IELTS Writing Task 2: Tác Động của Làm Việc Từ Xa đến Văn Hóa Doanh Nghiệp – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong bối cảnh hậu đại dịch, chủ đề về làm việc từ xa (telework/remote work) và ảnh hưởng của nó đến văn hóa doanh nghiệp đã trở thành một trong những đề tài nóng hổi và thường xuyên xuất hiện trong các đề thi IELTS Writing Task 2 gần đây. Đây không chỉ là vấn đề thời sự mà còn phản ánh sự thay đổi căn bản trong cách thức tổ chức lao động toàn cầu, khiến giám khảo IELTS đặc biệt quan tâm đến khả năng phân tích và diễn đạt của thí sinh về chủ đề này.

Qua 20 năm giảng dạy IELTS, tôi nhận thấy nhiều học viên Việt Nam gặp khó khăn với dạng đề này do thiếu trải nghiệm thực tế về môi trường làm việc quốc tế và chưa nắm vững từ vựng chuyên ngành về quản trị doanh nghiệp. Bài viết này sẽ giúp bạn khắc phục những hạn chế đó thông qua việc phân tích chi tiết ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau: Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được:

  • Cách phân tích và tiếp cận đề bài về tác động của làm việc từ xa đến văn hóa doanh nghiệp
  • Ba bài mẫu hoàn chỉnh với các mức band điểm khác nhau, kèm phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm
  • Hơn 15 từ vựng và collocations quan trọng liên quan đến chủ đề workplace culture và remote work
  • 6 cấu trúc câu nâng cao giúp bạn ghi điểm cao trong phần Grammatical Range & Accuracy
  • So sánh trực tiếp giữa các bài viết để hiểu rõ sự khác biệt giữa các band điểm

Các đề thi thực tế đã xuất hiện về chủ đề này bao gồm:

  • “Some people believe that working from home has a negative impact on company culture, while others think it brings more benefits. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, tháng 3/2023)
  • “Remote working is becoming more common. What are the advantages and disadvantages of this trend for corporate culture?” (IDP, tháng 7/2023)
  • “The shift to telework has fundamentally changed how companies build and maintain their organizational culture. To what extent do you agree or disagree?” (Reported by IELTS-Blog.com, tháng 11/2023)

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Some people believe that the rise of remote working has weakened corporate culture and team cohesion, while others argue that it has created new opportunities for building more inclusive and flexible organizational cultures. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng sự gia tăng của làm việc từ xa đã làm suy yếu văn hóa doanh nghiệp và sự gắn kết của đội nhóm, trong khi những người khác lập luận rằng nó đã tạo ra những cơ hội mới để xây dựng các nền văn hóa tổ chức bao trùm và linh hoạt hơn. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discuss Both Views and Give Your Opinion – một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Remote working làm suy yếu văn hóa doanh nghiệp và team cohesion (sự gắn kết nhóm)
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Remote working tạo cơ hội xây dựng văn hóa tổ chức inclusive (bao trùm) và flexible (linh hoạt) hơn
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hoặc có quan điểm cân bằng

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Corporate culture/Organizational culture: Văn hóa doanh nghiệp – hệ thống giá trị, niềm tin, hành vi được chia sẻ trong một tổ chức
  • Team cohesion: Sự gắn kết nhóm – mức độ thành viên đoàn kết và hợp tác với nhau
  • Inclusive: Bao trùm, không phân biệt đối xử, tạo môi trường chào đón mọi người
  • Flexible: Linh hoạt, có thể thích ứng với nhiều hoàn cảnh khác nhau

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm, bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng trong phần mở bài hoặc kết bài
  • Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể về corporate culture
  • Lặp lại từ “remote working” quá nhiều mà không dùng từ đồng nghĩa như “telework”, “working from home”, “virtual work”
  • Thiếu sự liên kết logic giữa các đoạn văn

Cách tiếp cận chiến lược:

Bố cục bài viết nên theo cấu trúc 4 đoạn:

  1. Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ ý kiến cá nhân (balanced view hoặc thiên về một bên)
  2. Body 1: Thảo luận quan điểm cho rằng remote work làm suy yếu văn hóa doanh nghiệp (2-3 lý do với ví dụ/giải thích)
  3. Body 2: Thảo luận quan điểm cho rằng remote work tạo cơ hội xây dựng văn hóa tốt hơn (2-3 lý do với ví dụ/giải thích)
  4. Conclusion: Tóm tắt hai quan điểm + nhấn mạnh lại ý kiến cá nhân

Với dạng đề này, bạn nên dành khoảng 40% nội dung cho mỗi body paragraph, đảm bảo cân bằng giữa hai quan điểm trước khi khẳng định lập trường của mình.

Minh họa tác động của làm việc từ xa đến văn hóa doanh nghiệp và sự gắn kết nhómMinh họa tác động của làm việc từ xa đến văn hóa doanh nghiệp và sự gắn kết nhóm

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc trong cả bốn tiêu chí chấm điểm. Đặc điểm nổi bật bao gồm: lập luận sâu sắc và toàn diện, cấu trúc chặt chẽ với liên kết tự nhiên, từ vựng học thuật phong phú sử dụng chính xác, và ngữ pháp đa dạng với ít lỗi sai không đáng kể. Bài viết dưới đây minh họa cách một thí sinh xuất sắc tiếp cận đề bài này:

The proliferation of remote working arrangements in recent years has sparked considerable debate regarding its implications for organizational culture. While some contend that telework undermines the traditional foundations of corporate cohesion, others maintain that it facilitates the development of more adaptable and equitable workplace cultures. This essay will examine both perspectives before arguing that, although remote work presents certain challenges to team unity, its potential to foster inclusivity ultimately outweighs these drawbacks.

Those who view telework as detrimental to corporate culture raise several valid concerns. Firstly, the absence of face-to-face interaction can significantly impede the spontaneous exchanges and informal conversations that often form the bedrock of workplace relationships and innovative thinking. For instance, the casual “water cooler” conversations in traditional offices frequently lead to unexpected collaborations and creative breakthroughs that are difficult to replicate in virtual environments. Moreover, remote working can create a sense of isolation among employees, particularly those who thrive on social interaction, potentially weakening their emotional connection to the organization and their colleagues. This detachment may manifest in reduced engagement levels and a diluted sense of shared purpose, both of which are integral components of a robust corporate culture.

Conversely, proponents of remote work highlight its capacity to cultivate more progressive organizational cultures. By eliminating geographical constraints, telework enables companies to recruit talent from diverse backgrounds, thereby enriching the workplace with varied perspectives and experiences that strengthen cultural vibrancy. Furthermore, flexible working arrangements demonstrate organizational trust and respect for work-life balance, values that increasingly resonate with modern employees and contribute to a more positive corporate ethos. Remote work also levels the playing field for individuals who may face barriers in traditional office settings, such as working parents or people with disabilities, thus promoting a genuinely inclusive culture that values contribution over physical presence.

In my assessment, while the challenges to team cohesion posed by remote working are legitimate and warrant attention, the opportunities it creates for building more inclusive and flexible cultures represent a net positive for organizational development. Companies that successfully navigate this transition by implementing robust virtual communication protocols and intentionally cultivating digital communities can harness the best of both worlds. The future of corporate culture lies not in resisting remote work, but in reimagining how organizational values and connections can be fostered in increasingly distributed workforces.

Số từ: 398

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết đáp ứng đầy đủ và xuất sắc tất cả yêu cầu của đề bài. Thảo luận cân bằng và sâu sắc cả hai quan điểm với các lập luận được phát triển toàn diện. Ý kiến cá nhân rõ ràng, nhất quán và được trình bày thuyết phục trong cả phần mở bài và kết bài.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Cấu trúc bài viết logic và chặt chẽ với sự phân đoạn hoàn hảo. Các ý tưởng được liên kết tự nhiên thông qua các linking devices tinh tế như “Conversely”, “Moreover”, “Furthermore”, “In my assessment”. Sử dụng referencing và substitution hiệu quả (this detachment, these drawbacks) để tránh lặp từ.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Phạm vi từ vựng rộng và tinh tế với nhiều collocations học thuật chính xác: “proliferation of remote working”, “undermines the traditional foundations”, “facilitate the development of”, “bedrock of workplace relationships”, “diluted sense of shared purpose”. Sử dụng từ vựng less common một cách tự nhiên và chính xác tuyệt đối.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Đa dạng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp được sử dụng linh hoạt và chính xác: câu phức với nhiều mệnh đề, mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ, câu chẻ. Lỗi sai gần như không có. Kiểm soát hoàn hảo các thì động từ và cấu trúc câu phức.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Ngay trong đoạn mở bài, tác giả đã nêu rõ sẽ thảo luận cả hai quan điểm và cho biết lập trường cá nhân (“its potential to foster inclusivity ultimately outweighs these drawbacks”), giúp giám khảo hiểu ngay hướng đi của bài viết.

  2. Sử dụng topic sentences hiệu quả: Mỗi body paragraph bắt đầu bằng một câu chủ đề rõ ràng giới thiệu quan điểm sẽ được thảo luận (“Those who view telework as detrimental…” và “Conversely, proponents of remote work…”), tạo cấu trúc mạch lạc cho toàn bài.

  3. Ví dụ cụ thể và relevant: Bài viết không chỉ đưa ra lý thuyết mà còn cung cấp ví dụ minh họa cụ thể như “water cooler conversations”, “working parents or people with disabilities”, giúp lập luận trở nên thuyết phục và dễ hình dung.

  4. Sử dụng discourse markers tinh tế: Thay vì các từ nối phổ thông, bài viết dùng các cụm từ học thuật hơn như “Conversely”, “Moreover”, “Furthermore”, “In my assessment”, thể hiện khả năng ngôn ngữ cao cấp.

  5. Paraphrasing xuất sắc: Tác giả không lặp lại từ ngữ từ đề bài mà paraphrase một cách tự nhiên: “remote working” → “telework” → “flexible working arrangements” → “distributed workforces”; “corporate culture” → “organizational culture” → “workplace cultures” → “corporate ethos”.

  6. Kết bài tổng kết và mở rộng: Đoạn kết không chỉ tóm tắt hai quan điểm mà còn nhấn mạnh lại ý kiến và đưa ra một tầm nhìn về tương lai (“The future of corporate culture lies not in resisting remote work…”), tạo ấn tượng mạnh với giám khảo.

  7. Cân bằng giữa hai quan điểm: Mỗi body paragraph có độ dài tương đương và số lượng lập luận tương tự (2-3 ý chính), thể hiện sự công bằng trong việc thảo luận cả hai mặt của vấn đề trước khi đưa ra quan điểm cá nhân.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện sự hiểu biết tốt về yêu cầu đề bài và khả năng trình bày ý tưởng rõ ràng, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế so với Band 8-9 về độ tinh tế trong cách diễn đạt, sự đa dạng từ vựng và độ phức tạp của cấu trúc ngữ pháp. Bài viết này phù hợp với mục tiêu của đa số học viên IELTS:

The increase in remote working has led to different opinions about its effect on company culture. Some people think that working from home damages team spirit and company culture, while others believe it creates better opportunities for building modern workplace cultures. This essay will discuss both views and give my opinion.

On the one hand, remote working can have negative effects on corporate culture. First, when employees work from home, they have fewer chances to interact with their colleagues face-to-face. This can make it harder to build strong relationships and trust between team members. For example, in traditional offices, people can easily have informal chats during lunch breaks or coffee breaks, which helps them understand each other better and work together more effectively. Second, working remotely can make employees feel isolated and disconnected from the company. When people do not see their coworkers regularly, they may feel less motivated and less committed to the organization’s goals and values.

On the other hand, telework offers several advantages for developing inclusive and flexible company cultures. Firstly, companies can hire talented people from different locations and backgrounds when they allow remote work. This brings diverse perspectives and ideas to the organization, which can make the workplace culture more interesting and dynamic. Secondly, flexible working arrangements show that companies trust their employees and care about their work-life balance. This can create a more positive culture where employees feel valued and respected. Additionally, remote work helps people who may face difficulties in traditional office environments, such as parents with young children or individuals with physical disabilities, to participate fully in the workplace.

In my opinion, although remote working presents some challenges for maintaining team cohesion, its benefits for creating more inclusive and flexible cultures are more significant. Companies can overcome the problems of remote work by using good communication tools and organizing regular virtual meetings to keep teams connected. Therefore, I believe that the positive impact of telework on organizational culture outweighs the negative aspects.

Số từ: 372

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài với việc thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Các ý tưởng được phát triển đầy đủ nhưng chưa sâu sắc như Band 8-9. Một số lập luận còn khá general và thiếu tính thuyết phục cao.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7 Cấu trúc bài viết rõ ràng và logic với phân đoạn hợp lý. Sử dụng các linking words phổ thông đúng cách (On the one hand, On the other hand, Firstly, Secondly, Additionally, In my opinion). Tuy nhiên, sự liên kết giữa các câu trong đoạn còn đơn giản và cơ học hơn so với Band 8-9.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Phạm vi từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng nhưng chưa thực sự phong phú. Có một số collocations tốt như “team spirit”, “work-life balance”, “diverse perspectives” nhưng còn lặp lại một số từ như “company culture”, “remote work”. Từ vựng chủ yếu ở mức intermediate với ít less common words.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng khá tốt các cấu trúc câu phức với mệnh đề phụ thuộc. Có sự đa dạng nhất định trong các cấu trúc ngữ pháp nhưng phần lớn vẫn là các pattern quen thuộc và an toàn. Lỗi sai rất ít và không ảnh hưởng đến việc hiểu nội dung.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Độ tinh tế trong paraphrasing:

  • Band 8-9: “The proliferation of remote working arrangements” / “telework” / “distributed workforces” – sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau một cách tự nhiên
  • Band 6.5-7: “remote working” / “working from home” / “telework” – có paraphrase nhưng ít đa dạng hơn và đơn giản hơn

2. Topic sentences:

  • Band 8-9: “Those who view telework as detrimental to corporate culture raise several valid concerns” – câu phức tạp, sử dụng mệnh đề quan hệ, từ vựng sophisticated
  • Band 6.5-7: “remote working can have negative effects on corporate culture” – rõ ràng nhưng đơn giản, ít impressive hơn

3. Phát triển ý tưởng:

  • Band 8-9: Kết nối các ý một cách sâu sắc – giải thích không chỉ “what” mà còn “how” và “why” với các cụm như “This detachment may manifest in reduced engagement levels and a diluted sense of shared purpose”
  • Band 6.5-7: Giải thích đầy đủ nhưng còn surface-level – “they may feel less motivated and less committed” – thiếu sự phân tích sâu hơn

4. Ví dụ cụ thể:

  • Band 8-9: “the casual ‘water cooler’ conversations… frequently lead to unexpected collaborations and creative breakthroughs” – ví dụ cụ thể và giải thích rõ impact
  • Band 6.5-7: “people can easily have informal chats during lunch breaks or coffee breaks” – ví dụ cụ thể nhưng giải thích còn chung chung hơn

5. Từ vựng và collocations:

  • Band 8-9: “bedrock of workplace relationships”, “diluted sense of shared purpose”, “levels the playing field” – less common và academic
  • Band 6.5-7: “team spirit”, “work-life balance”, “feel valued and respected” – common và straightforward hơn

6. Cấu trúc ngữ pháp:

  • Band 8-9: Nhiều cấu trúc phức tạp như “By eliminating geographical constraints, telework enables…”, “those who thrive on social interaction” với sự kết hợp tự nhiên
  • Band 6.5-7: Chủ yếu sử dụng cấu trúc subject-verb-object đơn giản với một số mệnh đề phụ thuộc cơ bản

7. Kết bài:

  • Band 8-9: Không chỉ tóm tắt mà còn mở rộng với tầm nhìn tương lai (“The future of corporate culture lies not in resisting remote work…”)
  • Band 6.5-7: Tóm tắt đơn giản và khẳng định lại quan điểm một cách trực tiếp

So sánh đặc điểm bài viết IELTS Writing Task 2 các band điểm khác nhauSo sánh đặc điểm bài viết IELTS Writing Task 2 các band điểm khác nhau

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 cho thấy khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và sự phát triển ý tưởng. Đây là mức điểm phổ biến của nhiều học viên mới bắt đầu luyện thi IELTS:

Nowadays, many people work from home because of technology. Some people think this is bad for company culture and teamwork. Other people think it is good because it makes company culture better. I will discuss both ideas in this essay.

First, working from home can make company culture worse. When people work at home, they cannot meet their colleagues everyday. This makes it difficult to have good relationships with other workers. For example, if people not meet in office, they cannot talk and become friends easily. Also, when employees work from home, they can feel alone and not connected to company. This is bad because they will not care about the company’s culture and values. Another problem is that team working become harder when everyone is in different places.

However, some people believe working from home is good for company culture. First, companies can hire peoples from many different places when they allow remote work. This means the company will have workers with different ideas and backgrounds, which makes the culture more diverse. Second, when companies let employees work from home, it shows they trust their workers and want them to have good life balance. This makes employees happy and they will like the company more. Working from home also help people who have children or health problems to work better.

In conclusion, I think working from home have both good and bad effects on company culture. The bad things is that people feel lonely and cannot work together well. But the good thing is companies can hire different people and workers are more happy. In my opinion, the good effects are more important than bad effects because companies can use technology to solve the problems of working from home.

Số từ: 331

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết cố gắng đáp ứng yêu cầu đề bài với việc thảo luận cả hai quan điểm nhưng sự phát triển ý tưởng còn hạn chế và không đồng đều. Ý kiến cá nhân không rõ ràng cho đến phần kết bài. Một số lập luận chưa được giải thích đầy đủ và thiếu ví dụ cụ thể thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết bài nhưng sự liên kết giữa các ý còn yếu. Sử dụng các từ nối đơn giản (First, However, Also, In conclusion) nhưng còn cơ học. Thiếu cohesive devices tinh tế và một số chỗ chuyển ý không mượt mà.
Lexical Resource (Từ vựng) 5 Phạm vi từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại (company, work from home, people). Có một số từ vựng liên quan đến chủ đề nhưng sử dụng chưa chính xác (team working thay vì teamwork). Thiếu collocations và less common vocabulary. Có lỗi word choice ảnh hưởng đến sự rõ ràng (peoples thay vì people).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5 Sử dụng chủ yếu các cấu trúc câu đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp rõ ràng: thiếu động từ to be, lỗi chia động từ, lỗi số ít/số nhiều, lỗi mạo từ. Mặc dù các lỗi này có thể gây khó hiểu ở một số chỗ nhưng nhìn chung vẫn có thể hiểu được ý chính.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“if people not meet in office” Thiếu trợ động từ “if people do not meet in the office” Trong câu điều kiện và câu phủ định, cần có trợ động từ “do/does/did” trước “not”. Ngoài ra cần thêm mạo từ “the” trước “office” khi đề cập đến địa điểm cụ thể.
“not connected to company” Thiếu mạo từ “not connected to the company” Danh từ đếm được số ít như “company” cần có mạo từ đi kèm. Ở đây dùng “the company” vì đang nói về công ty cụ thể mà nhân viên làm việc.
“team working become harder” Lỗi danh từ và chia động từ “teamwork becomes harder” “Teamwork” là danh từ không đếm được, không tách thành “team working”. Chủ ngữ số ít “teamwork” cần động từ “becomes” chứ không phải “become”.
“hire peoples from many different places” Lỗi danh từ số nhiều “hire people from many different places” “People” đã là danh từ số nhiều bất quy tắc, không thêm “s”. “Peoples” chỉ được dùng khi nói về các dân tộc/nhóm người khác nhau (the peoples of Asia).
“want them to have good life balance” Thiếu từ trong collocation “want them to have a good work-life balance” Cụm từ đúng là “work-life balance” (sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống), không phải “life balance”. Cần thêm mạo từ “a” trước cụm danh từ.
“Working from home also help people” Lỗi chia động từ “Working from home also helps people” Chủ ngữ là “Working from home” (gerund phrase) được coi là số ít, nên động từ phải chia là “helps” chứ không phải “help”.
“working from home have both good and bad effects” Lỗi chia động từ “working from home has both good and bad effects” Tương tự lỗi trên, gerund phrase làm chủ ngữ chia động từ số ít “has”.
“The bad things is that” Lỗi sự hòa hợp chủ-vị “The bad thing is that” hoặc “The bad things are that” Nếu dùng “things” (số nhiều) thì động từ phải là “are”. Nếu dùng “is” thì chủ ngữ phải là “thing” (số ít).
“workers are more happy” Lỗi so sánh “workers are happier” Tính từ ngắn như “happy” khi so sánh hơn thêm đuôi “-ier” (happy → happier), không dùng “more”. “More” chỉ dùng với tính từ dài (more comfortable, more important).

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Mở rộng và đa dạng hóa từ vựng:

  • Thay vì lặp lại “working from home” → sử dụng “remote work”, “telework”, “flexible working arrangements”, “virtual work”
  • Thay vì “company culture” → sử dụng “corporate culture”, “organizational culture”, “workplace culture”
  • Học và sử dụng collocations: “team cohesion”, “work-life balance”, “diverse perspectives”, “organizational values”
  • Tích hợp less common vocabulary một cách tự nhiên: thay “make worse” → “undermine”, “weaken”, “erode”

2. Cải thiện cấu trúc ngữ pháp:

  • Tăng cường sử dụng câu phức với mệnh đề quan hệ: “Companies that allow remote work can hire people from different locations”
  • Sử dụng cụm phân từ để nối ý: “Working remotely, employees may feel isolated”
  • Thực hành conditional sentences: “If companies implement effective virtual communication strategies, they can maintain team cohesion”
  • Sử dụng passive voice khi phù hợp: “Strong relationships can be built through regular face-to-face interaction”

3. Phát triển ý tưởng sâu hơn:

  • Không chỉ nêu ý mà còn giải thích “why” và “how”:
    • Band 5-6: “People feel lonely”
    • Band 7: “Remote workers may experience isolation because they lack the spontaneous social interactions that naturally occur in office settings, which can lead to reduced engagement”
  • Thêm ví dụ cụ thể và relevant để minh họa cho lập luận

4. Cải thiện coherence và cohesion:

  • Sử dụng topic sentence rõ ràng cho mỗi đoạn thân bài
  • Thay thế các từ nối đơn giản bằng các discourse markers tinh tế hơn:
    • “First” → “Firstly”, “To begin with”, “One significant concern is that…”
    • “However” → “Conversely”, “On the contrary”, “Nevertheless”
    • “Also” → “Moreover”, “Furthermore”, “Additionally”, “In addition to this”
  • Sử dụng referencing để tránh lặp từ: “this trend”, “such arrangements”, “these challenges”

5. Tăng cường Task Response:

  • Nêu rõ position ngay trong thesis statement ở đoạn mở bài
  • Đảm bảo mỗi body paragraph có ít nhất 2-3 supporting points được phát triển đầy đủ
  • Kết bài không chỉ tóm tắt mà còn paraphrase lại position và có thể mở rộng với một insight cuối cùng

6. Kiểm soát lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Review kỹ subject-verb agreement: chủ ngữ số ít/số nhiều với động từ tương ứng
  • Kiểm tra mạo từ: a/an/the trước danh từ
  • Chia động từ đúng thì: hiện tại đơn cho general statements, hiện tại hoàn thành cho trends
  • Kiểm tra lỗi số ít/số nhiều của danh từ: people (không có s), equipment (không đếm được)

7. Thực hành có mục tiêu:

  • Viết ít nhất 3-4 bài mỗi tuần với các dạng đề khác nhau
  • Sau mỗi bài, tự đánh giá theo 4 tiêu chí và xác định điểm yếu cần cải thiện
  • Học từ vựng theo chủ đề và áp dụng ngay trong bài viết tiếp theo
  • Tìm bài mẫu Band 7-8 và phân tích cách họ phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
Corporate culture Noun phrase /ˈkɔːpərət ˈkʌltʃər/ Văn hóa doanh nghiệp Remote work has fundamentally changed corporate culture in many organizations. strong corporate culture, reshape corporate culture, maintain corporate culture
Team cohesion Noun phrase /tiːm kəʊˈhiːʒən/ Sự gắn kết của nhóm Virtual meetings can help maintain team cohesion even when employees work remotely. strengthen team cohesion, lack of team cohesion, build team cohesion
Telework Noun/Verb /ˈteliwɜːk/ Làm việc từ xa Many companies have adopted telework as a permanent arrangement. telework arrangement, telework policy, engage in telework
Organizational values Noun phrase /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl ˈvæljuːz/ Các giá trị tổ chức Clear communication of organizational values is crucial in remote work settings. uphold organizational values, align with organizational values, shared organizational values
Work-life balance Noun phrase /wɜːk laɪf ˈbæləns/ Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống Flexible working arrangements contribute to better work-life balance. achieve work-life balance, improve work-life balance, maintain work-life balance
Undermine Verb /ˌʌndəˈmaɪn/ Làm suy yếu, phá hoại Physical distance can undermine the informal relationships that build workplace culture. undermine trust, undermine efforts, gradually undermine
Foster Verb /ˈfɒstə(r)/ Thúc đẩy, nuôi dưỡng Remote work can foster a more inclusive organizational culture. foster collaboration, foster innovation, foster relationships
Inclusive Adjective /ɪnˈkluːsɪv/ Bao gồm, hòa nhập, không phân biệt Telework enables companies to build more inclusive workplace cultures. inclusive environment, inclusive culture, truly inclusive
Proliferation Noun /prəˌlɪfəˈreɪʃən/ Sự gia tăng nhanh chóng The proliferation of remote working has transformed organizational dynamics. rapid proliferation, proliferation of technology, nuclear proliferation
Spontaneous Adjective /spɒnˈteɪniəs/ Tự phát, không có kế hoạch trước Spontaneous conversations in offices often lead to creative breakthroughs. spontaneous interaction, spontaneous exchange, spontaneous collaboration
Face-to-face interaction Noun phrase /feɪs tə feɪs ˌɪntərˈækʃən/ Tương tác trực tiếp The lack of face-to-face interaction can weaken team bonds. regular face-to-face interaction, reduce face-to-face interaction, value face-to-face interaction
Geographical constraints Noun phrase /ˌdʒiːəˈɡræfɪkl kənˈstreɪnts/ Những hạn chế về địa lý Remote work eliminates geographical constraints in recruitment. overcome geographical constraints, remove geographical constraints, geographical constraints limit
Distributed workforce Noun phrase /dɪˈstrɪbjuːtɪd ˈwɜːkfɔːs/ Lực lượng lao động phân tán Managing a distributed workforce requires new leadership approaches. effectively manage distributed workforce, globally distributed workforce, increasingly distributed workforce
Virtual communication Noun phrase /ˈvɜːtʃuəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ Giao tiếp ảo/trực tuyến Companies need robust virtual communication protocols for remote teams. effective virtual communication, virtual communication tools, enhance virtual communication
Adaptable Adjective /əˈdæptəbl/ Linh hoạt, có khả năng thích ứng Remote work creates more adaptable organizational structures. highly adaptable, adaptable approach, adaptable culture

Từ vựng quan trọng về văn hóa doanh nghiệp và làm việc từ xa trong IELTSTừ vựng quan trọng về văn hóa doanh nghiệp và làm việc từ xa trong IELTS

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Mệnh Đề Phân Từ Hoàn Thành (Perfect Participle Clause)

Công thức: Having + past participle, main clause

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện sự thành thạo ngữ pháp nâng cao bằng cách kết hợp hai hành động có quan hệ nguyên nhân-kết quả hoặc trình tự thời gian một cách súc tích và tinh tế. Nó giúp tránh việc sử dụng nhiều câu đơn giản, tạo sự phức tạp và chuyên nghiệp cho văn phong.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Having experienced the benefits of flexible working arrangements, many employees now prioritize work-life balance over traditional office perks.

Ví dụ bổ sung:

  • Having eliminated geographical barriers, companies can now access a global talent pool.
  • Having witnessed the effectiveness of remote collaboration tools, organizations are rethinking their office space requirements.
  • Having adapted to virtual communication, teams have discovered new ways to maintain cohesion.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên dùng sai thì của động từ sau “having” (dùng V-ing thay vì past participle) hoặc không đảm bảo cùng chủ ngữ giữa mệnh đề phân từ và mệnh đề chính. Ví dụ sai: “Having implemented remote work, the benefits became clear” (chủ ngữ không rõ ràng). Sửa: “Having implemented remote work, companies recognized the benefits.”

2. Câu Chẻ Để Nhấn Mạnh (Cleft Sentences – It is/was… that…)

Công thức: It is/was + focused element + that/who + remaining clause

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một yếu tố cụ thể trong câu, thể hiện khả năng kiểm soát focus và emphasis trong văn viết – một kỹ năng quan trọng trong văn phong học thuật. Nó tạo sự đa dạng về cấu trúc câu và cho thấy sự tinh tế trong cách diễn đạt.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the spontaneous exchanges and informal conversations that often form the bedrock of workplace relationships and innovative thinking.

Ví dụ bổ sung:

  • It is through consistent virtual engagement that companies can maintain their organizational culture.
  • It was the lack of physical presence that initially concerned managers about remote work effectiveness.
  • It is not the technology itself but how it is implemented that determines the success of telework.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dùng “that/who” sau phần được nhấn mạnh, hoặc dùng sai thì động từ trong câu chẻ. Ví dụ sai: “It is the communication problems makes remote work difficult.” Sửa: “It is the communication problems that make remote work difficult.”

3. Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định (Non-defining Relative Clauses)

Công thức: Main clause + , which/who/where + additional information + , + continuation

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép thêm thông tin bổ sung một cách tự nhiên và tinh tế, tạo sự liền mạch trong văn viết thay vì phải dùng nhiều câu riêng biệt. Đây là dấu hiệu của văn phong mature và sophisticated.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Remote work also levels the playing field for individuals who may face barriers in traditional office settings, such as working parents or people with disabilities, thus promoting a genuinely inclusive culture that values contribution over physical presence.

Ví dụ bổ sung:

  • Telework, which eliminates daily commuting time, allows employees to allocate more time to productive activities.
  • The shift to remote work, which happened rapidly during the pandemic, has permanently altered organizational structures.
  • Virtual collaboration platforms, which were once considered supplementary tools, have now become central to business operations.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn giữa mệnh đề quan hệ xác định và không xác định, quên dùng dấu phзапай hoặc dùng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định. Ví dụ sai: “Remote work that eliminates commuting time is beneficial.” (nếu muốn thêm thông tin, phải dùng which và có dấu запай).

4. Cấu Trúc Đảo Ngữ Với Not Only… But Also

Công thức: Not only + auxiliary verb + subject + main verb, but + subject + also + verb

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là một trong những cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhất trong tiếng Anh, thể hiện sự thành thạo cao. Cấu trúc này còn giúp nhấn mạnh và tạo hiệu quả tu từ mạnh mẽ, rất phù hợp với văn viết argumentative.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Not only does remote work eliminate geographical constraints, but it also creates opportunities for organizations to access diverse talent pools that were previously unavailable.

Ví dụ bổ sung:

  • Not only can telework reduce operational costs, but it also contributes to environmental sustainability by decreasing carbon emissions.
  • Not only has virtual communication become more sophisticated, but it has also enabled new forms of collaboration that transcend physical boundaries.
  • Not only do flexible working arrangements improve employee satisfaction, but they also enhance productivity in many cases.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên đảo ngữ ở mệnh đề đầu hoặc đảo sai vị trí của trợ động từ và chủ ngữ. Ví dụ sai: “Not only remote work eliminates…” Sửa: “Not only does remote work eliminate…” Ngoài ra, nhiều học viên quên dùng “also” ở mệnh đề thứ hai.

5. Câu Điều Kiện Hỗn Hợp (Mixed Conditionals)

Công thức: If + past perfect, would/could/might + base verb (hoặc ngược lại)

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp cho thấy khả năng xử lý các mối quan hệ thời gian phức tạp giữa quá khứ và hiện tại, thể hiện sự tinh tế trong tư duy logic và khả năng diễn đạt nâng cao.

Ví dụ liên quan đến chủ đề:
If companies had invested more in digital infrastructure before the pandemic, they would now find it easier to maintain cohesive organizational cultures in remote settings.

Ví dụ bổ sung:

  • If organizations had not embraced remote work during the crisis, they might not have discovered its potential benefits for corporate culture.
  • If employees were more comfortable with virtual communication tools, the transition to remote work would have been smoother.
  • If traditional office culture had been more flexible, the shift to telework would not have seemed so radical.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường dùng sai kết hợp thì trong câu điều kiện hỗn hợp, hoặc không hiểu khi nào nên dùng loại này. Ví dụ sai: “If companies invested in technology before, they would have better culture now.” Sửa: “If companies had invested… they would have…”

6. Cấu Trúc Nhượng Bộ Với While/Whilst/Although Ở Đầu Câu

Công thức: While/Whilst/Although + concession clause, main clause expressing contrast

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng nhìn nhận vấn đề một cách cân bằng và nuanced, đặc biệt quan trọng trong dạng đề “Discuss both views”. Nó cho thấy tư duy phản biện mature và khả năng xử lý các quan điểm đối lập một cách tinh tế.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While the challenges to team cohesion posed by remote working are legitimate and warrant attention, the opportunities it creates for building more inclusive and flexible cultures represent a net positive for organizational development.

Ví dụ bổ sung:

  • Although remote work reduces spontaneous face-to-face interactions, it simultaneously enables asynchronous collaboration that respects different working styles.
  • Whilst some employees may experience isolation when working remotely, others find the autonomy liberating and conducive to productivity.
  • While traditional offices facilitate immediate communication, virtual workspaces provide documented exchanges that enhance transparency.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường dùng “but” hoặc “however” trong mệnh đề chính sau “although/while”, tạo ra double negative không cần thiết. Ví dụ sai: “Although remote work has benefits, but it also has drawbacks.” Sửa: “Although remote work has benefits, it also has drawbacks.”

Các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2Các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2

Kết Bài

Chủ đề về tác động của làm việc từ xa đến văn hóa doanh nghiệp không chỉ phản ánh một xu hướng toàn cầu đang diễn ra mà còn là một đề tài thú vị để thí sinh thể hiện khả năng tư duy phản biện và kỹ năng viết học thuật trong kỳ thi IELTS. Qua việc phân tích chi tiết ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt giữa một bài viết đạt điểm cao và một bài viết còn nhiều hạn chế không chỉ nằm ở từ vựng hay ngữ pháp, mà còn ở cách phát triển ý tưởng, tổ chức luận điểm và sử dụng các cohesive devices một cách tự nhiên.

Để cải thiện từ Band 5-6 lên Band 7 và cao hơn, bạn cần tập trung vào năm yếu tố chính: mở rộng và đa dạng hóa vốn từ vựng với các collocations học thuật; nâng cao độ phức tạp và chính xác của ngữ pháp thông qua việc sử dụng các cấu trúc câu nâng cao; phát triển ý tưởng sâu sắc hơn với các giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể; cải thiện tính mạch lạc và liên kết bằng cách sử dụng các discourse markers tinh tế; và cuối cùng là đảm bảo đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài với một lập trường rõ ràng và nhất quán.

Hãy nhớ rằng việc nâng cao kỹ năng viết IELTS là một quá trình tích lũy dần dần, đòi hỏi sự thực hành đều đặn và có định hướng. Mỗi tuần, hãy dành thời gian viết ít nhất 2-3 bài về các chủ đề khác nhau, sau đó tự đánh giá hoặc nhờ giáo viên đánh giá theo bốn tiêu chí chấm điểm chính thức. Đồng thời, hãy đọc nhiều bài mẫu band cao và phân tích cách các tác giả phát triển luận điểm, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu. Việc học từ vựng cũng nên theo chủ đề và luôn học kèm với collocations, ví dụ cụ thể để có thể áp dụng ngay trong bài viết của mình.

Cuối cùng, đừng quá lo lắng về việc sử dụng những từ vựng hay cấu trúc quá phức tạp mà mình chưa thực sự thành thạo. Sự tự nhiên và chính xác luôn quan trọng hơn sự phức tạp cưỡng ép. Hãy bắt đầu với những cải thiện nhỏ, vững chắc và dần dần nâng cao trình độ của mình. Chúc bạn đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Writing Task 2: The Benefits of Online Learning – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Next Article

IELTS Writing Task 2: Quản Lý Drone Trong Không Gian Công Cộng – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨