Giới thiệu chung về chủ đề
Trong bối cảnh công nghệ số đang định hình lại mọi lĩnh vực của đời sống, câu hỏi về việc có nên đưa lập trình trở thành môn học bắt buộc trong trường học đã trở thành một chủ đề nóng trong các kỳ thi IELTS gần đây. Chủ đề này thường xuyên xuất hiện dưới nhiều dạng câu hỏi khác nhau, từ Opinion Essay (Agree/Disagree) đến Discussion Essay, và đã được ghi nhận trong các đề thi thực tế tại Việt Nam, Úc và Anh Quốc từ năm 2022 đến nay.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách xử lý chủ đề “Should Students Be Required To Learn Coding In Schools?” thông qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9). Bạn sẽ học được cách phân tích đề bài, xây dựng luận điểm mạch lạc, sử dụng từ vựng chuyên ngành một cách tự nhiên, và áp dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp để nâng cao band điểm.
Một số đề thi thực tế đã được xác minh liên quan đến chủ đề này bao gồm:
- “Some people believe that all students should be required to learn coding at school. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, tháng 8/2023)
- “In many countries, coding is becoming a compulsory subject in schools. Do the advantages outweigh the disadvantages?” (IDP Australia, tháng 3/2023)
Đề Writing Part 2 thực hành
Some people believe that coding and computer programming should be taught as a compulsory subject in all schools, while others think it should be an optional subject. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người cho rằng lập trình và lập trình máy tính nên được dạy như một môn học bắt buộc ở tất cả các trường học, trong khi những người khác nghĩ rằng nó nên là môn học tự chọn. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng Discussion Essay kết hợp với Opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Coding nên là môn học bắt buộc
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Coding nên là môn học tự chọn
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn nghiêng về phía nào hoặc có quan điểm cân bằng
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Compulsory subject: Môn học bắt buộc mà tất cả học sinh phải tham gia
- Optional subject: Môn học tự chọn, học sinh có thể chọn học hoặc không
- Coding/Computer programming: Lập trình máy tính (hai thuật ngữ có thể dùng thay thế nhau)
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng ở phần kết bài
- Sử dụng từ vựng quá đơn giản như “good”, “bad” thay vì các cụm từ học thuật
- Lặp lại từ “coding” quá nhiều mà không dùng paraphrase
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm
Cách tiếp cận chiến lược:
Cấu trúc gợi ý cho bài viết:
- Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ sẽ thảo luận cả hai quan điểm + thesis statement (ý kiến của bạn)
- Body 1: Thảo luận quan điểm ủng hộ coding là môn bắt buộc (2-3 lý do với ví dụ)
- Body 2: Thảo luận quan điểm ủng hộ coding là môn tự chọn (2-3 lý do với ví dụ)
- Conclusion: Tóm tắt cả hai quan điểm + khẳng định lại ý kiến cá nhân một cách mạnh mẽ
Bài mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 đặc trưng bởi sự phát triển ý tưởng sâu sắc, từ vựng đa dạng và chính xác, cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên, và khả năng thảo luận cân bằng cả hai mặt của vấn đề trước khi đưa ra quan điểm cá nhân thuyết phục.
In today’s digital age, the question of whether coding should be integrated into the core curriculum has sparked considerable debate. While some advocate for making computer programming mandatory for all students, others contend that it should remain an elective option. This essay will examine both perspectives before arguing that a balanced approach, with foundational coding taught universally and advanced programming offered as an option, would be most beneficial.
Proponents of compulsory coding education argue that programming skills have become as fundamental as literacy and numeracy in the 21st century. Given that technology permeates virtually every industry, from healthcare to agriculture, students equipped with coding knowledge will possess a significant competitive advantage in the job market. Moreover, learning to code develops critical thinking and problem-solving abilities that extend far beyond computer science. When students debug a program or design an algorithm, they are essentially training their minds to approach complex problems methodically, a skill applicable to countless real-world situations. Countries like Estonia and Singapore, which have implemented mandatory coding from primary school, have reported improved logical reasoning abilities among their students.
On the other hand, those favouring optional coding courses raise valid concerns about the opportunity cost and individual aptitude. Not every student demonstrates an interest or natural ability in programming, and forcing such individuals to study coding might prove counterproductive, potentially diminishing their enthusiasm for learning altogether. The time allocated to mandatory coding could alternatively be invested in subjects more aligned with students’ strengths and career aspirations, whether that be arts, humanities, or other STEM fields. Furthermore, the rapid evolution of programming languages means that specific coding skills learned today may become obsolete within a decade, raising questions about the long-term value of compulsory instruction.
In my view, the optimal solution lies in a hybrid model. Basic computational thinking and introductory programming concepts should be compulsory, as these provide students with digital literacy essential for navigating modern society. However, advanced coding should remain optional, allowing passionate students to pursue specialized knowledge while others explore alternative interests. This approach ensures that all students acquire foundational technological competence without imposing an excessive burden on those whose talents lie elsewhere.
In conclusion, while both mandatory and optional coding education have their merits, a tiered system that combines compulsory foundational instruction with elective advanced courses would best serve diverse student populations and prepare them for an increasingly digital future.
Số từ: 412
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với chiều sâu phân tích cao. Ý kiến cá nhân được đưa ra rõ ràng ngay từ mở bài và được phát triển thành một giải pháp sáng tạo (hybrid model) ở phần kết luận. Mỗi luận điểm đều được hỗ trợ bởi ví dụ cụ thể và lập luận logic. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài rõ ràng với sự chuyển ý mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng linking devices một cách tinh tế (“Moreover”, “On the other hand”, “Furthermore”, “In my view”). Mỗi đoạn có một central idea rõ ràng và được phát triển logic. Tham chiếu và thay thế từ được sử dụng hiệu quả để tránh lặp. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng học thuật phong phú và chính xác với nhiều collocations tự nhiên (“integrated into the core curriculum”, “permeates virtually every industry”, “competitive advantage”, “opportunity cost”). Paraphrase hiệu quả (“coding” → “programming” → “computer programming” → “computational thinking”). Sử dụng từ vựng less common một cách tự nhiên không gượng ép. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, phân từ, và câu phức hợp. Sử dụng thành thạo các thì động từ và thể bị động. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu văn phức tạp nhưng vẫn rõ ràng và dễ hiểu (“When students debug a program or design an algorithm, they are essentially training their minds…”). |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
-
Thesis statement sáng tạo và cân bằng: Thay vì chỉ chọn một bên, người viết đề xuất “hybrid model” – một giải pháp trung gian thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Ví dụ cụ thể có trích dẫn: Việc đề cập đến Estonia và Singapore không chỉ là ví dụ mà còn thể hiện kiến thức thực tế về chủ đề, tăng tính thuyết phục.
-
Paraphrasing đa dạng: Từ “coding” được thay thế bằng nhiều từ/cụm từ khác nhau (programming, computer programming, computational thinking, coding knowledge) một cách tự nhiên.
-
Phát triển ý sâu sắc: Không chỉ nêu “coding helps critical thinking” mà giải thích cụ thể “when students debug a program… they are training their minds to approach complex problems methodically”.
-
Sử dụng collocations học thuật: “opportunity cost”, “individual aptitude”, “competitive advantage”, “digital literacy” – những cụm từ này tự nhiên và chính xác.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng rõ ràng: Câu dài nhưng được tổ chức logic với các mệnh đề phụ được đặt đúng vị trí, không gây khó hiểu.
-
Tone học thuật nhất quán: Giữ được giọng văn formal và objective xuyên suốt bài, không có câu văn quá casual hay cảm tính.
Học sinh đang học lập trình máy tính trong lớp học với giáo viên hướng dẫn minh họa cho bài viết IELTS Writing Task 2 về coding
Bài mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng hoàn thành tốt yêu cầu đề bài với các luận điểm rõ ràng, từ vựng tương đối đa dạng nhưng vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt và độ phức tạp của cấu trúc ngữ pháp.
In the modern world, technology is becoming more and more important in our lives. Some people think that schools should make coding a compulsory subject, while others believe it should be optional. This essay will discuss both views and give my opinion.
On the one hand, there are several reasons why coding should be taught to all students. Firstly, programming skills are very useful in today’s job market. Many companies need employees who can understand technology and write basic code. For example, even jobs in marketing or business now require some knowledge of data analysis and programming. Secondly, learning to code helps students develop their problem-solving skills. When students learn to program, they have to think logically and find solutions to problems step by step. This way of thinking can be applied to many other subjects and situations in life.
On the other hand, there are also good arguments for making coding an optional subject. Not all students are interested in technology or computers. Some students prefer subjects like art, music, or literature, and they should be able to focus on what they are good at. If we force all students to learn coding, some of them might become frustrated and lose motivation. Additionally, schools have limited time and resources. If coding becomes compulsory, schools might have to reduce the time spent on other important subjects like languages or science. This could affect students’ overall education.
In my opinion, I believe that basic coding should be taught to all students, but advanced programming should be optional. Everyone needs to understand the basics of how computers and technology work in the 21st century. However, students who are not interested in becoming programmers should not be forced to study complex coding languages. They should have the choice to focus on subjects that match their interests and career goals.
In conclusion, while both views have valid points, a balanced approach where basic coding is compulsory and advanced levels are optional would be the best solution. This way, all students can benefit from understanding technology while still being able to pursue their own interests.
Số từ: 391
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, việc phát triển ý tưởng chưa thực sự sâu sắc, các luận điểm còn ở mức general chứ chưa specific. Ví dụ về “jobs in marketing” hơi mơ hồ, thiếu chi tiết cụ thể. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc tổng thể rõ ràng với intro-body-conclusion. Sử dụng linking words cơ bản nhưng hiệu quả (“Firstly”, “Secondly”, “On the other hand”, “Additionally”). Tuy nhiên, một số chỗ chuyển ý hơi đột ngột, thiếu sự liên kết mượt mà giữa các ý trong cùng một đoạn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng chưa thực sự đa dạng. Một số collocations tốt như “problem-solving skills”, “job market”, “lose motivation”. Tuy nhiên, còn lặp từ (“students” xuất hiện quá nhiều, “coding” lặp nhiều mà ít paraphrase). Thiếu từ vựng less common và academic. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng khá tốt các cấu trúc câu phức với mệnh đề phụ thuộc (“When students learn to program…”, “If we force all students…”). Có sự đa dạng trong thì động từ và cấu trúc câu. Một số lỗi nhỏ về mạo từ nhưng không ảnh hưởng đến hiểu nghĩa. Thiếu các cấu trúc câu phức tạp hơn như đảo ngữ hay câu chẻ. |
So sánh với bài Band 8-9
1. Độ phức tạp của thesis statement:
- Band 8-9: “a balanced approach, with foundational coding taught universally and advanced programming offered as an option, would be most beneficial” – Cụ thể, chi tiết và thể hiện tư duy phân tích cao.
- Band 6.5-7: “This essay will discuss both views and give my opinion” – Đúng nhưng chung chung, không preview được nội dung sẽ thảo luận.
2. Cách phát triển luận điểm:
- Band 8-9: “When students debug a program or design an algorithm, they are essentially training their minds to approach complex problems methodically” – Giải thích sâu với ví dụ cụ thể.
- Band 6.5-7: “This way of thinking can be applied to many other subjects and situations in life” – Đúng nhưng chung chung, không có ví dụ cụ thể về “other subjects” hay “situations”.
3. Sử dụng từ vựng:
- Band 8-9: “permeates virtually every industry”, “competitive advantage”, “opportunity cost”, “individual aptitude” – Từ vựng học thuật sophisticated.
- Band 6.5-7: “very useful”, “good arguments”, “important subjects” – Từ vựng đơn giản, thiếu precision.
4. Collocations và paraphrasing:
- Band 8-9: coding → programming → computer programming → computational thinking → digital literacy (5 cách diễn đạt khác nhau).
- Band 6.5-7: coding → programming (chỉ 2 cách, “coding” lặp lại nhiều).
5. Cấu trúc câu:
- Band 8-9: Nhiều câu phức với multiple clauses, sử dụng participle phrases, relative clauses không xác định.
- Band 6.5-7: Chủ yếu câu phức đơn giản, ít biến tấu, thiếu sophisticated structures.
Bài mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện việc hoàn thành cơ bản yêu cầu đề bài nhưng với nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp, và cách tổ chức ý tưởng. Các lỗi sai thường gặp của học viên Việt Nam sẽ được làm nổi bật để phân tích.
Nowadays, the technology is very important. Some people think coding should be compulsory subject in schools but other people think it should be optional. I will discuss both opinion and give my thinking.
First, coding is important for student. In the future, many job need coding skill. If students learn coding at school, they can find job easier. Also, coding help students to think better. When they learn coding, their brain become more smart. For example, my friend learn coding and he can solve problem more fast than before. So I think all students should learn it.
However, some students don’t like technology. They like other subject like art or music. If school force them study coding, they will feel boring and don’t want to study. Also, not everyone want to be programmer. Some people want to be teacher or doctor, so they don’t need to learning coding. It is waste of time for them.
On my opinion, I think coding should be optional subject. Because every students are different. Some students good at technology, some students good at other things. School should give student choose what they want to learn. If students can choose, they will more happy and study better.
In conclusion, there are two side of this problem. Coding is important but not all students need it. I believe that school should let students to decide if they want to learn coding or not.
Số từ: 265
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng đáp ứng đề bài bằng cách thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến. Tuy nhiên, việc phát triển ý tưởng rất hạn chế, thiếu chiều sâu. Các luận điểm quá chung chung và không được hỗ trợ bằng ví dụ thuyết phục (ví dụ về “my friend” quá cá nhân và không cụ thể). Quan điểm cá nhân không nhất quán (đoạn 2 nói “all students should learn it” nhưng kết luận lại nói “should be optional”). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết luận, nhưng sự liên kết giữa các ý còn yếu. Sử dụng linking words rất cơ bản và lặp lại (“Also”, “However”, “So”). Thiếu topic sentence rõ ràng cho mỗi đoạn. Một số ý không liên quan trực tiếp (ví dụ về người bạn) khiến đoạn văn mất mạch. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (“students”, “coding”, “learn”). Sử dụng nhiều từ quá đơn giản không phù hợp với văn viết học thuật (“more smart”, “more fast”, “feel boring”). Có lỗi về word choice (“thinking” thay vì “opinion”, “other people” thay vì “others”). Thiếu paraphrasing và collocations. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa: thiếu mạo từ, sai thì động từ, lỗi subject-verb agreement, lỗi về danh từ số ít/nhiều. Chủ yếu sử dụng câu đơn giản, ít câu phức. Khi cố gắng dùng câu phức thì thường sai cấu trúc. Tuy nhiên vẫn có thể hiểu được ý chính của bài. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “the technology is very important” | Mạo từ thừa | “technology is very important” | Khi nói về technology nói chung (general concept), không dùng “the”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| “compulsory subject” | Thiếu mạo từ | “a compulsory subject” | Danh từ đếm được số ít cần có mạo từ đi kèm. Cần “a” vì đây là lần đầu tiên đề cập. |
| “many job need” | Danh từ số nhiều | “many jobs need” | “Many” đi với danh từ số nhiều, cần thêm “s” vào “job”. |
| “their brain become more smart” | Subject-verb agreement + Word choice | “their brains become smarter” | “Brains” cần số nhiều vì “their” chỉ nhiều người. “Smart” là tính từ ngắn nên dạng so sánh là “smarter” không phải “more smart”. |
| “he can solve problem more fast” | Danh từ thiếu mạo từ + So sánh sai | “he can solve problems faster” | “Problems” cần số nhiều hoặc thêm “a/the”. “Fast” là tính từ/trạng từ ngắn nên dạng so sánh là “faster”. |
| “If school force them study” | Động từ thiếu “s” + Cấu trúc sai | “If schools force them to study” | Chủ ngữ số ít “school” (hoặc nên dùng số nhiều “schools”) cần động từ có “s”. Cấu trúc “force somebody to do something” phải có “to”. |
| “they will feel boring” | Tính từ sai | “they will feel bored” | “Boring” = gây chán (chủ động), “bored” = cảm thấy chán (bị động). Con người cảm thấy chán nên dùng “bored”. Đây là lỗi cực kỳ phổ biến của người Việt. |
| “not everyone want to be” | Subject-verb agreement | “not everyone wants to be” | “Everyone” là chủ ngữ số ít nên động từ phải thêm “s”. |
| “they don’t need to learning” | Cấu trúc động từ | “they don’t need to learn” | Sau “to” phải dùng động từ nguyên thể (infinitive), không phải V-ing. |
| “On my opinion” | Giới từ sai | “In my opinion” | Cụm cố định là “In my opinion”, không dùng “on”. Đây là collocation cần học thuộc. |
| “every students are” | Danh từ số ít/nhiều + Be verb | “every student is” hoặc “all students are” | “Every” đi với danh từ số ít và động từ số ít. Nếu muốn dùng số nhiều thì phải dùng “all students are”. |
| “some students good at” | Thiếu động từ | “some students are good at” | Câu tiếng Anh phải có động từ. “Good” là tính từ nên cần động từ “be” (are) đứng trước. |
| “School should give student choose” | Thiếu mạo từ + Cấu trúc động từ | “Schools should give students the choice” hoặc “let students choose” | Cần mạo từ “the” trước “choice”. Hoặc nếu dùng động từ “choose” thì phải đổi cấu trúc thành “let students choose” (không dùng “give”). |
| “they will more happy” | Thiếu động từ be | “they will be happier” | Sau “will” cần có động từ. Cấu trúc đúng: “will be happier” (dạng so sánh của “happy”). |
| “there are two side” | Danh từ số nhiều | “there are two sides” | “Two” là số nhiều nên “side” phải thêm “s”. |
| “let students to decide” | Cấu trúc thừa “to” | “let students decide” | Cấu trúc “let somebody do something” không có “to” (khác với “allow somebody to do”). Học viên Việt thường nhầm hai cấu trúc này. |
Hình minh họa phân tích lỗi sai thường gặp trong bài IELTS Writing về chủ đề coding với các điểm nhấn đỏ
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng band điểm từ 5-6 lên 6.5-7, học viên cần tập trung vào những điểm sau:
1. Nắm vững ngữ pháp cơ bản:
- Mạo từ (a/an/the): Đây là điểm yếu lớn nhất của học viên Việt. Hãy học thuộc các quy tắc cơ bản: danh từ đếm được số ít phải có mạo từ, dùng “the” khi đã xác định, dùng “a/an” lần đầu đề cập.
- Subject-verb agreement: Luôn kiểm tra động từ có khớp với chủ ngữ hay không (số ít/nhiều).
- Thì động từ: Sử dụng đúng thì, đặc biệt khi nói về tương lai (will/would) và hiện tại (simple present cho sự thật chung).
2. Mở rộng vốn từ vựng học thuật:
- Thay “very important” → “crucial/essential/vital”
- Thay “good at” → “proficient in/skilled at/excel in”
- Thay “don’t like” → “are not interested in/lack enthusiasm for”
- Học collocations: “job prospects”, “career opportunities”, “critical thinking”, “problem-solving abilities”
3. Sử dụng linking words đa dạng hơn:
- Không chỉ dùng “Also”, “However”, “So”
- Thêm: “Moreover”, “Furthermore”, “Nevertheless”, “Consequently”, “On the other hand”
- Chú ý vị trí và cách dùng đúng của từng linking word
4. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn:
- Mỗi luận điểm cần: Topic sentence → Explanation → Example → Link back
- Ví dụ phải cụ thể, không dùng “my friend” mà nên dùng “research shows” hoặc “in countries like…”
- Tránh các câu văn quá chung chung như “coding help students think better” mà phải giải thích cụ thể “helps students develop logical thinking”
5. Luyện tập viết câu phức:
- Kết hợp nhiều ý trong một câu bằng relative clauses: “Students who learn coding develop problem-solving skills that are valuable in many careers”
- Sử dụng conditional sentences: “If schools make coding compulsory, students will be better prepared for the digital economy”
- Thêm participle phrases: “Having learned basic coding, students can understand how technology works”
6. Kiểm tra kỹ trước khi nộp bài:
- Dành 3-5 phút cuối để đọc lại và sửa lỗi
- Tập trung kiểm tra: mạo từ, động từ chia theo chủ ngữ, danh từ số ít/nhiều, cấu trúc câu
- Đếm số từ đảm bảo đủ 250 từ (bài Band 5-6 thường thiếu từ)
Từ vựng quan trọng cần nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| compulsory | adjective | /kəmˈpʌl.sər.i/ | bắt buộc, không thể từ chối | Education is compulsory for all children between ages 5 and 16. | compulsory education, compulsory subject, make something compulsory |
| computational thinking | noun phrase | /ˌkɒm.pjuˈteɪ.ʃən.əl ˈθɪŋ.kɪŋ/ | tư duy máy tính, khả năng giải quyết vấn đề theo cách logic | Computational thinking involves breaking down complex problems into smaller, manageable parts. | develop computational thinking, apply computational thinking, fundamental computational thinking |
| permeate | verb | /ˈpɜː.mi.eɪt/ | thấm vào, lan tràn, phổ biến khắp | Technology permeates every aspect of modern life. | permeate society, permeate industry, permeate daily life |
| competitive advantage | noun phrase | /kəmˌpet.ɪ.tɪv ədˈvɑːn.tɪdʒ/ | lợi thế cạnh tranh | Coding skills give students a competitive advantage in the job market. | gain competitive advantage, significant competitive advantage, maintain competitive advantage |
| opportunity cost | noun phrase | /ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti kɒst/ | chi phí cơ hội (giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua) | The opportunity cost of mandatory coding is less time for other subjects. | consider opportunity cost, high opportunity cost, evaluate opportunity cost |
| aptitude | noun | /ˈæp.tɪ.tʃuːd/ | năng khiếu, khả năng tự nhiên | Not all students have an aptitude for programming. | natural aptitude, aptitude for mathematics, demonstrate aptitude |
| proficient | adjective | /prəˈfɪʃ.ənt/ | thành thạo, thông thạo | Students need to become proficient in basic coding languages. | proficient in coding, highly proficient, become proficient |
| debug | verb | /ˌdiːˈbʌɡ/ | gỡ lỗi (trong lập trình) | Learning to debug programs teaches systematic problem-solving. | debug a program, debug code, debug errors |
| algorithm | noun | /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/ | thuật toán (chuỗi các bước để giải quyết vấn đề) | Students learn to design algorithms before writing actual code. | design an algorithm, complex algorithm, implement an algorithm |
| digital literacy | noun phrase | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈlɪt.ər.ə.si/ | kiến thức số, khả năng sử dụng công nghệ số | Digital literacy has become as important as reading and writing. | improve digital literacy, basic digital literacy, promote digital literacy |
| elective | noun/adjective | /ɪˈlek.tɪv/ | môn tự chọn; có thể lựa chọn | Advanced programming should be offered as an elective subject. | elective course, elective subject, choose an elective |
| core curriculum | noun phrase | /kɔː kəˈrɪk.jə.ləm/ | chương trình học cốt lõi, bắt buộc | Should coding be integrated into the core curriculum? | part of core curriculum, core curriculum requirements, expand core curriculum |
| obsolete | adjective | /ˈɒb.səl.iːt/ | lỗi thời, cũ kỹ | Some programming languages become obsolete within a few years. | become obsolete, render obsolete, obsolete technology |
| methodically | adverb | /məˈθɒd.ɪ.kəl.i/ | một cách có phương pháp, có hệ thống | Coding teaches students to approach problems methodically. | work methodically, think methodically, proceed methodically |
| counterproductive | adjective | /ˌkaʊn.tə.prəˈdʌk.tɪv/ | phản tác dụng, phản hiệu quả | Forcing uninterested students to study coding may be counterproductive. | prove counterproductive, counterproductive approach, counterproductive measure |
Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao
1. Câu phức với mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)
Công thức: Main clause + , which/who + additional information + , + continuation
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Countries like Estonia and Singapore, which have implemented mandatory coding from primary school, have reported improved logical reasoning abilities among their students.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (dùng dấu phẩy) giúp bạn thêm thông tin bổ sung một cách tự nhiên, thể hiện khả năng kết nối ý tưởng phức tạp. Cấu trúc này làm câu văn trở nên sophisticated hơn so với việc viết hai câu đơn riêng biệt.
Ví dụ bổ sung:
- Programming skills, which are increasingly valued in diverse industries, can open up numerous career opportunities for students.
- Traditional subjects like mathematics and science, which form the foundation of education, should not be neglected in favor of coding.
- Many educators, who have witnessed the benefits firsthand, advocate for introducing coding at an early age.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề: ❌ “Estonia which has implemented coding has seen improvements”
- Nhầm lẫn giữa “which” (vật) và “who” (người): ❌ “Students which learn coding” → ✅ “Students who learn coding”
- Dùng “that” thay vì “which” trong non-defining clause: ❌ “Coding, that is important, should be taught”
2. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft sentences)
Công thức: It is/was + noun/clause + that/who + main information
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the development of critical thinking and problem-solving abilities that makes coding valuable, not merely the technical skills.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp bạn nhấn mạnh một phần cụ thể của thông tin, tạo sự tập trung cho người đọc. Đây là cấu trúc nâng cao thể hiện khả năng điều khiển ngôn ngữ một cách linh hoạt, đặc biệt hữu ích khi bạn muốn contrast hai ý tưởng.
Ví dụ bổ sung:
- It is through hands-on practice that students truly master programming concepts.
- What concerns educators most is not the difficulty of coding but the time constraints in the curriculum.
- It was in countries with strong technology sectors that compulsory coding first became widespread.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng thì động từ không nhất quán: ❌ “It is students who wants to learn” → ✅ “It is students who want to learn”
- Quên “that” sau noun: ❌ “It is coding helps students” → ✅ “It is coding that helps students”
- Dùng câu chẻ quá nhiều khiến bài viết không tự nhiên (nên chỉ dùng 1-2 lần trong bài)
3. Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: V-ing/V3 phrase + , + main clause HOẶC Main clause + , + V-ing/V3 phrase
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Given that technology permeates virtually every industry, students equipped with coding knowledge will possess a significant competitive advantage.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp rút gọn câu và tạo sự liên kết mượt mà giữa các ý. Thay vì viết hai câu riêng biệt, bạn có thể kết hợp chúng một cách tinh tế, thể hiện trình độ ngữ pháp cao.
Ví dụ bổ sung:
- Having recognized the importance of digital skills, many educational institutions are redesigning their curricula.
- Considering the rapid pace of technological change, schools must regularly update their coding courses.
- Faced with limited resources, some schools struggle to implement comprehensive coding programs.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dangling participle (chủ ngữ của cụm phân từ và mệnh đề chính không khớp): ❌ “Walking to school, the rain started” → ✅ “Walking to school, I was caught in the rain”
- Dùng sai thì của phân từ: ❌ “Been taught coding, students improve their skills” → ✅ “Having been taught coding” hoặc “When taught coding”
- Quên dấu phẩy ngăn cách: ❌ “Learning coding students develop logic” → ✅ “Learning coding, students develop logic”
Sơ đồ minh họa các cấu trúc ngữ pháp phức tạp giúp tăng band điểm IELTS Writing Task 2
4. Câu điều kiện nâng cao (Advanced conditionals)
Công thức: Were/Should/Had + subject + verb (Đảo ngữ) HOẶC Conditional với “provided that”, “unless”, “as long as”
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Were coding to become compulsory, schools would need to invest significantly in teacher training and infrastructure.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện đảo ngữ thể hiện trình độ ngữ pháp formal và sophisticated. Nó thay thế cho cấu trúc câu điều kiện thông thường, làm cho văn viết trở nên học thuật và ấn tượng hơn. Đây là một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất của bài viết Band 8+.
Ví dụ bổ sung:
- Should schools decide to implement mandatory coding, they must ensure adequate resources are available.
- Had educators realized the importance of digital literacy earlier, coding might have been integrated into curricula sooner.
- Students will benefit from coding education provided that teachers are properly trained.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn vị trí đảo ngữ: ❌ “If were students to learn” → ✅ “Were students to learn”
- Dùng sai thì trong mệnh đề chính: ❌ “Were coding compulsory, schools invest” → ✅ “schools would invest”
- Quên đảo động từ và chủ ngữ: ❌ “Should students are interested” → ✅ “Should students be interested”
5. Cấu trúc so sánh phức tạp (Complex comparatives)
Công thức: The + comparative + subject + verb, the + comparative + subject + verb
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The more exposure students have to coding at an early age, the more naturally they will adapt to technological advances in the future.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc “the…the…” thể hiện mối quan hệ tương quan giữa hai yếu tố, cho thấy khả năng phân tích sâu sắc. Nó tạo ra câu văn mạch lạc và logic, đặc biệt phù hợp khi thảo luận về cause-effect relationships.
Ví dụ bổ sung:
- The earlier children begin learning coding, the more proficient they become by secondary school.
- The more resources schools allocate to technology education, the better prepared students will be for future careers.
- The less emphasis placed on rote memorization, the more students can focus on developing critical thinking skills.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Thiếu “the” ở một trong hai mệnh đề: ❌ “The more students learn, more skilled they become” → ✅ “the more skilled they become”
- Sai trật tự từ: ❌ “The students learn more, the they become skilled more” → ✅ “The more students learn, the more skilled they become”
- Dùng sai dạng so sánh: ❌ “The more better” → ✅ “The better”
6. Cấu trúc nhấn mạnh với đảo ngữ (Inversion for emphasis)
Công thức: Not only + auxiliary + subject + verb, but also + clause HOẶC Never/Rarely/Seldom + auxiliary + subject + verb
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Not only does coding enhance logical thinking, but it also prepares students for a technology-driven job market.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ với “Not only…but also” tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp formal. Cấu trúc này đặc biệt hiệu quả khi bạn muốn liệt kê nhiều lợi ích hoặc tác động của một vấn đề.
Ví dụ bổ sung:
- Rarely do we find a skill that is both immediately practical and intellectually enriching, yet coding offers both benefits.
- Not only should schools teach coding, but they must also ensure that teachers receive adequate training.
- Never before has the need for digital literacy been more pressing than in today’s interconnected world.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo trợ động từ: ❌ “Not only coding enhances” → ✅ “Not only does coding enhance”
- Thiếu “but also” ở mệnh đề thứ hai: ❌ “Not only does it help, it improves” → ✅ “Not only does it help, but it also improves”
- Dùng đảo ngữ trong cả hai mệnh đề: ❌ “Not only does coding help, but also does it improve” → ✅ “Not only does coding help, but it also improves”
Kết bài
Chủ đề “should students be required to learn coding in schools?” là một trong những đề tài đương đại và thực tế nhất trong IELTS Writing Task 2 hiện nay. Qua ba bài mẫu với các band điểm khác nhau, bạn đã thấy rõ sự khác biệt giữa một bài viết xuất sắc (Band 8-9), một bài viết khá tốt (Band 6.5-7), và một bài viết còn nhiều hạn chế (Band 5-6).
Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:
- Task Response: Luôn thảo luận đầy đủ cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến cá nhân. Phát triển ý tưởng với ví dụ cụ thể, tránh các luận điểm chung chung.
- Vocabulary: Nâng cao vốn từ vựng học thuật, học collocations tự nhiên, và paraphrase đa dạng thay vì lặp từ.
- Grammar: Thành thạo các cấu trúc phức tạp như câu chẻ, đảo ngữ, cụm phân từ – nhưng quan trọng hơn là sử dụng chính xác ngữ pháp cơ bản (mạo từ, thì, subject-verb agreement).
- Coherence: Tổ chức bài rõ ràng với các đoạn văn mạch lạc, sử dụng linking devices đa dạng và phù hợp.
Đối với học viên Việt Nam, những lỗi phổ biến nhất cần tránh là: mạo từ, subject-verb agreement, danh từ số ít/nhiều, và cách dùng tính từ “-ed/-ing”. Hãy dành thời gian luyện tập thường xuyên, tự sửa lỗi và nhờ người khác góp ý để cải thiện.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc đạt band điểm cao không chỉ nằm ở việc học thuộc các mẫu câu hay từ vựng fancy, mà ở khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác, tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh. Thực hành viết đều đặn, đọc nhiều bài mẫu chất lượng, và phân tích kỹ các feedback sẽ giúp bạn tiến bộ vượt bậc trong IELTS Writing Task 2. Chúc bạn học tốt và đạt được mục tiêu band điểm mong muốn!