Mở bài
Chi phí sinh hoạt leo thang khiến chủ đề Strategies For Reducing Monthly Expenses xuất hiện ngày càng dày trong các đề IELTS Writing Task 2, nhất là dạng Cause–Solution và Opinion. Với tư cách một giảng viên 20+ năm kinh nghiệm, tôi thấy đây là “mỏ điểm” cho thí sinh biết cách triển khai ví dụ thực tế, từ vựng tài chính cá nhân và cấu trúc lập luận chặt chẽ. Trong bài này, bạn sẽ nhận được 3 bài mẫu đủ độ dài theo chuẩn IELTS (Band 5-6, 6.5-7, 8-9), bảng chấm điểm chi tiết theo 4 tiêu chí, bộ từ vựng học thuật, 6 cấu trúc câu “gánh điểm”, checklist tự đánh giá, và cách lồng ghép các strategies for reducing monthly expenses mạch lạc.
Nội dung bài viết
- Mở bài
- 1. Đề Writing Part 2
- 2. Bài mẫu Band 8-9
- Phân tích Band điểm
- Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
- 3. Bài mẫu Band 6.5-7
- Phân tích Band điểm
- So sánh với bài Band 8-9
- 4. Bài mẫu Band 5-6
- Phân tích Band điểm
- Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
- Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
- 5. Từ vựng quan trọng cần nhớ
- 6. Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao
- 7. Checklist Tự Đánh Giá
- Kết bài
Các đề đã được ghi nhận/đăng tải trên các nguồn uy tín:
- IELTS Liz (Advertising/Consumerism): “Some people say that advertising encourages us to buy things we do not need. Others say that advertisements tell us about new products that may improve our lives. Discuss both views and give your own opinion.” – Đề phổ biến, nhiều lần xuất hiện trong bộ sưu tập đề của IELTS Liz.
- IELTS-Blog (Recent exam questions, chủ đề cost of living/causes-solutions): “In many countries the cost of living is increasing. What are the causes and what solutions can individuals and governments take?” – Đề dạng Cause–Solution được người thi báo cáo thường xuyên.
Trong bài, tôi chọn biến thể “Cause–Solution” tập trung vào chiến lược cá nhân để giảm chi tiêu, sát với nhu cầu luyện thi và đúng ý định tìm kiếm của người học về strategies for reducing monthly expenses.
Hình minh họa chiến lược giảm chi tiêu hàng tháng và mẹo IELTS Writing Task 2
1. Đề Writing Part 2
In many countries, the cost of living is rising rapidly. What are the causes of this problem and what measures can individuals take to reduce their monthly expenses?
Dịch đề:
Ở nhiều quốc gia, chi phí sinh hoạt tăng nhanh. Nguyên nhân của vấn đề này là gì và mỗi cá nhân có thể áp dụng những biện pháp nào để giảm chi tiêu hàng tháng?
Phân tích đề bài:
- Dạng câu hỏi: Cause–Solution, nhưng chỉ yêu cầu giải pháp ở cấp độ cá nhân (individuals). Tránh lan man sang giải pháp của chính phủ trừ khi dùng rất ngắn gọn để tạo bối cảnh.
- Thuật ngữ quan trọng:
- Cost of living: chi phí sinh hoạt tổng thể (nhà ở, thực phẩm, đi lại, năng lượng…).
- Monthly expenses: chi tiêu hàng tháng (cần cụ thể hóa: cố định vs biến đổi).
- Measures/strategies: biện pháp/chiến lược (nên ưu tiên giải pháp thực tế, có thể áp dụng ngay).
- Lỗi thường gặp:
- Kể lể nguyên nhân vĩ mô quá dài (lạm phát, chính sách tiền tệ) nhưng thiếu giải pháp cá nhân cụ thể.
- Lẫn lộn “individual measures” với “government policies”.
- Thiếu ví dụ minh họa (ví dụ mục tiêu: cắt subscription, meal-prep, đàm phán phí).
- Dùng từ vựng tài chính sai ngữ cảnh (ví dụ “economy” thay cho “personal finance”).
- Cách tiếp cận chiến lược:
- Mở bài: nêu bối cảnh ngắn gọn, xác lập phạm vi: nguyên nhân khái quát + nhấn mạnh giải pháp cá nhân.
- Thân bài 1 (Causes): 2 nguyên nhân “macro-to-micro” (lạm phát/nhà ở/giá năng lượng + thói quen tiêu dùng/overspending).
- Thân bài 2 (Measures): nhóm giải pháp theo 3 cụm dễ nhớ: Ngân sách–Theo dõi; Tối ưu hóa hóa đơn–Hợp đồng; Thay đổi lối sống–Tiêu dùng thông minh.
- Kết bài: khẳng định tính khả thi, nhấn mạnh kỷ luật và theo dõi.
2. Bài mẫu Band 8-9
Giới thiệu: Bài Band 8-9 cần quan điểm rõ, phát triển luận điểm logic, ví dụ cụ thể có chiều sâu, từ vựng học thuật tự nhiên, kiểm soát cấu trúc câu phức tốt, và liên kết mượt.
Bài luận (298 từ):
While macroeconomic headwinds explain the surge in living costs, household budgets are also strained by everyday choices. On the macro side, inflation driven by supply-chain disruptions and energy price shocks pushes up rents, groceries and utilities. Yet it is equally true that discretionary spending habits—from food delivery to streaming bundles—quietly inflate monthly bills.
To curb the damage, individuals can adopt a layered set of strategies. First, implement zero-based budgeting, which forces every dollar to be assigned a purpose before the month begins. In practice, this means categorising expenses into “must-pay” (rent, transport, insurance) and “nice-to-have,” then trimming the latter by a fixed percentage. Coupled with a weekly “track-and-trim” routine, this approach provides immediate feedback and prevents drift.
Second, renegotiate recurring bills. Many telecom and gym contracts are elastic: a phone call to request a loyalty rate or to match a competitor’s offer can yield 10–20% savings. Conducting a quarterly subscription audit—cancelling duplicate or underused services—often recovers more than people expect. Likewise, switching to off-peak electricity plans and consolidating insurance policies reduces fixed outgoings without sacrificing quality.
Third, change consumption patterns. Meal prepping and bulk-buying staples curb the “small but frequent” leakages caused by impulse purchases. Commuters can optimise routes with public transport passes, carpooling, or a hybrid work schedule, cutting both fuel and time costs. For non-essentials, the rule of thumb is to delay purchases by 48 hours and to check total cost of ownership—including maintenance—so that price tags do not lie.
In short, while individuals cannot rewrite macroeconomic trends, they can systematically lower monthly expenses by budgeting with intent, renegotiating what is negotiable, and redesigning daily routines. Consistency, not complexity, is what compounds savings over time.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 8.5 | Trả lời đầy đủ cả nguyên nhân và giải pháp cá nhân; giải pháp cụ thể, khả thi, có ví dụ. Quan điểm xuyên suốt, kết luận rõ. Hạn chế nhỏ: phần nguyên nhân có thể thêm 1 câu ví dụ địa phương. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 8.5 | Bố cục 4 đoạn, mỗi đoạn một chức năng; liên kết logic theo trục macro → micro → giải pháp 3 lớp. Dùng từ nối tự nhiên, không lạm dụng. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8.5 | Từ vựng tài chính cá nhân chính xác: zero-based budgeting, subscription audit, discretionary spending. Collocations chuẩn. Hầu như không lặp từ. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 8 | Đa dạng cấu trúc: mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu điều kiện ngầm, danh hóa. Sai sót không đáng kể. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
- Trục lập luận rõ: nguyên nhân macro + thói quen chi tiêu → giải pháp 3 tầng.
- Giải pháp thực hành được ngay: track-and-trim, subscription audit, renegotiate bills.
- Từ vựng tài chính chuẩn ngữ cảnh, collocations tự nhiên.
- Ví dụ gần gũi: gọi điện xin “loyalty rate”, off-peak electricity, 48-hour rule.
- Câu chủ đề mạnh, câu kết nối ý tinh gọn.
- Cân bằng giữa lý thuyết và hành động; không sa đà lý thuyết kinh tế vĩ mô.
3. Bài mẫu Band 6.5-7
Giới thiệu: Bài Band 6.5-7 cần trả lời đúng yêu cầu, tổ chức hợp lý, có ví dụ; tuy vẫn còn lặp từ, vài cấu trúc chưa linh hoạt, và phát triển ý chưa thật sâu.
Bài luận (262 từ):
Rising living expenses often come from both external and personal factors. On the one hand, prices of rent, food and energy increase when supplies are unstable or global events disrupt trade. On the other hand, many people do not control their daily spending well, for example ordering takeaways too often or keeping several streaming services they rarely use.
To deal with this, individuals can apply several practical strategies for reducing monthly expenses. First, they should make a simple monthly budget and review it every week. A useful idea is to divide costs into essentials and non-essentials, then cut 10% to 20% of the second group. Second, it is wise to check and cancel subscriptions, and also call providers to ask for better plans. Internet and mobile bills are sometimes flexible, so comparing different companies can lead to lower prices. Third, lifestyle changes matter. People can save money by meal planning, cooking in batches, and using public transport passes instead of driving every day. Even small rules like waiting 48 hours before buying non-urgent items can prevent impulse purchases.
In conclusion, while individuals cannot control inflation, they can manage their budgets and habits. If people track spending carefully, reduce unnecessary services, and change a few routines, monthly costs will become more reasonable over time.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Trả lời đủ 2 phần; giải pháp cá nhân rõ ràng. Thiếu chiều sâu so với Band 8-9 (ví dụ chưa có “renegotiation” chi tiết, ít số liệu minh họa). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Bố cục rõ; câu nối cơ bản. Một số đoạn chuyển ý còn đơn giản, ít thiết bị liên kết đa dạng. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Có từ vựng chủ đề phù hợp nhưng còn lặp (budget, save money). Thiếu collocations nâng cao. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 6.5 | Câu phức có nhưng chưa đa dạng; chủ yếu cấu trúc đơn/ghép. Không có lỗi nghiêm trọng, vài câu có thể cô đọng hơn. |
So sánh với bài Band 8-9
- Bài 8-9 cụ thể hóa giải pháp bằng kỹ thuật tên riêng (zero-based budgeting, subscription audit) và hành động đo lường được; bài 6.5-7 nêu “review budget” chung chung.
- Về từ vựng, Band 8-9 dùng collocations học thuật tự nhiên; Band 6.5-7 dùng từ chung, lặp và ít biến hóa.
- Tổ chức ý: Band 8-9 có cấu trúc “3 lớp” rất rõ và nhấn mạnh tính hệ thống; Band 6.5-7 liệt kê giải pháp, ít khung logic.
4. Bài mẫu Band 5-6
Giới thiệu: Band 5-6 thường mắc lỗi ngữ pháp, từ vựng đơn giản, ý chưa phát triển, ví dụ mơ hồ, đôi khi lạc đề nhẹ.
Bài luận (258 từ):
The cost of living is increasing everywhere and many people feel it. Some reasons are clear, like higher prices of food and apartments, but also because people spend without planning. Many persons buy coffee every morning and it cost a lot in long time. Also, subscriptions “eat money” even if people forget them.
There are ways to reduce monthly expenses, but people must to be more serious. Firstly, make a budget and write every spending. If you see where money go, you can stop it. Secondly, cancel subscriptions that are not necessary, like the one you don’t use it often. Thirdly, cooking at home is better than takeaways. Buying in big amounts is cheaper and you can saves more money. Another idea is to use bus or train instead of car because petrol is very expensive now. Finally, people should not buy things immediately; they can wait for two days and then they don’t want it anymore usually.
In conclusion, while prices go up, we can control our behaviors. When people plan and avoid waste, they will spend less. I think everyone can do it if they try enough and not follow friends who like to shop without thinking.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6 | Trả lời đúng yêu cầu, có nguyên nhân và giải pháp nhưng phát triển ý nông, ví dụ chung chung. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Liên kết còn rời, từ nối đơn điệu; vài câu chuyển ý đột ngột. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng cơ bản; một số collocation không tự nhiên (“eat money”). Lặp từ. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Lỗi ngữ pháp lặp (số ít/số nhiều, thì, mạo từ), cấu trúc câu đơn giản. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| Many persons | Số ít/số nhiều | Many people | “Person” hiếm khi dùng ở số nhiều dạng này; “people” tự nhiên hơn. |
| it cost a lot in long time | Thì/giới từ/cấu trúc | it costs a lot in the long run | Diễn đạt “về lâu dài” là “in the long run”; hiện tại đơn “costs”. |
| must to be | Cấu trúc động từ khuyết thiếu | must be | Sau “must” không dùng “to”. |
| don’t use it often | Thừa đại từ | don’t use often / don’t use it often → It’s okay if object is clear; better: that you rarely use | Tránh lặp đại từ khi đối tượng đã rõ. |
| you can saves more money | Chia động từ | you can save more money | Sau “can” dùng động từ nguyên mẫu không “s”. |
| they can wait for two days and then they don’t want it anymore usually | Trật tự trạng từ | they can wait for two days; usually, they will no longer want it | Trạng từ “usually” nên đặt trước mệnh đề chính; diễn đạt gãy gọn. |
| eat money | Collocation không tự nhiên | drain money / rack up costs / are costly | “Eat money” không tự nhiên trong ngữ cảnh chi phí. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
- Nâng cấp từ vựng chủ đề: discretionary spending, subscription audit, bulk-buying, off-peak plan.
- Dùng cấu trúc câu đa dạng: mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu điều kiện loại 1/2.
- Thêm số liệu/chiến thuật định lượng: cắt 10-20% non-essentials, 48-hour rule.
- Liên kết đoạn bằng logic “nhóm giải pháp”: Budgeting – Bills – Lifestyle.
- Kiểm tra lỗi mạo từ, chia động từ, giới từ; đọc to để phát hiện chỗ gãy.
Sơ đồ ý tưởng bài IELTS Task 2 về chi phí sinh hoạt và chiến lược cắt giảm
5. Từ vựng quan trọng cần nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (tiếng Anh) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| cost of living | n. | /ˌkɒst əv ˈlɪvɪŋ/ | chi phí sinh hoạt | The rising cost of living forces families to reassess their budgets. | rising/soaring cost of living |
| discretionary spending | n. | /dɪˈskrɛʃən(ə)ri ˈspɛndɪŋ/ | chi tiêu tùy ý | Cut discretionary spending before touching essentials. | curb/cut discretionary spending |
| zero-based budgeting | n. | /ˈzɪərəʊ beɪst ˈbʌdʒɪtɪŋ/ | lập ngân sách zero | Zero-based budgeting assigns every dollar a job. | implement/practice zero-based budgeting |
| subscription audit | n. | /səbˈskrɪpʃən ˈɔːdɪt/ | rà soát thuê bao | Do a subscription audit each quarter. | conduct/complete a subscription audit |
| renegotiate (a bill) | v. | /ˌriːnɪˈɡoʊʃieɪt/ | đàm phán lại | Call your provider to renegotiate your plan. | renegotiate contracts/rates |
| bulk-buying | n. | /ˈbʌlk ˌbaɪɪŋ/ | mua số lượng lớn | Bulk-buying staples can lower unit prices. | bulk-buying staples/items |
| off-peak plan | n. | /ˌɒf ˈpiːk plæn/ | gói giờ thấp điểm | Off-peak plans reduce electricity bills. | switch to an off-peak plan |
| total cost of ownership | n. | /ˈtəʊt(ə)l kɒst əv ˈəʊnəʃɪp/ | tổng chi phí sở hữu | Consider the total cost of ownership before buying. | calculate/assess total cost of ownership |
| impulse purchase | n. | /ˈɪmpʌls ˈpɜːtʃəs/ | mua bốc đồng | A 48-hour rule prevents impulse purchases. | prevent/avoid impulse purchases |
| frugal | adj. | /ˈfruːɡəl/ | tiết kiệm | A frugal lifestyle frees up savings. | frugal lifestyle/habits |
| rack up (costs) | v. | /ræk ʌp/ | đội chi phí | Unused services rack up costs silently. | rack up debt/costs/fees |
| trim (expenses) | v. | /trɪm/ | cắt giảm | Trim non-essential expenses by 15%. | trim costs/spending |
| in the long run | adv. | /ɪn ðə lɔːŋ rʌn/ | về lâu dài | Small habits matter in the long run. | pay off in the long run |
| rule of thumb | n. | /ˌruːl əv ˈθʌm/ | quy tắc kinh nghiệm | A 48-hour rule of thumb helps avoid regret. | a useful/general rule of thumb |
Ghi nhớ: phát âm chính xác để tự tin khi viết và nói; ôn collocations theo cụm.
6. Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao
- Câu phức với mệnh đề phụ thuộc
- Công thức: Mệnh đề chính + when/while/because/although/if + mệnh đề phụ.
- Ví dụ từ bài Band 8-9: Although macroeconomic headwinds explain the surge in living costs, household budgets are also strained by everyday choices.
- Vì sao ghi điểm: Tạo đối lập sắc nét, thể hiện kiểm soát ngữ pháp.
- Ví dụ bổ sung:
- Because energy prices are volatile, households should avoid fixed-rate traps without comparison.
- If individuals track spending weekly, they catch problems early.
- Lỗi thường gặp: Thiếu dấu phẩy sau mệnh đề phụ đứng đầu; dùng “because of” sai cấu trúc với mệnh đề.
- Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining)
- Công thức: Danh từ, which/who + mệnh đề, …
- Ví dụ: zero-based budgeting, which forces every dollar to be assigned a purpose, helps prevent drift.
- Vì sao ghi điểm: Bổ sung thông tin mượt, tăng độ tinh tế.
- Ví dụ bổ sung:
- Public transport passes, which are often discounted, reduce commuting costs.
- Meal prepping, which saves time and money, is underrated.
- Lỗi thường gặp: Quên dấu phẩy, dùng “that” thay “which” ở non-defining.
- Cụm phân từ
- Công thức: V-ing/V-ed + cụm, mệnh đề chính.
- Ví dụ: Coupled with a weekly “track-and-trim” routine, this approach provides immediate feedback.
- Vì sao ghi điểm: Cô đọng, tự nhiên ở Band 7+.
- Ví dụ bổ sung:
- Renegotiating contracts annually, many households lower their fixed bills.
- Designed poorly, a budget becomes unrealistic.
- Lỗi thường gặp: Lỗi dangling participle (chủ ngữ logic không khớp).
- Câu chẻ (Cleft sentences)
- Công thức: It is/was + thành phần nhấn mạnh + that/who + mệnh đề.
- Ví dụ: It is consistency, not complexity, that compounds savings over time.
- Vì sao ghi điểm: Nhấn mạnh luận điểm, tạo chất “academic”.
- Ví dụ bổ sung:
- It is the non-essential category that people should cut first.
- It was a simple phone call that reduced my internet bill.
- Lỗi thường gặp: Nhầm thì, lặp đại từ.
- Câu điều kiện nâng cao
- Công thức: If + hiện tại đơn, mệnh đề chính (modal); hoặc If + quá khứ đơn, would + V.
- Ví dụ: If individuals cannot rewrite macro trends, they can still lower monthly expenses by redesigning routines.
- Vì sao ghi điểm: Trình bày giả định linh hoạt, định hướng giải pháp.
- Ví dụ bổ sung:
- If prices rise further, households will prioritize essentials.
- If people tracked expenses daily, they would spot waste quickly.
- Lỗi thường gặp: Sai thì sau “if”, dùng “would” ở mệnh đề điều kiện loại 1.
- Đảo ngữ
- Công thức: Not only + trợ động từ + S + V, but also …
- Ví dụ: Not only do off-peak plans reduce electricity bills, but they also encourage smarter usage.
- Vì sao ghi điểm: Tạo nhịp điệu, nhấn điểm mạnh.
- Ví dụ bổ sung:
- Rarely do people renegotiate bills until they face hardship.
- Only by tracking expenses can we control them.
- Lỗi thường gặp: Sai trợ động từ, quên đảo trợ động từ ra trước chủ ngữ.
7. Checklist Tự Đánh Giá
- Trước khi viết:
- Xác định đúng dạng bài (Cause–Solution, giải pháp cá nhân).
- Lập dàn ý 2-3 nguyên nhân, 3 nhóm giải pháp (Budget–Bills–Lifestyle).
- Chọn 5-7 collocations chủ lực sẽ dùng.
- Trong khi viết:
- Viết câu chủ đề mỗi đoạn rõ ràng.
- Đảm bảo mỗi giải pháp có ví dụ minh họa cụ thể.
- Dùng ít nhất 3 cấu trúc câu nâng điểm (mệnh đề phụ, cụm phân từ, câu chẻ/đảo ngữ).
- Sau khi viết:
- Soát lỗi mạo từ (a/an/the), chia động từ, giới từ.
- Tìm và thay 2-3 từ lặp bằng từ đồng nghĩa phù hợp ngữ cảnh.
- Kiểm tra tính nhất quán: chỉ tập trung vào giải pháp cá nhân.
- Mẹo quản lý thời gian:
- 5 phút phân tích đề + dàn ý ngắn.
- 25-28 phút viết thân bài và mở bài.
- 5 phút kết bài + 2-3 phút soát lỗi.
- Nếu bí ý, ưu tiên mô tả quy trình thực hành (track-and-trim, subscription audit).
Kết bài
Bạn vừa có bộ công cụ đầy đủ để chinh phục chủ đề strategies for reducing monthly expenses trong IELTS Writing Task 2: 3 bài mẫu theo dải band, phân tích điểm mạnh/yếu, từ vựng–cấu trúc mục tiêu và checklist thực chiến. Con đường cải thiện rõ ràng: viết theo khung ý (Budget–Bills–Lifestyle), cài collocations đúng chỗ, và luyện 5-7 bài/tuần trong 3-4 tuần để cảm nhận bước nhảy band. Hãy bắt đầu ngay: chọn một đề tương tự và viết lại trong 40 phút, sau đó đối chiếu checklist, sửa bài và chia sẻ với cộng đồng học viên để nhận phản hồi. Bạn có thể tham khảo thêm các chủ đề liên quan tại [internal_link: chủ đề]. Kiên trì và nhất quán sẽ giúp bạn vừa nâng band điểm, vừa thật sự kiểm soát chi tiêu hàng tháng trong đời sống thực.