IELTS Writing Task 2: Giao Thông Công Cộng Miễn Phí – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Mở bài

Chủ đề giao thông công cộng miễn phí để giảm tắc nghẽn là một đề tài rất phổ biến trong IELTS Writing Task 2, xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi thực tế từ năm 2018 đến nay. Đây là một vấn đề xã hội nóng bỏng, liên quan trực tiếp đến cuộc sống đô thị hiện đại, đặc biệt ở các thành phố lớn như TP.HCM và Hà Nội.

Trong bài viết này, bạn sẽ được học:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các mức điểm Band 5-6, Band 6.5-7, và Band 8-9
  • Phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm theo chuẩn IELTS chính thức
  • Bảng từ vựng quan trọng với phiên âm và cách sử dụng
  • 6 cấu trúc câu ghi điểm cao kèm giải thích cụ thể
  • Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Các đề thi thực tế đã được xác minh:

  • “Some people think that the best way to reduce traffic congestion is to make public transport free. To what extent do you agree or disagree?” (IDP – Tháng 3/2022)
  • “Making public transportation free is the most effective solution to traffic problems in cities. Do you agree or disagree?” (British Council – Tháng 9/2021)

Đề Writing Task 2

Some people think that making public transport free is the best way to reduce traffic congestion in cities. To what extent do you agree or disagree?

Dịch đề: Một số người cho rằng việc miễn phí phương tiện giao thông công cộng là cách tốt nhất để giảm tắc nghẽn giao thông ở các thành phố. Bạn đồng ý hay không đồng ý đến mức độ nào?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng Opinion Essay (bài luận quan điểm) với cấu trúc “To what extent do you agree or disagree?” – yêu cầu thí sinh bày tỏ mức độ đồng ý hoặc không đồng ý với quan điểm được đưa ra.

Các thuật ngữ quan trọng:

  • “public transport” (giao thông công cộng): xe buýt, tàu điện ngầm, xe điện
  • “traffic congestion” (tắc nghẽn giao thông): tình trạng quá tải phương tiện
  • “the best way” (cách tốt nhất): ý chỉ giải pháp hiệu quả nhất, ưu việt hơn các phương án khác

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào việc miễn phí có tốt hay không, mà quên phân tích liệu đây có phải là giải pháp TỐT NHẤT hay không
  • Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa
  • Không đề cập đến các giải pháp thay thế khác
  • Sử dụng từ vựng lặp đi lặp lại (traffic, congestion, people)

Cách tiếp cận chiến lược:

  • Nêu rõ quan điểm từ đầu: đồng ý một phần, không hoàn toàn, hoặc hoàn toàn không đồng ý
  • Thừa nhận lợi ích của việc miễn phí giao thông công cộng
  • Chỉ ra các hạn chế và đề xuất giải pháp thay thế hiệu quả hơn
  • Sử dụng ví dụ thực tế từ các thành phố trên thế giới

Bài mẫu Band 8-9

Bài viết dưới đây thể hiện đặc điểm của một bài luận xuất sắc với quan điểm rõ ràng, lập luận mạch lạc, từ vựng phong phú và ngữ pháp đa dạng. Các yếu tố nổi bật đã được làm nổi bật để bạn dễ quan sát.

While making public transport free could potentially encourage more people to use these services, I would argue that this measure alone cannot be considered the optimal solution to urban traffic congestion, as it overlooks other fundamental factors contributing to this problem.

Admittedly, eliminating fares for buses, trains and metros would make these options more attractive to commuters, thereby reducing the number of private vehicles on roads. This is particularly beneficial for low-income families who might otherwise rely on personal motorcycles or cars due to cost concerns. For instance, when Estonia introduced free public transport in Tallinn in 2013, the city witnessed a 14% increase in ridership within the first year. Furthermore, such a policy could contribute to environmental benefits by decreasing carbon emissions from private transportation.

However, this approach has significant limitations that prevent it from being the most effective remedy. Firstly, free services may lead to overcrowding, which would actually deter people from using public transport and push them back to private vehicles for comfort and convenience. Secondly, the loss of fare revenue could compromise the quality and expansion of transport infrastructure unless governments allocate substantial budgets to compensate. Perhaps most importantly, this solution fails to address other crucial causes of congestion, such as inadequate road infrastructure, poor urban planning, and the lack of alternative transportation modes like dedicated cycling lanes.

In my view, a more comprehensive strategy would be required. This should include improving the frequency, reliability and coverage of public transport networks, implementing congestion charges in city centres as successfully demonstrated in Singapore and London, and investing in cycling and pedestrian infrastructure. Additionally, flexible working arrangements that reduce peak-hour demand could prove equally effective.

In conclusion, whilst making public transport free may contribute to alleviating traffic problems, it cannot be regarded as the ultimate solution. A multi-faceted approach combining various measures would be far more effective in tackling this complex urban challenge.

(320 từ)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Quan điểm rõ ràng ngay từ mở bài (“cannot be considered the optimal solution”). Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi bằng cách thừa nhận lợi ích nhưng chỉ ra rằng đây không phải giải pháp TỐT NHẤT. Tất cả ý tưởng đều được phát triển chi tiết với ví dụ cụ thể (Estonia, Singapore, London).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc logic hoàn hảo với 4 đoạn thân bài rõ ràng. Sử dụng đa dạng từ nối (While, Admittedly, However, Firstly, Secondly, Additionally). Mỗi đoạn có một ý chính và phát triển mạch lạc. Câu cuối mỗi đoạn liên kết tự nhiên với đoạn tiếp theo.
Lexical Resource (Từ vựng) 8.5 Từ vựng học thuật phong phú và chính xác (optimal solution, fundamental factors, eliminating fares, ridership, multi-faceted approach). Sử dụng collocations tự nhiên (urban traffic congestion, low-income families, dedicated cycling lanes). Có một số paraphrasing xuất sắc (traffic congestion → traffic problems → this complex urban challenge).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, mệnh đề phụ, câu điều kiện. Sử dụng chính xác các thì (could potentially encourage, would argue, has significant limitations). Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu dài nhưng vẫn rõ ràng và dễ hiểu.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Quan điểm cân bằng và tinh tế: Không đơn giản đồng ý hoàn toàn hay phủ nhận hoàn toàn, mà thừa nhận giá trị của đề xuất đồng thời chỉ ra hạn chế – thể hiện tư duy phản biện cao.

  2. Ví dụ cụ thể có số liệu: Estonia (2013, 14% tăng lượng người dùng), Singapore và London với chính sách phí tắc nghẽn – tăng tính thuyết phục đáng kể.

  3. Từ vựng học thuật chính xác: “optimal solution” thay vì “best way”, “remedy” thay vì “solution”, “alleviate” thay vì “reduce” – cho thấy vốn từ phong phú.

  4. Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định, mệnh đề phân từ, và các cấu trúc nối câu phức (thereby, which would) một cách trơn tru.

  5. Phát triển ý logic với nhiều lớp: Không chỉ nêu ý chính mà còn giải thích, cho ví dụ và phân tích hậu quả – mỗi đoạn có độ sâu.

  6. Sử dụng từ nối đa dạng: Tránh lặp lại “Firstly, Secondly” đơn điệu bằng cách dùng “Admittedly”, “Furthermore”, “Perhaps most importantly” – tạo sự phong phú.

  7. Kết bài tổng kết và khẳng định lại quan điểm: Paraphrase lại thesis statement và đưa ra nhận định cuối cùng mạnh mẽ về giải pháp đa chiều.

Minh họa về giao thông công cộng miễn phí để giảm tắc nghẽn đô thị trong IELTS Writing Task 2Minh họa về giao thông công cộng miễn phí để giảm tắc nghẽn đô thị trong IELTS Writing Task 2

Bài mẫu Band 6.5-7

Bài viết dưới đây thể hiện trình độ trung cấp khá với quan điểm rõ ràng nhưng phát triển ý chưa sâu bằng bài Band 8-9. Từ vựng và ngữ pháp đủ tốt nhưng chưa thực sự xuất sắc.

In today’s world, traffic congestion has become a serious problem in many cities. Some people believe that the government should make public transport free to solve this issue. I partly agree with this opinion because while it can help reduce traffic, there are other important solutions that should also be considered.

On the one hand, free public transport can encourage more people to use buses and trains instead of private cars. When people don’t have to pay for tickets, they will save money and might choose public transport more often. For example, in some European cities where public transport is free, many residents have stopped using their cars for daily commutes. As a result, the number of vehicles on the road decreases and traffic jams become less serious. Moreover, this policy can also help protect the environment because public transport produces less pollution than private vehicles.

On the other hand, making public transport free is not enough to completely solve traffic problems. Firstly, if the public transport system is not good quality, people will still prefer using their own cars even when it’s free. For instance, if buses are always crowded or trains are often late, commuters will not want to use them. Secondly, the government needs money to maintain and improve public transport services. Without ticket revenue, they might struggle to provide good services. Therefore, other measures such as building more roads, improving traffic management systems, and encouraging people to use bicycles should also be implemented.

In conclusion, although free public transport can help reduce traffic congestion, I believe that it should be combined with other solutions to effectively tackle this problem. Governments should invest in improving both the quality of public transport and overall urban infrastructure.

(315 từ)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.5 Quan điểm được nêu rõ (“partly agree”) và trả lời đúng câu hỏi. Tuy nhiên, việc phân tích tại sao đây không phải “the BEST way” còn hơi chung chung. Các ví dụ được đưa ra nhưng thiếu cụ thể (chỉ nói “some European cities” mà không nêu rõ thành phố nào).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Cấu trúc bài rõ ràng với “On the one hand/On the other hand”. Sử dụng từ nối đầy đủ (Firstly, Secondly, Therefore, As a result). Tuy nhiên, các từ nối còn đơn giản và khá cơ bản. Mỗi đoạn có ý chính rõ ràng nhưng sự chuyển tiếp giữa các ý trong đoạn chưa mượt mà lắm.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng (traffic congestion, public transport, commute, urban infrastructure) nhưng chưa đa dạng. Có một số lặp từ (public transport xuất hiện nhiều lần, people được lặp lại). Thiếu collocations học thuật và paraphrasing chuyên sâu. Từ vựng chủ yếu ở mức trung bình.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng được câu phức với mệnh đề phụ thuộc (When people don’t have to pay, if buses are crowded). Có đa dạng thì (will save, have stopped, should be implemented). Một số cấu trúc phức như câu điều kiện. Có vài lỗi nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu.

So sánh với bài Band 8-9

1. Độ cụ thể của ví dụ:

  • Band 8-9: “when Estonia introduced free public transport in Tallinn in 2013, the city witnessed a 14% increase in ridership within the first year”
  • Band 6.5-7: “in some European cities where public transport is free, many residents have stopped using their cars”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 có tên thành phố cụ thể, năm thực hiện và số liệu chính xác, trong khi bài Band 6.5-7 chỉ nói chung chung.

2. Độ phức tạp của từ vựng:

  • Band 8-9: “optimal solution”, “fundamental factors”, “eliminating fares”, “multi-faceted approach”
  • Band 6.5-7: “solve this issue”, “important solutions”, “free transport”, “other measures”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 dùng từ vựng học thuật cao cấp, bài Band 6.5-7 dùng từ phổ thông.

3. Cấu trúc câu:

  • Band 8-9: “While making public transport free could potentially encourage more people to use these services, I would argue that this measure alone cannot be considered the optimal solution”
  • Band 6.5-7: “I partly agree with this opinion because while it can help reduce traffic, there are other important solutions”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng cấu trúc phức tạp hơn với nhiều mệnh đề, bài Band 6.5-7 đơn giản hơn.

4. Chiều sâu phân tích:

  • Band 8-9: Chỉ ra rõ hạn chế (overcrowding, loss of revenue, fails to address other causes) và đưa ra giải pháp thay thế cụ thể
  • Band 6.5-7: Nói chung chung về quality và money, thiếu phân tích sâu về WHY free transport không phải “the best”

5. Cách kết luận:

  • Band 8-9: “A multi-faceted approach combining various measures would be far more effective” – khẳng định rõ ràng và mạnh mẽ
  • Band 6.5-7: “it should be combined with other solutions” – đúng nhưng chưa thực sự ấn tượng

Bài mẫu Band 5-6

Bài viết dưới đây thể hiện trình độ cơ bản với một số lỗi ngữ pháp, từ vựng hạn chế và cách phát triển ý còn đơn giản. Các lỗi sai điển hình đã được làm nổi bật.

Nowadays, traffic jam is a big problem in many city. Some people think that government should make free public transport to reduce this problem. I agree with this idea because of some reason.

First, if public transport is free, many people will use it. They don’t need to pay money for bus or train, so they can save money. This is good for poor people who don’t have much money to buy car or motorbike. When more people use public transport, the traffic on the road will less. For example, in my city, if everyone use bus, there will be less car and the traffic will be better.

Second, free public transport can help the environment. Public transport make less pollution than private car. If government make it free, people will choose to use it more and the air will more clean. This is very important for our health and our children’s future.

However, there are some problems with this idea. If public transport is free, government will lose money from ticket. They need money for maintain the buses and trains. Also, if too many people use public transport, it will be very crowded and uncomfortable for people.

In conclusion, I think make public transport free is good idea to reduce traffic congestion. But government should think carefully about how to manage it good and find money to keep the service quality.

(267 từ)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Quan điểm được nêu (“I agree”) nhưng không nêu rõ mức độ đồng ý. Trả lời câu hỏi nhưng không phân tích được liệu đây có phải “the best way” hay không. Các ý tưởng còn đơn giản và thiếu phát triển sâu. Ví dụ không cụ thể (“in my city” nhưng không nói rõ thành phố nào và tình huống như thế nào).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết luận. Sử dụng một số từ nối đơn giản (First, Second, However, In conclusion) nhưng thiếu sự liên kết giữa các câu trong đoạn. Một số đoạn quá ngắn và ý tưởng không được phát triển đầy đủ.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (public transport, people, money, traffic). Thiếu từ vựng chủ đề và collocations. Có một số lỗi về word choice (make free public transport thay vì make public transport free, the traffic will less thay vì there will be less traffic). Thiếu paraphrasing.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Chủ yếu sử dụng câu đơn và một số câu phức đơn giản. Nhiều lỗi ngữ pháp về danh từ số nhiều, động từ chia thì, mạo từ, giới từ. Tuy nhiên, các lỗi này không làm người đọc hiểu sai hoàn toàn ý nghĩa. Thiếu đa dạng cấu trúc câu.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
in many city Danh từ số nhiều in many cities Sau “many” phải dùng danh từ số nhiều. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có biến đổi số nhiều.
make free public transport Trật tự từ make public transport free Tính từ “free” đứng sau động từ “make” và tân ngữ “public transport” trong cấu trúc make + O + adj.
because of some reason Danh từ số nhiều & giới từ because of several reasons / for some reasons “reason” cần ở dạng số nhiều. Nên dùng “several” thay vì “some” với “because of”.
many people will use it Không sai về ngữ pháp more people will use it Câu gốc không sai nhưng “more people” tự nhiên hơn vì đang so sánh với hiện tại.
This is good for poor people Word choice This is particularly beneficial for low-income families “Poor people” nghe có phần thiếu tế nhị trong văn viết học thuật. Nên dùng “low-income families/individuals”.
the traffic on the road will less Lỗi cấu trúc traffic congestion will be reduced / there will be less traffic “Less” là tính từ, không thể đứng sau “will” như động từ. Cần cấu trúc hoàn chỉnh.
if everyone use bus Chia động từ if everyone uses buses “Everyone” là chủ ngữ số ít nên động từ phải thêm “s/es”. “Bus” cần ở dạng số nhiều vì mang nghĩa chung.
less car Danh từ đếm được fewer cars “Less” dùng cho danh từ không đếm được, “fewer” dùng cho danh từ đếm được số nhiều. “Car” phải ở dạng số nhiều.
help the environment Thiếu mạo từ (không sai nhưng chưa tốt) help protect the environment Nên thêm động từ “protect” để rõ nghĩa hơn.
make less pollution than private car Danh từ số nhiều & động từ produces less pollution than private cars “Make pollution” không tự nhiên bằng “produce pollution”. “Car” cần ở dạng số nhiều.
the air will more clean Trật tự từ & cấu trúc so sánh the air will be cleaner / the air will become cleaner So sánh hơn của “clean” là “cleaner”, cần động từ “be” hoặc “become” đứng trước.
government will lose money from ticket Danh từ số nhiều the government will lose revenue from ticket sales Cần mạo từ “the” trước government. “Money from ticket” nên là “revenue from ticket sales” (học thuật hơn).
for maintain Lỗi giới từ & động từ to maintain Sau động từ chỉ mục đích phải dùng “to V”, không dùng “for V”.
uncomfortable for people Không sai nhưng lặp từ uncomfortable for passengers/commuters Đã dùng “people” quá nhiều lần, nên thay bằng từ cụ thể hơn.
make public transport free is good idea Thiếu to-infinitive & mạo từ making public transport free is a good idea Chủ ngữ nên dùng V-ing hoặc to-V. Cần mạo từ “a” trước “good idea”.
manage it good Trạng từ manage it well Sau động từ “manage” cần trạng từ “well”, không dùng tính từ “good”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Mở rộng vốn từ vựng chủ đề:

  • Thay vì lặp lại “public transport”, hãy sử dụng: public transportation systems, mass transit, commuter services
  • Thay vì “traffic jam”, dùng: traffic congestion, gridlock, vehicular congestion
  • Thay vì “people”, dùng: commuters, residents, city dwellers, individuals

2. Sử dụng cấu trúc câu phức tạp hơn:

  • Kết hợp mệnh đề: “While free public transport can encourage usage, it may not address the root causes of congestion”
  • Dùng mệnh đề quan hệ: “Cities that have implemented free transport, such as Tallinn, have seen mixed results”
  • Câu điều kiện phức: “Had the government invested in infrastructure improvements, the impact would have been more significant”

3. Phát triển ý sâu hơn:

  • Không chỉ nói “it’s good”, hãy giải thích TẠI SAO tốt và cho WHO
  • Đưa ra ví dụ CỤ THỂ với số liệu hoặc tên địa điểm thực tế
  • Phân tích HẬU QUẢ của mỗi giải pháp

4. Cải thiện coherence:

  • Sử dụng từ nối đa dạng: Moreover, Furthermore, Nevertheless, Consequently
  • Đảm bảo mỗi đoạn có một topic sentence rõ ràng
  • Liên kết ý tưởng giữa các câu bằng từ thay thế hoặc đại từ

5. Kiểm tra ngữ pháp cơ bản:

  • Danh từ số nhiều sau “many, several, various”
  • Chia động từ đúng với chủ ngữ số ít/số nhiều
  • Sử dụng mạo từ “a/an/the” chính xác
  • Giới từ sau các động từ cố định (invest in, rely on, contribute to)

6. Luyện tập paraphrasing:

  • Đề bài: “making public transport free” → Bài viết: “eliminating fares”, “zero-cost transit services”, “fare-free systems”
  • Đề bài: “reduce traffic congestion” → Bài viết: “alleviate gridlock”, “ease traffic flow”, “mitigate vehicular congestion”

So sánh hiệu quả các giải pháp giảm tắc nghẽn giao thông đô thị cho IELTS WritingSo sánh hiệu quả các giải pháp giảm tắc nghẽn giao thông đô thị cho IELTS Writing

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
traffic congestion noun phrase /ˈtræfɪk kənˈdʒestʃən/ tắc nghẽn giao thông Urban traffic congestion has worsened significantly in recent years. reduce/ease/alleviate traffic congestion, severe/heavy congestion
public transport/transportation noun phrase /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ giao thông công cộng Investing in public transport is crucial for sustainable urban development. use/take public transport, efficient/reliable public transport
commuter noun /kəˈmjuːtə(r)/ người đi làm hàng ngày Many commuters spend over two hours travelling to work daily. daily commuters, rail/train commuters
fare noun /feə(r)/ giá vé Eliminating fares could encourage more people to use buses. bus/train fare, reduce/eliminate fares, fare-free system
ridership noun /ˈraɪdəʃɪp/ lượng hành khách, số người sử dụng The city saw a 20% increase in ridership after introducing the new metro line. increase/boost ridership, ridership levels
gridlock noun /ˈɡrɪdlɒk/ tình trạng tắc nghẽn hoàn toàn During rush hour, the city centre experiences complete gridlock. traffic gridlock, cause/create gridlock
infrastructure noun /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ cơ sở hạ tầng Poor transport infrastructure contributes significantly to traffic problems. transport/road infrastructure, invest in/improve infrastructure
congestion charge noun phrase /kənˈdʒestʃən tʃɑːdʒ/ phí tắc nghẽn (phí thu khi vào trung tâm thành phố) London’s congestion charge has successfully reduced traffic in the city centre. implement/introduce a congestion charge
peak hour/rush hour noun phrase /piːk aʊə(r)/ giờ cao điểm Traffic is heaviest during peak hours between 7-9 AM. during peak/rush hours, peak-hour traffic
carbon emissions noun phrase /ˈkɑːbən ɪˈmɪʃənz/ khí thải carbon Public transport produces lower carbon emissions per passenger than private vehicles. reduce/cut carbon emissions, carbon emission levels
alleviate verb /əˈliːvieɪt/ làm giảm nhẹ, làm dịu đi Free transport alone cannot alleviate all traffic problems. alleviate congestion/problems/pressure
optimal solution noun phrase /ˈɒptɪməl səˈluːʃən/ giải pháp tối ưu A combination of measures represents the optimal solution to urban traffic issues. find/provide an optimal solution
multi-faceted approach noun phrase /ˌmʌltiˈfæsɪtɪd əˈprəʊtʃ/ cách tiếp cận đa chiều Tackling congestion requires a multi-faceted approach. adopt/implement a multi-faceted approach
urban planning noun phrase /ˈɜːbən ˈplænɪŋ/ quy hoạch đô thị Poor urban planning is a major cause of traffic congestion. effective/poor urban planning, urban planning strategies
dedicated cycling lanes noun phrase /ˈdedɪkeɪtɪd ˈsaɪklɪŋ leɪnz/ làn đường dành riêng cho xe đạp Dedicated cycling lanes encourage people to choose alternative transport modes. build/create dedicated cycling lanes

Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao

1. Câu nhượng bộ với “While/Whilst” (Concessive clause)

Công thức: While/Whilst + clause 1 (thừa nhận điểm này), clause 2 (nhấn mạnh quan điểm chính)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While making public transport free could potentially encourage more people to use these services, I would argue that this measure alone cannot be considered the optimal solution

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện tư duy phản biện cao – khả năng nhìn nhận cả hai mặt của vấn đề trước khi đưa ra quan điểm. Điều này đặc biệt quan trọng trong IELTS Writing Task 2 vì examiner đánh giá cao khả năng phân tích cân bằng. Nó cũng giúp bài viết có sự mạch lạc tốt hơn bằng cách kết nối hai ý tưởng đối lập trong cùng một câu.

Ví dụ bổ sung:

  • Whilst free transport may attract more users, the quality of service could deteriorate without sufficient funding.
  • While this approach has merit in theory, practical implementation faces numerous challenges.
  • Whilst reducing fares is beneficial, improving service frequency would have a greater impact.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên dùng “Although” quá nhiều và đặt nó ở đầu câu mọi lúc. Hãy đa dạng hóa bằng “While/Whilst” và thử đặt mệnh đề chính ở vị trí khác nhau. Cũng cần chú ý KHÔNG dùng “but” sau “while” vì đã có ý đối lập rồi (lỗi: While A, but B ❌).

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Công thức: Noun, which/who + clause, verb…

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Firstly, free services may lead to overcrowding, which would actually deter people from using public transport

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bạn thêm thông tin phụ vào câu một cách tự nhiên, làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn mà vẫn rõ ràng. Đây là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao. Đặc biệt, việc sử dụng đúng dấu phẩy trước và sau mệnh đề này cho thấy sự hiểu biết chính xác về ngữ pháp tiếng Anh.

Ví dụ bổ sung:

  • Singapore’s congestion pricing system, which was introduced in 1975, has proven highly effective.
  • The policy, which targets low-income families specifically, could exacerbate social inequality.
  • These measures, which require substantial government investment, take years to implement fully.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dấu phẩy hoặc dùng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định. Nhớ rằng: “which” cần có dấu phẩy phía trước, “that” thì không (và “that” chỉ dùng trong mệnh đề xác định). Một lỗi khác là đặt động từ chính của câu ngay sau mệnh đề quan hệ mà không đóng mệnh đề bằng dấu phẩy.

3. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức: V-ing/V-ed… + , + subject + verb / Subject + verb, V-ing…

Ví dụ từ bài Band 8-9:

  • Admittedly, eliminating fares for buses, trains and metros would make these options more attractive to commuters, thereby reducing the number of private vehicles on roads.
  • Additionally, flexible working arrangements that reduce peak-hour demand could prove equally effective.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp kết nối hai hành động có quan hệ nguyên nhân-kết quả hoặc xảy ra đồng thời mà không cần dùng liên từ, làm câu văn gọn gàng và học thuật hơn. Đặc biệt “thereby + V-ing” là một cấu trúc rất ăn điểm vì nó thể hiện quan hệ logic chặt chẽ giữa hai ý.

Ví dụ bổ sung:

  • Improving service frequency, cities can attract more commuters away from private vehicles.
  • The government invested heavily in infrastructure, creating thousands of jobs in the process.
  • Having implemented various measures, authorities finally saw a decline in congestion levels.
  • Faced with mounting pressure, policymakers had no choice but to act swiftly.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Lỗi dangling participle rất phổ biến – khi chủ ngữ của cụm phân từ khác với chủ ngữ của mệnh đề chính (Sai: “Walking to the station, the bus was already full” ❌). Đúng phải là: “Walking to the station, I found that the bus was already full” ✓. Học viên cũng hay quên dấu phẩy ngăn cách cụm phân từ với mệnh đề chính.

4. Câu chẻ nhấn mạnh (Cleft sentences)

Công thức:

  • It is/was + noun/adjective + that/who + clause
  • What + clause + is/was + noun phrase

Ví dụ từ bài Band 8-9:

  • This is particularly beneficial for low-income families who might otherwise rely on personal motorcycles
  • Perhaps most importantly, this solution fails to address other crucial causes of congestion

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng mà bạn muốn người đọc chú ý. Nó tạo ra sự tập trung vào một phần cụ thể của câu, làm cho lập luận mạnh mẽ hơn. Examiner đánh giá cao cấu trúc này vì nó thể hiện khả năng sắp xếp thông tin theo mức độ quan trọng.

Ví dụ bổ sung:

  • It is the lack of proper infrastructure that causes most traffic problems, not the number of vehicles.
  • What cities need most urgently is investment in mass transit systems.
  • It was only after implementing congestion charges that London saw real improvements.
  • What makes this solution effective is its combination of multiple approaches.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên hay quên “that” sau cụm “It is/was… that” hoặc dùng “is” cho mọi tình huống quá khứ (phải dùng “was”). Với cấu trúc “What… is”, nhiều học viên dùng sai thì (What the city need is → What the city needs is ✓).

Các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2Các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2

5. Câu điều kiện hỗn hợp và nâng cao (Mixed & Advanced conditionals)

Công thức:

  • If + past perfect, would/could + bare infinitive (Type 3 mixed)
  • Were + S + to V, S + would/could + V (Formal conditional)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Firstly, free services may lead to overcrowding, which would actually deter people from using public transport

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện nâng cao cho thấy khả năng diễn đạt các tình huống giả định phức tạp. Nó đặc biệt hữu ích khi bàn luận về các giải pháp và hậu quả của chúng. Việc sử dụng đúng các dạng điều kiện khác nhau (thực tế, không có thực, hỗn hợp) thể hiện sự thành thạo ngữ pháp cao.

Ví dụ bổ sung:

  • If the government had invested earlier in infrastructure, congestion would not be such a serious problem today.
  • Were cities to eliminate all parking spaces downtown, more people would be forced to use public transport.
  • Should authorities implement congestion charges, traffic flow could improve significantly within months.
  • Had planners considered future population growth, they would have built wider roads from the outset.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Lẫn lộn giữa các loại câu điều kiện (dùng would trong mệnh đề if, ví dụ: If I would have… ❌). Với cấu trúc đảo ngữ “Were/Should/Had + S + V”, học viên thường quên đảo trợ động từ hoặc vẫn thêm “if” (Were if he to come ❌). Cũng hay nhầm lẫn giữa “would” và “will” trong mệnh đề chính.

6. Đảo ngữ nhấn mạnh (Inversion for emphasis)

Công thức:

  • Only + time expression + auxiliary verb + subject + main verb
  • Not only + auxiliary + subject + verb, but also…
  • Rarely/Seldom/Never + auxiliary verb + subject + main verb

Ví dụ bổ sung (phù hợp với chủ đề):

  • Only by combining multiple strategies can cities effectively tackle congestion.
  • Not only does free transport fail to address infrastructure issues, but it also strains government budgets.
  • Rarely have cities seen lasting improvements without comprehensive planning.
  • Never before has urban traffic congestion posed such a significant challenge.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc điểm của văn viết học thuật formal và văn học. Nó tạo ra sự nhấn mạnh mạnh mẽ và làm cho câu văn trở nên ấn tượng. Examiner đánh giá rất cao cấu trúc này vì nó hiếm thấy ở thí sinh trung bình và cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về ngữ pháp tiếng Anh.

Ví dụ bổ sung:

  • Seldom do governments consider the long-term consequences of fare-free policies.
  • Under no circumstances should cities neglect investment in public transport infrastructure.
  • So severe has the problem become that authorities have declared a traffic emergency.
  • Little did planners realize how quickly the city would grow.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Đảo ngữ là cấu trúc khó nhất đối với học viên Việt Nam. Lỗi phổ biến nhất là quên đảo trợ động từ (Only then they realized ❌ → Only then did they realize ✓). Một lỗi khác là dùng đảo ngữ không đúng ngữ cảnh, làm câu văn nghe gượng ép. Hãy chỉ dùng đảo ngữ khi thực sự muốn nhấn mạnh, không lạm dụng.

Kết bài

Qua bài viết này, chúng ta đã phân tích chi tiết chủ đề “Should Public Transportation Be Free To Reduce Traffic Congestion?” – một đề tài thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Bạn đã được trang bị ba bài mẫu ở các mức điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7, và Band 8-9) với phân tích cụ thể về điểm mạnh và điểm yếu của từng bài.

Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:

Về cách tiếp cận đề bài: Đừng chỉ tập trung vào việc phương tiện công cộng miễn phí có tốt hay không, mà hãy phân tích liệu đây có phải là giải pháp TỐT NHẤT hay không. Đây là điểm then chốt mà nhiều học viên bỏ qua.

Về cấu trúc bài: Một bài luận Band cao cần có quan điểm rõ ràng ngay từ mở bài, lập luận cân bằng với ví dụ cụ thể, và kết luận khẳng định lại thesis statement một cách mạnh mẽ.

Về từ vựng: Thay vì lặp lại các từ cơ bản như “traffic jam”, “people”, “good”, hãy sử dụng từ vựng học thuật như “traffic congestion”, “commuters”, “beneficial” và các collocations tự nhiên.

Về ngữ pháp: Sáu cấu trúc câu đã phân tích (câu nhượng bộ, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu chẻ, câu điều kiện nâng cao, và đảo ngữ) là những công cụ mạnh mẽ giúp bạn nâng band điểm. Tuy nhiên, hãy sử dụng chúng một cách tự nhiên, không gượng ép.

Về ví dụ: Luôn cố gắng đưa ra ví dụ CỤ THỂ với tên thành phố, năm thực hiện, hoặc số liệu chính xác (như Estonia 2013, tăng 14% lượng người dùng). Điều này tăng đáng kể tính thuyết phục của bài viết.

Lời khuyên cho học viên Việt Nam: Các bạn thường gặp khó khăn với mạo từ (a/an/the), danh từ số nhiều, và chia động từ. Hãy dành thời gian kiểm tra kỹ những điểm này sau khi viết xong. Ngoài ra, đừng ngại sử dụng các cấu trúc phức tạp – sai sót nhỏ trong câu phức vẫn được đánh giá cao hơn là chỉ viết toàn câu đơn giản.

Hãy nhớ rằng việc cải thiện kỹ năng viết IELTS là một quá trình, không phải là điều có thể đạt được sau một đêm. Luyện tập thường xuyên với các đề tài khác nhau, nhận phản hồi từ giáo viên hoặc bạn học, và không ngừng mở rộng vốn từ vựng của mình. Với sự kiên trì và phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu.

Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Can Hurricanes Be Moderated Or Diverted?" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Reading: Sự Trỗi Dậy Của Bán Lẻ Trực Tuyến Trong Thị Trường Truyền Thống - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨