve significantly.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo động từ “were” lên trước chủ ngữ
- Dùng “was” thay vì “were” (sai vì đây là cấu trúc giả định)
- Không dùng “to” trước động từ chính
2. Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định (Non-defining Relative Clauses)
Công thức: S + , which/who + V + O + , + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Evidence from Tallinn, Estonia, which implemented free public transport in 2013, indicates that while ridership initially increased, the city struggled with capacity issues.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cho phép bổ sung thông tin chi tiết mà không làm gián đoạn luồng ý chính của câu. Thể hiện khả năng kết hợp nhiều thông tin trong một câu phức một cách mạch lạc – kỹ năng quan trọng cho Coherence & Cohesion band cao.
Ví dụ bổ sung:
- Singapore, which has one of the most efficient transit systems in Asia, maintains affordable fares through government subsidies.
- Free public transport, which has been trialed in several European cities, has produced mixed results.
- Low-income families, who spend a significant proportion of their income on transport, would benefit most from reduced fares.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phзапаy trước và sau mệnh đề quan hệ
- Nhầm lẫn giữa “which” và “that” (trong mệnh đề không xác định chỉ dùng “which”)
- Thiếu động từ trong mệnh đề quan hệ
3. Cụm Phân Từ (Participle Phrases)
Công thức: V-ing/V-ed + O/complement + , S + V hoặc S + , V-ing/V-ed + O + , V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Operating comprehensive transit systems requires enormous ongoing expenditure for maintenance, staff salaries, infrastructure upgrades, and service expansion.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Rút gọn câu một cách tinh tế, giúp văn phong trở nên academic và tinh gọn hơn. Đây là dấu hiệu của người viết thành thạo, biết cách tối ưu hóa thông tin trong câu.
Ví dụ bổ sung:
- Understanding these financial constraints, policymakers should consider more targeted approaches.
- Having analyzed data from multiple cities, researchers concluded that free transport alone is insufficient.
- Faced with budget limitations, governments must prioritize spending carefully.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng sai chủ ngữ trong cụm phân từ (dangling participle)
- Không nhất quán về thì giữa cụm phân từ và mệnh đề chính
- Quên dấu phẩy ngăn cách
4. Câu Chẻ (Cleft Sentences)
Công thức: It is/was + N/phrase + that/who + S + V
Ví dụ thực tế:
It is the substantial financial burden that represents the primary obstacle to implementing universal free transport.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Nhấn mạnh thông tin quan trọng một cách hiệu quả, thể hiện khả năng kiểm soát focus và emphasis trong câu – kỹ năng quan trọng trong academic writing.
Ví dụ bổ sung:
- It is low-income families who would benefit most from subsidized fares.
- It was in Tallinn that the first major free transport experiment took place.
- It is not the concept itself but the implementation that poses challenges.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “who” khi nhấn mạnh vật (phải dùng “that”)
- Thiếu động từ “be” (is/was) sau “It”
- Sai thì động từ trong mệnh đề “that”
5. Cấu Trúc Nhượng Bộ Nâng Cao (Advanced Concessive Structures)
Công thức: While/Although/Though + S + V, S + V / S + V, though/although + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While I acknowledge that such a policy would yield certain environmental and social benefits, I fundamentally disagree that it represents a sustainable solution.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Thể hiện tư duy phản biện và khả năng cân nhắc nhiều khía cạnh của vấn đề – yêu cầu thiết yếu cho Task Response band 8-9. Cấu trúc này giúp bài viết cân bằng và thuyết phục hơn.
Ví dụ bổ sung:
- Although free public transport sounds appealing, the practical challenges are significant.
- While targeted subsidies have proven effective, universal free access remains problematic.
- Despite the initial increase in ridership, Tallinn’s experiment revealed serious sustainability issues.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “Despite” + clause (phải dùng “Despite” + noun/gerund, hoặc “Although/Though” + clause)
- Thêm “but” sau mệnh đề “although” (không được dùng cả hai)
- Sai vị trí của “though” (có thể đặt cuối câu nhưng học viên thường quên)
6. Cấu Trúc Nhấn Mạnh Với “Not only… but also”
Công thức: Not only + auxiliary + S + V + , but S + also + V / Not only does/did + S + V, but S + also + V
Ví dụ thực tế:
Not only would eliminating fares create budget deficits, but it would also potentially compromise service quality through reduced investment capacity.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Kết hợp đảo ngữ với liên từ tương quan, tạo ra câu phức tạp nhưng mạch lạc. Thể hiện khả năng sử dụng nhiều kỹ thuật ngữ pháp trong một câu – dấu hiệu của Grammatical Range & Accuracy band cao.
Ví dụ bổ sung:
- Not only does free transport benefit the environment, but it also improves social equity.
- Free public transport not only reduces congestion but also decreases household expenses.
- The policy would not only require substantial funding but also necessitate careful planning.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo ngữ sau “Not only” khi có trợ động từ
- Đặt sai vị trí “also” (phải đứng trước động từ chính hoặc sau động từ “be”)
- Thiếu dấu phẩy trước “but”
Trong bối cảnh toàn cầu, việc giảm phát thải từ giao thông liên quan mật thiết đến impact of remote working on environmental sustainability, cho thấy có nhiều cách tiếp cận khác nhau để giải quyết vấn đề môi trường liên quan đến di chuyển.
Các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2
Kết Bài
Chủ đề về giao thông công cộng miễn phí là một đề tài phức tạp và đa chiều, đòi hỏi người viết phải có khả năng phân tích cân bằng giữa lợi ích xã hội và tính khả thi về mặt kinh tế. Qua ba bài mẫu từ Band 5-6 đến Band 8-9, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt về mức độ phát triển ý tưởng, độ phức tạp của ngôn ngữ và khả năng kết nối logic giữa các luận điểm.
Để đạt Band 7+ trong dạng đề này, hãy nhớ những điểm quan trọng sau:
Về nội dung: Không chỉ liệt kê lợi ích hoặc bất lợi một chiều mà cần thể hiện tư duy phản biện bằng cách thừa nhận các khía cạnh khác nhau của vấn đề. Sử dụng ví dụ cụ thể với địa danh và số liệu thực tế sẽ làm bài viết thuyết phục hơn rất nhiều so với những ví dụ chung chung.
Về ngôn ngữ: Đầu tư vào việc học collocations tự nhiên và các cụm từ academic thay vì chỉ học từ vựng đơn lẻ. Các cụm như “substantial financial burden”, “volatile government appropriations” hay “behavioral economics” không chỉ thể hiện vốn từ rộng mà còn cho thấy bạn hiểu sâu về chủ đề.
Về ngữ pháp: Luyện tập các cấu trúc câu phức tạp như câu điều kiện đảo ngữ, mệnh đề phân từ, và câu chẻ. Tuy nhiên, đừng lạm dụng – sự tự nhiên và chính xác quan trọng hơn việc cố nhồi nhét quá nhiều cấu trúc phức tạp.
Về cấu trúc: Mỗi đoạn văn cần có một ý chính rõ ràng, được phát triển đầy đủ với giải thích, ví dụ và phân tích hệ quả. Sử dụng linking devices đa dạng nhưng tự nhiên để đảm bảo bài viết mạch lạc.
Tương tự như cách tiếp cận các vấn đề môi trường, học viên cũng nên tham khảo thêm về should governments ban plastic bags and encourage the use of eco-friendly alternatives để hiểu rõ hơn về cách lập luận cho các chính sách công liên quan đến môi trường và xã hội.
Hãy nhớ rằng, việc cải thiện kỹ năng viết là một quá trình tích lũy. Đừng nản lòng nếu ban đầu bạn chưa viết được như bài Band 8-9. Hãy bắt đầu bằng cách học thuộc các cấu trúc và từ vựng, sau đó thực hành viết thường xuyên với các đề tài tương tự. Phân tích kỹ các bài mẫu band cao để hiểu tại sao chúng được đánh giá tốt, rồi áp dụng những kỹ thuật đó vào bài viết của mình.
Cuối cùng, đối với các bạn học viên Việt Nam, hãy đặc biệt chú ý đến các lỗi phổ biến về mạo từ, subject-verb agreement và thì động từ. Đây là những điểm yếu chung nhất ảnh hưởng đến điểm Grammatical Range & Accuracy. Việc khắc phục những lỗi cơ bản này sẽ giúp bạn tăng ít nhất 0.5 band trong tiêu chí ngữ pháp.
Về mặt liên hệ thực tế, chủ đề giao thông công cộng cũng có điểm giao thoa với the challenges of managing global migration, đặc biệt trong việc lập kế hoạch đô thị và cơ sở hạ tầng cho các thành phố đang phát triển nhanh.
Chúc bạn học tốt và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS!