IELTS Writing Task 2: Supporting Work-Life Balance at Work – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong bối cảnh cuộc sống hiện đại ngày càng bận rộn, vấn đề cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân (work-life balance) đã trở thành một chủ đề nóng trong các kỳ thi IELTS. Chủ đề này xuất hiện thường xuyên trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong các năm gần đây khi hình thức làm việc từ xa và sức khỏe tinh thần của nhân viên trở thành mối quan tâm toàn cầu.

Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách viết một bài luận hoàn chỉnh về chủ đề Supporting Work-life Balance At Work, bao gồm:

  • Phân tích chi tiết đề bài thực tế đã xuất hiện trong kỳ thi
  • 3 bài mẫu tương ứng với các band điểm 8-9, 6.5-7 và 5-6
  • Phân tích chấm điểm cụ thể cho từng bài theo 4 tiêu chí của IELTS
  • Từ vựng quan trọng và cấu trúc câu giúp bạn ghi điểm cao

Các đề thi thực tế về chủ đề này đã xuất hiện trong những năm qua bao gồm:

  • “Some employers offer their employees subsidized membership of gyms and sports clubs, believing that this will make their staff healthier and thus more effective at work. Other employers see no benefit in doing so. Consider the arguments from both aspects of this possible debate, and reach a conclusion.” (British Council)
  • “Some people think that employers should not care about the way their employees dress, because what matters is the quality of their work. To what extent do you agree or disagree?” (IDP 2022)
  • “Employers sometimes ask people applying for jobs for personal information, such as their hobbies and interests, and whether they are married or single. Some people say that this information may be relevant and useful. Others disagree. Discuss both these views and give your own opinion.” (Cambridge IELTS 14)

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Some people believe that employers should support their employees’ work-life balance by allowing flexible working hours and encouraging a healthy lifestyle. Others argue that the focus should be solely on job performance. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng các nhà tuyển dụng nên hỗ trợ sự cân bằng công việc-cuộc sống của nhân viên bằng cách cho phép giờ làm việc linh hoạt và khuyến khích lối sống lành mạnh. Những người khác lại cho rằng trọng tâm nên chỉ tập trung vào hiệu suất công việc. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discussion (thảo luận) + Opinion (ý kiến) – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể của đề bài:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Nhà tuyển dụng nên hỗ trợ work-life balance thông qua giờ làm việc linh hoạt và khuyến khích lối sống lành mạnh
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Nên tập trung hoàn toàn vào hiệu suất công việc
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hơn hoặc có quan điểm cân bằng

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Work-life balance: Sự cân bằng giữa thời gian và năng lượng dành cho công việc và cuộc sống cá nhân
  • Flexible working hours: Giờ làm việc linh hoạt, không cố định
  • Job performance: Hiệu suất, năng suất công việc

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm mà bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng ở phần kết bài
  • Viết chung chung, thiếu ví dụ cụ thể để minh họa
  • Lạm dụng cụm “work-life balance” mà không paraphrase

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm + thesis statement (ý kiến của bạn)
  2. Body 1: Phân tích lý do tại sao nên hỗ trợ work-life balance (2-3 lý do với ví dụ)
  3. Body 2: Phân tích lý do tại sao nên tập trung vào hiệu suất công việc (2-3 lý do với ví dụ)
  4. Conclusion: Tóm tắt lại + khẳng định ý kiến cá nhân rõ ràng

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo cao về ngôn ngữ, với từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và logic chặt chẽ. Bài viết phản ánh rõ ràng cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân thuyết phục.

The question of whether employers should actively promote work-life balance or concentrate exclusively on productivity has become increasingly pertinent in today’s demanding work environment. While some argue that workplace flexibility and employee well-being initiatives are essential, others contend that job performance should remain the sole priority. I firmly believe that supporting employees’ work-life equilibrium ultimately benefits both individuals and organizations.

Those who advocate for employer-supported work-life balance emphasize its positive impact on employee satisfaction and long-term productivity. Flexible working arrangements, such as remote work options or adjustable schedules, enable employees to better manage personal responsibilities alongside professional commitments. For instance, a parent can attend a child’s school event without sacrificing work duties. Moreover, companies that promote healthy lifestyles through gym memberships or wellness programs often witness reduced absenteeism and improved morale. When employees feel valued beyond their output, they demonstrate greater loyalty and engagement, which translates into sustainable organizational success.

Conversely, proponents of a performance-focused approach argue that businesses exist primarily to generate profits, making productivity the paramount concern. They contend that excessive accommodation of personal needs may compromise operational efficiency and create inequalities among staff members. In highly competitive industries, maintaining strict performance standards ensures that companies remain viable and can continue providing employment. Furthermore, they suggest that work-life balance is fundamentally a personal responsibility rather than an employer’s obligation, arguing that professionals should manage their own time effectively without requiring organizational intervention.

However, I would argue that these perspectives are not mutually exclusive. Organizations that invest in employee well-being actually enhance productivity rather than diminish it. Research consistently demonstrates that burnt-out employees exhibit diminished creativity and increased error rates, ultimately harming business outcomes. Companies like Google and Microsoft, which have implemented comprehensive work-life balance initiatives, consistently rank among the world’s most productive and innovative organizations. By viewing employees as holistic individuals rather than mere productivity units, forward-thinking employers create sustainable competitive advantages.

In conclusion, while performance metrics remain important, enlightened employers recognize that supporting work-life balance represents an investment in human capital that yields substantial returns. The most successful organizations understand that employee well-being and productivity are complementary rather than contradictory goals.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ tất cả phần của câu hỏi. Thảo luận cân bằng cả hai quan điểm với lập luận chi tiết và ví dụ cụ thể. Ý kiến cá nhân rõ ràng và được phát triển xuyên suốt bài, đặc biệt ở đoạn thân bài thứ hai và kết luận. Độ dài phù hợp (318 từ) với mật độ ý tưởng cao.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài rất logic với sự chuyển ý mượt mà. Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng và phát triển mạch lạc. Sử dụng đa dạng linking devices tự nhiên (While, Moreover, Conversely, Furthermore, However). Chia đoạn chính xác với introduction, 2 body paragraphs thảo luận hai quan điểm và 1 đoạn kết luận mạnh mẽ.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng phong phú, chính xác và tinh tế với nhiều collocations tự nhiên (employer-supported work-life balance, sustainable organizational success, burnt-out employees). Sử dụng paraphrasing xuất sắc (work-life balance → work-life equilibrium → employee well-being). Không có lỗi từ vựng. Từ vựng học thuật được sử dụng chính xác trong ngữ cảnh phù hợp.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu phức tạp với độ chính xác cao. Sử dụng thành thạo các cấu trúc nâng cao như câu phức nhiều mệnh đề, câu điều kiện, mệnh đề quan hệ rút gọn, cấu trúc bị động và phân từ. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu văn tự nhiên, không gượng ép.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng ngay từ đầu: Câu “I firmly believe that supporting employees’ work-life equilibrium ultimately benefits both individuals and organizations” cho người đọc biết chính xác quan điểm của tác giả ngay từ đầu, thể hiện sự tự tin và khả năng tổ chức ý tưởng tốt.

  2. Phát triển ý tưởng với ví dụ cụ thể: Bài viết không chỉ đưa ra ý kiến chung mà còn minh họa bằng ví dụ thực tế như “a parent can attend a child’s school event” và các công ty thực tế như Google và Microsoft, giúp lập luận trở nên thuyết phục hơn.

  3. Sử dụng linking words đa dạng và tự nhiên: Thay vì lặp lại “firstly, secondly”, bài viết sử dụng “Moreover”, “Conversely”, “Furthermore”, “However” một cách linh hoạt để kết nối ý tưởng, thể hiện khả năng viết học thuật cao.

  4. Paraphrasing xuất sắc: Từ khóa “work-life balance” được paraphrase thành nhiều cách khác nhau: “work-life equilibrium”, “employee well-being”, “personal responsibilities alongside professional commitments”, giúp tránh lặp từ và thể hiện vốn từ vựng phong phú.

  5. Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Các câu như “Research consistently demonstrates that burnt-out employees exhibit diminished creativity and increased error rates, ultimately harming business outcomes” sử dụng mệnh đề danh từ và cụm phân từ một cách trôi chảy.

  6. Phân tích sâu sắc với quan điểm cân bằng: Đoạn thân bài thứ hai không chỉ đưa ra quan điểm đối lập mà còn phân tích sâu tại sao nhiều người lại nghĩ như vậy, thể hiện tư duy phê phán cao.

  7. Kết luận mạnh mẽ với tuyên bố có chiều sâu: Câu kết “The most successful organizations understand that employee well-being and productivity are complementary rather than contradictory goals” tổng kết ý tưởng một cách tinh tế và đáng nhớ.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng chưa đạt được sự tinh tế và phức tạp của Band 8-9. Từ vựng và cấu trúc câu đa dạng nhưng đôi khi còn đơn giản.

In modern society, there is a debate about whether employers should help their employees balance work and personal life or should only focus on work performance. Both views have their own advantages and I will discuss them in this essay.

On the one hand, supporting work-life balance can bring many benefits to both employees and companies. When employers allow flexible working hours, employees can manage their time better. For example, they can work from home sometimes and save time on commuting. This helps them feel less stressed and more satisfied with their job. Additionally, when companies encourage healthy lifestyles by providing gym memberships or organizing sports activities, employees become healthier and take fewer sick days. As a result, they can work more effectively and the company’s productivity increases. Therefore, investing in employee well-being is actually good for business success.

On the other hand, some people believe that companies should concentrate only on job performance because that is the main purpose of a business. They argue that if employers spend too much time and money on employee welfare programs, it might reduce profits. In competitive industries, companies need to maintain high standards of work to survive. Moreover, these people think that balancing work and life is a personal responsibility. Each employee should know how to organize their own time without depending on the company to help them. If companies focus too much on making employees comfortable, some workers might become lazy and not work hard enough.

In my opinion, I believe that employers should support work-life balance because happy and healthy employees work better. However, this support should be reasonable and not affect the company’s main business goals. Companies can offer some flexibility while still expecting good performance from their staff. When employees feel that their employer cares about them, they are more loyal and motivated to do their best work.

In conclusion, although focusing on performance is important, I think that supporting employees’ work-life balance is also necessary for long-term success. Companies should find a good balance between these two approaches.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.5 Bài viết trả lời đầy đủ các phần của câu hỏi và có quan điểm cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ chung chung, chưa có chiều sâu. Ví dụ còn đơn giản và thiếu tính cụ thể so với bài Band 8-9. Độ dài phù hợp (289 từ).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Cấu trúc bài rõ ràng với introduction, 2 body paragraphs và conclusion. Sử dụng linking words cơ bản nhưng hiệu quả (On the one hand, On the other hand, Additionally, Moreover, In my opinion). Mỗi đoạn có topic sentence và phát triển logic. Tuy nhiên, sự chuyển tiếp giữa các câu đôi khi còn cứng nhắc.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng với một số collocations tốt (work-life balance, flexible working hours, employee welfare). Có cố gắng paraphrase (work and personal life, work and life) nhưng còn hạn chế. Một số từ lặp lại (employees, companies, work). Không có lỗi từ vựng nghiêm trọng nhưng thiếu từ vựng học thuật tinh tế.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng kết hợp câu đơn và câu phức một cách chính xác. Có một số cấu trúc phức tạp (When… / If… / As a result) được sử dụng đúng. Lỗi ngữ pháp nhỏ rất ít và không ảnh hưởng đến sự hiểu. Tuy nhiên, thiếu sự đa dạng của cấu trúc nâng cao như mệnh đề quan hệ không xác định, đảo ngữ hay câu chẻ.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Độ phức tạp của từ vựng:

  • Band 6.5-7: “supporting work-life balance” (cụm từ đơn giản, trực tiếp)
  • Band 8-9: “employer-supported work-life balance”, “work-life equilibrium” (paraphrase tinh tế hơn)

2. Cách phát triển ý tưởng:

  • Band 6.5-7: “they can work from home sometimes and save time on commuting” (ví dụ chung chung)
  • Band 8-9: “a parent can attend a child’s school event without sacrificing work duties” (ví dụ cụ thể và có tính nhân văn hơn)

3. Cấu trúc câu:

  • Band 6.5-7: “When employers allow flexible working hours, employees can manage their time better.” (câu phức đơn giản)
  • Band 8-9: “Flexible working arrangements, such as remote work options or adjustable schedules, enable employees to better manage personal responsibilities alongside professional commitments.” (câu phức tạp hơn với cụm bổ nghĩa và collocation học thuật)

4. Liên kết ý tưởng:

  • Band 6.5-7: Sử dụng linking words cơ bản và có phần cứng nhắc (Additionally, Moreover, Therefore)
  • Band 8-9: Linking devices đa dạng và tự nhiên hơn (Moreover, Conversely, Furthermore, However), tạo sự chuyển tiếp mượt mà

5. Chiều sâu phân tích:

  • Band 6.5-7: “some workers might become lazy and not work hard enough” (lý lẽ khá đơn giản)
  • Band 8-9: “excessive accommodation of personal needs may compromise operational efficiency and create inequalities among staff members” (phân tích sâu sắc và học thuật hơn)

6. Kết luận:

  • Band 6.5-7: “Companies should find a good balance between these two approaches” (tổng kết chung chung)
  • Band 8-9: “The most successful organizations understand that employee well-being and productivity are complementary rather than contradictory goals” (kết luận tinh tế với ngôn ngữ học thuật)

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng với nhiều hạn chế về ngôn ngữ, cấu trúc và độ chính xác. Vẫn có cố gắng trả lời câu hỏi nhưng chưa thực sự thuyết phục.

Nowadays, many people discuss about should company help workers to balance their work and life or just focus on the work result. I will talk about both side and give my opinion.

First, I think company should help employee balance work and life because it is very important. When people work too much, they will be tired and stressed. If company let them work flexible time, they can rest more and spend time with family. My friend work in a company that allow working from home two day per week, so he is very happy and work better. Also, if company give gym or sport club, workers will be more healthy and dont get sick often. This is good for company too because workers dont need take many sick leave.

However, some people think company should only care about work performance. They say that company need to make money and employee should work hard. If company spend too much time on help workers balance life, maybe the work quality will decrease. And also, balance work and life is workers own responsibility, not company duty. Company already pay salary, so workers should manage themself time. Some workers maybe use flexible time to be lazy and not finish their work on time.

In my opinion, I agree that company should help workers but not too much. Company can give some flexible but still need to check the work performance. If workers do good job, company can give them more freedom. But if workers dont work well, company should be more strict. This way both company and workers can benefit.

In conclusion, I believe both work performance and balance life are important. Company should support workers but also focus on result. This is the best way for everyone.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết cố gắng trả lời tất cả phần của câu hỏi và có quan điểm cá nhân. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển rất hạn chế, thiếu chi tiết và chưa thuyết phục. Ví dụ về người bạn chưa đủ cụ thể để minh họa hiệu quả. Một số phần lặp lại ý tưởng. Độ dài đủ (257 từ) nhưng mật độ thông tin thấp.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cố gắng tổ chức bài với introduction và conclusion, nhưng cấu trúc chưa rõ ràng. Sử dụng linking words cơ bản (First, However, Also, In my opinion) nhưng đôi khi không phù hợp hoặc lặp lại. Sự liên kết giữa các câu trong đoạn còn yếu, khiến bài viết có vẻ rời rạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng hạn chế với nhiều lỗi về lựa chọn từ và collocation. Lặp lại nhiều từ đơn giản (company, workers, work). Có nỗ lực sử dụng từ vựng chủ đề nhưng không chính xác (balance their work and life thay vì work-life balance). Một số lỗi spelling như “dont” thay vì “don’t”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Chủ yếu sử dụng câu đơn và câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến sự rõ ràng: thiếu mạo từ (company thay vì the company/a company), sai thì động từ (My friend work thay vì works), sai cấu trúc (should company help thay vì should companies help). Tuy nhiên, người đọc vẫn có thể hiểu được ý chính.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
many people discuss about should company Cấu trúc câu, mạo từ many people discuss whether companies should “Discuss” không đi với “about” khi theo sau là mệnh đề. “Company” là danh từ đếm được nên cần mạo từ hoặc dùng số nhiều. “Should company” là cấu trúc câu hỏi gián tiếp nên cần “whether/if”.
both side Danh từ số nhiều both sides “Both” (cả hai) phải đi với danh từ số nhiều. “Side” phải thêm “s” thành “sides”.
company should help employee Mạo từ companies should help employees / the company should help its employees Thiếu mạo từ hoặc dùng sai số. Nếu nói chung thì dùng số nhiều không mạo từ, nếu nói cụ thể cần “the”.
My friend work in a company Thì động từ My friend works in a company Chủ ngữ số ít ngôi thứ ba (my friend) thì động từ phải thêm “s/es”. “Work” phải thành “works”.
two day per week Danh từ số nhiều two days per week Sau số đếm lớn hơn 1, danh từ phải ở dạng số nhiều. “Day” phải thành “days”.
dont get sick Viết tắt, lỗi chính tả don’t get sick Viết tắt phải có dấu nháy đơn. “Dont” không đúng, phải là “don’t”. Trong văn viết học thuật nên tránh viết tắt và dùng “do not”.
dont need take Cấu trúc động từ don’t need to take Sau “need” (động từ thường) phải có “to” trước động từ nguyên mẫu. “Need take” phải thành “need to take”.
many sick leave Danh từ không đếm được much sick leave / many days of sick leave “Sick leave” là danh từ không đếm được nên không đi với “many” mà dùng “much”. Hoặc có thể nói “many days of sick leave”.
workers own responsibility Sở hữu cách workers’ own responsibility / the worker’s own responsibility Thiếu dấu phẩy sở hữu cách. “Workers” là số nhiều nên sở hữu cách là “workers'” (thêm dấu phẩy sau s).
workers maybe use Trạng từ workers may use / workers might use “Maybe” là một từ riêng (có lẽ) và không được dùng giữa chủ ngữ và động từ. Phải dùng “may” hoặc “might” (động từ khuyết thiếu).
dont work well Viết tắt don’t work well / do not work well Lỗi viết tắt giống như trên. Phải là “don’t” hoặc tốt hơn là “do not” trong văn viết học thuật.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để nâng bài viết từ Band 6 lên Band 7, bạn cần tập trung vào những điểm sau:

1. Mở rộng và phát triển ý tưởng sâu hơn:

  • Thay vì chỉ nói “workers will be more healthy”, hãy giải thích tại sao điều này lại quan trọng: “employees who maintain better physical health through company-sponsored wellness programs demonstrate higher levels of productivity and take fewer sick days, which directly benefits the organization’s bottom line.”
  • Thêm ví dụ cụ thể từ các công ty thực tế hoặc số liệu thống kê để làm cho lập luận thuyết phục hơn.

2. Nâng cao từ vựng:

  • Học các collocations tự nhiên: thay vì “balance work and life” → “achieve work-life balance”, “maintain work-life equilibrium”
  • Sử dụng từ vựng học thuật phù hợp: “company” → “employer/organization”, “workers” → “employees/staff members/workforce”
  • Paraphrase linh hoạt: thay vì lặp lại “work performance” → “job performance”, “productivity”, “output quality”

3. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Kết hợp câu đơn thành câu phức: “Company give gym. Workers will be healthy” → “When companies provide gym memberships, employees can maintain better physical health.”
  • Sử dụng mệnh đề quan hệ: “Companies allow flexible hours. They see higher employee satisfaction” → “Companies that allow flexible working hours often witness higher levels of employee satisfaction.”

4. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Kiểm tra kỹ mạo từ (a/an/the) – đây là lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam
  • Đảm bảo chủ ngữ và động từ hòa hợp về số (subject-verb agreement)
  • Sử dụng đúng thì động từ phù hợp với ngữ cảnh

5. Tăng cường tính liên kết:

  • Sử dụng đa dạng linking devices thay vì chỉ dùng “First, Second, Finally”
  • Kết nối ý tưởng giữa các câu bằng cách sử dụng đại từ, từ đồng nghĩa
  • Đảm bảo mỗi đoạn văn có topic sentence rõ ràng và các câu sau phát triển ý chính

6. Luyện tập kỹ thuật paraphrasing:

  • Đọc đề bài và viết lại bằng từ ngữ của riêng bạn trong phần introduction
  • Tránh copy nguyên văn từ đề bài
  • Thực hành viết lại cùng một ý tưởng bằng nhiều cách khác nhau

Học viên Việt Nam thường gặp khó khăn với các điểm sau và cần chú ý đặc biệt:

  • Mạo từ (a/an/the): Tiếng Việt không có mạo từ nên đây là lỗi phổ biến nhất. Hãy học quy tắc và luyện tập nhiều.
  • Thì động từ: Đảm bảo hiểu rõ cách sử dụng các thì và áp dụng đúng trong từng ngữ cảnh.
  • Cấu trúc câu: Không dịch từng từ từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Hãy nghĩ bằng tiếng Anh và sử dụng cấu trúc tự nhiên.
  • Từ vựng học thuật: Đầu tư thời gian học collocations và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thay vì chỉ học nghĩa đơn lẻ.

Đối với những ai cần tìm hiểu thêm về cách chính phủ hỗ trợ các lĩnh vực khác, bạn có thể tham khảo thêm về Government support for local artists, một chủ đề có nhiều điểm tương đồng về vai trò của tổ chức trong việc hỗ trợ con người.

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
work-life balance noun phrase /wɜːk laɪf ˈbæləns/ Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống Achieving work-life balance has become increasingly important in modern society. achieve/maintain/support/promote work-life balance
flexible working hours noun phrase /ˈfleksəbl ˈwɜːkɪŋ aʊəz/ Giờ làm việc linh hoạt Companies offering flexible working hours often attract top talent. offer/provide/allow/implement flexible working hours
employee well-being noun phrase /ɪmˈplɔɪiː wel ˈbiːɪŋ/ Sức khỏe và hạnh phúc của nhân viên Investing in employee well-being leads to higher productivity. prioritize/enhance/support/improve employee well-being
job performance noun phrase /dʒɒb pəˈfɔːməns/ Hiệu suất công việc Regular feedback helps improve job performance. monitor/assess/enhance/measure job performance
operational efficiency noun phrase /ˌɒpəˈreɪʃənl ɪˈfɪʃənsi/ Hiệu quả hoạt động Work-life balance initiatives should not compromise operational efficiency. maintain/improve/maximize/enhance operational efficiency
burnt-out adjective /bɜːnt aʊt/ Kiệt sức, cạn kiệt năng lượng Burnt-out employees are less productive and creative. feel/become burnt-out, burnt-out employees/workers
sustainable adjective /səˈsteɪnəbl/ Bền vững, lâu dài Supporting employees creates sustainable competitive advantages. sustainable growth/success/development/approach
absenteeism noun /ˌæbsənˈtiːɪzəm/ Tình trạng vắng mặt thường xuyên Wellness programs can reduce absenteeism significantly. reduce/decrease/lower absenteeism rates
human capital noun phrase /ˈhjuːmən ˈkæpɪtl/ Nguồn vốn con người Investing in human capital yields long-term benefits. invest in/develop/value human capital
complementary adjective /ˌkɒmplɪˈmentri/ Bổ sung cho nhau Employee well-being and productivity are complementary goals. complementary goals/approaches/strategies
proponent noun /prəˈpəʊnənt/ Người ủng hộ Proponents of flexible working argue it increases satisfaction. proponents/advocates of something, strong proponent
paramount adjective /ˈpærəmaʊnt/ Tối quan trọng, tối thượng Productivity remains the paramount concern for businesses. paramount importance/concern/priority
mitigate verb /ˈmɪtɪɡeɪt/ Giảm thiểu, làm dịu Flexible schedules can mitigate workplace stress. mitigate risks/problems/effects/stress
holistic adjective /həʊˈlɪstɪk/ Toàn diện, tổng thể Organizations should view employees as holistic individuals. holistic approach/view/perspective/strategy
forward-thinking adjective /ˈfɔːwəd ˈθɪŋkɪŋ/ Có tầm nhìn xa, tiến bộ Forward-thinking employers invest in work-life balance programs. forward-thinking employer/company/organization

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Câu phức với mệnh đề danh từ (Noun Clause)

Công thức: Subject + verb + that + subject + verb…

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Research consistently demonstrates that burnt-out employees exhibit diminished creativity and increased error rates.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho thấy khả năng kết nối các mệnh đề phức tạp một cách tự nhiên. Mệnh đề danh từ “that burnt-out employees exhibit…” đóng vai trò làm tân ngữ của động từ “demonstrates”, tạo nên một câu học thuật chặt chẽ. Đây là cấu trúc thường thấy trong văn viết học thuật chính thống.

Ví dụ bổ sung:

  • Studies reveal that employees with flexible schedules report higher job satisfaction.
  • Experts believe that work-life balance programs enhance organizational productivity.
  • Evidence suggests that companies supporting employee well-being achieve better retention rates.

Lỗi thường gặp:
Học viên Việt Nam thường quên “that” hoặc sai thì động từ trong mệnh đề danh từ. Ví dụ: “Research demonstrates burnt-out employees exhibit…” (thiếu “that”) hoặc “Studies reveal that employees reports…” (sai “reports” thay vì “report”).

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)

Công thức: Subject, which/who + verb…, verb…

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Companies like Google and Microsoft, which have implemented comprehensive work-life balance initiatives, consistently rank among the world’s most productive organizations.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin mà không làm gián đoạn ý chính của câu. Dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ cho thấy đây là thông tin phụ nhưng quan trọng, thể hiện khả năng viết tinh tế của người viết. Cấu trúc này làm cho câu văn trở nên phong phú và có chiều sâu hơn.

Ví dụ bổ sung:

  • Remote working, which became widespread during the pandemic, has transformed workplace expectations.
  • Flexible hours, which many employees now consider essential, can improve productivity significantly.
  • Work-life balance initiatives, which require initial investment, yield substantial long-term returns.

Lỗi thường gặp:
Học viên Việt Nam thường quên dấu phẩy hoặc dùng “that” thay vì “which”. Ví dụ: “Companies that have implemented initiatives consistently rank high” (đúng nhưng là mệnh đề xác định, không phải không xác định). Lưu ý: “that” KHÔNG được dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định.

3. Cụm phân từ (Participle Phrase)

Công thức: Present participle (V-ing)/Past participle (V-ed), subject + verb…

Ví dụ từ bài Band 8-9:
By viewing employees as holistic individuals rather than mere productivity units, forward-thinking employers create sustainable competitive advantages.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp rút gọn câu, làm cho văn viết súc tích và chuyên nghiệp hơn. Thay vì viết hai câu riêng biệt, người viết kết hợp chúng bằng cụm phân từ, thể hiện khả năng kiểm soát ngôn ngữ cao. Cấu trúc này cũng tạo sự đa dạng trong cách bắt đầu câu, tránh lặp lại chủ ngữ + động từ suông.

Ví dụ bổ sung:

  • Recognizing the importance of mental health, many organizations now offer counseling services.
  • Having implemented flexible policies, companies report increased employee loyalty.
  • Concerned about rising stress levels, employers are investing in wellness programs.

Lỗi thường gặp:
Học viên Việt Nam thường mắc lỗi “dangling modifier” – chủ ngữ của cụm phân từ và mệnh đề chính không khớp. Ví dụ sai: “By viewing employees as holistic individuals, sustainable advantages are created” (Sai vì “sustainable advantages” không phải là người “viewing employees”). Phải đảm bảo chủ ngữ của mệnh đề chính phù hợp với hành động trong cụm phân từ.

4. Câu chẻ (Cleft Sentence) – It is… that…

Công thức: It is/was + noun/adjective + that/who + subject + verb…

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is forward-thinking employers who create sustainable competitive advantages by investing in employee well-being.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể trong câu, tạo điểm nhấn và thu hút sự chú ý của người đọc. Cấu trúc này thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt để làm nổi bật ý tưởng quan trọng. Đây là dấu hiệu của người viết có trình độ cao.

Ví dụ bổ sung:

  • It is employee satisfaction that ultimately drives organizational success.
  • It was during the pandemic that many companies realized the importance of flexibility.
  • It is through wellness programs that employers can demonstrate genuine care for staff.

Lỗi thường gặp:
Học viên thường nhầm lẫn giữa “that” và “who”. Nhớ rằng: dùng “who” khi nhấn mạnh người, dùng “that” khi nhấn mạnh vật hoặc sự việc. Ví dụ sai: “It is work-life balance who matters most” (phải dùng “that” vì work-life balance không phải người).

5. Câu điều kiện nâng cao (Mixed Conditional)

Công thức: If + past perfect, subject + would/could + verb… / If + past simple, subject + would have + past participle…

Ví dụ từ bài Band 8-9:
If employers had not recognized the importance of work-life balance, they would be facing significantly higher turnover rates today.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa quá khứ và hiện tại hoặc ngược lại. Cấu trúc này cho thấy khả năng tư duy logic và biểu đạt các tình huống giả định phức tạp. Đây là điểm cộng lớn trong tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.

Ví dụ bổ sung:

  • If companies prioritized employee well-being earlier, workplace culture would have transformed decades ago.
  • If flexible working were not available, many talented professionals would have left the workforce.
  • If organizations invested more in wellness programs, productivity would have increased substantially.

Lỗi thường gặp:
Học viên thường nhầm lẫn thì trong các mệnh đề điều kiện. Câu điều kiện hỗn hợp kết hợp hai loại khác nhau (Type 2 và Type 3), nên cần chú ý đặc biệt về thì. Ví dụ sai: “If employers recognized the importance, they would face higher rates” (đây là Type 2 đơn thuần, không phải hỗn hợp).

6. Đảo ngữ (Inversion) – Nhấn mạnh

Công thức: Not only + auxiliary verb + subject + verb…, but also… / Rarely/Seldom + auxiliary verb + subject + verb…

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Not only does supporting work-life balance improve employee satisfaction, but it also enhances overall organizational performance.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu rõ ràng của trình độ ngôn ngữ cao. Cấu trúc này không chỉ tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ mà còn làm cho câu văn trở nên trang trọng và học thuật hơn. Người chấm thi sẽ đánh giá cao khả năng sử dụng các cấu trúc phức tạp này một cách tự nhiên.

Ví dụ bổ sung:

  • Rarely do companies regret investing in employee wellness programs.
  • Seldom have organizations achieved long-term success without prioritizing staff well-being.
  • Never before has work-life balance been so critical to recruitment and retention.

Lỗi thường gặp:
Học viên Việt Nam thường quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ. Ví dụ sai: “Not only supporting work-life balance improves satisfaction…” (thiếu trợ động từ “does”). Đúng phải là: “Not only does supporting work-life balance improve satisfaction…”. Lưu ý: chỉ đảo trợ động từ, không đảo động từ chính.

Khi luyện tập, hãy chú ý sử dụng đa dạng các cấu trúc này trong bài viết của bạn. Tuy nhiên, đừng cố ép quá nhiều cấu trúc phức tạp vào một bài, điều đó có thể làm cho bài viết trở nên gượng ép và mất tự nhiên. Mục tiêu là sử dụng 2-3 cấu trúc nâng cao trong mỗi bài một cách tự nhiên và chính xác.

Tương tự như việc các công ty hỗ trợ nhân viên cân bằng cuộc sống, chính phủ cũng có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các lĩnh vực khác nhau. Ví dụ, trong chủ đề về môi trường, nhiều người tranh luận về việc should governments promote the use of electric vehicles, điều này có nhiều điểm tương đồng về trách nhiệm của tổ chức đối với các vấn đề xã hội lớn hơn.

Kết Bài

Chủ đề supporting work-life balance at work là một trong những chủ đề quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, chúng ta đã phân tích chi tiết một đề bài thực tế và xem xét ba bài mẫu ở các mức band điểm khác nhau – từ Band 5-6 cho đến Band 8-9.

Những điểm chính cần nhớ:

Về nội dung:

  • Đề bài dạng “Discuss both views and give your opinion” yêu cầu bạn phải thảo luận cân bằng cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
  • Phát triển ý tưởng với ví dụ cụ thể và lập luận logic là chìa khóa để đạt điểm cao
  • Tránh viết chung chung, hãy đi sâu vào phân tích để thể hiện tư duy phê phán

Về ngôn ngữ:

  • Paraphrasing là kỹ năng thiết yếu – tránh lặp lại từ khóa từ đề bài
  • Sử dụng từ vựng học thuật và collocations tự nhiên thay vì từ đơn giản
  • Đa dạng hóa cấu trúc câu với các mệnh đề phức, cụm phân từ, đảo ngữ và câu chẻ

Về lỗi thường gặp:

  • Học viên Việt Nam cần đặc biệt chú ý về mạo từ, thì động từ và cấu trúc câu
  • Kiểm tra kỹ lỗi ngữ pháp cơ bản trước khi nộp bài
  • Đảm bảo tính liên kết giữa các ý tưởng và đoạn văn

Để cải thiện kỹ năng Writing Task 2, bạn nên:

  • Luyện tập viết thường xuyên với nhiều đề bài khác nhau
  • Phân tích các bài mẫu band cao để học cách tổ chức ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ
  • Nhờ người có trình độ cao hơn chấm bài và góp ý
  • Tích lũy từ vựng chủ đề và luyện tập paraphrasing
  • Học thuộc các cấu trúc câu nâng cao và áp dụng vào bài viết của mình

Đối với những bạn quan tâm đến các chủ đề về vai trò của chính phủ, việc tìm hiểu thêm về should governments provide free public transportation hoặc should governments provide universal access to the internet sẽ giúp bạn có thêm góc nhìn về cách phát triển lập luận cho các đề bài tương tự.

Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc đạt được band điểm cao trong IELTS Writing không phải là một quá trình diễn ra qua đêm. Nó đòi hỏi sự kiên trì, luyện tập đều đặn và không ngừng cải thiện. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức và công cụ cần thiết để nâng cao kỹ năng viết của mình. Nếu bạn quan tâm đến các vấn đề xã hội khác, có thể tham khảo thêm về income inequality solutions in developing nations, một chủ đề liên quan đến trách nhiệm của cả tổ chức và chính phủ đối với phúc lợi xã hội.

Chúc các bạn học tốt và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe A Time When You Attended A Performance" Đạt Band 8+

Next Article

Cách Sử Dụng "At Heart Core Nature" Trong IELTS - Cụm Từ Đồng Nghĩa & Ví Dụ Band 8.0

View Comments (1)

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨