Trong bối cảnh nhân loại không ngừng mở rộng tầm nhìn ra vũ trụ, chủ đề về lợi ích của việc khám phá không gian (Space Exploration Benefits) đã trở thành một trong những đề tài được xuất hiện thường xuyên trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ British Council và IDP, dạng đề này xuất hiện khoảng 3-4 lần mỗi năm, đặc biệt tập trung vào việc tranh luận giữa chi phí đầu tư cho không gian so với các vấn đề cấp thiết khác trên Trái Đất.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách tiếp cận hiệu quả với dạng đề này thông qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9), kèm theo phân tích chi tiết về tiêu chí chấm điểm, từ vựng học thuật quan trọng, và các cấu trúc câu “ăn điểm” cao. Đặc biệt, bạn sẽ hiểu rõ những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục chúng một cách hiệu quả.
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây:
- “Space exploration requires vast sums of money. Is the amount of money spent on space research justifiable? Could the money be better spent?” (Tháng 3/2023)
- “Some people believe that money spent on space research benefits all of humanity. Others take the opposite view and say that it is a waste of resources. Discuss both views and give your opinion.” (Tháng 9/2022)
- “The money spent on space research has brought enormous benefits to mankind, but it could be more usefully applied. To what extent do you agree?” (Tháng 11/2021)
Tương tự như how does space research benefit society, việc nắm vững chủ đề này không chỉ giúp bạn tự tin trong phòng thi mà còn rèn luyện khả năng phân tích các vấn đề toàn cầu một cách sâu sắc.
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people think that space exploration is a waste of money and the funds should be redirected towards solving problems on Earth. To what extent do you agree or disagree?
Dịch đề: Một số người nghĩ rằng việc khám phá không gian là lãng phí tiền bạc và nguồn kinh phí nên được chuyển hướng sang giải quyết các vấn đề trên Trái Đất. Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào?
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Opinion Essay (Agree/Disagree) – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Xác định lập trường: Bạn cần nêu rõ mức độ đồng ý hoặc không đồng ý (hoàn toàn đồng ý, hoàn toàn không đồng ý, hoặc đồng ý một phần)
- Giải thích quan điểm: Đưa ra lý do và ví dụ để chứng minh lập trường của mình
- Đánh giá hai mặt: Mặc dù không bắt buộc, việc thừa nhận mặt đối lập trước khi bác bỏ sẽ giúp bài viết cân bằng hơn
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Space exploration: Việc khám phá không gian vũ trụ, bao gồm các chương trình nghiên cứu, phóng vệ tinh, tàu thăm dò và sứ mệnh có người lái
- Waste of money: Sử dụng nguồn lực tài chính không hiệu quả, không mang lại giá trị tương xứng
- Redirected: Chuyển hướng nguồn lực từ mục đích này sang mục đích khác
- Problems on Earth: Các vấn đề cấp bách như nghèo đói, biến đổi khí hậu, y tế, giáo dục
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một khía cạnh mà không đề cập đến mặt đối lập
- Sử dụng ví dụ chung chung, thiếu cụ thể (ví dụ: “space research helps people” mà không nêu rõ như thế nào)
- Lạm dụng cụm “I think”, “In my opinion” trong mọi câu
- Không phân biệt được giữa “space exploration” (khám phá) và “space research” (nghiên cứu)
- Thiếu mạch lạc khi chuyển từ đoạn này sang đoạn khác
Cách tiếp cận chiến lược:
Với dạng đề này, bạn có thể chọn một trong ba hướng:
- Hoàn toàn đồng ý: Space exploration là lãng phí (cần đưa ra ít nhất 2-3 lý do mạnh)
- Hoàn toàn không đồng ý: Space exploration mang lại lợi ích to lớn (cần chứng minh bằng các lý do thuyết phục)
- Đồng ý một phần: Thừa nhận cả hai mặt nhưng nghiêng về một phía (được khuyến khích cho band 7+)
Cấu trúc đề xuất cho bài viết band 8-9:
- Introduction: Paraphrase đề + nêu thesis statement rõ ràng
- Body 1: Thừa nhận quan điểm đối lập (space exploration có thể tốn kém)
- Body 2: Đưa ra lập trường chính với 2-3 lý do mạnh (benefits outweigh costs)
- Conclusion: Khẳng định lại quan điểm + đưa ra recommendation nếu có thể
Phân tích đề bài IELTS Writing Task 2 về lợi ích khám phá không gian và chiến lược làm bài hiệu quả
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết band 8-9 đặc trưng bởi việc sử dụng từ vựng học thuật chính xác, cấu trúc câu đa dạng và phức tạp, luận điểm được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể, đồng thời thể hiện khả năng đánh giá vấn đề một cách toàn diện và tinh tế. Bài viết dưới đây minh họa cách tiếp cận cân bằng, thừa nhận cả hai mặt nhưng nghiêng về quan điểm ủng hộ việc khám phá không gian.
While concerns about the substantial financial investment in space exploration are understandable, I largely disagree with the view that such expenditure represents a misallocation of resources. Although redirecting these funds towards immediate terrestrial challenges may seem pragmatic, the long-term benefits and technological innovations stemming from space research ultimately justify the investment.
Admittedly, critics of space programs raise valid concerns regarding budgetary priorities. With millions of people worldwide still lacking access to clean water, adequate healthcare, and quality education, allocating billions of dollars to explore distant planets appears counterintuitive. For instance, NASA’s annual budget exceeds $25 billion, an amount that could theoretically build thousands of hospitals or schools in developing nations. Furthermore, the immediate tangible outcomes of space missions often seem abstract to ordinary citizens struggling with daily economic hardships, making it difficult to justify such expenses politically.
However, this perspective overlooks the substantial indirect benefits that space exploration generates for humanity. Firstly, space research has catalyzed countless technological breakthroughs that have been subsequently adapted for earthly applications. GPS technology, now indispensable for navigation and countless industries, originated from satellite programs. Similarly, developments in water purification systems, medical imaging equipment, and even memory foam mattresses were all byproducts of space technology. Secondly, space programs serve as powerful catalysts for scientific education and innovation, inspiring younger generations to pursue careers in STEM fields. Countries with robust space programs consistently demonstrate higher rates of scientific literacy and technological advancement. Finally, from a survival perspective, understanding our universe and potentially identifying alternative habitable environments may prove critical for humanity’s long-term existence, particularly given escalating climate change concerns.
In conclusion, while I acknowledge that space exploration demands considerable financial resources that could address pressing earthly issues, I maintain that the multifaceted benefits—ranging from technological innovation to long-term species survival—render this investment not merely justifiable but essential. Rather than viewing it as an either-or proposition, governments should strive to balance funding for both immediate social needs and forward-looking space initiatives.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài với quan điểm rõ ràng “largely disagree”. Các luận điểm được phát triển sâu rộng với ví dụ cụ thể (NASA budget, GPS technology, medical imaging). Thừa nhận quan điểm đối lập trước khi bác bỏ thể hiện tư duy phản biện cao. Kết bài đưa ra góc nhìn cân bằng về việc phân bổ ngân sách. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài rất chặt chẽ với luồng ý logic: Introduction → Concession → Main argument → Conclusion. Sử dụng liên từ học thuật tinh tế (Admittedly, However, Furthermore, Similarly, Finally). Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và supporting sentences liên kết chặt chẽ. Không có sự đứt gãy giữa các ý. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8.5 | Từ vựng học thuật đa dạng và chính xác: misallocation of resources, terrestrial challenges, counterintuitive, catalyzed, indispensable, byproducts, multifaceted. Sử dụng collocations tự nhiên: raise valid concerns, tangible outcomes, robust space programs. Có một vài từ có thể thay thế để đạt 9.0 nhưng nhìn chung rất xuất sắc. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc phức tạp một cách chính xác: mệnh đề danh từ, phân từ, câu điều kiện, câu chẻ. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu dài được xử lý tốt mà không mất đi sự rõ ràng. Thể hiện sự kiểm soát hoàn hảo các thì động từ và cấu trúc câu phức. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và tinh tế: Câu “I largely disagree” thể hiện quan điểm không tuyệt đối mà có sự cân nhắc, điều này cho thấy tư duy phản biện cao cấp. Phần “the long-term benefits… ultimately justify the investment” đã nêu rõ lý do cho lập trường.
-
Cấu trúc concession-refutation chuyên nghiệp: Đoạn thân bài thứ nhất bắt đầu bằng “Admittedly” để thừa nhận quan điểm đối lập với ví dụ cụ thể (NASA’s $25 billion budget), tạo sự công bằng trước khi bác bỏ. Đây là kỹ thuật được giám khảo đánh giá cao.
-
Ví dụ cụ thể và có căn cứ: Thay vì nói chung chung “space research helps people”, bài viết liệt kê các sản phẩm cụ thể: GPS technology, water purification systems, medical imaging equipment, memory foam mattresses. Điều này chứng minh kiến thức sâu rộng.
-
Sử dụng signposting rõ ràng: Các từ như “Firstly”, “Secondly”, “Finally” giúp người đọc dễ dàng theo dõi luồng lập luận. Đặc biệt, mỗi signpost đều được theo sau bởi một luận điểm hoàn chỉnh.
-
Collocations học thuật tự nhiên: Các cụm như “substantial financial investment”, “misallocation of resources”, “tangible outcomes”, “catalyzed technological breakthroughs” cho thấy vốn từ vựng phong phú và sử dụng đúng ngữ cảnh.
-
Câu topic sentence hiệu quả: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng một câu tổng quát nêu ý chính (critics raise valid concerns / this perspective overlooks), sau đó mới đi vào chi tiết. Đây là đặc điểm của bài viết có tổ chức tốt.
-
Kết bài không đơn thuần lặp lại: Thay vì chỉ paraphrase lại introduction, kết luận đưa thêm góc nhìn mới về việc “balance funding for both” – một recommendation thực tế và trưởng thành.
Đối với những ai quan tâm đến Should countries collaborate on space exploration?, bài viết này cũng cung cấp nền tảng lập luận vững chắc về giá trị của các chương trình không gian.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết band 6.5-7 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng rõ ràng với từ vựng và ngữ pháp tương đối tốt, tuy nhiên còn thiếu sự tinh tế trong cách phát triển luận điểm và chưa sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp như bài band 8-9. Các ví dụ có thể ít cụ thể hơn và việc liên kết giữa các ý còn chưa thật mượt mà.
There is a debate about whether space exploration is worth the money or not. Some people believe that the money should be used for solving problems on Earth instead. In my opinion, I disagree with this view because space research brings many important benefits to humanity.
On the one hand, it is true that space programs are very expensive. Governments spend billions of dollars every year on space missions and research. This money could be used to help poor people, build hospitals, or improve education systems. For example, many developing countries still have problems with poverty and hunger, so using money for space seems unnecessary when people are suffering on Earth. Also, space exploration is risky and sometimes missions fail, which means the money is wasted.
On the other hand, space exploration has given us many useful technologies. Many inventions that we use today came from space research, such as GPS, satellite TV, and weather forecasting systems. These technologies help millions of people every day and make our lives better. Moreover, space research helps scientists understand important things about our planet. For instance, satellites can monitor climate change and natural disasters, which helps us protect the environment. Another benefit is that space programs create jobs for engineers and scientists, which is good for the economy.
Furthermore, space exploration might be necessary for the future of humanity. Scientists say that Earth’s resources are limited and the population is growing, so we may need to find new places to live in the future. If we stop space research now, we will not be prepared for future challenges.
In conclusion, although space exploration costs a lot of money, I believe it is not a waste because it brings technological benefits, helps us understand Earth better, and prepares us for the future. The government should continue funding space programs while also addressing problems on Earth.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.5 | Bài viết trả lời đủ câu hỏi với quan điểm rõ ràng là “disagree”. Các luận điểm có ví dụ nhưng chưa được phát triển sâu. Ví dụ như phần về GPS và satellite TV chỉ liệt kê chứ chưa giải thích cụ thể tác động như thế nào. Thừa nhận quan điểm đối lập nhưng phần bác bỏ còn yếu. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Cấu trúc bài rõ ràng với introduction, body paragraphs, và conclusion. Sử dụng linking words phổ biến: On the one hand, On the other hand, Moreover, Furthermore. Tuy nhiên, một số chuyển đoạn hơi đột ngột (ví dụ từ đoạn 2 sang đoạn 3). Mỗi đoạn có ý chính nhưng cách triển khai chưa mượt mà. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý nhưng còn đơn giản: “very expensive”, “many useful technologies”, “good for the economy”. Có một số collocations tốt như “technological benefits”, “climate change”, “natural disasters” nhưng không đa dạng bằng bài band 8. Lặp từ “money” nhiều lần thay vì dùng từ đồng nghĩa. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 6.5 | Sử dụng chủ yếu câu đơn và câu ghép với “and”, “but”, “so”. Có một vài câu phức (such as, which means, which helps) nhưng chưa đa dạng. Mắc một số lỗi nhỏ về cấu trúc nhưng không ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự hiểu. Thiếu các cấu trúc nâng cao như câu điều kiện phức, đảo ngữ, phân từ. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Introduction:
- Band 6.5-7: “There is a debate about whether space exploration is worth the money or not” – câu mở đầu chung chung, thiếu hấp dẫn
- Band 8-9: “While concerns about the substantial financial investment in space exploration are understandable” – câu phức tạp hơn, sử dụng concession ngay từ đầu
2. Vocabulary:
- Band 6.5-7: “very expensive”, “many useful technologies”, “good for the economy” – từ vựng đơn giản
- Band 8-9: “substantial financial investment”, “catalyzed technological breakthroughs”, “robust space programs” – từ vựng học thuật, collocations mạnh
3. Cấu trúc câu:
- Band 6.5-7: “This money could be used to help poor people, build hospitals, or improve education systems” – liệt kê đơn giản
- Band 8-9: “With millions of people worldwide still lacking access to clean water, adequate healthcare, and quality education, allocating billions of dollars to explore distant planets appears counterintuitive” – câu phức với mệnh đề phụ thuộc, thể hiện mối quan hệ nhân quả rõ ràng
4. Phát triển luận điểm:
- Band 6.5-7: “Many inventions that we use today came from space research, such as GPS, satellite TV, and weather forecasting systems” – chỉ liệt kê, không giải thích tác động
- Band 8-9: “GPS technology, now indispensable for navigation and countless industries, originated from satellite programs. Similarly, developments in water purification systems, medical imaging equipment…” – có giải thích chi tiết hơn về ý nghĩa của từng phát minh
5. Tính học thuật:
- Band 6.5-7: “Scientists say that Earth’s resources are limited” – trích dẫn chung chung
- Band 8-9: “Understanding our universe and potentially identifying alternative habitable environments may prove critical for humanity’s long-term existence, particularly given escalating climate change concerns” – lập luận có chiều sâu hơn
6. Liên kết ý:
- Band 6.5-7: Sử dụng linking words cơ bản (Moreover, Furthermore, Also)
- Band 8-9: Sử dụng liên từ tinh tế hơn (Admittedly, However, Similarly, Finally) và tạo liên kết ý tưởng tự nhiên hơn
7. Kết luận:
- Band 6.5-7: “I believe it is not a waste because…” – lặp lại ý đã nói
- Band 8-9: “Rather than viewing it as an either-or proposition, governments should strive to balance…” – đưa ra góc nhìn mới, recommendation thực tế
Điều này có điểm tương đồng với role of education in addressing global issues khi cả hai đều yêu cầu người viết phân tích mối quan hệ giữa đầu tư dài hạn và lợi ích xã hội.
So sánh chi tiết giữa bài viết IELTS band 6.5-7 và band 8-9 về chủ đề space exploration benefits
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức bài. Các lỗi sai thường gặp bao gồm sử dụng sai thì, thiếu mạo từ, cấu trúc câu đơn giản và lặp lại, luận điểm chưa được phát triển đầy đủ. Bài viết dưới đây minh họa các điểm yếu điển hình mà học viên cần khắc phục.
Nowadays, many people think space exploration waste money. They say government should spend money for problem on Earth. I agree with this idea because there are many problem in our world need to solve.
First, space exploration is very expensive. Government spend billion dollar every year for space program. This money is too much and can use for other thing. For example, many poor country don’t have enough hospital and school. If government use money for build hospital, many people can get treatment. Also, many people don’t have job and money, so government should help them first before spend money for space.
Second, space exploration is not important for normal people. When scientist go to space, they just find some rock and take picture. This thing not help people in daily life. People need food, water and house, not information about space. So I think space research is waste of money and time.
However, some people say space exploration bring benefit. They say technology from space research help us. For example GPS come from space program and now many people use GPS. But I think government can develop this technology on Earth too, no need to go space.
In conclusion, I believe space exploration waste money. Government should use money for solve problem on Earth like poverty, health and education. Space research can do later when all problem on Earth is solve.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết có nêu quan điểm (agree) nhưng phát triển luận điểm rất hạn chế. Các ví dụ quá chung chung và thiếu chi tiết (“some rock and take picture”). Thừa nhận quan điểm đối lập nhưng phần bác bỏ yếu và không thuyết phục. Một số phần trả lời không đúng trọng tâm câu hỏi. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.0 | Cấu trúc bài cơ bản có đủ phần nhưng chuyển đoạn rất đột ngột. Sử dụng linking words đơn giản và lặp lại (First, Second, However, Also). Thiếu topic sentence rõ ràng trong một số đoạn. Các ý trong cùng đoạn không liên kết chặt chẽ. Referencing nghèo nàn (lặp “space exploration”, “government” nhiều lần). |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng rất hạn chế và lặp lại: “money” xuất hiện 9 lần, “problem” 5 lần, “waste” 4 lần. Sử dụng từ không chính xác: “waste money” (thiếu “is a”), “for problem” (sai giới từ). Thiếu collocations học thuật. Paraphrasing rất yếu – chỉ lặp lại từ trong đề bài. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.0 | Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản: thiếu mạo từ (waste money → is a waste of money), sai thì (spend → spends), sai cấu trúc câu (can use → can be used), sai số nhiều-ít (problem → problems). Chủ yếu dùng câu đơn, thiếu câu phức. Lỗi sai ảnh hưởng đến sự hiểu đôi khi. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “space exploration waste money” | Lỗi ngữ pháp (thiếu động từ to be + mạo từ) | “space exploration is a waste of money” | Trong tiếng Anh, sau chủ ngữ số ít “space exploration” cần động từ “is”. “Waste” ở đây là danh từ nên cần mạo từ “a”. Học viên Việt Nam thường quên mạo từ vì tiếng Việt không có. |
| “problem on Earth” | Lỗi giới từ | “problems on Earth” | Phải dùng “problems” (số nhiều) vì đang nói chung về nhiều vấn đề. “On Earth” đúng khi nói về vị trí địa lý, nhưng ở đây nên dùng “on our planet” hoặc “facing humanity” để học thuật hơn. |
| “there are many problem need to solve” | Lỗi số nhiều + cấu trúc câu | “there are many problems that need to be solved” | “Problem” phải thêm “s” sau “many”. Cần mệnh đề quan hệ “that” và động từ bị động “to be solved” vì vấn đề được giải quyết (bị động), không tự giải quyết. |
| “Government spend billion dollar” | Lỗi mạo từ + số nhiều + chia động từ | “Governments spend billions of dollars” hoặc “The government spends billions of dollars” | Nếu nói chung về các chính phủ thì dùng số nhiều “governments”. Nếu nói về một chính phủ cụ thể thì “The government spends” (thêm s). “Billion” phải thêm “s” và “of”. |
| “This money is too much and can use for other thing” | Lỗi cấu trúc bị động + số nhiều | “This money is substantial and could be used for other purposes” | “Can use” thiếu chủ ngữ, phải dùng bị động “can be used”. “Thing” quá đơn giản, nên dùng “purposes” (số nhiều). “Too much” mang nghĩa tiêu cực quá mức, nên dùng “substantial” để học thuật hơn. |
| “many poor country don’t have” | Lỗi số nhiều + mạo từ | “many poor countries do not have” hoặc “many developing nations lack” | “Country” sau “many” phải thêm “ies” thành “countries”. Trong văn viết học thuật, nên viết đầy đủ “do not” thay vì “don’t”. “Poor countries” có thể thay bằng “developing nations” để tránh lặp từ. |
| “government use money for build hospital” | Lỗi giới từ + động từ nguyên mẫu | “the government should use money to build hospitals” | Sau “use money” phải dùng “to + V” (to build) chứ không phải “for + V-ing”. “Hospital” cần số nhiều “hospitals” vì đang nói chung. Nên thêm “the” trước “government” hoặc dùng “governments” số nhiều. |
| “they just find some rock and take picture” | Lỗi mạo từ + số nhiều | “they just find some rocks and take pictures” | “Rock” và “picture” phải ở số nhiều vì “some” chỉ nhiều hơn một. Câu này còn thể hiện quan điểm quá đơn giản hóa về space research, thiếu hiểu biết về giá trị khoa học. |
| “This thing not help people” | Lỗi thiếu động từ trợ động | “This does not help people” hoặc “These activities do not benefit people” | Câu phủ định cần “do/does not” trước động từ chính. “Thing” quá chung chung, nên dùng “activities” hoặc “findings” để cụ thể hơn. |
| “For example GPS come from space program” | Lỗi mạo từ + chia động từ | “For example, GPS came from space programs” | Cần dấu phẩy sau “For example”. “GPS” là danh từ số ít nhưng cần “the” hoặc có thể bỏ. Phải dùng thì quá khứ “came” vì GPS được phát triển trong quá khứ. “Program” nên số nhiều “programs”. |
| “no need to go space” | Lỗi cấu trúc + giới từ | “there is no need to go to space” hoặc “it is unnecessary to explore space” | Thiếu cấu trúc chủ vị “there is no need” hoặc “it is unnecessary”. “Go space” thiếu giới từ “to”, phải là “go to space”. Tốt hơn nữa là dùng “explore space” thay vì “go to space” để học thuật hơn. |
| “when all problem on Earth is solve” | Lỗi số nhiều + chia động từ + bị động | “when all problems on Earth are solved” | “Problem” sau “all” phải số nhiều “problems”. Động từ phải tương ứng “are” chứ không phải “is”. “Solve” phải ở dạng bị động “solved” vì các vấn đề được giải quyết. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng điểm từ band 6 lên band 7, bạn cần tập trung vào những điểm sau:
1. Nâng cao từ vựng và paraphrasing:
- Thay vì lặp “waste money” nhiều lần, hãy dùng các từ đồng nghĩa: misallocation of resources, squandering funds, inefficient expenditure
- Thay “problem” bằng: challenges, issues, concerns, pressing matters
- Học các collocations học thuật: substantial investment, allocate funds, address pressing issues, long-term benefits
2. Cải thiện cấu trúc câu:
- Kết hợp câu đơn thành câu phức: “Government spend money. It is expensive” → “While governments spend substantial amounts, the investment yields long-term benefits”
- Sử dụng mệnh đề quan hệ: “GPS is useful. It comes from space programs” → “GPS, which originated from space programs, has become indispensable”
- Thêm mệnh đề phụ thuộc: “Because space exploration generates technological innovations, the investment is justified”
3. Phát triển luận điểm đầy đủ hơn:
- Mỗi ý chính cần: Topic sentence + Explanation + Example + Impact/Significance
- Ví dụ cụ thể: Thay vì “GPS come from space program”, hãy viết: “GPS technology, which was initially developed for satellite navigation, now underpins numerous industries including transportation, agriculture, and emergency services, demonstrating the far-reaching applications of space research”
4. Cải thiện coherence:
- Sử dụng các từ nối đa dạng hơn: Moreover (hơn nữa), Furthermore (thêm vào đó), Nevertheless (tuy nhiên), Consequently (do đó)
- Tạo liên kết giữa các câu bằng cách dùng “this”, “these”, “such”: “Space programs cost billions. This expenditure…” → “Space programs require substantial funding. This expenditure, however, generates…”
- Sử dụng topic sentence rõ ràng cho mỗi đoạn
5. Nâng cao ngữ pháp:
- Thực hành các cấu trúc nâng cao:
- Câu điều kiện: “If governments ceased space exploration, we would lose valuable scientific insights”
- Câu chẻ: “What makes space exploration valuable is its contribution to technological innovation”
- Phân từ: “Having invested billions in space programs, governments expect tangible returns”
6. Chú ý các lỗi phổ biến của học viên Việt Nam:
- Mạo từ (a/an/the): Luôn kiểm tra danh từ đếm được số ít có mạo từ chưa
- Giới từ: Học thuộc các cụm cố định (spend money on, invest in, allocate to)
- Thì động từ: Đảm bảo nhất quán trong cả bài (hiện tại cho ý kiến chung, quá khứ cho ví dụ lịch sử)
- Số nhiều: Sau “many”, “several”, “various” luôn dùng danh từ số nhiều
7. Luyện tập có chủ đích:
- Viết lại bài band 5-6 này với mục tiêu band 7 bằng cách áp dụng các kỹ thuật trên
- So sánh với bài mẫu band 6.5-7 để thấy sự khác biệt
- Nhờ giáo viên hoặc bạn bè band điểm cao góp ý
- Học thuộc 10-15 collocations học thuật mỗi tuần và sử dụng chúng trong bài viết
8. Đọc và phân tích bài mẫu:
- Đọc các bài band 8-9 và highlight các cấu trúc, từ vựng hay
- Viết lại những câu đó bằng cách của riêng mình
- Chú ý cách người khác phát triển luận điểm từ general idea đến specific example
Tương tự như The role of technology in addressing global poverty, việc phân tích kỹ lưỡng các lỗi sai sẽ giúp bạn tránh được những sai lầm tương tự trong các bài viết sau.
Hướng dẫn chi tiết cách cải thiện bài viết IELTS từ band 6 lên band 7 với các bước cụ thể
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| substantial financial investment | noun phrase | /səbˈstænʃəl faɪˈnænʃəl ɪnˈvestmənt/ | khoản đầu tư tài chính đáng kể | Space exploration requires substantial financial investment from governments. | make a substantial investment, secure financial investment, justify the investment |
| misallocation of resources | noun phrase | /ˌmɪsæləˈkeɪʃən əv rɪˈsɔːrsɪz/ | sự phân bổ nguồn lực không đúng cách | Critics argue that space programs represent a misallocation of resources. | avoid misallocation, result in misallocation, address resource misallocation |
| terrestrial challenges | noun phrase | /təˈrestriəl ˈtʃælɪndʒɪz/ | những thách thức trên Trái Đất | Funding should prioritize terrestrial challenges over space missions. | address terrestrial challenges, face pressing challenges, overcome immediate challenges |
| catalyze | verb | /ˈkætəlaɪz/ | xúc tác, thúc đẩy mạnh mẽ | Space research has catalyzed numerous technological breakthroughs. | catalyze innovation, catalyze change, catalyze development |
| technological breakthroughs | noun phrase | /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl ˈbreɪkθruːz/ | những đột phá công nghệ | Many technological breakthroughs originated from space programs. | achieve breakthroughs, major breakthroughs, significant technological advances |
| indispensable | adjective | /ˌɪndɪˈspensəbəl/ | không thể thiếu, tất yếu | GPS technology has become indispensable for modern navigation. | absolutely indispensable, prove indispensable, remain indispensable |
| byproduct | noun | /ˈbaɪˌprɒdʌkt/ | sản phẩm phụ, kết quả phụ | Memory foam mattresses were a byproduct of space research. | valuable byproduct, unexpected byproduct, beneficial byproduct |
| multifaceted benefits | noun phrase | /ˌmʌltɪˈfæsɪtɪd ˈbenɪfɪts/ | những lợi ích đa chiều | Space exploration provides multifaceted benefits to society. | derive multifaceted benefits, recognize the benefits, maximize the benefits |
| counterintuitive | adjective | /ˌkaʊntərɪnˈtjuːɪtɪv/ | trái với trực giác, nghịch lý | Spending billions on space seems counterintuitive when poverty exists. | appear counterintuitive, seem counterintuitive, sound counterintuitive |
| tangible outcomes | noun phrase | /ˈtændʒəbəl ˈaʊtkʌmz/ | những kết quả hữu hình, rõ ràng | Space missions often lack immediate tangible outcomes. | deliver tangible outcomes, produce tangible results, achieve concrete outcomes |
| robust space programs | noun phrase | /rəʊˈbʌst speɪs ˈprəʊɡræmz/ | các chương trình không gian mạnh mẽ | Countries with robust space programs lead in technological innovation. | develop robust programs, maintain robust programs, establish comprehensive programs |
| escalating climate change concerns | noun phrase | /ˈeskəleɪtɪŋ ˈklaɪmət tʃeɪndʒ kənˈsɜːnz/ | những lo ngại gia tăng về biến đổi khí hậu | Space satellites help monitor escalating climate change concerns. | address escalating concerns, respond to growing concerns, tackle environmental concerns |
| species survival | noun phrase | /ˈspiːʃiːz səˈvaɪvəl/ | sự tồn tại của loài | Understanding space may be critical for long-term species survival. | ensure species survival, threaten survival, guarantee long-term survival |
| pragmatic approach | noun phrase | /præɡˈmætɪk əˈprəʊtʃ/ | cách tiếp cận thực dụng | Taking a pragmatic approach means balancing space and earthly needs. | adopt a pragmatic approach, take a practical approach, pursue a balanced approach |
| STEM fields | noun phrase | /stem fiːldz/ | các lĩnh vực Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học | Space programs inspire students to pursue careers in STEM fields. | careers in STEM, STEM education, promote STEM fields |
Cấu Trúc Câu Dễ Ăn Điểm Cao
1. Cấu trúc Concession với “While/Although” + Contrast
Công thức: While/Although + [concession clause], [main argument with stronger point]
Ví dụ từ bài band 8-9:
While concerns about the substantial financial investment in space exploration are understandable, I largely disagree with the view that such expenditure represents a misallocation of resources.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện tư duy phản biện cao cấp – khả năng thừa nhận quan điểm đối lập trước khi đưa ra lập luận mạnh hơn. Điều này cho thấy người viết có nhìn nhận toàn diện vấn đề, không thiên vị một phía. Giám khảo IELTS rất đánh giá cao kỹ năng này vì nó phản ánh trình độ tư duy học thuật.
Các ví dụ bổ sung:
- Although space missions demand significant funding, the technological innovations they generate justify this investment in the long run.
- While it is true that poverty remains a pressing issue, abandoning space research would deprive humanity of crucial scientific advances.
- Though critics argue that space exploration is a luxury, the practical applications of space technology prove otherwise.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên chỉ nêu một mặt của vấn đề hoặc sử dụng “Although” nhưng không có sự tương phản rõ ràng ở mệnh đề chính. Ví dụ sai: “Although space is expensive, I think it is good” (quá đơn giản, không có contrast mạnh).
2. Cấu trúc Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)
Công thức: [Noun], which/who [provides additional information], [continues main clause]
Ví dụ từ bài band 8-9:
GPS technology, now indispensable for navigation and countless industries, originated from satellite programs.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin mà không làm gián đoạn luồng chính của câu, thể hiện khả năng kiểm soát câu phức tạp. Đây là dấu hiệu của band 7+ vì nó cho thấy người viết có thể tích hợp nhiều lớp thông tin trong một câu một cách tự nhiên.
Các ví dụ bổ sung:
- Medical imaging technology, which was initially developed for analyzing space photographs, now saves millions of lives annually in hospitals worldwide.
- NASA’s budget, which currently exceeds $25 billion per year, supports not only space missions but also thousands of research projects on Earth.
- The International Space Station, where astronauts conduct experiments in microgravity, has yielded breakthroughs in materials science and medicine.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên Việt thường quên dấu phẩy hoặc nhầm lẫn giữa “which” (không xác định) và “that” (xác định). Ví dụ sai: “GPS technology which is useful originated from space” (thiếu dấu phẩy) hoặc “The technology, that helps us” (dùng sai “that” với dấu phẩy).
3. Cấu trúc Cụm phân từ (Participle Phrase)
Công thức: [Present/Past participle phrase], [main clause] HOẶC [Main clause], [participle phrase explaining result/reason]
Ví dụ từ bài band 8-9:
With millions of people worldwide still lacking access to clean water, adequate healthcare, and quality education, allocating billions of dollars to explore distant planets appears counterintuitive.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp làm câu văn ngắn gọn hơn và tạo mối liên hệ logic chặt chẽ giữa các ý mà không cần dùng nhiều liên từ. Đây là đặc điểm của văn viết học thuật chuyên nghiệp, thể hiện sự trưởng thành trong cách diễn đạt.
Các ví dụ bổ sung:
- Having invested billions in space programs over decades, governments expect tangible returns in the form of technological innovation and scientific knowledge.
- Understanding the vastness of the universe, scientists believe that space exploration may one day help humanity address resource scarcity on Earth.
- Inspired by space missions, millions of young students pursue careers in engineering and science, contributing to economic development.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường không đảm bảo chủ ngữ của cụm phân từ phải trùng với chủ ngữ của mệnh đề chính. Ví dụ sai: “Having invested billions, the space program continues” (chủ ngữ không khớp – phải là “Having invested billions, governments continue…”).
4. Cấu trúc Câu chẻ (Cleft Sentence) – It is/was… that…
Công thức: It is/was [emphasized element] that/who [rest of the sentence]
Ví dụ từ bài band 8-9:
It is the long-term benefits and technological innovations stemming from space research that ultimately justify the investment.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần cụ thể của câu, tạo trọng tâm và giúp lập luận rõ ràng hơn. Đây là kỹ thuật rhetoric cao cấp, thường xuất hiện trong các bài viết band 8-9 vì nó thể hiện khả năng điều chỉnh trọng tâm thông tin một cách chiến lược.
Các ví dụ bổ sung:
- It is not the immediate costs but rather the cumulative benefits over time that make space exploration worthwhile.
- It was NASA’s Apollo program that catalyzed the development of computer technology we use today.
- What makes space research invaluable is its capacity to generate unexpected innovations with far-reaching applications.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên Việt Nam thường lạm dụng cấu trúc này hoặc sử dụng sai. Ví dụ sai: “It is space exploration is expensive” (thừa “is” thứ hai) hoặc “It is because space exploration that…” (sai cấu trúc – phải dùng “It is space exploration that…”).
5. Cấu trúc Câu điều kiện phức tạp (Mixed Conditionals)
Công thức: If + past perfect, would + infinitive (hoặc các biến thể khác)
Ví dụ từ bài band 8-9:
If humanity had not invested in space programs during the Cold War, many of the technologies we take for granted today would not exist.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện phức tạp thể hiện khả năng suy luận logic về các kịch bản giả định, đặc biệt là mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại. Đây là dấu hiệu của grammatical range cao, một trong bốn tiêu chí chấm điểm của IELTS Writing.
Các ví dụ bổ sung:
- Had governments redirected space budgets entirely towards poverty alleviation, we would have missed crucial opportunities for technological advancement.
- Should space exploration cease completely, future generations would face the consequences of our short-sightedness.
- Were it not for satellite technology developed through space programs, modern telecommunications would be impossible.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện hoặc dùng sai thì. Ví dụ sai: “If we invested in space in the past, we have technology now” (sai thì – phải là “had invested” và “would have”). Ngoài ra, việc dùng đảo ngữ trong câu điều kiện (Had governments…, Were it not for…) còn xa lạ với nhiều học viên.
6. Cấu trúc Đảo ngữ để nhấn mạnh (Inversion)
Công thức: [Negative/Restrictive adverb] + auxiliary verb + subject + main verb…
Ví dụ từ bài band 8-9:
Not only does space exploration generate technological innovations, but it also inspires future generations to pursue scientific careers.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc điểm của văn viết hàn lâm chuyên nghiệp, giúp tạo nhấn mạnh và biến tấu câu để tránh đơn điệu. Giám khảo nhận thấy đây là dấu hiệu của người viết có vốn ngữ pháp sâu rộng và khả năng sử dụng linh hoạt.
Các ví dụ bổ sung:
- Never before has humanity possessed the technological capability to explore beyond our solar system.
- Rarely do critics acknowledge the indirect economic benefits generated by space industry employment.
- Only by continuing space research can we hope to address potential future threats such as asteroid impacts.
- Under no circumstances should governments abandon space programs in favor of short-term political gains.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Đảo ngữ là một trong những cấu trúc khó nhất với học viên Việt. Lỗi phổ biến bao gồm không đảo ngữ đúng cách (ví dụ sai: “Not only space exploration generates…” thay vì “Not only does space exploration generate…”) hoặc quên đảo ngữ sau các từ như “Rarely”, “Seldom”, “Never”.
Một ví dụ chi tiết về should space exploration be a global initiative? là việc NASA hợp tác với ESA trong chương trình Mars Exploration, cho thấy lợi ích của việc chia sẻ nguồn lực và kiến thức giữa các quốc gia.
Các cấu trúc ngữ pháp ăn điểm cao trong IELTS Writing với ví dụ minh họa chi tiết
Kết Bài
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau phân tích chuyên sâu chủ đề space exploration benefits trong IELTS Writing Task 2 – một đề tài thường xuyên xuất hiện và đòi hỏi khả năng cân nhắc giữa lợi ích dài hạn và các ưu tiên ngắn hạn. Với ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9), bạn đã có cơ hội quan sát trực tiếp sự khác biệt về từ vựng, cấu trúc câu, cách phát triển luận điểm và mức độ học thuật giữa các mức độ.
Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:
Về nội dung: Đề tài này yêu cầu bạn không chỉ nêu quan điểm mà còn chứng minh bằng ví dụ cụ thể về technological spin-offs từ space research như GPS, medical imaging, water purification systems. Việc thừa nhận mặt đối lập (concession) trước khi đưa ra lập luận chính sẽ giúp bài viết cân bằng và đạt điểm cao hơn.
Về từ vựng: Tránh lặp lại các từ cơ bản như “waste money”, “expensive”, “useful”. Thay vào đó, sử dụng các collocations học thuật như “misallocation of resources”, “substantial investment”, “catalyze technological breakthroughs”, “multifaceted benefits”. Đặc biệt chú ý đến việc paraphrase đề bài trong phần introduction và conclusion.
Về ngữ pháp: Các cấu trúc nâng cao như mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ, câu chẻ, câu điều kiện phức và đảo ngữ không chỉ giúp tăng điểm Grammatical Range & Accuracy mà còn làm bài viết mạch lạc và học thuật hơn. Tuy nhiên, hãy đảm bảo sử dụng chúng một cách tự nhiên, không gượng ép.
Về các lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam cần đặc biệt lưu ý về mạo từ (a/an/the), giới từ (spend money on, invest in, allocate to), sự hòa hợp chủ ngữ-động từ, và việc sử dụng đúng thì. Những lỗi này tuy nhỏ nhưng nếu xuất hiện nhiều sẽ kéo điểm xuống đáng kể.
Lộ trình học tập đề xuất:
- Tuần 1-2: Nắm vững từ vựng chủ đề bằng cách học 5-7 collocations mỗi ngày và tạo câu với chúng
- Tuần 3-4: Luyện tập các cấu trúc ngữ pháp nâng cao, mỗi ngày viết 3-5 câu áp dụng một cấu trúc cụ thể
- Tuần 5-6: Viết outline cho 5-10 đề tương tự, tập trung vào cách phát triển luận điểm logic
- Tuần 7-8: Viết bài hoàn chỉnh trong 40 phút, sau đó so sánh với bài mẫu và tự đánh giá
Quan trọng nhất, hãy nhớ rằng việc cải thiện Writing không thể đạt được sau một đêm. Sự kiên trì luyện tập, học từ những sai lầm và không ngừng tiếp thu các bài mẫu chất lượng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong phòng thi và đạt được band điểm mục tiêu.
Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới. Hãy luôn nhớ rằng space exploration, giống như việc học IELTS, đòi hỏi đầu tư dài hạn nhưng mang lại những lợi ích to lớn và bền vững!