IELTS Writing Task 2: Thời Trang Bền Vững – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Mở đầu

Thời trang bền vững (sustainable fashion) đang trở thành một chủ đề nóng hổi trong các kỳ thi IELTS Writing Task 2 gần đây, xuất hiện với tần suất ngày càng cao từ năm 2022 đến nay. Chủ đề này không chỉ phản ánh xu hướng toàn cầu về bảo vệ môi trường mà còn là vấn đề gần gúi với cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Theo thống kê từ IELTS-Blog và British Council, các câu hỏi liên quan đến thời trang bền vững thường kết hợp với các dạng bài Opinion, Advantages-Disadvantages hoặc Discussion.

Trong bài viết này, bạn sẽ được học:

  • Phân tích chi tiết một đề thi thực tế về thời trang bền vững
  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh tương ứng với Band 5-6, Band 6.5-7 và Band 8-9
  • Đánh giá và chấm điểm theo 4 tiêu chí chính của IELTS
  • Từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu giúp “ăn điểm”
  • Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Một số đề thi thực tế về chủ đề này đã xuất hiện:

  • “Some people think that fashion trends encourage people to buy unnecessary clothes. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 3/2023 – IDP)
  • “The fashion industry has negative effects on the environment. What can be done to address this issue?” (tháng 9/2022 – British Council)

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Many people argue that the fashion industry should adopt more sustainable practices to reduce environmental damage. To what extent do you agree or disagree with this statement?

Dịch đề: Nhiều người cho rằng ngành công nghiệp thời trang nên áp dụng nhiều thực hành bền vững hơn để giảm thiểu tác hại đến môi trường. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này đến mức độ nào?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Opinion Essay (Agree/Disagree), một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2.

Yêu cầu cụ thể:

  • Bạn cần nêu rõ lập trường của mình: đồng ý hoàn toàn, không đồng ý hoàn toàn, hoặc đồng ý một phần
  • Cung cấp các lý do và ví dụ thuyết phục để hỗ trợ quan điểm
  • Thảo luận về “sustainable practices” (các thực hành bền vững) và “environmental damage” (tác hại môi trường)

Các thuật ngữ quan trọng:

  • Fashion industry: Ngành công nghiệp thời trang (bao gồm sản xuất, phân phối, tiêu thụ quần áo)
  • Sustainable practices: Các hoạt động thân thiện với môi trường, giảm thiểu lãng phí và tái sử dụng tài nguyên
  • Environmental damage: Tác hại đến môi trường như ô nhiễm nước, khí thải, rác thải dệt may

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Viết quá chung chung về “bảo vệ môi trường” mà không nêu cụ thể các thực hành bền vững
  • Thiếu ví dụ thực tế về tác động của ngành thời trang
  • Không nêu rõ lập trường từ đầu bài
  • Lặp lại ý tưởng giữa các đoạn thân bài

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Mở bài: Paraphrase đề bài và nêu rõ quan điểm (agree/disagree)
  2. Thân bài 1: Lý do chính thứ nhất kèm ví dụ cụ thể
  3. Thân bài 2: Lý do chính thứ hai kèm ví dụ cụ thể
  4. Kết bài: Tóm tắt lại quan điểm và đưa ra khuyến nghị (nếu có)

Có thể tham khảo thêm về cách The influence of corporate social responsibility on brand image để hiểu rõ hơn về vai trò của doanh nghiệp trong việc bảo vệ môi trường, điều này có liên quan chặt chẽ đến trách nhiệm của ngành công nghiệp thời trang.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 về thời trang bền vững với các band điểm khác nhauBài mẫu IELTS Writing Task 2 về thời trang bền vững với các band điểm khác nhau

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo cao về ngôn ngữ với từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và lập luận chặt chẽ. Bài luận dưới đây trả lời trực tiếp câu hỏi với quan điểm rõ ràng ngay từ đầu, phát triển ý tưởng mạch lạc và sử dụng các ví dụ cụ thể để minh họa.

The environmental consequences of the fashion industry have become increasingly alarming in recent decades, prompting widespread calls for more sustainable production and consumption practices. I strongly agree that fashion companies must adopt environmentally responsible approaches, as the current model of “fast fashion” has proven to be ecologically unsustainable and economically short-sighted.

The primary reason for embracing sustainable fashion lies in the staggering environmental toll of conventional textile production. The fashion industry is responsible for approximately 10% of global carbon emissions and consumes vast quantities of water – producing a single cotton shirt requires roughly 2,700 liters of water, equivalent to one person’s drinking needs for 2.5 years. Furthermore, the proliferation of synthetic fabrics has resulted in microplastic pollution in oceans, with an estimated 500,000 tons of microfibers released annually. By transitioning to organic materials, implementing circular economy principles, and reducing overproduction, fashion brands can significantly mitigate these detrimental impacts. For instance, companies like Patagonia have demonstrated that utilizing recycled materials and offering repair services can maintain profitability while reducing environmental footprints.

Beyond environmental imperatives, sustainable fashion practices offer substantial economic and social benefits. Consumers are increasingly conscious of ethical consumption, with market research indicating that 67% of shoppers consider sustainability when making purchasing decisions. Companies that pioneer eco-friendly practices not only enhance their brand reputation but also gain competitive advantages in an evolving marketplace. Additionally, sustainable fashion promotes better working conditions in textile factories, addressing the longstanding issues of labor exploitation that have plagued the industry. This holistic approach creates value beyond mere profit margins, fostering a more equitable and resilient fashion ecosystem.

In conclusion, the adoption of sustainable practices within the fashion industry is not merely advisable but imperative. Given the sector’s profound environmental impact and the growing consumer demand for ethical products, fashion companies have both a moral obligation and a business incentive to transform their operations. Only through comprehensive sustainability initiatives can the industry secure its long-term viability while safeguarding the planet for future generations.

(Số từ: 352)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Trả lời đầy đủ câu hỏi với quan điểm rõ ràng ngay từ đầu (“I strongly agree”). Phát triển ý sâu sắc với hai lý do chính được lập luận thuyết phục: tác động môi trường và lợi ích kinh tế-xã hội. Các ví dụ cụ thể (Patagonia, số liệu thống kê) minh họa hiệu quả.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc logic với các đoạn văn được tổ chức chặt chẽ. Sử dụng đa dạng các từ nối tinh tế (“Furthermore”, “Beyond environmental imperatives”, “Additionally”). Ý tưởng liên kết mượt mà từ đoạn này sang đoạn khác. Đại từ và thay thế từ được dùng hiệu quả.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng phong phú, chính xác và học thuật cao (“staggering environmental toll”, “proliferation of synthetic fabrics”, “circular economy principles”). Collocations tự nhiên (“gain competitive advantages”, “longstanding issues”). Không có lỗi từ vựng. Sử dụng paraphrase xuất sắc.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu phức tạp (mệnh đề quan hệ, mệnh đề phân từ, câu bị động). Ngữ pháp chính xác hoàn toàn. Sử dụng thành thạo các thì động từ và cấu trúc nâng cao (“have proven to be”, “have demonstrated that”). Chiều dài câu được điều chỉnh linh hoạt.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Mở bài ấn tượng với paraphrase chất lượng: Thay vì lặp lại nguyên văn đề bài, người viết diễn đạt lại bằng “environmental consequences” (thay cho “environmental damage”) và “sustainable production and consumption practices” (thay cho “sustainable practices”). Điều này thể hiện khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt.

  2. Quan điểm rõ ràng và mạnh mẽ: Cụm “I strongly agree” ngay câu thứ hai cho thấy lập trường kiên định, không mơ hồ. Điều này giúp giám khảo dễ dàng đánh giá Task Response.

  3. Sử dụng số liệu cụ thể tăng tính thuyết phục: Các con số như “10% of global carbon emissions”, “2,700 liters of water”, “500,000 tons of microfibers” và “67% of shoppers” làm cho lập luận trở nên có cơ sở và đáng tin cậy hơn.

  4. Ví dụ thực tế từ doanh nghiệp: Việc đề cập đến Patagonia như một case study cụ thể cho thấy người viết có hiểu biết thực tế về vấn đề, không chỉ lý thuyết suông.

  5. Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Câu “By transitioning to organic materials, implementing circular economy principles, and reducing overproduction, fashion brands can significantly mitigate these detrimental impacts” sử dụng cụm phân từ đầu câu với ba cụm song song, thể hiện khả năng ngữ pháp cao.

  6. Liên kết ý tưởng giữa các đoạn: Đoạn 2 nói về môi trường, đoạn 3 mở rộng ra khía cạnh kinh tế-xã hội với cụm chuyển tiếp “Beyond environmental imperatives”, tạo sự phát triển logic.

  7. Kết bài mạnh mẽ với tầm nhìn dài hạn: Kết luận không chỉ tóm tắt mà còn nâng tầm vấn đề lên trách nhiệm với thế hệ tương lai (“safeguarding the planet for future generations”), thể hiện tư duy phản biện sâu sắc.

Phân tích chi tiết 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 cho bài viết về thời trang bền vữngPhân tích chi tiết 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 cho bài viết về thời trang bền vững

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, tuy nhiên chưa đạt được sự tinh tế và đa dạng như Band 8-9. Bài luận vẫn trả lời đầy đủ câu hỏi nhưng độ sâu lập luận và sự phong phú trong từ vựng-ngữ pháp còn hạn chế hơn.

The fashion industry has been criticized for causing environmental problems. I agree that fashion companies should use more sustainable methods because the current situation is harmful to our planet and changes are necessary.

One of the main reasons why sustainable fashion is important is that the traditional fashion industry creates a lot of pollution. Many clothing factories release harmful chemicals into rivers and the air, which damages the environment and affects people’s health. For example, the production of cotton uses large amounts of pesticides that can contaminate water sources. Additionally, fast fashion encourages people to buy more clothes than they need, and these clothes often end up in landfills after a short time. If fashion brands adopt eco-friendly materials and reduce waste, they can help protect the environment. Some companies have already started using recycled fabrics, which shows that sustainable fashion is possible.

Another important benefit of sustainable fashion is that it can improve working conditions for factory workers. Many clothing factories in developing countries have poor working environments and pay low wages. When companies focus on sustainability, they often also pay more attention to ethical practices, including fair treatment of workers. This means that sustainable fashion is not only good for the environment but also for society. Furthermore, many customers today prefer to buy from companies that care about social responsibility, so sustainable practices can help businesses attract more customers and increase their sales.

In conclusion, I strongly believe that the fashion industry should adopt more sustainable practices. This will help reduce environmental damage and improve social conditions. Both companies and consumers need to work together to make fashion more sustainable in the future.

(Số từ: 295)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Trả lời đầy đủ câu hỏi với quan điểm rõ ràng (“I agree”). Phát triển hai ý chính hợp lý (ô nhiễm môi trường và điều kiện lao động). Tuy nhiên, các ví dụ còn chung chung, thiếu số liệu cụ thể như bài Band 8-9. Lập luận logic nhưng chưa thực sự sâu sắc.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc rõ ràng với mở bài, 2 đoạn thân bài và kết luận. Sử dụng các từ nối cơ bản (“Additionally”, “Furthermore”, “For example”) nhưng chưa đa dạng. Một số chỗ còn lặp từ (“sustainable fashion” xuất hiện nhiều lần). Ý tưởng liên kết được nhưng chưa mượt mà.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng chưa đa dạng. Có một số cụm từ tốt (“eco-friendly materials”, “social responsibility”) nhưng còn lặp lại (“sustainable”, “environment”). Thiếu các từ vựng học thuật cao cấp và paraphrase còn hạn chế.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng khá tốt các cấu trúc câu phức (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện). Đa số ngữ pháp chính xác với một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến ý nghĩa. Tuy nhiên, các câu chưa thực sự đa dạng về độ phức tạp, chủ yếu dùng cấu trúc quen thuộc.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Mở bài:

  • Band 6.5-7: “The fashion industry has been criticized for causing environmental problems.” – Đơn giản, trực tiếp nhưng thiếu sự tinh tế.
  • Band 8-9: “The environmental consequences of the fashion industry have become increasingly alarming in recent decades…” – Sử dụng từ vựng mạnh hơn (“alarming”, “consequences”) và thêm bối cảnh thời gian.

2. Từ vựng và collocations:

  • Band 6.5-7: “creates a lot of pollution” – Cụm từ đơn giản, phổ thông.
  • Band 8-9: “the staggering environmental toll” – Từ vựng học thuật, tạo ấn tượng mạnh.

3. Ví dụ cụ thể:

  • Band 6.5-7: “For example, the production of cotton uses large amounts of pesticides” – Ví dụ chung chung, không có số liệu.
  • Band 8-9: “producing a single cotton shirt requires roughly 2,700 liters of water, equivalent to one person’s drinking needs for 2.5 years” – Ví dụ cụ thể với số liệu và so sánh sinh động.

4. Cấu trúc câu:

  • Band 6.5-7: Chủ yếu sử dụng câu đơn và câu phức cơ bản. Ít câu ghép phức tạp.
  • Band 8-9: Đa dạng với cụm phân từ, mệnh đề quan hệ không xác định, đảo ngữ và các cấu trúc nâng cao khác.

5. Độ sâu lập luận:

  • Band 6.5-7: Lập luận hợp lý nhưng còn bề mặt, thiếu phân tích sâu về tác động dài hạn.
  • Band 8-9: Lập luận đa chiều, xem xét cả khía cạnh môi trường, kinh tế và xã hội. Có tầm nhìn dài hạn (“long-term viability”, “future generations”).

6. Liên kết và mạch lạc:

  • Band 6.5-7: Sử dụng từ nối cơ bản (“Additionally”, “Furthermore”). Đôi khi chuyển ý hơi đột ngột.
  • Band 8-9: Liên kết tinh tế với các cụm như “Beyond environmental imperatives” tạo sự chuyển ý tự nhiên và nâng tầm lập luận.

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và tổ chức bài. Bài luận vẫn cố gắng trả lời câu hỏi nhưng các lỗi sai và sự đơn giản trong cách diễn đạt ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể.

Nowadays, fashion industry make many environmental problems. I agree that fashion companies should do sustainable practices because it is good for environment.

First, fashion industry use a lot of water and make pollution. When factories produce clothes, they use many chemical and these chemical go to rivers and make water dirty. This is bad for animals and people who live near the river. Also, people buy too much clothes because of fast fashion and they throw away clothes quickly. This make a lot of garbage. If companies use sustainable way, they can reduce these problems. For example, they can use natural material instead of plastic material.

Second reason is sustainable fashion is also good for workers. In many countries, workers in factory work in bad conditions and get low salary. If companies care about sustainable, they will also care about workers and give them better environment to work. This is important because workers are human and they need good place to work. Many people now want to buy clothes from good companies who care about people and environment, so sustainable fashion can make more customer for companies.

In conclusion, I think fashion industry must change to sustainable practices. It will help environment and also help people. Everyone should support sustainable fashion.

(Số từ: 227)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Có cố gắng trả lời câu hỏi và nêu quan điểm. Phát triển hai ý chính nhưng còn mơ hồ và thiếu chi tiết cụ thể. Ví dụ quá chung chung (“use natural material”) không đủ thuyết phục. Bài viết ngắn hơn yêu cầu tối thiểu 250 từ, chỉ đạt 227 từ.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản (mở bài, thân bài, kết luận) nhưng chuyển ý còn đột ngột. Sử dụng từ nối rất đơn giản và lặp lại (“Also”, “This is”). Thiếu đại từ thay thế, lặp từ nhiều (“sustainable”, “companies”, “environment”). Một số câu không liên kết rõ ràng với nhau.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều. Sử dụng các từ đơn giản, thông dụng. Có lỗi về word form (“sustainable way” thay vì “sustainable practices”). Thiếu sự paraphrase, lặp lại từ đề bài. Một số lỗi về collocation (“make pollution”, “make garbage”).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.0 Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản: thiếu “s” với ngôi thứ ba số ít (“industry make”, “fashion industry use”), sai mạo từ (“a lot of water”), lỗi danh từ số nhiều (“many chemical”). Chủ yếu sử dụng câu đơn giản. Một số lỗi ảnh hưởng đến hiểu nghĩa.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“fashion industry make” Chia động từ “the fashion industry makes” Với chủ ngữ số ít “industry” (ngôi thứ ba số ít), động từ phải thêm “s/es”. Ngoài ra cần thêm mạo từ “the” trước danh từ chỉ toàn bộ một ngành công nghiệp.
“do sustainable practices” Collocation sai “adopt/implement sustainable practices” Động từ “do” quá chung chung. Với “practices” (các hoạt động thực hành), ta dùng “adopt” (áp dụng) hoặc “implement” (thực thi) để chuyên ngành hơn.
“it is good for environment” Thiếu mạo từ “it is good for the environment” Danh từ “environment” (môi trường) khi nói chung về toàn bộ môi trường tự nhiên cần có mạo từ “the”.
“fashion industry use” Chia động từ + mạo từ “the fashion industry uses” Lỗi tương tự câu đầu: thiếu “the” và động từ chưa chia đúng.
“many chemical” Danh từ số nhiều “many chemicals” “Chemical” là danh từ đếm được, sau “many” phải ở dạng số nhiều “chemicals”.
“these chemical go” Danh từ số nhiều + động từ “these chemicals go” Sau “these” (những) cần danh từ số nhiều. Động từ “go” đúng với chủ ngữ số nhiều.
“This make a lot of garbage” Chia động từ “This makes a lot of garbage” “This” là đại từ số ít, động từ “make” cần thêm “s” thành “makes”.
“use sustainable way” Danh từ + mạo từ “use sustainable ways/methods” Cần danh từ số nhiều hoặc thêm mạo từ. Nên dùng “methods” (phương pháp) hoặc “practices” (thực hành) thay vì “way” để học thuật hơn.
“natural material” Danh từ số nhiều “natural materials” “Material” (chất liệu) là danh từ đếm được, ở đây nên dùng số nhiều vì có nhiều loại chất liệu tự nhiên.
“plastic material” Từ vựng “synthetic materials/fabrics” “Plastic material” không sai hoàn toàn nhưng kém chính xác. Trong ngành thời trang, nên dùng “synthetic materials” (chất liệu tổng hợp) hoặc “synthetic fabrics” (vải tổng hợp).
“Second reason is” Cấu trúc câu “The second reason is that” Cần mạo từ “the” trước số thứ tự. Sau “is” nên có “that” để giới thiệu mệnh đề danh ngữ làm bổ ngữ.
“care about sustainable” Word form “care about sustainability” “Sustainable” là tính từ, sau giới từ “about” cần danh từ “sustainability” (tính bền vững).
“give them better environment” Mạo từ “give them a better environment” Danh từ đếm được số ít “environment” cần mạo từ “a”.
“good place to work” Mạo từ “a good place to work” Tương tự, cần “a” trước “good place”.
“make more customer” Danh từ số nhiều “attract more customers” “Customer” là danh từ đếm được, cần dùng số nhiều “customers”. Ngoài ra, “make customers” không tự nhiên, nên dùng “attract customers” (thu hút khách hàng).

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Tăng độ dài bài viết và phát triển ý sâu hơn:
Bài Band 5-6 chỉ đạt 227 từ, dưới mức tối thiểu 250 từ. Để đạt Band 7, bạn cần:

  • Viết tối thiểu 270-290 từ
  • Phát triển mỗi ý chính với 2-3 câu giải thích chi tiết
  • Thêm ít nhất một ví dụ cụ thể cho mỗi đoạn thân bài

2. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:
Các lỗi về chia động từ, mạo từ và danh từ số nhiều làm giảm điểm Grammatical Range & Accuracy. Hãy:

  • Ôn lại quy tắc chia động từ với ngôi thứ ba số ít
  • Học cách dùng mạo từ “a/an/the” đúng (đây là lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam)
  • Chú ý danh từ đếm được/không đếm được

3. Mở rộng vốn từ vựng và học collocations:
Thay vì lặp lại “sustainable”, “environment”, “make”, hãy sử dụng:

  • Paraphrase: “eco-friendly”, “environmentally responsible”, “green practices”
  • Collocations: “reduce environmental footprint”, “adopt sustainable methods”, “implement green initiatives”
  • Từ đồng nghĩa: “produce” (thay vì “make”), “pollution” → “contamination”, “customers” → “consumers”

4. Cải thiện cách liên kết ý:
Thay vì chỉ dùng “Also”, “This is”, hãy sử dụng:

  • “Furthermore”, “Moreover”, “In addition” (thêm ý)
  • “As a result”, “Consequently”, “Therefore” (chỉ kết quả)
  • “For instance”, “To illustrate”, “A case in point” (đưa ví dụ)

5. Thêm ví dụ cụ thể và số liệu:
Bài Band 7+ cần ví dụ thực tế:

  • “For example, H&M has implemented a recycling program…”
  • “According to recent studies, the fashion industry accounts for…”
  • “Companies like Patagonia demonstrate that…”

6. Viết câu phức tạp hơn:
Thay vì chỉ dùng câu đơn, hãy kết hợp:

  • Mệnh đề quan hệ: “…which can reduce environmental impact”
  • Mệnh đề phụ: “While some argue that…, I believe…”
  • Cụm phân từ: “Using sustainable materials, companies can…”

7. Tránh lặp từ bằng cách sử dụng đại từ và thay thế:
Ví dụ:

  • “Fashion companies” → “These businesses” → “They”
  • “Sustainable practices” → “Such approaches” → “These methods”

Bằng cách áp dụng 7 nguyên tắc trên một cách nhất quán, bạn có thể nâng điểm từ Band 6 lên Band 7 trong vòng 2-3 tháng với thực hành đều đặn.

Hướng dẫn cải thiện từ Band 6 lên Band 7 trong IELTS Writing Task 2Hướng dẫn cải thiện từ Band 6 lên Band 7 trong IELTS Writing Task 2

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
sustainable practices noun phrase /səˈsteɪnəbl ˈpræktɪsɪz/ Các hoạt động bền vững Fashion brands must adopt sustainable practices to reduce their environmental footprint. adopt/implement/promote sustainable practices
environmental footprint noun phrase /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈfʊtprɪnt/ Dấu chân môi trường (tác động môi trường) The fashion industry’s environmental footprint is alarmingly large. reduce/minimize/measure environmental footprint
fast fashion noun phrase /fɑːst ˈfæʃn/ Thời trang nhanh (sản xuất với chi phí thấp, chu kỳ ngắn) Fast fashion encourages excessive consumption and waste. fast fashion industry/brands/culture
circular economy noun phrase /ˈsɜːkjələr ɪˈkɒnəmi/ Nền kinh tế tuần hoàn (tái sử dụng tài nguyên) A circular economy approach involves recycling and reusing materials. circular economy principles/model/system
textile waste noun phrase /ˈtekstaɪl weɪst/ Rác thải dệt may Millions of tons of textile waste end up in landfills annually. reduce/manage/dispose of textile waste
eco-friendly materials noun phrase /ˈiːkəʊ ˈfrendli məˈtɪəriəlz/ Vật liệu thân thiện môi trường Brands should prioritize eco-friendly materials like organic cotton. use/source/develop eco-friendly materials
ethical consumption noun phrase /ˈeθɪkl kənˈsʌmpʃn/ Tiêu dùng có đạo đức Ethical consumption involves considering the social and environmental impact of purchases. promote/encourage/practice ethical consumption
carbon emissions noun phrase /ˈkɑːbən ɪˈmɪʃnz/ Khí thải carbon The fashion sector is responsible for significant carbon emissions. reduce/cut/offset carbon emissions
labor exploitation noun phrase /ˈleɪbər ˌeksplɔɪˈteɪʃn/ Bóc lột lao động Labor exploitation remains a serious issue in garment factories. prevent/address/eliminate labor exploitation
microplastic pollution noun phrase /ˈmaɪkrəʊplæstɪk pəˈluːʃn/ Ô nhiễm vi nhựa Synthetic fabrics contribute to microplastic pollution in oceans. cause/reduce/combat microplastic pollution
mitigate verb /ˈmɪtɪɡeɪt/ Giảm thiểu, làm dịu đi Companies can mitigate environmental damage through responsible practices. mitigate impact/damage/effects/risks
proliferation noun /prəˌlɪfəˈreɪʃn/ Sự gia tăng nhanh chóng The proliferation of cheap clothing has led to increased waste. proliferation of/rapid proliferation
staggering adjective /ˈstæɡərɪŋ/ Đáng kinh ngạc, khổng lồ The industry’s water consumption is staggering. staggering amount/number/scale/impact
embrace verb /ɪmˈbreɪs/ Chấp nhận, áp dụng More brands are embracing sustainable production methods. embrace change/innovation/practices/ideas
imperative adjective/noun /ɪmˈperətɪv/ Bắt buộc, cấp thiết / Điều cần thiết Reducing waste is an environmental imperative. moral/environmental/business imperative

Lưu ý cho học viên:

  • Học từ vựng theo cụm và collocation thay vì học từ đơn lẻ
  • Chú ý cách phát âm để tự tin hơn khi nói về chủ đề này trong Speaking
  • Thực hành viết câu với những từ vựng này để ghi nhớ tốt hơn
  • Đừng cố nhồi nhét quá nhiều từ khó vào một câu, hãy sử dụng tự nhiên

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Cụm phân từ đầu câu (Participle Phrases)

Công thức: V-ing/V-ed…, S + V + O

Ví dụ từ bài Band 8-9:
By transitioning to organic materials, implementing circular economy principles, and reducing overproduction, fashion brands can significantly mitigate these detrimental impacts.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp bạn kết nối nhiều hành động trong một câu duy nhất, thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp. Cấu trúc này cũng tạo sự đa dạng trong cách bắt đầu câu, tránh lặp lại mẫu S + V + O đơn điệu. Giám khảo đánh giá cao việc sử dụng cụm phân từ vì nó cho thấy sự thành thạo trong việc nén thông tin một cách hiệu quả.

Ví dụ bổ sung:

  • Understanding the environmental crisis, consumers are increasingly choosing sustainable brands.
  • Having recognized the problem, many fashion companies are now investing in green technologies.
  • Faced with mounting pressure from activists, the industry has begun to change its practices.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều bạn quên chủ ngữ của cụm phân từ phải trùng với chủ ngữ của mệnh đề chính. Ví dụ sai: “Walking to school, the flowers were beautiful” (người đi bộ, không phải hoa!). Đúng: “Walking to school, I saw beautiful flowers.”

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)

Công thức: S, which/who + V + O, V + O

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The fashion industry is responsible for approximately 10% of global carbon emissions and consumes vast quantities of water – producing a single cotton shirt requires roughly 2,700 liters of water, equivalent to one person’s drinking needs for 2.5 years.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy hoặc dấu gạch ngang) cho phép bạn bổ sung thông tin phụ một cách tự nhiên mà không làm gián đoạn luồng chính của câu. Đây là dấu hiệu của việc viết học thuật chín chắn. Cấu trúc này cũng giúp tránh viết quá nhiều câu ngắn, rời rạc.

Ví dụ bổ sung:

  • H&M, which has implemented a garment collection program, allows customers to recycle old clothes.
  • Fast fashion, which prioritizes speed over quality, contributes significantly to environmental degradation.
  • Organic cotton, which is grown without harmful pesticides, offers a more sustainable alternative.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn giữa mệnh đề quan hệ xác định (không có dấu phẩy) và không xác định (có dấu phẩy). Ví dụ: “The company which I work for is sustainable” (xác định – không có dấu phẩy) vs “Patagonia, which I admire, is very sustainable” (không xác định – có dấu phẩy).

3. Câu chẻ nhấn mạnh (Cleft Sentences)

Công thức: It is/was… that/who… HOẶC What… is/was…

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is not merely advisable but imperative that the fashion industry adopts sustainable practices.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần thông tin quan trọng, tạo điểm nhấn trong lập luận. Đây là kỹ thuật viết nâng cao cho thấy bạn có khả năng kiểm soát cấu trúc câu để đạt hiệu quả tu từ. Nó cũng thể hiện sự đa dạng trong cách diễn đạt, tránh viết theo một công thức nhàm chán.

Ví dụ bổ sung:

  • What concerns me most is the massive amount of textile waste generated annually.
  • It is the consumer demand for cheap clothing that drives unsustainable practices.
  • What makes sustainable fashion challenging is the higher production cost.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên sử dụng “that” sau “It is…” hoặc dùng “is” sai thì. Ví dụ sai: “It is in 2020 when the company changed” (nên dùng “was” vì năm 2020 là quá khứ). Đúng: “It was in 2020 that the company changed.”

4. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional)

Công thức: If + S + had V3, S + would/could + V (hiện tại) HOẶC If + S + V (quá khứ đơn), S + would have V3

Ví dụ tương tự:
If the fashion industry had adopted sustainable practices earlier, we would not be facing such severe environmental problems today.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về hệ thống thì trong tiếng Anh và khả năng diễn đạt mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa quá khứ và hiện tại. Đây là một trong những cấu trúc khó nhất trong tiếng Anh, nên việc sử dụng đúng sẽ gây ấn tượng mạnh với giám khảo.

Ví dụ bổ sung:

  • If consumers were more aware of the environmental impact, the fast fashion industry would have collapsed years ago.
  • If companies had invested in sustainable technologies from the start, they could now benefit from lower production costs.
  • If people cared about ethical fashion, sweatshop labor would not still exist today.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và sử dụng sai thì. Ví dụ sai: “If I studied hard, I would have passed” (nên dùng “had studied”). Cũng cần chú ý không dùng “will” trong mệnh đề “if”: “If companies will change…” (sai) → “If companies change…” (đúng).

5. Đảo ngữ với “Not only… but also”

Công thức: Not only + auxiliary verb + S + V, but S + also + V

Ví dụ tương tự:
Not only does sustainable fashion reduce environmental damage, but it also improves working conditions for factory employees.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của việc viết học thuật cao cấp. Cấu trúc “Not only… but also” vừa tạo sự nhấn mạnh, vừa cho phép bạn kết nối hai ý tưởng quan trọng trong một câu. Việc sử dụng đảo ngữ đúng cách chứng tỏ bạn có khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao một cách tự nhiên.

Ví dụ bổ sung:

  • Not only should companies adopt eco-friendly materials, but they should also educate consumers about sustainability.
  • Not only has fast fashion harmed the environment, but it has also perpetuated exploitative labor practices.
  • Not only can sustainable fashion be profitable, but it can also enhance brand reputation.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên đảo ngữ hoặc đảo sai. Ví dụ sai: “Not only sustainable fashion reduces…” (thiếu trợ động từ). Đúng: “Not only does sustainable fashion reduce…” Cũng cần chú ý “also” phải đứng sau chủ ngữ ở vế thứ hai, không đứng trước.

6. Cấu trúc nhấn mạnh với “It is… that”

Công thức: It is + noun/adjective + that + S + V

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is both a moral obligation and a business incentive that drives fashion companies to transform their operations.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Tương tự câu chẻ, cấu trúc này giúp bạn tạo điểm nhấn cho một yếu tố quan trọng trong lập luận. Việc sử dụng linh hoạt các cấu trúc nhấn mạnh khác nhau cho thấy sự đa dạng trong kỹ năng viết và khả năng điều chỉnh giọng văn để phù hợp với mục đích tu từ.

Ví dụ bổ sung:

  • It is through collective action that meaningful change can be achieved.
  • It is the transparency in supply chains that builds consumer trust.
  • It is because of consumer pressure that many brands have changed their policies.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Sử dụng quá nhiều cấu trúc “It is… that” trong một bài, làm cho văn phong trở nên đơn điệu. Nên kết hợp với các cấu trúc khác để tạo sự đa dạng. Cũng cần chú ý không lạm dụng cấu trúc này cho những câu đơn giản không cần nhấn mạnh.

Các cấu trúc câu nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2Các cấu trúc câu nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2

Kết Bài

Thông qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau phân tích chi tiết một đề thi IELTS Writing Task 2 thực tế về chủ đề thời trang bền vững – một topic ngày càng phổ biến trong các kỳ thi gần đây. Từ việc hiểu rõ yêu cầu đề bài, phân tích 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9), đến việc nắm vững từ vựng chuyên ngành và các cấu trúc câu phức tạp, bạn đã có trong tay một bộ công cụ hoàn chỉnh để chinh phục dạng bài này.

Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:

  • Task Response là yếu tố then chốt: Luôn trả lời trực tiếp câu hỏi và nêu rõ quan điểm ngay từ đầu
  • Coherence & Cohesion quyết định độ dễ đọc: Sử dụng đa dạng các từ nối và tổ chức ý tưởng logic
  • Lexical Resource thể hiện trình độ: Học từ vựng theo cụm collocation, không chỉ từ đơn lẻ
  • Grammatical Range & Accuracy tạo sự khác biệt: Kết hợp câu đơn và câu phức, tránh lỗi ngữ pháp cơ bản

Với học viên Việt Nam, những lỗi phổ biến cần tránh bao gồm: sai mạo từ (a/an/the), quên chia động từ ngôi thứ ba số ít, nhầm lẫn danh từ đếm được/không đếm được, và sử dụng từ vựng quá đơn giản hoặc lặp lại. Hãy dành thời gian ôn luyện những điểm ngữ pháp cơ bản này trước khi tập trung vào các cấu trúc nâng cao.

Để cải thiện điểm số hiệu quả:

  • Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và tự chấm theo 4 tiêu chí
  • Học thuộc 10-15 cụm từ vựng mới mỗi tuần và thực hành trong câu
  • Đọc các bài mẫu Band 8-9 để làm quen với giọng văn học thuật
  • Tìm người sửa bài (giáo viên, bạn học) để nhận phản hồi cụ thể
  • Không cố gắng học thuộc cả bài mẫu mà nên hiểu cách phát triển ý tưởng

Chủ đề thời trang bền vững không chỉ quan trọng trong IELTS mà còn là vấn đề toàn cầu đáng quan tâm. Việc tìm hiểu sâu về chủ đề này không chỉ giúp bạn viết bài tốt hơn mà còn mở rộng kiến thức về các vấn đề môi trường và xã hội đương đại – điều rất có ích cho cả phần Speaking và Reading trong kỳ thi IELTS.

Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm như mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới. Hãy nhớ rằng, sự cải thiện đến từ thực hành đều đặn và việc học hỏi từ những sai lầm. Đừng nản lòng nếu ban đầu chưa đạt được điểm mong muốn – mỗi bài viết là một cơ hội để bạn trở nên tốt hơn!

Previous Article

IELTS Writing Task 2: Công Nghệ Chuyển Đổi Y Tế – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Next Article

Cách Sử Dụng Zero Conditional Trong IELTS - Công Thức & Ví Dụ Band 8.0

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨