IELTS Writing Task 2: Bữa Ăn Miễn Phí Tại Trường Học – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Chủ đề về bữa ăn miễn phí tại trường học (universal free school meals) ngày càng xuất hiện thường xuyên trong các đề thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt từ năm 2022 đến nay. Đây là một chủ đề xã hội quan trọng, liên quan đến giáo dục, phúc lợi xã hội và phát triển trẻ em – những vấn đề mà giám khảo IELTS thường đánh giá cao khả năng phân tích của thí sinh.

Qua bài viết này, bạn sẽ được học:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh với band điểm từ 5-6, 6.5-7 và 8-9, giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các mức điểm
  • Phân tích chi tiết 4 tiêu chí chấm điểm với bảng so sánh trực quan
  • Từ vựng chuyên ngành về giáo dục và phúc lợi xã hội kèm phiên âm chuẩn
  • Cấu trúc câu nâng cao giúp bạn ghi điểm tối đa ở tiêu chí Grammatical Range

Các đề thi thực tế đã xuất hiện về chủ đề này bao gồm:

  • “Some people think that governments should provide free meals for all school children. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, tháng 3/2023)
  • “In some countries, the government provides free school meals to all students. What are the advantages and disadvantages of this policy?” (IDP, tháng 9/2022)

Hãy cùng phân tích chi tiết để nắm vững cách viết bài đạt điểm cao cho dạng đề này!

Đề Writing Task 2

Some people believe that governments should provide free school meals for all children in primary and secondary education. Others argue that parents should be responsible for feeding their children.

Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng chính phủ nên cung cấp bữa ăn miễn phí tại trường học cho tất cả trẻ em ở bậc tiểu học và trung học. Những người khác lại cho rằng cha mẹ nên chịu trách nhiệm nuôi dưỡng con cái của họ. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể:

  • Thảo luận quan điểm thứ nhất: Chính phủ nên cung cấp bữa ăn miễn phí cho tất cả học sinh
  • Thảo luận quan điểm thứ hai: Cha mẹ nên tự chịu trách nhiệm về bữa ăn của con
  • Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn thiên về quan điểm nào hoặc có lập trường cân bằng

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • “Free school meals”: Bữa ăn được tài trợ hoàn toàn bởi chính phủ, không thu phí từ phụ huynh
  • “Primary and secondary education”: Giáo dục từ khoảng 5-6 tuổi đến 18 tuổi
  • “Be responsible for”: Gánh vác trách nhiệm về mặt tài chính và tổ chức

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  1. Chỉ thảo luận một phía hoặc không cân bằng giữa hai quan điểm
  2. Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng ở phần kết bài
  3. Lạc đề sang các vấn đề như chất lượng thức ăn, dinh dưỡng thay vì tập trung vào câu hỏi “ai nên chịu trách nhiệm”
  4. Sử dụng ví dụ quá chung chung, không thuyết phục

Cách tiếp cận chiến lược:

Cấu trúc 4 đoạn (khuyến nghị):

  • Mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm
  • Thân bài 1: Lý do tại sao chính phủ nên cung cấp bữa ăn miễn phí (2-3 lý do với giải thích chi tiết)
  • Thân bài 2: Lý do tại sao cha mẹ nên chịu trách nhiệm (2-3 lý do)
  • Kết bài: Tóm tắt + đưa ra ý kiến rõ ràng (quan điểm nào bạn ủng hộ hơn)

Lưu ý về ý kiến cá nhân: Bạn có thể ủng hộ hoàn toàn một bên, hoặc đưa ra giải pháp cân bằng (ví dụ: chính phủ hỗ trợ cho gia đình khó khăn, các gia đình khác tự chi trả).

Bài Mẫu Band 8-9

Đặc điểm nổi bật của bài viết Band 8-9:
Bài viết ở mức điểm này thể hiện sự tinh tế trong lập luận, sử dụng từ vựng phong phú và chính xác, cấu trúc câu đa dạng với ngữ pháp phức tạp nhưng tự nhiên. Quan trọng nhất là khả năng phát triển ý tưởng sâu sắc với các ví dụ thuyết phục và liên kết mạch lạc giữa các ý.


The question of whether governments should universally provide free school meals or leave this responsibility to parents has become increasingly contentious in recent years. While there are valid arguments on both sides of this debate, I believe that a state-funded meal programme represents a crucial investment in children’s welfare and educational outcomes.

Those who advocate for parental responsibility argue that feeding one’s children is a fundamental duty that should not be transferred to the state. From this perspective, providing free meals to all students regardless of family income could create a culture of dependency, diminishing personal accountability and potentially leading to higher taxation. Furthermore, parents are best positioned to understand their children’s dietary requirements, allergies, and cultural or religious preferences, which standardised school meals may fail to accommodate adequately. This viewpoint also emphasises that government resources are finite and should be directed toward families genuinely in need rather than being distributed universally to include affluent households that can easily afford to feed their children.

However, the case for universal free school meals rests on compelling social and educational grounds. Firstly, such programmes eliminate the stigma that means-tested provision creates, as children from disadvantaged backgrounds are not singled out as recipients of “poor children’s food.” Research from countries like Finland and Sweden demonstrates that universal provision actually increases uptake among vulnerable children who might otherwise go hungry due to pride or administrative barriers. Secondly, proper nutrition is inextricably linked to academic performance; numerous studies have shown that well-fed students demonstrate improved concentration, behaviour, and learning outcomes. By ensuring all children receive at least one nutritious meal daily, governments effectively level the playing field and maximise the return on their broader educational investment. Finally, universal programmes can achieve economies of scale that make them surprisingly cost-effective while simultaneously supporting public health objectives by establishing healthy eating patterns early in life.

In conclusion, while I acknowledge the value of parental responsibility, the broader societal benefits of universal free school meals—including reduced inequality, improved educational attainment, and long-term public health gains—make a compelling case for government provision. This policy should be viewed not as undermining parental duties but as recognising that child nutrition is too critical to be left to the vagaries of individual family circumstances.

(318 words)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu ấn tượng. Ý kiến cá nhân được nêu rõ ràng ngay mở bài và được củng cố mạnh mẽ ở kết bài với lập luận thuyết phục. Mỗi quan điểm được phát triển với 2-3 lý do cụ thể kèm giải thích chi tiết và ví dụ thực tế (Finland, Sweden).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Bố cục logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng các từ nối tinh tế (Furthermore, However, Firstly, Secondly, Finally) không rập khuôn. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và các câu liên kết chặt chẽ với nhau thông qua cohesive devices tự nhiên.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Từ vựng phong phú, chính xác và tinh tế với các collocations học thuật xuất sắc: “culture of dependency”, “means-tested provision”, “inextricably linked”, “level the playing field”, “economies of scale”, “vagaries of individual circumstances”. Không có lỗi từ vựng và sử dụng paraphrasing hiệu quả tránh lặp từ.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, mệnh đề phân từ, câu bị động, danh động từ. Sử dụng thành thạo các cấu trúc nâng cao như “those who advocate”, “from this perspective”, “research demonstrates that…”. Hoàn toàn không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Câu mở bài (thesis statement) mạnh mẽ và rõ ràng: Người viết không chỉ paraphrase đề bài mà còn ngay lập tức nêu rõ lập trường của mình (“I believe that a state-funded meal programme represents a crucial investment”), giúp giám khảo biết ngay bài viết sẽ đi theo hướng nào.

  2. Phát triển ý sâu sắc với chuỗi lý luận logic: Mỗi luận điểm không chỉ dừng lại ở việc nêu ý mà còn có giải thích “tại sao” và “hậu quả ra sao”. Ví dụ: không chỉ nói “tạo văn hóa phụ thuộc” mà còn giải thích điều này dẫn đến “diminishing personal accountability” và “higher taxation”.

  3. Sử dụng bằng chứng cụ thể để minh họa: Đề cập đến các quốc gia thực tế như Finland và Sweden, cùng với kết quả nghiên cứu (“numerous studies have shown”), tạo độ tin cậy và thuyết phục cao cho lập luận.

  4. Ngôn ngữ học thuật tinh tế: Sử dụng các cụm từ mang tính học thuật cao như “inextricably linked”, “economies of scale”, “vagaries of individual circumstances” thay vì từ ngữ đơn giản, thể hiện vốn từ vựng phong phú.

  5. Cân bằng giữa hai quan điểm: Dù có lập trường rõ ràng, người viết vẫn dành cả một đoạn văn đầy đủ để trình bày quan điểm đối lập một cách công bằng và thấu đáo, thể hiện tư duy phản biện tốt.

  6. Kết bài tổng hợp và khẳng định lại quan điểm: Đoạn kết không chỉ tóm tắt mà còn nâng tầm lập luận bằng cách nhấn mạnh “broader societal benefits” và đưa ra góc nhìn cân bằng về vai trò của chính phủ và cha mẹ.

  7. Sử dụng từ nối một cách tự nhiên và đa dạng: Thay vì các từ nối cơ bản (firstly, secondly), bài viết dùng các cụm từ chuyển tiếp tinh tế hơn như “From this perspective”, “However, the case for…”, “This viewpoint also emphasises” tạo sự mượt mà cho bài viết.

Học sinh tiểu học đang ăn bữa trưa dinh dưỡng miễn phí tại nhà ăn trường học với các món ăn cân bằng và không khí vui vẻHọc sinh tiểu học đang ăn bữa trưa dinh dưỡng miễn phí tại nhà ăn trường học với các món ăn cân bằng và không khí vui vẻ

Bài Mẫu Band 6.5-7

Đặc điểm nổi bật của bài viết Band 6.5-7:
Bài viết ở mức điểm này hoàn thành tốt yêu cầu đề bài với lập luận rõ ràng và cấu trúc logic. Từ vựng và ngữ pháp đủ tốt để truyền đạt ý tưởng hiệu quả, tuy nhiên chưa thể hiện sự tinh tế và đa dạng như bài Band 8-9. Vẫn có một số lỗi nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến khả năng hiểu.


The debate about who should pay for school meals has become more important in recent years. Some people think the government should provide free meals to all students, while others believe parents should be responsible for this. In this essay, I will discuss both sides and give my opinion.

On the one hand, there are several reasons why parents should feed their own children. Firstly, it is the basic duty of parents to take care of their children’s needs, including food. If the government provides everything, parents might become less responsible. Moreover, parents know their children’s preferences and dietary requirements better than anyone else. For example, some children may have allergies or follow specific diets for religious reasons, and parents can prepare suitable meals for them. Additionally, providing free meals to all students would cost a lot of money, and this money could be used for other important things like building more schools or hiring better teachers.

On the other hand, there are strong arguments for government-funded school meals. The main benefit is that it ensures all children get proper nutrition, which is essential for their learning and development. Many students from poor families do not eat enough at home, and free school meals can help these children concentrate better in class. Furthermore, when all students receive the same meals, there is no stigma attached to being poor. Children from low-income families won’t feel embarrassed about accepting free food. Another advantage is that schools can provide balanced and healthy meals, which helps to fight childhood obesity and teach good eating habits.

In my opinion, I believe that the government should provide free school meals, at least for primary school children. Although it requires significant investment, the benefits to society are worth it. Well-fed children perform better academically, which leads to a better-educated workforce in the future. However, parents should still be involved in their children’s nutrition education at home.

In conclusion, while both views have merit, I support the idea of government-funded school meals because they promote equality and improve children’s health and education. This investment will bring long-term benefits to society as a whole.

(273 words)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài, thảo luận cả hai quan điểm với độ dài tương đối cân bằng. Ý kiến cá nhân được nêu rõ ở đoạn 3 và khẳng định lại ở kết bài. Tuy nhiên, các ý tưởng chưa được phát triển sâu như bài Band 8-9, thiếu ví dụ cụ thể và bằng chứng thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn logic. Sử dụng các từ nối cơ bản nhưng hiệu quả (Firstly, Moreover, On the other hand, Furthermore). Tuy nhiên, các từ nối còn đơn giản và có phần mechanical, chưa tự nhiên như bài Band 8-9. Một số chỗ chuyển ý hơi đột ngột.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng với một số collocations tốt như “dietary requirements”, “childhood obesity”, “low-income families”. Tuy nhiên, có sự lặp lại từ vựng (children xuất hiện quá nhiều, “provide” được dùng lặp lại) và thiếu các từ vựng học thuật tinh tế hơn. Paraphrasing còn hạn chế.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng được nhiều cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, mệnh đề điều kiện, và câu ghép. Đa số ngữ pháp chính xác với một vài lỗi nhỏ không đáng kể. Tuy nhiên, không thể hiện được sự đa dạng và phức tạp như bài Band 8-9 (ít dùng cấu trúc nâng cao, câu bị động, phân từ).

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Về Task Response (Hoàn thành yêu cầu):

Bài Band 6.5-7: “Some people think the government should provide free meals to all students, while others believe parents should be responsible for this.”

  • Paraphrase cơ bản, trực tiếp nhưng thiếu sự tinh tế

Bài Band 8-9: “The question of whether governments should universally provide free school meals or leave this responsibility to parents has become increasingly contentious in recent years.”

  • Paraphrase phức tạp hơn với “universally provide”, “leave this responsibility”, “increasingly contentious” tạo tone học thuật ngay từ đầu

2. Về phát triển ý:

Bài Band 6.5-7: “Many students from poor families do not eat enough at home, and free school meals can help these children concentrate better in class.”

  • Phát triển ý ở mức cơ bản, đủ để giải thích nhưng thiếu chiều sâu

Bài Band 8-9: “Research from countries like Finland and Sweden demonstrates that universal provision actually increases uptake among vulnerable children who might otherwise go hungry due to pride or administrative barriers.”

  • Có bằng chứng cụ thể (Finland, Sweden), giải thích sâu về nguyên nhân tâm lý (“pride”) và thực tế (“administrative barriers”)

3. Về Coherence & Cohesion:

Bài Band 6.5-7: Sử dụng từ nối cơ bản: “Firstly”, “Moreover”, “Additionally”, “Furthermore”

  • Hiệu quả nhưng đơn điệu và dễ nhận thấy pattern

Bài Band 8-9: Sử dụng cụm từ chuyển tiếp tinh tế: “From this perspective”, “This viewpoint also emphasises”, “However, the case for…”

  • Tự nhiên hơn, tạo flow mượt mà giữa các ý

4. Về Lexical Resource:

Bài Band 6.5-7: “cost a lot of money” – từ vựng đơn giản, informal
Bài Band 8-9: “government resources are finite” – học thuật, chính xác hơn

Bài Band 6.5-7: “become less responsible”
Bài Band 8-9: “create a culture of dependency, diminishing personal accountability” – từ vựng đa dạng và tinh tế hơn nhiều

5. Về Grammatical Range:

Bài Band 6.5-7: “If the government provides everything, parents might become less responsible.”

  • Câu điều kiện loại 1 cơ bản, đúng nhưng đơn giản

Bài Band 8-9: “By ensuring all children receive at least one nutritious meal daily, governments effectively level the playing field and maximise the return on their broader educational investment.”

  • Cụm phân từ mở đầu, cấu trúc phức tạp với nhiều mệnh đề

Bài Mẫu Band 5-6

Đặc điểm nổi bật của bài viết Band 5-6:
Bài viết ở mức điểm này đáp ứng được yêu cầu cơ bản của đề bài nhưng còn nhiều hạn chế về phát triển ý, từ vựng và ngữ pháp. Ý tưởng còn đơn giản, thiếu chi tiết cụ thể. Có nhiều lỗi ngữ pháp và từ vựng ảnh hưởng đến sự rõ ràng của bài viết.


Nowadays, the question about school meals is very important. Some people say government should give free meals for students but other people think parents should do this. I will talk about both ideas and give my opinion.

First, I will discuss why parents should give food for their children. Parents have responsibility to take care their children and give them food. This is their job as parents. If government give everything free, parents will not do their duty. Also, parents know what food their children like and what they don’t like. For example, my brother don’t like vegetable but he like meat, so my mother cook meat for him. If school give free meal, maybe he don’t eat and will be hungry. Another reason is government need spend много money for free meals and this money can use for other thing in school.

Second, I will discuss why government should give free meals. The most important reason is some families are poor and cannot buy good food for children. If children don’t eat good food, they cannot study well in school. Free meals can help poor children to learn better. Also, all children will eat same food so poor children will not feel bad. In my country, some poor students don’t have lunch and other students laugh at them, this is not good. Another good thing is school can give healthy food and children will be more healthy.

In my opinion, I think government should give free meals for students because it help all children to study better and be more healthy. Education is very important for country future, so government should invest in children. But parents also should teach children about good food at home.

To conclude, both ideas have good points but I agree more with free school meals from government. This will help students study better and make society more equal.

(267 words)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết đáp ứng được yêu cầu cơ bản với việc thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến. Tuy nhiên, các ý tưởng còn rất đơn giản, thiếu phát triển sâu. Ví dụ cá nhân (anh trai thích thịt) không thực sự phù hợp với văn phong học thuật. Một số ý không được giải thích rõ ràng.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Cấu trúc cơ bản rõ ràng nhưng việc tổ chức ý còn đơn giản và mechanical (“First, I will discuss…”, “Second, I will discuss…”). Sử dụng từ nối lặp lại và đơn điệu (also xuất hiện 3 lần). Một số chỗ chuyển ý không mượt mà. Thiếu tính liên kết giữa các câu trong cùng một đoạn.
Lexical Resource (Từ vựng) 5 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (children, government, food, meals xuất hiện quá thường xuyên). Có lỗi chọn từ (“give food” thay vì “provide meals”, “take care” thiếu giới từ “of”). Xuất hiện từ tiếng Nga “много” (rất nhiều) – lỗi nghiêm trọng. Collocation không chính xác (“spend money for” thay vì “spend money on”).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5 Sử dụng chủ yếu câu đơn và câu ghép đơn giản. Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa: thiếu giới từ (“take care their children”), lỗi chia động từ (“brother don’t like”, “government give”), lỗi mạo từ (thiếu “the” trước “government” ở nhiều chỗ), lỗi thì (“can use” thay vì “can be used”).

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“Parents have responsibility to take care their children” Thiếu giới từ “Parents have the responsibility to take care of their children” Động từ “take care” luôn đi kèm giới từ “of” khi có tân ngữ. Đây là lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam vì trong tiếng Việt không có giới từ tương ứng (“chăm sóc con cái”). Ngoài ra cần thêm mạo từ “the” trước “responsibility” vì đây là trách nhiệm cụ thể.
“If government give everything free” Lỗi mạo từ và chia động từ “If the government gives everything free” Cần thêm “the” trước “government” vì đang nói về chính phủ nói chung (definite article). “Government” là danh từ số ít nên động từ phải thêm “s”. Học viên Việt Nam thường quên chia động từ ngôi thứ ba số ít vì tiếng Việt không có quy tắc này.
“my brother don’t like vegetable” Lỗi chia động từ và danh từ đếm được “my brother doesn’t like vegetables “Brother” là chủ ngữ ngôi thứ ba số ít nên dùng “doesn’t” không phải “don’t”. “Vegetable” là danh từ đếm được nên cần ở dạng số nhiều “vegetables” khi nói chung chung.
“government need spend много money” Từ nước ngoài + lỗi cấu trúc the government needs to spend a lot of money” Xuất hiện từ tiếng Nga “много” là lỗi rất nghiêm trọng – có thể do nhầm lẫn hoặc lỗi đánh máy. Cần sửa thành “a lot of” hoặc “much”. Sau “need” phải có “to” trước động từ.
“this money can use for other thing” Lỗi thể bị động và danh từ “this money can be used for other things Tiền không thể tự “use” được mà phải “be used” (bị động). Học viên Việt Nam thường quên dùng thể bị động. “Thing” cần ở số nhiều “things” vì đang nói về nhiều thứ khác nhau.
“some families are poor and cannot buy good food” Không sai về ngữ pháp nhưng có thể cải thiện “some families struggle financially and cannot afford good food” Câu gốc không sai nhưng “are poor” khá trực tiếp và kém tế nhị. “Struggle financially” tế nhị hơn. “Cannot afford” là collocation chuẩn hơn “cannot buy” trong ngữ cảnh này.
“children will be more healthy” Lỗi so sánh tính từ “children will be healthier “Healthy” là tính từ ngắn nên dạng so sánh là “healthier” không phải “more healthy”. Đây là lỗi phổ biến vì học viên nhớ không chính xác quy tắc tính từ ngắn/dài.
“it help all children” Lỗi chia động từ “it helps all children” “It” là chủ ngữ ngôi thứ ba số ít nên động từ phải thêm “s”. Lỗi tương tự như trên do ảnh hưởng của tiếng Việt.
“make society more equal” Lỗi cấu trúc “make society more equal” HOẶC “create a more equal society” Câu gốc về mặt ngữ pháp đúng nhưng collocation “make + tính từ” sau “society” nghe không tự nhiên. Nên dùng cấu trúc “create/build + tính từ + danh từ” để academic hơn.

Bảng phân tích chi tiết các lỗi ngữ pháp thường gặp trong IELTS Writing Task 2 về chủ đề bữa ăn học đường với các ghi chú màu đỏBảng phân tích chi tiết các lỗi ngữ pháp thường gặp trong IELTS Writing Task 2 về chủ đề bữa ăn học đường với các ghi chú màu đỏ

Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 6.5-7

1. Loại bỏ lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Luyện tập chia động từ ngôi thứ ba số ít: Đây là lỗi xuất hiện nhiều nhất trong bài. Hãy tạo thói quen kiểm tra lại mỗi câu: chủ ngữ là he/she/it/danh từ số ít → động từ phải có “s/es”
  • Thuộc các giới từ đi với động từ thường gặp: take care OF, spend money ON, responsible FOR, invest IN, depend ON
  • Học cách dùng mạo từ: Quy tắc cơ bản: lần đầu nhắc dùng “a/an”, lần sau dùng “the”; nói chung chung về một nhóm dùng không mạo từ với danh từ số nhiều

2. Mở rộng vốn từ vựng:
Thay vì lặp lại “give” và “food”, hãy học các từ đồng nghĩa và collocations:

  • give → provide, supply, offer, furnish
  • food → meals, nutrition, nourishment
  • poor families → low-income households, disadvantaged families, families in financial hardship
  • help → support, assist, aid, benefit

3. Nâng cao cách phát triển ý:

Thay vì: “Free meals can help poor children to learn better.”

Nên viết: “Free meals can significantly improve the academic performance of children from low-income families, as proper nutrition is directly linked to concentration levels and cognitive development.”

Cách làm: Sau mỗi ý chính, hãy tự hỏi “Why?” (Tại sao?) và “What happens then?” (Điều gì xảy ra tiếp theo?) để mở rộng ý.

4. Cải thiện cohesion:

Thay vì dùng “First, I will discuss…”, “Second, I will discuss…” (quá mechanical), hãy dùng:

  • “There are several reasons why parents should be responsible for…”
  • “On the other hand, the argument for government-funded meals is equally compelling…”
  • “Those who support…” / “Proponents of… argue that…”

5. Tránh ví dụ cá nhân không phù hợp:

Ví dụ về “anh trai thích thịt” trong bài là không phù hợp với văn phong học thuật. Thay vào đó:

  • Sử dụng ví dụ chung chung hơn: “For instance, children with dietary restrictions or food allergies…”
  • Hoặc đưa ra số liệu/nghiên cứu (không cần chính xác tuyệt đối): “Research suggests that…”, “Studies have shown…”

6. Luyện viết câu phức:

Từ câu đơn: “Children don’t eat good food. They cannot study well.”

Lên câu phức: “Children who do not receive adequate nutrition often struggle academically, as their cognitive abilities are directly affected by dietary deficiencies.”

Cách thực hành: Mỗi ngày viết 5 câu đơn, sau đó kết hợp chúng thành câu phức bằng các liên từ: which, who, where, because, although, while, whereas.

7. Kiểm tra kỹ trước khi nộp bài:

Dành 3-5 phút cuối để:

  • Kiểm tra động từ: Mỗi câu có động từ chưa? Chia đúng chưa?
  • Kiểm tra mạo từ: a/an/the có đầy đủ chưa?
  • Kiểm tra giới từ: Các cụm động từ có giới từ đúng chưa?
  • Đếm số từ: Đảm bảo ít nhất 250 từ

8. Đọc nhiều bài mẫu Band 7-8:

Thay vì chỉ học thuộc từ vựng, hãy đọc bài mẫu và chú ý:

  • Họ mở đầu câu như thế nào?
  • Họ kết nối các ý như thế nào?
  • Họ paraphrase “government” và “children” thành những từ gì?

Sau đó thử viết lại bài của riêng mình theo cấu trúc tương tự.

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
universal provision noun phrase /ˌjuːnɪˈvɜːsl prəˈvɪʒn/ Cung cấp toàn dân, phổ cập Universal provision of school meals eliminates stigma associated with means-tested benefits. universal healthcare, universal access, universal coverage
means-tested adjective /miːnz testɪd/ Được xét nghiệm tài sản (chỉ hỗ trợ người nghèo) Means-tested programmes often fail to reach all vulnerable children due to administrative barriers. means-tested benefits, means-tested welfare, means-tested support
stigma noun /ˈstɪɡmə/ Sự kỳ thị, nhãn mác tiêu cực Free meals for all students remove the stigma that poor children often experience. social stigma, carry stigma, attach stigma, reduce stigma
inextricably linked adjective phrase /ˌɪnɪkˈstrɪkəbli lɪŋkt/ Liên kết chặt chẽ không thể tách rời Child nutrition is inextricably linked to academic performance and cognitive development. inextricably linked to, inextricably connected, inextricably bound
level the playing field idiom /ˈlevl ðə ˈpleɪɪŋ fiːld/ Tạo sân chơi công bằng, san bằng cơ hội Government-funded meals help level the playing field for disadvantaged students. level the playing field, create equal opportunities, ensure fairness
economies of scale noun phrase /ɪˈkɒnəmiz əv skeɪl/ Hiệu quả kinh tế theo quy mô (càng nhiều càng rẻ) Universal school meal programmes can achieve significant economies of scale. achieve economies of scale, benefit from economies of scale, realize economies of scale
nutritional deficiency noun phrase /njuːˈtrɪʃənl dɪˈfɪʃnsi/ Sự thiếu hụt dinh dưỡng Nutritional deficiencies in childhood can have long-lasting effects on development. address nutritional deficiency, suffer from deficiency, prevent deficiency
academic attainment noun phrase /ˌækəˈdemɪk əˈteɪnmənt/ Thành tích học tập Proper nutrition significantly improves academic attainment among primary school children. improve attainment, boost attainment, academic achievement, educational attainment
low-income households noun phrase /ləʊ ˈɪnkʌm ˈhaʊshəʊldz/ Hộ gia đình thu nhập thấp Children from low-income households benefit most from universal meal programmes. low-income families, low-income groups, support low-income households
dietary requirements noun phrase /ˈdaɪətəri rɪˈkwaɪəmənts/ Yêu cầu về chế độ ăn Schools must accommodate various dietary requirements including allergies and religious restrictions. meet dietary requirements, special dietary needs, dietary restrictions
public health objectives noun phrase /ˈpʌblɪk helθ əbˈdʒektɪvz/ Mục tiêu sức khỏe cộng đồng Free school meals support broader public health objectives by promoting healthy eating habits. achieve public health objectives, public health goals, public health targets
childhood obesity noun phrase /ˈtʃaɪldhʊd əʊˈbiːsəti/ Béo phì ở trẻ em Well-designed school meal programmes can help combat the growing problem of childhood obesity. tackle childhood obesity, prevent obesity, reduce obesity rates
vulnerable children noun phrase /ˈvʌlnərəbl ˈtʃɪldrən/ Trẻ em dễ bị tổn thương, yếu thế Universal provision ensures vulnerable children receive adequate nutrition without stigmatisation. protect vulnerable children, support vulnerable groups, reach vulnerable populations
financial burden noun phrase /faɪˈnænʃl ˈbɜːdn/ Gánh nặng tài chính Free school meals relieve the financial burden on struggling families. ease financial burden, reduce burden, impose burden, financial strain
allocate resources verb phrase /ˈæləkeɪt rɪˈsɔːsɪz/ Phân bổ nguồn lực Governments must decide how to allocate limited resources between competing priorities. allocate funds, allocate budget, efficient allocation, resource allocation

Flashcard từ vựng IELTS chủ đề bữa ăn học đường với phiên âm và ví dụ minh họa sinh độngFlashcard từ vựng IELTS chủ đề bữa ăn học đường với phiên âm và ví dụ minh họa sinh động

Cấu Trúc Câu Dễ Ăn Điểm Cao

1. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Công thức: Chủ ngữ + , + which/who/where + động từ + , + động từ chính

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bạn bổ sung thông tin giải thích hoặc nhận xét về danh từ mà không làm gián đoạn luồng ý chính của câu. Dấu phзапу giúp tách biệt thông tin phụ với thông tin chính, thể hiện khả năng điều khiển cấu trúc câu phức tạp – một yêu cầu quan trọng để đạt Band 7+. Giám khảo đánh giá cao cấu trúc này vì nó cho thấy bạn có thể viết câu dài mà vẫn rõ ràng.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Research from countries like Finland and Sweden, which have implemented universal meal programmes for decades, demonstrates that universal provision actually increases uptake among vulnerable children.”

Ví dụ bổ sung:

  1. “Childhood obesity, which has become a major public health concern in many developed nations, can be effectively addressed through well-designed school meal programmes.”

  2. “Parental involvement, which remains crucial even with government-funded meals, should focus on nutrition education rather than daily meal preparation.”

  3. “The stigma associated with poverty, which often affects children’s self-esteem and social relationships, is eliminated when all students receive the same meals.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy: “Children who are from poor families receive free meals” (đúng – defining) vs “Poor children, who often lack adequate nutrition, benefit most” (cần dấu phẩy – non-defining)
  • Dùng “that” thay vì “which”: Trong mệnh đề không xác định, chỉ dùng which/who/where, KHÔNG dùng “that”
  • Nhầm lẫn giữa defining và non-defining: Nếu thông tin cần thiết để xác định danh từ → không có dấu phẩy (defining). Nếu thông tin chỉ bổ sung → có dấu phẩy (non-defining)

2. Cụm phân từ mở đầu (Participle phrases)

Công thức: V-ing/Having V3 + object + , + chủ ngữ + động từ chính

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp bạn kết hợp hai hành động trong một câu một cách gọn gàng và học thuật. Thay vì viết hai câu đơn riêng biệt, bạn thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc thời gian giữa chúng. Đây là dấu hiệu của văn phong formal và sophisticated – đặc điểm của bài viết Band 8+.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“By ensuring all children receive at least one nutritious meal daily, governments effectively level the playing field and maximise the return on their broader educational investment.”

Ví dụ bổ sung:

  1. “Recognising the link between nutrition and academic performance, many education ministries have begun investing heavily in school meal programmes.”

    • (Nhận ra mối liên hệ… → họ bắt đầu đầu tư)
  2. “Having implemented universal free meals for two decades, Nordic countries now report significantly lower rates of childhood malnutrition compared to means-tested systems.”

    • (Sau khi thực hiện… → họ báo cáo…)
  3. “Understanding that parental income should not determine educational outcomes, policymakers increasingly favour universal rather than targeted provision.”

    • (Hiểu rằng… → các nhà hoạch định chính sách ủng hộ…)

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy phân tách: “By providing free meals government can help poor children” → Cần có dấu phẩy sau “meals”
  • Chủ ngữ không nhất quán: “Providing free meals, children can learn better” → SAI vì chủ ngữ “children” không phải người “provide meals”. Đúng: “Providing free meals, schools/governments can help children learn better”
  • Dùng không đúng thì: “Having provide” → sai, phải là “Having provided” (past participle)

3. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft sentences with “It is… that”)

Công thức: It is/was + thành phần nhấn mạnh + that/who + phần còn lại

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ cho phép bạn làm nổi bật một khía cạnh cụ thể của luận điểm, tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ. Đây là kỹ thuật tu từ hiệu quả trong văn viết thuyết phục và academic. Giám khảo đánh giá cao vì nó cho thấy bạn biết cách điều chỉnh trọng tâm thông tin trong câu.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is the elimination of stigma that makes universal provision particularly valuable, as children from disadvantaged backgrounds are not singled out.”

Ví dụ bổ sung:

  1. “It is proper nutrition that forms the foundation of effective learning, not expensive technology or smaller class sizes.”

    • (Nhấn mạnh “proper nutrition” là yếu tố quan trọng nhất)
  2. “It was in the 1940s that many European countries first introduced free school meals as a post-war welfare measure.”

    • (Nhấn mạnh mốc thời gian)
  3. “It is the long-term societal benefits, rather than the immediate costs, that should guide policy decisions on school meals.”

    • (Nhấn mạnh “long-term benefits” quan trọng hơn “costs”)

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “what” thay vì “that”: “It is nutrition what is important” → SAI, phải dùng “that”
  • Quên “that”: “It is the cost makes this difficult” → SAI, phải có “that”: “It is the cost that makes this difficult”
  • Nhầm lẫn với câu giả định: “It is important that children eat well” (câu giả định – đúng) khác với “It is nutrition that is important” (câu chẻ – cũng đúng nhưng khác ý nghĩa)

4. Cấu trúc đảo ngữ để nhấn mạnh (Inversion)

Công thức: Not only + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính + , but also…

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc điểm của văn phong formal và literary, rất ít thí sinh sử dụng được đúng. Khi dùng đảo ngữ, bạn ngay lập tức tạo ấn tượng với giám khảo về khả năng ngữ pháp nâng cao. Tuy nhiên, chỉ nên dùng 1-2 lần trong bài để tránh trở nên quá phức tạp hoặc giả tạo.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Not only does universal provision eliminate stigma, but it also creates economies of scale that make the programme more cost-effective.”

Ví dụ bổ sung:

  1. “Rarely do targeted welfare programmes reach all those in need, as administrative barriers and social stigma prevent many eligible families from applying.”

    • (Đảo ngữ với “Rarely”)
  2. “Never before has child nutrition been so clearly recognized as a determinant of educational outcomes.”

    • (Đảo ngữ với “Never before”)
  3. “Only by ensuring universal access can governments guarantee that no child goes hungry during the school day.”

    • (Đảo ngữ với “Only by”)

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo trợ động từ: “Not only universal provision eliminates stigma” → SAI. Phải đảo: “Not only does universal provision eliminate stigma”
  • Đảo cả động từ chính: “Not only eliminates universal provision stigma” → SAI hoàn toàn. Chỉ đảo trợ động từ, động từ chính để ở dạng nguyên thể
  • Quên “but also”: “Not only does it help poor children, it benefits society” → Thiếu “but also” làm câu không hoàn chỉnh

5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditionals)

Công thức: If + past perfect + , + would/could + động từ nguyên thể (hiện tại)

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp cho thấy bạn hiểu sâu về mối quan hệ thời gian và nhân quả phức tạp. Nó kết nối một giả định trong quá khứ với hậu quả ở hiện tại, thể hiện tư duy logic tinh tế. Đây là cấu trúc nâng cao mà ít thí sinh sử dụng được chính xác.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“If governments had invested in universal meal programmes earlier, we would see lower rates of educational inequality today.”

Ví dụ bổ sung:

  1. “If developing countries had prioritised child nutrition decades ago, millions of students would not be struggling with learning difficulties caused by malnutrition today.”

    • (Giả định trong quá khứ → hậu quả hiện tại)
  2. “If the UK had not introduced free school milk in 1946, child health outcomes in post-war Britain would have been significantly worse.”

    • (Sự kiện quá khứ → hậu quả quá khứ – điều kiện loại 3 chuẩn)
  3. “Had parents been given adequate financial support, the debate over universal provision might not exist today.”

    • (Đảo ngữ điều kiện – rất nâng cao)

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn thì: “If governments invested in meals, we would see better results today” → Không rõ là giả định hay thực tế. Nếu giả định quá khứ phải dùng “had invested”
  • Dùng “will” trong mệnh đề điều kiện: “If government will provide meals, children will benefit” → SAI, không bao giờ dùng “will” sau “if” trong câu điều kiện
  • Thiếu “have” trong past perfect: “If they had provide” → SAI, phải là “had provided”

6. Cấu trúc so sánh phức tạp (Complex comparative structures)

Công thức: The + comparative + S + V + , the + comparative + S + V

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc “The more… the more…” thể hiện mối quan hệ tương quan giữa hai yếu tố, cho thấy khả năng phân tích mối liên hệ phức tạp. Đây là cấu trúc rất academic và được giám khảo đánh giá cao vì tính logic và sự tinh tế trong diễn đạt.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The more comprehensive the nutritional support provided to children, the better their long-term academic and health outcomes tend to be.”

Ví dụ bổ sung:

  1. “The earlier governments invest in child nutrition programmes, the greater the return on investment in terms of educational outcomes and workforce productivity.”

    • (Càng sớm… càng lớn…)
  2. “The more universally a programme is implemented, the less stigma is attached to receiving support.”

    • (Càng phổ biến… càng ít…)
  3. “The higher the quality of school meals provided, the more likely parents are to support such programmes through taxation.”

    • (Càng cao… càng có khả năng…)

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên “the” ở mệnh đề thứ hai: “The more you study, more you learn” → SAI, phải là “the more you learn”
  • Dùng sai vị trí tính từ: “The more government provides meals better, the outcomes are” → SAI. Đúng: “The more meals government provides, the better the outcomes are”
  • Nhầm với cấu trúc “more and more”: “Government should provide more and more meals” (đúng – nghĩa khác) vs “The more meals provided, the better” (cấu trúc tương quan)

Sơ đồ minh họa 6 cấu trúc câu nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2Sơ đồ minh họa 6 cấu trúc câu nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2

Kết Bài

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau phân tích chi tiết chủ đề “universal free school meals” – một đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Bạn đã được học ba bài mẫu ở các mức điểm khác nhau (Band 5-6, 6.5-7, và 8-9), giúp bạn nhìn thấy rõ ràng sự khác biệt về cách phát triển ý, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp giữa các band điểm.

Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:

  1. Đối với dạng “Discuss both views”, bạn cần phải thảo luận cả hai quan điểm một cách cân bằng trước khi đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Đừng chỉ tập trung vào một phía hoặc quên nêu quan điểm của mình.

  2. Task Response là then chốt: Dù từ vựng và ngữ pháp có tốt đến đâu, nếu bạn không trả lời đúng câu hỏi hoặc thiếu phát triển ý, bạn sẽ bị giới hạn ở Band 6.

  3. Lỗi ngữ pháp cơ bản cần tránh: Học viên Việt Nam thường mắc lỗi về mạo từ (a/an/the), giới từ, chia động từ ngôi thứ ba số ít. Hãy dành thời gian rà soát lại những lỗi này trước khi nộp bài.

  4. Từ vựng chủ đề là vũ khí: Thay vì dùng từ đơn giản như “poor people” hay “give food”, hãy sử dụng các cụm từ academic hơn như “low-income households”, “provide nutritious meals”, “vulnerable children”. Điều này ngay lập tức nâng band điểm Lexical Resource của bạn.

  5. Cấu trúc câu phức tạp cần được sử dụng tự nhiên: Đừng cố nhồi nhét quá nhiều cấu trúc nâng cao vào một bài. Hãy chọn 2-3 cấu trúc bạn tự tin nhất (như mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu chẻ) và sử dụng chúng một cách tự nhiên, phù hợp với ngữ cảnh.

Lộ trình luyện tập hiệu quả:

  • Tuần 1-2: Đọc và phân tích 10-15 bài mẫu Band 7-8 về các chủ đề khác nhau. Chú ý cách họ mở bài, phát triển ý và kết bài.
  • Tuần 3-4: Viết lại 5 đề bài mẫu theo cấu trúc của bài Band 8-9 mà bạn đã học. Tập trung vào việc paraphrase và sử dụng từ vựng đa dạng.
  • Tuần 5-6: Viết hoàn toàn mới 10 bài với các dạng câu hỏi khác nhau (agree/disagree, advantages/disadvantages, discuss both views). Tự chấm điểm theo 4 tiêu chí.
  • Tuần 7-8: Tìm giáo viên hoặc bạn học có trình độ cao để review bài và chỉ ra lỗi sai cụ thể. Viết lại các bài đã được sửa.

Hãy nhớ rằng, việc đạt Band 7-8 trong IELTS Writing không phải là điều không thể – nó hoàn toàn nằm trong tầm tay nếu bạn luyện tập đúng cách và kiên trì. Đừng nản lòng nếu những bài đầu tiên chưa được như mong đợi. Mỗi bài viết là một cơ hội để bạn học hỏi và cải thiện.

Chúc bạn học tốt và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới! Hãy tiếp tục thực hành với các đề tài khác và áp dụng những kiến thức đã học từ bài viết này.

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe A Time When You Received Valuable Feedback" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Reading: Green Energy for Sustainable Farming - Đề thi mẫu có đáp án chi tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨