Trong những năm gần đây, chủ đề công nghệ tự động hóa, đặc biệt là xe tự lái (self-driving cars), đã trở thành một trong những đề tài phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ các trung tâm khảo thí uy tín như IDP và British Council, đề bài về công nghệ xe tự lái đã xuất hiện ít nhất 3-4 lần trong năm 2023-2024, đặc biệt tại các kỳ thi tại Việt Nam, Úc và Anh Quốc.
Chủ đề này không chỉ thử thách khả năng sử dụng từ vựng chuyên ngành công nghệ của thí sinh mà còn đòi hỏi khả năng phân tích cân bằng giữa lợi ích và bất lợi, đồng thời thể hiện quan điểm cá nhân một cách thuyết phục. Nhiều học viên Việt Nam gặp khó khăn khi viết về chủ đề này do thiếu vốn từ vựng liên quan đến công nghệ và xu hướng viết quá chung chung, thiếu ví dụ cụ thể.
Trong bài viết này, bạn sẽ được học:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các mức Band 5-6, Band 6.5-7 và Band 8-9
- Phân tích chi tiết về cách chấm điểm theo 4 tiêu chí của IELTS
- Hơn 15 cụm từ vựng quan trọng và cấu trúc câu “ăn điểm” cao
- Những lỗi sai thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Các đề thi thực tế đã xuất hiện:
- “Self-driving cars will make drivers redundant. Do you agree or disagree?” (tháng 3/2024, British Council)
- “Discuss the advantages and disadvantages of autonomous vehicles” (tháng 9/2023, IDP)
- “To what extent do the benefits of driverless cars outweigh the drawbacks?” (tháng 6/2023, IDP)
Đề Writing Task 2 Thực Hành
Many people believe that self-driving cars will become widespread in the future. Discuss The Benefits And Drawbacks Of Self-driving Cars. Do you think the advantages outweigh the disadvantages?
Dịch đề: Nhiều người tin rằng xe tự lái sẽ trở nên phổ biến trong tương lai. Thảo luận về lợi ích và bất lợi của xe tự lái. Bạn có nghĩ rằng những lợi ích lớn hơn những bất lợi không?
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn thực hiện 3 nhiệm vụ:
- Thảo luận về lợi ích của xe tự lái (ít nhất 1-2 ý chính với giải thích và ví dụ cụ thể)
- Thảo luận về bất lợi của xe tự lái (ít nhất 1-2 ý chính với giải thích và ví dụ cụ thể)
- Đưa ra quan điểm về việc lợi ích có lớn hơn bất lợi hay không (phải rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài)
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Self-driving cars (xe tự lái): còn được gọi là autonomous vehicles hay driverless cars – phương tiện có khả năng di chuyển và đưa ra quyết định mà không cần sự can thiệp của con người
- Widespread (phổ biến rộng rãi): được sử dụng bởi đa số người dân
- Outweigh (vượt trội hơn): có tầm quan trọng hoặc giá trị lớn hơn
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Lỗi cân bằng bài viết: Viết quá nhiều về lợi ích nhưng chỉ đề cập sơ sài về bất lợi (hoặc ngược lại), dẫn đến mất điểm Task Response
- Thiếu quan điểm rõ ràng: Không trả lời phần “Do you think…” hoặc trả lời mơ hồ kiểu “It depends on…”
- Sử dụng từ vựng lặp lại: Lặp đi lặp lại “self-driving cars”, “benefits”, “drawbacks” mà không dùng từ đồng nghĩa
- Thiếu ví dụ cụ thể: Viết quá chung chung, không có số liệu hoặc ví dụ minh họa thực tế
- Lỗi ngữ pháp về mạo từ: “The self-driving cars” thay vì “Self-driving cars” khi nói về khái niệm chung
Cách tiếp cận chiến lược:
- Introduction (40-50 từ): Paraphrase đề bài + nêu rõ sẽ thảo luận cả hai mặt + đưa ra thesis statement (quan điểm của bạn)
- Body 1 (100-120 từ): Thảo luận về lợi ích – 2 ý chính với giải thích và ví dụ
- Body 2 (100-120 từ): Thảo luận về bất lợi – 2 ý chính với giải thích và ví dụ
- Conclusion (40-50 từ): Tóm tắt lại hai mặt + khẳng định lại quan điểm
Với dạng này, bạn nên dành thời gian viết cân bằng cho cả hai mặt (ngay cả khi bạn nghĩ một mặt quan trọng hơn), sau đó làm rõ quan điểm của mình trong conclusion.
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết ở mức Band 8-9 sẽ thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt, sử dụng từ vựng phong phú với các collocations tự nhiên, cấu trúc câu đa dạng và phức tạp nhưng không rườm rà, đồng thời phân tích sâu sắc với các ví dụ cụ thể thuyết phục.
The advent of autonomous vehicles represents one of the most significant technological breakthroughs of the 21st century. While the proliferation of self-driving cars promises considerable advantages, it also raises legitimate concerns that merit careful examination. This essay will explore both dimensions before arguing that the benefits, particularly in safety and accessibility, ultimately outweigh the drawbacks.
On the positive side, autonomous vehicles have the potential to dramatically reduce traffic accidents and enhance mobility for vulnerable populations. Given that human error accounts for approximately 94% of road collisions, as reported by the US National Highway Traffic Safety Administration, removing the human element from driving could save tens of thousands of lives annually. Furthermore, self-driving technology would provide unprecedented freedom for elderly individuals and people with disabilities who currently cannot operate conventional vehicles. For instance, a visually impaired person could travel independently to work or medical appointments, thereby fostering greater social inclusion and economic participation.
Nevertheless, the widespread adoption of driverless cars presents substantial challenges that cannot be overlooked. The most pressing concern revolves around technological reliability and cybersecurity vulnerabilities. Even sophisticated AI systems remain susceptible to malfunctions in unpredictable weather conditions or complex urban scenarios, potentially causing catastrophic accidents. Additionally, the mass displacement of professional drivers – including taxi operators, truck drivers, and delivery personnel – could trigger significant socioeconomic disruption. In countries like Vietnam, where millions depend on driving-related livelihoods, this technological transition could exacerbate unemployment and inequality if not managed through comprehensive retraining programmes.
In conclusion, while autonomous vehicles undoubtedly pose challenges regarding technological dependence and employment disruption, their capacity to prevent fatal accidents and democratise transportation access represents transformative progress. Provided that governments implement robust regulatory frameworks and transitional support measures, the advantages of self-driving cars substantially outweigh their limitations.
Số từ: 318 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ cả ba phần của câu hỏi với độ sâu ấn tượng. Thảo luận cân bằng giữa lợi ích (đoạn 2) và bất lợi (đoạn 3), mỗi mặt có 2 ý chính được phát triển kỹ lưỡng với ví dụ cụ thể (thống kê 94%, ví dụ về người khiếm thị, ảnh hưởng đến Việt Nam). Quan điểm “lợi ích lớn hơn” được nêu rõ ở introduction và conclusion, nhất quán xuyên suốt bài. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài logic hoàn hảo với progression tự nhiên. Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng và phát triển mạch lạc. Sử dụng đa dạng cohesive devices tinh tế như “On the positive side”, “Nevertheless”, “Furthermore”, “Additionally” không gượng ép. Topic sentences mạnh mẽ và supporting sentences liên kết chặt chẽ. Chia đoạn chuẩn mực: intro-body-body-conclusion. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng phong phú và được sử dụng với độ chính xác cao. Các collocations học thuật tự nhiên như “technological breakthroughs”, “merit careful examination”, “vulnerable populations”, “unprecedented freedom”, “foster social inclusion”, “mass displacement”, “exacerbate unemployment”. Paraphrasing xuất sắc: “self-driving cars” → “autonomous vehicles” → “driverless cars”. Không có lỗi từ vựng đáng kể. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc phức tạp một cách tự nhiên: câu phức với mệnh đề quan hệ, mệnh đề danh từ, cụm phân từ (“Given that…”, “thereby fostering…”), câu điều kiện (“Provided that…”). Kiểm soát hoàn hảo các thì động từ và cấu trúc câu dài. Chỉ có lỗi sai nhỏ không đáng kể (nếu có). Dấu câu sử dụng chính xác, đặc biệt là dấu gạch nối trong câu phức. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Sử dụng dữ liệu thống kê cụ thể: Việc trích dẫn con số “94% of road collisions” từ nguồn uy tín (US National Highway Traffic Safety Administration) không chỉ tăng độ tin cậy cho lập luận mà còn thể hiện khả năng sử dụng evidence-based reasoning – một kỹ năng quan trọng trong viết học thuật.
-
Paraphrasing xuất sắc: Tác giả sử dụng 4 cách diễn đạt khác nhau cho cùng một khái niệm: “self-driving cars” → “autonomous vehicles” → “driverless cars” → “self-driving technology”, cho thấy vốn từ vựng phong phú và tránh lặp từ một cách tinh tế.
-
Ví dụ cụ thể và liên quan: Đề cập đến bối cảnh Việt Nam (“In countries like Vietnam, where millions depend on driving-related livelihoods”) cho thấy khả năng contextualize vấn đề và tư duy global-local, điều mà giám khảo IELTS đánh giá cao.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Các câu dài được xây dựng logic với nhiều mệnh đề phụ nhưng vẫn dễ hiểu, ví dụ: “Furthermore, self-driving technology would provide unprecedented freedom for elderly individuals and people with disabilities who currently cannot operate conventional vehicles.”
-
Sử dụng conditional sentences tinh tế: Câu kết “Provided that governments implement robust regulatory frameworks…” thể hiện tư duy nuanced – công nhận rằng lợi ích chỉ vượt trội khi có điều kiện nhất định, không phải tuyệt đối.
-
Cohesion tự nhiên với signposting rõ ràng: Mỗi đoạn văn có topic sentence mạnh mẽ báo hiệu nội dung sẽ thảo luận (“On the positive side…”, “Nevertheless…”), giúp người đọc dễ dàng theo dõi luồng ý tưởng.
-
Academic tone nhất quán: Giọng văn formal và objective xuyên suốt, tránh ngôn ngữ quá cá nhân hay cảm tính, phù hợp với yêu cầu của IELTS Writing Task 2.
Minh họa xe tự lái hiện đại với công nghệ cảm biến thông minh trên đường phố đô thị
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết ở mức Band 6.5-7 sẽ có cấu trúc rõ ràng, trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài nhưng phát triển ý chưa sâu bằng Band 8-9. Từ vựng và ngữ pháp đa dạng ở mức khá tốt với một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến communication.
In recent years, self-driving cars have become a hot topic of discussion. Many experts believe that these vehicles will be common in the near future. Although autonomous cars offer several benefits, they also have some significant disadvantages. In my opinion, the advantages are more important than the disadvantages.
There are two main benefits of self-driving cars. Firstly, they can improve road safety significantly. Most accidents happen because of human mistakes such as drunk driving, tiredness, or distraction. If cars can drive themselves, these problems will be reduced, which means fewer people will be injured or killed in traffic accidents. Secondly, driverless vehicles can help people who cannot drive. For example, elderly people or disabled individuals can travel independently without relying on others. This will give them more freedom and improve their quality of life.
However, there are also some drawbacks that should be considered. One major problem is the cost. Self-driving cars use advanced technology, so they are very expensive to produce. This means that only wealthy people will be able to afford them, at least in the beginning. Another concern is job losses. Many people work as taxi drivers, bus drivers, or truck drivers. When autonomous vehicles become popular, these workers might lose their jobs, which could create economic problems, especially in developing countries.
In conclusion, while self-driving cars have some disadvantages related to cost and employment, I believe the benefits in terms of safety and accessibility are more significant. Governments should prepare for this change by creating new training programs for workers who might lose their jobs.
Số từ: 286 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết trả lời đầy đủ cả ba phần câu hỏi: thảo luận lợi ích (đoạn 2), bất lợi (đoạn 3), và đưa ra quan điểm rõ ràng “lợi ích quan trọng hơn”. Tuy nhiên, ý tưởng được phát triển ở mức “adequate” chứ chưa “fully extended” như Band 8-9. Ví dụ về người cao tuổi/người khuyết tật khá generic, thiếu chi tiết cụ thể hoặc số liệu hỗ trợ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn chuẩn. Sử dụng cohesive devices phổ biến như “Firstly”, “Secondly”, “However”, “In conclusion” nhưng chưa đa dạng và tinh tế bằng Band 8-9. Một số chỗ liên kết hơi mechanical (máy móc). Mỗi đoạn có central topic nhưng cách phát triển ý còn hơi predictable (có thể đoán trước). |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng rõ ràng với một số less common words như “autonomous”, “significantly”, “relying on”, “afford”. Tuy nhiên, thiếu collocations học thuật tinh tế và còn lặp từ ở một số chỗ (“problem/problems” xuất hiện 3 lần, “people” xuất hiện 6 lần). Paraphrasing ở mức cơ bản: “self-driving cars” → “autonomous cars” → “driverless vehicles” nhưng chưa tự nhiên hoàn toàn. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng khá đa dạng cấu trúc câu: câu đơn, câu phức với mệnh đề quan hệ (“which means”, “who cannot drive”), câu điều kiện loại 1 (“If cars can drive themselves”). Kiểm soát tốt các thì động từ. Có một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng nghiêm trọng đến communication như thiếu article ở một số chỗ hoặc cách diễn đạt chưa hoàn toàn tự nhiên. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Về Task Response:
- Band 8-9: “Given that human error accounts for approximately 94% of road collisions, as reported by the US National Highway Traffic Safety Administration…” (có số liệu cụ thể và nguồn tham khảo)
- Band 6.5-7: “Most accidents happen because of human mistakes such as drunk driving, tiredness, or distraction.” (chung chung hơn, không có data hỗ trợ)
2. Về Lexical Resource:
- Band 8-9: “the mass displacement of professional drivers” / “exacerbate unemployment” / “democratise transportation access”
- Band 6.5-7: “these workers might lose their jobs” / “create economic problems” / “improve their quality of life”
Nhận xét: Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật tinh tế và collocations tự nhiên, trong khi Band 6.5-7 dùng từ ngữ đơn giản và phổ biến hơn.
3. Về Grammatical Range:
- Band 8-9: “Provided that governments implement robust regulatory frameworks and transitional support measures, the advantages of self-driving cars substantially outweigh their limitations.” (câu điều kiện phức tạp với cụm danh từ dài)
- Band 6.5-7: “Governments should prepare for this change by creating new training programs for workers who might lose their jobs.” (câu đơn giản hơn với cấu trúc modal verb + by + V-ing)
4. Về Coherence:
- Band 8-9: Sử dụng transitional phrases tinh tế như “Nevertheless”, “Furthermore”, “thereby fostering” tạo flow tự nhiên
- Band 6.5-7: Sử dụng linking words cơ bản như “Firstly”, “Secondly”, “However” – đúng nhưng hơi mechanical
5. Về độ sâu phân tích:
- Band 8-9: Phân tích đa chiều, đề cập đến context cụ thể (Việt Nam), xem xét điều kiện (“Provided that…”)
- Band 6.5-7: Phân tích đúng hướng nhưng surface-level, thiếu nuance và contextualisation
Biểu đồ so sánh các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing giữa các band điểm khác nhau
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết ở mức Band 5-6 sẽ trả lời được yêu cầu cơ bản của đề bài nhưng còn nhiều hạn chế về phát triển ý, từ vựng lặp lại, lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến độ rõ ràng, và cách tổ chức ý còn chưa logic hoàn toàn.
Nowadays, self-driving cars is becoming more popular. Some people think it is good but other people think it has problems. In this essay, I will discuss about the good points and bad points of self-driving cars and I think the good points is more than bad points.
First, self-driving cars have many benefits. The most important benefit is about safety. Many accidents happen because drivers make mistakes. They drive too fast or they use phone when driving. Self-driving cars don’t make these mistakes because they use computer. So less people will die in accidents. Also, self-driving cars are convenient. People can do other things when the car is driving. For example, they can work or read book or sleep. This save time and make life easier.
However, self-driving cars also have disadvantages. One problem is they are very expensive. Normal people cannot buy them because the price is too high. Only rich people can buy self-driving cars. Another problem is about jobs. Many people work as driver. If self-driving cars become popular, they will not have job anymore. This is very bad for them and their family. They need money to live.
In conclusion, self-driving cars have both advantages and disadvantages. But I think the advantages more important because they can save many lives and make transportation better. Government should help the people who lose job because of this technology.
Số từ: 251 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời cả ba phần câu hỏi nhưng còn thiếu chiều sâu nghiêm trọng. Các ý tưởng được đề cập nhưng không được phát triển đầy đủ – ví dụ về “work or read book or sleep” quá đơn giản và không giải thích tại sao điều này quan trọng. Quan điểm được nêu nhưng không được support mạnh mẽ. Một số ý còn irrelevant hoặc quá obvious như “They need money to live”. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc cơ bản có 4 đoạn nhưng cách tổ chức chưa logic. Sử dụng linking words rất hạn chế và repetitive: “First”, “Also”, “However”, “Another problem”. Thiếu topic sentences rõ ràng cho mỗi đoạn. Một số câu kết nối không tự nhiên, ví dụ “This save time and make life easier” kết nối yếu với câu trước. Pronouns reference đôi chỗ không rõ ràng. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Từ vựng rất hạn chế và lặp lại nhiều. “People” xuất hiện 8 lần, “self-driving cars” lặp 6 lần không có paraphrasing. Sử dụng mostly basic words như “good points”, “bad points”, “very expensive”, “very bad”. Có nhiều lỗi word form như “discuss about” (sai), “save time” (thiếu -s), “read book” (thiếu article). Collocation không tự nhiên: “make mistakes” là đúng nhưng context sử dụng còn đơn giản. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Sử dụng chủ yếu simple sentences và một số complex sentences cơ bản. Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến communication: subject-verb agreement (“self-driving cars is”, “the good points is”), thiếu article (“use phone”, “read book”, “have job”), lỗi về verb form (“This save time”). Tuy nhiên vẫn có thể hiểu được ý chính của bài viết. Sử dụng thì động từ cơ bản đúng nhưng không đa dạng. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “self-driving cars is becoming” | Subject-verb agreement | “self-driving cars are becoming” | “Cars” là danh từ số nhiều nên động từ phải là “are”, không phải “is”. Đây là lỗi cơ bản mà nhiều học viên Việt Nam mắc phải vì trong tiếng Việt động từ không chia theo số. |
| “I will discuss about” | Verb pattern | “I will discuss” | Động từ “discuss” là transitive verb (ngoại động từ), không cần giới từ “about” phía sau. Nên dùng “discuss the advantages and disadvantages” hoặc “talk about”. |
| “the good points is more than” | Subject-verb agreement | “the good points are more than” | Tương tự lỗi đầu tiên, “points” số nhiều nên dùng “are”. Ngoài ra, “are more significant than” hoặc “outweigh” sẽ academic hơn “are more than”. |
| “use phone when driving” | Article | “use their phones when driving” | Cần mạo từ “the/a/their” trước danh từ đếm được số ít. Nên dùng “their phones” (số nhiều) vì đang nói về nhiều tài xế. |
| “they can work or read book” | Article | “they can work or read a book” hoặc “read books” | “Book” là danh từ đếm được, cần có “a/an/the” hoặc số nhiều. Đây là lỗi rất phổ biến của người Việt vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| “This save time” | Subject-verb agreement & pronoun reference | “This saves time” hoặc “This feature saves time” | Động từ với chủ ngữ “This” (số ít, ngôi 3) phải thêm -s: “saves”. Ngoài ra “This” hơi mơ hồ, nên cụ thể hóa “This feature” hoặc “This capability”. |
| “Normal people cannot buy them” | Word choice | “Average people cannot afford them” hoặc “Ordinary consumers” | “Normal people” nghe không tự nhiên trong context này. “Average people”, “ordinary consumers” hoặc “most people” phù hợp hơn. “Afford” cũng chính xác hơn “buy” khi nói về khả năng tài chính. |
| “they will not have job anymore” | Article | “they will not have jobs anymore” hoặc “they will lose their jobs” | Cần dùng số nhiều “jobs” vì đang nói về nhiều người. Ngoài ra “lose their jobs” là collocation tự nhiên hơn “not have job”. |
| “the advantages more important” | Missing verb | “the advantages are more important” | Câu thiếu động từ “are”. Đây là lỗi nghiêm trọng làm câu không grammatically correct. Trong tiếng Việt có thể nói “những lợi ích quan trọng hơn” nhưng tiếng Anh bắt buộc phải có động từ. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao Task Response:
- Hiện tại: “Many accidents happen because drivers make mistakes.”
- Cải thiện: “According to research, human error contributes to the majority of traffic accidents, with common causes including speeding, distraction, and impaired driving.”
- Giải thích: Thêm supporting details cụ thể và reference tới research tăng tính thuyết phục.
2. Mở rộng vốn từ vựng với paraphrasing:
Thay vì lặp “self-driving cars” 6 lần, hãy luân phiên:
- Lần 1: “self-driving cars”
- Lần 2: “autonomous vehicles”
- Lần 3: “these vehicles” hoặc “they”
- Lần 4: “driverless technology”
- Lần 5: “such innovations”
3. Sử dụng cấu trúc câu phức tạp hơn:
- Hiện tại: “Self-driving cars are expensive. Normal people cannot buy them.”
- Cải thiện: “Due to the sophisticated technology involved, autonomous vehicles remain prohibitively expensive for average consumers.”
- Giải thích: Kết hợp hai ý thành một câu phức với cụm nguyên nhân-kết quả, sử dụng từ vựng academic hơn.
4. Thêm linking devices đa dạng:
Thay vì chỉ dùng “First, Also, However, Another”, hãy sử dụng:
- “To begin with” / “Initially” (thay cho First)
- “Moreover” / “In addition” / “Furthermore” (thay cho Also)
- “On the other hand” / “Conversely” (thay cho However)
- “An additional concern relates to” (thay cho Another problem)
5. Phát triển ý sâu hơn với explanation chains:
- Hiện tại: “People can do other things when the car is driving. This save time.”
- Cải thiện: “Passengers would be able to utilise travel time productively by working remotely, reading, or resting. This enhanced efficiency could significantly improve work-life balance, particularly for commuters who currently spend hours behind the wheel.”
- Giải thích: Thêm layer thứ hai của explanation (tại sao điều này quan trọng → impact on work-life balance) và ví dụ cụ thể hơn (commuters).
6. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:
Tập trung vào 3 lỗi phổ biến nhất của người Việt:
- Subject-verb agreement: Luôn check chủ ngữ số ít/nhiều để chia động từ cho đúng
- Articles (a/an/the): Với danh từ đếm được số ít, bắt buộc phải có article
- Prepositions: Học thuộc verb patterns (discuss + O, không dùng discuss about)
7. Tăng cường academic vocabulary:
Thay thế basic words bằng academic alternatives:
- “good points” → “advantages” / “benefits” / “merits”
- “bad points” → “disadvantages” / “drawbacks” / “limitations”
- “very expensive” → “prohibitively costly” / “financially inaccessible”
- “many people” → “a significant proportion of the population” / “numerous individuals”
8. Thực hành viết conclusion mạnh mẽ hơn:
- Hiện tại: “I think the advantages more important because they can save many lives.”
- Cải thiện: “In conclusion, while concerns regarding affordability and employment displacement are valid, the potential for autonomous vehicles to dramatically reduce traffic fatalities and enhance mobility justifies their continued development.”
- Giải thích: Conclusion cần tóm tắt cả hai mặt (acknowledge drawbacks) trước khi khẳng định lại stance với reasoning mạnh mẽ.
Lộ trình học tập từng bước để nâng điểm IELTS Writing Task 2 từ band 6 lên band 7
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (tiếng Anh) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| autonomous vehicle | noun phrase | /ɔːˈtɒnəməs ˈviːɪkl/ | phương tiện tự động | Autonomous vehicles rely on sensors and artificial intelligence to navigate roads. | fully autonomous, semi-autonomous vehicle, autonomous driving technology |
| proliferation | noun | /prəˌlɪfəˈreɪʃn/ | sự phổ biến, lan rộng | The proliferation of smartphones has transformed communication. | rapid proliferation, nuclear proliferation, proliferation of technology |
| breakthrough | noun | /ˈbreɪkθruː/ | bước đột phá | The invention of the vaccine was a major medical breakthrough. | significant breakthrough, technological breakthrough, achieve a breakthrough |
| vulnerable population | noun phrase | /ˈvʌlnərəbl ˌpɒpjuˈleɪʃn/ | nhóm dân cư dễ bị tổn thương | Elderly people are considered a vulnerable population in terms of mobility. | protect vulnerable populations, serve vulnerable groups |
| unprecedented | adjective | /ʌnˈpresɪdentɪd/ | chưa từng có | The pandemic caused unprecedented disruption to global travel. | unprecedented access, unprecedented level, at an unprecedented rate |
| foster | verb | /ˈfɒstə(r)/ | thúc đẩy, nuôi dưỡng | Technology can foster greater social inclusion for disabled individuals. | foster innovation, foster collaboration, foster development |
| mass displacement | noun phrase | /mæs dɪsˈpleɪsmənt/ | sự thay thế hàng loạt | Automation may cause mass displacement of factory workers. | mass displacement of workers, prevent mass displacement |
| exacerbate | verb | /ɪɡˈzæsəbeɪt/ | làm trầm trọng thêm | Climate change could exacerbate existing water shortages. | exacerbate inequality, exacerbate the problem, significantly exacerbate |
| cybersecurity vulnerability | noun phrase | /ˈsaɪbəsɪˌkjʊərəti ˌvʌlnərəˈbɪləti/ | lỗ hổng an ninh mạng | Connected cars face potential cybersecurity vulnerabilities. | address vulnerabilities, identify vulnerabilities, exploit vulnerabilities |
| democratise | verb (UK) | /dɪˈmɒkrətaɪz/ | dân chủ hóa, phổ cập | The internet has helped democratise access to information. | democratise access, democratise education, democratise healthcare |
| prohibitively expensive | adjective phrase | /prəˈhɪbɪtɪvli ɪkˈspensɪv/ | đắt đến mức cấm đoán | Electric vehicles remain prohibitively expensive for most consumers. | prohibitively costly, prohibitively high prices |
| regulatory framework | noun phrase | /ˈreɡjələtəri ˈfreɪmwɜːk/ | khung pháp lý | Governments need to establish a clear regulatory framework for AI. | comprehensive framework, robust framework, develop a framework |
| socioeconomic disruption | noun phrase | /ˌsəʊsiəʊˌiːkəˈnɒmɪk dɪsˈrʌpʃn/ | gián đoạn kinh tế-xã hội | The industrial revolution caused significant socioeconomic disruption. | minimize disruption, widespread disruption, cause disruption |
| transitional support | noun phrase | /trænˈzɪʃənl səˈpɔːt/ | hỗ trợ chuyển đổi | Workers need transitional support when industries automate. | provide support, transitional assistance, transitional measures |
| merit careful examination | verb phrase | /ˈmerɪt ˈkeəfl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ | đáng được xem xét kỹ lưỡng | This proposal merits careful examination before implementation. | merit attention, merit consideration, merit discussion |
Lưu ý về cách học từ vựng hiệu quả:
Học viên Việt Nam nên tập trung vào collocations (các cụm từ đi với nhau) hơn là học từ đơn lẻ. Ví dụ, thay vì chỉ nhớ “breakthrough”, hãy nhớ “technological breakthrough”, “achieve a breakthrough”, “significant breakthrough” để sử dụng tự nhiên hơn trong bài viết.
Ngoài ra, hãy tạo câu ví dụ riêng của bạn với mỗi từ mới, liên quan đến bối cảnh Việt Nam nếu có thể. Điều này giúp não bộ ghi nhớ lâu hơn và bạn có thể áp dụng dễ dàng hơn trong bài thi.
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề phân từ (Participle clauses)
Công thức: V-ing/Having + V3 + O, S + V + O
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Given that human error accounts for approximately 94% of road collisions, removing the human element from driving could save tens of thousands of lives annually.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề phân từ thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả một cách tinh tế và academic, giúp câu văn gọn gàng hơn so với việc sử dụng “Because…” hay “Since…”. Cấu trúc này cho thấy khả năng sử dụng grammar range đa dạng, một tiêu chí quan trọng để đạt Band 7+.
Ví dụ bổ sung:
- Having experienced severe traffic congestion, many urban planners now advocate for autonomous public transport.
- Recognising the environmental benefits, governments are investing heavily in electric vehicle infrastructure.
- Lacking adequate public transportation, rural communities could benefit significantly from self-driving shuttle services.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên rằng chủ ngữ của mệnh đề chính phải là người/vật thực hiện hành động trong mệnh đề phân từ. Ví dụ SAI: “Having many accidents, self-driving cars are needed.” (Không phải self-driving cars có accidents). ĐÚNG: “Having caused many accidents, human drivers demonstrate the need for autonomous vehicles.”
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức: S + , which/who/where + V + O, + V + O
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“In countries like Vietnam, where millions depend on driving-related livelihoods, this technological transition could exacerbate unemployment and inequality.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy) cho phép bạn thêm thông tin bổ sung vào câu một cách tự nhiên mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Đây là dấu hiệu của academic writing mature, thể hiện khả năng integrate information một cách sophisticated.
Ví dụ bổ sung:
- Autonomous vehicles, which can communicate with each other through V2V technology, promise to reduce traffic congestion significantly.
- Tesla, which pioneered commercial self-driving features, has accumulated millions of miles of real-world data.
- Urban areas, where traffic density is highest, would benefit most immediately from autonomous vehicle implementation.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên quên dấu phẩy hoặc nhầm lẫn giữa defining và non-defining clauses. Nhớ rằng: Non-defining clauses (có dấu phẩy) dùng để thêm information về cái đã được xác định; Defining clauses (không dấu phẩy) dùng để xác định cái nào đang nói đến. Ví dụ: “Cars which are self-driving” (defining – chỉ những xe nào tự lái) vs “Self-driving cars, which use AI, are expensive” (non-defining – thêm info về tất cả xe tự lái).
3. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft sentences với “It is…that”)
Công thức: It is + noun/adjective + that + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is the potential to prevent fatal accidents that represents the most compelling argument for autonomous vehicle adoption.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần cụ thể của thông tin, tạo focus rõ ràng và thể hiện khả năng sử dụng advanced grammar structures. Đây là kỹ thuật của native speakers để tạo emphasis một cách tự nhiên hơn là dùng “very” hay “extremely”.
Ví dụ bổ sung:
- It is the high cost of development that prevents many manufacturers from entering the autonomous vehicle market.
- It was the accident involving an Uber self-driving car that raised serious questions about safety regulations.
- It is not the technology itself but rather public trust that remains the biggest obstacle to adoption.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường dùng sai “It is…which” thay vì “It is…that”. Mặc dù “which” đôi khi được chấp nhận trong informal English, “that” là lựa chọn standard và formal hơn cho IELTS. Ngoài ra, cần đảm bảo phần sau “that” là một complete clause (có đủ S+V+O).
4. Cấu trúc điều kiện phức tạp với “Provided that”
Công thức: Provided that + S + V, S + will/would + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Provided that governments implement robust regulatory frameworks and transitional support measures, the advantages of self-driving cars substantially outweigh their limitations.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
“Provided that” là conditional form sophisticated hơn “if”, thể hiện một điều kiện cần thiết để kết quả xảy ra. Nó cho thấy tư duy nuanced – bạn không chỉ đưa ra opinion tuyệt đối mà còn xem xét các điều kiện cần thiết. Đây là characteristic của critical thinking ở level cao.
Ví dụ bổ sung:
- Provided that cybersecurity measures are continuously updated, autonomous vehicles can remain safe from hacking threats.
- Self-driving technology will revolutionise logistics, provided that infrastructure is upgraded to support it.
- Provided that retraining programs are made accessible, displaced workers can transition to new industries.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên hay nhầm lẫn giữa “provided that” (điều kiện) và “because” (nguyên nhân). “Provided that” chỉ điều kiện cần có trong tương lai hoặc giả định, còn “because” chỉ lý do của một sự việc đã/đang xảy ra. Ngoài ra, cần chú ý “provided that” + clause (S+V), không phải + noun phrase.
5. Cấu trúc nhượng bộ với “While/Although” ở đầu câu
Công thức: While/Although + S + V, S + V + O
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While the proliferation of self-driving cars promises considerable advantages, it also raises legitimate concerns that merit careful examination.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc nhượng bộ thể hiện khả năng present balanced argument – acknowledge một mặt của vấn đề trước khi focus vào mặt khác. Đây là dấu hiệu của academic writing mature, đặc biệt quan trọng trong dạng discussion essay. Nó cũng tạo coherence tự nhiên giữa các ý tưởng đối lập.
Ví dụ bổ sung:
- Although self-driving technology has advanced rapidly, significant technical challenges remain unresolved.
- While cost concerns are legitimate, the long-term economic benefits may justify the initial investment.
- Although job displacement is a valid concern, history shows that technological advances ultimately create new employment opportunities.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên dùng “Although…but…” trong cùng một câu, điều này là SAI trong tiếng Anh (mặc dù đúng trong tiếng Việt “mặc dù…nhưng…”). Chỉ cần dùng “Although” hoặc “but”, không được dùng cả hai. Ví dụ SAI: “Although self-driving cars are expensive, but they are safe.” ĐÚNG: “Although self-driving cars are expensive, they are safe.” hoặc “Self-driving cars are expensive, but they are safe.”
6. Đảo ngữ để nhấn mạnh (Inversion)
Công thức: Not only + auxiliary + S + V, but also + S + V
Ví dụ áp dụng cho topic:
“Not only could autonomous vehicles reduce traffic fatalities, but they could also alleviate urban congestion and decrease carbon emissions.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là advanced grammatical structure hiếm gặp, ngay cả trong writing của người bản ngữ. Khi sử dụng chính xác, nó tạo ấn tượng mạnh với giám khảo và thể hiện grammatical range ở mức cao nhất. Cấu trúc này đặc biệt hiệu quả khi bạn muốn list nhiều benefits/drawbacks trong một câu mạch lạc.
Ví dụ bổ sung:
- Rarely have technological innovations faced such intense public scrutiny as autonomous vehicles currently do.
- Never before has the automotive industry experienced such rapid transformation.
- Seldom do emerging technologies offer both economic efficiency and enhanced safety simultaneously.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Đảo ngữ là một trong những cấu trúc khó nhất và dễ sai nhất. Lỗi phổ biến là quên đảo auxiliary verb (trợ động từ) lên trước chủ ngữ. Ví dụ SAI: “Not only autonomous vehicles can reduce accidents…” ĐÚNG: “Not only can autonomous vehicles reduce accidents…” Nếu không tự tin, tốt hơn nên sử dụng cấu trúc đơn giản hơn thay vì mạo hiểm làm sai.
Sơ đồ minh họa 6 cấu trúc câu phức tạp giúp tăng điểm IELTS Writing Task 2
Kết Bài
Chủ đề xe tự lái (self-driving cars) là một trong những đề tài công nghệ quan trọng và phổ biến trong IELTS Writing Task 2. Qua ba bài mẫu với các band điểm khác nhau, bạn đã thấy rõ sự khác biệt giữa các level – từ Band 5-6 với những lỗi ngữ pháp cơ bản và từ vựng hạn chế, đến Band 6.5-7 với cấu trúc rõ ràng nhưng còn thiếu chiều sâu, và cuối cùng là Band 8-9 với phân tích sắc bén, từ vựng academic tinh tế và cấu trúc câu phức tạp tự nhiên.
Những điểm then chốt để nâng cao band điểm của bạn bao gồm:
Về Task Response: Luôn trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi, phát triển ý tưởng với examples cụ thể và data khi có thể, thể hiện quan điểm rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài.
Về Coherence & Cohesion: Sử dụng đa dạng linking devices một cách tự nhiên (không mechanical), đảm bảo mỗi đoạn có topic sentence mạnh mẽ và supporting sentences liên kết logic.
Về Lexical Resource: Tránh lặp từ bằng cách paraphrasing, sử dụng collocations academic tự nhiên thay vì từ đơn lẻ, và học từ vựng trong context thay vì học thuộc lòng danh sách.
Về Grammatical Range & Accuracy: Đa dạng hóa cấu trúc câu với mix của simple, compound và complex sentences, nhưng ưu tiên accuracy hơn complexity – tốt hơn viết đơn giản đúng hơn là viết phức tạp sai.
Đối với học viên Việt Nam, hãy đặc biệt chú ý đến ba lỗi phổ biến nhất: subject-verb agreement, articles (a/an/the), và prepositions. Những lỗi này tuy nhỏ nhưng xuất hiện nhiều sẽ kéo điểm Grammatical Accuracy xuống đáng kể.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng không có con đường tắt để đạt band điểm cao trong IELTS Writing. Thực hành viết thường xuyên (ít nhất 2-3 bài mỗi tuần), nhận feedback từ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao hơn, đọc nhiều academic articles để absorb natural writing style, và phân tích các bài mẫu kỹ lưỡng như bạn đã làm trong bài viết này.
Chúc bạn học tốt và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!